Trái phiếu kho bạc là một chủ đề hấp dẫn nhưng phức tạp trong thế giới tài chính. Nợ của các chính phủ trên toàn thế giới liên tục gia tăng, đặc biệt là ở Nhật Bản.
Hãy nói về trái phiếu kho bạc, một chủ đề hấp dẫn nhưng phức tạp trong thế giới tài chính. Mặc dù chủ đề này có thể hơi phức tạp, nhưng tôi sẽ cố gắng giải thích một cách đơn giản và dễ hiểu. Trong 25 năm qua, tỷ lệ trái phiếu kho bạc của Hoa Kỳ so với tổng sản phẩm quốc nội (GDP) đã tăng vọt, gần như vượt quá 12%. Vương quốc Anh, khu vực đồng euro và Trung Quốc cũng đang gia tăng nợ chính phủ với tốc độ dường như đáng kinh ngạc. Điều đáng chú ý nhất là Nhật Bản, nơi trái phiếu kho bạc chiếm 26% GDP, con số này là duy nhất trên thế giới. Khái niệm về con số này là gì? Đơn giản mà nói, Nhật Bản cần sử dụng 2,6 năm tổng thu nhập quốc gia của mình để trả nợ chính phủ. Nếu tính toán dựa trên doanh thu tài chính năm 2022 của chính phủ Nhật Bản, ngay cả khi chính phủ không tiêu dùng, uống hay chi tiêu một xu nào, sẽ mất 18 năm để trả hết các khoản nợ này. Vậy các chính phủ này có phải đang điên rồ không? Tại sao họ lại vay nợ lớn như vậy và logic đằng sau nó là gì? Hoa Kỳ có vỡ nợ không? Tại sao các nhà kinh tế lại có những quan điểm khác nhau? Chính phủ càng vay nhiều càng tốt, nhưng vay bao nhiêu là nhiều?
Tại sao các chính phủ vay tiền?
Mỗi chính phủ đều cần tiền và chi tiêu. Trong ba mươi năm qua, 95% thu nhập của chính phủ Hoa Kỳ đến từ thuế, trong khi các khoản chi tiêu bao gồm dịch vụ công cộng, quốc phòng, quân đội và cơ sở hạ tầng, và hầu hết thời gian chi tiêu vượt quá thu nhập. Điều này đã dẫn đến thâm hụt tài chính kéo dài và chính phủ cần lấp đầy khoảng trống tài trợ này bằng cách phát hành trái phiếu kho bạc. Hãy xem xét tình hình tài chính của Trung Quốc, Nhật Bản, Vương quốc Anh và khu vực đồng euro, tất cả đều ở trong tình trạng thâm hụt. Nếu nhìn vào dữ liệu tài chính này một cách đơn thuần, nếu đó là một cá nhân, có thể người đó bị coi là thua lỗ. Nhưng đối với các quốc gia, tình hình hoàn toàn khác.
Giới hạn nợ công
Chính phủ Hoa Kỳ đã trải qua nhiều tranh cãi liên quan đến giới hạn nợ công, chủ yếu nhằm kiểm soát việc chi tiêu của chính phủ. Trên thực tế, giới hạn này mang tính tượng trưng và Quốc hội thường xuyên nâng giới hạn nợ, trung bình mỗi năm một lần. Khi nợ đạt đến mức giới hạn, Quốc hội sẽ bỏ phiếu khẩn cấp, tạo cơ hội cho hai đảng tranh luận. Hiện tại, đảng Dân chủ đang nắm quyền nhưng Hạ viện lại do đảng Cộng hòa kiểm soát, nên hai bên cần phải đàm phán về chi tiêu tài khóa. Cơ chế tài chính ở Hoa Kỳ khá phức tạp, thường liên quan đến các gói kích thích lớn của chính phủ để hỗ trợ nền kinh tế, nhưng cũng có những lúc không được đề cập nhiều. Mặc dù việc thiết lập giới hạn nợ có vẻ hợp lý, thực tế, nó đã được nâng 42 lần kể từ năm 1981. Chính phủ Hoa Kỳ cũng dự đoán rằng việc vỡ nợ kéo dài vài tuần sẽ dẫn đến sự sụt giảm 45% của thị trường chứng khoán Hoa Kỳ, khiến hơn 8 triệu người thất nghiệp và hậu quả rất nghiêm trọng. Vì vậy, giới hạn nợ chủ yếu cung cấp cơ hội để hai đảng tranh luận.
Ngoài Hoa Kỳ, ít quốc gia áp dụng cơ chế giới hạn nợ này. Ngoại trừ Hoa Kỳ và Đan Mạch, hầu như không có quốc gia nào giới hạn việc phát hành trái phiếu kho bạc của mình do giới hạn nợ. Trong suốt 50 năm qua, nợ chính phủ toàn cầu liên tục gia tăng. Vậy tại sao họ vay nhiều như vậy? Họ suy nghĩ gì khi làm vậy? Liệu điều này có khiến họ gặp khó khăn?
Logic của việc vay nợ
Trước hết, chúng ta cần hiểu sự khác biệt giữa việc chính phủ vay tiền và cá nhân vay tiền. Chính phủ vay tiền để kích thích nền kinh tế, đặc biệt trong thời kỳ suy thoái kinh tế, khi chính phủ cần vay tiền để tăng tổng cầu xã hội và giúp nền kinh tế vượt qua khó khăn. Đây là lý thuyết quan trọng trong kinh tế học hiện đại, rằng trong những cuộc khủng hoảng hoặc suy thoái kinh tế, chính phủ cần phải vay mượn nhiều và chi tiêu tiền để kích thích nền kinh tế. Đó là lý do tại sao bất cứ khi nào xảy ra khủng hoảng, chính phủ sẽ bắt đầu chi tiêu tiền để kích thích nền kinh tế, như trong cuộc khủng hoảng cho vay dưới chuẩn năm 2008, đại dịch năm 2020, và cuộc khủng hoảng tài chính năm 1998 ở Nhật Bản. Tuy nhiên, việc gia tăng nợ không nhất thiết sẽ trực tiếp dẫn đến tăng trưởng kinh tế, như trường hợp của Nhật Bản, đã vay nợ liên tục trong ba thập kỷ qua nhưng tăng trưởng GDP lại tương đối chậm.
Gần đây, một lý thuyết kinh tế mới đã xuất hiện gọi là Lý thuyết Tiền tệ Hiện đại (Modern Monetary Theory - MMT), cho rằng chính phủ nên mạnh dạn vay tiền vì tín dụng của chính phủ thực chất là tiền. Miễn là không có lạm phát, chính phủ nên tiếp tục vay và chi tiêu tiền, điều này sẽ có lợi nhất cho nền kinh tế. Mặc dù lý thuyết này chưa được chấp nhận rộng rãi trong kinh tế học chính thống, nó đã thu hút được nhiều sự chú ý trong những năm gần đây.
Giới hạn và rủi ro
Tuy nhiên, chính phủ không thể vay tiền mà không có giới hạn, vì họ cần phải xem xét đến lạm phát và phản ứng của thị trường. Chính phủ có khả năng đặc biệt là in tiền. Mặc dù chính phủ không thể trực tiếp in tiền, họ có thể gián tiếp tăng cung tiền thông qua việc ngân hàng trung ương mua lại trái phiếu kho bạc, quá trình này được gọi là nới lỏng định lượng (quantitative easing). Điều này có nghĩa là chính phủ có thể tránh được rủi ro vỡ nợ bằng cách in tiền, và đây cũng là lý do tại sao vấn đề nợ công trở nên phức tạp hơn. Chính phủ có thể ứng phó với các cuộc khủng hoảng bằng cách in tiền, trong khi các quốc gia khác phải giải quyết vấn đề bằng cách vay nợ.
Trái phiếu kho bạc của chính phủ khác với nợ cá nhân. Chính phủ có tính linh hoạt cao hơn để vay và chi tiêu tiền. Vấn đề nợ công phức tạp hơn, và đầu tư nước ngoài có thể khuếch đại sự biến động kinh tế, trong khi chính phủ có thể tránh được rủi ro vỡ nợ thông qua in tiền. Vì vậy, Hoa Kỳ có những đặc điểm độc đáo trong lĩnh vực này, vì nước này không cần phải lo ngại về vấn đề nợ trong nước và nước ngoài như các quốc gia khác. Đồng thời, lãi suất cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến nợ chính phủ. Giá của trái phiếu kho bạc quyết định lãi suất không rủi ro, ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường tài chính. Vì vậy, logic và giới hạn của việc vay mượn của chính phủ không chỉ là về tiền bạc và giới hạn nợ mà còn liên quan đến các cơ chế kinh tế phức tạp hơn.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm EBC: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích tham khảo, không phải là (và không nên được coi là) lời khuyên tài chính, đầu tư hoặc tư vấn đáng tin cậy khác.