Cán cân thương mại là sự khác biệt giữa nhập khẩu và xuất khẩu của một quốc gia hoặc khu vực trong thương mại quốc tế và có thể được chia thành thặng dư thương mại và thâm hụt thương mại. Nó liên quan chặt chẽ đến xuất khẩu ròng, cán cân thương mại và dòng vốn chảy ra.
Trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế ngày nay, sự phân chia quốc tế về khả năng tương tác hợp tác lao động là đặc biệt quan trọng. Một khi đã có thương mại quốc tế thì chắc chắn sẽ có cán cân thương mại.
Cán cân thương mại thường được viết tắt là "TB", viết tắt của Cán cân thương mại. Đó là sự khác biệt giữa xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia hoặc khu vực trong thương mại quốc tế. Cụ thể, đó là tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu của một quốc gia hoặc khu vực trừ đi tổng giá trị hàng hóa và lao động nhập khẩu của quốc gia hoặc khu vực đó, thường được biểu thị bằng đơn vị tiền tệ (ví dụ: đô la Mỹ).
Nó có thể được chia thành thặng dư thương mại và thâm hụt.
Cái gọi là thặng dư thương mại là tổng kim ngạch thương mại xuất khẩu của một nước trong một khoảng thời gian nhất định lớn hơn tổng kim ngạch thương mại nhập khẩu, còn gọi là xuất khẩu. Ngược lại là thâm hụt thương mại, còn được gọi là thủy triều hoặc thâm hụt thương mại.
Thặng dư thương mại và thâm hụt có thể ảnh hưởng đến sự thay đổi tỷ giá hối đoái của một quốc gia. Lấy Trung Quốc làm ví dụ, thặng dư thương mại lớn có nghĩa là xuất khẩu hàng hóa tăng và áp lực lên đồng nhân dân tệ tăng giá. Ngược lại, khi có thâm hụt thương mại lớn, đồng nhân dân tệ sẽ mất giá.
Khi một quốc gia có thặng dư thương mại, điều đó có nghĩa là quốc gia đó nhận được lợi nhuận ròng từ ngoại thương. Đối với nền kinh tế quốc dân, nó có vai trò giai cấp trong việc thúc đẩy phát triển công nghiệp, tăng việc làm, thúc đẩy tăng trưởng GDP và tăng dự trữ ngoại hối.
Tuy nhiên, thặng dư thương mại quá lớn có nghĩa là sự phụ thuộc mạnh mẽ vào thị trường quốc tế. Một khi thị trường quốc tế không còn mua nữa, nền kinh tế sẽ bị ảnh hưởng. Ngoài ra, để đối phó với áp lực của đồng tiền quốc gia tăng giá, quốc gia này thường tăng lượng phát hành tiền tệ, gây ra lạm phát. Ngoài ra, thặng dư thương mại quá mức kéo dài có thể dễ dàng dẫn đến xích mích với các quốc gia đối tác thương mại. Rốt cuộc, ai muốn làm kinh doanh với một người luôn kiếm tiền cho chính mình?
Khi một quốc gia bị thâm hụt thương mại, nó cho thấy quốc gia đó đang ở thế bất lợi trong thương mại nước ngoài. Thu nhập quốc dân chảy ra và hiệu suất kinh tế yếu để trả các khoản nợ cuối cùng phát sinh. Tuy nhiên, thâm hụt thương mại không phải tất cả đều xấu; Chênh lệch thích hợp có lợi cho việc giảm áp lực lạm phát trong nước. Nó có vai trò tích cực trong việc xoa dịu các tranh chấp thương mại ngắn hạn và thúc đẩy tăng trưởng thương mại ổn định trong dài hạn.
Nhìn chung, thặng dư thương mại hoặc thâm hụt không có lợi hay hại, và cân bằng là điều kiện tốt nhất cho một quốc gia.
Cách tính toán
Là một chỉ số kinh tế quan trọng trong thương mại quốc tế, bệnh lao được áp dụng rộng rãi cho sự khác biệt giữa xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia hoặc khu vực trong một khoảng thời gian nhất định. Tính toán của nó rất đơn giản và thường theo công thức sau:
Chênh lệch thương mại=xuất khẩu trừ nhập khẩu
Xuất khẩu là tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ mà một quốc gia hoặc khu vực bán cho các quốc gia khác và nhập khẩu là tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ mà một quốc gia hoặc khu vực mua từ các quốc gia khác.
Các bước tính toán như sau:
Cuối cùng, lấy tổng xuất khẩu trừ tổng nhập khẩu để cân bằng. Nếu kết quả dương, nó cho thấy thặng dư thương mại, nghĩa là xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu. Dữ liệu này phải bao gồm mô tả chi tiết, số lượng và giá trị của hàng hóa và dịch vụ.
Giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu sau đó được cộng lại với nhau để tạo ra tổng giá trị xuất khẩu.
Giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu sau đó được cộng lại để có được tổng số tiền nhập khẩu.
Cuối cùng, lấy tổng xuất khẩu trừ tổng nhập khẩu để cân bằng. Nếu kết quả dương, nó có nghĩa là thặng dư thương mại, nghĩa là xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu; Nếu kết quả âm, nó cho thấy thâm hụt thương mại, nghĩa là nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu.
Tính toán của nó thường được biểu thị bằng giá trị tiền tệ (ví dụ: đô la Mỹ, euro, nhân dân tệ, v.v.) để phản ánh tổng lượng hàng hóa và dịch vụ. Chỉ số này rất quan trọng đối với nghiên cứu kinh tế quốc tế, hoạch định chính sách và ra quyết định chính sách kinh tế vì nó có thể cho thấy thặng dư hoặc thâm hụt thương mại của một quốc gia hoặc khu vực cũng như tác động đến hoạt động kinh tế và thương mại quốc tế.
Điều này có giống với xuất khẩu ròng không?
Chúng là hai khái niệm, nhưng có một mối quan hệ chặt chẽ giữa chúng. Cả hai khái niệm đều liên quan đến thương mại quốc tế nhưng tập trung vào các khía cạnh khác nhau. Theo công thức, cả hai đều là giá trị xuất khẩu trừ đi giá trị nhập khẩu, nhưng trọng tâm là khác nhau. TB tập trung vào khía cạnh tài chính của thương mại quốc tế, đó là sự khác biệt về giá trị hàng hóa và dịch vụ giữa xuất khẩu và nhập khẩu. Mặt khác, xuất khẩu ròng tập trung vào tác động tổng thể của một quốc gia đối với hệ thống kinh tế quốc tế, có tác động đến sản xuất trong nước.
Bệnh lao thường là một phần không thể thiếu trong dữ liệu thương mại của một quốc gia hoặc khu vực, trong khi xuất khẩu ròng là một chỉ số vĩ mô hơn có thể được sử dụng để phân tích hiệu suất kinh tế kém tổng thể của một quốc gia.
Khác biệt thương mại
Chúng là hai khái niệm liên quan nhưng khác nhau có ý nghĩa khác nhau trong thương mại quốc tế:
Cán cân thương mại chủ yếu được sử dụng cho thặng dư thương mại định kỳ hoặc thâm hụt giữa một quốc gia hoặc khu vực và các quốc gia khác.
Cán cân thương mại thường được sử dụng để mô tả xu hướng bệnh lao hoặc bất kỳ khoảng trống hoặc thiếu hụt nào trong thương mại quốc tế. Nó có thể đề cập đến sự gia tăng hoặc giảm bệnh lao hoặc khoảng cách giữa các số liệu thương mại khác nhau, chẳng hạn như khoảng cách giữa thương mại hàng hóa và thương mại dịch vụ. Nó cũng có thể được sử dụng để thảo luận về các xu hướng trong thương mại quốc tế, ví dụ, "cán cân thương mại mở rộng" có nghĩa là cán cân thương mại đang tăng lên và "cán cân thương mại thu hẹp" có nghĩa là thặng dư đang giảm.
Bệnh lao là một chỉ số kinh tế cụ thể cho thấy sự khác biệt giữa xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia hoặc khu vực trong một khoảng thời gian nhất định. Cán cân thương mại là một thuật ngữ chung hơn được sử dụng để mô tả sự khác biệt, xu hướng hoặc sự khác biệt giữa các dữ liệu thương mại khác nhau trong thương mại quốc tế.
Mối quan hệ với dòng vốn
Có một mối quan hệ chặt chẽ giữa hai bên và điều này thường được giải thích thông qua cán cân thanh toán. Cán cân thanh toán bao gồm hai thành phần chính: tài khoản thương mại và tài khoản vốn.
Tài khoản thương mại liên quan đến thương mại quốc tế của hàng hóa và dịch vụ, bao gồm cả xuất khẩu và nhập khẩu. Nếu một quốc gia xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu, thặng dư thương mại được tạo ra, cho thấy họ nhận được nhiều tiền hơn trong thương mại quốc tế so với chi tiêu. Ngược lại, thâm hụt thương mại cho thấy nhập khẩu vượt quá xuất khẩu.
Tài khoản vốn bao gồm dòng vốn, tức là đầu tư quốc tế và các giao dịch tài chính. Dòng vốn được chia thành đầu tư trực tiếp và đầu tư danh mục đầu tư. Thặng dư thương mại thường dẫn đến sự gia tăng vốn vì quốc gia này có dự trữ ngoại hối có thể được sử dụng để đầu tư trực tiếp, mua tài sản nước ngoài hoặc cho vay. Ngược lại, thâm hụt thương mại thường kích hoạt dòng vốn để bù đắp thâm hụt, có thể dưới hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài, ngoại hối nước ngoài hoặc nhà đầu tư nước ngoài mua tài sản trong nước.
Tại sao thâm hụt thương mại làm cho tiền tệ tăng giá?
Mối quan hệ giữa thâm hụt thương mại và sự tăng giá của tiền tệ có thể được giải thích bằng cơ chế cung và cầu của thị trường ngoại hối. Thông thường, khi một quốc gia có thâm hụt thương mại (tức là nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu), đồng tiền của quốc gia đó có thể chịu áp lực tăng giá.
Sự thay đổi trong thâm hụt thương mại cho thấy đất nước cần một lượng lớn ngoại tệ để trang trải chi phí cho hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu, và nhu cầu về ngoại tệ (thường ở dạng ngoại tệ) tăng lên. Điều này có thể dẫn đến cung và cầu trên thị trường ngoại hối khi các lực lượng cung và cầu bắt đầu thúc đẩy đồng tiền tăng giá để đổi lấy nhiều ngoại tệ hơn.
Thâm hụt thương mại có thể khiến các nhà đầu tư quốc tế quan tâm đến việc đầu tư vào đất nước của họ vì họ tin rằng đồng tiền của họ sẽ mang lại lợi nhuận cao hơn. Nhu cầu đầu tư này cũng có thể thúc đẩy đồng tiền tăng giá.
Một số Ngân hàng Trung ương có thể thực hiện các bước để hỗ trợ đồng tiền của họ tăng giá để giảm tác động của thâm hụt thương mại. Các biện pháp can thiệp như vậy có thể bao gồm mua đồng nội tệ hoặc bán ngoại tệ.
Nếu đồng tiền của một quốc gia tăng giá, thì các nhà đầu tư nước ngoài có thể bị thu hút vì họ có thể nhận được lãi suất cao hơn bằng đồng nội tệ. Sự hấp dẫn này đối với đầu tư nước ngoài có thể dẫn đến sự đánh giá cao của đồng tiền quốc gia.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm EBC: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích tham khảo, không phải là (và không nên được coi là) lời khuyên tài chính, đầu tư hoặc tư vấn đáng tin cậy khác.