Chênh lệch (spread) là sự khác biệt trong lãi suất trái phiếu, thể hiện quan điểm của thị trường về rủi ro và lợi nhuận. Phần bù rủi ro là lợi nhuận bổ sung mà nhà đầu tư yêu cầu để bù đắp rủi ro.
Trong lĩnh vực tài chính, giá của chứng khoán thường chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm chênh lệch lãi suất và phần bù rủi ro. Mặc dù hai khái niệm này có vẻ giống nhau, nhưng chúng có vai trò và tác động khác nhau. Bài viết này sẽ khám phá mối liên hệ giữa chênh lệch lãi suất và phần bù rủi ro của chứng khoán, giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của thị trường đầu tư và tài chính.
Chênh lệch lãi suất là gì?
Chênh lệch lãi suất (spread) đề cập đến sự khác biệt trong lãi suất giữa các trái phiếu có kỳ hạn hoặc loại trái phiếu khác nhau. Sự khác biệt này có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm cung và cầu thị trường, chính sách ngân hàng trung ương, điều kiện kinh tế, và nhiều yếu tố khác. Thông thường, lãi suất của các trái phiếu dài hạn cao hơn trái phiếu ngắn hạn vì các khoản đầu tư dài hạn phải chịu rủi ro lớn hơn. Do đó, chênh lệch lãi suất phản ánh kỳ vọng của thị trường về rủi ro và lợi nhuận của các loại trái phiếu khác nhau.
Ví dụ, nếu trái phiếu doanh nghiệp có rủi ro cao có lãi suất hàng năm là 6% và trái phiếu chính phủ có rủi ro thấp có lãi suất hàng năm là 3%, thì chênh lệch lãi suất giữa chúng là 3 điểm phần trăm (hoặc 300 điểm cơ bản).
Phần bù rủi ro là gì?
Phần bù rủi ro là mức lợi nhuận bổ sung mà nhà đầu tư sẵn sàng nhận để chịu rủi ro của một khoản đầu tư cụ thể. Khái niệm này có thể áp dụng cho nhiều loại tài sản, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu và các công cụ đầu tư khác. Phần bù rủi ro của chứng khoán đề cập đến sự chênh lệch giữa tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng của danh mục thị trường chứng khoán và lãi suất không rủi ro. Nói chung, các khoản đầu tư có rủi ro cao đòi hỏi mức lợi nhuận cao hơn để thu hút nhà đầu tư, do đó phần bù rủi ro thường liên quan đến các tài sản có rủi ro cao.
Ví dụ, nếu lãi suất hàng năm của trái phiếu chính phủ không có rủi ro là 3% và nhà đầu tư mong muốn nhận được lợi nhuận 10% khi đầu tư vào cổ phiếu có rủi ro cao hơn, thì mức 7% bổ sung này chính là phần bù rủi ro.
Mối liên hệ giữa chênh lệch lãi suất và phần bù rủi ro
Mối quan hệ giữa chênh lệch lãi suất và phần bù rủi ro của chứng khoán có liên hệ mật thiết trong thị trường tài chính, vì cả hai đều liên quan đến việc đánh giá rủi ro và lợi nhuận của nhà đầu tư.
Chênh lệch lãi suất phản ánh sự khác biệt về rủi ro: Chênh lệch lãi suất một phần phản ánh mức độ rủi ro của các trái phiếu khác nhau. Thông thường, các trái phiếu có rủi ro cao hơn (chẳng hạn như trái phiếu có lợi suất cao hoặc trái phiếu có xếp hạng tín dụng thấp) sẽ có chênh lệch lãi suất cao hơn để thu hút nhà đầu tư chịu nhiều rủi ro hơn. Do đó, chênh lệch lãi suất có thể được xem là một biểu hiện của phần bù rủi ro.
Phần bù rủi ro ảnh hưởng đến chênh lệch lãi suất: Đánh giá của nhà đầu tư về rủi ro có thể ảnh hưởng đến giá và chênh lệch lãi suất của các trái phiếu khác nhau trên thị trường. Khi nhà đầu tư lo ngại về rủi ro trong thị trường hoặc tài sản cụ thể, họ có thể yêu cầu phần bù rủi ro cao hơn, dẫn đến chênh lệch lãi suất của các trái phiếu liên quan cũng tăng lên. Ngược lại, khi tâm lý rủi ro thị trường giảm, phần bù rủi ro có thể nhỏ hơn và chênh lệch lãi suất thu hẹp.
Tác động của điều kiện thị trường và kinh tế: Chênh lệch lãi suất và phần bù rủi ro đều bị ảnh hưởng bởi điều kiện thị trường và kinh tế. Ví dụ, khi kinh tế không ổn định hoặc thị trường tài chính có biến động, nhà đầu tư thường quan tâm nhiều hơn đến rủi ro, khiến phần bù rủi ro tăng và chênh lệch lãi suất mở rộng. Ngược lại, trong thời kỳ kinh tế thịnh vượng và thị trường ổn định, phần bù rủi ro có thể giảm và chênh lệch lãi suất thu hẹp.
Từ nội dung trên, có thể thấy rằng mối quan hệ giữa chênh lệch lãi suất của chứng khoán và phần bù rủi ro có liên quan mật thiết với nhau. Chênh lệch lãi suất phản ánh sự khác biệt về rủi ro của các trái phiếu, trong khi phần bù rủi ro là lợi nhuận bổ sung mà nhà đầu tư yêu cầu để chấp nhận rủi ro.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm EBC: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích tham khảo, không phải là (và không nên được coi là) lời khuyên tài chính, đầu tư hoặc tư vấn đáng tin cậy khác.