Phương pháp dòng tiền chiết khấu

2024-12-18
Bản tóm tắt:

Phương pháp dòng tiền chiết khấu (DCF) định giá một công ty bằng cách chiết khấu dòng tiền trong tương lai, sử dụng dự báo và tỷ lệ chiết khấu để tính giá trị hiện tại.

Khi nói đến đầu tư, một trong những kỹ năng cốt lõi là khả năng đánh giá chính xác giá trị nội tại của một công ty. Rốt cuộc, một doanh nghiệp lớn sẽ không có nhiều tác dụng nếu bạn trả quá nhiều tiền cho nó. Trong số các phương pháp khác nhau để xác định giá hợp lý của một cổ phiếu, dòng tiền chiết khấu (DCF) có lẽ là phương pháp được thảo luận rộng rãi nhất. Tuy nhiên, ngay cả Warren Buffett, hình mẫu của đầu tư giá trị, cũng thừa nhận rằng ông không dựa vào DCF trong cách tiếp cận của riêng mình. Vậy, tại sao lại như vậy? Để hiểu được điều này, trước tiên chúng ta cần nắm được DCF là gì, cách thức hoạt động của nó và khám phá cả điểm mạnh và hạn chế của nó.

Discounted Cash Flow (DCF) model Định nghĩa của dòng tiền chiết khấu

Dòng tiền chiết khấu (DCF) là một phương pháp tài chính chuyển đổi dòng tiền trong tương lai thành giá trị hiện tại của chúng. Bằng cách áp dụng tỷ lệ chiết khấu cho thu nhập dự kiến trong tương lai, DCF cung cấp ước tính về giá hợp lý hiện tại của một khoản đầu tư hoặc tài sản.


Nó hoạt động bằng cách ước tính dòng tiền tự do trong tương lai của công ty và điều chỉnh chúng theo giá trị hiện tại bằng cách sử dụng tỷ lệ chiết khấu. Về cơ bản, nó bao gồm việc dự báo tất cả tiền mặt mà doanh nghiệp dự kiến sẽ tạo ra trong tương lai, sau đó áp dụng chiết khấu để phản ánh giá trị của chúng hiện tại. Tổng các dòng tiền điều chỉnh này đưa ra chỉ báo về giá trị nội tại của công ty.


Trọng tâm của phương pháp Dòng tiền chiết khấu là khái niệm rằng giá trị thực của một công ty là tổng giá trị hiện tại của dòng tiền tự do trong tương lai của công ty đó. Điều này liên quan đến ba yếu tố quan trọng: dòng tiền tự do, tỷ lệ chiết khấu và giá trị cuối cùng. Cùng nhau, các yếu tố này giúp các nhà đầu tư đánh giá giá trị thực của công ty và quyết định xem giá cổ phiếu hiện tại có hợp lý hay không.


Dòng tiền tự do là số tiền mà công ty còn lại sau khi trang trải chi phí hoạt động và chi phí vốn, sau đó có thể được sử dụng để trả cổ tức, mua lại cổ phiếu hoặc tái đầu tư. Dòng tiền này không chỉ làm nổi bật khoản đầu tư cần thiết để duy trì và phát triển doanh nghiệp mà còn phản ánh lợi nhuận còn lại của công ty sau khi duy trì hoạt động.


Tỷ lệ chiết khấu không chỉ tính đến giá trị thời gian của tiền mà còn phản ánh rủi ro liên quan đến khoản đầu tư. Với các yếu tố như lạm phát và chi phí cơ hội, dòng tiền trong tương lai thường có giá trị thấp hơn dòng tiền hiện tại. Do đó, tỷ lệ chiết khấu được sử dụng để điều chỉnh các dòng tiền trong tương lai này theo giá trị hiện tại của chúng.


Trong phương pháp Dòng tiền chiết khấu, tỷ lệ chiết khấu thường dựa trên Chi phí vốn trung bình có trọng số (WACC) của công ty. WACC tính đến chi phí của tất cả các nguồn vốn của công ty, bao gồm cả nợ và vốn chủ sở hữu, cung cấp cho các nhà đầu tư tỷ lệ toàn diện, được điều chỉnh theo rủi ro để chiết khấu dòng tiền trong tương lai.


Vì gần như không thể dự đoán chính xác dòng tiền của công ty cho từng năm trong tương lai xa, phương pháp DCF thường tập trung vào một khoảng thời gian ngắn hơn, thường là từ năm đến mười năm. Ngoài giai đoạn dự báo này, dòng tiền trong tương lai không được dự đoán theo từng năm. Thay vào đó, giá trị cuối cùng được tính toán để ước tính giá trị của công ty vượt ra ngoài giai đoạn dự báo.


Giá trị cuối cùng này phản ánh giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai dự kiến sau giai đoạn dự báo, giả định rằng công ty sẽ tiếp tục hoạt động với tốc độ tăng trưởng ổn định. Cách tiếp cận này đơn giản hóa quá trình định giá trong khi vẫn nắm bắt được giá trị dài hạn của các hoạt động đang diễn ra của công ty, cung cấp ước tính toàn diện về giá trị tổng thể của công ty.


Vì hầu như không thể dự đoán chính xác dòng tiền của một công ty trong nhiều năm, nên phương pháp Dòng tiền chiết khấu thường tập trung vào dự báo ngắn hạn, thường kéo dài từ năm đến mười năm. Sau khoảng thời gian này, thay vì dự báo từng năm, giá trị cuối cùng được tính toán.


Giá trị cuối cùng này thể hiện giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai của công ty vượt quá giai đoạn dự báo, dựa trên giả định rằng công ty sẽ tiếp tục hoạt động với tốc độ tăng trưởng ổn định. Phương pháp này hợp lý hóa quy trình định giá, đồng thời vẫn nắm bắt được giá trị dài hạn của doanh nghiệp, đưa ra ước tính toàn diện hơn về giá trị tổng thể của doanh nghiệp.


Phương pháp DCF cũng được sử dụng rộng rãi để định giá nợ, đặc biệt là trái phiếu và các chứng khoán có thu nhập cố định khác. Phương pháp này bao gồm việc chiết khấu các khoản thanh toán lãi suất và hoàn trả gốc trong tương lai theo giá trị hiện tại của chúng, giúp các nhà đầu tư xác định giá thị trường của trái phiếu cũng như hồ sơ rủi ro và lợi nhuận của nó. Tỷ lệ chiết khấu thường dựa trên tỷ giá thị trường hiện hành hoặc lợi nhuận yêu cầu của nhà đầu tư. Nếu giá trị hiện tại của dòng tiền chiết khấu phù hợp với giá thị trường của trái phiếu, thì nó được coi là có giá hợp lý; nếu không, nó có thể bị định giá thấp hoặc định giá cao.


Tóm lại, phương pháp DCF là một công cụ định giá quan trọng, thường được sử dụng để ước tính giá trị nội tại của cổ phiếu hoặc công ty. Phương pháp này tính đến giá trị thời gian của tiền và các yếu tố rủi ro, cung cấp cơ sở đáng tin cậy để đánh giá liệu một công ty có được định giá quá cao hay quá thấp và cuối cùng giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt hơn.

Discounted Cash Flow (DCF) calculation

Phương pháp định giá dòng tiền chiết khấu

Phương pháp dòng tiền chiết khấu là một cách đánh giá giá trị hiện tại của một tài sản hoặc công ty bằng cách chiết khấu dòng tiền tương lai dự kiến của nó về hiện tại. Bản chất của phương pháp này nằm ở việc chiết khấu dòng tiền tự do dự kiến (FCF) của công ty bằng cách sử dụng tỷ lệ chiết khấu phù hợp, sau đó cộng các giá trị hiện tại này lại để đưa ra tổng giá trị của công ty.


Bước đầu tiên trong quy trình này bao gồm dự báo dòng tiền tự do của công ty trong nhiều giai đoạn tương lai. Dòng tiền tự do đề cập đến tiền mặt có sẵn để phân phối sau khi tính đến chi phí hoạt động và chi phí vốn. Những dự báo này cung cấp cho các nhà đầu tư bức tranh rõ ràng hơn về hiệu suất tài chính trong tương lai của công ty, cho phép định giá chính xác hơn.


Công thức tính dòng tiền tự do là: CF = Lợi nhuận hoạt động × (1 - Tỷ lệ thuế) + Khấu hao & Trả dần - Chi phí vốn - ΔVốn lưu động


Điều quan trọng cần lưu ý là đối với các cổ phiếu tăng trưởng, như các cổ phiếu trong lĩnh vực công nghệ, dòng tiền trong tương lai có khả năng sẽ tăng trưởng nhanh chóng, phản ánh tiềm năng tăng trưởng cao của chúng. Ngược lại, các cổ phiếu giá trị, như các cổ phiếu trong lĩnh vực hàng tiêu dùng, thường có mức tăng trưởng dòng tiền ổn định hơn, phản ánh mô hình kinh doanh ổn định hơn và môi trường thị trường trưởng thành.


Trong phương pháp này, dòng tiền tương lai của mỗi năm được chiết khấu về giá trị hiện tại của chúng. Về cơ bản, công thức chiết khấu chuyển đổi dòng tiền dự báo của mỗi năm thành giá trị hiện tại của nó bằng cách sử dụng tỷ lệ chiết khấu, thường dựa trên chi phí vốn trung bình có trọng số (WACC) của công ty. WACC phản ánh tổng chi phí vốn của công ty, bao gồm cả tài trợ nợ và vốn chủ sở hữu.


WACC tính đến chi phí tài trợ, cơ hội đầu tư và mức độ rủi ro liên quan. Trong thời kỳ lãi suất cao, WACC có xu hướng tăng, do đó làm giảm giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai. Tỷ lệ chiết khấu cao hơn làm giảm giá trị hiện tại của thu nhập trong tương lai, do đó ảnh hưởng đến định giá chung của công ty. Do đó, tính toán chính xác WACC là một bước quan trọng khi đánh giá giá trị của công ty và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.


Công thức tính WACC là: WACC = (E/V × Re) + (D/V × Rd × (1 - Tc)), trong đó E là giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu, D là giá trị thị trường của nợ và V là tổng giá trị (vốn chủ sở hữu + nợ). Re biểu thị chi phí vốn chủ sở hữu, Rd là chi phí nợ và Tc là tỷ lệ thuế doanh nghiệp.


Ngoài ra, khi xem xét dòng tiền dài hạn, phương pháp DCF cần đưa vào Giá trị cuối cùng, biểu thị tổng dòng tiền mà công ty dự kiến sẽ tạo ra ngoài giai đoạn dự báo. Giá trị này thường được tính bằng mô hình tăng trưởng vĩnh viễn (giả sử dòng tiền của công ty sẽ tiếp tục tăng với tốc độ ổn định) hoặc phương pháp bội số thoát (ước tính giá trị của công ty dựa trên bội số cụ thể của ngành). Bước này đảm bảo rằng định giá có tính đến tiềm năng tạo ra dòng tiền của công ty trong dài hạn, dẫn đến định giá tổng thể chính xác hơn.


Công thức như sau:

Discounted Cash Flow (DCF) calculation formula

Trong đó: CF t biểu thị dòng tiền tự do trong năm t, r là tỷ lệ chiết khấu, t là năm trong giai đoạn dự báo và n là số năm trong giai đoạn dự báo.


Giả sử bạn đang đánh giá một công ty và kỳ vọng dòng tiền tự do (CF) sau trong năm năm tới: Năm 1: 1.000.000 đô la; Năm 2: 1.200.000 đô la; Năm 3: 1.400.000 đô la; Năm 4: 1.600.000 đô la; Năm 5: 1.800.000 đô la. Chi phí vốn trung bình có trọng số (WACC) của công ty là 8% và dự kiến công ty sẽ tiếp tục tạo ra dòng tiền với tốc độ tăng trưởng hàng năm là 3% sau năm thứ 5.


Bằng cách áp dụng tỷ lệ chiết khấu 8% cho mỗi dòng tiền trong tương lai, các giá trị hiện tại sẽ như sau: Năm 1 = 925,926 đô la; Năm 2 = 1,028,971 đô la; Năm 3 = 1,112,689 đô la; Năm 4 = 1,178,930 đô la; Năm 5 = 1,223,183 đô la.


Sau khi cộng các dòng tiền chiết khấu và giá trị hiện tại của giá trị cuối cùng, tổng giá trị định giá của công ty sẽ là: 925,926 đô la + 1,028,971 đô la + 1,112,689 đô la + 1,178,930 đô la + 1,223,183 đô la + 25,223,632 đô la ≈ 30,693,331 đô la. Do đó, khi sử dụng phương pháp DCF, giá trị nội tại ước tính của công ty là khoảng 30,693,331 đô la.


Tiếp theo, chúng tôi áp dụng tỷ lệ chiết khấu (ví dụ: 8%) cho dòng tiền tự do của mỗi năm và giá trị cuối cùng để đưa chúng trở về giá trị hiện tại. Quá trình này chuyển đổi dòng tiền tương lai và giá trị cuối cùng thành giá trị hiện tại, đảm bảo chúng tôi có được ước tính chính xác về giá trị nội tại của công ty. Sau khi hoàn thành các phép tính chiết khấu này, chúng tôi sẽ có được tổng giá trị doanh nghiệp của công ty.


Bước tiếp theo là trừ các khoản nợ của công ty khỏi giá trị doanh nghiệp và cộng thêm bất kỳ khoản tiền mặt nào mà công ty nắm giữ, điều này cho chúng ta giá trị vốn chủ sở hữu. Để tìm giá trị hợp lý trên mỗi cổ phiếu, chúng ta chia giá trị vốn chủ sở hữu cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành. Điều này cung cấp cho các nhà đầu tư ý tưởng rõ ràng về giá mua hợp lý của cổ phiếu, giúp họ đưa ra quyết định sáng suốt hơn.


Phương pháp định giá dòng tiền chiết khấu giúp các nhà đầu tư đánh giá giá trị nội tại của công ty bằng cách dự báo dòng tiền trong tương lai, áp dụng tỷ lệ chiết khấu và tính giá trị cuối cùng. Mặc dù phương pháp này phụ thuộc nhiều vào các giả định, nhưng vẫn là một công cụ được sử dụng rộng rãi để định giá doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp có dòng tiền ổn định.

Discounted Cash Flow (DCF)‘s Pros and Cons

Điểm mạnh và điểm yếu của dòng tiền chiết khấu

Phương pháp Dòng tiền chiết khấu là một phương pháp phổ biến để định giá công ty. Phương pháp này hoạt động bằng cách ước tính dòng tiền trong tương lai và chiết khấu chúng trở lại giá trị hiện tại để xác định giá trị nội tại của công ty. Được sử dụng rộng rãi trong phân tích đầu tư, đặc biệt là trong số các nhà đầu tư dài hạn, mô hình DCF cung cấp sự hiểu biết toàn diện về giá trị của công ty. Tuy nhiên, mặc dù có nhiều ưu điểm, phương pháp này cũng có một số hạn chế, cuối cùng khiến Warren Buffett không còn sử dụng phương pháp này nữa.


Một trong những điểm mạnh chính của phương pháp này là nền tảng lý thuyết vững chắc của nó. Mô hình này dựa trên nguyên tắc "giá trị nội tại", cho rằng giá trị thực của một công ty được thúc đẩy bởi dòng tiền trong tương lai của công ty. Điều này phù hợp chặt chẽ với triết lý cốt lõi của đầu tư giá trị. Bằng cách dự báo và chiết khấu dòng tiền trong tương lai, phương pháp DCF cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị thực của công ty. Nó không chỉ cung cấp thông tin chi tiết về tiềm năng thu nhập dài hạn của công ty mà còn giúp các nhà đầu tư đánh giá tình hình tài chính và triển vọng tăng trưởng của công ty, cho phép đưa ra các lựa chọn đầu tư sáng suốt hơn.


Phương pháp dòng tiền chiết khấu cũng cho phép chiết khấu dòng tiền tương lai về giá trị hiện tại của chúng, do đó phản ánh giá trị thời gian của tiền. Khái niệm này nhấn mạnh ý tưởng rằng tiền ngày nay có giá trị hơn cùng một số tiền trong tương lai, vì dòng tiền tương lai bị ảnh hưởng bởi cả thời gian và sự không chắc chắn.


Bằng cách chiết khấu dòng tiền trong tương lai, mô hình DCF cung cấp một phương pháp tiếp cận có cơ sở để định giá, cho phép các nhà đầu tư đánh giá lợi tức đầu tư hiện tại chính xác hơn, thay vì chỉ dựa vào lợi nhuận tương lai không chắc chắn. Điều này cung cấp cho các nhà đầu tư bức tranh rõ ràng hơn về giá trị thực của các khoản đầu tư khác nhau, cho phép so sánh có thông tin hơn.


Hơn nữa, mô hình này rất linh hoạt và có thể áp dụng cho các doanh nghiệp ở bất kỳ giai đoạn phát triển nào. Bằng cách điều chỉnh các giả định chính, chẳng hạn như tỷ lệ tăng trưởng, tỷ lệ chiết khấu và giá trị cuối cùng, nó có thể nắm bắt chính xác giá trị nội tại của công ty. Điều này làm cho nó trở thành một công cụ mạnh mẽ để định giá các công ty, đặc biệt là những công ty có dòng tiền ổn định và mô hình kinh doanh đã được thiết lập.


Đối với các doanh nghiệp đã thành lập, mô hình DCF cung cấp định giá chính xác bằng cách dựa vào dự báo dòng tiền ổn định và tỷ lệ chiết khấu hợp lý. Đối với các công ty tăng trưởng cao, trong khi dự đoán dòng tiền trong tương lai có thể không chắc chắn hơn, tính linh hoạt của mô hình DCF mang lại cho các nhà đầu tư sự tự do điều chỉnh các giả định của họ dựa trên các kịch bản tăng trưởng và điều kiện thị trường khác nhau.


Bằng cách đánh giá dòng tiền trong một thời gian dài hơn, mô hình này cho phép các nhà đầu tư có được góc nhìn rộng hơn, dài hạn, vượt ra ngoài tiếng ồn của những biến động thị trường ngắn hạn và tập trung vào tiềm năng thu nhập bền vững của công ty. Điều này đặc biệt có lợi cho những người có tầm nhìn đầu tư dài hạn, vì nó làm giảm tiếng ồn từ những biến động thị trường ngắn hạn khi tính giá trị nội tại của công ty. Bằng cách kết hợp dòng tiền trong tương lai, mô hình DCF cung cấp góc nhìn toàn diện hơn, dài hạn về hiệu suất tài chính của công ty, giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt và có tầm nhìn xa hơn.


Ngoài ra, mô hình DCF có khả năng thích ứng cao, cho phép các nhà đầu tư tinh chỉnh tỷ lệ tăng trưởng và tỷ lệ chiết khấu theo thông số cụ thể của công ty. Mức độ tùy chỉnh này giúp đảm bảo rằng định giá dựa trên sự hiểu biết chi tiết về công ty và ngành của công ty, khiến nó trở thành một công cụ vô giá đối với các nhà đầu tư muốn đánh giá chính xác và thực tế hơn về giá trị của công ty. Theo cách này, nó có thể nắm bắt tốt hơn các sắc thái của hiệu suất kinh doanh trong các môi trường thị trường cụ thể, giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định có mục tiêu hơn.


Khi nói đến những hạn chế của phương pháp dòng tiền chiết khấu (DCF), vấn đề chính nằm ở sự phụ thuộc quá nhiều vào dự báo dòng tiền trong tương lai. Do tính không chắc chắn vốn có của việc dự đoán dòng tiền trong tương lai, ngay cả những điều chỉnh nhỏ đối với các giả định như tỷ lệ tăng trưởng hoặc tỷ lệ chiết khấu cũng có thể có tác động đáng kể đến định giá cuối cùng. Độ nhạy này có nghĩa là định giá DCF có thể không ổn định và khó có thể chính xác. Do đó, các nhà đầu tư cần tiếp cận các giả định của mô hình một cách thận trọng, cân nhắc nhiều kịch bản để giảm thiểu rủi ro sai sót trong dự báo.


Phương pháp dòng tiền chiết khấu cũng đặt ra những thách thức đáng kể khi định giá các công ty mới nổi hoặc không ổn định. Đối với các doanh nghiệp chưa có lãi hoặc có dòng tiền biến động mạnh – chẳng hạn như các công ty khởi nghiệp hoặc các công ty công nghệ phát triển nhanh – việc dự đoán dòng tiền trong tương lai trở nên cực kỳ khó khăn. Trong những trường hợp này, phương pháp DCF gặp khó khăn trong việc đưa ra định giá đáng tin cậy, vì sự không chắc chắn vốn có trong dự báo dòng tiền có nghĩa là kết quả có thể không chính xác. Khi tình hình tài chính của một công ty không ổn định, DCF ít có khả năng nắm bắt chính xác giá trị thị trường thực sự của công ty hoặc các rủi ro tiềm ẩn liên quan.


Ngoài ra, vì phương pháp DCF dựa trên các dự báo chi tiết về dòng tiền của công ty trong một thời gian dài, nên nó đặc biệt nhạy cảm với các dự báo dài hạn. Tuy nhiên, các biến số như điều kiện thị trường, môi trường kinh tế và động lực cạnh tranh có thể thay đổi đáng kể theo thời gian và những thay đổi này thường khó dự đoán chính xác. Độ chính xác của mô hình phụ thuộc vào độ chính xác của các giả định dài hạn này, do đó, bất kỳ lỗi nào trong dự báo tương lai đều có thể làm sai lệch định giá chung. Ngay cả với các tính toán DCF có độ chính xác cao, những bất ổn dài hạn vẫn có thể khiến định giá bị lệch.


Hơn nữa, mô hình DCF đòi hỏi một lượng lớn dữ liệu tài chính và giả định, bao gồm dự báo về dòng tiền trong tương lai, xác định tỷ lệ chiết khấu và ước tính tăng trưởng dài hạn. Điều này làm cho mô hình DCF tương đối phức tạp và tốn thời gian, vì mỗi giả định và điểm dữ liệu đều có khả năng tác động đến định giá cuối cùng.


So sánh, các số liệu tài chính đơn giản hơn, chẳng hạn như tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E) hoặc tỷ lệ giá trên sổ sách (P/B), dễ tính toán và hiểu hơn nhiều. Trong khi phương pháp DCF cung cấp phân tích định giá chuyên sâu, tính phức tạp và bản chất tốn nhiều thời gian của nó thường khiến một số nhà đầu tư ưa chuộng các chỉ số đơn giản hơn này.


Tính toán giá trị đầu cuối là một phần quan trọng của mô hình DCF, vì nó bao gồm các dòng tiền dự kiến sau giai đoạn dự báo. Tuy nhiên, giá trị đầu cuối phụ thuộc rất nhiều vào giả định về tỷ lệ tăng trưởng dài hạn, có thể khó dự đoán chính xác. Việc lựa chọn tỷ lệ tăng trưởng có tác động đáng kể đến giá trị đầu cuối và việc lựa chọn tỷ lệ quá cao hoặc quá thấp có thể dẫn đến định giá lệch khỏi thực tế. Do đó, trong khi giá trị đầu cuối cung cấp một sự bổ sung quan trọng cho giá trị dài hạn của công ty, thì độ chính xác và độ tin cậy của phép tính này gắn chặt với các giả định được đưa ra về tăng trưởng trong tương lai, điều này có nghĩa là định giá cuối cùng có thể chịu sự không chắc chắn đáng kể.


Nói tóm lại, phương pháp dòng tiền chiết khấu là một công cụ mạnh mẽ có thể cung cấp cho các nhà đầu tư những hiểu biết có giá trị về giá trị nội tại của một công ty. Tuy nhiên, hiệu quả của nó phụ thuộc vào việc đưa ra các giả định hợp lý về tương lai, đặc biệt là về dòng tiền, tỷ lệ tăng trưởng và tỷ lệ chiết khấu. Nếu các giả định này quá lạc quan hoặc quá thận trọng, kết quả của mô hình có thể bị lệch đáng kể. Do đó, phương pháp DCF phù hợp nhất với các nhà đầu tư hoặc nhà phân tích có kinh nghiệm, những người có thể sử dụng phương pháp này như một công cụ tham khảo thay vì là cơ sở duy nhất để đưa ra quyết định đầu tư.

Ưu và nhược điểm của dòng tiền chiết khấu
Diện mạo Sự miêu tả Ưu điểm Nhược điểm
Sự định nghĩa Chuyển đổi dòng tiền trong tương lai thành giá trị hiện tại. Phản ánh giá trị thời gian. Khó có thể dự đoán.
Dòng tiền Ước tính dòng tiền tự do trong tương lai. Phản ánh thu nhập trong tương lai. Dựa vào các giả định.
Tỷ lệ chiết khấu Sử dụng WACC làm tỷ lệ chiết khấu. Tài khoản cho chi phí vốn. WACC khó xác định.
Giá trị đầu cuối Sử dụng bội số tăng trưởng hoặc thoát. Phản ánh tiềm năng dài hạn. Giả định có thể không chính xác.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ dành cho mục đích thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc các lời khuyên khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào là phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.


Định nghĩa và lợi ích của chứng khoán hóa tài sản

Định nghĩa và lợi ích của chứng khoán hóa tài sản

Chứng khoán hóa tài sản là quá trình chuyển đổi các tài sản không thanh khoản, chẳng hạn như các khoản vay, thế chấp hoặc các khoản phải thu, thành chứng khoán có thể giao dịch.

2024-12-18
Định nghĩa và đặc điểm của cổ phiếu tăng trưởng

Định nghĩa và đặc điểm của cổ phiếu tăng trưởng

Cổ phiếu tăng trưởng là cổ phiếu của các công ty có tiềm năng tăng trưởng cao, mang lại mức tăng vốn đáng kể nhưng có rủi ro và biến động cao hơn.

2024-12-18
Phân tích tiềm năng đầu tư của AbbVie

Phân tích tiềm năng đầu tư của AbbVie

AbbVie là một công ty dược phẩm sinh học hàng đầu có tiềm năng đầu tư mạnh mẽ, được thúc đẩy bởi sự phát triển thuốc tiên tiến và mức cổ tức ổn định.

2024-12-16