Khái niệm, mục đích và tác động của việc chia tách cổ phiếu

2024-09-23
Bản tóm tắt:

Chia tách cổ phiếu làm tăng cổ phiếu và giảm giá mà không làm thay đổi giá trị thị trường, thúc đẩy thanh khoản. Nó thúc đẩy giao dịch, hỗ trợ đầu tư dài hạn.

Trong những năm gần đây, nhiều công ty nổi tiếng toàn cầu đã lựa chọn thực hiện chia tách cổ phiếu. Mặc dù động thái này không trực tiếp thay đổi tổng vốn hóa thị trường của công ty, nhưng nó phản ánh sự tự tin của công ty vào sự phát triển trong tương lai và có tác động đáng kể đến tính thanh khoản của thị trường chứng khoán và mức độ tham gia của nhà đầu tư. Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào khái niệm chia tách cổ phiếu, mục đích của nó và những tác động khác nhau mà nó mang lại.

Stock Split Chia tách cổ phiếu có nghĩa là gì?

Còn được gọi là chia tách cổ phiếu, đây là hoạt động tài chính trong đó một công ty chia tách cổ phiếu hiện tại của mình thành nhiều cổ phiếu hơn theo một tỷ lệ nhất định trong khi vẫn giữ nguyên tổng vốn hóa thị trường. Nói tóm lại, chia tách cổ phiếu tương tự như việc chia một tờ tiền lớn có mệnh giá 1.000 đô la thành mười tờ tiền nhỏ hơn có mệnh giá 100 đô la.


Theo cách này, một công ty có thể hạ thấp giá thị trường cho mỗi cổ phiếu, khiến cổ phiếu trở nên dễ mua hơn, do đó thu hút nhiều nhà đầu tư hơn và tăng tính thanh khoản. Mặc dù giá mỗi cổ phiếu thấp hơn, tổng số cổ phiếu mà các cổ đông nắm giữ tăng lên, và tổng vốn hóa thị trường và giá trị tài sản của các nhà đầu tư vẫn giữ nguyên.


Trong một đợt chia tách cổ phiếu, mặc dù mệnh giá mỗi cổ phiếu giảm và số lượng cổ phiếu do các nhà đầu tư nắm giữ tăng lên, tổng vốn chủ sở hữu hoặc tổng vốn hóa thị trường vẫn giữ nguyên. Điều này là do tổng vốn chủ sở hữu bằng tổng vốn hóa thị trường, tức là tổng số cổ phiếu nhân với mệnh giá mỗi cổ phiếu, và đợt chia tách chỉ điều chỉnh tỷ lệ giữa số lượng cổ phiếu và mệnh giá mà không làm thay đổi tổng vốn hóa thị trường của công ty.


Ví dụ, trước khi chia tách, công ty có 1.000.000 cổ phiếu với mệnh giá 10 đô la một cổ phiếu và tổng vốn chủ sở hữu là 10.000.000 đô la. Sau khi chia tách theo tỷ lệ 1:2, tổng số cổ phiếu tăng lên 2.000.000. Mệnh giá của mỗi cổ phiếu giảm xuống còn 5 đô la. và tổng vốn chủ sở hữu sau khi chia tách vẫn ở mức 10.000.000 đô la. Điều này cho thấy tổng vốn chủ sở hữu luôn giữ nguyên, cả trước và sau khi chia tách.


Sau khi chia tách cổ phiếu, tổng tài sản của công ty và tài sản của các cổ đông vẫn không đổi, mặc dù giá mỗi cổ phiếu giảm. Việc điều chỉnh này chủ yếu là để tăng khả năng giao dịch và sức hấp dẫn của cổ phiếu. Ví dụ, Tesla đã thực hiện chia tách cổ phiếu theo tỷ lệ 1:5 vào tháng 7 năm 2020. chia mỗi cổ phiếu thành 5 cổ phiếu, giảm giá cổ phiếu xuống còn 1/5 giá gốc.


Việc chia tách cổ phiếu thường được thực hiện theo một số tỷ lệ nhất định, chẳng hạn như 2:1. 3:1. hoặc 4:1. cho biết rằng một công ty đang chia tách cổ phiếu hiện tại của mình thành nhiều cổ phiếu hơn theo tỷ lệ. Tỷ lệ chia tách càng lớn thì số lượng cổ phiếu sau khi chia tách càng lớn và giá mỗi cổ phiếu sẽ giảm tương ứng. Tuy nhiên, những thay đổi này không ảnh hưởng đến tổng giá trị đối với nhà đầu tư vì tổng vốn hóa thị trường vẫn giữ nguyên.


Trong một đợt chia tách theo tỷ lệ 2:1, mỗi 1 cổ phiếu trở thành 2 cổ phiếu và giá mỗi cổ phiếu giảm xuống còn 1/2 giá trị ban đầu. do đó tăng gấp đôi số lượng cổ phiếu. Tương tự như vậy, trong một đợt chia tách theo tỷ lệ 3:1, mỗi 1 cổ phiếu sẽ trở thành 3 cổ phiếu và giá mỗi cổ phiếu sẽ giảm xuống còn 1/3 giá trị ban đầu. Số lượng cổ phiếu sẽ tăng gấp ba. Hơn nữa, một đợt chia tách theo tỷ lệ 4:1 sẽ khiến mỗi 1 cổ phiếu trở thành 4 cổ phiếu và giá mỗi cổ phiếu giảm xuống còn 1/4 giá ban đầu. tăng gấp ba số lượng cổ phiếu.


Ví dụ, giả sử nắm giữ 100 cổ phiếu, nếu công ty thực hiện chia tách cổ phiếu theo tỷ lệ 1:2, công ty sẽ nắm giữ 200 cổ phiếu và giá mỗi cổ phiếu sẽ giảm xuống còn 50 đô la từ mức giá trước khi chia tách là 100 đô la. Tương tự, nếu công ty thực hiện chia tách cổ phiếu theo tỷ lệ 1:3, 100 cổ phiếu sẽ trở thành 300 cổ phiếu và giá mỗi cổ phiếu sẽ giảm từ 150 đô la trước khi chia tách xuống còn 50 đô la.


Để tính số lượng cổ phiếu sau khi chia tách cổ phiếu, hãy nhân số lượng cổ phiếu trước khi chia tách với tỷ lệ chia tách. Ví dụ, nếu bạn sở hữu 100 cổ phiếu và thực hiện chia tách theo tỷ lệ 1:3, bạn sẽ sở hữu 300 cổ phiếu sau khi chia tách. Để tính giá mỗi cổ phiếu sau khi chia tách, hãy chia giá mỗi cổ phiếu trước khi chia tách cho tỷ lệ chia tách. Ví dụ, nếu giá mỗi cổ phiếu trước khi chia tách là 150 đô la và tỷ lệ chia tách là 1:3, thì giá mỗi cổ phiếu sau khi chia tách sẽ là 50 đô la.


Tóm lại, việc chia tách cổ phiếu làm thay đổi hiệu suất thị trường của một cổ phiếu chủ yếu bằng cách điều chỉnh số lượng cổ phiếu và mệnh giá trên mỗi cổ phiếu mà không trực tiếp thay đổi tổng vốn chủ sở hữu của công ty. Những điều chỉnh như vậy có thể giúp cổ phiếu dễ giao dịch hơn và thu hút nhiều nhà đầu tư hơn, do đó tăng cường tính thanh khoản và sức hấp dẫn của thị trường.

How stock splits work

Tại sao phải chia tách cổ phiếu?

Như bạn có thể thấy từ bài viết trên, ý tưởng cốt lõi đằng sau việc chia tách cổ phiếu là bằng cách chia một chiếc pizza lớn thành nhiều lát hơn, giá chung vẫn giữ nguyên mặc dù giá của mỗi lát pizza đã giảm. Vậy lý do nào khiến các công ty chọn chia tách cổ phiếu của mình và họ đang cố gắng đạt được điều gì khi dựa vào việc chia tách cổ phiếu?


Nói một cách đơn giản, bản chất của việc chia tách cổ phiếu là làm cho cổ phiếu của công ty dễ giao dịch và dễ mua hơn bằng cách điều chỉnh tổng số cổ phiếu và giá mỗi cổ phiếu. Hoạt động này thường được thực hiện khi giá cổ phiếu của công ty cao, vì giá cổ phiếu cao có thể khiến các nhà đầu tư nhỏ hoặc bán lẻ không đủ khả năng chi trả. Bằng cách chia tách, giá cổ phiếu sẽ giảm và ngưỡng đầu tư sẽ giảm.


Ví dụ, một cổ phiếu có giá 30.000 yên sẽ có giá 3.000.000 yên nếu một nhà đầu tư muốn mua 100 cổ phiếu, có thể quá đắt đối với hầu hết các nhà đầu tư cá nhân. Giá cổ phiếu cao như vậy có thể hạn chế sự tham gia của các nhà đầu tư thông thường và làm giảm mong muốn đầu tư của họ. Giá cổ phiếu có thể giảm từ 30.000 yên xuống 2.000 yên hoặc 1.000 yên sau khi chia tách, cho phép nhiều nhà đầu tư hơn mua cổ phiếu với chi phí thấp hơn.


Sự điều chỉnh này không chỉ cải thiện khả năng tiếp cận cổ phiếu mà còn thu hút nhiều nhà đầu tư hơn vào thị trường và tăng hoạt động giao dịch cổ phiếu. Ví dụ, Tesla đã chia tách cổ phiếu theo tỷ lệ 1:5 vào năm 2020, giảm giá cổ phiếu từ 1.600 đô la xuống còn 320 đô la. Động thái này đã hạ thấp rào cản đầu tư, cho phép nhiều nhà đầu tư nhỏ hơn tham gia vào việc mua, từ đó làm tăng tính thanh khoản của cổ phiếu trên thị trường.


Ngoài ra, việc chia tách cổ phiếu có thể thu hút nhiều nhà đầu tư hơn vào thị trường, do đó làm tăng số lượng cổ đông trong công ty và tăng cường hơn nữa hoạt động giao dịch trên thị trường. Cổ phiếu có tính thanh khoản cao dễ mua và bán hơn, giúp tăng định giá thị trường của cổ phiếu và giúp công ty có thể tiếp cận các thị trường tiên tiến hơn. Cổ phiếu có tính thanh khoản thấp có thể có nguy cơ bị hủy niêm yết, vì vậy các công ty thường sử dụng nó để tăng tính thanh khoản và hiệu suất thị trường của cổ phiếu của mình.


Khi một công ty thực hiện chia tách cổ phiếu, thường là do giá cổ phiếu đã tăng lên mức cao và việc chia tách làm giảm giá cổ phiếu xuống phạm vi có thể giao dịch được nhiều hơn, điều này cho thấy công ty lạc quan về triển vọng kinh doanh trong tương lai và kỳ vọng giá cổ phiếu sẽ tiếp tục tăng, do đó thúc đẩy sự tự tin của thị trường. Nó cũng thường xảy ra khi hiệu suất của công ty thuận lợi và giá cổ phiếu tăng, phản ánh kỳ vọng tích cực về tăng trưởng thu nhập và phát triển trong tương lai, thúc đẩy thêm tâm lý thị trường và sự tự tin của nhà đầu tư.


Trong khi giá cổ phiếu cao thường phản ánh hiệu suất công ty tốt, giá cổ phiếu cao có thể dẫn đến giao dịch không linh hoạt, chẳng hạn như biến động cao hoặc tần suất giao dịch thấp. Chia tách cổ phiếu làm giảm biến động giá, ổn định diễn biến thị trường và tăng cường tính thanh khoản và hoạt động giao dịch bằng cách hạ giá cổ phiếu và khiến chúng dễ giao dịch hơn.


Hơn nữa, giá cổ phiếu thấp hơn cũng có thể tạo điều kiện cho công ty thực hiện chào bán cổ phiếu mới. Giá cổ phiếu thấp hơn khiến các vấn đề mới hấp dẫn hơn, đặc biệt là khi công ty cần huy động vốn để mở rộng hoặc mua lại chiến lược. Thông qua việc chia tách cổ phiếu, các công ty có thể phát hành cổ phiếu mới với giá cạnh tranh hơn để tài trợ cho việc mở rộng và đầu tư trong tương lai.


Một số quỹ chỉ số và nhà đầu tư tổ chức có thể loại trừ cổ phiếu vì chúng bị định giá quá cao. Bằng cách thực hiện chia tách cổ phiếu, một công ty có thể hạ giá cổ phiếu của mình xuống mức hấp dẫn hơn, điều này làm tăng khả năng cổ phiếu sẽ được đưa vào nhiều quỹ và chỉ số hơn. Sự điều chỉnh này làm cho giá của cổ phiếu chia tách phù hợp hơn với tiêu chí đầu tư của các nhà đầu tư tổ chức và quỹ chỉ số và do đó thu hút sự chú ý và đầu tư của nhiều nhà đầu tư tổ chức hơn, do đó mở rộng cơ sở nhà đầu tư và ảnh hưởng của công ty trên thị trường.


Đối với các công ty thực hiện chương trình sở hữu cổ phiếu của nhân viên, giá cổ phiếu thấp hơn có thể giúp nhân viên dễ dàng có được cổ phiếu của công ty hơn, do đó tăng cường hiệu ứng khuyến khích. Giá cổ phiếu thấp hơn sẽ hạ thấp ngưỡng để nhân viên mua cổ phiếu, cho phép họ tham gia chương trình khuyến khích cổ phiếu của công ty với mức giá phải chăng hơn. Điều này không chỉ giúp tăng động lực và lòng trung thành của nhân viên mà còn tăng cường sức hấp dẫn của công ty đối với những cá nhân tài năng, thúc đẩy cam kết lâu dài của nhân viên và sự phát triển chung của công ty.


Tóm lại, mục đích chính của việc chia tách cổ phiếu là hạ giá cổ phiếu, tăng tính thanh khoản và khả năng chi trả của cổ phiếu, tăng sự tham gia của thị trường và truyền tải sự tự tin của công ty vào sự phát triển trong tương lai. Mặc dù việc chia tách không ảnh hưởng trực tiếp đến các yếu tố cơ bản của công ty, nhưng đôi khi chúng có thể gián tiếp đẩy giá cổ phiếu lên bằng cách tăng động lực của nhà đầu tư.

Stock splits reduce the market price per share Tác động của việc chia tách cổ phiếu

Nhìn chung, thị trường tài chính thường phản ứng tích cực với việc chia tách cổ phiếu. Ví dụ, sau khi NBD công bố việc chia tách cổ phiếu, giá cổ phiếu đã tăng 4% tại một thời điểm trong tiếng chuông mở cửa. Phản ứng tích cực của thị trường này thường bắt nguồn từ tâm lý dự đoán của các nhà đầu tư, những người thường tin rằng việc chia tách cổ phiếu sẽ tăng cường tính thanh khoản và sức hấp dẫn của công ty trên thị trường, do đó thúc đẩy giá cổ phiếu tăng.


Về mặt tâm lý thị trường, giá đơn vị cổ phiếu thấp hơn sau khi chia tách cổ phiếu có thể được nhiều nhà đầu tư coi là cổ phiếu rẻ hơn, tạo ra mong muốn mua lớn hơn, từ đó thúc đẩy khối lượng giao dịch tăng lên. Đặc biệt ở một số thị trường nhất định, các nhà đầu tư có xu hướng bị ảnh hưởng về mặt tâm lý bởi giá cổ phiếu và coi giá cổ phiếu thấp hơn là hấp dẫn hơn, khiến các cổ phiếu tách ra có nhiều khả năng được mua rộng rãi hơn.


Về tính thanh khoản, sau khi chia tách cổ phiếu, nhiều nhà đầu tư có thể tham gia giao dịch ở mức giá thấp hơn, do đó tăng cường tính thanh khoản của cổ phiếu. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng khối lượng giao dịch của cổ phiếu chia tách thường trở nên sôi động hơn và sự tham gia chung vào thị trường tăng lên, điều này giúp cổ phiếu của công ty duy trì tính thanh khoản tốt trên thị trường.


Đối với các nhà đầu tư, tác động của việc chia tách cổ phiếu cũng có thể rất đáng kể. Đầu tiên, đối với các nhà đầu tư dài hạn, việc chia tách cổ phiếu mang lại cơ hội đầu tư dễ chịu hơn. Giá cổ phiếu thấp hơn sau khi chia tách cho phép các nhà đầu tư đầu tư với ít tiền hơn, đặc biệt là đối với các chiến lược đầu tư cố định và mua cổ phiếu với tần suất lớn hơn, do đó tích lũy nhiều cổ phiếu hơn theo thời gian và giúp tăng lợi nhuận đầu tư.


Thứ hai, nó thường thu hút nhiều nhà đầu tư tham gia giao dịch hơn, từ đó làm tăng hoạt động thị trường và khối lượng giao dịch. Giá cổ phiếu thấp hơn sau khi chia tách khiến cổ phiếu trở nên dễ mua hơn đối với nhiều nhà đầu tư hơn, từ đó kích hoạt nhiều giao dịch mua và bán hơn và thúc đẩy hoạt động giao dịch chung trên thị trường.


Và mặc dù bản thân việc chia tách cổ phiếu không làm thay đổi giá trị nội tại của cổ phiếu, nhưng việc giao dịch nhiều hơn và sự tham gia của nhà đầu tư vào thị trường có thể dẫn đến sự biến động tăng lên của giá cổ phiếu. Sự biến động tăng lên này có thể gây ra sự bất ổn thị trường ngắn hạn và tác động đến các chiến lược ngắn hạn và tâm lý thị trường của nhà đầu tư.


Đặc biệt, đối với các nhà đầu tư bán khống, giá cổ phiếu thấp hơn sau khi chia tách cổ phiếu có nghĩa là giá mỗi cổ phiếu thấp hơn nhưng số lượng cổ phiếu cần vay để bán khống cổ phiếu tăng tương ứng. Điều này là do số lượng cổ phiếu mà người bán khống cần vay dựa trên tổng số cổ phiếu trong đợt chia tách.


Mặc dù giá cổ phiếu thấp hơn, việc tách ra không làm thay đổi cấu trúc chi phí của việc bán khống, do đó chi phí của nhà đầu tư bán khống không được cải thiện do việc chia tách cổ phiếu. Nhà đầu tư bán khống không thể hưởng lợi từ việc chia tách vì tổng giá trị của các cổ phiếu được vay vẫn giữ nguyên; việc chia tách chỉ điều chỉnh giá trên mỗi cổ phiếu và tỷ lệ khối lượng.


Chia tách cổ phiếu sẽ không làm thay đổi lợi nhuận cổ tức của công ty, nhưng cổ tức nhận được trên mỗi cổ phiếu sẽ được điều chỉnh theo tỷ lệ chia tách. Ví dụ, nếu một công ty trả cổ tức 1 đô la cho mỗi cổ phiếu trước khi chia tách, cổ tức trên mỗi cổ phiếu sẽ được điều chỉnh thành 0,50 đô la sau khi chia tách theo tỷ lệ 2:1 và 0,33 đô la sau khi chia tách theo tỷ lệ 3:1. Mặc dù số tiền cổ tức trên mỗi cổ phiếu giảm, số lượng cổ phiếu mà nhà đầu tư nắm giữ tăng lên, do đó duy trì sự ổn định của tổng thu nhập cổ tức.


Tác động của việc chia tách cổ phiếu đối với quyền chọn được phản ánh trong việc điều chỉnh hợp đồng quyền chọn. Cụ thể, nếu bạn nắm giữ hợp đồng quyền chọn ban đầu bao gồm 100 cổ phiếu, số lượng cổ phiếu trong hợp đồng và giá thực hiện sẽ được điều chỉnh tương ứng sau khi chia tách. Ví dụ, trong trường hợp chia tách theo tỷ lệ 2:1, hợp đồng quyền chọn sẽ trở thành hợp đồng bao gồm 200 cổ phiếu, trong khi giá thực hiện sẽ được điều chỉnh từ 30 đô la ban đầu xuống còn 15 đô la. Việc điều chỉnh như vậy đảm bảo rằng tổng giá trị của quyền chọn vẫn giữ nguyên trước và sau khi chia tách, ngay cả khi giá mỗi cổ phiếu và số lượng cổ phiếu trong hợp đồng đã thay đổi.


Việc chia tách cổ phiếu có thể tác động đến biểu đồ cổ phiếu, thường biểu hiện dưới dạng hiện tượng giá cổ phiếu giảm đột ngột trên biểu đồ cổ phiếu. Điều này là do giá cổ phiếu giảm tương đối sau khi chia tách và giá cổ phiếu ban đầu cao sẽ trông giống như một sự sụt giảm đột ngột và mạnh trên biểu đồ. Để tránh gây hiểu lầm cho các nhà đầu tư, các nền tảng giao dịch thường điều chỉnh dữ liệu lịch sử.


Ví dụ, trong trường hợp chia tách theo tỷ lệ 2:1, nền tảng sẽ chia giá cổ phiếu trước khi chia tách cho 2. Điều này điều chỉnh dữ liệu giá cổ phiếu lịch sử để đảm bảo rằng biểu đồ hiển thị biến động giá cổ phiếu nhất quán, cho phép các nhà đầu tư phân tích chính xác hiệu suất dài hạn của cổ phiếu.


Tóm lại, chia tách cổ phiếu là hành động của công ty giúp giữ giá cổ phiếu trong phạm vi phù hợp, tăng tính thanh khoản của thị trường và có khả năng thu hút nhiều nhà đầu tư hơn. Giá cổ phiếu chia tách dễ mua và bán hơn và không chỉ có tác động tích cực đến giá cổ phiếu trong ngắn hạn mà còn tăng khả năng giao dịch của cổ phiếu, tăng hoạt động thị trường và ưu tiên nắm giữ và giao dịch của nhà đầu tư dài hạn.

Khái niệm, mục đích và tác động của việc chia tách cổ phiếu
Ý tưởng Mục đích Sự va chạm
Tăng cổ phiếu, giảm giá. Tăng khối lượng giao dịch cổ phiếu Tăng tính thanh khoản và giảm rào cản giao dịch.
Không có thay đổi về tổng vốn hóa thị trường. Giảm giá cổ phiếu để tăng khả năng chi trả. Thu hút các nhà đầu tư và thúc đẩy hoạt động thị trường.
Điều chỉnh cổ tức theo tỷ lệ. Giữ tổng số tiền chi trả cổ tức không đổi. Cổ tức trên mỗi cổ phiếu giảm; tổng thu nhập giữ nguyên.

Tăng sức hấp dẫn của công ty trên thị trường. Điều chỉnh cổ phiếu và giá thực hiện trong quyền chọn.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ dành cho mục đích thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc các lời khuyên khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào là phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.

Ý nghĩa và ý nghĩa của khoảng cách kéo M1 M2

Ý nghĩa và ý nghĩa của khoảng cách kéo M1 M2

Khoảng cách cắt kéo M1 M2 đo lường sự khác biệt về tốc độ tăng trưởng giữa nguồn cung tiền M1 và M2, làm nổi bật sự chênh lệch về thanh khoản kinh tế.

2024-12-20
Phương pháp giao dịch Dinapoli và ứng dụng của nó

Phương pháp giao dịch Dinapoli và ứng dụng của nó

Phương pháp giao dịch Dinapoli là chiến lược kết hợp các chỉ báo dẫn đầu và chỉ báo trễ để xác định xu hướng và các mức quan trọng.

2024-12-19
Cơ sở và hình thức của Giả thuyết thị trường hiệu quả

Cơ sở và hình thức của Giả thuyết thị trường hiệu quả

Giả thuyết thị trường hiệu quả nêu rằng thị trường tài chính kết hợp tất cả thông tin vào giá tài sản, do đó khả năng vượt trội hơn thị trường là không thể.

2024-12-19