Các chỉ số lợi nhuận phản ánh khả năng của một doanh nghiệp hoặc đầu tư để đạt được lợi nhuận trong một khoảng thời gian cụ thể và đánh giá tình hình kinh tế, sức khỏe tài chính và mức độ rủi ro để giúp các nhà đầu tư lựa chọn cổ phiếu công ty có lợi nhuận.
Mua cổ phiếu là mua công ty, vì vậy nếu bạn muốn đầu tư vào cổ phiếu, bạn cần xem xét khả năng sinh lời của công ty. Sự thật rất đơn giản là: hãy chọn khả năng sinh lời tốt của cổ phiếu công ty để theo đuổi lợi nhuận. Vì vậy, là một nhà đầu tư, bạn phải biết các chỉ số sinh lời.
Các chỉ số lợi nhuận phản ánh điều gì?
Các chỉ số lợi nhuận được sử dụng để đánh giá lợi nhuận của một công ty hoặc danh mục đầu tư. Chúng phản ánh lợi nhuận của một tổ chức tài chính hoặc danh mục đầu tư và giúp các nhà phân tích, nhà đầu tư và quản lý công ty đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận của một thực thể trong một khoảng thời gian cụ thể. Họ cung cấp thông tin về khả năng của một tổ chức tài chính hoặc danh mục đầu tư để kiếm lợi nhuận trong một khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ, họ có thể giúp đánh giá tình trạng kinh tế của một tổ chức tài chính hoặc danh mục đầu tư. Nếu giá trị này là tích cực, nó có nghĩa là một tổ chức tài chính hoặc danh mục đầu tư có lợi nhuận trong một khoảng thời gian cụ thể, trong khi giá trị tiêu cực có nghĩa là thua lỗ. Điều này giúp xác định xem một tổ chức tài chính hoặc danh mục đầu tư có lợi nhuận hay không và mức độ lợi nhuận.
Chúng cũng là cơ sở quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính của một tổ chức tài chính hoặc danh mục đầu tư. Lợi nhuận lành mạnh có nghĩa là một tổ chức tài chính hoặc danh mục đầu tư có đủ tiền để trang trải chi phí, trả nợ và tạo ra giá trị cho các cổ đông.
Chúng có thể giúp phân tích mức độ rủi ro liên quan đến các tổ chức tài chính hoặc danh mục đầu tư. Lợi nhuận thấp hơn có thể có nghĩa là mức độ rủi ro cao hơn vì các tổ chức tài chính hoặc danh mục đầu tư có thể gặp khó khăn hơn trong việc thanh toán phí và nợ.
Chúng cho phép các nhà đầu tư so sánh các tổ chức tài chính hoặc danh mục đầu tư khác nhau. Điều này giúp các nhà đầu tư xác định tổ chức tài chính hoặc danh mục đầu tư nào hoạt động tốt hơn về lợi nhuận, cho phép họ đưa ra quyết định đầu tư thông minh hơn.
Các tổ chức tài chính hoặc danh mục đầu tư có thể sử dụng chúng để hướng dẫn các quyết định chiến lược của họ. Ví dụ, nếu lợi nhuận thấp hơn dự kiến, họ có thể cần thực hiện các bước để tăng lợi nhuận, chẳng hạn như giảm chi phí, tăng doanh số hoặc đánh giá lại danh mục đầu tư.
Ba loại chỉ số lợi nhuận
Lợi nhuận là một khía cạnh quan trọng của hoạt động tài chính của một công ty và phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận và sức khỏe tài chính của công ty. Các chỉ số lợi nhuận thường được chia thành ba loại chính sau:
Chỉ số lợi nhuận gộp: bao gồm cả lợi nhuận gộp và lợi nhuận gộp. Biên lợi nhuận gộp phản ánh khả năng sinh lời của việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ sau khi khấu trừ chi phí trực tiếp liên quan đến sản xuất hoặc cung cấp. Lợi nhuận gộp là tổng doanh thu trừ đi chi phí trực tiếp liên quan đến sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ, đó là lợi nhuận của công ty trước khi xem xét các chi phí khác.
Chỉ số lợi nhuận ròng: bao gồm lợi nhuận ròng và biên lợi nhuận ròng. Lợi nhuận ròng là lợi nhuận cuối cùng của công ty sau khi trừ đi tất cả các chi phí (bao gồm chi phí hoạt động, lãi suất, thuế, v.v.). Biên lợi nhuận ròng phản ánh tỷ lệ phần trăm lợi nhuận ròng trong tổng doanh thu sau khi khấu trừ tất cả các chi phí (bao gồm chi phí gián tiếp và thuế).
Chỉ số ROI: bao gồm ROI, ROI và ROI trên vốn chủ sở hữu. Lợi tức đầu tư (ROI) phản ánh khả năng sinh lời của dự án đầu tư và thường được tính là tỷ lệ lợi nhuận ròng so với chi phí đầu tư. Lợi nhuận trên vốn phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của công ty, bao gồm nợ và vốn chủ sở hữu, so với lợi nhuận ròng và là một chỉ số lợi nhuận liên quan đến cơ cấu vốn. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) phản ánh khả năng sinh lời của các khoản đầu tư của cổ đông và thường được tính là tỷ lệ lợi nhuận ròng so với vốn chủ sở hữu của cổ đông.
Điều gì có nghĩa là chỉ số lợi nhuận âm?
Khi chỉ số lợi nhuận là tiêu cực, nó thường chỉ ra rằng một công ty hoặc danh mục đầu tư đang trải qua tổn thất, có nghĩa là nó đã bị mất trong một khoảng thời gian cụ thể chứ không phải là lợi nhuận. Tùy thuộc vào hoàn cảnh, điều này có thể được gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng thường chỉ ra một hoặc nhiều điều sau đây:
Lời giải thích trực tiếp nhất là sau khi xem xét tất cả các chi phí và chi phí, công ty hoặc danh mục đầu tư đã tạo ra lợi nhuận ròng âm, cho thấy thua lỗ.
Giai đoạn phi lợi nhuận: Giá trị âm có thể chỉ ra rằng một công ty hoặc danh mục đầu tư đang ở giai đoạn phi lợi nhuận, có thể do chi phí khởi nghiệp cao, tính chu kỳ thị trường, đầu tư tiếp thị hoặc các lý do khác.
Tình hình kinh tế kém: Nếu một doanh nghiệp hoặc danh mục đầu tư bị thua lỗ trong một thời gian dài, điều này có thể cho thấy họ đang phải đối mặt với các vấn đề kinh tế nghiêm trọng như quản lý hoạt động kém, áp lực cạnh tranh, nợ cao hoặc cơ cấu tài chính không lành mạnh.
Rủi ro danh mục đầu tư: Trong trường hợp danh mục đầu tư, lợi nhuận âm có thể chỉ ra rằng các nhà đầu tư đã bị tổn thất, thường liên quan đến biến động thị trường, quyết định đầu tư kém hoặc quản lý rủi ro không đúng cách.
Chỉ số lợi nhuận âm là một dấu hiệu cảnh báo khiến các nhà đầu tư tiếp tục phân tích và điều tra tình hình tài chính của công ty hoặc danh mục đầu tư và tìm ra hành động khắc phục. Mặc dù thiệt hại đôi khi có thể là tạm thời, nhưng nó cũng có thể chỉ ra một vấn đề nghiêm trọng và cần phải có hành động khẩn cấp để cứu công ty hoặc danh mục đầu tư của bạn.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm EBC: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích tham khảo, không phải là (và không nên được coi là) lời khuyên tài chính, đầu tư hoặc tư vấn đáng tin cậy khác.