Tỷ lệ lệch đo lường sự phân kỳ giá so với đường trung bình động, giúp xác định điều kiện mua quá mức hoặc bán quá mức và cơ hội giao dịch.
Trong cuộc sống, mọi người thường mong đợi giá nhà tiếp tục tăng. Tương tự như vậy, trên thị trường chứng khoán, nhiều nhà đầu tư cũng hy vọng rằng giá cổ phiếu đang tăng có thể xuất hiện để quay trở lại. Tâm lý thị trường này không chỉ phản ánh tâm lý chung của các nhà đầu tư mà còn có thể thực sự ảnh hưởng đến giá cổ phiếu tăng hoặc giảm. Do đó, Chỉ báo hành vi vắng mặt (BIAS) được sử dụng rộng rãi trong các nhóm nhà đầu tư như một công cụ phân tích được thiết kế để giúp các nhà đầu tư xác định rủi ro về khả năng giá cổ phiếu tăng giảm. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ thảo luận chi tiết về chỉ báo BIAS và các kỹ thuật ứng dụng của nó.
Tỷ lệ sai lệch có nghĩa là gì?
Tên tiếng Anh của nó là Tỷ lệ Bias, là một chỉ báo phân tích kỹ thuật được sử dụng để đo lường mức độ lệch giữa giá của một tài sản tài chính và đường trung bình động của nó. Nó giúp các nhà đầu tư xác định xem thị trường có bị mua quá mức hay bán quá mức và liệu có khả năng giá sẽ quay trở lại hay không.
Một trong những nguồn gốc lý thuyết của nó có thể bắt nguồn từ Luật Granville, trong đó nêu rằng giá cổ phiếu sẽ luôn quay trở lại mức trung bình dài hạn của chúng. Ý tưởng này dựa trên hiệu ứng "trở lại mức trung bình" tồn tại trên thị trường, có nghĩa là sau một độ lệch đáng kể, giá của một cổ phiếu thường có xu hướng hội tụ về mức trung bình của nó.
Lý thuyết này dựa trên phân tích tâm lý nhà đầu tư, cho rằng độ lệch giá phản ánh sự biến động trong tâm lý thị trường. Khi giá cổ phiếu lệch quá nhiều so với đường trung bình động, xu hướng tâm lý của nhà đầu tư có xu hướng đẩy giá cổ phiếu trở lại mức trung bình. Do đó, chỉ báo này cũng phản ánh tác động của tâm lý thị trường lên biến động giá cổ phiếu.
Cụ thể, khi giá cổ phiếu cao hơn đáng kể so với SMA, tâm lý thị trường quá nóng có thể khiến các nhà đầu tư bắt đầu lo lắng về rủi ro thoái lui, điều này có thể đẩy giá cổ phiếu xuống và quay trở lại SMA. Ngược lại, khi giá cổ phiếu thấp hơn đáng kể so với SMA, tâm lý bi quan quá mức trên thị trường có thể kích hoạt sự quan tâm mua vào từ các nhà đầu tư, đẩy giá cổ phiếu tăng và tiến gần hơn đến SMA.
Là một công cụ đo lường cho lý thuyết này, chỉ báo BIAS giúp các nhà đầu tư đánh giá khả năng giá cổ phiếu quay trở lại mức trung bình bằng cách tính toán mức giá cổ phiếu đã lệch khỏi mức trung bình bao xa. Và quá trình tính toán tương đối đơn giản, vì có thể tính được bằng cách chuyển đổi khoảng cách giữa giá hiện tại và đường trung bình động thành phần trăm. Công thức cụ thể là Độ lệch = (Giá hiện tại - Đường trung bình động) ~ Đường trung bình động x 100 phần trăm.
Trong đó, đường trung bình động (MA) là giá trung bình của cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định; chu kỳ chung bao gồm 6 ngày, 12 ngày, 24 ngày, v.v. Và giá hiện tại thường là giá đóng cửa. Giả sử giá đóng cửa hôm nay là 90 đô la và giá trung bình của 24 ngày qua là 100 đô la. thì độ lệch = (90-100) ^ 100 = -10%.
Đồng thời, chỉ báo BIAS có hiệu quả trong việc tiết lộ các trạng thái cực đoan của thị trường, chẳng hạn như mua quá mức hoặc bán quá mức. Chỉ báo này cho thấy các giá trị dương hoặc âm đáng kể khi giá lệch quá xa so với đường trung bình động, do đó giúp các nhà đầu tư nhận ra khi thị trường bị mua quá mức hoặc bán quá mức. Thông tin này cung cấp cho các nhà đầu tư những manh mối quan trọng để xác định các cơ hội thoái lui hoặc phục hồi tiềm năng.
Bằng cách xem xét các mức cực đoan này, các nhà đầu tư có thể nhận ra liệu thị trường đang trải qua các đợt tăng giá hay giảm giá quá mức và cũng có thể điều chỉnh chiến lược đầu tư của mình để tránh rủi ro hoặc tận dụng các cơ hội phục hồi khi thích hợp. Sử dụng các tín hiệu do Tỷ lệ độ lệch cung cấp vào đúng thời điểm có thể tối ưu hóa hiệu quả các quyết định đầu tư và giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn trong khi nắm bắt các cơ hội phát sinh từ sự đảo ngược của thị trường.
Hơn nữa, tỷ lệ độ lệch có thể đưa ra tín hiệu mua và bán thường xuyên trong môi trường thị trường có biến động giá cao. Tín hiệu thường xuyên như vậy đôi khi có thể khiến các nhà đầu tư thực hiện quá nhiều giao dịch, do đó làm tăng chi phí giao dịch. Hoa hồng và phí trượt giá có thể phát sinh cho mỗi giao dịch và về lâu dài, những chi phí này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận đầu tư chung. Do đó, các nhà đầu tư cần cẩn thận khi diễn giải các tín hiệu khi sử dụng chúng để tránh phát sinh thêm chi phí không cần thiết do giao dịch quá mức.
Tất nhiên, việc sử dụng tỷ lệ độ lệch riêng lẻ có thể dẫn đến phân tích không đầy đủ. Điều này là do, bản thân nó chủ yếu phản ánh mức độ lệch giá so với SMA và không thể bao quát tất cả thông tin thị trường. Để cải thiện độ chính xác của việc ra quyết định, các nhà đầu tư nên sử dụng nó kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác (ví dụ: MACD, RSI, v.v.). Các chỉ báo này có thể cung cấp phân tích toàn diện hơn về xu hướng thị trường, động lượng và tình huống mua quá mức và bán quá mức, do đó giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư khoa học hơn.
Như Warren Buffett đã nói, nắm bắt được những thay đổi trong tâm lý thị trường có thể mang đến cho các nhà đầu tư những cơ hội đầu tư tuyệt vời. Do đó, Tỷ lệ độ lệch, là một công cụ phân tích đơn giản nhưng hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong giao dịch hàng ngày của các nhà đầu tư. Nó giúp các nhà đầu tư xác định trạng thái cực đoan của thị trường và cung cấp một công cụ thuận tiện để điều chỉnh các chiến lược đầu tư và nắm bắt các cơ hội thị trường.
Cách đọc Chỉ báo độ lệch
Là một chỉ báo đo lường mức độ lệch giá so với đường trung bình động, chức năng chính của nó là giúp các nhà đầu tư xác định trạng thái quá mua và quá bán trên thị trường. Bằng cách hiểu và diễn giải tỷ lệ độ lệch, các nhà đầu tư có thể xác định chính xác hơn các phản ứng thái quá trên thị trường để họ có thể điều chỉnh chiến lược đầu tư của mình một cách kịp thời, nắm bắt các cơ hội tiềm năng trên thị trường và tối ưu hóa các quyết định giao dịch của mình.
Bằng cách tính toán, trước tiên các nhà đầu tư có thể phân biệt được giá trị này thuộc về giá trị dương hay âm. Nhìn chung, khi giá cổ phiếu cao hơn đường trung bình động, tỷ lệ độ lệch là dương. Điều này chỉ ra rằng thị trường đang ở trạng thái quá mua khi giá có độ lệch lớn so với đường trung bình động. Nói cách khác, điều này thường có nghĩa là thị trường đã tăng quá nhanh trong ngắn hạn và có nguy cơ thoái lui. Mức độ độ lệch này có thể giúp các nhà đầu tư quyết định xem họ có cần điều chỉnh chiến lược của mình hay cân nhắc chốt lời hay không.
Thông thường, khi BIAS vượt quá 8% hoặc 10%, rủi ro có xu hướng lớn hơn lợi ích. Trong trường hợp này, thị trường có thể đã quá nóng và các nhà đầu tư có thể bán nhanh để chốt lời. Các nhà giao dịch ngắn hạn và nhà đầu tư bán lẻ, nói riêng, có thể hành động nhanh chóng vì sợ giá giảm, do đó làm tăng sự biến động của thị trường. Do đó, đây thường là tín hiệu cảnh báo nhắc nhở các nhà đầu tư phải thận trọng trong điều kiện thị trường hiện tại.
Và khi giá cổ phiếu thấp hơn đường trung bình động, độ lệch là âm. Điều này chỉ ra rằng thị trường đang ở trạng thái quá bán khi giá đã lệch đáng kể so với đường trung bình động. Nói cách khác, điều này thường có nghĩa là sự suy giảm ngắn hạn của thị trường đã diễn ra quá nhanh và có thể có một số tiềm năng phục hồi. Mức độ lệch này có thể giúp các nhà đầu tư xác định các cơ hội mua tiềm năng hoặc đánh giá xem có cần điều chỉnh chiến lược vị thế của họ hay không.
Giá trị âm này càng cao thì giá cổ phiếu càng di chuyển ra xa giá trị trung bình, điều này thường tạo ra động lực cho một đợt tăng giá. Giống như một quả bóng bị ấn vào nước có xu hướng tự nhiên là nổi lên, khi giá cổ phiếu giảm quá mức dưới SMA, thị trường có thể trải qua một số lực điều chỉnh đẩy giá cổ phiếu trở lại gần SMA. Do đó, đây thường là tín hiệu bật lại, cho thấy thị trường có thể đang trải qua một đợt tăng giá.
Và tùy thuộc vào mức độ lệch giữa giá và đường trung bình động, nếu giá trị của nó lớn, thường chỉ ra rằng giá đã lệch đáng kể so với giá trung bình, báo hiệu rằng thị trường có thể bị mua quá mức hoặc bán quá mức. Nếu giá trị BIAS nhỏ, điều đó có nghĩa là độ lệch giá so với giá trung bình là nhỏ, thị trường nằm trong phạm vi biến động bình thường, giá thay đổi phù hợp hơn với giá trung bình và xu hướng tương đối trơn tru.
Khi nó lớn và liên tục dương, nó thường chỉ ra rằng thị trường đang mua quá mức và có thể xảy ra điều chỉnh giá. Tại thời điểm này, các nhà đầu tư nên thận trọng và cân nhắc giảm vị thế hoặc theo dõi để tránh thua lỗ. Khi độ lệch lớn và liên tục âm, nó thường có nghĩa là thị trường đang bán quá mức và giá có thể phục hồi. Các nhà đầu tư có thể cân nhắc xây dựng hoặc bổ sung vào vị thế của mình để tận dụng đợt tăng giá tiềm năng.
Khi độ lệch vẫn nằm trong phạm vi vừa phải và phù hợp với xu hướng giá, điều này thường được coi là tín hiệu cho thấy xu hướng thị trường ổn định và có khả năng tiếp tục. Trong trường hợp này, BIAS không chỉ giúp các nhà giao dịch xác nhận sức mạnh của xu hướng hiện tại mà còn chỉ ra hướng đi của xu hướng, do đó cung cấp hỗ trợ mạnh mẽ cho việc phát triển các chiến lược giao dịch chính xác.
Khi BIAS cho thấy các giá trị cực đoan và bắt đầu thoái lui, nó thường báo hiệu khả năng đảo ngược xu hướng thị trường. Ví dụ, BIAS dương rất cao hoặc BIAS âm rất thấp có thể chỉ ra rằng thị trường đang mua quá mức hoặc bán quá mức. Và khi chỉ báo BIAS trở về mức trung bình, nó có thể báo hiệu xu hướng đảo ngược. Các nhà đầu tư nên quan sát quá trình này để tận dụng thời điểm điều chỉnh chiến lược đầu tư của mình.
Khi diễn giải chỉ báo BIAS, điều quan trọng là phải xem xét các tham số chu kỳ của nó. Nhìn chung, BIAS ngắn hạn (chẳng hạn như 5 ngày) đối với giao dịch ngắn hạn có thể phản ánh nhanh chóng các biến động giá ngắn hạn để giúp các nhà giao dịch nắm bắt các cơ hội ngắn hạn. Mặt khác, BIAS dài hạn (ví dụ: 50 ngày) phù hợp với đầu tư dài hạn, phân tích các thay đổi trong xu hướng dài hạn và cung cấp cho các nhà đầu tư cơ sở vững chắc để ra quyết định. Sử dụng kết hợp các tỷ lệ độ lệch ngắn hạn và dài hạn có thể nắm bắt chính xác hơn các biến động của thị trường và tối ưu hóa các chiến lược đầu tư.
Nó cũng có thể được kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác như MACD, RSI và KDJ, có thể tăng cường đáng kể độ chính xác và độ tin cậy của phân tích. MACD giúp xác định các thay đổi trong xu hướng, RSI cung cấp tín hiệu mua quá mức hoặc bán quá mức và KDJ cho thấy giá cực đoan. Bằng cách kết hợp các chỉ báo này, các nhà đầu tư có thể phân tích trạng thái của thị trường một cách toàn diện hơn và do đó đưa ra các quyết định giao dịch khoa học hơn.
Tóm lại, Tỷ lệ lệch, là một công cụ phân tích đơn giản nhưng hiệu quả, có thể giúp nhà đầu tư xác định các tín hiệu mua và bán tiềm năng trên thị trường. Đồng thời, nên phân tích kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác và các yếu tố cơ bản của thị trường để hình thành quyết định đầu tư toàn diện hơn và cải thiện tỷ lệ thành công của các quyết định đầu tư.
Mẹo sử dụng Tỷ lệ lệch
Mặc dù là một công cụ phân tích đơn giản, nó có thể cung cấp hiệu quả các tín hiệu mua quá mức hoặc bán quá mức của thị trường, nhưng chỉ dựa vào nó để xây dựng các chiến lược đầu tư là không đủ. Chỉ riêng việc giải thích BIAS có thể bỏ qua sự phức tạp và động lực của thị trường. Do đó, các nhà đầu tư nên phân tích toàn diện nhiều yếu tố trong ứng dụng thực tế để xây dựng các quyết định đầu tư chính xác và khoa học hơn.
Ví dụ, nó thường được dùng để chỉ trạng thái mua quá mức hoặc bán quá mức khi giá biến động. Ví dụ, khi chỉ báo SMA BIAS 5 ngày đạt 5%, thì thường được coi là độ lệch cao; khi SMA BIAS 10 ngày đạt 7%, thì mức độ lệch thậm chí còn lớn hơn; và khi SMA BIAS 20 ngày đạt 12%, thì chỉ báo này cho biết có độ lệch đáng kể hơn giữa giá và SMA. Các mức độ lệch khác nhau này có thể giúp các nhà đầu tư đánh giá các điểm cực trị của thị trường và do đó tận dụng tốt hơn các cơ hội phục hồi hoặc thoái lui có thể xảy ra.
Và trên thị trường chứng khoán, các loại cổ phiếu khác nhau có mức độ nhạy cảm khác nhau với BIAS. Thông thường, các cổ phiếu vốn hóa lớn có thể có giá trị tham chiếu tương đối nhỏ cho chỉ số này do tính ổn định cao hơn. Mặt khác, các cổ phiếu nhỏ hơn có xu hướng có biến động giá mạnh hơn do vốn hóa thị trường nhỏ hơn và tính thanh khoản tương đối thấp, do đó giá trị tham chiếu của BIAS được đặt cao hơn.
Điều này có nghĩa là BIAS đối với cổ phiếu vốn hóa lớn có thể chỉ ra trạng thái mua quá mức hoặc bán quá mức của thị trường trong phạm vi độ lệch nhỏ hơn, trong khi cổ phiếu vốn hóa nhỏ có thể chỉ ra điều kiện thị trường tương tự trong phạm vi độ lệch rộng hơn. Các nhà đầu tư nên điều chỉnh giá trị tham chiếu của mình theo loại cổ phiếu và đặc điểm thị trường để đánh giá chính xác hơn các điều kiện thị trường.
Hơn nữa, vì sự hình thành và thay đổi của xu hướng thị trường bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, nên việc chỉ dựa vào chỉ báo BIAS để đưa ra phán đoán mua và bán có thể dẫn đến phán đoán sai. Ví dụ, thị trường có thể tiếp tục tăng do các yếu tố cơ bản mạnh hoặc các tín hiệu kỹ thuật khác, và ngay cả khi nó cho thấy tình trạng mua quá mức, có thể không có sự thoái lui ngay lập tức.
Ngoài ra, tin tức thay đổi, tâm lý thị trường và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến quy mô của BIAS. Ví dụ, khi có một sự kiện tin tức lớn trên thị trường, chẳng hạn như việc công bố báo cáo thu nhập của công ty, thay đổi chính sách hoặc cập nhật dữ liệu kinh tế vĩ mô, tất cả thông tin này có thể có tác động ngay lập tức đến giá cổ phiếu, khiến giá cổ phiếu dao động bất thường, do đó, chỉ dựa vào Tỷ lệ độ lệch có thể không đủ toàn diện.
Trên thực tế, BIAS có thể không đạt được mức cao mong đợi khi giá tăng mạnh, ví dụ, trên 1.000 đô la. Điều này có thể khiến các nhà đầu tư nhầm tưởng rằng thị trường vẫn chưa quá nóng. Do đó, nên sử dụng kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật và phương pháp phân tích thị trường khác để cải thiện độ chính xác và tính toàn diện của phán đoán.
Ngoài ra, các loại giao dịch khác nhau đòi hỏi các cách diễn giải BIAS khác nhau. Ví dụ, trong giao dịch ngắn hạn, khi BIAS dương trở nên lớn, các nhà đầu tư nên cảnh giác với các đợt thoái lui giá có thể xảy ra và cân nhắc giảm vị thế vào đúng thời điểm để khóa lợi nhuận. Tại thời điểm này, giá cổ phiếu có thể đã di chuyển ra khỏi SMA và thị trường có thể bị mua quá mức, dẫn đến rủi ro thoái lui tăng cao. Bằng cách theo dõi các thay đổi trong tỷ lệ độ lệch, các nhà giao dịch ngắn hạn có thể điều chỉnh chiến lược của mình kịp thời để ngăn ngừa thua lỗ do thị trường thoái lui.
Đối với những người nắm giữ trung và dài hạn, trước khi giá cổ phiếu trở lại mức trung bình, họ có thể tiếp tục nắm giữ khoản đầu tư của mình và chờ thị trường quay lại gần mức trung bình trước khi cân nhắc bán. Những thay đổi trong tỷ lệ độ lệch có thể giúp xác định xu hướng điều chỉnh của thị trường, do đó khi giá cổ phiếu gần với mức trung bình, theo tình hình thị trường, bạn có thể đưa ra quyết định bán phù hợp và tối ưu hóa chiến lược vị thế.
Khi phân kỳ âm cao, mặc dù có thể có sự phục hồi, nhưng sự phục hồi thường ngắn hạn. Do đó, nhà đầu tư không nên mua vào một cách mù quáng mà nên quan sát cẩn thận xu hướng thị trường và đánh giá tính bền vững và sức mạnh của sự phục hồi để tránh những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến biến động ngắn hạn.
Tóm lại, tỷ lệ độ lệch chủ yếu được sử dụng để đánh giá trạng thái mua quá mức hoặc bán quá mức ngắn hạn và có tác dụng hạn chế trong việc đánh giá xu hướng chung chung. Do đó, các nhà đầu tư nên kết hợp các chỉ báo kỹ thuật khác và các phương pháp phân tích thị trường để đánh giá toàn diện xu hướng thị trường. Theo cách này, chúng ta có thể xác định tốt hơn các cơ hội và rủi ro thị trường và phát triển các chiến lược giao dịch chính xác và thích ứng hơn.
Mẹo ứng dụng | Sự miêu tả |
Thiết lập thời gian thích hợp | Chọn chu kỳ trung bình động (ví dụ: 5, 10, 20 ngày) để theo dõi biến động. |
Quan sát các giá trị cực đại | Độ lệch cực đại (>8% hoặc }-8%) cho thấy khả năng đảo ngược. |
Kết hợp với các chỉ số khác | Sử dụng tỷ lệ độ lệch với RSI và MACD để có tín hiệu tốt hơn. |
Theo dõi những thay đổi về xu hướng. | Theo dõi tỷ lệ sai lệch để phát hiện xu hướng và sự đảo ngược. |
Thiết lập điểm dừng lỗ | Đặt điểm dừng lỗ bằng Tỷ lệ lệch để quản lý rủi ro. |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ dành cho mục đích thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc các lời khuyên khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào là phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.