Hướng dẫn về Khái niệm và ứng dụng EBITDA

2024-04-12
Bản tóm tắt:

EBITDA phản ánh lợi nhuận kinh doanh cốt lõi trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu hao. Mặc dù có sai sót nhưng nó vẫn hữu ích trong việc đánh giá khả năng sinh lời và khả năng thanh toán.

Một sự thật là ngày nay ngày càng có nhiều bạn bè của chúng ta xem qua báo cáo tài chính của một công ty trước khi mua một cổ phiếu để hiểu mọi khía cạnh về quá khứ của công ty đó nhằm đảm bảo rằng họ đang tiêu tiền đúng chỗ. Và về mặt này, tỷ suất lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận gộp, tỷ suất lợi nhuận ròng và ba chỉ số khác là những gì hầu hết các nhà đầu tư hoặc cổ đông cũng sẽ xem xét. Nhưng trên thực tế, ngoài chúng ra, còn có một chỉ số khác bị mọi người bỏ qua đó là EBITDA. và có người biết nhưng cũng không biết cách sử dụng. Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những phân tích chuyên sâu về khái niệm EBITDA và cách áp dụng hướng dẫn.

EBITDA

Ý nghĩa của chỉ số tài chính EBITDA

EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization) là chỉ số thể hiện thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và chi phí khấu hao. Đây là một công cụ quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.


Nói chung, thu nhập của công ty thực sự là lợi nhuận ròng, được tính từ tổng doanh thu trừ đi tổng chi phí. Tổng doanh thu bao gồm doanh thu từ việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ do công ty sản xuất cũng như doanh thu từ các nguồn khác của công ty, chẳng hạn như thu nhập lãi, thu nhập đầu tư, v.v. Tổng chi phí là tổng của tất cả các chi phí và chi phí mà công ty phải chịu trong cùng một khoảng thời gian, bao gồm chi phí sản xuất, chi phí bán hàng và tiếp thị, chi phí hành chính, khấu hao và khấu hao, chi phí lãi vay, thuế, v.v..


Khi tất cả các chi phí có thể xảy ra (ví dụ: chi phí, phí tổn, v.v.) được khấu trừ khỏi thu nhập của công ty, ngoài thuế, công ty sẽ thu được lợi nhuận trước thuế. Các công ty thường cố gắng giảm thiểu lợi nhuận trước thuế thông qua quản lý chi phí hợp lý và kiểm soát chi phí để giảm gánh nặng thuế. Và khi lợi nhuận trước thuế được khấu trừ thuế, bạn sẽ có được lợi nhuận ròng của công ty.


Tuy nhiên, EBITDA được tính trước khi khấu trừ thuế thu nhập hoạt động, trước khi khấu trừ lãi vay ngân hàng và trước khi khấu trừ chi phí phân bổ và khấu hao. Điều này nhằm loại bỏ tác động mà một số yếu tố nhất định có thể gây ra đối với lợi nhuận tùy thuộc vào các quyết định tài chính và kế toán của công ty.


Ví dụ, chi phí lãi vay phụ thuộc vào số tiền công ty vay, lãi suất, v.v.; thuế phụ thuộc vào vị trí địa lý của công ty; và khấu hao phụ thuộc vào các quyết định mà công ty đã đưa ra trong quá khứ chứ không phụ thuộc vào kết quả hoạt động hiện tại. Xem xét tất cả các yếu tố này, EBITDA được sử dụng để đánh giá năng lực hoạt động cốt lõi của công ty.


Chi phí lãi vay là tiền lãi mà công ty phải trả cho khoản nợ của mình và thường liên quan đến hoạt động tài chính của công ty. Các công ty có mức nợ cao có thể bị giảm thu nhập ròng do phải trả lãi lớn, điều này có thể ảnh hưởng đến đánh giá của nhà đầu tư về hiệu quả hoạt động của họ. Chi phí lãi vay được loại trừ có thể giúp làm nổi bật lợi nhuận thực sự của công ty trong hoạt động hoạt động, không phụ thuộc vào cơ cấu nợ của công ty.


Việc loại trừ trước thuế và sau thuế được thiết kế để làm nổi bật mức độ lợi nhuận trước thuế của một doanh nghiệp mà không cần phải xem xét tác động của chiến lược thuế hoặc thuế suất. Nó giúp các nhà đầu tư dễ dàng so sánh hiệu quả tài chính giữa các doanh nghiệp mà không có sự can thiệp của các yếu tố thuế, từ đó đánh giá chính xác hơn về giá trị và tiềm năng của doanh nghiệp.


Khấu hao là sự giảm giá trị của một tài sản do hao mòn, lão hóa hoặc lỗi thời về công nghệ trong quá trình sử dụng. Vì khấu hao là một chi phí không dùng tiền mặt nên nó làm giảm lợi nhuận ròng của doanh nghiệp nhưng không ảnh hưởng đến dòng tiền của doanh nghiệp. Bằng cách loại trừ chi phí khấu hao, có thể cải thiện lợi nhuận thực tế của doanh nghiệp trong quá trình hoạt động mà không bị ảnh hưởng bởi giá trị tài sản giảm dần. Điều này cho phép nhà đầu tư đánh giá tốt hơn hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp mà không bị ảnh hưởng bởi khấu hao tài sản.


Khấu hao là quá trình mà giá trị của tài sản vô hình (ví dụ: bằng sáng chế, thiện chí, bản quyền, v.v.) giảm dần theo thời gian. Khác với tài sản vật chất, tài sản vô hình thường không có hình thái vật chất xác định nhưng lại có giá trị đáng kể trong hoạt động kinh doanh. Chi phí khấu hao được loại trừ, do đó cung cấp một bức tranh chính xác hơn về hiệu quả hoạt động của công ty đối với tài sản vô hình. Việc thông qua giúp nhà đầu tư có được bức tranh rõ ràng hơn về lợi nhuận thực tế của doanh nghiệp mà không bị ảnh hưởng bởi giá trị tài sản vô hình giảm dần.


Do đó, EBITDA giúp đo lường lợi nhuận của một công ty dựa trên hoạt động kinh doanh của công ty đó. Điều này là do nó loại trừ các yếu tố liên quan đến cơ cấu vốn, chính sách kế toán, thuế và tập trung vào khả năng sinh lời của hoạt động kinh doanh cốt lõi. Điều này cho phép các nhà đầu tư so sánh tốt hơn khả năng sinh lời giữa các công ty mà không có sự can thiệp của các yếu tố phi hoạt động.

How to Calculate EBITDA

Cách tính EBITDA từ báo cáo

Là một thước đo tài chính không chính thức, không phải tất cả các báo cáo thu nhập đều liệt kê nó một cách trực tiếp. Vì vậy, để có được chỉ số như vậy, các nhà đầu tư cần tự tìm một số dữ liệu từ báo cáo tài chính để cuối cùng đạt được EBITDA (thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu hao).


Điều đầu tiên có thể tìm thấy ở cuối báo cáo lãi lỗ (còn được gọi là báo cáo thu nhập) là lợi nhuận ròng, cho biết số tiền còn lại từ tổng doanh thu của công ty trừ đi tổng chi phí và chi phí cho một thời gian nhất định. Cũng được tìm thấy trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là chi phí lãi vay, là chi phí lãi vay do công ty trả và thường được liệt kê trước lợi nhuận ròng.


Tương tự, nếu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh bao gồm chi phí thuế thì chúng phải được cộng vào tổng chi phí trước đó. Đây là chi phí thuế mà công ty phải trả và thường được liệt kê sau chi phí lãi vay. Mặt khác, chi phí khấu hao và khấu hao thường có thể được tìm thấy trên bảng cân đối kế toán hoặc báo cáo thu nhập, trong đó chúng thường nằm trong tài khoản chi phí hoạt động hoặc giá vốn hàng bán. Trên bảng cân đối kế toán, chúng thường nằm trong tài khoản tài sản cố định và tài sản vô hình.


Khi bạn đã tìm thấy những mục này, bạn có thể nhận được giá trị bằng cách đưa những con số này vào công thức: EBITDA = Thu nhập ròng + Chi phí lãi vay + Chi phí thuế + Chi phí khấu hao + Chi phí khấu hao. Có một công thức khác có thể được sử dụng, đó là chỉ cần sử dụng Thu nhập trước thuế + Chi phí lãi vay + Chi phí khấu hao + Chi phí khấu hao, cũng sẽ mang lại cho bạn giá trị tương tự.


Ví dụ: để minh họa, giả sử doanh thu bán hàng là 1.000.000 USD và chi phí hoạt động là 600.000 USD, dẫn đến lợi nhuận gộp là 400.000 USD. Chi phí bán hàng và quản lý là 200.000 USD, dẫn đến lợi nhuận hoạt động là 200.000 USD. Chi phí khấu hao là 50.000 USD và chi phí khấu hao là 20.000 USD. Chi phí lãi vay là 30.000 USD và chi phí thuế thu nhập là 40.000 USD. EBITDA khi đó là 200.000 USD + 50.000 USD + 20.000 USD + 30.000 USD + 40.000 USD = 340.000 USD.


Nói chung, EBITDA cao hơn (thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu hao) thường cho thấy công ty có lãi trong hoạt động kinh doanh. Điều này có thể có nghĩa là hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty đang hoạt động tốt, tạo ra nhiều thu nhập hoạt động hơn và đạt được lợi nhuận cao hơn mà không cần xem xét đến lãi suất, thuế, khấu hao và khấu hao.


Ứng dụng thực tế của EBITDA

Là một chỉ báo tài chính, nó có những ưu điểm và hạn chế. Và nói chung, nó không được nhà đầu tư bình thường sử dụng tốt. Về cơ bản, nó được nhiều ngân hàng đầu tư và ngân hàng nước ngoài sử dụng. Họ thấy hai lợi ích của chỉ báo:


Đầu tiên, đây là cách trình bày trực quan nhất về khả năng sinh lời sau khi loại trừ các yếu tố như hoạt động tài chính, chi tiêu vốn, thuế chính phủ, v.v. nên nó chỉ có thể được sử dụng để phân tích hiệu quả sinh lời của một công ty đối với mô hình kinh doanh của công ty đó. Nó cũng có thể được sử dụng để tính toán lợi nhuận trong hoạt động kinh doanh của công ty dựa trên cái nhìn trực quan về lợi nhuận, không phụ thuộc vào chi phí lãi vay, chi phí thuế cũng như chi phí khấu hao và khấu hao do chi phí vốn.


Thứ hai, trong trường hợp mua bán sáp nhập hay cho vay ngân hàng, không chỉ có công ty đại chúng mà còn có công ty nhỏ hoặc chưa công bố. Do đó, báo cáo lưu chuyển tiền tệ không phải lúc nào cũng có sẵn, gây khó khăn cho việc hiểu trạng thái của tất cả các khoản mục phi tiền mặt.


Trong trường hợp này, EBITDA trở thành một chỉ báo rất hữu ích vì nó cung cấp con số gần với dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, giúp nhà đầu tư hoặc người cho vay đánh giá khả năng sinh lời và khả năng thanh toán của doanh nghiệp. Mặc dù nó không hoàn toàn tương đương với dòng tiền nhưng nó có thể được sử dụng như một chỉ báo thay thế đáng tin cậy để đánh giá tình hình tài chính và hiệu quả kinh doanh của một công ty.


Đó là lý do tại sao đây là thước đo tốt để sử dụng để xác định mức độ lợi nhuận của công ty tốt hay xấu và việc so sánh nó với các đối thủ cạnh tranh sẽ có ý nghĩa hơn. Nhưng cái tốt luôn có cái xấu, và trên thực tế, ưu điểm của EBITDA cũng là nhược điểm của nó. Bởi vì nó loại bỏ những thứ mà công ty cần phải đối mặt, nên chi phí hoạt động thực tế nếu được khấu trừ một cách có chủ ý sẽ đánh giá quá cao lợi nhuận của công ty, như thể hiện trong hình bên dưới.

Disadvantages of EBITDA

Mặc dù nhiều công ty sử dụng EBITDA để thể hiện khả năng tạo ra dòng tiền của toàn bộ doanh nghiệp, nhưng Warren Buffett, nhà đầu tư huyền thoại trong lĩnh vực chứng khoán, lại không ưa chuộng chỉ số này. Lý do là vì EBITDA bỏ qua chi phí khấu hao và có thể dễ dàng bị thao túng. Chỉ cần một sự điều chỉnh nhỏ cũng có thể khiến con số này trông cao hơn so với thực tế.


Vì vậy, trên thực tế, các nhà đầu tư thường sử dụng nó để tính tỷ lệ của nó trên tổng nợ. Tỷ lệ tài chính này có thể được sử dụng để đo lường xem liệu lợi nhuận của công ty có đủ để trang trải toàn bộ khoản nợ hay không, vì vậy các nhà đầu tư có thể sử dụng nó để phân tích khả năng trả nợ của công ty. Nó được tính bằng cách chia tổng số tiền vay bên ngoài cho EBITDA; Tỷ lệ này càng cao thì công ty càng có lợi nhuận cao và càng dễ dàng trang trải toàn bộ khoản nợ, do đó có khả năng trả nợ cao hơn.


Giá trị được tính theo công thức này lớn hơn 5 có nghĩa là công ty này sẽ phải kiếm được hơn 5 năm để trả hết nợ. Tình trạng như vậy có thể cho thấy công ty có khả năng trả nợ tương đối yếu do chu kỳ trả nợ dài. Mặt khác, cũng có thể nói rằng đòn bẩy tài chính tương đối cao, tức là nợ của công ty cao so với khả năng sinh lời và có mức độ rủi ro tài chính cao.


Nó được sử dụng đặc biệt vì tiền mặt được chi tiêu khi công ty mua máy móc và thiết bị của nhà máy, tức là khi công ty thực hiện chi tiêu vốn. Tuy nhiên, chi phí khấu hao và khấu hao tiếp theo của máy móc thiết bị nhà máy được phân bổ theo tỷ lệ cao hơn báo cáo lưu chuyển tiền tệ hàng năm theo nguyên tắc kế toán và không thực sự là một dòng tiền ra.


Vì vậy, cần cộng chi phí khấu hao và chi phí khấu hao trở lại vào lợi nhuận ròng trước khi trừ thuế để phản ánh chính xác thời điểm công ty thực sự tạo ra dòng tiền vào hoặc dòng tiền ra. Do tiền mặt phải được sử dụng để trả nợ vay ngân hàng, nên chỉ số này sẽ giúp thể hiện khả năng thanh khoản và năng lực trả nợ của công ty.


Ngoài ra còn có tỷ lệ của nó với chi phí lãi vay để tính bội số bảo hiểm lãi suất EBITDA, một tỷ lệ tài chính được sử dụng để đo lường xem liệu lợi nhuận của công ty có đủ để trang trải chi phí lãi vay hay không. Tỷ lệ này càng cao thì công ty càng có lợi nhuận cao và càng dễ dàng thanh toán chi phí lãi vay, do đó ổn định nợ hơn.


Một cách khác để áp dụng điều này là phương pháp định giá EV/EBITDA, so sánh giá trị doanh nghiệp của công ty với thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu hao. Đây là một phương pháp định giá doanh nghiệp phổ biến được sử dụng để đánh giá giá trị khoản đầu tư của công ty. Trong trường hợp này, EV là viết tắt của giá trị doanh nghiệp, bao gồm vốn hóa thị trường, nợ và lợi ích thiểu số và được sử dụng để biểu thị giá trị tổng thể của doanh nghiệp.


Mức tỷ lệ này phản ánh mức định giá của doanh nghiệp theo giá thị trường hiện tại. Thông thường, tỷ lệ dưới mức trung bình của ngành có thể cho thấy doanh nghiệp bị định giá thấp và là cơ hội đầu tư tiềm năng. Tỷ lệ trên mức trung bình của ngành có thể có nghĩa là doanh nghiệp được định giá quá cao và có thể không phải là một lựa chọn đầu tư lý tưởng.


Một trong những ưu điểm của phương pháp này là loại bỏ được ảnh hưởng của cơ cấu vốn và chính sách kế toán, giúp việc so sánh giữa các công ty khác nhau trở nên dễ dàng hơn. Tuy nhiên, khi áp dụng tỷ lệ này để định giá, cần phải cẩn thận khi so sánh hai công ty trong cùng ngành vì tỷ lệ này có thể thay đổi tùy theo ngành.


Nói chung, nó hữu ích hơn trong việc định giá các doanh nghiệp sử dụng nhiều vốn, chẳng hạn như sản xuất và viễn thông. Hiệu quả tài chính của các ngành này bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi chi phí vốn, khấu hao và khấu trừ do cần phải đầu tư lớn để mua thiết bị, xây dựng cơ sở hạ tầng và tiến hành nghiên cứu và phát triển.


Bằng cách sử dụng tỷ lệ này, các nhà đầu tư có thể hiểu rõ hơn về lợi nhuận thực tế mà doanh nghiệp đạt được từ hoạt động của mình, không phụ thuộc vào chi phí vốn, khấu hao và khấu hao. Nó phản ánh chính xác hơn các điều kiện hoạt động và tiềm năng lợi nhuận của doanh nghiệp. Điều này giúp các nhà đầu tư đánh giá các công ty trong các ngành này một cách toàn diện hơn và cung cấp dữ liệu cũng như tài liệu tham khảo đáng tin cậy hơn cho các quyết định đầu tư.


Tóm lại, mặc dù EBITDA có nhiều sai sót nhưng nó vẫn là một chỉ số tài chính hữu ích và có những lợi thế nhất định trong việc đánh giá khả năng sinh lời và khả năng thanh toán của công ty. Nó có thể cung cấp cho các nhà đầu tư những thông tin có giá trị để giúp họ hiểu rõ hơn và đánh giá hiệu quả tài chính của một công ty.

Ứng dụng thực tế của EBITDA
Sử dụng SỰ MIÊU TẢ
Đánh giá khả năng sinh lời Đo lường khả năng sinh lời của hoạt động kinh doanh cốt lõi.
Tính bội số bảo hiểm lãi suất EBITDA Đo lường khả năng bù đắp thu nhập của chi phí lãi vay.
Được sử dụng trong phương pháp định giá EV/EBITDA. Ước tính giá trị doanh nghiệp so với lợi nhuận.
EBITDA Tổng tỷ lệ nợ Đo lường xem thu nhập có thể trang trải được tất cả các khoản nợ hay không.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc tư vấn khác mà bạn nên tin cậy. Không có quan điểm nào được đưa ra trong tài liệu cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ chiến lược đầu tư, bảo mật, giao dịch hoặc đầu tư cụ thể nào đều phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.

Ý nghĩa và ý nghĩa của khoảng cách kéo M1 M2

Ý nghĩa và ý nghĩa của khoảng cách kéo M1 M2

Khoảng cách cắt kéo M1 M2 đo lường sự khác biệt về tốc độ tăng trưởng giữa nguồn cung tiền M1 và M2, làm nổi bật sự chênh lệch về thanh khoản kinh tế.

2024-12-20
Phương pháp giao dịch Dinapoli và ứng dụng của nó

Phương pháp giao dịch Dinapoli và ứng dụng của nó

Phương pháp giao dịch Dinapoli là chiến lược kết hợp các chỉ báo dẫn đầu và chỉ báo trễ để xác định xu hướng và các mức quan trọng.

2024-12-19
Cơ sở và hình thức của Giả thuyết thị trường hiệu quả

Cơ sở và hình thức của Giả thuyết thị trường hiệu quả

Giả thuyết thị trường hiệu quả nêu rằng thị trường tài chính kết hợp tất cả thông tin vào giá tài sản, do đó khả năng vượt trội hơn thị trường là không thể.

2024-12-19