Bản chất của lý thuyết hộp Darvas là chia biến động giá thành các hộp vuông để xác định các tín hiệu hỗ trợ, kháng cự và đột phá giá nhằm dự đoán xu hướng trong tương lai. Đây là một phương pháp phân tích kỹ thuật được sử dụng để phân tích xu hướng giá, nhấn mạnh sự đột phá về giá.
Mọi tầng lớp trong xã hội đều có lý thuyết riêng; vật lý có lý thuyết lượng tử, và kinh tế học có lý thuyết lạm phát. Thị trường Chứng khoán cũng có nhiều lý thuyết khác nhau, một trong số đó chính là lý thuyết hộp Darvas.
Lý thuyết hộp Darvas là sự hình thành các biến động giá trong phạm vi giá thành một hộp vuông và từ đó dự đoán xu hướng giá cổ phiếu, hướng dẫn hoạt động thực tế của lý thuyết kỹ thuật. Cụ thể, trên biểu đồ K của cổ phiếu trong một khoảng thời gian có giá cao nhất là đỉnh hộp, giá thấp nhất là đáy hộp, được vẽ dưới dạng hộp vuông.
Khi giá cổ phiếu tăng lên đến đỉnh hộp, thường là do một số nhà đầu tư bán cổ phiếu và thoái lui trong thời gian ngắn, đỉnh hộp đã trở thành giai đoạn áp lực tăng giá cổ phiếu. Tương tự, khi giá cổ phiếu rơi xuống đáy hộp, nó sẽ được hỗ trợ bởi sức mạnh và sự phục hồi của người mua; lúc này, đáy hộp đã trở thành mức hỗ trợ cho giá cổ phiếu đang giảm.
Người ta tin rằng thời kỳ biến động giá trong hộp là giai đoạn củng cố cổ phiếu. Và một khi giá cổ phiếu vượt qua mức áp suất đỉnh hộp để đạt đến mức cao hơn của hộp thì đó là thời điểm tốt hơn để mua. Ngược lại, khi giá cổ phiếu giảm xuống dưới mức hỗ trợ của hộp, nó sẽ chuyển sang hộp tiếp theo, tương ứng với điểm bán. Hành động giá tổng thể của một cổ phiếu có thể được chia thành một tổ hợp các hộp. Phần trên của hộp trước có thể là phần dưới của hộp tiếp theo và ngược lại.
Trong thực tế, lý thuyết này có giá trị hơn trong thị trường giá lên. Theo lý thuyết của nó, nếu giá cổ phiếu tiếp tục tăng mỗi khi xảy ra đột phá đi lên, tín hiệu mua có thể được đưa ra, mang lại cho nhà đầu tư nhiều cơ hội tham gia hơn. Và một khi giá cổ phiếu giảm xuống dưới đáy hộp, nhà đầu tư có thể bán ra kịp thời để chốt lời. Ngược lại, ứng dụng của nó trong thị trường giá xuống bị hạn chế hơn.
Kiểu | Sự miêu tả |
Hộp | Giá của một cổ phiếu có thể dao động luân phiên trong một phạm vi nằm ngang trong một khoảng thời gian. |
Đầu hộp | Giá tối đa thay đổi trong một hộp trong một khoảng thời gian |
Đáy hộp | Giá thấp nhất thay đổi trong một hộp trong một khoảng thời gian. |
Đột phá | Đột phá phía trên hộp là cơ hội mua; ngược lại, mức giảm xuống dưới báo hiệu một điểm bán. |
Người phát minh ra lý thuyết hộp Darvas?
Lý thuyết này được phát minh vào đầu những năm 1960 bởi vũ công Nicolas Darvas.
Sinh năm 1920 tại Budapest, Hungary, Nicolas Darvas trốn sang Thổ Nhĩ Kỳ vào năm 1943 do phát xít Đức ở Đức và sau đó nhảy múa để kiếm sống ở châu Âu cùng với người chị cùng cha khác mẹ của mình.
Năm 1952, khi 32 tuổi, ông đi khiêu vũ tại một trong những câu lạc bộ của Anh em nhà Smith. Họ trả cho ông 6.000 cổ phiếu cho buổi khiêu vũ. Vào thời điểm đó, cổ phiếu đó có giá 0,50 USD một cổ phiếu. Sau đó ông đã quên đổi cổ phiếu, và một thời gian sau, ông phát hiện ra rằng cổ phiếu đã tăng lên 1,90 đô la, gần như tăng gấp ba lần giá trị trước đó của nó. Và nhờ vậy, ông đã kiếm được 8.000 đô la trực tiếp từ đấy.
Lúc này, ông nhận ra rằng có thể kiếm tiền thông qua cổ phiếu. Mặc dù không biết gì về thị trường chứng khoán và không biết nó là gì, nhưng ông bắt đầu đọc và lao vào học như điên vào năm 1957. Năm 1958, hai năm lăn lộn trên thị trường ông đã bỏ túi được 2 triệu đô la.
Điều này đã gây bão ở Phố Wall và Tạp Chí Time đã có bài phỏng vấn ông về sự thành công đó. Họ đã hỏi rất nhiều câu hỏi và còn nghi ngờ về tính xác thực của việc ông đã kiếm được 2 triệu đô la. Sau khi ông viết cuốn sách "Tôi đã kiếm được 2 triệu đô la trên thị trường chứng khoán như thế nào" (How I Made$2 Million in the Stock Market), cuốn sách này tóm tắt chiến lược đầu tư của ông cho lý thuyết hộp Darvas.
Minh họa lý thuyết hộp Darvas
Đây là một phương pháp phân tích kỹ thuật tập trung vào sự biến động của giá cổ phiếu trong một khung thời gian nhất định và cố gắng dự đoán xu hướng giá trong tương lai bằng cách phân tích những biến động giá này. Như thể hiện trong biểu đồ:
Trục thời gian: Trục hoành biểu thị thời gian, thường được đo bằng ngày, tuần hoặc tháng. Mỗi điểm đại diện cho một khoảng thời gian khác nhau.
Trục giá: Trục tung biểu thị giá của một cổ phiếu.
Hộp: Trong hình minh họa, bạn có thể thấy vùng màu xanh nơi giá dao động trong phạm vi ngang trong một khoảng thời gian cụ thể. Phạm vi ngang này được gọi là "hộp".
Giới hạn trên và dưới: Một hộp thường được xác định bởi giới hạn trên (trên cùng của hộp) và dưới (dưới cùng của hộp) của giá. Giá dao động giữa hai mức này.
Đột phá: Khi giá vượt qua giới hạn trên hoặc giới hạn dưới của hộp, đây được coi là tín hiệu quan trọng. Trong biểu đồ, có hai loại đột phá: đột phá lên (giá phá vỡ giới hạn trên của hộp) và đột phá xuống (giá phá vỡ giới hạn dưới của hộp).
Khi một đột phá xảy ra, các nhà phân tích hoặc nhà giao dịch thường sử dụng các chỉ báo hoặc phân tích kỹ thuật để dự đoán mức giá mục tiêu, chẳng hạn như khả năng tăng hoặc giảm sau khi đột phá. Dựa trên lý thuyết, các nhà giao dịch có thể áp dụng các chiến lược khác nhau, chẳng hạn như chờ đợi sự đột phá để hành động hoặc sử dụng các công cụ phân tích kỹ thuật khác để hỗ trợ việc ra quyết định.
Bản chất của lý thuyết hộp Darvas là gì?
Bản chất của lý thuyết là quan sát và phân tích biến động giá để xác định các xu hướng quan trọng cũng như các mức hỗ trợ và kháng cự chính trên thị trường. Nó nhấn mạnh sự biến động giá trong một khung thời gian nhất định và cố gắng cung cấp những hiểu biết sâu sắc về biến động giá trong tương lai. Điểm cốt lõi:
Xem hộp: Sử dụng hộp giá làm đơn vị phân tích cơ bản, những hộp này thường được xác định bởi các đường hỗ trợ và kháng cự nằm ngang. Giá dao động giữa hai mức này, tạo thành một hộp.
Tín hiệu đột phá: Cần chú ý đến các đột phá giá, trong đó giá phá vỡ trên hoặc dưới giới hạn trên hoặc dưới của hộp. Những đột phá này thường được coi là tín hiệu cho thấy một sự thay đổi quan trọng về giá đã xảy ra. Một đột phá đi lên cho thấy giá có thể tăng, trong khi một đột phá đi xuống cho thấy giá có thể giảm.
Giá mục tiêu: Sau khi xảy ra đột phá, các nhà phân tích thường sử dụng nhiều chỉ báo kỹ thuật và phương pháp phân tích khác nhau để ước tính mức giá mục tiêu, từ đó cung cấp cho nhà đầu tư cơ sở để đưa ra quyết định mua hoặc bán.
Chiến lược giao dịch: Dựa trên lý thuyết này, các nhà giao dịch có thể phát triển các chiến lược giao dịch khác nhau, chẳng hạn như hành động sau khi xảy ra đột phá hoặc sử dụng kết hợp các công cụ phân tích kỹ thuật khác để hỗ trợ việc ra quyết định.
Quản lý rủi ro: Giống như tất cả các phương pháp phân tích kỹ thuật, quản lý rủi ro là rất quan trọng đối với lý thuyết này. Các nhà đầu tư thường được yêu cầu đặt mức dừng lỗ và chốt lời để kiểm soát rủi ro và bảo vệ vốn.
Nó nằm ở việc phân tích biến động giá thị trường dưới dạng một loạt các hộp và tập trung vào các đột phá về giá để dự đoán xu hướng trong tương lai. Đây là một phương pháp phân tích kỹ thuật hiệu quả có thể được sử dụng để phân tích giá cổ phiếu, hợp đồng tương lai và các thị trường tài chính khác.
Kiểu | Sự miêu tả |
Hộp ngang | Giá dao động trong một phạm vi mức độ tương đối ổn định trong một khoảng thời gian nhất định. |
Hộp tăng dần | Việc mở rộng phạm vi giá báo hiệu xu hướng tăng tiềm năng và khả năng tăng giá. |
Hộp giảm dần | Phạm vi giá thu hẹp, hình thành xu hướng giảm dần và có thể dẫn đến sự sụt giảm. |
Hộp giá rẻ | Sự bất ổn về giá không có xu hướng rõ ràng, phổ biến ở các thị trường không chắc chắn. |
Hộp liên tục | Việc liên tục tham gia vào một phạm vi giá cụ thể biểu thị một đặc điểm thị trường lâu dài. |
Hộp cờ | Sự thay đổi giá nhanh theo sau là phạm vi hẹp báo hiệu sự hỗ trợ xu hướng ngắn hạn. |
Hộp xác định | Biến động giá theo chiều ngang theo xu hướng dài hạn với các đường hỗ trợ và kháng cự được xác định. |
Hộp Sóng | Giá dao động không có xu hướng rõ ràng, cho thấy tiềm ẩn sự không chắc chắn của thị trường. |
Nó khá hữu ích?
Đây là phương pháp phân tích kỹ thuật được nhiều nhà đầu tư sử dụng để phân tích biến động giá cổ phiếu và cố gắng dự đoán xu hướng giá trong tương lai. Nó có thể cung cấp một số thông tin chi tiết hữu ích, nhưng nó cũng có những hạn chế cũng như những ưu điểm và hạn chế của nó được liệt kê dưới đây:
Điểm mạnh của nó nằm ở sự đơn giản của lý thuyết, không đòi hỏi những phép tính hay phép toán phức tạp. Các nhà đầu tư có thể dễ dàng vẽ các ô hình hộp bằng phần mềm đồ họa vẽ tay hoặc vi tính, điều này khiến nó trở thành một phương pháp phân tích kỹ thuật khả thi cho người mới bắt đầu và những nhà giao dịch không chuyên nghiệp. Và tỷ giá này nhấn mạnh đến sự đột phá về giá, thường được coi là tín hiệu của những thay đổi quan trọng về giá. Nó giúp các nhà đầu tư xác định thời điểm tham gia và thoát khỏi thị trường. Nó cũng giúp nắm bắt tâm lý thị trường và tính chất chu kỳ của biến động giá. Bằng cách quan sát những thay đổi trong hộp, nhà đầu tư có thể hiểu được sự cân bằng quyền lực giữa những người tham gia thị trường.
Hạn chế là lý thuyết đôi khi mang tính chủ quan trong cách giải thích và phân tích. Các nhà phân tích khác nhau có thể đưa ra những kết luận khác nhau về cùng một biểu đồ, điều này có thể dẫn đến các quyết định giao dịch không nhất quán. Và nó tập trung chủ yếu vào biến động giá, bỏ qua các yếu tố liên quan đến nguyên tắc cơ bản của công ty, chẳng hạn như dữ liệu tài chính và các chỉ số kinh tế. Điều này có thể hạn chế sự hiểu biết của chúng ta về bức tranh toàn cảnh của thị trường.
Và nó không đưa ra dự đoán giá chính xác; nó chỉ có thể cung cấp một phạm vi giá gần đúng. Vì vậy, nó không phải là một công cụ hoàn toàn chính xác và không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro. Cũng chính từ đó, nó có thể không áp dụng được cho tất cả các thị trường và tất cả mọi khoảng thời gian. Một số thị trường nhất định có thể không có mô hình hộp điển hình và tính hữu ích của lý thuyết hộp Darvas có thể bị giảm đi trong điều kiện thị trường thay đổi nhanh chóng.