Tỷ lệ Sharpe đo lường lợi nhuận được điều chỉnh theo rủi ro, hỗ trợ lựa chọn các khoản đầu tư mạnh dựa trên lợi nhuận cao hơn trên mỗi đơn vị rủi ro.
Có rất nhiều sản phẩm đầu tư trên thị trường và việc lựa chọn chương trình đầu tư phù hợp thực sự là một thách thức. Chỉ lấy quỹ làm ví dụ, có tổng cộng 12.518 quỹ trên thị trường Trung Quốc. Làm thế nào để chọn một là một nhiệm vụ phức tạp. Chưa kể đến hàng loạt các sản phẩm tài chính khác, chẳng hạn như cổ phiếu và trái phiếu. Đó là lý do tại sao các nhà đầu tư thường tìm kiếm các chỉ số để giúp họ đưa ra quyết định và Tỷ lệ Sharpe là một trong số đó. Bây giờ chúng ta hãy xem kỹ hướng dẫn tính toán và áp dụng Tỷ lệ Sharpe.
Tỷ lệ sắc nét có nghĩa là gì?
Đó là Tỷ lệ Sharpe, là thước đo được sử dụng để đo lường lợi nhuận được điều chỉnh theo rủi ro của danh mục đầu tư hoặc tài sản. Đây là một trong những thước đo đánh giá quan trọng nhất trong lĩnh vực đầu tư và thường được sử dụng để so sánh hiệu suất của các chiến lược đầu tư và nhà quản lý quỹ khác nhau.
Nó được giới thiệu như một chỉ báo quan trọng bởi William F. Sharpe, một nhà kinh tế học đoạt giải Nobel vào những năm 1960. Mục đích là mang lại lợi tức đầu tư được điều chỉnh theo rủi ro chính xác hơn để các nhà đầu tư có thể đánh giá tốt hơn hiệu suất của các danh mục đầu tư hoặc tài sản khác nhau và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Hiệu quả điều chỉnh rủi ro của nó được đánh giá bằng cách so sánh sự khác biệt giữa tỷ suất lợi nhuận trung bình của danh mục đầu tư hoặc tài sản và tỷ suất lợi nhuận của tài sản phi rủi ro. Sự khác biệt này được gọi là lợi nhuận vượt mức và tỷ lệ Sharpe cao hơn có nghĩa là danh mục đầu tư hoặc tài sản đang kiếm được nhiều lợi nhuận vượt mức trên mỗi đơn vị rủi ro và do đó hoạt động tốt hơn.
Nó xoay quanh việc tính toán mối quan hệ giữa lợi nhuận vượt trội của danh mục đầu tư (tức là lợi nhuận của danh mục đầu tư trừ đi tỷ suất lợi nhuận phi rủi ro, lợi tức đầu tư phi rủi ro có sẵn cho nhà đầu tư) và độ biến động của danh mục đầu tư (tức là độ lệch chuẩn của tỷ suất sinh lời của danh mục đầu tư). lợi nhuận, đo lường mức độ phân tán lợi nhuận của danh mục đầu tư).
Nói một cách đơn giản, điều này có nghĩa là lấy lãi suất phi rủi ro trừ đi lợi nhuận của chiến lược đầu tư và chia cho độ lệch chuẩn. Điều này giúp có thể định lượng được lợi nhuận vượt trội trên mỗi đơn vị rủi ro được thực hiện. Biện pháp tiêu chuẩn hóa này đảm bảo rằng việc so sánh giữa các chiến lược sẽ chính xác và có ý nghĩa hơn.
Giả sử Iron Egg đầu tư vào một công ty ô tô giao dịch công khai và Tricia đầu tư vào một công ty xe máy điện giao dịch công khai. Công ty ô tô mà Iron Egg đầu tư có tỷ số Sharpe là 0,9. trong khi công ty xe điện mà Tricia đầu tư có tỷ lệ là 1. Điều này có nghĩa là Iron Egg chấp nhận một đơn vị rủi ro để kiếm được 0,9 đơn vị lợi nhuận, trong khi Tricia chấp nhận một đơn vị rủi ro để kiếm được một đơn vị lợi nhuận.
Thông thường, tỷ lệ Sharpe cao hơn sẽ tốt hơn vì nó cho thấy nhà đầu tư có thể kiếm được lợi nhuận cao hơn khi chấp nhận cùng một mức rủi ro. Tỷ lệ cao cho thấy chiến lược đầu tư hấp dẫn hơn với lợi nhuận điều chỉnh rủi ro tương đối cao. Ngược lại, giá trị âm của tỷ lệ này cho thấy nhà đầu tư có thể đang phải đối mặt với tình huống rủi ro vượt quá lợi nhuận, tình huống mà chiến lược đầu tư có thể không lý tưởng.
Giả sử Quỹ A có lợi nhuận hàng năm là 12% và Quỹ B có lợi nhuận hàng năm là 8%. Ngoài ra, giả định rằng lãi suất phi rủi ro là 3%. Và độ lệch chuẩn của Quỹ A là 15%, trong khi độ lệch chuẩn của Quỹ B là 10%. Tính toán cho thấy tỷ lệ Sharpe của Quỹ A là 0,6. trong khi tỷ lệ của Quỹ B là 0,5.
Mặc dù Quỹ A có lợi nhuận cao hơn nhưng rủi ro cao hơn dẫn đến tỷ lệ thấp hơn một chút so với Quỹ B. Ngược lại, mặc dù Quỹ B có lợi nhuận thấp hơn một chút nhưng rủi ro tương đối thấp hơn dẫn đến tỷ lệ cao hơn một chút so với Quỹ A, điều này ngụ ý rằng Quỹ B thu được lợi nhuận ổn định hơn với rủi ro tương đối thấp hơn.
Hơn nữa, tỷ lệ Sharpe có thể là một công cụ hữu ích để các nhà giao dịch đưa ra quyết định vào và ra. Trong điều kiện thị trường và báo giá thích hợp, nhà giao dịch có thể sử dụng nó để đánh giá sự cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận của các tài sản hoặc danh mục đầu tư khác nhau nhằm đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt hơn.
Khi tỷ lệ này cao, nó cho thấy chiến lược đầu tư đang mang lại lợi nhuận cao hơn với rủi ro tương đối thấp, đây thường là thời điểm tốt để tham gia thị trường. Các nhà giao dịch có thể thích đầu tư vào tài sản hoặc danh mục đầu tư có tỷ lệ cao hơn để đạt được lợi nhuận cao hơn và họ có thể tăng vị thế của mình khi thị trường chuyển động theo hướng tích cực.
Ngược lại, khi tỷ lệ này thấp, nó cho thấy lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro thấp hơn, đây có thể là tín hiệu rời khỏi thị trường. Nhà giao dịch có thể xem xét giảm vị thế của mình trong các tài sản hoặc danh mục đầu tư hoạt động kém để giảm rủi ro và tìm kiếm cơ hội đầu tư hấp dẫn hơn.
Tầm quan trọng của tỷ lệ Sharpe là nhắc nhở các nhà đầu tư cân nhắc cả lợi nhuận và rủi ro khi lựa chọn mục tiêu đầu tư. Đầu tư không chỉ là theo đuổi lợi nhuận cao mà còn là đạt được lợi nhuận tối ưu trong khi chấp nhận rủi ro thích hợp. Bằng cách sử dụng tỷ lệ này, các nhà đầu tư có thể đánh giá toàn diện hơn về rủi ro và lợi ích của khoản đầu tư, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và sáng suốt hơn.
Tỷ lệ Sharpe âm có nghĩa là gì?
Nói chung, tỷ lệ Sharpe dương thường được coi là dấu hiệu cho thấy chiến lược đầu tư đang hoạt động tốt. Nó chỉ ra rằng chiến lược đã đạt được lợi nhuận tương đối cao trong khi vẫn chấp nhận một mức độ rủi ro nhất định. Điều này có nghĩa là nhà đầu tư có thể kiếm được nhiều tiền hơn trong khi chấp nhận một mức rủi ro nhất định và những chiến lược như vậy thường được coi là hấp dẫn hơn. Điều này là do chúng hoạt động tốt hơn trên cơ sở điều chỉnh rủi ro.
Ngược lại, nếu chiến lược có tỷ lệ âm cho tỷ lệ này, điều đó có nghĩa là nhà đầu tư nhận được lợi nhuận thấp hơn tỷ lệ phi rủi ro trong khi chấp nhận rủi ro và thậm chí có thể mất tiền. Trong trường hợp này, các nhà đầu tư có thể không thấy chiến lược này hấp dẫn vì họ đang chấp nhận rủi ro mà không có lợi nhuận tương ứng. Do đó, chiến lược này có thể cần được đánh giá và điều chỉnh thêm để cải thiện hiệu suất điều chỉnh theo rủi ro.
Điều này là do nó âm cho thấy lợi tức kỳ vọng của danh mục đầu tư hoặc tài sản thấp hơn lợi tức kỳ vọng của một tài sản không có rủi ro (ví dụ: trái phiếu kho bạc) và độ biến động (độ lệch chuẩn) cao hơn. Điều này thường có nghĩa là nhà đầu tư đã chấp nhận rủi ro lớn hơn và không kiếm được lợi nhuận tương ứng với rủi ro đã chấp nhận.
Và giá trị âm của nó thường chỉ ra rằng mức lợi nhuận của danh mục đầu tư hoặc tài sản thấp hơn mức lợi nhuận của tài sản phi rủi ro và thậm chí có thể thấp hơn mức lợi nhuận dự kiến. Điều này ngụ ý rằng nhà đầu tư đã không kiếm được lợi nhuận kỳ vọng và thậm chí có thể bị lỗ khi chấp nhận rủi ro tương ứng.
Nói cách khác, nhà đầu tư có thể phải đối mặt với khoản lỗ và lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro âm, điều này không có lợi cho tăng trưởng tài chính dài hạn của nhà đầu tư. Do đó, Tỷ lệ Sharpe âm cho thấy danh mục đầu tư hoặc tài sản đang hoạt động kém hiệu quả và cần được đánh giá và điều chỉnh thêm chiến lược đầu tư.
Nó có thể tiêu cực vì nhiều lý do, bao gồm chiến lược đầu tư không phù hợp, điều kiện thị trường không thuận lợi và phân bổ sai danh mục đầu tư. Nhà đầu tư nên xem xét cẩn thận danh mục đầu tư hoặc tài sản để xác định nguyên nhân sâu xa dẫn đến giá trị âm và thực hiện các bước thích hợp để cải thiện hiệu quả đầu tư. Điều này có thể bao gồm việc đánh giá lại chiến lược đầu tư, tối ưu hóa việc phân bổ tài sản, giảm thiểu rủi ro hoặc xác định các cơ hội đầu tư hứa hẹn hơn.
Tỷ lệ Sharpe âm là tín hiệu mà nhà đầu tư cần lưu ý, cho thấy chiến lược đầu tư của họ có thể có vấn đề. Trong trường hợp này, nhà đầu tư nên xem lại danh mục đầu tư hoặc chiến lược phân bổ tài sản của mình để xác định nguyên nhân dẫn đến tỷ lệ âm và thực hiện các bước điều chỉnh thích hợp.
Sử dụng thực tế Tỷ lệ Sharpe
Là thước đo lợi nhuận được điều chỉnh theo rủi ro, nó cung cấp cho nhà đầu tư một công cụ quan trọng để đánh giá hiệu quả chiến lược đầu tư của họ. Bằng cách chọn Tỷ lệ Sharpe trong phạm vi hợp lý, nhà đầu tư có thể hiểu biết toàn diện hơn về mức lợi nhuận đạt được của một chiến lược đầu tư trong bối cảnh chấp nhận rủi ro, từ đó đánh giá hiệu quả hoạt động của nó chính xác hơn và đưa ra các kế hoạch và quyết định đầu tư tốt hơn.
Đối với các nhà đầu tư mới làm quen, tỷ lệ Sharpe được khuyến nghị nằm trong khoảng từ 0,5 đến 0,8. Các giá trị trong phạm vi này thường chỉ ra một chiến lược đầu tư có sự cân bằng tương đối tốt giữa rủi ro và lợi nhuận và có hiệu suất tương đối mạnh mẽ. Đối với các nhà đầu tư mới làm quen, hiệu suất đầu tư vững chắc sẽ dễ hiểu và dễ chấp nhận hơn, đồng thời giúp xây dựng niềm tin vào thị trường đầu tư.
Mặt khác, các nhà đầu tư có kinh nghiệm có thể chọn một tỷ lệ thích hợp dựa trên mục tiêu đầu tư, khẩu vị rủi ro và điều kiện thị trường của họ. Một số nhà đầu tư có thể tìm kiếm lợi nhuận cao hơn và sẵn sàng chấp nhận rủi ro lớn hơn, do đó họ có thể chọn tỷ lệ cao hơn. Các nhà đầu tư khác có thể thận trọng và thận trọng hơn và thích chọn tỷ lệ thấp hơn để giảm rủi ro đầu tư.
Trong thực tế, nó cũng thường được sử dụng để so sánh hiệu suất của các danh mục đầu tư khác nhau, đặc biệt khi đánh giá lợi nhuận được điều chỉnh theo rủi ro. Khi tỷ lệ này cao hơn danh mục đầu tư này so với danh mục đầu tư khác thì danh mục đầu tư thường được coi là có hiệu suất sinh lợi được điều chỉnh theo rủi ro tốt hơn và đáng được các nhà đầu tư chú ý.
Đồng thời, khi tỷ lệ này lớn hơn 1, nó thường được coi là một dấu hiệu tốt cho thấy lợi nhuận được điều chỉnh theo rủi ro của danh mục đầu tư hoặc tài sản cao hơn lợi nhuận của tài sản phi rủi ro. Điều đó có nghĩa là nhà đầu tư đã kiếm được lợi nhuận tương đối cao trong khi chấp nhận một số rủi ro, do đó vượt trội so với tiêu chuẩn không có rủi ro.
Ngược lại, nếu nó nhỏ hơn một, điều đó có nghĩa là lợi nhuận được điều chỉnh theo rủi ro của danh mục đầu tư hoặc tài sản thấp hơn lợi nhuận của tài sản phi rủi ro. Điều này có nghĩa là lợi nhuận mà nhà đầu tư nhận được từ rủi ro đã chấp nhận không đủ để bù đắp cho rủi ro đã chấp nhận và do đó hoạt động kém hơn so với tiêu chuẩn phi rủi ro.
Nó cũng là một chỉ số rất quan trọng khi đánh giá giá trị của một quỹ. Điều này là do nó tính đến lợi nhuận và rủi ro của quỹ một cách toàn diện và có thể giúp các nhà đầu tư đánh giá hiệu quả hoạt động của quỹ một cách toàn diện hơn. Tỷ lệ này càng cao thì lợi nhuận vượt trội mà quỹ thu được càng cao trong khi chịu cùng rủi ro, tức là giá trị đồng tiền càng cao.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là các quỹ được so sánh trong quá trình lựa chọn phải cùng loại, ví dụ: quỹ trái phiếu được so sánh với quỹ trái phiếu và quỹ cổ phần được so sánh với quỹ cổ phần. Điều này rất quan trọng vì hồ sơ rủi ro và lợi nhuận mà các loại quỹ khác nhau gặp phải có thể rất khác nhau.
Nó có thể được sử dụng để đánh giá không chỉ hiệu suất của một danh mục đầu tư hoặc quỹ mà còn cả hiệu suất lợi nhuận được điều chỉnh theo rủi ro của một cổ phiếu. Bằng cách tính Tỷ lệ Sharpe cho một cổ phiếu, nhà đầu tư có thể hiểu rõ hơn mức lợi nhuận mà cổ phiếu đó kiếm được với rủi ro mà nó gặp phải và so sánh nó với các cổ phiếu hoặc danh mục đầu tư khác.
Tỷ lệ cao thường có nghĩa là chiến lược đầu tư hoặc tài sản mang lại lợi nhuận cao với rủi ro tương đối thấp. Điều này cho thấy rằng chiến lược hoặc tài sản đó đáng giá so với rủi ro gặp phải và có thể được các nhà đầu tư quan tâm. Do đó, cổ phiếu hoặc danh mục đầu tư có tỷ lệ cao hơn thường được coi là lựa chọn đầu tư hấp dẫn hơn.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là nó không thể áp dụng cho tất cả các loại danh mục đầu tư. Nếu phân phối lợi nhuận của danh mục đầu tư không tuân theo phân phối chuẩn, tức là có độ lệch lớn hoặc độ nhọn trong lợi nhuận thì việc tính toán tỷ lệ Sharpe có thể không chính xác. Trong những trường hợp như vậy, các thước đo lợi nhuận được điều chỉnh theo rủi ro khác hoặc các mô hình phức tạp hơn có thể phù hợp hơn để đánh giá hiệu suất danh mục đầu tư.
Hơn nữa, nó tập trung chủ yếu vào lợi nhuận được điều chỉnh theo rủi ro của danh mục đầu tư và không tính đến các yếu tố như tính thanh khoản và chi phí. Tính thanh khoản đề cập đến mức độ dễ dàng mua và bán một tài sản trên thị trường, trong khi chi phí bao gồm phí, thuế, v.v. cho các giao dịch mua bán. Tất cả những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến lợi tức đầu tư thực tế của nhà đầu tư. Vì vậy, khi sử dụng hệ số này, nhà đầu tư cũng cần tính đến tính thanh khoản và chi phí của danh mục để đánh giá đầy đủ hiệu quả hoạt động của danh mục.
Tóm lại, tỷ lệ Sharpe là một chỉ số đánh giá danh mục đầu tư quan trọng có thể giúp các nhà đầu tư đánh giá hiệu quả của các chiến lược đầu tư và nhà quản lý quỹ khác nhau, đồng thời lựa chọn danh mục đầu tư hoặc cổ phiếu có hiệu suất lợi nhuận được điều chỉnh theo rủi ro tốt hơn. Tuy nhiên, tỷ lệ Sharpe không phải là một chỉ số tuyệt đối và các nhà đầu tư cần tính đến các yếu tố khác để có tư duy và ra quyết định toàn diện.
Phạm vi tỷ lệ Sharpe | Sự miêu tả |
Ít hơn 0 | Rủi ro vượt quá phần thưởng; khả năng mất mát. |
0 đến 0,5 | Rủi ro và phần thưởng được cân bằng. |
0,5 đến 1 | Một số lợi nhuận vượt mức có rủi ro tương đối thấp. |
Lớn hơn 1 | Lợi nhuận được điều chỉnh theo rủi ro cao hơn mức chuẩn không có rủi ro. |
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc tư vấn khác mà bạn nên tin cậy. Không có quan điểm nào được đưa ra trong tài liệu cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ chiến lược đầu tư, bảo mật, giao dịch hoặc đầu tư cụ thể nào đều phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.