Nền kinh tế Hoa Kỳ, chiếm 26% GDP toàn cầu, đang mạnh nhưng phải đối mặt với lạm phát, việc làm yếu kém và rủi ro suy thoái. Các nhà đầu tư nên điều chỉnh theo biến động.
Hiệu suất hiện tại của nền kinh tế Hoa Kỳ là đáng chú ý, đặc biệt là 26% GDP toàn cầu, mức cao nhất trong gần 20 năm. Đồng đô la Mỹ, với tư cách là đồng tiền chính của thế giới, kiểm soát các quy tắc tiền tệ và mặc dù thực hiện các chính sách thắt chặt tiền tệ, tốc độ tăng trưởng kinh tế vẫn cao hơn kỳ vọng của thế giới bên ngoài, phản ánh sức mạnh của nền kinh tế và sự thống trị của đồng đô la Mỹ trong các quy tắc tiền tệ toàn cầu. Tuy nhiên, đằng sau hiệu suất mạnh mẽ, vẫn còn những thách thức và bất ổn. Tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào bối cảnh lịch sử và tình trạng hiện tại của nền kinh tế Hoa Kỳ.
Bối cảnh lịch sử của nền kinh tế Hoa Kỳ
Năm 1783, Hoa Kỳ đã giành chiến thắng trong Chiến tranh giành độc lập, hoàn toàn thoát khỏi sự cai trị của thực dân Anh và bắt đầu một kỷ nguyên mới của sự phát triển độc lập. Mặc dù nền kinh tế của Hoa Kỳ vẫn còn trong giai đoạn đầu ngay sau khi giành được độc lập, nhưng đất nước đã nhanh chóng đi vào con đường tăng trưởng kinh tế nhanh chóng nhờ vào nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và thị trường mở rộng. Trong giai đoạn này, Hoa Kỳ, tận dụng diện tích đất đai rộng lớn và nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, đã dần xây dựng một nền kinh tế đầy tiềm năng.
Bước vào giữa thế kỷ 19, đặc biệt là sau khi Nội chiến kết thúc vào năm 1865, nền kinh tế Hoa Kỳ đã trải qua một sự chuyển đổi đáng kể. Thời kỳ Tái thiết sau Nội chiến đánh dấu sự chuyển đổi từ mô hình kinh tế chủ yếu là nông nghiệp sang mô hình tập trung vào công nghiệp hóa tại Hoa Kỳ. Sự gia tăng nhanh chóng của các nhà máy và đường sắt đã tạo động lực lớn cho sự phát triển của năng suất công nghiệp và cũng đẩy nhanh quá trình đô thị hóa, cho phép Hoa Kỳ dần hình thành một nền kinh tế hiện đại do công nghiệp và thành phố thống trị.
Năm 1913, hệ thống tài chính Hoa Kỳ đã mở ra một cột mốc quan trọng—việc thành lập Ngân hàng Dự trữ Liên bang. Sự kiện này đánh dấu sự trưởng thành chính thức của hệ thống tài chính Hoa Kỳ. Việc thành lập Hệ thống Dự trữ Liên bang (Fed) không chỉ cung cấp một chính sách tiền tệ ổn định cho thị trường tài chính mà còn tăng cường khả năng điều tiết tài chính và khả năng ứng phó với những biến động kinh tế. Việc thành lập hệ thống này đã đặt nền tảng vững chắc cho tăng trưởng kinh tế và ổn định tài chính của Hoa Kỳ, cho phép nước này chiếm một vị trí quan trọng trên sân khấu kinh tế toàn cầu sau này.
Mặc dù đầu thế kỷ 20 dự đoán rằng Anh, Nga, Hoa Kỳ và Đức sẽ thống trị bối cảnh quyền lực toàn cầu, nhưng các cuộc chiến tranh thế giới và làn sóng toàn cầu hóa đã thay đổi dự đoán này. Hai cuộc chiến tranh thế giới và những thay đổi mà chúng mang lại đã dẫn đến sự trỗi dậy nhanh chóng của Hoa Kỳ, nơi đã chuyển mình từ một quốc gia công nghiệp lớn thành trung tâm của nền kinh tế toàn cầu. Với sức mạnh kinh tế mạnh mẽ, sự đổi mới khoa học và công nghệ, và cơ sở tài chính, Hoa Kỳ nhanh chóng trở thành người dẫn đầu hệ thống kinh tế và tài chính toàn cầu, với những tác động sâu rộng đến bối cảnh kinh tế và chính trị toàn cầu.
Khi Chiến tranh thế giới thứ nhất nổ ra vào năm 1914, Hoa Kỳ vẫn giữ thái độ trung lập trong giai đoạn đầu và không chính thức tham chiến cho đến năm 1917. Sau khi chiến tranh kết thúc, Hoa Kỳ đã chọn chính sách cô lập hạn chế sự can thiệp và tham gia của quốc tế, dẫn đến tỷ lệ thương mại quốc tế trên GDP giảm xuống mức thấp kỷ lục. Chính sách này phản ánh mối bận tâm của Hoa Kỳ với các vấn đề trong nước và sự tách biệt tương đối khỏi các vấn đề quốc tế vào thời điểm đó. Tuy nhiên, chủ nghĩa cô lập này không kéo dài, và những thay đổi trong tình hình toàn cầu và sự bùng nổ của Chiến tranh thế giới thứ hai đã buộc Hoa Kỳ phải hiệu chỉnh lại chiến lược quốc tế của mình.
Chiến tranh thế giới thứ hai đã làm thay đổi hoàn toàn bối cảnh kinh tế và chính trị toàn cầu. Trong chiến tranh, Hoa Kỳ đã chứng minh năng lực sản xuất đáng kinh ngạc và trở thành người ủng hộ chính của Đồng minh. Sau chiến tranh, Hoa Kỳ nhanh chóng thay thế Anh trở thành bá chủ toàn cầu và đồng đô la Mỹ thay thế đồng bảng Anh trở thành đồng tiền quốc tế chính. Giai đoạn này đánh dấu sự thiết lập sự thống trị của Hoa Kỳ trong hệ thống kinh tế toàn cầu và định hình lại hệ thống tài chính quốc tế.
Năm 1944, hệ thống Bretton Woods được thành lập, với đồng đô la Mỹ được neo theo vàng là đồng tiền quốc tế chính và các loại tiền tệ khác được neo theo đồng đô la Mỹ. Sự sắp xếp này đặt đồng đô la vào trung tâm của nền kinh tế toàn cầu và hỗ trợ sự phục hồi kinh tế của Hoa Kỳ. Mặc dù hệ thống đã kết thúc vào những năm 1970 do áp lực kinh tế, đồng đô la Mỹ vẫn giữ được vị thế là một đồng tiền toàn cầu chính và tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong các thị trường tài chính quốc tế.
Vào thế kỷ 21, quá trình toàn cầu hóa đang diễn ra nhanh chóng đã đưa các thị trường kinh tế và tài chính quốc tế lại gần nhau hơn. Sự gia nhập và trỗi dậy của Trung Quốc đã củng cố thêm vị thế thống trị của Hoa Kỳ trong nền kinh tế toàn cầu. Sự phát triển kinh tế của Trung Quốc không chỉ thúc đẩy sự tăng trưởng của thương mại và đầu tư toàn cầu mà còn củng cố mối quan hệ giữa Hoa Kỳ và các nền kinh tế lớn khác và tăng cường ảnh hưởng của đồng đô la Mỹ trong hệ thống kinh tế toàn cầu. Giai đoạn toàn cầu hóa này và sự trỗi dậy của Trung Quốc đã cho phép Hoa Kỳ tiếp tục duy trì vị thế quan trọng của mình trên trường tài chính và kinh tế quốc tế, đồng thời đặt ra những thách thức và cơ hội mới.
Tóm lại, Hoa Kỳ thời kỳ đầu đã nhanh chóng vươn lên trở thành siêu cường hàng đầu thế giới nhờ vào cổ tức chiến tranh, chính sách tiền tệ và toàn cầu hóa. Quá trình chuyển đổi công nghiệp thành công và tích lũy vốn lớn đã củng cố thêm vị thế lãnh đạo toàn cầu của nước này. Tuy nhiên, hậu quả từ sự mở rộng tài chính và tiền tệ của quốc gia, vấn đề hạ cánh mềm hiện tại và sự thiếu tin tưởng của công chúng vào triển vọng kinh tế đã làm tăng thêm sự bất ổn cho tương lai của nền kinh tế Hoa Kỳ.
Những gì chi phối nền kinh tế Hoa Kỳ
Năm 2023, nền kinh tế Hoa Kỳ cho thấy sự ổn định mạnh mẽ ngoài mong đợi, phần lớn là nhờ vào sự gia tăng chi tiêu của người tiêu dùng. Bất chấp thách thức của việc tăng lãi suất, chi tiêu của người tiêu dùng Hoa Kỳ vẫn mạnh, do đó hỗ trợ tăng trưởng kinh tế. Chi tiêu của người tiêu dùng mạnh không chỉ thúc đẩy hoạt động kinh tế mà còn giúp ổn định hiệu suất chung của nền kinh tế, đảm bảo sự mở rộng liên tục.
Với thị trường tiêu dùng lớn nhất thế giới, Hoa Kỳ là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Ngành dịch vụ là trọng tâm của nền kinh tế Hoa Kỳ, chiếm hơn 80 phần trăm tổng sản phẩm quốc nội (GDP). Ngành dịch vụ bao gồm các dịch vụ tài chính, chăm sóc sức khỏe, giáo dục, bán lẻ, công nghệ thông tin và giải trí, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
Các lĩnh vực dịch vụ tài chính và công nghệ đặc biệt nổi bật và có phạm vi toàn cầu. Hoa Kỳ không chỉ là trung tâm toàn cầu về đổi mới tài chính và công nghệ mà còn là nơi có nhiều công ty hàng đầu thế giới, như Apple, Google và Goldman Sachs, chiếm vị trí quan trọng trên thị trường toàn cầu.
Cấu trúc kinh tế của Hoa Kỳ phụ thuộc rất nhiều vào thị trường tự do, hệ thống tài chính và ngành công nghệ. Chính phủ liên bang chi phối thuế và chi tiêu theo ngành, trong khi Hệ thống Dự trữ Liên bang chịu trách nhiệm độc lập về nguồn cung tiền. Tuy nhiên, sự sắp xếp này cũng mang theo những mối quan hệ phức tạp về mặt chính sách. Ví dụ, chính sách lãi suất gần đây của Cục Dự trữ Liên bang đã được liên kết bên ngoài với cuộc bầu cử tổng thống sắp tới, tạo ra rất nhiều cuộc thảo luận.
Hoa Kỳ đã đi đầu trong đổi mới công nghệ trên thế giới, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, công nghệ sinh học và năng lượng sạch. Thung lũng Silicon được công nhận trên toàn cầu là trung tâm đổi mới công nghệ, thu hút lượng lớn đầu tư và nhân tài. Hoa Kỳ là quốc gia dẫn đầu toàn cầu về công nghệ và đổi mới, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, công nghệ sinh học và trí tuệ nhân tạo. Ngành công nghệ không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn thu hút đầu tư đáng kể.
Trong khi ngành dịch vụ thống trị nền kinh tế Hoa Kỳ, ngành sản xuất vẫn giữ vai trò quan trọng. Ngành sản xuất của Hoa Kỳ bao gồm nhiều ngành khác nhau, bao gồm hàng không vũ trụ, ô tô, máy móc, thiết bị điện tử và hóa chất. Mặc dù tổng thể trọng lượng kinh tế của ngành sản xuất đã giảm, nhưng nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong đổi mới công nghệ và sản xuất các sản phẩm có giá trị gia tăng cao.
Ngành sản xuất của Hoa Kỳ bị chi phối bởi các sản phẩm công nghệ cao, giá trị gia tăng cao, với sức cạnh tranh đáng kể trong ngành hàng không vũ trụ, thiết bị điện tử công nghệ cao và đặc biệt là ô tô. Những lĩnh vực này không chỉ thúc đẩy tiến bộ công nghệ mà còn có tác động đáng kể đến cấu trúc và sức cạnh tranh toàn cầu của nền kinh tế Hoa Kỳ. Mặc dù ngành dịch vụ chiếm ưu thế trong nền kinh tế, nhưng đổi mới sáng tạo và các sản phẩm cao cấp trong sản xuất vẫn đóng vai trò quan trọng đối với tăng trưởng dài hạn và sức cạnh tranh quốc tế của nền kinh tế Hoa Kỳ.
Hoa Kỳ là một trong những nước sản xuất nông nghiệp lớn nhất thế giới và xuất khẩu nông sản đóng vai trò quan trọng trên thị trường toàn cầu. Các sản phẩm nông nghiệp chính bao gồm ngô, đậu nành, lúa mì, thịt bò và thịt lợn. Mặc dù nông nghiệp chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong GDP, nhưng nó lại quan trọng đối với hoạt động xuất khẩu của Hoa Kỳ và nền kinh tế nông thôn.
Là một trong những nước sản xuất năng lượng lớn nhất thế giới, Hoa Kỳ đặc biệt mạnh trong lĩnh vực dầu khí. Các công nghệ mang tính cách mạng trong dầu đá phiến và khí đốt tự nhiên đã biến Hoa Kỳ từ một nước nhập khẩu năng lượng truyền thống thành một nước xuất khẩu năng lượng ròng, một sự chuyển đổi có tác động sâu rộng đến thị trường năng lượng toàn cầu. Năng lực sản xuất năng lượng của Hoa Kỳ không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn chiếm một vị trí quan trọng trên thị trường toàn cầu, thúc đẩy biến động giá năng lượng quốc tế và tăng cường vị thế chiến lược của Hoa Kỳ trong chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu.
Nhìn chung, nền kinh tế Hoa Kỳ rất đa dạng và do ngành dịch vụ chi phối, với sức cạnh tranh mạnh mẽ trong sản xuất, nông nghiệp, năng lượng và khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo. Các động lực chính là dịch vụ và chi tiêu của người tiêu dùng, trong khi sản xuất và STI đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cấp cơ cấu và tăng trưởng kinh tế dài hạn.
Tình hình hiện tại và xu hướng của nền kinh tế Hoa Kỳ
Khi cuộc bầu cử tổng thống Hoa Kỳ đang đến gần, bầu không khí vận động tranh cử ngày càng trở nên căng thẳng, với sự đối đầu giữa hai đảng ngày càng gia tăng. Tuy nhiên, hiệu suất của nền kinh tế Hoa Kỳ không đạt yêu cầu, điều này cực kỳ bất lợi cho Đảng Dân chủ cầm quyền. Hiện tại, các chỉ số kinh tế chung của Hoa Kỳ, bao gồm các chỉ số dẫn đầu và đồng bộ, không hoạt động tốt như thị trường kỳ vọng và một số chỉ số thậm chí đã đưa ra các dấu hiệu cảnh báo suy thoái.
Là một chỉ báo kinh tế hàng đầu quan trọng được thị trường công nhận, Chỉ số Nhà quản lý mua hàng (PMI) đã đưa ra những tín hiệu cảnh báo đáng lo ngại trong những năm gần đây. Ví dụ, chỉ số nhà quản lý mua hàng (PMI) sản xuất của Viện Quản lý Cung ứng (ISM) đã giảm trong ba tháng liên tiếp và giảm xuống dưới ngưỡng 50.
Tình hình này thường báo hiệu rằng lĩnh vực sản xuất của Hoa Kỳ có thể đang trải qua suy thoái, vì PMI dưới 50 thường chỉ ra rằng hoạt động sản xuất đang thu hẹp thay vì mở rộng. Ngoài ra, PMI dịch vụ cốt lõi cũng hoạt động kém và cũng giảm xuống dưới ngưỡng cắt 50, điều này cho thấy một trụ cột quan trọng khác của nền kinh tế Hoa Kỳ—lĩnh vực dịch vụ—cũng xuất hiện từ sự bùng nổ sang các dấu hiệu suy thoái.
Sự suy giảm trong các chỉ số PMI này phản ánh xu hướng tăng trưởng kinh tế chậm lại, đây là dấu hiệu cảnh báo mà những người tham gia thị trường và các nhà hoạch định chính sách cần đặc biệt chú ý. Sự suy giảm trong hiệu suất của các ngành sản xuất và dịch vụ, vốn là những thành phần chính của nền kinh tế, có thể có những tác động sâu rộng đến toàn bộ nền kinh tế. Các nhà đầu tư và nhà phân tích cần theo dõi chặt chẽ những thay đổi trong các chỉ số này để có những điều chỉnh chiến lược đối với môi trường kinh tế hiện tại và chuẩn bị cho các xu hướng kinh tế trong tương lai.
Về mặt lạm phát, Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Hoa Kỳ đã giảm đáng kể từ mức cao nhất vào giữa năm 2022 là 9% nhưng chưa bao giờ giảm xuống dưới 3% trong năm qua. Mặc dù CPI gần đây đã giảm xuống khoảng 3 phần trăm, cho thấy lạm phát đã giảm bớt phần nào, nhưng vẫn chưa đạt được mục tiêu 2 phần trăm do Hội đồng Dự trữ Liên bang đặt ra. Điều này phản ánh thực tế là mức giảm lạm phát, mặc dù đáng kể, đã không đạt được mức giảm dự kiến, cho thấy vấn đề lạm phát vẫn còn nhiều thách thức.
Lạm phát giảm có liên quan chặt chẽ đến sự chậm lại trong tăng trưởng kinh tế, cho thấy nền kinh tế Hoa Kỳ có thể đã bước vào giai đoạn chậm lại. Tuy nhiên, việc CPI không giảm xuống mức mục tiêu do Hội đồng Dự trữ Liên bang đặt ra tiếp tục gây áp lực lên việc thực hiện chính sách tiền tệ. Một trong những thách thức lớn mà Fed phải đối mặt là làm thế nào để kiểm soát lạm phát hiệu quả để đạt được mục tiêu lạm phát của mình trong khi vẫn đảm bảo tăng trưởng kinh tế ổn định. Tình thế tiến thoái lưỡng nan này đòi hỏi Fed phải cân nhắc đầy đủ sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và kiểm soát lạm phát trong việc xây dựng chính sách tiền tệ.
Hội đồng Dự trữ Liên bang ngày càng lo ngại về thị trường việc làm của Hoa Kỳ. Hiện tại, tỷ lệ thất nghiệp của Hoa Kỳ đã vượt quá 4% và xu hướng tăng liên tục đã gây ra mối lo ngại rộng rãi về sức khỏe của nền kinh tế. Theo nghiên cứu của Sham Rule, khi chênh lệch giữa tỷ lệ thất nghiệp trung bình ba tháng và mức thấp của năm trước đạt 0,5 điểm phần trăm, nguy cơ suy thoái tăng đáng kể. Hiện tại, dữ liệu của Sham Rule đang gần với đường cảnh báo này, cho thấy nguy cơ suy thoái ở Hoa Kỳ đang gia tăng.
Tỷ lệ thất nghiệp tăng không chỉ phản ánh sự yếu kém của thị trường việc làm mà còn ám chỉ hoạt động kinh tế đang suy yếu. Những dấu hiệu cảnh báo sớm của Luật Shaham đã làm dấy lên mối lo ngại về diễn biến tương lai của nền kinh tế. Nếu tỷ lệ thất nghiệp tiếp tục tăng và vượt qua các ngưỡng chính, nó có thể tác động tiêu cực đến chi tiêu của người tiêu dùng và tăng trưởng kinh tế, khiến Hội đồng Dự trữ Liên bang khó khăn hơn trong việc xây dựng chính sách tiền tệ. Trong một môi trường kinh tế như vậy, làm thế nào để cân bằng giữa kiểm soát lạm phát và thúc đẩy việc làm đã trở thành vấn đề chính mà Hội đồng Dự trữ Liên bang phải giải quyết.
Mặc dù các chỉ số kinh tế cho thấy nguy cơ suy thoái, Hội đồng Dự trữ Liên bang vẫn chưa có biện pháp cắt giảm lãi suất, gây ra sự hoài nghi rộng rãi trong giới kinh tế. Nhiều chuyên gia tin rằng tình hình kinh tế hiện tại đòi hỏi chính sách tiền tệ nới lỏng hơn để kích thích tăng trưởng và giảm thiểu rủi ro liên quan đến lãi suất cao. Thị trường đang mong chờ thông báo cắt giảm lãi suất của Hội đồng tại cuộc họp vào tháng 9 và kỳ vọng rằng các điều chỉnh chính sách của họ sẽ có tác động đáng kể đến hướng đi của nền kinh tế.
Kinh nghiệm lịch sử cho thấy cổ phiếu Hoa Kỳ có xu hướng giảm ở một mức độ nào đó một tháng trước khi công bố quyết định cắt giảm lãi suất, điều này giải thích cho sự lo lắng gần đây của thị trường. Dự đoán của các nhà đầu tư về một cuộc suy thoái sắp xảy ra và một chu kỳ cắt giảm lãi suất có thể đã thúc đẩy họ điều chỉnh các chiến lược đầu tư của mình để phòng ngừa các rủi ro tiềm ẩn tại thời điểm thị trường biến động mạnh. Những điều chỉnh như vậy không chỉ phản ánh phản ứng nhạy cảm với các động thái chính sách của Fed mà còn chứng minh sự không chắc chắn và thận trọng của thị trường về hướng đi trong tương lai của nền kinh tế.
Trước tình hình kinh tế Hoa Kỳ đang yếu kém và nguy cơ suy thoái tiềm ẩn, các nhà đầu tư nên xem xét lại các chiến lược phân bổ tài sản của mình. Nên giảm mức độ tiếp xúc với các tài sản rủi ro và thay vào đó tăng phân bổ vào thị trường trái phiếu. Thị trường trái phiếu thường mang lại lợi nhuận tương đối ổn định và rủi ro thấp hơn trong môi trường thị trường chứng khoán suy thoái và biến động. Bằng cách chuyển tiền sang thị trường trái phiếu, các nhà đầu tư có thể giảm hiệu quả sự biến động chung của danh mục đầu tư và bảo vệ vốn trong bối cảnh kinh tế bất ổn.
Sự khởi đầu của một chu kỳ cắt giảm lãi suất có thể có lợi cho thị trường trái phiếu. Việc cắt giảm lãi suất thường dẫn đến sự sụt giảm lợi suất trái phiếu, từ đó thúc đẩy giá trị thị trường của trái phiếu và do đó đầu tư trái phiếu có thể mang lại lợi nhuận bổ sung. Trong khi đó, thị trường chứng khoán có thể chịu áp lực điều chỉnh, đặc biệt là nếu tăng trưởng kinh tế chậm lại. Bằng cách chuyển sang thị trường trái phiếu vào thời điểm này, các nhà đầu tư không chỉ có thể tận hưởng những lợi ích tiềm năng của giá trái phiếu cao hơn mà còn giữ cho danh mục đầu tư của họ vững chắc trước những khó khăn kinh tế.
Nền kinh tế Hoa Kỳ hiện đang chịu áp lực giảm và mặc dù Hội đồng Dự trữ Liên bang đang duy trì chính sách tiền tệ chặt chẽ, khả năng cắt giảm lãi suất đang gia tăng. Các nhà đầu tư nên chú ý chặt chẽ đến những thay đổi trong các chỉ số kinh tế và điều chỉnh chiến lược đầu tư của mình để ứng phó với các cuộc suy thoái kinh tế tiềm ẩn và biến động thị trường. Các xu hướng kinh tế trong tương lai sẽ có tác động đáng kể đến các quyết định đầu tư.
Tình trạng hiện tại | Xu hướng và thách thức |
26% GDP toàn cầu: mạnh mẽ nhưng đang đối mặt với nhiều thách thức. | Tăng trưởng kinh tế chậm lại và nguy cơ suy thoái |
Chi tiêu tiêu dùng mạnh mẽ; dịch vụ chiếm ưu thế. | Tăng trưởng phụ thuộc vào chi tiêu và dịch vụ của người tiêu dùng. |
Sản xuất mạnh; công nghệ dẫn đầu. | Tiến bộ công nghệ thúc đẩy tăng trưởng trong sản xuất và công nghệ. |
CPI vượt mục tiêu, thất nghiệp tăng | Kiểm soát lạm phát và thách thức của thị trường việc làm cùng tồn tại. |
Chính sách thắt chặt và lãi suất tăng làm giảm kỳ vọng. | Điều chỉnh chính sách tiền tệ để ứng phó với suy thoái kinh tế. |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ dành cho mục đích thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc các lời khuyên khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào là phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.