Nguyên tắc hoạt động và sự phát triển lịch sử của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) là những khái niệm quan trọng và phức tạp trong hệ thống tài chính.
Lý do và tác động của việc tăng lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang thường được hiểu là rất rộng lớn, nhưng ít người có thể thực sự giải thích các nguyên tắc hoạt động cụ thể phía sau nó. Phần lớn các thông tin trên báo chí khiến chúng ta cảm thấy rằng quá trình điều chỉnh lãi suất của Fed là rất đơn giản, giống như việc tổ chức một cuộc họp và thông báo về mức lãi suất. Tuy nhiên, nhiều người không biết rằng quá trình này rất phức tạp và thú vị, liên quan đến hơn năm loại lãi suất khác nhau, và các phương pháp điều chỉnh lãi suất này đã trải qua nhiều thay đổi lớn trong lịch sử. Hiểu được các nguyên tắc và sự tiến hóa lịch sử này rất quan trọng đối với mỗi nhà đầu tư, vì chúng bao gồm nhiều khái niệm quan trọng mà chúng ta thường thấy nhưng chưa chắc đã hiểu rõ.
Có nhiều loại lãi suất khác nhau trong cuộc sống của chúng ta, chẳng hạn như lãi suất vay mua nhà, lãi suất vay mua ô tô, lãi suất thẻ tín dụng, lãi suất cho vay thương mại, v.v. Tuy nhiên, những loại lãi suất này không được Fed điều chỉnh trực tiếp. Fed điều chỉnh một loại lãi suất gọi là lãi suất cho vay cuối cùng, hay còn gọi là lãi suất quỹ liên bang (federal funds rate - FFR), đó là lãi suất mà các ngân hàng cho vay lẫn nhau. Các khoản vay này thường là các khoản vay ngắn hạn, chỉ kéo dài qua đêm, nên lãi suất này còn được gọi là lãi suất qua đêm, hoặc lãi suất cho vay qua đêm giữa các ngân hàng.
Đúng vậy, hôm nay chúng ta sẽ nói về lãi suất cho vay cuối cùng này. Thông thường, mọi người có ba câu hỏi lớn: Thứ nhất, tại sao các ngân hàng lại vay mượn lẫn nhau? Thứ hai, loại tiền nào được vay mượn giữa các ngân hàng? Và thứ ba, nếu đây là lãi suất cho vay cuối cùng, tại sao Fed lại kiểm soát lãi suất này? Chính xác thì Fed sử dụng phương pháp gì để điều chỉnh lãi suất? Để trả lời hai câu hỏi đầu tiên, chúng ta cần hiểu mối quan hệ giữa các ngân hàng thương mại và ngân hàng trung ương, đây là tiền đề quan trọng cho việc hiểu cơ chế điều chỉnh lãi suất của Fed.
Fed không trực tiếp điều chỉnh FFR mà tác động lên nó thông qua việc kiểm soát cung tiền dự trữ. Một trong những trách nhiệm quan trọng của Fed là kiểm soát cung tiền trong nền kinh tế để đảm bảo rằng lạm phát duy trì ở mức phù hợp. Để làm điều này, Fed thực hiện các hoạt động thị trường mở (open market operations), trong đó Fed mua hoặc bán các trái phiếu chính phủ nhằm điều chỉnh lượng dự trữ trong hệ thống ngân hàng. Khi Fed mua trái phiếu, dự trữ tăng lên, làm giảm lãi suất FFR. Ngược lại, khi Fed bán trái phiếu, dự trữ giảm đi, và lãi suất FFR tăng lên.
Mối quan hệ giữa các ngân hàng thương mại và ngân hàng trung ương tương tự như mối quan hệ giữa chúng ta và ngân hàng thương mại. Số tiền mà mỗi người chúng ta sở hữu chủ yếu tồn tại dưới hai hình thức. Thứ nhất là tiền giấy hoặc tiền xu mà chúng ta cầm trong tay. Thứ hai là số tiền gửi vào ngân hàng dưới dạng điện tử. Điều này tương tự với các ngân hàng thương mại, khi phần lớn tiền giấy và tiền xu mà họ sở hữu được giữ trong két an toàn của họ, còn số tiền còn lại được gửi điện tử vào tài khoản dự trữ của họ tại ngân hàng trung ương. Ngân hàng trung ương đóng vai trò như "ngân hàng của các ngân hàng," và các tài khoản mà các ngân hàng thương mại nắm giữ tại ngân hàng trung ương được gọi là tài khoản dự trữ. Số tiền gửi vào các tài khoản này được gọi là dự trữ. Khi các ngân hàng cần dự trữ bổ sung để đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng hoặc các yêu cầu khác, họ có thể vay dự trữ từ các ngân hàng khác. Đây là lý do mà các ngân hàng cho vay lẫn nhau với lãi suất FFR.
Chúng ta đã trả lời được hai câu hỏi đầu tiên, và bây giờ chúng ta có thể trả lời câu hỏi thứ ba về cách Fed điều chỉnh lãi suất FFR. Lãi suất FFR là lãi suất giữa các ngân hàng với nhau, vì vậy Fed không có quyền quy định cụ thể. Để hiểu cách Fed kiểm soát lãi suất này, trước tiên chúng ta cần hiểu cách mà các ngân hàng xác định lãi suất này, vốn là giá của việc vay mượn, hay giá của tiền tệ. Giống như phần lớn các mức giá trong nền kinh tế, FFR cũng được xác định bởi cung và cầu.
Giả sử rằng nguồn cung dự trữ trên thị trường không thay đổi, khi nhu cầu tăng lên, lãi suất FFR sẽ tăng theo, và ngược lại, khi nhu cầu giảm, FFR sẽ giảm. Tương tự, nếu nhu cầu không thay đổi nhưng nguồn cung tăng, FFR sẽ giảm, và ngược lại. Điều này khá đơn giản, phải không?
Cách mà Fed kiểm soát cung dự trữ và ảnh hưởng đến lãi suất FFR
Một trong những trách nhiệm quan trọng của Fed là kiểm soát cung tiền trong nền kinh tế để đảm bảo rằng lạm phát duy trì ở mức phù hợp. Để đạt được mục tiêu này, Fed cần kiểm soát hiệu quả cung dự trữ, tức là số tiền gửi của ngân hàng. Vậy, Fed đã thực hiện điều này như thế nào? Sau đây là cách Fed kiểm soát cung dự trữ thông qua các hoạt động của mình và ảnh hưởng đến lãi suất quỹ liên bang (lãi suất FFR).
Trước hết, cần hiểu bản chất của dự trữ. Dự trữ là các khoản tiền gửi mà các ngân hàng nắm giữ trong tài khoản của họ tại Fed, và Fed là cơ quan "in tiền". Khi Fed muốn tăng cung dự trữ trên thị trường, họ sẽ mua trái phiếu chính phủ và các loại trái phiếu khác từ các ngân hàng với giá cao và sau đó tăng số tiền dự trữ trong tài khoản của ngân hàng. Quá trình này gọi là in tiền, vì thực chất nó đang làm tăng cung tiền. Khi các ngân hàng có thặng dư dự trữ, họ có thể cho vay với các ngân hàng khác.
Ngược lại, nếu Fed muốn giảm cung dự trữ, họ sẽ bán các trái phiếu này cho các ngân hàng với giá thấp để thu hồi lại dự trữ, hoặc nói cách khác, phá hủy nguồn cung tiền tệ. Những hoạt động này là nguyên lý cơ bản giúp Fed tác động đến lãi suất FFR.
Thực tế, các hoạt động của Fed phức tạp hơn rất nhiều so với quy trình này. Fed có hai cách chính để tác động đến lãi suất FFR. Cách đầu tiên là tham gia trực tiếp vào các hoạt động thị trường, hay còn gọi là hoạt động thị trường mở. Quyết định về quy mô và hướng đi của các hoạt động này được đưa ra bởi Ủy ban Thị trường mở Liên bang (FOMC).
Cách thứ hai là sử dụng các công cụ chính sách. Mặc dù Fed không có quyền đặt ra mức lãi suất cụ thể cho FFR, nhưng họ có thể kiểm soát một số loại lãi suất đặc biệt bằng cách điều chỉnh chúng để ảnh hưởng đến lãi suất cho vay liên ngân hàng. Các phương pháp điều hành của Fed cũng đã trải qua những thay đổi lớn trong các giai đoạn lịch sử khác nhau.
Một trong những cột mốc lịch sử quan trọng là cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, dẫn đến một loạt thay đổi, bao gồm thay đổi lớn trong thị trường dự trữ. Trước năm 2008, thị trường dự trữ là một thị trường cung hạn chế, chủ yếu vì Fed không trả lãi cho các khoản dự trữ vào thời điểm đó, nhưng các ngân hàng vẫn phải đáp ứng các yêu cầu dự trữ. Điều này khiến các ngân hàng chỉ lưu trữ đủ dự trữ cần thiết, vì dự trữ vượt quá có thể xem như một hình thức "đánh thuế". Nhưng sau năm 2008, thị trường đã chuyển từ thiếu hụt sang thặng dư.
Thứ nhất, điều này là do chính sách nới lỏng định lượng (QE) quy mô lớn của Fed, hay còn gọi là in tiền để kích thích nền kinh tế, dẫn đến dự trữ dư thừa. Thứ hai, Fed bắt đầu trả lãi cho các khoản dự trữ mà các ngân hàng giữ tại Fed. Các loại lãi suất này được gọi là lãi suất trên dự trữ pháp định (IOR) và lãi suất trên dự trữ dư thừa (IOER). Cả hai lãi suất này đều do Fed quyết định, và dự trữ dư thừa thực sự có tác động lớn hơn đến lãi suất cho vay giữa các ngân hàng.
Điều thú vị là Fed sau đó đã đặt hai mức lãi suất này ngang nhau, khiến cho sự khác biệt giữa chúng không còn tồn tại. Năm 2021, Fed đã bãi bỏ yêu cầu về tỷ lệ dự trữ, khiến các khái niệm về dự trữ pháp định và dự trữ dư thừa biến mất. Hai lãi suất này được gộp lại thành lãi suất trên số dư dự trữ (IOERB), giúp việc điều chỉnh lãi suất trở nên đơn giản hơn.
Tóm lại, trước năm 2008, Fed chủ yếu điều chỉnh cung dự trữ thông qua hoạt động thị trường mở và hỗ trợ điều chỉnh IOR để kiểm soát lãi suất FFR. Sau năm 2008, Fed chủ yếu kiểm soát IOERB để tác động đến lãi suất FFR, đồng thời sử dụng công cụ repo ngược để giao dịch với các tổ chức tài chính không có tài khoản dự trữ. Hệ thống mới này gọi là hệ thống cung ứng, trong đó IOERB trở thành giới hạn dưới của lãi suất FFR. Ngoài ra, lãi suất repo ngược (RPR) cũng trở thành một giới hạn mới cho lãi suất FFR vì các tổ chức tài chính ngày càng sẵn lòng tham gia vào các giao dịch này với Fed. Sự điều chỉnh này đã chuyển mục tiêu của lãi suất FFR từ một con số cụ thể thành một phạm vi.
Tuy nhiên, Fed hiện đang dần nâng lãi suất và giảm cung dự trữ, nên thị trường dự trữ có thể trở lại trạng thái thiếu hụt trong tương lai. Điều này có thể khiến cách thức điều chỉnh lãi suất của Fed thay đổi một lần nữa, mặc dù khả năng này là tương đối thấp.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm EBC: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích tham khảo, không phải là (và không nên được coi là) lời khuyên tài chính, đầu tư hoặc tư vấn đáng tin cậy khác.