Các ngân hàng đã phát triển thành một phần không thể thiếu của nền kinh tế toàn cầu, nhưng hệ thống ngân hàng của các quốc gia khác nhau.
Sự phát triển của ngân hàng và sự khác biệt trong hệ thống ngân hàng quốc gia
Ngày nay, các ngân hàng đã trở thành một phần không thể thiếu trong hệ thống kinh tế của chúng ta, với các máy ATM có mặt khắp nơi trên thế giới, thậm chí ở cả Nam Cực. Năm nay, ngân hàng dường như trở thành một chủ đề nóng, nhưng dù hoạt động ngân hàng có vẻ đơn giản, nó đã thay đổi âm thầm và nhanh chóng, hoàn toàn khác so với các ngân hàng cách đây mười, hai mươi, năm mươi, hoặc thậm chí một trăm năm. Các quốc gia khác nhau, chẳng hạn như Trung Quốc và Hoa Kỳ, đã phát triển các hệ thống ngân hàng rất khác nhau. Các hệ thống ngân hàng này định hình bối cảnh kinh tế của các quốc gia khác nhau và có rất nhiều mối liên hệ với chính phủ của họ.
Nguồn gốc và sự phát triển của ngân hàng
Để hiểu sâu hơn về ngân hàng, chúng ta cần quay lại lịch sử. Ngay từ thế kỷ 11, các loại tiền vàng khác nhau đã tồn tại ở nhiều quốc gia châu Âu, và các thương gia thường tập trung trên các băng ghế ngoài trời để giao dịch tiền tệ. Cái băng ghế này được gọi là "banco" trong tiếng Ý, và sau này thuật ngữ "ngân hàng" đã phát triển từ đây. Tuy nhiên, các ngân hàng hiện đại có thể được truy về thế kỷ 15 ở Ý, khi một ngân hàng được thành lập và đã tồn tại hơn 551 năm, đó là ngân hàng Siennamushan. Ngân hàng này không chỉ có lịch sử lâu đời mà còn có quy mô lớn, với hơn 20.000 nhân viên. Một trong những đặc điểm quan trọng nhất của các ngân hàng đầu tiên là khả năng phát hành giấy bạc ngân hàng có thể được sử dụng để giao dịch. Thực tế, các ngân hàng này có thể sử dụng uy tín của mình để phát hành tiền tệ, tương tự như các ngân hàng cổ đại ở Trung Quốc và các ngân hàng phiếu ở Sơn Tây, nơi họ cũng có thể phát hành các tờ bạc bạc của riêng mình.
Tuy nhiên, có khả năng in tiền không có nghĩa là các ngân hàng có thể in tiền tùy tiện. Vào thời điểm đó, các ngân hàng rất coi trọng tín dụng bởi vì lý do tại sao mọi người sẵn sàng sử dụng giấy bạc ngân hàng để giao dịch là họ tin rằng có thể đổi lại vàng thật bất cứ lúc nào. Mặc dù các ngân hàng có khả năng in tiền, nhưng điều này không có nghĩa là họ có thể phát hành tiền tệ một cách bừa bãi. Các mô hình kinh doanh chính của các ngân hàng bao gồm nhận tiền gửi, cho vay và đầu tư. Ngân hàng kiếm lợi nhuận thông qua chênh lệch giá giữa hai lĩnh vực này. Ngoài ra, họ còn thu phí giao dịch thông qua việc cung cấp các dịch vụ tài chính như thanh toán, giao dịch quỹ, và quản lý tài sản. Do đó, ngân hàng thực sự là các trung gian tài nguyên, thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng xã hội thông qua quản lý và phân bổ tài nguyên.
Tầm quan trọng của ngân hàng
Ngân hàng là trung gian tài nguyên chịu trách nhiệm phân bổ vốn, điều này khiến nó trở thành một nhân tố quan trọng trong hệ thống kinh tế. Ví dụ, giả sử có một doanh nhân muốn mở một cửa hàng trà sữa nhưng không có đủ vốn. Nếu không có sự hỗ trợ từ các khoản vay ngân hàng, doanh nhân có thể cần phải làm việc nhiều năm để tích lũy đủ tiền mở cửa hàng. Tuy nhiên, nếu ngân hàng sẵn sàng cung cấp cho anh ta một khoản vay, anh ta có thể thực hiện giấc mơ kinh doanh của mình nhanh hơn, và ngân hàng cũng kiếm được lãi, tạo ra một tình huống có lợi cho cả hai bên và thúc đẩy nền kinh tế. Ngân hàng giải phóng tiềm năng sản xuất và tiêu dùng của xã hội thông qua việc phân bổ tài nguyên, từ đó thúc đẩy sự phát triển của toàn bộ hệ thống kinh tế. Mặc dù ngân hàng không trực tiếp tạo ra giá trị, nhưng họ gián tiếp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua việc huy động tài nguyên.
Mối quan hệ giữa ngân hàng và tiền tệ
Mối quan hệ giữa ngân hàng và tiền tệ rất gần gũi. Mỗi khoản vay của ngân hàng thực chất tương đương với việc tạo ra một loại tiền tệ mới. Ngân hàng liên tục thúc đẩy dòng chảy tiền tệ bằng cách thu hút tiền gửi, phát hành các khoản vay, và đầu tư. Điều này rất quan trọng vì tính thanh khoản của tiền tệ quyết định số lượng tiền trong toàn bộ nền kinh tế. Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết dòng tiền, và các quyết định của họ ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế. Do đó, ngành ngân hàng là trung gian phân bổ tài nguyên và là phần quan trọng nhất trong toàn bộ hệ thống kinh tế.
Sự giám sát và rủi ro của ngân hàng
Ngành ngân hàng có tính chu kỳ mạnh mẽ. Khi nền kinh tế tốt, họ sẽ cho vay mạnh mẽ và thu được lợi nhuận, nhưng khi nền kinh tế suy thoái, nợ xấu tăng lên, khiến các ngân hàng gặp khó khăn. Ngành ngân hàng cũng rất dễ bị rủi ro hệ thống, vì vậy cần có sự giám sát và hỗ trợ của chính phủ. Tuy nhiên, các quốc gia khác nhau áp dụng các phương pháp giám sát khác nhau, điều này giống như việc cắt tỉa một cây lớn. Mỗi quốc gia có phong cách cắt tỉa riêng, từ đó hình thành các hệ thống ngân hàng khác nhau. Hệ thống ngân hàng của Trung Quốc và Hoa Kỳ là hai hình thức tiêu biểu khác nhau.
Sự phát triển của ngành ngân hàng Trung Quốc
Ngành ngân hàng Trung Quốc đã phát triển qua một vài thập kỷ, nhưng đã cô đọng lịch sử phát triển của toàn bộ ngành ngân hàng. Trong những ngày đầu thành lập Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, Trung Quốc áp dụng mô hình kinh tế kế hoạch và không cần đến các trung gian để phân bổ tài nguyên. Chính phủ trực tiếp lên kế hoạch cho mọi thứ. Lúc đó, Trung Quốc chủ yếu có hai ngân hàng, đó là Ngân hàng Trung Quốc và Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc. Ngân hàng đầu tiên phụ trách ngoại hối và thương mại quốc tế, trong khi ngân hàng thứ hai chịu trách nhiệm gần như tất cả các công việc, bao gồm in tiền và kinh doanh ngân hàng thương mại, đặc biệt là tiền gửi và cho vay cho các doanh nghiệp và cá nhân. Tuy nhiên, trên thực tế, hoạt động của các ngân hàng thương mại chưa phát triển hoàn toàn.
Sau khi cải cách và mở cửa, ngành ngân hàng Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng. Trung Quốc đã thành lập bốn ngân hàng lớn thuộc sở hữu nhà nước: Ngân hàng Công Thương Trung Quốc, Ngân hàng Xây dựng Trung Quốc, Ngân hàng Trung Quốc, và Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc, mỗi ngân hàng phụ trách các lĩnh vực kinh doanh khác nhau. Sự phân chia rõ ràng này giúp các ngân hàng tập trung hơn vào lĩnh vực của mình, nhưng cũng dẫn đến sự thiếu cạnh tranh thị trường và phân bổ tài nguyên kém hiệu quả.
Trước tình hình cho vay quá mức, Trung Quốc đã thành lập 12 ngân hàng cổ phần vào năm 1998, giới thiệu cơ chế cạnh tranh. Ngoài ra, các hợp tác xã tín dụng đô thị và nông thôn cũng đã sáp nhập và nâng cấp thành các ngân hàng thương mại, tăng cường sự cạnh tranh. Các ngân hàng nhà nước dần tách ra khỏi các nhiệm vụ chính sách, và các ngân hàng chính sách như Ngân hàng Phát triển Quốc gia và Ngân hàng Phát triển Nông nghiệp chuyên đảm nhận các nhiệm vụ của chính phủ.
Đặc điểm của ngành ngân hàng Mỹ
Không giống như Trung Quốc, Hoa Kỳ đã áp dụng một cách tiếp cận hoàn toàn khác. Hệ thống ngân hàng ở Hoa Kỳ bắt đầu sau Chiến tranh Giành Độc lập, khi mỗi bang có đồng tiền riêng và không có ngân hàng trung ương. Vào đầu thế kỷ 20, Hoa Kỳ có hàng ngàn ngân hàng, nhưng không có ngân hàng trung ương để điều tiết. Sau nhiều lần khủng hoảng ngân hàng, Hoa Kỳ đã thành lập hệ thống Dự trữ Liên bang (Fed) vào năm 1913 để ổn định hệ thống tài chính.
Ngành ngân hàng Hoa Kỳ đã phát triển trong môi trường giám sát lỏng lẻo trong thế kỷ 20, với thị trường chứng khoán phát triển mạnh. Các ngân hàng Mỹ có tính thị trường hóa và tính chứng khoán hóa cao, cho phép các kênh tài chính linh hoạt. Sự linh hoạt này mang lại tiềm năng lợi nhuận lớn, nhưng cũng dẫn đến các vấn đề như khủng hoảng tài chính.
Gần đây, một số quốc gia đã khám phá các giới hạn của hệ thống ngân hàng và nhận ra rằng sau khi mở rộng tín dụng, in tiền, và giảm yêu cầu dự trữ đến một mức độ nhất định, hiệu quả biên giảm dần và vấn đề dần trở nên rõ ràng. Điều này cho thấy rằng việc giám sát ngân hàng cần phải liên tục được điều chỉnh và cải thiện để thích ứng với môi trường kinh tế thay đổi liên tục.
Các quốc gia khác nhau áp dụng các cách khác nhau để điều tiết và quản lý hệ thống ngân hàng của mình, điều này phần nào định hình các mô hình kinh tế riêng biệt của họ. Trung Quốc nhấn mạnh vào nền kinh tế do chính phủ lãnh đạo và có kế hoạch, trong khi Hoa Kỳ chú trọng hơn vào việc thị trường hóa và chứng khoán hóa. Cả hai phương pháp này đều có những ưu điểm và hạn chế riêng. Thông qua sự phát triển và cải tiến liên tục, ngành ngân hàng sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và phát triển của nền kinh tế.