Việc Nhật Bản tăng lãi suất để chống lạm phát và tăng lương chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu với sự dịch chuyển vốn.
Kể từ khi nền kinh tế Nhật Bản bắt đầu phục hồi và có tin đồn về việc tăng lãi suất, tin đồn trên thị trường về việc tăng lãi suất ở Nhật Bản ngày càng gia tăng. Và vào ngày 19 tháng 3 năm 2024. Ngân hàng Trung ương Nhật Bản cuối cùng đã đưa ra quyết định công bố mức tăng lãi suất 10 điểm cơ bản, một quyết định một lần nữa làm dấy lên cuộc thảo luận. Bởi vì tác động của nó không chỉ giới hạn ở bản thân Nhật Bản mà sẽ có tác động đến tình hình tài chính của tất cả các quốc gia và sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu. Vì lý do này, bài viết này sẽ nói về nguyên nhân khiến lãi suất của Nhật Bản tăng cao và tác động của nó.
Nguyên nhân Nhật Bản tăng lãi suất
Nó đề cập đến hành động của Ngân hàng Nhật Bản nhằm tăng lãi suất chuẩn hoặc điều chỉnh chính sách tiền tệ để kiềm chế lạm phát. Tăng lãi suất chuẩn là công cụ chính sách tiền tệ được ngân hàng trung ương thực hiện nhằm điều tiết hoạt động kinh tế và kiểm soát lạm phát. Khi ngân hàng trung ương tin rằng nền kinh tế đang quá nóng hoặc nguy cơ lạm phát cao, ngân hàng trung ương có thể thực hiện các biện pháp để tăng lãi suất chuẩn.
Nghị quyết về lãi suất của Ngân hàng Nhật Bản là cuộc họp mà tại đó Ngân hàng Nhật Bản quyết định về chính sách tiền tệ. Về cơ bản, nó được tổ chức tám lần một năm (mỗi lần 2 ngày) và được quyết định bằng đa số phiếu của tổng thống, hai phó chủ tịch, sáu người thảo luận và tổng cộng chín thành viên ban chính sách. Mỗi lần, lãi suất chính sách được công bố vào buổi trưa (giờ Nhật Bản) và cuộc họp báo của tổng thống được tổ chức vào lúc 3:30 chiều (giờ Nhật Bản).
Và vào ngày 19 tháng 3 năm 2024. Nghị quyết về lãi suất của Ngân hàng Nhật Bản đã công bố ba thay đổi quan trọng trong chính sách tiền tệ: thứ nhất, chấm dứt chính sách lãi suất âm kéo dài 8 năm và nâng lãi suất cơ bản chính sách từ -0,1% lên 00,1%, điều này biểu thị rằng ngân hàng trung ương đang thực hiện một bước quan trọng hướng tới bình thường hóa chính sách tiền tệ và thoát khỏi tình trạng giảm phát.
Thứ hai, BOJ đã loại bỏ chính sách Kiểm soát đường cong lợi suất (YCC) và không còn cam kết duy trì lợi suất dài hạn của trái phiếu kho bạc ở mức 0%. Giờ đây, chỉ khi lợi suất tăng nhanh, ngân hàng trung ương mới xem xét tăng cường mua trái phiếu chính phủ Nhật Bản để đảm bảo rằng các điều kiện tài chính vẫn phù hợp. Động thái này phần lớn đã khôi phục lại vai trò của lãi suất Kho bạc trên thị trường.
Sau đó, BOJ quyết định giảm quy mô mua tài sản rủi ro. Việc mua các quỹ giao dịch trao đổi (ETF) và quỹ tín thác đầu tư bất động sản (REIT) đã bị tạm dừng và các kế hoạch đã được thực hiện nhằm giảm dần việc mua thương phiếu và trái phiếu doanh nghiệp, dự kiến sẽ chấm dứt sau khoảng một năm.
Điều quan trọng cần nhận ra là kể từ khi bong bóng bất động sản vỡ vào cuối những năm 1980, chính phủ Nhật Bản đã áp dụng chính sách thắt lưng buộc bụng quá khắc nghiệt. Những yếu tố này đã dẫn đến sự suy thoái kéo dài của nền kinh tế Nhật Bản, cho phép một thế hệ người dân thích nghi với môi trường kinh tế không thay đổi. Và để kích thích tăng trưởng kinh tế và thúc đẩy lạm phát, Ngân hàng Nhật Bản đã áp dụng một loạt chính sách tiền tệ độc đáo, chẳng hạn như nới lỏng định lượng và chính sách lãi suất âm. Nhưng hiệu quả rất hạn chế và thậm chí còn gây giảm phát.
Và gần đây, do tình hình kinh tế toàn cầu, nền kinh tế Nhật Bản có sự chuyển dịch tăng trưởng. Đồng thời, giảm phát đã giảm bớt, lạm phát ở Nhật Bản đạt mốc 2%. Nhưng vấn đề là lạm phát gia tăng không đến từ bên trong mà đến từ chi phí năng lượng tăng cao do chiến tranh Nga-Ukraine và tác động của việc đồng Yên mất giá.
Vì vậy đã xuất hiện những thách thức như việc các công ty ngại tăng lương, dẫn đến sự bất bình của công chúng, đồng yên mất giá ảnh hưởng đến tiêu dùng trong nước. Những áp lực này đã thúc đẩy các công ty bắt đầu tăng lương, chẳng hạn như việc các công ty lớn sẵn sàng tăng lương trong Cuộc đàm phán lao động lớn năm 2024. Điều này cho thấy mức lương đang tăng lên ở Nhật Bản.
Nhưng khi chi phí lao động tăng lên, BOJ cũng phải đối mặt với áp lực điều chỉnh chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát. Cuối cùng, quyết định chấm dứt chính sách lãi suất âm và tăng lãi suất của BOJ đánh dấu sự chính thức bước vào kỷ nguyên lạm phát vừa phải và lãi suất dương. Sự thay đổi này có thể làm gián đoạn cuộc sống hàng ngày của người dân nhưng cũng đặt nền tảng cho tăng trưởng kinh tế bền vững.
Tóm lại, những lý do chính khiến Nhật Bản tăng lãi suất bao gồm giải quyết áp lực lạm phát, thúc đẩy tăng lương, hỗ trợ phục hồi kinh tế và điều chỉnh chính sách tiền tệ. Quyết định này nhằm cân bằng mối quan hệ giữa lạm phát và tăng trưởng kinh tế, đồng thời thúc đẩy nền kinh tế Nhật Bản hướng tới sự phát triển lành mạnh và ổn định hơn.
Tác động và ý nghĩa của việc Nhật Bản tăng lãi suất đối với Nhật Bản
Việc nới lỏng tiền tệ của Nhật Bản đã diễn ra trong 22 năm dài và lãi suất âm đã tồn tại được 8 năm. Trước khi lãi suất tăng, người Nhật đang sống trong một thế giới không có gì thay đổi về những thứ liên quan đến tiền. Ví dụ, tiền lương không tăng trong gần 30 năm, lãi suất cho vay mua nhà gần bằng 0 và thị trường Chứng khoán hầu như không tăng hoặc giảm. Trong bối cảnh đó, nền kinh tế và xã hội Nhật Bản sẽ phải đối mặt với hàng loạt tác động và thách thức lớn khi Ngân hàng Trung ương Nhật Bản thực hiện chính sách tăng lãi suất.
Thứ nhất, lãi suất cho vay mua nhà tăng sẽ trở thành thông lệ, điều này có thể dẫn đến giá thuê cao hơn và cũng gây áp lực lên giá nhà. Đối với chính phủ, quy mô nợ khổng lồ có nghĩa là các khoản thanh toán lãi cho khoản nợ sẽ tăng lên đáng kể và có thể cần phải bù đắp cho sự thiếu hụt trong việc tăng chi tiêu, chẳng hạn như thông qua thuế cao hơn.
Ngoài ra, chi phí vay nợ phục vụ hoạt động kinh doanh cũng sẽ tăng cao, có thể dẫn đến giá bán hàng hóa tăng cao, trong khi các công ty có thể tìm cách cắt giảm chi phí. Tuy nhiên, nếu lãi suất tăng quá nhanh hoặc quá nhiều, nó có thể dẫn đến những phản ứng tiêu cực về kinh tế, chẳng hạn như tỷ lệ thất nghiệp tăng. Đối với thị trường bất động sản, hội nghị của BOJ nhấn mạnh sẽ duy trì chính sách tiền tệ phù hợp, cho thấy khả năng tăng lãi suất trong tương lai khó có thể xảy ra, điều này đã hỗ trợ phần nào cho thị trường bất động sản.
Tuy nhiên, tình hình thị trường bất động sản Nhật Bản không mấy lạc quan. Bất chấp các báo cáo cho thấy thị trường nhà ở Nhật Bản tăng 40%, thực tế không phải vậy. Chỉ những khu vực đô thị như Tokyo và Osaka, những nơi có giao thông và cơ sở vật chất tốt, mới chứng kiến giá nhà mới tăng, trong khi các khu vực khác hoặc nhà cũ không có mức tăng đáng kể.
Ngoài ra, đối với các nhà đầu tư nước ngoài, tỷ giá hối đoái cần được xem xét và sự mất giá của đồng yên đã có tác động đáng kể đến lợi nhuận đầu tư. Ngoài ra, khi Nhật Bản bắt đầu tăng lãi suất và lãi suất thế chấp tăng, động cơ khuyến khích người dân mua nhà có thể suy giảm, khiến sự phân cực của thị trường bất động sản trở nên rõ rệt hơn.
Bất động sản cao cấp ở Nhật Bản có thể được hưởng lợi nhiều hơn vì người giàu có nhiều khả năng chi trả chi phí thế chấp hơn trong môi trường lãi suất cao, trong khi thị trường trung và bình dân có thể bị thách thức do sức mua giảm sút. Vì vậy, mặc dù có sự gia tăng đột biến ở một số tài sản, nhưng điều này chỉ xảy ra đối với một số loại tài sản cụ thể và chỉ phản ánh sức mạnh kinh tế ngày càng tăng của một nhóm nhỏ người dân. Đối với hầu hết các nhà đầu tư nước ngoài, lợi nhuận từ việc mua bán bất động sản Nhật Bản không mấy hứa hẹn.
Do lãi suất âm những năm trước, đồng yên được coi là đồng tiền trú ẩn an toàn và nhiều nhà đầu tư đã lợi dụng sự chênh lệch giữa đồng yên và đồng đô la Mỹ để tham gia giao dịch chênh lệch giá. Vì vậy, với việc Nhật Bản tăng lãi suất, nhiều nhà đầu tư đặc biệt lo ngại về tác động của nó đối với đồng Yên. Và trước khi thị trường nâng đồng yên lên, người ta dự đoán rằng lãi suất cao hơn sẽ thu hút nhiều tiền hơn vào Nhật Bản, từ đó sẽ làm cho đồng yên mạnh hơn.
Xu hướng của đồng yên không mạnh như kỳ vọng sau đợt tăng lãi suất của Nhật Bản mà thay vào đó lại chứng kiến sự mất giá tương đối. Hiện tượng này gây bối rối vì người ta thường tin rằng việc tăng lãi suất sẽ dẫn đến sự tăng giá của đồng nội tệ. Tuy nhiên, đồng yên lại cho thấy xu hướng ngược lại. Điều này chủ yếu là do thị trường không mong đợi một đợt tăng lãi suất trong tương lai, như Ngân hàng Trung ương Nhật Bản đã nhấn mạnh trong thông báo rằng họ sẽ duy trì chính sách tiền tệ phù hợp, cho thấy rằng việc tăng lãi suất trong tương lai là khó xảy ra.
Trong khi đó, kinh tế Mỹ tiếp tục cải thiện và mức lạm phát cao hơn dự kiến nên khả năng cắt giảm lãi suất là tương đối thấp, khiến khoảng cách lãi suất Mỹ - Nhật không được thu hẹp nhanh chóng. Kết quả là, các nhà đầu tư không vội chuyển đổi đồng đô la sang đồng yên, dẫn đến đồng yên không thể hiện mức tăng giá như mong đợi.
Tác động của việc Nhật Bản tăng lãi suất lên thị trường chứng khoán trước hết là do nó dẫn đến tâm lý thị trường biến động. Kỳ vọng của nhà đầu tư về xu hướng kinh tế trong tương lai và sự không chắc chắn của chính sách lãi suất sẽ tăng lên, gây ra những biến động trong tâm lý thị trường. Thứ hai, việc tăng lãi suất đồng nghĩa với việc tăng chi phí đi vay, điều này có thể tác động đến thu nhập doanh nghiệp và các quyết định đầu tư, đặc biệt đối với các công ty có tỷ lệ nợ cao. Chi phí vốn tăng lên có thể dẫn đến giảm lợi nhuận, do đó ảnh hưởng đến hiệu suất giá cổ phiếu.
Ngoài ra, việc tăng lãi suất là một phần trong chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương, điều này có thể hàm ý sự thay đổi trong kỳ vọng của ngân hàng trung ương về lạm phát và tăng trưởng kinh tế, đồng thời thị trường cũng sẽ lo ngại về những điều chỉnh và lập trường chính sách trong tương lai của ngân hàng trung ương. như tác động đến nền kinh tế. Ngoài ra, do môi trường lãi suất cao, các nhà đầu tư có thể thích các tài sản có thu nhập cố định và giảm phân bổ cho các tài sản rủi ro như cổ phiếu, điều này có thể gây áp lực lên thị trường chứng khoán.
Cuối cùng, Ngân hàng Nhật Bản nắm giữ một tỷ lệ phần trăm nhất định trên thị trường chứng khoán Nhật Bản và việc tăng lãi suất có thể có nghĩa là ngân hàng trung ương sẽ cần điều chỉnh lượng cổ phiếu nắm giữ, có thể bằng cách bán cổ phiếu để cân bằng danh mục tài sản của mình, điều này cũng có thể có một số tác động. trên thị trường.
Nhìn chung, việc tăng lãi suất của Nhật Bản đánh dấu một giai đoạn mới trong nền kinh tế nước này và có ý nghĩa quan trọng mang tính biểu tượng và nội dung. Nó cho thấy nền kinh tế Nhật Bản đang chuyển động theo hướng mạnh mẽ và bền vững hơn, tạo nền tảng cho tăng trưởng kinh tế trong tương lai.
Tuy nhiên, việc tăng lãi suất có những tác động phức tạp đối với các nhà đầu tư và nền kinh tế, đồng thời cần theo dõi chặt chẽ diễn biến thị trường và áp dụng các chiến lược đầu tư để đối phó với tình trạng không chắc chắn.
Tác động của việc tăng lãi suất của Nhật Bản tới nền kinh tế toàn cầu
Các biện pháp tăng lãi suất của Ngân hàng Nhật Bản không chỉ có tác động nhất định đến nền kinh tế trong nước mà sự thay đổi chính sách này còn có thể gây ra phản ứng dây chuyền trên thị trường vốn toàn cầu, ảnh hưởng đến việc ra quyết định và dòng vốn của các nhà đầu tư toàn cầu. . Điều này là do, với tư cách là nền kinh tế lớn thứ ba thế giới, những điều chỉnh chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương Nhật Bản có thể có tác động đáng kể đến thị trường tài chính toàn cầu.
Hơn nữa, theo dữ liệu lịch sử, bất cứ khi nào Ngân hàng Nhật Bản tiến hành tăng lãi suất, thị trường toàn cầu đều có xu hướng bất lợi, thậm chí gây ra một đợt khủng hoảng kinh tế mới. Sự lặp lại này cho thấy sự nhạy cảm và tầm quan trọng của chính sách kinh tế Nhật Bản đối với thế giới, khiến các nhà đầu tư toàn cầu rất quan ngại về nó.
Điều quan trọng cần nhận ra là việc Ngân hàng Nhật Bản tăng lãi suất thường gây ra biến động thị trường, có thể dẫn đến những cú sốc trên thị trường chứng khoán và tiền tệ toàn cầu. Ví dụ, sau khi Nhật Bản tăng lãi suất vào năm 1989, đã có hàng loạt bong bóng vỡ trên thị trường chứng khoán và bất động sản Nhật Bản. Sau một đợt tăng lãi suất khác vào năm 2006, bong bóng thị trường nhà đất ở Mỹ vỡ tung, gây ra cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu. Những sự kiện này cho thấy việc Ngân hàng Nhật Bản tăng lãi suất thường gây ra những thay đổi và biến động đáng kể trên thị trường toàn cầu.
Ngoài ra còn có đợt tăng lãi suất của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản lên 0,25% vào tháng 8 năm 2000. Vài tuần sau đó là sự bùng nổ của bong bóng Nasdaq, gây ra cuộc suy thoái kéo dài hơn hai năm; hai lần tăng lãi suất vào tháng 7 năm 2006 và tháng 2 năm 2007. tiếp theo là sự sụt giảm 9% trong một ngày trên thị trường chứng khoán Trung Quốc trong những ngày sau đó; và sự sụp đổ của quỹ phòng hộ tín dụng Bear Stearns vài tháng sau đó, gây ra cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.
Tất nhiên, dữ liệu lịch sử không có nghĩa là việc tăng lãi suất này sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng tương tự. Nhưng ở thời điểm hiện tại, Cục Dự trữ Liên bang có thể sẽ tiến hành nới lỏng định lượng hoặc cắt giảm lãi suất cùng một lúc. Việc áp dụng chính sách lãi suất trái ngược nhau của hai nền kinh tế có ảnh hưởng toàn cầu này có thể dẫn đến sự hỗn loạn trên thị trường tài chính toàn cầu.
Hơn nữa, trong 22 năm qua, Nhật Bản đã thực hiện chính sách tiền tệ cực kỳ lỏng lẻo, bao gồm các biện pháp như liên tục duy trì lãi suất thấp, in lượng tiền lớn và mua trái phiếu kho bạc nhằm kích thích tăng trưởng kinh tế. Tình trạng này đã dẫn đến một dòng vốn khổng lồ chảy ra thị trường nước ngoài để đầu tư và kinh doanh chênh lệch giá. Các quỹ này thường sử dụng đòn bẩy và rất nhạy cảm với biến động tỷ giá. Trong trường hợp chính sách tiền tệ của Nhật Bản thay đổi, các quỹ này có thể quay trở lại nhanh chóng và có tác động đáng kể đến thị trường tài chính quốc tế.
Điều đó có nghĩa là, việc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản tăng lãi suất đồng nghĩa với việc tăng chi phí huy động vốn bằng đồng Yên, gây ra làn sóng mở cửa giao dịch chênh lệch lãi suất, từ đó dẫn đến tái phân bổ vốn toàn cầu. Đồng thời, việc tăng lãi suất cũng có thể gây ra biến động trên thị trường trái phiếu và vốn cổ phần vì nó ảnh hưởng đến chi phí đi vay và tính thanh khoản, từ đó ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư.
Trong chu kỳ tăng lãi suất, giá trái phiếu thường giảm, khiến người nắm giữ trái phiếu phải đối mặt với thua lỗ, trong khi thị trường chứng khoán có thể điều chỉnh hoặc suy giảm, đặc biệt đối với các lĩnh vực phổ biến như cổ phiếu công nghệ có giá trị cao. Sự biến động thị trường như vậy có thể dẫn đến những biến động trong tâm lý nhà đầu tư, từ đó ảnh hưởng đến sự ổn định của toàn bộ thị trường tài chính.
Là một trong những quốc gia phát triển có tỷ lệ nợ cao nhất thế giới, tỷ lệ nợ của Nhật Bản đã lên đến mức báo động. Với số dư nợ trên 260% GDP tính đến năm 2024, Nhật Bản đã trở thành một trong những thách thức lớn mà nền kinh tế toàn cầu phải đối mặt. Liệu chính sách tăng lãi suất của Nhật Bản có phá vỡ số dư nợ của nước này và từ đó gây ra một cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu hay không đã trở thành mối quan tâm của nhiều người.
Ngoài ra, chính sách tăng lãi suất của Ngân hàng Nhật Bản cũng có thể tác động đến thị trường tiền tệ toàn cầu. Là nền kinh tế lớn thứ ba thế giới, việc điều chỉnh chính sách tiền tệ của Nhật Bản có thể gây ra biến động đối với các loại tiền tệ chính khác. Đặc biệt đối với các nước châu Á, xu hướng của đồng Yên có tác động quan trọng đến xuất khẩu và tỷ giá hối đoái của các nước này, do đó những điều chỉnh chính sách của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản có thể gây ra những biến động trên thị trường tiền tệ của toàn khu vực châu Á.
Mặt khác, hoạt động của nền kinh tế Nhật Bản cũng sẽ có tác động đến nền kinh tế toàn cầu. Nếu chính sách tăng lãi suất của BOJ dẫn đến tăng trưởng kinh tế Nhật Bản chậm lại, thậm chí suy thoái, điều này sẽ ảnh hưởng đến các quốc gia và khu vực giao thương với Nhật Bản, đặc biệt là ở châu Á. Sự yếu kém của nền kinh tế Nhật Bản có thể ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng toàn cầu, từ đó sẽ tạo ra lực cản nhất định đối với tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
Nhìn chung, tác động của việc tăng lãi suất ở Nhật Bản sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ và tốc độ tăng lãi suất cũng như phản ứng của các ngân hàng trung ương khác. Do đó, các nhà đầu tư cần theo dõi chặt chẽ các quyết định chính sách tiền tệ của BOJ và hiểu tác động tiềm tàng của chúng đối với thị trường toàn cầu. Họ cũng cần áp dụng các chiến lược quản lý rủi ro phù hợp để thích ứng với những biến động và thay đổi có thể xảy ra của thị trường.
Sự va chạm | Sự miêu tả |
Thị trường vốn | Việc tăng lãi suất có thể dẫn đến biến động trên thị trường vốn toàn cầu. |
Chính sách kinh tế | Tăng lãi suất báo hiệu sự phục hồi kinh tế và định hướng chính sách kinh tế toàn cầu. |
Chuỗi thương mại | Sức mạnh của nền kinh tế Nhật Bản có thể ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng và thương mại toàn cầu. |
Tỷ giá hối đoái | Sự thay đổi tỷ giá đồng Yên ảnh hưởng đến xuất khẩu của Nhật Bản và chính sách tiền tệ toàn cầu. |
Niềm tin kinh tế | Những điều chỉnh ảnh hưởng đến niềm tin toàn cầu và định hình triển vọng của nhà đầu tư và doanh nghiệp. |
Mối quan tâm về tỷ lệ nợ | Nợ của Apan và việc tăng lãi suất có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bất ổn toàn cầu. |
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc tư vấn khác mà bạn nên tin cậy. Không có quan điểm nào được đưa ra trong tài liệu cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ chiến lược đầu tư, bảo mật, giao dịch hoặc đầu tư cụ thể nào đều phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.