Quyền chọn mua và cách mua và bán để kiếm lời

2024-08-30
Bản tóm tắt:

Quyền chọn mua cho phép người nắm giữ mua một tài sản với mức giá cố định trước khi hết hạn. Người mua hy vọng giá tăng, trong khi người bán hy vọng giá ổn định hoặc giảm.

Trong giao dịch cổ phiếu, chúng ta thường gặp thách thức với sự đơn điệu của thị trường. May mắn thay, việc sử dụng các chiến lược quyền chọn, đặc biệt là quyền chọn mua (call option), có thể thêm tính linh hoạt và cơ hội kiếm lợi nhuận cho việc đầu tư. Quyền chọn mua không chỉ giúp chúng ta kiếm lợi khi thị trường tăng mà còn cung cấp một mức độ phòng ngừa rủi ro. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về quyền chọn mua và cách mua bán chúng để kiếm lợi nhuận, cũng như cách sử dụng chúng để tối ưu hóa chiến lược đầu tư và đạt được lợi nhuận ổn định hơn.

Call Options 

Quyền chọn mua là gì?

Quyền chọn mua là một hợp đồng tài chính cho phép người nắm giữ quyền mua một tài sản cụ thể (ví dụ: cổ phiếu) với một mức giá xác định trước (gọi là giá thực hiện) trước một ngày hết hạn cụ thể. Người nắm giữ quyền có quyền mua tài sản với giá thực hiện trước ngày hết hạn, nhưng không có nghĩa vụ phải làm như vậy. Ngược lại, người bán có nghĩa vụ phải bán tài sản theo giá thực hiện nếu người mua quyết định thực hiện quyền của mình..


Nói cách khác, người nắm giữ quyền chọn mua có quyền mua một tài sản (ví dụ: cổ phiếu) với giá thực hiện được xác định trước trong tương lai. Khi điều kiện thị trường thuận lợi, quyền này cho phép người nắm giữ mua tài sản với giá thấp hơn, nhưng người nắm giữ không bắt buộc phải thực hiện quyền này.


Nếu giá thị trường cao hơn giá thực hiện, người nắm giữ có thể thực hiện quyền mua tài sản với giá thấp hơn và kiếm lợi nhuận. Ngược lại, nếu giá thị trường thấp hơn giá thực hiện, người nắm giữ có thể chọn không thực hiện quyền, và khoản lỗ tối đa chỉ là phí mua quyền chọn (gọi là phí quyền chọn).


Tóm lại, quyền chọn mua giống như một phiếu giảm giá của nhà hàng cho phép bạn mua một món bít tết với mức giá xác định vào một thời điểm trong tương lai. "Mức giá xác định" là giá thực hiện của quyền chọn và "thời điểm trong tương lai" là ngày hết hạn của quyền chọn. Trên thị trường quyền chọn, quyền này đi kèm với một chi phí gọi là phí quyền chọn.


Giá thực hiện (hoặc giá khớp lệnh) là mức giá mà người nắm giữ quyền chọn có thể mua tài sản cơ sở trong tương lai. Thông thường, nếu giá thị trường cao hơn giá thực hiện, người nắm giữ sẽ chọn thực hiện quyền, vì điều này cho phép họ mua tài sản với giá thấp hơn giá thị trường, từ đó có cơ hội kiếm lợi nhuận.


Quyền chọn mua cũng có một ngày hết hạn cố định mà trước đó người nắm giữ phải quyết định liệu có thực hiện quyền chọn hay không. Trong khoảng thời gian này, người nắm giữ có thể lựa chọn mua tài sản cơ sở với giá thực hiện hoặc chọn không thực hiện quyền, trong trường hợp này, khoản lỗ là phí mua quyền chọn đã trả.


Để sở hữu quyền chọn mua, người mua phải trả một khoản phí được gọi là phí quyền chọn hoặc phí bảo hiểm. Khoản phí này được trả để có quyền mua tài sản cơ sở với giá thực hiện vào thời điểm trong tương lai và phải được trả dù quyền chọn có được thực hiện hay không. Phí quyền chọn giới hạn khoản lỗ tối đa của người mua, đồng thời cung cấp cơ hội kiếm lợi nhuận từ việc tăng giá của tài sản cơ sở.


Giả sử bạn mua một quyền chọn mua cho phép mua một cổ phiếu với giá 50 USD sau ba tháng. Nếu giá thị trường của cổ phiếu tăng lên 60 USD sau ba tháng, bạn có thể mua cổ phiếu với giá 50 USD và sau đó bán lại với giá thị trường 60 USD để kiếm được lợi nhuận 10 USD (sau khi trừ phí quyền chọn). Nếu giá thị trường thấp hơn 50 USD, bạn có thể chọn không thực hiện quyền và khoản lỗ duy nhất là phí quyền chọn ban đầu.


Nhà đầu tư có thể kiếm lợi nhuận từ việc mua quyền chọn mua mà không cần phải mua trực tiếp tài sản khi họ dự đoán giá tài sản sẽ tăng. Điều này cho phép nhà đầu tư thu lợi nhuận từ việc mua tài sản với giá khớp lệnh đã xác định trước khi giá tài sản tăng mà không cần phải chịu chi phí nắm giữ tài sản.


Nhà đầu tư có lượng tiền mặt lớn nhưng lo ngại bỏ lỡ cơ hội đầu tư có thể phòng ngừa rủi ro bằng cách mua quyền chọn mua để khóa giá mua cố định. Điều này cho phép họ mua tài sản cơ sở với giá thấp hơn ngay cả khi giá thị trường tăng, từ đó tránh được lỗ do thị trường tăng và bảo toàn cơ hội kiếm thêm lợi nhuận.


Tóm lại, quyền chọn mua là một phần quan trọng của thị trường quyền chọn, cho phép nhà đầu tư nắm bắt tiềm năng lợi nhuận cao với chi phí tương đối thấp. Công cụ này giúp nhà đầu tư quản lý rủi ro hiệu quả trong thời kỳ thị trường biến động và kiếm lợi nhuận khi giá tài sản cơ sở tăng.

Call Option’s Long and Short 

Quyền chọn mua dài hạn và ngắn hạn

Trong giao dịch quyền chọn, "long call" và "short call" đại diện cho hai vị thế giao dịch khác nhau của người mua và người bán quyền chọn, tạo thành hai chiến lược chính trong giao dịch quyền chọn. Sự khác biệt đáng kể giữa hai chiến lược này về rủi ro, lợi nhuận và cách thức hoạt động khiến chúng đóng vai trò khác nhau trong các chiến lược đầu tư.


Long call là bên mua quyền chọn mua, tức là người mua quyền chọn. Chiến lược này cho phép người nắm giữ có quyền mua tài sản cơ sở với giá thực hiện cố định vào hoặc trước ngày hết hạn của quyền chọn, nhưng không có nghĩa vụ phải làm như vậy. Điều này có nghĩa là nếu giá thị trường cao hơn giá thực hiện, người nắm giữ có thể chọn thực hiện quyền mua để mua tài sản với giá thấp hơn và kiếm lợi nhuận.


Nhà đầu tư thường sử dụng chiến lược này khi họ kỳ vọng giá của tài sản cơ sở sẽ tăng, từ đó họ có thể thu lợi bằng cách mua tài sản khi giá tăng. Phương pháp này cho phép nhà đầu tư tận dụng cơ hội đầu tư từ sự biến động của giá mà không cần phải thực sự mua tài sản.


Loại giao dịch này có tiềm năng lợi nhuận không giới hạn vì giá của tài sản cơ sở có thể tiếp tục tăng mà không có giới hạn tối đa. Công thức tính lợi nhuận thực tế là: lợi nhuận thực tế = (giá thị trường - giá thực hiện) - phí quyền chọn. Khi giá tài sản cơ sở tăng, lợi nhuận tiềm năng của nhà đầu tư cũng tăng theo.


Đồng thời, chiến lược này cũng có rủi ro giới hạn, giúp bảo vệ nhà đầu tư một cách hiệu quả. Ngay cả khi thị trường không diễn biến như mong đợi, khoản lỗ tối đa của nhà đầu tư chỉ là số tiền phí quyền chọn đã trả. Nếu giá thị trường thấp hơn giá thực hiện vào ngày hết hạn, quyền chọn sẽ không có giá trị, và khoản lỗ sẽ bị giới hạn ở mức phí quyền chọn đã trả.


Ví dụ: Giả sử mua một quyền chọn mua với giá 2 USD/cổ phiếu, cho phép mua cổ phiếu với giá 50 USD sau ba tháng. Nếu giá cổ phiếu tăng lên 60 USD sau ba tháng, nhà đầu tư có thể mua với giá 50 USD và bán với giá 60 USD, thu được lợi nhuận 10 USD (sau khi trừ phí quyền chọn, lãi ròng là 8 USD). Nếu giá cổ phiếu không vượt qua 50 USD, nhà đầu tư có thể chọn không thực hiện quyền chọn, và khoản lỗ tối đa là phí quyền chọn 2 USD.


Short call là bên bán quyền chọn mua, tức là người bán quyền chọn. Khi bán quyền chọn, người bán nhận được phí quyền chọn và cam kết bán tài sản cơ sở cho người mua với giá thực hiện vào ngày hết hạn quyền chọn nếu người mua quyết định thực hiện quyền của họ. Chiến lược này thường được sử dụng khi nhà đầu tư không kỳ vọng giá tài sản cơ sở sẽ vượt quá giá thực hiện, từ đó họ có thể kiếm lợi từ phí quyền chọn.


Khi nhà đầu tư tin rằng giá tài sản cơ sở sẽ không tăng đáng kể hoặc sẽ giảm, họ sẽ bán quyền chọn để kiếm lợi từ phí quyền chọn. Nếu giá tài sản không vượt qua giá thực hiện, quyền chọn sẽ không được thực hiện, và người bán sẽ giữ lại phí quyền chọn làm lợi nhuận.


Tuy nhiên, giao dịch này đối mặt với rủi ro không giới hạn về mặt lý thuyết vì giá tài sản cơ sở có thể tăng vô hạn. Nếu giá tài sản tăng mạnh, người bán phải bán tài sản với giá thấp hơn giá thị trường, điều này có thể dẫn đến khoản lỗ lớn. Vì giá thị trường không có giới hạn trên, khoản lỗ của người bán có thể không giới hạn, đặc biệt nếu giá tài sản cao hơn giá thực hiện nhiều.


Lợi nhuận tối đa của chiến lược này là phí quyền chọn, tức là khoản phí người bán nhận được khi bán quyền chọn. Nếu giá tài sản cơ sở không vượt qua giá thực hiện vào ngày hết hạn, quyền chọn sẽ mất giá trị, và người bán sẽ giữ lại toàn bộ phí quyền chọn làm lợi nhuận.


Ví dụ: Giả sử bán một quyền chọn mua với giá 2 USD/cổ phiếu và giá thực hiện của quyền chọn là 50 USD. Nếu giá cổ phiếu không vượt quá 50 USD vào ngày hết hạn, người mua sẽ không thực hiện quyền chọn và người bán kiếm được phí quyền chọn 2 USD. Tuy nhiên, nếu giá cổ phiếu tăng lên 60 USD, người mua sẽ thực hiện quyền chọn, và người bán sẽ phải bán cổ phiếu với giá 50 USD dù giá thị trường là 60 USD, dẫn đến khoản lỗ 10 USD (sau khi trừ phí quyền chọn, lỗ ròng là 8 USD).


Tóm lại, hai chiến lược này phản ánh các kỳ vọng thị trường và mức độ chấp nhận rủi ro khác nhau. Người mua quyền chọn mua kỳ vọng giá tài sản sẽ tăng để thực hiện quyền chọn và kiếm lợi nhuận không giới hạn, trong khi rủi ro bị giới hạn ở phí quyền chọn. Ngược lại, người bán quyền chọn kỳ vọng giá sẽ giữ nguyên hoặc giảm để kiếm phí quyền chọn, nhưng phải chịu rủi ro không giới hạn.

Buy Call Option Profit Points

Cách tạo ra lợi nhuận từ hợp đồng quyền chọn mua

Cách mà hợp đồng quyền chọn mua tạo ra lợi nhuận phụ thuộc chủ yếu vào mối quan hệ giữa giá thị trường của tài sản cơ sở và giá thực hiện của quyền chọn. Mức giá thị trường khác nhau sẽ quyết định lợi nhuận hoặc lỗ thực tế của người mua và người bán, từ đó ảnh hưởng đến lợi nhuận đầu tư của họ.


Lợi nhuận được tính theo công thức sau: lợi nhuận ròng = (giá thị trường - giá thực hiện) - phí quyền chọn. Trong đó, giá thị trường là giá của tài sản cơ sở tại thời điểm hết hạn quyền chọn, giá thực hiện là giá mua được quy định trong hợp đồng quyền chọn, và phí quyền chọn là khoản chi phí phải trả khi mua quyền chọn.


Khi giá thị trường cao hơn giá thực hiện, nhà đầu tư có thể kiếm lời bằng cách thực hiện quyền mua tài sản cơ sở với giá thực hiện thấp hơn và bán nó trên thị trường với giá cao hơn. Ví dụ, nếu giá thực hiện là 50 USD, giá thị trường là 70 USD, và phí quyền chọn là 5 USD, thì lợi nhuận ròng sẽ là 15 USD (tức giá thị trường 70 USD trừ giá thực hiện 50 USD và trừ phí quyền chọn 5 USD).


Khi giá thị trường bằng với giá thực hiện, quyền chọn mua sẽ không được thực hiện vì không có lợi nhuận thêm từ việc thực hiện quyền chọn. Trong trường hợp này, khoản lỗ sẽ bị giới hạn ở phí quyền chọn. Ví dụ, nếu giá thực hiện và giá thị trường đều là 50 USD và phí quyền chọn là 5 USD, thì lỗ ròng sẽ là 5 USD, tức là phí quyền chọn.


Khi giá thị trường thấp hơn giá thực hiện, nhà đầu tư thường không thực hiện quyền chọn vì mua tài sản với giá thị trường sẽ có lợi hơn. Trong trường hợp này, khoản lỗ tối đa bị giới hạn ở phí quyền chọn. Ví dụ, nếu giá thực hiện là 50 USD và giá thị trường là 40 USD, với phí quyền chọn là 5 USD, thì lỗ ròng sẽ là 5 USD.


Điểm hòa vốn là khái niệm quan trọng trong chiến lược quyền chọn, chỉ mức giá mà tại đó lợi nhuận và lỗ của giao dịch quyền chọn được cân bằng. Với quyền chọn mua, điểm hòa vốn = giá thực hiện + phí quyền chọn. Điều này có nghĩa là lợi nhuận bắt đầu được tạo ra khi giá thị trường vượt quá điểm hòa vốn này.


Ví dụ, nếu giá thực hiện là 50 USD và phí quyền chọn là 5 USD, thì điểm hòa vốn là 55 USD. Khi giá thị trường vượt quá 55 USD, nhà đầu tư sẽ bắt đầu có lãi từ giao dịch.


Lợi nhuận tối đa trong giao dịch này bằng với phí quyền chọn (tiền thu từ người mua quyền chọn), tức là khoản phí mà nhà đầu tư nhận được khi bán quyền chọn. Nếu giá thị trường của tài sản cơ sở thấp hơn hoặc bằng giá thực hiện vào lúc hết hạn, quyền chọn sẽ không được thực hiện và người bán sẽ giữ lại phí quyền chọn làm lợi nhuận.


Khi giá thị trường cao hơn giá thực hiện, người mua có thể thực hiện quyền chọn. Người bán phải bán tài sản với giá thực hiện thấp hơn giá thị trường, dẫn đến thua lỗ. Lỗ tối đa của người bán là không giới hạn về mặt lý thuyết vì giá thị trường có thể tăng vô hạn. Công thức tính lỗ tối đa là: lỗ tối đa = (giá thị trường - giá thực hiện) - phí quyền chọn.


Điểm hòa vốn trong giao dịch này được tính theo công thức: điểm hòa vốn = giá thực hiện + phí quyền chọn. Nếu giá thị trường vượt quá điểm hòa vốn này, người bán bắt đầu chịu lỗ, còn nếu giá thị trường thấp hơn điểm này, người bán giữ lại phí quyền chọn làm lợi nhuận.


Ví dụ: Giả sử bạn bán quyền chọn mua với phí 5 USD/cổ phiếu và giá thực hiện là 50 USD. Trong trường hợp này, lợi nhuận tối đa là 5 USD, tức là phí quyền chọn bạn nhận được. Nếu giá cổ phiếu không vượt qua 50 USD vào ngày hết hạn, người mua sẽ không thực hiện quyền chọn và bạn giữ lại phí 5 USD. Tuy nhiên, nếu giá cổ phiếu tăng lên 100 USD, bạn sẽ phải bán cổ phiếu với giá 50 USD và chịu lỗ 45 USD (tức là giá thị trường 100 USD trừ giá thực hiện 50 USD và trừ phí quyền chọn 5 USD).


Như vậy, lợi nhuận từ việc mua quyền chọn mua phụ thuộc vào sự tăng giá của tài sản cơ sở. Lợi nhuận thực tế được tính bằng cách lấy chênh lệch giữa giá thị trường và giá thực hiện, sau đó trừ phí quyền chọn. Trong khi đó, lợi nhuận từ việc bán quyền chọn mua dựa trên việc thu phí quyền chọn và hy vọng giá tài sản không vượt quá giá thực hiện, để giữ lại phí quyền chọn làm thu nhập cố định.

Hợp đồng quyền chọn mua và cách thu lợi nhuận từ việc mua và bán
Khía cạnh Mua quyền chọn mua Bán quyền chọn mua
Quyền lợi Quyền mua tài sản ở mức giá đã định trước Nhận phí quyền chọn và chấp nhận rủi ro
Chi phí Trả phí quyền chọn Nhận phí quyền chọn
Cách thức thu lợi Có lãi nếu giá tài sản vượt quá giá thực hiện Có lãi nếu giá giữ nguyên hoặc giảm
Rủi ro Có thể mất toàn bộ phí quyền chọn Lỗ nếu giá tài sản vượt quá giá thực hiện
Mục tiêu Kỳ vọng giá tăng Kỳ vọng giá giữ nguyên hoặc giảm

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ dành cho mục đích thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc các lời khuyên khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào là phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.

Định nghĩa và tác động của Limit Down lên thị trường

Định nghĩa và tác động của Limit Down lên thị trường

Giới hạn giảm là một cơ chế thị trường dừng giao dịch khi giá giảm quá mạnh, ngăn ngừa sự hoảng loạn và cho thị trường thời gian để thiết lập lại.

2024-12-23
Ý nghĩa và ý nghĩa của khoảng cách kéo M1 M2

Ý nghĩa và ý nghĩa của khoảng cách kéo M1 M2

Khoảng cách cắt kéo M1 M2 đo lường sự khác biệt về tốc độ tăng trưởng giữa nguồn cung tiền M1 và M2, làm nổi bật sự chênh lệch về thanh khoản kinh tế.

2024-12-20
Phương pháp giao dịch Dinapoli và ứng dụng của nó

Phương pháp giao dịch Dinapoli và ứng dụng của nó

Phương pháp giao dịch Dinapoli là chiến lược kết hợp các chỉ báo dẫn đầu và chỉ báo trễ để xác định xu hướng và các mức quan trọng.

2024-12-19