Tỷ suất cổ tức có nghĩa là gì?

2023-12-06
Bản tóm tắt:

Lợi tức cổ tức, được tính bằng cách chia cổ tức hàng năm cho giá cổ phiếu hiện tại, là một thước đo thu nhập từ cổ phiếu. Lợi tức cao cho thấy khả năng mang lại thu nhập ổn định, nhưng cần xem xét thêm các yếu tố khác như dòng tiền để có đánh giá toàn diện.

Ngoài việc kiếm tiền từ việc đầu tư vào cổ phiếu và chờ giá tăng, bạn còn có thể nhận được các khoản chi trả cổ tức. Tiềm năng sinh lời từ cả tăng giá cổ phiếu và cổ tức là lý do khiến nhiều người hứng thú với việc đầu tư cổ phiếu. Tuy nhiên, việc dự đoán biến động giá cổ phiếu có thể là thách thức đối với người mới bắt đầu. Ngược lại, dự đoán thu nhập từ cổ tức thường dễ dàng hơn, đặc biệt nếu bạn hiểu rõ về lợi tức cổ tức.

dividend yield

Lợi tức cổ tức, được gọi là dividend yield trong tiếng Anh, là thước đo tỷ lệ cổ tức được chi trả bởi một cổ phiếu so với giá cổ phiếu hiện tại. Nó thường được biểu thị dưới dạng phần trăm và cung cấp cho nhà đầu tư một chỉ số về lợi nhuận từ khoản đầu tư của họ. Cụ thể, đó là tỷ lệ giữa tổng cổ tức hàng năm và giá cổ phiếu hiện tại. Nói chung, lợi tức càng cao thì lợi nhuận từ cổ tức càng lớn, và ngược lại.


Cổ tức, còn được gọi là cổ tức hay tiền thưởng, là khoản tiền mà công ty cổ phần trả lại cho các cổ đông từ một phần lợi nhuận mà công ty đã thu được. Đây là một phần lợi nhuận thuộc về khoản đầu tư của cổ đông vào công ty và công ty hoàn lại cho các nhà đầu tư.


Thông thường, công ty sẽ công bố ngày giao dịch không hưởng quyền cổ tức và ngày thanh toán cổ tức trong năm hiện tại. Cổ tức chỉ được chi trả cho các nhà đầu tư nắm giữ cổ phiếu vào ngày trước ngày giao dịch không hưởng quyền, tức là những người nắm giữ cổ phiếu cho đến ngày thanh toán cổ tức. Lợi nhuận dư của công ty sẽ giảm tự nhiên vì công ty đang trả lợi nhuận cho cổ đông.


Vào ngày nhà đầu tư nhận được cổ tức, giá cổ phiếu sẽ giảm theo thị trường chứng khoán. Cổ tức thường được trả mỗi năm một lần ở Đài Loan, trong khi ở Hoa Kỳ, có thể nhận cổ tức bốn lần một năm. Cổ tức được trả theo hai cách: ưu đãi bằng tiền mặt và ưu đãi bằng cổ phiếu.


Giả sử hôm nay có hai công ty, công ty A và công ty B, cả hai đều chi trả cổ tức một đô la cho các cổ đông và họ nắm giữ đúng 1.000 cổ phiếu của mỗi công ty. Hội đồng quản trị của công ty A quyết định chi trả cổ tức bằng tiền mặt, sẽ là $1.000 tiền mặt.


Trong khi đó, công ty B chọn chi trả cổ tức dưới dạng cổ phiếu, và sẽ nhận được cổ tức cổ phiếu bằng cách chia $1.000 cho mệnh giá cổ phiếu. Giả sử mệnh giá của cổ phiếu công ty B là $50, thì sẽ nhận được 1000/50, tức là 20 cổ phiếu. Vậy tổng số cổ phiếu nắm giữ sẽ tăng lên thành 1.020 cổ phiếu.


Nhớ không nên tiêu hết khoản cổ tức ngay lập tức, bạn cũng có thể tự động hóa việc nhận cổ tức bằng cách tái đầu tư cổ tức nhận được vào thị trường để mua cổ phiếu. Ví dụ, bạn sở hữu cổ phiếu C giá $10 và nhận được cổ tức $25 khi cổ tức được chi trả. Bằng cách chọn tùy chọn tái đầu tư cổ tức tự động, sẽ có thêm 2,5 cổ phiếu C được mua tự động. Bạn không cần phải tự đặt lệnh và không phải trả phí hoa hồng, do đó theo thời gian, số lượng cổ phiếu C của bạn sẽ ngày càng tăng.


Thông qua việc tích lũy dài hạn để tạo lãi kép, dù cổ tức nhận được ở giai đoạn này có thể chưa đủ để trang trải chi phí hàng ngày, nhưng theo thời gian và sự hỗ trợ của lãi kép, nó có thể trở thành nguồn thu nhập thụ động ổn định. Do đó, việc lựa chọn đầu tư cổ tức thường dành cho những nhà đầu tư ổn định muốn biết rõ lợi nhuận từ đầu tư cổ tức và cần sử dụng lợi tức cổ tức làm chỉ số đánh giá.


Để đánh giá cổ phiếu chia cổ tức, lấy cổ tức mỗi cổ phiếu trong năm qua chia cho giá cổ phiếu hiện tại. Ví dụ, nếu cổ tức mỗi cổ phiếu trong một năm là $5 và giá cổ phiếu hiện tại là $100, lợi tức cổ tức sẽ là 5%. Điều này có nghĩa là nếu cổ tức của cổ phiếu vẫn giữ nguyên trong năm tới, mua cổ phiếu với giá này sẽ mang lại tỷ suất lợi nhuận 5%.


Lưu ý rằng chỉ số này dựa trên cổ tức của năm trước chia cho giá hiện tại, và nếu năm trước công ty trả cổ tức đặc biệt lớn, tỷ lệ này có thể trông rất cao. Tuy nhiên, tỷ lệ cao do cổ tức đặc biệt sẽ khó duy trì ở mức cao trong tương lai, vì vậy đừng mua cổ phiếu chỉ dựa trên cổ tức của một năm.


Nếu bạn đang tìm kiếm cổ phiếu chia cổ tức, hãy chọn những công ty trả cổ tức đều đặn hàng năm. Ví dụ, nếu trong năm năm qua cổ tức là một đô la mỗi năm và cổ tức tăng trưởng mỗi năm, thì đó là dấu hiệu tốt. Điều này tốt hơn so với một công ty không trả cổ tức đều đặn, nhưng bất ngờ trả cổ tức lớn trong một năm.


Ngoài ra, lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) của công ty phải cao hơn cổ tức. Bởi vì EPS là lợi nhuận mà công ty tạo ra, công ty phải có lợi nhuận đủ để chia lại cho cổ đông. Nếu không, công ty sẽ phải sử dụng số tiền thu được trước đó để chia, và điều này không bền vững, dẫn đến khả năng công ty sẽ gặp khó khăn về tài chính trong tương lai.

Thế nào là tỷ suất cổ tức tốt
Phạm vi (%) Đánh giá Đặc trưng
> 5% Cao Thường là ngành có rủi ro cao, lợi nhuận cao, kèm theo biến động mạnh.
3% - 5% Trung bình Phù hợp cho nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận cao hơn nhưng rủi ro tương đối thấp.
< 3% Thấp Phù hợp cho nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận ổn định và tăng trưởng vốn.

Công thức tính Lợi tức Cổ tức

Lợi tức cổ tức = (tổng cổ tức hàng năm ÷ giá cổ phiếu hiện tại) x 100


Trong số đó:

Tổng cổ tức hàng năm là tổng số tiền cổ tức mà công ty chi trả cho cổ đông trong năm vừa qua.


Giá cổ phiếu hiện tại là giá hiện tại của cổ phiếu trên thị trường.


Sử dụng công thức này, ta sẽ tính ra tỷ lệ phần trăm, đại diện cho tỷ lệ cổ tức hàng năm so với giá cổ phiếu hiện tại. Giả sử công ty A trả cổ tức hàng năm là 50 cent và giá cổ phiếu hiện tại là 10 USD, thì lợi tức cổ tức của công ty là 5%, nghĩa là nhà đầu tư có thể nhận được lợi nhuận 5% trên giá cổ phiếu hiện tại mỗi năm.


Tuy nhiên, lợi tức này có thể thay đổi tùy thuộc vào mức chi trả cổ tức. Vì giá cổ phiếu biến động hàng ngày, lợi tức cổ tức cũng sẽ thay đổi theo giá cổ phiếu. Nếu tỷ lệ lợi nhuận của công ty giữ ổn định hoặc tăng dần mỗi năm, khi giá cổ phiếu giảm, lợi tức sẽ tăng lên.


Ví dụ, nếu công ty A trả cổ tức 5 cent vào năm trước và giá cổ phiếu là 1 USD, lợi tức là 5%. Giả sử năm nay vẫn trả cổ tức 5 cent, nhưng giá cổ phiếu giảm xuống còn 80 cent, thì lợi tức sẽ tăng lên thành 6,25%. Ngược lại, nếu giá cổ phiếu tăng lên 2 USD nhưng cổ tức vẫn là 5 cent, lợi tức sẽ giảm xuống còn 2,5%. Như vậy, khi cổ tức không đổi nhưng giá cổ phiếu thay đổi, tỷ lệ phần trăm lợi tức sẽ thay đổi theo.


Cổ tức cũng có thể thay đổi. Ví dụ, nếu năm ngoái công ty A trả cổ tức 5 cent và giá cổ phiếu là 1 USD, lợi tức là 5%. Nếu năm nay công ty quyết định trả cổ tức chỉ 2 cent vì lợi nhuận giảm, giá cổ phiếu vẫn là 1 USD nhưng lợi tức sẽ giảm xuống còn 2%. Ngược lại, nếu công ty kiếm được nhiều tiền hơn và tăng cổ tức lên 8 cent, và giá cổ phiếu vẫn là 1 USD, lợi tức sẽ tăng lên 8%. Do đó, lợi tức cổ tức có thể biến động do bị ảnh hưởng bởi cả tỷ lệ chi trả cổ tức và biến động giá cổ phiếu.


Nếu yếu tố đầu tiên khi đầu tư vào cổ phiếu là cổ tức, thì chúng ta nên tìm các công ty có mức cổ tức ổn định và liên tục, tốt nhất là tăng dần mỗi năm. Cách tốt nhất để tìm các công ty có cổ tức ổn định là tìm những công ty đã tồn tại trên thị trường ít nhất 10 năm, chẳng hạn như cổ phiếu blue-chip hoặc cổ phiếu ngân hàng.

Dividend yield formula

Cổ tức cao hay thấp có tốt hơn?

Không có câu trả lời chính xác cho việc cổ tức cao hay thấp là tốt hơn đối với nhà đầu tư, vì điều này phụ thuộc vào mục tiêu đầu tư và khẩu vị rủi ro cá nhân của họ. Lợi thế của cổ tức cao là mang lại thu nhập ổn định, có nghĩa là nhà đầu tư có thể được thưởng bằng dòng tiền mặt tương đối cao, điều này có thể hấp dẫn đối với những người tìm kiếm nguồn thu nhập ổn định.


Tuy nhiên, cần thận trọng vì tỷ suất lợi nhuận quá cao có thể là kết quả của sự sụt giảm giá cổ phiếu. Hoặc đó có thể là điều đặc biệt, chẳng hạn như việc bán một số tài sản và sau đó trả cổ tức đặc biệt. Những khoản cổ tức này thường chỉ được trả một lần, sau đó cổ tức sẽ trở lại mức bình thường.


Ví dụ, Air Asia bất ngờ công bố cổ tức siêu cao 90 cent vào năm 2019, khiến các nhà đầu tư phấn khích. Khi biết rằng giá cổ phiếu của nó ở mức khoảng 2 đô la, đó là một tỷ suất lợi nhuận rất cao. Tuy nhiên, đó chỉ là một năm, và sau đó công ty đã lỗ trong nhiều quý liên tiếp do đại dịch Covid-19, và từ năm 2019 đến nay, công ty không trả bất kỳ khoản cổ tức nào. Nếu ai đó chỉ nhìn vào tỷ suất cổ tức cao trong năm đó và nghĩ rằng sẽ có mức lợi nhuận tương tự hàng năm rồi đầu tư số tiền lớn, chắc chắn sẽ hối hận.


Nhìn từ góc độ này, cổ tức thấp không nhất thiết là điều tồi tệ. Điều này có thể cho thấy công ty có xu hướng sử dụng lợi nhuận cho việc đầu tư nội bộ, giúp công ty tăng trưởng, điều này có thể ảnh hưởng tích cực đến giá cổ phiếu. Sẽ có thêm nguồn vốn để mở rộng và đổi mới, đóng góp vào sự phát triển trong tương lai.


Tuy nhiên, điều đó cũng có thể phản ánh lo ngại của thị trường về khả năng sinh lời trong tương lai của công ty, điều này đòi hỏi nhà đầu tư phải nghiên cứu sâu hơn.


Để chọn một cổ phiếu có cổ tức cao, không chỉ nên nhìn vào tỷ suất mà cần xem xét các tiêu chí khác. Ví dụ, có những cổ phiếu có lợi tức cao nhưng mô hình kinh doanh không có rào cản cao, hoặc nợ cao, dòng tiền không ổn định. Nếu công ty gặp khó khăn trong hoạt động, nhà đầu tư có thể gặp rủi ro mất vốn, dù nhận được cổ tức. Tình huống này thường được gọi là "bẫy cổ tức".

Xếp hạng cổ phiếu có tỷ suất cổ tức cao nhất
Công ty Cổ tức ngành
Quản lý vốn Annaly 12,83% Quỹ tín thác đầu tư bất động sản
Tập đoàn Altria 8,50% Thuốc lá
Giày Walgreens Alli 7,59% Nhà bán lẻ thực phẩm và dược phẩm
AT&T 7,51% Viễn thông cố định
Verizon Comms. 7,46% Viễn thông cố định
Keycorp 7,24% Ngân hàng
Công ty tài chính Truist 6,81% Ngân hàng
WP Carey Inc 6,57% Quỹ tín thác đầu tư bất động sản
Kinder Morgan 6,56% Dịch vụ và phân phối thiết bị dầu.
Tập đoàn bất động sản Simon 6,52% Quỹ tín thác đầu tư bất động sản
Crown Castle Intl Co 6,23% Quỹ tín thác đầu tư bất động sản
Tài chính công dân G 5,97% Ngân hàng
Bất động sản Boston 5,87% Quỹ tín thác đầu tư bất động sản
ONEOK Inc 5,86% Nước gas và các tiện ích đa năng
Healthpeak Properties Inc 5,83% Quỹ tín thác đầu tư bất động sản
Năng lượng Devon 5,64% Nhà sản xuất dầu khí
Công ty MMM 5,62% Công nghiệp tổng hợp
Độ phân giải tự nhiên tiên phong 5,62% Nhà sản xuất dầu khí
Huntington Bancshare 5,59% Ngân hàng
Tài nguyên thống trị 5,50% Điện
Thu nhập bất động sản 5,47% Quỹ tín thác đầu tư bất động sản
Giấy quốc tế 5,30% Lâm nghiệp và Giấy
Thực tập sinh Philip Morris 5,29% Thuốc lá
Tài chính Prudential 5,28% Bảo hiểm nhân thọ

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc tư vấn khác mà bạn nên tin cậy. Không có quan điểm nào được đưa ra trong tài liệu cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ chiến lược đầu tư, bảo mật, giao dịch hoặc đầu tư cụ thể nào đều phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.

Ý nghĩa và ý nghĩa của khoảng cách kéo M1 M2

Ý nghĩa và ý nghĩa của khoảng cách kéo M1 M2

Khoảng cách cắt kéo M1 M2 đo lường sự khác biệt về tốc độ tăng trưởng giữa nguồn cung tiền M1 và M2, làm nổi bật sự chênh lệch về thanh khoản kinh tế.

2024-12-20
Phương pháp giao dịch Dinapoli và ứng dụng của nó

Phương pháp giao dịch Dinapoli và ứng dụng của nó

Phương pháp giao dịch Dinapoli là chiến lược kết hợp các chỉ báo dẫn đầu và chỉ báo trễ để xác định xu hướng và các mức quan trọng.

2024-12-19
Cơ sở và hình thức của Giả thuyết thị trường hiệu quả

Cơ sở và hình thức của Giả thuyết thị trường hiệu quả

Giả thuyết thị trường hiệu quả nêu rằng thị trường tài chính kết hợp tất cả thông tin vào giá tài sản, do đó khả năng vượt trội hơn thị trường là không thể.

2024-12-19