Chỉ số Sợ hãi & Tham lam (FGI) là một chỉ số dùng để đo lường tâm lý thị trường đối với các quyết định đầu tư. Chỉ số tham lam cao cho thấy các nhà đầu tư thị trường quá lạc quan và chỉ số sợ hãi cao cho thấy các nhà đầu tư thị trường quá sợ hãi.
Warren Buffett, vị thần của thị trường Chứng khoán, từng nói rằng tôi sợ hãi khi người khác tham lam và tôi tham lam khi người khác sợ hãi. Đây là những gì mà Chỉ số Sợ hãi và Tham lam thể hiện. Và trong thế giới đầu tư, nếu bạn biết cách sử dụng chỉ số sợ hãi và tham lam thì bạn sẽ thấy rằng câu nói này quả thực đúng.
Chỉ số Sợ hãi và Tham lam có thể được sử dụng làm yếu tố tham khảo khi phân tích thị trường. Bởi vì thị trường tài chính rất biến động và đầy cảm xúc nên khi thị trường tăng giá, con người có xu hướng trở nên tham lam và chỉ số tham lam của thị trường có xu hướng trở nên nghiêm trọng. Ngược lại, nếu giá thị trường đang trong tình trạng sụt giảm thì nhà đầu tư sẽ cảm thấy hoảng loạn.
Với các chỉ số sợ hãi và tham lam, thực tế có thể đưa ra một số phán đoán đơn giản. Đầu tiên là khi ở trạng thái cực kỳ sợ hãi, đó có thể là dấu hiệu cho thấy các nhà đầu tư đang quá lo lắng và đây là tín hiệu tuyệt vời để mua vào. Khi thị trường cực kỳ tham lam, điều đó có nghĩa là thị trường nên điều chỉnh lại và đây có thể được coi là tín hiệu bán.
Chỉ số Sợ hãi và Tham lam, hay gọi tắt là FGI, là một chỉ số dùng để đo lường tâm lý và cảm xúc của nhà đầu tư trên thị trường tài chính. Chỉ báo này được sử dụng phổ biến trên thị trường chứng khoán, đặc biệt là thị trường chứng khoán Mỹ, giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về tâm lý người tham gia thị trường và diễn biến ngắn hạn của thị trường.
Nó thường sử dụng phạm vi từ 0 đến 100. trong đó các giá trị khác nhau thể hiện tâm lý thị trường khác nhau. Nhìn chung, các giá trị thấp hơn (thường dưới 20) cho thấy các nhà đầu tư trên thị trường đang sợ hãi và thận trọng hơn và có thể có xu hướng giảm giá trên thị trường. Giá trị cao hơn (thường trên 80) cho thấy các nhà đầu tư trên thị trường tham lam hơn và có thể lạc quan về thị trường. Các giá trị ở khoảng giữa cho thấy tâm lý thị trường tương đối cân bằng.
Mục lục | Hàm ý | Giải trình |
Chỉ số sợ hãi | Đo lường nỗi sợ hãi thị trường | Nhà đầu tư đang lo lắng và khó chịu về thị trường. |
Chỉ số tham lam | Đo lường lòng tham thị trường | Các nhà đầu tư lạc quan và tham lam với thị trường. |
Tính toán công thức chỉ số sợ hãi và tham lam
Công thức của nó thay đổi tùy theo thị trường, tùy thuộc vào tài sản hoặc thị trường được theo dõi. Đây là một chỉ số tùy chỉnh dựa trên mức trung bình có trọng số của một số chỉ số tâm lý thị trường. Nói chung, nó có sáu chiều, trong trường hợp Chỉ số sợ hãi và tham lam của CNN bao gồm:
Biến động thị trường: Nó chiếm khoảng 25% tổng chiều tính toán. Vì tâm lý thị trường liên quan đến sự biến động của một cổ phiếu nên việc so sánh được thực hiện dựa trên mức giá trung bình trong 30 ngày và 90 ngày qua. Do sự biến động gia tăng bất thường, nó ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường và gây ra trạng thái hoảng loạn.
khối lượng giao dịch: Hoạt động giao dịch quy mô lớn có thể phản ánh tâm lý thị trường và do đó khối lượng giao dịch có thể được đưa vào làm yếu tố tính toán chỉ số. Một lần nữa, nó là 25% tổng số. Một lần nữa, sự so sánh được thực hiện dựa trên khối lượng trung bình của 30 ngày và 90 ngày qua. Nói chung, khi thị trường mua vào nhiều, nó đang thể hiện lòng tham.
Tin tức: tin tức và ảnh hưởng của phương tiện truyền thông trên thị trường cũng có thể được xem xét, cả tiêu cực và tích cực. Tỉ lệ là 15%. Thẻ tiêu đề và từ khóa của bài viết được tính bằng cách phân tích các phương tiện truyền thông xã hội như Twitter và Reddit. Đây là những gì chúng ta thường gọi là hiệu ứng truyền thông. Bởi vì các bài báo truyền thông có thể có tác động lớn đến thị trường, Hoạt động và tỷ lệ tương tác có thể ảnh hưởng đến sự nhiệt tình mua bán cổ phiếu của công chúng, khiến thị trường đi theo hướng tham lam.
Nghiên cứu thị trường và bỏ phiếu: Dữ liệu nghiên cứu thị trường và bỏ phiếu có thể cung cấp thông tin về nhận thức và tình cảm của nhà đầu tư đối với thị trường, chiếm 15%. Những dữ liệu này có thể bao gồm kết quả thăm dò trực tuyến, dữ liệu khảo sát, v.v.
Phân phối tài sản: Quan sát sự phân bổ của các loại tài sản khác nhau, chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu, vàng, v.v. Tỷ lệ phần trăm là 10%. Phân phối tài sản có thể phản ánh mức độ đa dạng hóa của nhà đầu tư, và dựa trên tỷ trọng cổ phiếu trên thị trường tổng thể, nó có thể phân tích lòng tham và sự hoảng loạn của các nhà đầu tư. Nếu tỷ trọng cổ phiếu trên thị trường giảm, điều đó có nghĩa là nhà đầu tư đang tập trung nhiều hơn vào các sản phẩm khác. Khi đó tâm lý thị trường đang hoảng loạn với cổ phiếu và tham lam với các sản phẩm đầu tư khác.
Xu hướng tìm kiếm: Phân tích xu hướng tìm kiếm và từ khóa trong các công cụ tìm kiếm liên quan đến thị trường chứng khoán và chứng khoán. Xu hướng tìm kiếm có thể tiết lộ mức độ quan tâm của nhà đầu tư đối với một cổ phiếu hoặc thị trường cụ thể.
nguồn | Truy vấn mẫu |
Tiền CNN | Tìm kiếm sau chuyến thăm cung cấp các giá trị cập nhật và giải thích về chỉ mục. |
CNBC | Đi tới tìm kiếm trang web để cung cấp các giá trị hiện tại và giải thích chỉ mục. |
đầu tư | Truy cập vào tìm kiếm trang web cung cấp quyền truy cập vào các diễn giải và thông tin. |
Bloomberg | Truy cập vào tìm kiếm trang web cung cấp quyền truy cập vào các giá trị mới nhất của chỉ mục. |
Ứng dụng đầu tư | Ví dụ: TradingView, Yahoo Finance, v.v. có thể xem dữ liệu biểu đồ có liên quan. |
Xu hướng lịch sử của Chỉ số Sợ hãi & Tham lam
Chỉ số Sợ hãi & Tham lam là chỉ số tâm lý thị trường tương đối mới, thường được cung cấp hàng ngày hoặc hàng tuần để phản ánh tâm trạng và cảm xúc của các nhà đầu tư trên thị trường. Do tính chất thời gian thực, dữ liệu xu hướng lịch sử thường có thể được tìm thấy trên nhiều trang web tin tức tài chính, nhà cung cấp dữ liệu tài chính, nền tảng đầu tư và ứng dụng. Dữ liệu này thường được trình bày dưới dạng đồ thị hoặc biểu đồ để nhà đầu tư có thể hiểu rõ hơn về diễn biến tâm lý thị trường.
Chỉ số sợ hãi và tham lam và vàng
Nó thường gắn liền với thị trường chứng khoán và được sử dụng để đo lường tâm trạng và tâm lý của các nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán. Chỉ số này không liên quan trực tiếp đến thị trường vàng. Tuy nhiên, các nhà đầu tư đôi khi có thể so sánh hoặc liên hệ chỉ số này với các thị trường khác, bao gồm cả thị trường vàng.
Có thể có một số mối quan hệ tiềm năng giữa nó và vàng. Ví dụ: khi Chỉ số Sợ hãi và Tham lam cho thấy tâm lý thị trường đáng sợ hơn, các nhà đầu tư có thể tìm kiếm các tài sản trú ẩn an toàn như vàng. Vàng thường được xem như một tài sản phòng ngừa rủi ro có thể mang lại sự bảo toàn giá trị trong thời điểm thị trường không ổn định.
Hoặc, trong một số trường hợp, có thể có mối tương quan nghịch giữa thị trường chứng khoán và thị trường vàng. Nghĩa là khi thị trường chứng khoán yếu thì thị trường vàng có thể mạnh và ngược lại. Các chỉ số sợ hãi và tham lam có thể phản ánh tâm lý thị trường, điều này có thể ảnh hưởng đến nhu cầu của nhà đầu tư đối với vàng.
Tâm lý lo sợ cao độ có thể liên quan đến sự không chắc chắn và rủi ro của thị trường. Vì vàng được coi là tài sản trú ẩn an toàn nên nó cho thấy nhu cầu mạnh mẽ khi thị trường có mức độ bất ổn cao.
Mục lục | Giá trị cao (thường là 80+) | Giá trị trung bình | Giá trị thấp |
Chỉ số tham lam | Cực kỳ lạc quan và tham lam. | Tự tin không tham lam. | Thị trường thận trọng, bán quá mức. |
Chỉ số sợ hãi | Thị trường hoảng loạn. | Tương đối cân bằng về mặt cảm xúc. | Lạc quan, rủi ro thị trường thấp. |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm EBC: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích tham khảo, không phải là (và không nên được coi là) lời khuyên tài chính, đầu tư hoặc tư vấn đáng tin cậy khác.