Các loại và quy trình của thư tín dụng

2024-08-09
Bản tóm tắt:

Thư tín dụng là một bảo lãnh ngân hàng đảm bảo an toàn thanh toán và giao hàng trong thương mại quốc tế, bao gồm việc nộp đơn, phát hành và thanh toán.

Trong thời đại thương mại quốc tế này, người mua và người bán phải đối mặt với những thách thức giao dịch kéo dài hàng ngàn dặm. Người bán lo lắng rằng người mua sẽ không trả tiền sau khi hàng hóa được gửi đi, trong khi người mua lo lắng rằng người bán sẽ không giao hàng sau khi thanh toán. Trong bối cảnh bất ổn này, sự ra đời của thư tín dụng mang lại cảm giác an toàn và nền tảng tin tưởng cho cả hai bên. Nó đóng vai trò như một sự bảo lãnh từ ngân hàng để đảm bảo rằng giao dịch được thực hiện an toàn, để cả người mua và người bán có thể yên tâm rằng tiền được trả bằng một tay và hàng hóa được giao bằng tay kia, hiện thực hóa sự bình đẳng thực sự của các giao dịch và sự an toàn và bảo mật. Bây giờ chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn về bảo mật thanh toán thương mại quốc tế, phân loại thư tín dụng và quy trình hoạt động.

Letter Of Credit

Thư tín dụng là gì?

L/C, viết tắt của Letter of Credit, là một công cụ tài chính do ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính khác phát hành theo đơn xin của người mua, được sử dụng trong thương mại quốc tế hoặc thương mại trong nước, để đảm bảo an toàn thanh toán và giao hàng giữa người mua và người bán. Nó cung cấp sự đảm bảo thanh toán cho người bán; nghĩa là sau khi người bán nộp các chứng từ theo các điều khoản của thư tín dụng, ngân hàng sẽ thanh toán thay cho người mua cho người bán.


Một văn bản do ngân hàng phát hành hứa sẽ thanh toán theo những điều kiện nhất định là một trong những phương thức thanh toán quan trọng nhất trong thương mại quốc tế. Nguyên tắc của nó tương tự như giao dịch được bảo đảm, tức là ngân hàng là ngân hàng phát hành, sau khi thỏa thuận giữa người mua và người bán, để người bán cam kết trả tiền theo các điều khoản.


Trước hết, người mua sẽ cung cấp nội dung giao dịch và các yêu cầu dưới dạng đơn đăng ký gửi đến ngân hàng. Ngân hàng sẽ chấp nhận đơn đăng ký mở thư tín dụng, thư này sẽ được chuyển đến địa điểm của người bán tại ngân hàng. Người bán giao hàng theo đúng như họ yêu cầu và chuyển các chứng từ đại diện cho hàng hóa cho ngân hàng địa phương. Ngân hàng xác minh rằng không có lỗi nào và thanh toán cho người bán về hàng hóa. Và người mua có thể nhận hàng trên cơ sở các chứng từ sau khi ngân hàng đã đổi hàng.


Là một công cụ tài chính độc lập với hợp đồng thương mại, nó cung cấp bảo đảm thanh toán độc lập cho cả người mua và người bán. Không giống như hợp đồng thương mại, nó được phát hành bởi ngân hàng của người mua (ngân hàng phát hành) và đảm bảo với người bán rằng thanh toán sẽ được thực hiện theo các điều khoản. Do đó, nó được thực hiện độc lập với hợp đồng thương mại và có thể được người mua và người bán tin tưởng để thực hiện giao dịch.


Điều quan trọng cần lưu ý là nó dựa trên các tài liệu chứ không phải trên chính hàng hóa. Các ngân hàng thực hiện thanh toán theo các yêu cầu của các tài liệu được quy định chứ không phải bằng cách trực tiếp kiểm tra hoặc xử lý hàng hóa thực tế. Điều này có nghĩa là ngân hàng quan tâm đến tính chính xác và sự phù hợp của các tài liệu để đảm bảo rằng giao dịch giữa người mua và người bán theo các điều khoản của hợp đồng được hoàn thành thành công như đã thỏa thuận. Tình trạng và chất lượng thực tế của hàng hóa được thỏa thuận và là trách nhiệm của người mua và người bán trong hợp đồng giao dịch cơ sở, và chúng không liên quan trực tiếp đến vai trò của ngân hàng trong đó.


Khi người bán nộp các chứng từ tuân thủ, ngân hàng phải thanh toán theo các điều khoản, đây là nguyên tắc cốt lõi trong giao dịch thư tín dụng. Các điều khoản nêu chi tiết loại chứng từ mà người bán phải cung cấp, số lượng, tiêu chuẩn chất lượng, địa điểm giao hàng, điều khoản thanh toán và các yêu cầu cụ thể khác.


Khi giao dịch với nó, mối quan tâm chính của ngân hàng là tính đầy đủ và sự phù hợp của các tài liệu hơn là việc giao hàng thực tế hoặc chất lượng của hàng hóa. Sự sắp xếp này giúp bảo vệ quyền và lợi ích của cả người bán và người mua và đảm bảo rằng giao dịch được thực hiện theo thỏa thuận hợp đồng, đồng thời giảm thiểu các tranh chấp phát sinh do không phù hợp về chất lượng hoặc số lượng hàng hóa. Do đó, người bán chỉ cần đảm bảo rằng các tài liệu đáp ứng các yêu cầu của mình để nhận được khoản thanh toán từ ngân hàng, điều này khiến nó trở thành một trong những công cụ thanh toán an toàn được sử dụng rộng rãi nhất trong thương mại quốc tế.


Trong ứng dụng thực tế, người nhập khẩu (người mua) có thể đảm bảo rằng nhà cung cấp sẽ chỉ nhận được thanh toán sau khi giao hàng và nộp các chứng từ đủ điều kiện bằng cách mở thư tín dụng, điều này làm giảm rủi ro thanh toán sớm. Người xuất khẩu (người bán) có thể chắc chắn về tính bảo mật của khoản thanh toán sau khi nhận được và đảm bảo rằng họ có thể nhận được thanh toán từ ngân hàng sau khi nộp các chứng từ đủ điều kiện. Đồng thời, ngân hàng, với tư cách là trung gian, có thể kiếm được thu nhập hoa hồng thông qua hoạt động thanh toán này và đồng thời thúc đẩy các hoạt động thương mại giữa các khách hàng.


Nó tạo điều kiện thuận lợi cho cả người mua và người bán. Với sự bảo lãnh của ngân hàng, cả hai bên không còn phải lo lắng về vấn đề tín dụng, ngay cả với những khách hàng xa lạ. Người mua có thể mua một cách tự tin vì nó đảm bảo rằng họ sẽ chỉ thanh toán nếu họ đáp ứng các điều kiện của hợp đồng. Đối với người bán, nó không chỉ là sự đảm bảo thanh toán mà còn là một công cụ quan trọng để đảm bảo rằng khoản thanh toán có thể được thu hồi kịp thời, có giá trị như một giao dịch tiền mặt thực tế.


Một thư tín dụng đáng tin cậy thậm chí có thể được sử dụng làm tài sản thế chấp cho khoản vay ngân hàng, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho tính thanh khoản của người bán. Sự tồn tại của nó làm cho hoạt động thương mại trở nên đáng tin cậy và hiệu quả hơn, đặc biệt là khi nói đến các giao dịch lớn hoặc thương mại xuyên biên giới. Vai trò của nó đặc biệt quan trọng. Nó không chỉ đơn giản hóa quá trình giao dịch giữa người mua và người bán mà còn giảm đáng kể rủi ro của giao dịch, cho phép hoạt động thương mại toàn cầu diễn ra suôn sẻ hơn.


Tuy nhiên, mặc dù đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế, nhưng nó cũng đi kèm với một số rủi ro nhất định. Các ngân hàng chỉ chịu trách nhiệm kiểm tra tính tuân thủ của các chứng từ khi ứng trước tiền hàng mà không liên quan đến việc xác minh thực tế hàng hóa cụ thể. Điều này mở ra khả năng người bán mắc lỗi bằng cách làm giả chứng từ, không giao hàng hoặc giao hàng giả, tất cả đều có thể dẫn đến tổn thất tài chính đáng kể cho người mua.


Tương tự như vậy, nếu người mua cố ý can thiệp hoặc làm sai lệch các điều khoản, ví dụ, bằng cách cố ý thay đổi số tiền hoặc thời hạn hiệu lực, điều này cũng có thể dẫn đến việc người bán cuối cùng không nhận được thanh toán cho hàng hóa và do đó phải chịu mất cả tiền và hàng hóa. Những tình huống này nhấn mạnh tầm quan trọng của các hoạt động thận trọng và tuân thủ chặt chẽ các điều khoản hợp đồng của cả hai bên khi sử dụng thư tín dụng trong thương mại quốc tế. Quản lý hợp đồng hiệu quả và sử dụng các quy tắc để tuân theo nhằm giảm thiểu và quản lý các rủi ro tiềm ẩn là điều cần thiết để đảm bảo sự an toàn và độ tin cậy của các giao dịch thương mại.


Tóm lại, thư tín dụng đóng vai trò không thể thiếu trong thương mại quốc tế với tư cách là công cụ bảo lãnh thanh toán do các ngân hàng cung cấp. Nó có hiệu quả làm giảm rủi ro thanh toán trong các giao dịch xuyên biên giới bằng cách thay thế tín dụng thương mại và đảm bảo quyền lợi và sự an toàn của người mua và người bán trong các giao dịch. Nó không chỉ là một loại bảo lãnh thanh toán mà còn là một công cụ tài trợ thương mại quan trọng đảm bảo tiến độ giao dịch suôn sẻ và dòng tiền được lưu thông an toàn thông qua sự can thiệp và bảo lãnh của ngân hàng.

Operation Process of a Letter of Credit

Quy trình hoạt động của Thư tín dụng

Toàn bộ quy trình hoạt động của nó phải bao gồm các bước chính như nộp đơn, phát hành, giao chứng từ, nộp chứng từ, kiểm tra chứng từ và thanh toán. Người mua trước tiên nộp đơn cho ngân hàng phát hành, nêu chi tiết các điều kiện và yêu cầu giao dịch. Ngân hàng phát hành mở thư tín dụng dựa trên đơn và thông báo cho người bán và ngân hàng thông báo.


Sau đó, người bán hoàn tất việc giao hàng theo yêu cầu, chuẩn bị các chứng từ có liên quan, nộp cho ngân hàng thông báo để xem xét và chuyển cho ngân hàng phát hành. Ngân hàng phát hành kiểm tra tính đầy đủ và phù hợp của các chứng từ và thanh toán cho người bán nếu chúng đáp ứng các yêu cầu; nếu không, người bán phải sửa đổi hoặc bổ sung các chứng từ. Quá trình này đảm bảo quyền và lợi ích của cả hai bên trong thương mại quốc tế và an ninh thanh toán.


Cụ thể, khi người mua, sau khi đạt được thỏa thuận thương mại với người bán, có thể yêu cầu ngân hàng của mình (ngân hàng phát hành), Nộp các điều kiện và yêu cầu giao dịch chi tiết, chẳng hạn như mô tả về hàng hóa, số lượng, giá cả, thời hạn giao hàng và các thông tin liên quan khác, và cung cấp các tài liệu bảo mật cần thiết. Khi nhận được đơn, ngân hàng phát hành sẽ xem xét và đánh giá để đảm bảo rằng đơn tuân thủ các chuẩn mực và yêu cầu thương mại quốc tế. Khi ngân hàng phát hành xác nhận rằng đơn là chính xác, ngân hàng sẽ mở thư tín dụng và thông báo cho ngân hàng của người bán (ngân hàng thông báo), do đó bắt đầu thực hiện giao dịch và quá trình thanh toán cho hàng hóa.


Khi người bán nhận được L/C do ngân hàng của người mua (ngân hàng phát hành) phát hành, người bán cần phải giao hàng theo yêu cầu. Thông thường, L/C sẽ nêu chi tiết các yêu cầu cụ thể như mô tả hàng hóa, số lượng, tiêu chuẩn chất lượng, địa điểm và thời gian giao hàng. Người bán phải đảm bảo rằng hàng hóa được giao và vận chuyển theo các yêu cầu này.


Đồng thời, người bán cũng cần chuẩn bị các chứng từ liên quan theo đúng các điều khoản, chẳng hạn như vận đơn (chứng từ vận tải biển), hóa đơn, chứng từ bảo hiểm, danh sách đóng gói, v.v. Các chứng từ này phải tuân thủ đầy đủ các yêu cầu, và bất kỳ sự không tuân thủ nào cũng có thể dẫn đến chậm trễ hoặc từ chối thanh toán. Do đó, người bán phải hết sức cẩn thận trong việc chuẩn bị các chứng từ này để đảm bảo mọi chi tiết đều theo đúng thứ tự để đảm bảo thanh toán.


Tính đầy đủ và chính xác của các chứng từ trong quá trình này là rất quan trọng đối với việc hoàn thành giao dịch thành công; chúng không chỉ là cơ sở để người mua thanh toán cho hàng hóa mà còn là cơ sở để ngân hàng đưa ra phán quyết thanh toán. Do đó, người bán phải hiểu đầy đủ các yêu cầu của thư tín dụng khi giao hàng và chuẩn bị chứng từ, và đảm bảo rằng việc giao hàng và chuẩn bị chứng từ được hoàn thành trong thời hạn giao hàng đã chỉ định.


Sau khi người bán đã chuẩn bị các chứng từ liên quan (như vận đơn, hóa đơn, hợp đồng bảo hiểm, v.v.) theo yêu cầu của thư tín dụng, bước tiếp theo là nộp các chứng từ này cho ngân hàng thông báo được chỉ định. Ngân hàng thông báo sẽ kiểm tra các chứng từ này để xác nhận tính nhất quán và đầy đủ của chúng với các điều khoản và điều kiện.


Sau khi vượt qua kiểm toán, ngân hàng thông báo sẽ gửi chứng từ đến ngân hàng phát hành. Khi nhận được chứng từ, ngân hàng phát hành sẽ kiểm tra lại xem chứng từ có tuân thủ các yêu cầu của thư tín dụng không. Nếu mọi thứ đều đáp ứng các yêu cầu, ngân hàng phát hành sẽ hứa sẽ thanh toán cho người bán đúng hạn theo các điều khoản. Điều này có nghĩa là việc chuẩn bị và nộp chứng từ là vô cùng quan trọng đối với người bán, vì chỉ có chứng từ đáp ứng các yêu cầu mới có thể đảm bảo thanh toán suôn sẻ.


Khi nộp tài liệu, người bán thường cần đảm bảo rằng chúng chính xác và đầy đủ, tránh mọi lỗi hoặc sự không nhất quán có thể dẫn đến việc từ chối thanh toán. Điều này bao gồm xác nhận rằng mô tả và số lượng hàng hóa là chính xác, rằng số tiền trên hóa đơn phù hợp với hợp đồng và thông tin vận chuyển trên vận đơn là theo thứ tự. Bằng cách tuân thủ nghiêm ngặt các điều khoản và nộp các tài liệu tuân thủ một cách kịp thời, người bán có thể quản lý và kiểm soát hiệu quả các rủi ro của giao dịch và đảm bảo giao dịch được hoàn thành thành công.


Sau khi người bán đã chuẩn bị các chứng từ tương ứng (ví dụ: vận đơn, hóa đơn, hợp đồng bảo hiểm, v.v.) theo yêu cầu, các chứng từ này sẽ được ngân hàng phát hành kiểm toán nghiêm ngặt. Quy trình xem xét của ngân hàng phát hành bao gồm việc kiểm tra chi tiết nội dung của các chứng từ để đảm bảo rằng chúng tuân thủ đầy đủ mọi điều khoản và điều kiện nêu trong chứng từ. Ngân hàng phát hành sẽ kiểm tra tính chính xác của mô tả hàng hóa, tính nhất quán của số lượng, tính phù hợp của đơn giá, tính hợp lý của thời hạn giao hàng và tính đầy đủ của tất cả các chứng từ bắt buộc khác.


Ngoài ra, ngân hàng phát hành cũng sẽ đảm bảo rằng định dạng của các chứng từ tuân thủ các yêu cầu của thông lệ thương mại quốc tế và luật áp dụng, để tránh bất kỳ lỗi nào có thể dẫn đến chậm thanh toán hoặc từ chối thanh toán. Chỉ khi ngân hàng phát hành xác nhận rằng tất cả các chứng từ đều theo thứ tự và tuân thủ đầy đủ các điều khoản và điều kiện thì ngân hàng mới tiếp tục quá trình thanh toán để đảm bảo rằng khoản thanh toán được thực hiện cho người bán đúng hạn.


Thanh toán là bước cuối cùng trong giao dịch thư tín dụng; chìa khóa đối với ngân hàng phát hành là người bán phải nộp chứng từ để xem xét. Khi ngân hàng phát hành xác nhận rằng các chứng từ tuân thủ tất cả các yêu cầu và điều khoản của thư được viết lại, bao gồm nhưng không giới hạn ở tính chính xác của mô tả hàng hóa, tính nhất quán về số lượng và đơn giá phù hợp với tính hợp lý của thời hạn giao hàng, ngân hàng phát hành sẽ thanh toán cho người bán khoản thanh toán cho hàng hóa theo yêu cầu.


Điều này có nghĩa là ngân hàng phát hành chịu trách nhiệm thanh toán và ngay cả khi người mua không thực hiện nghĩa vụ thanh toán của mình, người bán vẫn có thể dựa vào ngân hàng phát hành để yêu cầu thanh toán từ ngân hàng phát hành. Nếu có sự khác biệt trong các tài liệu, ngân hàng phát hành sẽ trả lại các tài liệu và yêu cầu người bán sửa đổi hoặc bổ sung để đảm bảo rằng các tài liệu cuối cùng đáp ứng mọi yêu cầu. Quy trình xem xét nghiêm ngặt này đảm bảo tính bảo mật và độ tin cậy của giao dịch đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích của cả người mua và người bán và tránh các tranh chấp và chậm trễ thanh toán có thể xảy ra.

Types of letters of credit

Có bao nhiêu loại thư tín dụng?

Có thể chia thành nhiều loại theo các điều kiện và mục đích khác nhau. Ví dụ, theo các điều khoản thanh toán khác nhau, có spot và forwards. Theo phân loại theo điều kiện hủy bỏ, có hai loại chính: có thể hủy bỏ và không thể hủy bỏ. Theo việc có bảo lãnh từ các ngân hàng khác hay không, có hai loại: đã xác nhận và chưa xác nhận. Theo phân loại sử dụng, có hai loại: thương mại và dự phòng. Theo phân loại thanh toán, có thanh toán, chấp nhận và đàm phán.


L/C trả ngay yêu cầu ngân hàng phát hành phải thanh toán cho người bán hàng hóa ngay khi nhận được chứng từ theo các điều khoản và điều kiện. Nó đảm bảo rằng người bán có thể nhận được thanh toán cho hàng hóa một cách nhanh chóng và hiệu quả, giảm rủi ro thanh toán và sự chậm trễ trong giao dịch. Đối với người mua, việc sử dụng nó đảm bảo quyền truy cập kịp thời vào hàng hóa đã mua đồng thời tăng cường độ tin cậy và hiệu quả của giao dịch. Nó được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế vì bản chất thời gian thực và vai trò đảm bảo thanh toán của nó, và nó đặc biệt phù hợp với các tình huống mà giao dịch và thanh toán cần được hoàn thành nhanh chóng.


Ngược lại, L/C kỳ hạn yêu cầu ngân hàng phải thanh toán theo thời hạn đã thỏa thuận, chẳng hạn như 30 ngày, 60 ngày, 90 ngày, v.v., khi nhận được chứng từ theo đúng các điều khoản và điều kiện. Nó cho phép người mua có thời gian dài hơn để thanh toán cho hàng hóa, do đó cung cấp sự linh hoạt trong việc sắp xếp tiền bạc và phù hợp với các giao dịch thương mại quốc tế có thời gian giao hàng dài.


L/C không thể hủy ngang là loại L/C không thể thay đổi hoặc hủy bỏ nếu không có sự đồng ý của tất cả các bên liên quan (bao gồm ngân hàng phát hành, người thụ hưởng và người nộp đơn) và do đó cung cấp mức độ an toàn và ổn định cao và được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế. Thư tín dụng có thể hủy ngang (L/C có thể hủy ngang) có thể được ngân hàng phát hành hoặc người nộp đơn thay đổi hoặc hủy bỏ mà không cần sự đồng ý của người thụ hưởng do rủi ro cao hơn của đơn xin thực tế.


Thư tín dụng đã xác nhận (Confirmed L/C) được phát hành ngoài ngân hàng phát hành; một ngân hàng khác (Confirming Bank) cũng chịu trách nhiệm thanh toán. Thư này cung cấp bảo lãnh kép cho người bán và tăng cường bảo mật. Thư này thường được sử dụng khi người bán không hoàn toàn tin tưởng vào tình trạng tín dụng của ngân hàng phát hành hoặc tình trạng tín dụng quốc gia của người mua kém để đảm bảo giao dịch được hoàn tất suôn sẻ. Thư tín dụng chưa xác nhận chỉ có ngân hàng phát hành chịu trách nhiệm thanh toán; không có ngân hàng nào khác được yêu cầu cung cấp bảo lãnh bổ sung. Thư này có rủi ro cao hơn vì người bán chỉ có thể dựa vào tín dụng của ngân hàng phát hành để đảm bảo thanh toán.


Thư tín dụng thương mại (Commercial L/C) được sử dụng trong các giao dịch chung về mua bán hàng hóa và là hình thức phổ biến nhất trong thương mại quốc tế. Nó đóng vai trò là công cụ thanh toán cho cả người mua và người bán để đảm bảo rằng người bán có thể nhận được thanh toán kịp thời sau khi cung cấp các chứng từ theo đúng yêu cầu, do đó thúc đẩy sự an toàn và tiến triển suôn sẻ của giao dịch.


L/C dự phòng được sử dụng như một loại công cụ bảo lãnh, chủ yếu được sử dụng để đảm bảo rằng người nộp đơn thực hiện các nghĩa vụ theo hợp đồng. Thông thường, khi người nộp đơn không thực hiện các điều khoản của hợp đồng, vi phạm hoặc các vấn đề khác phát sinh, người thụ hưởng có thể nhận được khoản thanh toán theo yêu cầu. Nó thường được sử dụng trong thương mại quốc tế liên quan đến dịch vụ, dự án xây dựng, bảo lãnh dự thầu và các nhu cầu khác để đảm bảo thực hiện dịp này. Trong những trường hợp bình thường, nó không được sử dụng để thanh toán cho hàng hóa mà là một phương tiện để đảm bảo thanh toán và thực hiện hợp đồng.


Thư tín dụng thanh toán (Payment L/C) yêu cầu người thụ hưởng phải xuất trình chứng từ theo đúng các điều khoản và điều kiện của ngân hàng phát hành để thanh toán ngay. Nó đảm bảo rằng người bán, trong việc giao chứng từ theo đúng yêu cầu của hàng hóa, có thể được thanh toán nhanh chóng; nó thường được sử dụng trong thanh toán ngay các giao dịch thương mại.


Thư tín dụng chấp nhận (Acceptance L/C) do ngân hàng phát hành phát hành cho người thụ hưởng để xuất trình các chứng từ theo đúng các điều khoản chấp nhận của người thụ hưởng để mở hối phiếu kỳ hạn và trong hối phiếu vào ngày đáo hạn thanh toán. Nó cho phép người mua trả tiền cho hàng hóa vào một ngày đã thỏa thuận trong tương lai và thường được sử dụng trong các giao dịch đòi hỏi phải trả chậm.


L/C đàm phán là một ngân hàng đàm phán (thường là một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính thương mại do người thụ hưởng tự lựa chọn) mua các chứng từ do người thụ hưởng nộp theo các điều khoản và điều kiện của cuộc đàm phán và trả trước cho người thụ hưởng về hàng hóa. Sau đó, ngân hàng đàm phán tìm kiếm khoản thanh toán từ ngân hàng phát hành. Nó cung cấp cho người thụ hưởng các tùy chọn thanh toán linh hoạt và đặc biệt phù hợp với các tình huống cần tiếp cận tiền nhanh chóng.


Ngoài ra, còn có các loại thư tín dụng luân chuyển, trả sau và trả trước, tùy thuộc vào phương thức thanh toán. Chúng cung cấp nhiều lựa chọn khác nhau theo nhu cầu cụ thể và các thỏa thuận thanh toán trong giao dịch thương mại, mang lại sự linh hoạt và an toàn hơn cho cả người mua và người bán trong thương mại quốc tế.

Đặc điểm của thư tín dụng
Đặc trưng Sự miêu tả Nhận xét
Bảo mật thanh toán Bảo lãnh thanh toán của ngân hàng cho người bán. Tăng cường bảo mật giao dịch.
Độc lập Chỉ quan tâm đến việc tuân thủ tài liệu. Tránh tranh chấp hợp đồng.
Có điều kiện Thanh toán phụ thuộc vào mức độ tuân thủ của chứng từ. Yêu cầu kiểm tra tài liệu chặt chẽ.
Không thể hủy bỏ Hầu hết là không thể hủy ngang và không thể thay đổi. Cung cấp tính bảo mật cao.
Bảo lãnh ngân hàng Được ngân hàng phát hành và bảo lãnh. Cung cấp thêm tín chỉ.
Công cụ tài chính Có thể sử dụng để tài trợ thương mại. Cải thiện dòng tiền của người bán.
Tính chất công cụ Dựa trên tài liệu chứ không phải hàng hóa. Giảm thiểu tranh chấp về hàng hóa.
Quản lý rủi ro Kiểm soát rủi ro thanh toán trong các giao dịch xuyên biên giới. Cần có sự hợp tác và hợp đồng.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ dành cho mục đích thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc các lời khuyên khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào là phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.

Cặp tiền tệ AUDUSD và chiến lược giao dịch của chúng

Cặp tiền tệ AUDUSD và chiến lược giao dịch của chúng

AUD/USD là tỷ giá hối đoái giữa Đô la Úc và Đô la Mỹ, chịu ảnh hưởng của lãi suất, dữ liệu kinh tế, giá hàng hóa và tâm lý thị trường.

2024-09-13
Các chỉ báo kỹ thuật và cách sử dụng cũng như lưu ý

Các chỉ báo kỹ thuật và cách sử dụng cũng như lưu ý

Các chỉ báo kỹ thuật sử dụng dữ liệu lịch sử để phân tích xu hướng và tối ưu hóa thời điểm giao dịch. Kết hợp với các phương pháp khác để tránh sự chậm trễ và tín hiệu sai.

2024-09-13
Định nghĩa, tính toán và phân tích tỷ lệ tiền mặt

Định nghĩa, tính toán và phân tích tỷ lệ tiền mặt

Tỷ lệ tiền mặt so sánh tiền mặt với các khoản nợ hiện tại, đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn và sức khỏe tài chính. Xem xét các chuẩn mực và quản lý của ngành.

2024-09-13