Giải thích từ ngữ của thị trường tiền tệ

2023-11-17
Bản tóm tắt:

Thị trường tiền tệ (MM) là nơi cung cấp tài chính ngắn hạn cho chính phủ, các tổ chức và tập đoàn. Đặc điểm của nó là kỳ hạn ngắn, tính thanh khoản cao, độ an toàn lớn, khối lượng giao dịch lớn và liên kết chặt chẽ với nền kinh tế thực.

Trong lĩnh vực tài chính, có một siêu thị đặc biệt đầy ắp các sản phẩm tài chính, thu hút người mua từ nhiều lĩnh vực khác nhau. Và siêu thị này mang tên rất nổi tiếng: thị trường tiền tệ.

Money market 

Thị trường tiền tệ (MM), còn gọi là thị trường tài trợ ngắn hạn, là nơi cung cấp tài chính ngắn hạn cho các tổ chức tài chính chính phủ và doanh nghiệp. Đây là một thị trường rộng lớn và vô hình cho việc lưu thông tiền tệ, bao gồm nhiều thị trường con.


Thị trường có khối lượng giao dịch lớn nhất là thị trường cho vay liên ngân hàng, nơi các tổ chức tài chính vay và cho vay lẫn nhau để giải quyết các vấn đề vốn tạm thời. Thị trường này phản ánh hiệu quả hướng đi của chính sách tiền tệ và sự thay đổi cung cầu vốn, là một phần không thể thiếu của thị trường tiền tệ.


Vị trí cơ bản của MM là thị trường tín phiếu, nơi lưu thông các loại hối phiếu, phiếu hứa trả, séc và các công cụ có giá trị khác. Với phạm vi giao dịch rộng, thị trường có khối lượng phát hành và giao dịch lớn nhất là thị trường tín phiếu kho bạc. Nhằm bù đắp cho sự thiếu hụt tạm thời của quỹ kho bạc, chính phủ chọn phát hành trái phiếu ngắn hạn, đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề luân chuyển vốn ngắn hạn của chính phủ.


Ngoài ra, thị trường mua bán lại chứng khoán cũng là nơi các ngân hàng thực hiện tài trợ ngắn hạn. Các ngân hàng bán chứng khoán để lấy vốn, sau đó mua lại chứng khoán đã bán với giá đã thỏa thuận trong tương lai, giải quyết vấn đề thanh khoản của vốn ngân hàng và cung cấp cho nhà đầu tư một kênh khác để tham gia thị trường đúng cách.


Cuối cùng, thị trường tiền gửi có kỳ hạn thương lượng cũng là một thị trường lớn. Thị trường này giao dịch các chứng chỉ tiền gửi do ngân hàng phát hành, quy định lãi suất theo kỳ hạn tiền gửi, và các chứng chỉ tiền gửi lớn đã thu hút nhiều người gửi tiền nhờ lợi thế lãi suất cao và tính chuyển nhượng. Thị trường này ngày càng đóng vai trò quan trọng trong thị trường tài trợ ngắn hạn.


Nhìn chung, thị trường tiền tệ là một trong những thành phần quan trọng của thị trường tài chính. Mức độ phát triển của nó có tác động sâu rộng và lâu dài đến sự phát triển kinh tế của các quốc gia.

Các thị trường con của thị trường tiền tệ
Thị trường con Miêu tả Công cụ giao dịch chính
Thị trường cho vay liên ngân hàng Cho vay ngắn hạn giữa các ngân hàng để đáp ứng nhu cầu vốn. Giao dịch mua bán lại liên ngân hàng
Thị trường hối phiếu Thị trường giao dịch hối phiếu, phiếu nợ và séc. Thương phiếu, tín phiếu kho bạc
Thị trường tín phiếu kho bạc Giao dịch trái phiếu ngắn hạn của chính phủ để huy động vốn. Tín phiếu kho bạc
Thị trường mua bán lại chứng khoán Thị trường thanh khoản cho các tổ chức. Hợp đồng mua bán lại (repo)
Thị trường tiền gửi có kỳ hạn lớn Đáp ứng nhu cầu của các tổ chức và người sở hữu chứng chỉ tiền gửi lớn. Chứng chỉ tiền gửi lớn

Đặc điểm của thị trường tiền tệ

Đặc điểm đầu tiên là kỳ hạn giao dịch rất ngắn. Kỳ hạn ngắn nhất có thể chỉ nửa ngày hoặc qua đêm, một ngày, ba ngày, bảy ngày, hoặc 15 ngày, và dài nhất không quá một năm. Loại giao dịch vốn ngắn hạn này, còn được gọi là tài trợ vốn, chủ yếu nhằm đáp ứng nhu cầu tài trợ của các đối tượng kinh tế khi thiếu hụt vốn ngắn hạn. Điều này có nghĩa là các giao dịch vốn ngắn hạn và hoạt động thị trường chủ yếu để giải quyết vấn đề tài trợ, không thể coi là một thị trường đầu tư.


Thị trường đầu tư thường mang tính dài hạn hơn, còn các doanh nghiệp, ngân hàng, và chính phủ thường có nhu cầu tài trợ ngắn hạn phát sinh từ các hoạt động hàng ngày. Một phần trong số đó là các khoản vốn nhàn rỗi cần được sử dụng nhanh chóng, không thể để không trên tài khoản. Khi nhu cầu vốn tăng lên, các quỹ ngắn hạn xuất hiện, và đây là một hiện tượng phổ biến trong đời sống kinh tế. Nhu cầu và cung ứng quỹ ngắn hạn chính là yếu tố chính tạo nên loại tài trợ này.


Đặc điểm thứ hai là tính thanh khoản rất cao; tất cả các công cụ tài chính được giao dịch trên thị trường tiền tệ đều có tính thanh khoản mạnh mẽ. Các công cụ tài chính được phân loại theo mức độ thanh khoản của chúng, do đó, các công cụ tài chính trên thị trường tiền tệ có tính thanh khoản rất cao. Vì lý do này, chúng ta gọi nó là thị trường tiền tệ.


Đặc điểm thứ ba là tính an toàn tương đối cao. Nói chung, những người tham gia thị trường đều có độ tin cậy tín dụng cao, bao gồm các doanh nghiệp và tổ chức tài chính lớn và chính thức như ngân hàng, công ty chứng khoán, công ty bảo hiểm, cùng với ngân hàng trung ương và chính phủ. Vì vậy, độ an toàn của thị trường này tương đối tốt do tính tin cậy của các đối tượng tham gia cao.


Tính an toàn cao còn đến từ việc thị trường ít mang tính đầu cơ. Thị trường tiền tệ chủ yếu nhằm đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn và giải quyết vấn đề thanh khoản, nên không được sử dụng nhiều cho mục đích đầu cơ lợi nhuận. Do đó, giá trị đầu cơ và mức độ biến động giá sẽ thấp hơn, làm giảm thiểu tác động của đầu cơ, và đây là một trong những lý do khiến thị trường tiền tệ an toàn hơn.


Đặc điểm thứ tư là khối lượng giao dịch rất lớn. Do tính chất ngắn hạn và nhu cầu sử dụng trong đời sống hàng ngày, thị trường tiền tệ có khối lượng giao dịch lớn. Ví dụ, cho vay liên ngân hàng có thể lên đến hàng chục tỷ hoặc thậm chí hàng trăm tỷ đô la mỗi ngày. Đồng thời, thị trường này bao gồm một loạt các đối tượng như doanh nghiệp, tổ chức tài chính, chính phủ ở các cấp độ khác nhau, và tất cả các nhà đầu tư tổ chức, bao gồm cả ngân hàng trung ương.


Đặc điểm thứ năm, cũng là một trong những đặc điểm lớn nhất của thị trường tiền tệ, là phạm vi giao dịch rộng và có mối liên kết chặt chẽ với nền kinh tế thực. Ví dụ, thị trường tín phiếu và thị trường chứng chỉ tiền gửi (CD) có liên quan mật thiết đến các doanh nghiệp. Từ góc nhìn thị trường giữa các ngân hàng và tổ chức tài chính, việc phát hành trái phiếu cũng gắn liền với doanh nghiệp và nền kinh tế thực. Bao gồm cả việc phát hành trái phiếu kho bạc, các khoản đầu tư này thường hướng vào kinh tế thực, vì vậy thị trường tiền tệ có mối liên hệ sâu sắc với nền kinh tế thực.

Quỹ thị trường tiền tệ
Đặc điểm Miêu tả
Loại hình Quỹ mở, được quản lý chuyên nghiệp.
Danh mục đầu tư Đầu tư vào các công cụ ngắn hạn: tín phiếu kho bạc, thương phiếu, chứng chỉ tiền gửi (CDs).
Tính thanh khoản Tính thanh khoản cao, nhà đầu tư có thể mua hoặc mua lại cổ phiếu bất cứ lúc nào.
Khả năng sinh lời Tạo ra thu nhập và phân phối lãi suất cho nhà đầu tư.
Mức độ rủi ro Rủi ro thấp do các công cụ tài chính có tính thanh khoản cao.
Đối tượng mục tiêu Thu hút nhà đầu tư tìm kiếm sự thanh khoản và lợi nhuận.

Chức năng thị trường tiền tệ

Thứ nhất, thị trường tiền tệ giúp đáp ứng nhu cầu chuyển giao vốn ngắn hạn cho chính phủ và doanh nghiệp. Trong quá trình vận hành kinh tế hiện đại, cả chính phủ và doanh nghiệp đều có nhu cầu rất lớn về vốn ngắn hạn do thiếu hụt tạm thời. Đặc biệt trong doanh nghiệp, trong quá trình sản xuất, cung ứng và tiêu thụ, thường có lúc nguồn vốn tạm thời dư thừa hoặc thiếu hụt. Thị trường tiền tệ, với nhiều hình thức khác nhau, giúp đáp ứng nhu cầu tài trợ ngắn hạn cho các bên này. Đối với chính phủ, thu nhập của kho bạc diễn ra liên tục trong năm, và chi tiêu không phải lúc nào cũng đồng bộ với thu nhập, do đó cần chuyển giao vốn ngắn hạn.


Thứ hai, thị trường tiền tệ đáp ứng nhu cầu quản lý thanh khoản của các ngân hàng thương mại và các tổ chức tài chính khác. Trong quá trình hoạt động, thanh khoản là một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với các tổ chức tài chính, vì nó quyết định khả năng thanh toán của họ. Nếu ngân hàng gặp vấn đề trong việc quản lý thanh khoản, sẽ đối mặt với nguy cơ rút tiền hàng loạt hoặc thậm chí phá sản.


Tương tự, các công ty môi giới và tổ chức bảo hiểm cũng có nhu cầu quản lý thanh khoản. Các công ty bảo hiểm cần giữ lại một lượng tiền nhất định để chi trả cho các khoản bồi thường, thay vì đầu tư toàn bộ vào các tài sản quản lý. Các công ty môi giới cũng phải duy trì một mức độ thanh khoản nhất định để nắm bắt các cơ hội đầu tư.


Thứ ba, thị trường tiền tệ cung cấp nền tảng cho ngân hàng trung ương thực hiện các biện pháp kiểm soát tài chính vĩ mô.


Thứ tư, thị trường tiền tệ tạo ra lãi suất chuẩn của thị trường. Sau khi lãi suất được thị trường hóa, điều quan trọng nhất là có một hệ thống lãi suất chuẩn. Nếu không có nơi lý tưởng để hình thành lãi suất chuẩn, thì lãi suất này không thể đóng vai trò làm chuẩn.


Tại mỗi quốc gia, thị trường tiền tệ là nơi hình thành lãi suất chuẩn. Ví dụ, lãi suất liên ngân hàng của Anh (Libor) là lãi suất chuẩn cho thị trường tiền tệ của Anh, lãi suất Quỹ Liên bang là lãi suất chuẩn của Mỹ, và lãi suất liên ngân hàng Thượng Hải là lãi suất chuẩn của Trung Quốc.


Sau khi hình thành lãi suất chuẩn, tất cả các lãi suất trên thị trường tiền tệ duy trì mối quan hệ liên kết với lãi suất chuẩn. Khi lãi suất chuẩn thay đổi, tất cả các lãi suất khác cũng thay đổi theo. Mối liên kết này giúp xác định vai trò của lãi suất trong việc truyền tải ảnh hưởng lên các hoạt động kinh tế, do đó chức năng của thị trường tiền tệ trong việc tạo ra lãi suất chuẩn là rất quan trọng.

Sự khác biệt giữa thị trường tiền tệ và thị trường vốn
Đặc trưng Thị trường tiền tệ Thị trường vốn
Thời gian đầu tư Ngắn hạn, thường là một năm hoặc ít hơn. Dài hạn, một năm trở lên.
Công cụ chính Ví dụ: tín phiếu kho bạc, thương phiếu, chứng chỉ tiền gửi (CDs). Tài sản: cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản.
Mức độ rủi ro Thấp hơn, có tính thanh khoản cao, kỳ hạn ngắn hơn. Rủi ro thay đổi, cao hơn ở cổ phiếu.
Mục tiêu đầu tư Cung cấp thanh khoản ngắn hạn, quản lý quỹ. Tăng vốn, đầu tư, và tạo dựng tài sản.
Địa điểm giao dịch Thường giao dịch trên thị trường phi tập trung (OTC). Niêm yết và giao dịch trên các sàn giao dịch.
Ví dụ Tín phiếu kho bạc, thương phiếu. Cổ phiếu, trái phiếu, thị trường bất động sản.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm EBC: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích tham khảo, không phải là (và không nên được coi là) lời khuyên tài chính, đầu tư hoặc tư vấn đáng tin cậy khác.

Phương pháp giao dịch Dinapoli và ứng dụng của nó

Phương pháp giao dịch Dinapoli và ứng dụng của nó

Phương pháp giao dịch Dinapoli là chiến lược kết hợp các chỉ báo dẫn đầu và chỉ báo trễ để xác định xu hướng và các mức quan trọng.

2024-12-19
Cơ sở và hình thức của Giả thuyết thị trường hiệu quả

Cơ sở và hình thức của Giả thuyết thị trường hiệu quả

Giả thuyết thị trường hiệu quả nêu rằng thị trường tài chính kết hợp tất cả thông tin vào giá tài sản, do đó khả năng vượt trội hơn thị trường là không thể.

2024-12-19
Phương pháp dòng tiền chiết khấu

Phương pháp dòng tiền chiết khấu

Phương pháp dòng tiền chiết khấu (DCF) định giá một công ty bằng cách chiết khấu dòng tiền trong tương lai, sử dụng dự báo và tỷ lệ chiết khấu để tính giá trị hiện tại.

2024-12-18