Tại sao đồng Yên lại yếu như vậy? Các yếu tố chính đằng sau sự suy giảm của nó

2025-03-25
Bản tóm tắt:

Khám phá lý do tại sao đồng yên lại yếu như vậy và các yếu tố chính đằng sau sự suy giảm của nó. Tìm hiểu cách lạm phát, lãi suất và chính sách kinh tế tác động đến đồng tiền này.

Đồng Yên Nhật (JPY) đã mất giá đáng kể trong những năm gần đây, gây lo ngại cho các nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và nhà đầu tư.


Theo truyền thống được coi là đồng tiền trú ẩn an toàn, đồng yên đã mất giá đáng kể so với các loại tiền tệ chính như đô la Mỹ (USD) và euro (EUR).


Tại sao đồng yên lại yếu như vậy? Các quyết định về chính sách tiền tệ, chênh lệch lãi suất, áp lực lạm phát, mất cân bằng thương mại và tâm lý nhà đầu tư toàn cầu là những yếu tố chính dẫn đến sự suy giảm của đồng yên.


Vai trò của chính sách tiền tệ Nhật Bản trong sự suy yếu của đồng Yên

Changes Implemented During the Japan Monetary Policy Meeting in 2025 - EBC

Một trong những lý do chính đằng sau sự suy giảm của đồng yên là chính sách tiền tệ cực kỳ lỏng lẻo của Nhật Bản, chính sách này đã giữ lãi suất gần bằng 0 hoặc thậm chí là âm trong nhiều thập kỷ. Ngân hàng Nhật Bản (BOJ) đã do dự trong việc tăng lãi suất bất chấp áp lực lạm phát, duy trì lập trường thích ứng để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.


Ngược lại, các ngân hàng trung ương lớn như Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đã thực hiện các đợt tăng lãi suất mạnh mẽ để chống lại lạm phát gia tăng. Sự khác biệt trong chính sách tiền tệ này đã nới rộng chênh lệch lãi suất giữa Nhật Bản và các nền kinh tế khác, khiến các nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận cao hơn ở nơi khác.


Vào tháng 1 năm 2025, BOJ đã tăng lãi suất chính sách ngắn hạn từ 0,25% lên 0,5%, đánh dấu mức cao nhất trong 17 năm. Tuy nhiên, mức tăng này vẫn thấp hơn đáng kể so với lãi suất ở Hoa Kỳ và Châu Âu, nơi các ngân hàng trung ương đã tăng lãi suất lên trên 4% để kiểm soát lạm phát. Ví dụ, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đã duy trì lãi suất trong khoảng từ 4,25% đến 4,50% vào đầu năm 2025, khiến đồng đô la Mỹ trở thành lựa chọn đầu tư hấp dẫn hơn nhiều so với đồng yên. Khoảng cách dai dẳng về lãi suất này đã dẫn đến dòng vốn chảy ra khỏi Nhật Bản, làm đồng yên suy yếu hơn nữa.


Tác động của chênh lệch lãi suất lên đồng Yên


Chênh lệch lãi suất đóng vai trò quan trọng trong định giá tiền tệ khi các nhà đầu tư chuyển vốn sang các quốc gia có lợi nhuận cao hơn. Do đó, đồng yên trở nên kém hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư quốc tế do lãi suất thấp trong lịch sử.


Một chiến lược giao dịch phổ biến được gọi là "carry trade" đã làm trầm trọng thêm sự suy giảm của đồng yên. Trong một giao dịch carry trade, các nhà đầu tư vay đồng yên với lãi suất thấp và đầu tư vào các tài sản có lợi nhuận cao hơn ở các quốc gia khác. Thực tế này làm tăng nguồn cung đồng yên trên thị trường toàn cầu, khiến giá trị của nó giảm xuống.


Ví dụ, khi Cục Dự trữ Liên bang tăng lãi suất, trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ trở nên hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư tìm kiếm lợi nhuận ổn định. Khi vốn chảy vào tài sản của Hoa Kỳ, nhu cầu về đô la tăng lên trong khi đồng yên yếu đi. Khoảng cách lãi suất ngày càng lớn là động lực chính khiến đồng yên mất giá, khiến nó trở thành một trong những loại tiền tệ chính có hiệu suất yếu nhất trong những năm gần đây.


Thâm hụt thương mại, lạm phát và tăng trưởng tiền lương của Nhật Bản


Cán cân thương mại của Nhật Bản trong lịch sử đã ảnh hưởng đến sức mạnh của đồng yên. Trong nhiều thập kỷ, Nhật Bản được biết đến với thặng dư thương mại do nền kinh tế mạnh mẽ thúc đẩy xuất khẩu, đặc biệt là ô tô, đồ điện tử và máy móc. Tuy nhiên, những thay đổi gần đây trong động lực thương mại toàn cầu đã dẫn đến thâm hụt thương mại dai dẳng, góp phần giải thích tại sao đồng yên lại yếu như vậy.


Một yếu tố chính ảnh hưởng đến cán cân thương mại của Nhật Bản là chi phí nhập khẩu năng lượng tăng cao. Nhật Bản phụ thuộc rất nhiều vào dầu mỏ và khí đốt tự nhiên nhập khẩu, và đồng yên yếu hơn khiến những mặt hàng nhập khẩu này đắt hơn. Sự suy giảm của đồng yên cũng dẫn đến chi phí cao hơn cho doanh nghiệp và người tiêu dùng, làm tăng thâm hụt thương mại của Nhật Bản. Đồng thời, lợi ích của đồng yên yếu hơn trong việc thúc đẩy xuất khẩu đã bị hạn chế do suy thoái kinh tế toàn cầu, gián đoạn chuỗi cung ứng và nhu cầu yếu hơn đối với hàng hóa Nhật Bản tại các thị trường trọng điểm.


Hơn nữa, mặc dù lạm phát vượt mục tiêu 2% của BOJ trong 35 tháng liên tiếp, tăng trưởng tiền lương thực tế tại Nhật Bản vẫn trì trệ. Vào tháng 12 năm 2024, lạm phát tiêu dùng cốt lõi tại Nhật Bản đã tăng tốc lên 3,0%, đánh dấu tốc độ tăng trưởng hàng năm nhanh nhất trong 16 tháng. Tuy nhiên, tăng trưởng tiền lương không theo kịp giá cả tăng, làm giảm sức mua của người tiêu dùng. Tiền lương trì trệ hạn chế chi tiêu trong nước và khiến lạm phát khó tự duy trì, làm phức tạp thêm nỗ lực thắt chặt chính sách tiền tệ của BOJ.


Ngược lại, các nền kinh tế lớn khác đã trải qua lạm phát gia tăng và tăng trưởng tiền lương, thúc đẩy các ngân hàng trung ương của họ thực hiện các đợt tăng lãi suất mạnh mẽ. Điều này đã dẫn đến sự suy giảm hơn nữa của đồng yên, vì các nhà đầu tư tiếp tục ưa chuộng các loại tiền tệ gắn liền với các nền kinh tế có lợi nhuận điều chỉnh theo lạm phát mạnh hơn.


So sánh lãi suất của Nhật Bản với các nền kinh tế lớn khác


Nhật Bản từ lâu đã nổi tiếng là quốc gia có lãi suất thấp nhất thế giới, nhưng vào đầu năm 2025, Thụy Sĩ đã chiếm lấy danh hiệu đó. Vào tháng 2 năm 2025, tỷ lệ lạm phát của Thụy Sĩ là 0,3%, khiến Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ phải đặt lãi suất ở mức 0,25%, thấp hơn mức 0,5% của Nhật Bản. Tuy nhiên, bất chấp sự thay đổi này, đồng yên vẫn chịu áp lực do những thách thức kinh tế của Nhật Bản và dòng vốn chảy ra liên tục.


Sự khác biệt giữa lãi suất thấp của Nhật Bản và lãi suất cao hơn ở Hoa Kỳ và Châu Âu tiếp tục khiến đồng yên trở thành khoản đầu tư không hấp dẫn. Mặc dù đợt tăng lãi suất gần đây của BOJ báo hiệu sự thay đổi trong chính sách, nhưng vẫn còn lâu mới đảo ngược được xu hướng mất giá lâu dài của đồng yên.


Triển vọng năm 2025 cho đồng Yên

USD/JPY currency pair Price and History - EBC


Cặp tiền tệ USD/JPY, đại diện cho cán cân quyền lực giữa nền kinh tế Hoa Kỳ và Nhật Bản, đã trở thành chiến trường cho phe bò và phe gấu. Kể từ đầu năm 2021, cặp tiền tệ này đã giao dịch trong xu hướng tăng lớn, với mức giá hiện tại dao động quanh mức 150,65. Với tình hình kinh tế bất ổn đang diễn ra và sự khác biệt về chính sách giữa Cục Dự trữ Liên bang và Ngân hàng Nhật Bản, tương lai của đồng yên vẫn còn chưa chắc chắn.


Xem xét kỹ hơn các chỉ báo kỹ thuật cho thấy áp lực giảm giá đang gia tăng đối với đồng yên. Phân tích kỹ thuật biểu đồ USD/JPY hàng tuần làm nổi bật các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng có thể hướng dẫn các nhà giao dịch lập kế hoạch chiến lược cho năm tới. Sự hình thành của các mô hình nến Evening Star và Bearish Engulfing củng cố tâm lý giảm giá đang thịnh hành, báo hiệu khả năng đảo chiều giảm. Đường MACD chuyển động về ngưỡng bằng không, cùng với các giá trị RSI giảm và dòng tiền chảy ra do MFI chỉ ra, củng cố thêm tín hiệu bán.


Kịch bản giao dịch chính cho năm 2025 cho thấy mở các vị thế bán khống dưới mức hỗ trợ 140,55, mục tiêu giá dao động trong khoảng từ 127,17 đến 103,13. Nếu đà giảm vẫn tiếp diễn, đồng yên có thể tiếp tục mất giá, kéo cặp USD/JPY xuống mức thấp hơn. Tuy nhiên, nếu phe mua duy trì mức giá trên 140,55, một kịch bản thay thế sẽ bao gồm các giao dịch mua vào nhắm mục tiêu 161,57–183,68, phù hợp với xu hướng tăng rộng hơn.


Phần kết luận


Cuối cùng, có nhiều yếu tố góp phần giải thích tại sao đồng yên lại yếu như vậy hiện nay. Quyết định duy trì chính sách tiền tệ cực kỳ lỏng lẻo trong nhiều năm của BOJ đã khiến đồng yên kém hấp dẫn hơn đối với các loại tiền tệ có lợi suất cao hơn như đô la Mỹ.


Trong khi việc tăng lãi suất gần đây báo hiệu một sự thay đổi tiềm năng, những thách thức kinh tế của Nhật Bản vẫn tiếp tục đè nặng lên đồng yên. Quỹ đạo dài hạn của đồng yên sẽ phụ thuộc vào việc Nhật Bản có thể điều chỉnh chính sách tiền tệ, cải thiện cán cân thương mại và kích thích tăng trưởng tiền lương bền vững hay không. Cho đến khi những yếu tố này thay đổi, đồng yên sẽ vẫn chịu áp lực, khiến nó trở thành trọng tâm chính đối với các nhà đầu tư và nhà hoạch định chính sách toàn cầu.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ dành cho mục đích thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc các lời khuyên khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào là phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.

Bollinger Bands là gì? Cách sử dụng chỉ báo Bollinger Bands nâng cao

Bollinger Bands là gì? Cách sử dụng chỉ báo Bollinger Bands nâng cao

Nghiên cứu chi tiết chỉ báo Bollinger Bands - công cụ phân tích kỹ thuật giúp đo lường biến động giá và nhận diện xu hướng. Tìm hiểu định nghĩa, cấu tạo, cách tính toán, tín hiệu giao dịch cũng như chiến lược nâng cao áp dụng trong Forex/CFD với lưu ý và ví dụ thực tiễn.

2025-03-25
Nến Engulfing là gì? Mô hình nến nhấn chìm Bearish Engulfing và Bullish Engulfing đảo chiều

Nến Engulfing là gì? Mô hình nến nhấn chìm Bearish Engulfing và Bullish Engulfing đảo chiều

Khám phá mô hình nến Engulfing - tín hiệu đảo chiều mạnh mẽ trong phân tích kỹ thuật. Tìm hiểu cách phân biệt Bullish và Bearish Engulfing, nhận diện qua khối lượng giao dịch và chỉ báo kỹ thuật, cũng như áp dụng chiến lược giao dịch và quản lý rủi ro hiệu quả.

2025-03-25
Chỉ báo MACD là gì? Cách sử dụng chỉ báo MACD chuyên sâu

Chỉ báo MACD là gì? Cách sử dụng chỉ báo MACD chuyên sâu

Khám phá chỉ báo MACD (Moving Average Convergence Divergence) - công cụ động lượng theo xu hướng giúp nhận diện tín hiệu mua/bán. Tìm hiểu cấu tạo, công thức tính, cách đọc tín hiệu giao cắt, phân kỳ và áp dụng chiến lược giao dịch hiệu quả trên Forex, chứng khoán và hàng hoá.

2025-03-25