Định nghĩa, tác động, tiêu chuẩn của tính đủ vốn

2024-09-06
Bản tóm tắt:

Tỷ lệ đủ vốn đo lường sức khỏe tài chính và khả năng chịu rủi ro của ngân hàng. Tỷ lệ cao sẽ thúc đẩy sự ổn định, nhưng quá cao có thể làm giảm hiệu quả.

Cụm từ "ngân hàng là mẹ của mọi ngành công nghiệp" là một câu nói quen thuộc, và nhiều người coi ngành ngân hàng là một trong những ngành ổn định nhất trên thế giới. Vì vậy, cổ phiếu ngân hàng thường được xem là một lựa chọn đầu tư dài hạn ưu tiên trong các danh mục đầu tư. Tuy nhiên, sự sụp đổ của Silicon Valley Bank chắc chắn đã khiến nhiều nhà đầu tư trở nên hoài nghi. Dẫu vậy, kết quả lợi nhuận mạnh mẽ gần đây của các cổ phiếu ngân hàng đã khơi dậy lại sự quan tâm của nhà đầu tư. Nhưng trước khi hành động, chúng ta cần xem xét một chỉ số quan trọng: tỷ lệ đủ vốn. Tiếp theo, hãy cùng đi sâu vào định nghĩa, tác động, và các tiêu chuẩn quy định về tỷ lệ an toàn vốn.

Capital Adequacy Ratio

Tỷ lệ an toàn vốn (Capital Adequacy Ratio) Là Gì?

Tỷ lệ an toàn vốn, còn được gọi là Capital Adequacy Ratio (CAR), là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe tài chính và khả năng chịu đựng rủi ro của một ngân hàng. Nó thể hiện tỷ lệ giữa tổng vốn của ngân hàng so với tổng tài sản có trọng số rủi ro. Chỉ số này phản ánh liệu ngân hàng có đủ vốn để hấp thụ các tổn thất tiềm ẩn, đối phó với rủi ro, và duy trì hoạt động ổn định hay không.


Là một thành phần quan trọng của hệ thống tài chính, sự ổn định của các ngân hàng có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Bằng cách yêu cầu các ngân hàng duy trì một tỷ lệ an toàn vốn nhất định, các cơ quan quản lý đảm bảo rằng các ngân hàng có đủ đệm phòng ngừa trước những thách thức kinh tế, từ đó tránh được tình trạng phá sản do thiếu vốn. Biện pháp quản lý này không chỉ duy trì sự ổn định của từng ngân hàng mà còn bảo vệ an toàn và ổn định của toàn hệ thống tài chính.


Tỷ lệ an toàn vốn cũng có tác động trực tiếp và ngay lập tức đến quyết định cho vay và đầu tư của ngân hàng. Khi tỷ lệ này thấp, các ngân hàng có thể đối mặt với các quy định hạn chế, ngăn cản họ thực hiện các khoản vay mới hoặc đầu tư vào những tài sản rủi ro để tránh tăng thêm rủi ro. Trong trường hợp này, ngân hàng sẽ thận trọng hơn khi lựa chọn đối tượng cho vay và quyết định đầu tư nhằm duy trì mức vốn và đáp ứng yêu cầu quy định.


Ngược lại, các ngân hàng có tỷ lệ an toàn vốn cao sẽ có khả năng tài chính linh hoạt hơn và mức độ chịu đựng rủi ro lớn hơn, giúp họ tham gia vào nhiều hoạt động tài chính rộng rãi hơn, bao gồm mở rộng hoạt động cho vay và khám phá các cơ hội đầu tư có lợi nhuận cao. Nền tảng vốn đủ mạnh không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường của ngân hàng mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hoạt động của thị trường tài chính.


Một tỷ lệ đủ vốn cao cho thấy mức độ đòn bẩy của ngân hàng thấp, nghĩa là ngân hàng có dự trữ vốn dồi dào trên bảng cân đối kế toán. Ngay cả khi nắm giữ một số tài sản rủi ro (ví dụ: trái phiếu rác), các ngân hàng vẫn có khả năng tốt hơn trong việc chống đỡ các tổn thất tài chính tiềm tàng.


Điều này là do vốn đủ giúp các ngân hàng có một bộ đệm để chịu đựng một mức độ thua lỗ nhất định mà không rơi vào tình trạng khó khăn tài chính ngay lập tức, ngay cả khi họ phải đối mặt với việc giảm giá trị hoặc mất khả năng thanh toán đối với các tài sản rủi ro. Bằng cách này, lượng vốn cao không chỉ nâng cao tính ổn định của ngân hàng mà còn tăng cường khả năng chịu đựng rủi ro trước những biến động thị trường và sự bất ổn kinh tế.


Trong thời kỳ khủng hoảng tài chính, tỷ lệ an toàn vốn thấp có thể dẫn đến khủng hoảng thanh khoản hoặc thậm chí phá sản của ngân hàng, điều này có thể gây ảnh hưởng dây chuyền đến toàn bộ hệ thống tài chính. Đối với nhà đầu tư, đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá liệu các tổ chức tài chính có đủ đệm phòng ngừa để đối phó với rủi ro hệ thống hay không. Nếu hệ thống ngân hàng có lượng vốn thấp, nó có thể gây hoảng loạn thị trường và ảnh hưởng đến quyết định phân bổ tài sản cũng như khẩu vị rủi ro của nhà đầu tư.


Ví dụ, trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, nhiều ngân hàng đã đối mặt với khủng hoảng nghiêm trọng do sử dụng đòn bẩy quá mức và không có đủ vốn dự trữ. Sau cuộc khủng hoảng, các cơ quan quản lý tại nhiều quốc gia và khu vực đã thắt chặt quy định về an toàn vốn, yêu cầu các ngân hàng tăng lượng vốn dự trữ để giảm thiểu rủi ro tài chính trong tương lai.


Tỷ lệ an toàn vốn là một chỉ số quan trọng cho các nhà đầu tư khi đánh giá giá trị đầu tư của cổ phiếu ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính. Tỷ lệ cao không chỉ cho thấy ngân hàng có khả năng chống chịu rủi ro tốt mà còn ngụ ý rằng ngân hàng sẽ không phải đối mặt với áp lực tài chính quá lớn trong thời kỳ suy thoái kinh tế. Ngoài ra, các nhà đầu tư có thể phân tích xu hướng của tỷ lệ này để xác định tiềm năng tăng trưởng và lợi nhuận của ngân hàng trong tương lai.


Nhìn chung, tỷ lệ an toàn vốn là nền tảng cho hoạt động ổn định của ngân hàng và đảm bảo rằng ngân hàng vẫn vững vàng trước rủi ro. Chỉ số này không chỉ phản ánh sức khỏe tài chính của ngân hàng mà còn ảnh hưởng đến niềm tin của thị trường và tiềm năng tăng trưởng của ngân hàng. Vốn đủ giúp ngân hàng ứng phó hiệu quả với biến động kinh tế và nợ xấu, qua đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường và sức hấp dẫn của mình.

Capital adequacy ratio formula Công thức tính tỷ lệ an toàn vốn

Bằng cách so sánh vốn của ngân hàng với tổng tài sản có trọng số rủi ro, tỷ lệ an toàn vốn (Capital Adequacy Ratio - CAR) phản ánh khả năng của ngân hàng trong việc chịu đựng các tổn thất tiềm tàng. Công thức tính như sau: 


Tỷ lệ đủ vốn = Vốn của ngân hàng ÷ Tài sản có trọng số rủi ro x 100%.


Chỉ số này phản ánh mức độ lành mạnh về tài chính của ngân hàng trước các biến động thị trường và rủi ro tiềm tàng, đồng thời là một chỉ số quan trọng mà các cơ quan quản lý sử dụng để đánh giá sức khỏe của các ngân hàng.


Vốn Cấp 1 Lõi (Core Tier 1 Capital - CET1): Đây là loại vốn chất lượng cao nhất, bao gồm cổ phần phổ thông và lợi nhuận giữ lại. Vốn CET1 có khả năng cung cấp đệm bảo vệ ngay lập tức trong trường hợp ngân hàng gặp khó khăn tài chính. Do đó, mức độ đủ vốn CET1 ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu đựng rủi ro và sự ổn định lâu dài của ngân hàng.


Vốn Cấp 1 (Tier 1 Capital): Ngoài CET1, vốn Cấp 1 còn bao gồm các loại cổ phiếu ưu đãi, cung cấp thêm đệm vốn nhưng không nhanh chóng như CET1.


Vốn Cấp 2 (Tier 2 Capital): Loại vốn này bao gồm các khoản nợ thứ cấp và có chất lượng thấp hơn, chủ yếu đóng vai trò như một lớp đệm bổ sung trong trường hợp xảy ra khủng hoảng tài chính nghiêm trọng


Tài sản có trọng số rủi ro là tổng giá trị tài sản của ngân hàng được tính toán dựa trên mức độ rủi ro của từng loại tài sản. Ví dụ, tài sản có mức rủi ro cao như trái phiếu rác được tính trọng số cao hơn, trong khi các tài sản có mức rủi ro thấp như trái phiếu chính phủ có trọng số thấp hơn. Việc áp dụng trọng số này giúp đánh giá chính xác hơn mức độ rủi ro của tổng tài sản ngân hàng, đảm bảo rằng vốn của ngân hàng đủ để đối phó với các rủi ro tiềm tàng.


Tỷ lệ đủ vốn cao cho thấy ngân hàng có khả năng chịu đựng rủi ro tốt hơn và có thể đối phó với các biến động thị trường và tổn thất tiềm tàng. Vốn đủ giúp ngân hàng duy trì hoạt động lành mạnh trong bối cảnh bất ổn kinh tế và biến động thị trường tài chính, đồng thời tăng cường lòng tin của nhà đầu tư và khách hàng. Điều này làm cho ngân hàng trở nên đáng tin cậy hơn trên thị trường và hiệu quả hơn trong việc thu hút đầu tư và hợp tác kinh doanh.


Tỷ lệ đủ vốn thấp có thể chỉ ra rằng ngân hàng đang gặp áp lực tài chính lớn hơn và có khẩu vị rủi ro yếu hơn. Trong trường hợp này, ngân hàng có thể phải thực hiện các biện pháp như tăng vốn hoặc giảm bớt các tài sản rủi ro để cải thiện mức vốn và đảm bảo sự ổn định hoạt động.


Giả sử một ngân hàng có tổng tài sản là 10 triệu USD, trong đó có 8 triệu USD là tài sản rủi ro cao (ví dụ: trái phiếu rác) và 2 triệu USD là tài sản rủi ro thấp (ví dụ: trái phiếu chính phủ). Nếu vốn của ngân hàng là 2 triệu USD, thì tỷ lệ đủ vốn của ngân hàng sẽ là: Tỷ lệ đủ vốn = 2 triệu USD ÷ 8 triệu USD = 25%

 

Mức 25% này thường cho thấy tỷ lệ đủ vốn của ngân hàng cao hơn nhiều so với yêu cầu tối thiểu, chứng tỏ ngân hàng có quản lý vốn tốt, khả năng chịu đựng rủi ro mạnh và mức độ an toàn cao. Điều này giúp ngân hàng có khả năng chịu đựng tốt hơn trước những biến động thị trường hoặc suy thoái kinh tế, đồng thời cải thiện tình hình tài chính tổng thể của ngân hàng.

The role of capital adequacy ratio 

Tỷ lệ an toàn vốn cao hơn có tốt hơn không?

Tỷ lệ an toàn vốn (Capital Adequacy Ratio - CAR) là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng chịu đựng rủi ro và tình hình tài chính của ngân hàng. Nói chung, mức tỷ lệ cao hơn có nghĩa là ngân hàng có khả năng tốt hơn trong việc hấp thụ các tổn thất tiềm ẩn và bảo vệ lợi ích của người gửi tiền cũng như nhà đầu tư. Tuy nhiên, tỷ lệ đủ vốn cao không phải lúc nào cũng tốt hơn một cách vô hạn; cần có sự cân bằng giữa an toàn và lợi nhuận.


Lợi Ích Của Tỷ Lệ Đủ Vốn Cao

  • Tăng khả năng chịu rủi ro: Tỷ lệ cao giúp ngân hàng hấp thụ các khoản lỗ tín dụng tiềm tàng hiệu quả hơn và phản ứng tích cực với các rủi ro như vỡ nợ hoặc biến động thị trường. Ngân hàng có tỷ lệ đủ vốn cao thường có khả năng chống chịu tốt hơn trong các cuộc suy thoái hoặc khủng hoảng tài chính, giảm nguy cơ phá sản.

  • Tăng niềm tin thị trường: Tỷ lệ cao cũng giúp tăng cường niềm tin của nhà đầu tư và chủ nợ, vì các ngân hàng này có vị thế tài chính vững mạnh hơn. Điều này có thể mang lại lợi thế cạnh tranh trong việc thu hút khách hàng và đối tác kinh doanh.

  • Đảm bảo tuân thủ quy định: Duy trì tỷ lệ đủ vốn cao hơn mức yêu cầu không chỉ giúp ngân hàng tuân thủ các quy định mà còn tạo thêm đệm phòng ngừa, mang lại sự linh hoạt trong hoạt động khi đối mặt với các rủi ro bất ngờ.


Hạn Chế Của Tỷ Lệ Đủ Vốn Quá Cao

  • Giảm hiệu quả sử dụng vốn: Nếu ngân hàng giữ quá nhiều vốn, sẽ có các chi phí cơ hội do số vốn này không được đầu tư vào các khoản vay hoặc đầu tư có lợi suất cao hơn. Điều này làm giảm hiệu quả sử dụng vốn và có thể dẫn đến lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) thấp hơn do doanh thu sinh ra ít hơn cho mỗi đơn vị vốn.

  • Tăng chi phí vốn: Vốn chủ sở hữu thường có chi phí cao hơn nợ, vì vậy việc giữ quá nhiều vốn có thể làm tăng chi phí vốn tổng thể của ngân hàng và làm giảm khả năng sinh lợi. Trong môi trường lãi suất thị trường, tỷ lệ đủ vốn quá cao có thể khiến ngân hàng gặp bất lợi về lãi suất và phí, từ đó làm suy yếu khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  • Thiếu linh hoạt và cơ hội tăng trưởng: Sự theo đuổi quá mức tỷ lệ đủ vốn cao có thể dẫn đến việc phân bổ nguồn lực không hợp lý, khiến ngân hàng quá thận trọng và bỏ lỡ các cơ hội phát triển kinh tế. Điều này có thể làm mất cân bằng chiến lược dài hạn và ảnh hưởng đến sự linh hoạt của ngân hàng.


Vì vậy, tỷ lệ đủ vốn không phải lúc nào cũng càng cao càng tốt. Các ngân hàng cần xác định mức vốn hợp lý theo khẩu vị rủi ro, môi trường thị trường, và mục tiêu chiến lược của mình. Điều này giúp tối đa hóa hiệu quả sử dụng vốn bằng cách tối ưu hóa danh mục tài sản và tăng cường năng lực quản lý rủi ro. Ngân hàng nên linh hoạt điều chỉnh chiến lược vốn theo chu kỳ kinh tế và biến động thị trường để đạt được sự cân bằng tốt nhất giữa an toàn và lợi nhuận.


Khi đánh giá giá trị đầu tư của ngân hàng, nhà đầu tư cần cân nhắc giữa sự an toàn và khả năng sinh lời, thay vì chỉ tập trung vào tỷ lệ đủ vốn cao. Mặc dù tỷ lệ cao có thể nâng cao khả năng chịu đựng rủi ro, mức quá cao có thể làm giảm hiệu quả sử dụng vốn và lợi nhuận. Do đó, nhà đầu tư nên xem xét cách mà ngân hàng duy trì sự cân bằng giữa tính lành mạnh của vốn và tăng trưởng thu nhập.


Tất nhiên, dù tỷ lệ đủ vốn cao không phải lúc nào cũng tốt hơn, nó vẫn là một tiêu chí cơ bản để đánh giá sức khỏe tài chính của ngân hàng. Nếu tỷ lệ này thấp hơn mức yêu cầu tối thiểu, ngân hàng có thể đối mặt với rủi ro tài chính lớn hơn và không thể hấp thụ tổn thất một cách hiệu quả. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự ổn định và khả năng hoạt động của ngân hàng, đặc biệt trong điều kiện kinh tế khó khăn hoặc biến động thị trường, và có thể dẫn đến các biện pháp quản lý hoặc hạn chế từ cơ quan quản lý.

Basel III Minimum Standards for Capital Adequacy

Tiêu chuẩn quy định về mức độ đủ vốn

Các tiêu chuẩn quy định về tỷ lệ đủ vốn chủ yếu được đặt ra bởi Hiệp ước Basel (Basel Accords), khung quy định quốc tế dành cho ngành ngân hàng. Hiệp ước Basel được thiết kế để đảm bảo rằng các ngân hàng duy trì đủ vốn nhằm đáp ứng các rủi ro mà họ gặp phải, từ đó bảo vệ sự ổn định tổng thể của hệ thống tài chính. Thông qua các tiêu chuẩn này, các cơ quan quản lý có thể giám sát hiệu quả vị thế vốn của các ngân hàng và giảm thiểu rủi ro hệ thống..


Các Tiêu Chuẩn Quy Định Chính:

  • Basel I (1988): Là khởi đầu của khung pháp lý tài chính toàn cầu, yêu cầu các ngân hàng duy trì tỷ lệ đủ vốn ít nhất là 8%. Điều này có nghĩa là ngân hàng phải có ít nhất 8% vốn so với tổng tài sản có trọng số rủi ro của mình, nhằm đảm bảo họ có đủ vốn dự trữ để hấp thụ các tổn thất tiềm tàng, qua đó tăng cường sự ổn định và khả năng chống chịu của hệ thống tài chính. Quy định này là sự điều hòa đầu tiên về tiêu chuẩn quản lý vốn trong ngành ngân hàng toàn cầu và đặt nền tảng cho các quy định vốn sau này.

  • Basel II (2004): Xây dựng dựa trên Basel I, giới thiệu các tiêu chuẩn đánh giá rủi ro chi tiết hơn. Hiệp ước không chỉ yêu cầu các ngân hàng tiếp tục duy trì tỷ lệ đủ vốn tối thiểu 8%, mà còn áp dụng các trọng số rủi ro chi tiết hơn cho rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động. Basel II nhằm mục tiêu cải thiện độ chính xác và hiệu quả trong quản lý rủi ro của ngân hàng, từ đó củng cố thêm tính ổn định của hệ thống.

  • Basel III (sau khủng hoảng tài chính 2009): Tăng cường các yêu cầu về vốn ngân hàng và quản lý thanh khoản nghiêm ngặt hơn để nâng cao khả năng chống chịu của hệ thống ngân hàng trước các cú sốc kinh tế. Basel III yêu cầu mức vốn chất lượng cao hơn và tăng tỷ lệ thanh khoản nhằm giúp ngân hàng đối phó tốt hơn với các biến động kinh tế và ngăn ngừa khủng hoảng tài chính trong tương lai.


Các Yêu Cầu Vốn Chính Trong Basel III:

  • Vốn Cấp 1 Lõi (Core Tier 1 Capital): Các ngân hàng phải duy trì ít nhất 4,5% tài sản có trọng số rủi ro dưới dạng vốn cấp 1 lõi (chủ yếu là cổ phần phổ thông và lợi nhuận giữ lại).

  • Tỷ Lệ Vốn Cấp 1 (Tier 1 Capital Ratio): Phải duy trì ít nhất 6% vốn cấp 1 (bao gồm cả vốn cấp 1 lõi và vốn cấp 1 bổ sung như cổ phiếu ưu đãi).


Những tiêu chuẩn này đảm bảo rằng ngân hàng có đủ vốn chất lượng cao để hấp thụ tổn thất tiềm tàng, tăng cường sự ổn định và khả năng chống chịu tổng thể.


Các Yêu Cầu Bổ Sung:

  • Buffer vốn bổ sung 2,5%: Ngoài tỷ lệ đủ vốn tối thiểu 8%, ngân hàng còn phải duy trì thêm một đệm vốn bổ sung 2,5% để có khả năng đối phó với những biến động kinh tế và tài chính bất lợi.

  • Buffer vốn chu kỳ kinh tế (Countercyclical Capital Buffer): Quy định này cho phép các cơ quan quản lý yêu cầu ngân hàng duy trì thêm vốn trong thời kỳ kinh tế thịnh vượng. Mức yêu cầu dao động từ 0% đến 2,5% tùy thuộc vào điều kiện kinh tế và sự ổn định của hệ thống tài chính.

  • Tỷ Lệ Đòn Bẩy (Leverage Ratio): Basel III cũng yêu cầu các ngân hàng duy trì tỷ lệ đòn bẩy tối thiểu 3%, có nghĩa là vốn của ngân hàng so với tổng tài sản không được thấp hơn 3%. Mục tiêu là hạn chế việc vay nợ quá mức và đảm bảo ngân hàng có đủ vốn để đối phó với các rủi ro tiềm tàng khi bảng cân đối tài chính mở rộng.


Tiêu Chuẩn Quốc Gia Cao Hơn Basel III

Ngoài các tiêu chuẩn toàn cầu của Basel, các cơ quan quản lý quốc gia có thể đặt ra các yêu cầu cao hơn. Ví dụ, Trung Quốc yêu cầu các ngân hàng thương mại duy trì tỷ lệ đủ vốn ít nhất 11,5%, bao gồm các yêu cầu bổ sung để đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính.

Tại EUMỹ, các quy định về đủ vốn có thể thay đổi tùy theo quy mô, tầm quan trọng hệ thống của ngân hàng và các yếu tố khác. Các yêu cầu này có thể cao hơn tiêu chuẩn tối thiểu của Basel III nhằm đối phó với các rủi ro tài chính đặc thù và điều kiện kinh tế của quốc gia, từ đó đảm bảo sự ổn định tài chính và bảo vệ lợi ích của nhà đầu tư.

Mục Tiêu Của Các Tiêu Chuẩn Về Đủ Vốn

Các tiêu chuẩn này nhằm đảm bảo rằng ngân hàng có đủ vốn để đối phó với sự bất ổn kinh tế và biến động thị trường, giảm thiểu nguy cơ khủng hoảng tài chính, bảo vệ người gửi tiền và duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính. Thông qua các biện pháp này, các cơ quan quản lý giúp nâng cao khả năng chịu đựng rủi ro của ngân hàng và ngăn ngừa sự lây lan của rủi ro hệ thống.



Định nghĩa, tác động và tiêu chuẩn của tỷ lệ an toàn vốn
Tác động Tiêu chuẩn quy định
Tỷ lệ an toàn vốn phản ánh khả năng chịu đựng rủi ro của ngân hàng. Basel I: Ít nhất 8%.
Tỷ lệ an toàn vốn thấp hạn chế khả năng hoạt động, tỷ lệ cao tạo thêm không gian. Basel II: 8% với tiêu chuẩn đánh giá rủi ro.
Tỷ lệ an toàn vốn đủ cao giúp tăng cường lòng tin và tính cạnh tranh. Basel III: Core Tier 1 là 4.5%, Tier 1 là 6%, tổng vốn 8% + đệm 2.5%.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ dành cho mục đích thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc các lời khuyên khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào là phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.

Ý nghĩa và ý nghĩa của khoảng cách kéo M1 M2

Ý nghĩa và ý nghĩa của khoảng cách kéo M1 M2

Khoảng cách cắt kéo M1 M2 đo lường sự khác biệt về tốc độ tăng trưởng giữa nguồn cung tiền M1 và M2, làm nổi bật sự chênh lệch về thanh khoản kinh tế.

2024-12-20
Phương pháp giao dịch Dinapoli và ứng dụng của nó

Phương pháp giao dịch Dinapoli và ứng dụng của nó

Phương pháp giao dịch Dinapoli là chiến lược kết hợp các chỉ báo dẫn đầu và chỉ báo trễ để xác định xu hướng và các mức quan trọng.

2024-12-19
Cơ sở và hình thức của Giả thuyết thị trường hiệu quả

Cơ sở và hình thức của Giả thuyết thị trường hiệu quả

Giả thuyết thị trường hiệu quả nêu rằng thị trường tài chính kết hợp tất cả thông tin vào giá tài sản, do đó khả năng vượt trội hơn thị trường là không thể.

2024-12-19