Ngang giá sức mua: Lý thuyết cơ bản và ứng dụng

2024-06-14
Bản tóm tắt:

Lý thuyết ngang bằng sức mua sử dụng đánh giá tỷ giá hối đoái dựa trên giá nhưng có thể chùn bước do chi phí và chính sách. Hiểu những hạn chế ngoại hối của nó.

Trên thị trường ngoại hối, các nhà giao dịch chú ý nhiều đến tỷ giá hối đoái. Nhưng bạn có biết rằng có một điều ảnh hưởng rất lớn đến tỷ giá? Đây là ngang giá sức mua, là một trong những lý thuyết quan trọng nhất về xác định tỷ giá hối đoái. Không chỉ vậy, nó còn cung cấp cho các nhà giao dịch cách đánh giá xem một loại tiền tệ có được định giá quá cao hay bị định giá thấp hay không dựa trên so sánh giá hàng hóa. Bây giờ chúng ta cùng tìm hiểu thêm về cơ sở lý thuyết và ứng dụng của Ngang giá sức mua.

Purchasing Power Parity

Ý nghĩa của ngang giá sức mua là gì?

Ngang giá sức mua (PPP) là một lý thuyết kinh tế nhằm so sánh sức mua thực sự của tiền tệ giữa các quốc gia khác nhau. Ý tưởng cơ bản đằng sau PPP là lý tưởng nhất là cùng một giỏ hàng hóa và dịch vụ sẽ có mức giá ngang nhau ở các quốc gia khác nhau, ngay cả khi được mua bằng loại tiền tệ tương ứng của họ.


Điều này có nghĩa là tỷ giá hối đoái có thể phản ánh chính xác giá trị thực của đồng tiền của mỗi quốc gia, do đó loại bỏ hiệu ứng tiền tệ trong thương mại quốc tế và cho phép so sánh và đánh giá giá hàng hóa giữa các quốc gia khác nhau một cách hiệu quả. Do đó, PPP cung cấp một cách để đo lường và so sánh chi phí sinh hoạt và sức mạnh kinh tế của các quốc gia.


Sự xuất hiện của học thuyết này có thể bắt nguồn từ buổi bình minh của tiền tệ, nhưng sự hồi sinh hiện đại của nó phần lớn là nhờ sự đóng góp của nhà kinh tế học Thụy Điển Gustav Cassel trong hai cuộc chiến tranh thế giới ở thế kỷ 20. Đây là một trong những lý thuyết quan trọng nhất trong việc xác định tỷ giá hối đoái và sự hiểu biết về các khái niệm cơ bản của nó là nền tảng để nắm vững các mô hình xác định tỷ giá hối đoái phức tạp hơn.


Lý thuyết ngang giá sức mua (PPP) cho rằng, nếu không có chi phí giao dịch và các rào cản khác, tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia khác nhau sẽ phản ánh sự khác biệt về sức mua hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia. Nói cách khác, cùng một nhóm hàng hóa sẽ có giá ngang nhau ở các quốc gia khác nhau và trạng thái ngang bằng này phản ánh giá trị thực của đồng tiền của mỗi quốc gia.


Nó có hai hình thức chính: tuyệt đối và tương đối. Ngang giá sức mua tuyệt đối là một trong những khái niệm nền tảng của lý thuyết và đề cập đến thực tế là cùng một loại hàng hóa sẽ có cùng mức giá giữa các quốc gia trong trường hợp không có chi phí vận chuyển và rào cản thương mại. Nói cách khác, sức mua của một loại tiền tệ phải bằng sức mua của các loại tiền tệ khác.


Người ta cho rằng một giỏ hàng hóa và dịch vụ giống hệt nhau sẽ có mức giá ngang nhau giữa các quốc gia khác nhau. Theo giả định này, tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền của các quốc gia khác nhau phải bằng tỷ lệ giá hàng hóa ở các quốc gia đó. Ví dụ: nếu một giỏ hàng hóa có giá 100 USD ở Hoa Kỳ và 80 bảng Anh ở Vương quốc Anh thì tỷ giá hối đoái giữa đồng đô la và đồng bảng Anh sẽ là 1,25 (100/80).


Mặt khác, ngang giá sức mua tương đối có tính đến sự khác biệt về tỷ lệ lạm phát. Nó lập luận rằng sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái của đồng tiền của một quốc gia so với của một quốc gia khác sẽ bằng với sự khác biệt về tỷ lệ lạm phát giữa hai nước. Nếu tỷ lệ lạm phát của một quốc gia cao hơn tỷ lệ lạm phát của quốc gia khác thì tỷ giá hối đoái của đồng tiền của quốc gia đó sẽ giảm giá để duy trì mức tương đối. Ví dụ: nếu tỷ lệ lạm phát ở Hoa Kỳ là 2% và tỷ lệ lạm phát ở Vương quốc Anh là 3% thì tỷ giá hối đoái của đồng đô la so với đồng bảng Anh sẽ giảm giá tương đối 1% mỗi năm.


Ngoài ra, nó còn có ứng dụng rộng rãi hơn trong kinh tế và tài chính. Một trong số đó là đánh giá tỷ giá hối đoái, có nghĩa là nó được sử dụng để đánh giá xem đồng tiền của một quốc gia có bị định giá quá cao hay bị định giá thấp hay không. Bằng cách so sánh tỷ giá hối đoái thực với tỷ giá PPP, giá trị tương đối của một loại tiền tệ có thể được tính ra, từ đó giúp phân tích sức mua của người dân và sức mua thực của một loại tiền tệ.


Ngoài ra, lý thuyết này còn được sử dụng rộng rãi trong so sánh kinh tế giữa các quốc gia, đặc biệt là trong việc tính toán và so sánh tổng sản phẩm quốc nội (GDP) thực tế. Các tổ chức như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới thường sử dụng dữ liệu GDP được điều chỉnh theo PPP để so sánh quy mô nền kinh tế và mức sống giữa các quốc gia. Cách tiếp cận này giúp loại bỏ sự khác biệt về mức giá giữa các quốc gia khác nhau và cung cấp cơ sở so sánh chính xác và khách quan hơn, giúp cho việc nghiên cứu kinh tế quốc tế và hoạch định chính sách trở nên thông tin hơn.


Hơn nữa, lý thuyết còn cho rằng các chính sách tiền tệ và kinh tế ảnh hưởng đến sức mua của tiền và tỷ giá hối đoái. Các quốc gia có thể tác động đến sức mua tương đối của đồng tiền và tỷ giá hối đoái bằng cách điều chỉnh cung tiền, lãi suất và chính sách tài khóa. Điều này cho thấy các chính sách kinh tế và tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình quan hệ kinh tế quốc tế và điều chỉnh thương mại quốc tế, đồng thời có tác động đến diễn biến tỷ giá hối đoái và dòng vốn quốc tế.


Điều đó cho thấy, ngang giá sức mua (PPP) là một phương pháp quan trọng để hiểu và phân tích biến động tỷ giá hối đoái quốc tế, đặc biệt là trong thời gian dài. Tuy nhiên, do những hạn chế trong ứng dụng thực tế nên nó thường được sử dụng kết hợp với các lý thuyết kinh tế và dữ liệu thực tế khác để cung cấp những phân tích và dự báo kinh tế toàn diện hơn (Wikipedia) (MGM Research).

Purchasing power parity (PPP) formula

Tại sao ngang bằng sức mua không thành công?

Nó thực sự là một khái niệm quan trọng trong lý thuyết kinh tế, nhưng nó có thể thất bại trong các ứng dụng thực tế. Nguyên nhân là do có sự khác biệt giữa giả định lý thuyết và điều kiện kinh tế thực tế. Thiếu sót chính là nó giả định rằng hàng hóa có thể được giao dịch tự do và không tính đến các chi phí giao dịch như thuế quan, hạn ngạch và thuế.


Một thiếu sót khác là nó chỉ áp dụng cho hàng hóa mà bỏ qua các dịch vụ, vốn có thể có phạm vi chính xác cho những khoảng cách giá trị rất đáng kể. Ngoài chênh lệch lạm phát và lãi suất, còn có một số yếu tố khác ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái, chẳng hạn như việc công bố hoặc báo cáo các số liệu kinh tế, thị trường tài sản và diễn biến chính trị.


Điều này là do thương mại quốc tế thường không hoàn toàn không có rào cản mà chịu sự tác động của nhiều yếu tố khác nhau có thể dẫn đến sự khác biệt về giá hàng hóa giữa các quốc gia khác nhau, từ đó ảnh hưởng đến việc hiện thực hóa sức mua tương đương. Ví dụ, các yếu tố như chi phí giao dịch và các rào cản cần được tính đến khi so sánh kinh tế quốc tế và phân tích tỷ giá hối đoái.


Thứ nhất, chi phí vận chuyển là một yếu tố quan trọng, vì có những chi phí liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ nước này sang nước khác và những chi phí này được cộng vào giá hàng hóa, do đó ảnh hưởng đến giá cuối cùng của chúng. Thứ hai, chính phủ áp đặt thuế quan và các loại thuế khác đối với hàng hóa nhập khẩu, điều này cũng có thể dẫn đến sự khác biệt về giá của cùng một loại hàng hóa ở các quốc gia khác nhau. Ngoài ra, còn có nhiều hình thức rào cản phi thuế quan như hạn ngạch, giấy phép, tiêu chuẩn cũng có tác động đến giá cả hàng hóa.


Đồng thời, chính sách kinh tế và tiền tệ của một quốc gia có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá hối đoái và mức giá bằng cách điều chỉnh các yếu tố như cung tiền, mức lãi suất và chi tiêu tài chính. Nếu một quốc gia áp dụng chính sách kinh tế hoặc tiền tệ tích cực, điều này có thể dẫn đến sự sai lệch trong sức mua tương đối của đồng tiền và tỷ giá hối đoái của quốc gia đó, từ đó ảnh hưởng đến việc hiện thực hóa lý thuyết.


Cụ thể, những điều chỉnh trong chính sách tiền tệ, chẳng hạn như thay đổi lãi suất và cung tiền, có thể tác động trực tiếp đến giá cả và tỷ giá hối đoái, có thể dẫn đến sự thất bại của ngang giá sức mua. Trong khi đó, các chính sách tài khóa của chính phủ, bao gồm các biện pháp như thuế và trợ cấp, cũng có thể có tác động đến giá hàng hóa và dịch vụ, từ đó ảnh hưởng đến việc hiện thực hóa lý thuyết.


Sự cứng nhắc về giá, hàng hóa và dịch vụ phi thương mại, sự cứng nhắc về giá và sự khác biệt trong thói quen và sở thích tiêu dùng đều là những yếu tố quan trọng góp phần dẫn đến sự thất bại của nó. Việc điều chỉnh giá hàng hóa có thể không phản ánh ngay lập tức những thay đổi về cung và cầu thị trường và các doanh nghiệp có thể trì hoãn việc điều chỉnh giá khi đối mặt với những cú sốc bên ngoài hoặc những thay đổi kinh tế nội bộ, điều này có thể dẫn đến sai lệch giữa giá thực và giá PPP.


Ngoài ra, hàng hóa và dịch vụ phi thương mại cũng có tác động đến PPP. Giá hàng hóa và dịch vụ địa phương, chẳng hạn như nhà ở, chăm sóc sức khỏe và một số dịch vụ nhất định, khác nhau đáng kể giữa các quốc gia và thị trường có thể được phân chia từ nước này sang nước khác vì những lý do như phân khúc thị trường, dẫn đến giá hàng hóa và dịch vụ khác nhau .


Ngoài ra, sự cứng nhắc về giá là một yếu tố quan trọng, bao gồm chi phí thực đơn, tiền lương và sự cứng nhắc trong hợp đồng, có thể ngăn cản giá cả điều chỉnh nhanh chóng đến mức ngang bằng. Cuối cùng, sự khác biệt trong thói quen và sở thích tiêu dùng cũng có thể ảnh hưởng đến PPP. Người tiêu dùng ở các quốc gia khác nhau có sở thích và thói quen tiêu dùng khác nhau, và một số hàng hóa nhất định có thể có nhiều sản phẩm thay thế hơn ở một quốc gia, điều này cũng có thể dẫn đến chênh lệch giá.


Điều quan trọng là phải nhận ra rằng sự khác biệt về công nghệ và hiệu quả sản xuất dẫn đến chi phí hàng hóa và dịch vụ khác nhau ở các quốc gia khác nhau, từ đó ảnh hưởng đến mức giá. Mức độ cạnh tranh trên thị trường cũng là một yếu tố then chốt, các thị trường có tính cạnh tranh cao thường có giá thấp hơn. Ngoài ra, các yếu tố như cơ cấu kinh tế, cơ cấu ngành, điều kiện thị trường lao động ở các nước khác nhau cũng có tác động đến giá cả hàng hóa. Vì vậy, ngay cả khi không có rào cản thương mại, PPP vẫn có thể thất bại do các yếu tố cấu trúc này.


Mặt khác, các sự kiện như thiên tai, chiến tranh hoặc khủng hoảng tài chính có thể dẫn đến những biến động bất thường của thị trường, có thể ảnh hưởng đến những thay đổi ngắn hạn về giá cả hàng hóa và tỷ giá hối đoái. Những biến động ngắn hạn như vậy có thể khiến PPP không hiệu quả trong những trường hợp đặc biệt này, vì cung cầu thị trường và tâm lý nhà đầu tư có thể có tác động tạm thời đến giá cả và tỷ giá hối đoái, khiến chúng đi chệch khỏi mức cân bằng dài hạn.


Tóm lại, mặc dù lý thuyết ngang giá sức mua (PPP) rất quan trọng về mặt lý thuyết nhưng nó có thể thất bại trong ứng dụng thực tế do nhiều yếu tố khác nhau. Vì vậy, khi thực hiện các so sánh kinh tế quốc tế và phân tích tỷ giá hối đoái, cần xem xét toàn diện nhiều yếu tố và đánh giá cẩn thận khả năng ứng dụng của chúng.

Global purchasing power parity (GDP)

Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá ngang giá sức mua

Ý tưởng cơ bản của lý thuyết PPP là loại bỏ tác động của chênh lệch giá bằng cách so sánh giá của cùng một loại hàng hóa ở các quốc gia khác nhau. Lý thuyết này cho rằng người dân cần sử dụng nội tệ để mua hàng hóa và dịch vụ trong nước và ngoại tệ để mua hàng hóa và dịch vụ nước ngoài. Do đó, bằng cách so sánh giá của cùng một hàng hóa ở các quốc gia khác nhau, sức mua thực tế của đồng tiền của mỗi quốc gia có thể được phản ánh chính xác hơn, từ đó bộc lộ giá trị thực của tỷ giá hối đoái.


Ví dụ: Chỉ số Big Mac do tạp chí Economist tạo ra sử dụng giá của những chiếc Big Mac của McDonald's được bán ở mỗi quốc gia để so sánh. Trong khi các mặt hàng khác khó so sánh thì Big Mac lại có mặt ở nhiều quốc gia và được sản xuất với quy mô tương tự, khiến nó trở thành một ví dụ về đánh giá sức mua. Mặt khác, tỷ giá hối đoái danh nghĩa là sự so sánh trực tiếp giữa tỷ giá hối đoái của đồng tiền hai nước, phản ánh cung và cầu thị trường. Người ta nhận thấy rằng có sự chiết khấu trong tỷ giá hối đoái danh nghĩa ở hầu hết các quốc gia, trong khi phần chênh lệch dần dần chuyển thành chiết khấu đối với các nước Châu Âu.


Tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền của hai nước có tính đến mức giá của hai nước. Tỷ giá hối đoái PPP toàn diện hơn tỷ giá hối đoái truyền thống vì nó không chỉ tính đến giá trị tương đối giữa các đồng tiền mà còn tính đến sức mua tương đương thực tế của hàng hóa. Loại tỷ giá hối đoái này có thể phản ánh chính xác hơn mức giá thực tế của hàng hóa giữa các quốc gia khác nhau, giúp so sánh và đánh giá kinh tế giữa các quốc gia.


Lý thuyết cho rằng sự khác biệt về tỷ lệ lạm phát là một trong những yếu tố quan trọng quyết định sự tăng giá hay giảm giá của tỷ giá hối đoái. Nếu tỷ lệ lạm phát của một quốc gia cao hơn tỷ lệ lạm phát của quốc gia khác, sức mua thực tế của đồng tiền nước đó có thể giảm, dẫn đến tỷ giá hối đoái giảm. Sự khác biệt này có thể được đo lường bằng cách so sánh chỉ số giá của hai quốc gia, với mức giá tương đối cao hơn ở một quốc gia có tỷ lệ lạm phát cao dẫn đến sức mua thực tế của đồng tiền giảm. Do đó, việc tăng và giảm tỷ giá hối đoái phụ thuộc phần lớn vào chênh lệch tỷ lệ lạm phát để duy trì sự cân bằng tương đối.


Những điều chỉnh trong chính sách tiền tệ và kinh tế là rất quan trọng để duy trì hoặc điều chỉnh tỷ giá hối đoái PPP. Bằng cách điều chỉnh cung tiền, lãi suất và can thiệp vào thị trường ngoại hối, nhà nước có thể tác động trực tiếp đến sức mua tương đối của đồng tiền và tỷ giá hối đoái. Chính sách tiền tệ tích cực, chẳng hạn như mở rộng cung tiền hoặc giảm lãi suất, có thể dẫn đến sự suy giảm sức mua tương đối của đồng tiền và gây ra sự mất giá của tỷ giá hối đoái.


Ngược lại, việc thắt chặt chính sách tiền tệ có thể dẫn đến tăng sức mua tương đối của đồng tiền, gây ra sự tăng giá của tỷ giá hối đoái. Ngoài ra, các chính sách kinh tế của một quốc gia, chẳng hạn như chính sách chi tiêu tài chính và thuế, cũng có thể có tác động đến cung tiền và hiệu quả kinh tế, từ đó ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái và mức giá.


Đồng thời, quy mô và hướng của dòng vốn cũng có tác động đáng kể đến cung và cầu tiền, từ đó ảnh hưởng đến sức mua tương đối của tiền và tỷ giá hối đoái. Dòng vốn lớn thường làm tăng nhu cầu về tiền tệ của một quốc gia, dẫn đến đồng tiền tăng giá; ngược lại, dòng vốn chảy ra có thể dẫn đến mất giá tiền tệ. Hiệu ứng này có thể được thực hiện thông qua việc điều chỉnh cung tiền và lãi suất, có tác động đến sức mua tương đương.


Chính phủ có thể tác động đến mức độ tỷ giá hối đoái bằng cách can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối hoặc bằng cách thực hiện chính sách tiền tệ. Ví dụ, chính phủ có thể can thiệp vào thị trường bằng cách mua hoặc bán ngoại hối nhằm tác động đến cung và cầu tiền và do đó ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Ngoài ra, chính phủ có thể điều chỉnh nguồn cung tiền và do đó điều chỉnh tỷ giá hối đoái bằng cách thay đổi mức lãi suất hoặc thực hiện các biện pháp chính sách tiền tệ khác. Mặc dù sự can thiệp của chính phủ có thể thay đổi tỷ giá hối đoái trong ngắn hạn nhưng thường khó có thể tác động bền vững đến xu hướng tỷ giá hối đoái dài hạn.


Khi tốc độ tăng trưởng kinh tế và mức năng suất của một quốc gia tăng lên, sức mua tương đối của đồng tiền nước đó có thể tăng lên. Điều này là do tăng trưởng kinh tế và tăng năng suất có thể thúc đẩy sản xuất và cung cấp hàng hóa và dịch vụ trong nước và tăng mức tổng sản phẩm quốc nội (GDP). Sự tăng trưởng và năng suất tăng lên này có thể làm tăng nhu cầu về tiền tệ của quốc gia và do đó dẫn đến tăng giá tiền tệ.


Lý thuyết ngang giá sức mua (PPP) cho rằng, trong trường hợp không có chi phí giao dịch và các rào cản khác, tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia khác nhau sẽ phản ánh sự khác biệt về sức mua hàng hóa và dịch vụ ở mỗi quốc gia. Nói cách khác, cùng một nhóm hàng hóa sẽ có giá ngang nhau ở các quốc gia khác nhau và trạng thái ngang bằng này phản ánh giá trị thực của đồng tiền của mỗi quốc gia.


Tỷ giá hối đoái PPP chính xác là mức tỷ giá hối đoái làm cho giá của cùng một hàng hóa ngang nhau ở các quốc gia khác nhau và nó cung cấp thước đo về giá trị tương đối của các loại tiền tệ giúp khắc phục những sai lệch có thể có trong tỷ giá hối đoái. Do đó, sự khác biệt về mức giá là chìa khóa cho sự hình thành và hiểu biết về tỷ giá hối đoái PPP.


Tóm lại, sự hình thành tỷ giá PPP chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, bao gồm chênh lệch mức giá, chi phí và rào cản giao dịch, chính sách tiền tệ và kinh tế, sự khác biệt về cơ cấu trong nền kinh tế, sự khác biệt về công nghệ và hiệu quả sản xuất, mức độ cạnh tranh trong thị trường và sự ổn định về giá. Hiểu được điều này rất quan trọng để các nhà giao dịch ngoại hối phát triển chiến lược giao dịch và dự đoán diễn biến thị trường.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái ngang bằng sức mua
Những nhân tố ảnh hưởng Sự miêu tả
Chênh lệch giá Sự khác biệt về giá hàng hóa giữa các quốc gia ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái ngang bằng.
Chi phí giao dịch Chi phí vận chuyển và rào cản thương mại ảnh hưởng đến chênh lệch giá quốc tế.
Chính sách tiền tệ Những điều chỉnh về cung tiền và lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ tỷ giá hối đoái.
Cơ cấu kinh tế Sự khác biệt về công nghệ và hiệu quả sản xuất ảnh hưởng đến chi phí và giá cả hàng hóa.
Cạnh tranh thị trường Cung cầu thị trường và mức độ cạnh tranh ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa.
Chính sách của chính phủ Chính sách chi tiêu tài chính và thuế ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế và tiền tệ.
Dòng vốn Dòng vốn tác động đến cầu tiền và tỷ giá hối đoái.
Tăng trưởng kinh tế Tăng trưởng kinh tế và tăng năng suất ảnh hưởng đến nhu cầu và giá trị của tiền.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc tư vấn khác mà bạn nên tin cậy. Không có quan điểm nào được đưa ra trong tài liệu cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ chiến lược đầu tư, bảo mật, giao dịch hoặc đầu tư cụ thể nào đều phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.

Dải Bollinger là gì và cách sử dụng thành thạo chúng?

Dải Bollinger là gì và cách sử dụng thành thạo chúng?

Tìm hiểu cách sử dụng hiệu quả chiến lược Bollinger Band để tăng cường tính nhất quán trong giao dịch của bạn. Tìm hiểu một số mẹo thực tế để nâng cao thành công trong giao dịch của bạn.

2024-11-20
Hiểu về tiền tệ của Nhật Bản và giá trị của nó

Hiểu về tiền tệ của Nhật Bản và giá trị của nó

Hiểu về Yên Nhật và tầm quan trọng của nó trên thị trường toàn cầu, cùng các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của nó. Đọc tiếp để nâng cao hiểu biết của bạn về đồng tiền Nhật Bản.

2024-11-13
Giao dịch quyền chọn: Giải thích về chiến lược, rủi ro và lợi ích

Giao dịch quyền chọn: Giải thích về chiến lược, rủi ro và lợi ích

Hiểu các chiến lược giao dịch quyền chọn quan trọng, từ kiến thức cơ bản cho người mới bắt đầu đến các mẹo quản lý rủi ro, trong hướng dẫn thực tế dành cho các nhà giao dịch ở mọi cấp độ này.

2024-11-12