Định nghĩa và đặc điểm của đầu tư thụ động

2024-12-10
Bản tóm tắt:

Đầu tư thụ động là chiến lược đầu tư dài hạn tập trung vào sự đơn giản và tăng trưởng ổn định mà không cố gắng vượt trội hơn thị trường.

Đầu tư thụ động đã trở thành một trong những chiến lược đầu tư phổ biến nhất trong những năm gần đây. Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay nhà đầu tư có kinh nghiệm, chiến lược đầu tư này cung cấp một cách dễ dàng và tiết kiệm chi phí để gia tăng tài sản của bạn theo thời gian. Nhưng đầu tư thụ động chính xác là gì và nó khác với đầu tư chủ động như thế nào? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá định nghĩa và ý nghĩa của chiến lược này, cũng như so sánh nó với phương pháp đầu tư chủ động truyền thống hơn.


Định nghĩa về đầu tư thụ động

Về bản chất, đầu tư thụ động là một chiến lược nhằm mục đích sao chép hiệu suất của một chỉ số thị trường hoặc chuẩn mực cụ thể, thay vì cố gắng đánh bại thị trường thông qua việc lựa chọn cổ phiếu riêng lẻ hoặc giao dịch thường xuyên. Hình thức đầu tư thụ động phổ biến nhất là thông qua các quỹ chỉ số hoặc quỹ giao dịch trên sàn (ETF), theo dõi hiệu suất của các chỉ số thị trường như S&P 500, Nasdaq-100 hoặc Dow Jones Industrial Average.

Passive investing related indexes’ percent change from their 2000 peaks

Trong đầu tư thụ động, mục tiêu không phải là chủ động chọn cổ phiếu chiến thắng hoặc thời điểm thị trường mà là phản ánh hiệu suất của thị trường nói chung. Chiến lược này giả định rằng, về lâu dài, thị trường sẽ tăng giá trị và nhà đầu tư sẽ được hưởng lợi từ xu hướng tăng chung này. Do đó, các nhà đầu tư thụ động nắm giữ khoản đầu tư của mình trong thời gian dài, thực hiện những thay đổi tối thiểu đối với danh mục đầu tư của họ.


Là một chiến lược đầu tư ngày càng phổ biến, đầu tư thụ động có một số đặc điểm riêng biệt khiến nó trở thành lựa chọn ngày càng hấp dẫn đối với nhiều nhà đầu tư:

Chi phí thấp: Quỹ thụ động thường có phí quản lý thấp hơn nhiều so với quỹ chủ động. Vì không cần quản lý chủ động hoặc giao dịch thường xuyên nên tổng chi phí đầu tư thụ động có thể được giảm thiểu tối đa.


Đa dạng hóa: Bằng cách đầu tư vào các quỹ chỉ số theo dõi các chỉ số thị trường rộng, các nhà đầu tư thụ động có được sự đa dạng hóa ngay lập tức. Điều này giúp phân tán rủi ro trên nhiều công ty và lĩnh vực, khiến hiệu suất của từng cổ phiếu ít có khả năng tác động đáng kể đến danh mục đầu tư.


Tập trung dài hạn: chiến lược thụ động tập trung vào ý tưởng tăng trưởng dài hạn. Các nhà đầu tư thường giữ vị thế của mình trong nhiều năm, thậm chí là nhiều thập kỷ, với mục đích hưởng lợi từ hiệu suất chung của thị trường.


Nỗ lực tối thiểu: Khi đã chọn được quỹ chỉ số hoặc ETF, nhà đầu tư hầu như không cần phải chủ động quản lý hoặc điều chỉnh danh mục đầu tư của mình. Điều này khiến chiến lược đầu tư thụ động trở nên đặc biệt hấp dẫn đối với những người thích cách tiếp cận không can thiệp.


Mức độ rủi ro của đầu tư thụ động

Mức độ rủi ro của đầu tư thụ động thường được coi là thấp đến trung bình, đặc biệt là khi so sánh với đầu tư chủ động. Vì các nhà đầu tư thụ động thường đầu tư vào các chỉ số thị trường rộng, nên họ tiếp xúc với nhiều loại cổ phiếu, ngành và lĩnh vực. Sự đa dạng hóa vốn có của nó giúp phân tán rủi ro trên các tài sản khác nhau, có thể giảm tác động của bất kỳ cổ phiếu hoặc lĩnh vực nào hoạt động kém hiệu quả đối với danh mục đầu tư chung. Nếu một công ty hoặc lĩnh vực nào đó gặp khó khăn, những công ty hoặc lĩnh vực khác trong chỉ số có thể giúp bù đắp tổn thất.


Tuy nhiên, chiến lược này vẫn mang lại rủi ro thị trường. Nếu thị trường chung suy giảm, nhà đầu tư thụ động có thể sẽ phải chịu những khoản lỗ tương tự. Ví dụ, trong thời kỳ thị trường suy thoái, Quỹ chỉ số S&P 500 thường sẽ phản ánh sự suy thoái của toàn bộ chỉ số. Mặc dù đầu tư thụ động có rủi ro thấp hơn so với việc chọn cổ phiếu hoặc thời điểm thị trường, nhưng vẫn phải chịu những biến động lớn hơn của thị trường.


Mức độ rủi ro cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại quỹ chỉ số được chọn. Ví dụ, các quỹ tập trung vào các ngành hoặc cổ phiếu biến động hơn, chẳng hạn như công nghệ hoặc thị trường mới nổi, có thể có rủi ro cao hơn so với các quỹ theo dõi các chỉ số rộng hơn, ổn định hơn như S&P 500.

S&P 500 Index Stock Portfolio

Nói tóm lại, đầu tư thụ động có xu hướng có mức rủi ro từ thấp đến trung bình vì nó tránh được những cạm bẫy khi cố gắng định thời điểm thị trường hoặc chọn cổ phiếu riêng lẻ. Tuy nhiên, nó không phải là không có rủi ro và phụ thuộc vào các biến động chung của thị trường và các rủi ro cụ thể liên quan đến chỉ số mà nó theo dõi. Đa dạng hóa, một nguyên lý chính của đầu tư thụ động, giúp giảm rủi ro, nhưng không bao giờ có thể loại bỏ hoàn toàn chúng.


Đầu tư thụ động so với đầu tư chủ động

Như biểu đồ bên dưới cho thấy, trong hơn một thập kỷ qua, đầu tư thụ động đã trở nên phổ biến, vượt qua các chiến lược chủ động xét về tổng tài sản được quản lý và xu hướng này đã tăng tốc trong những năm gần đây.

passive investing has increasingly outperformed active investing

Đầu tư thụ động và chủ động đều có những ưu điểm riêng, nhưng mục tiêu, phương pháp và kết quả của chúng khá khác biệt. Sau đây là so sánh chi tiết về hai chiến lược này, điều này cũng có thể giải thích tại sao đầu tư thụ động đã phát triển vượt trội hơn đầu tư chủ động trong vài năm qua.


Khách quan:

Mục tiêu chính của đầu tư thụ động là khớp với hiệu suất của một chỉ số thị trường, chẳng hạn như S&P 500 hoặc Dow Jones Industrial Average. Các nhà đầu tư hướng đến mục tiêu hưởng lợi từ sự tăng trưởng chung của thị trường mà không cố gắng vượt trội hơn thị trường. Cách tiếp cận này dựa trên niềm tin rằng hiệu suất dài hạn của thị trường sẽ mang lại lợi nhuận thỏa đáng.


Ngược lại, đầu tư chủ động hướng đến mục tiêu vượt trội hơn thị trường hoặc một chuẩn mực cụ thể. Các nhà đầu tư chủ động thực hiện điều này bằng cách lựa chọn các cổ phiếu riêng lẻ hoặc các chứng khoán khác mà họ tin rằng sẽ vượt trội hơn thị trường, dựa trên nghiên cứu, phân tích hoặc trực giác.


Phong cách quản lý:

Đầu tư thụ động đòi hỏi sự can thiệp tối thiểu. Khi một quỹ chỉ số hoặc ETF được chọn, quỹ sẽ tự động cân bằng lại để phản ánh những thay đổi trong chỉ số. Nhà đầu tư hầu như không cần phải theo dõi hoặc đưa ra quyết định về các cổ phiếu cụ thể.


Tuy nhiên, đầu tư chủ động liên quan đến việc phân tích và ra quyết định liên tục. Các nhà đầu tư hoặc quản lý quỹ liên tục đánh giá các điều kiện thị trường, phân tích từng chứng khoán và điều chỉnh danh mục đầu tư bằng cách mua hoặc bán tài sản dựa trên các cơ hội hoặc rủi ro được dự đoán.


Trị giá:

Một trong những lợi thế lớn nhất của đầu tư thụ động là chi phí thấp. Vì quỹ thụ động không yêu cầu quản lý chủ động nên có phí quản lý thấp hơn và ít chi phí giao dịch hơn.


Ngược lại, đầu tư chủ động có mức phí cao hơn do chi phí quản lý chủ động, nghiên cứu và giao dịch thường xuyên. Những khoản phí này có thể làm giảm lợi nhuận theo thời gian, đặc biệt là đối với các quỹ hoạt động kém hiệu quả trên thị trường.


Rủi ro:

Đầu tư thụ động thường được coi là rủi ro thấp hơn đầu tư chủ động vì bản chất đa dạng của nó. Bằng cách theo dõi toàn bộ chỉ số, các nhà đầu tư thụ động phân tán rủi ro của họ trên nhiều ngành và công ty. Mặc dù rủi ro thị trường vẫn hiện hữu, nhưng mức độ tiếp xúc với biến động của từng cổ phiếu đã giảm.


Đầu tư chủ động có rủi ro cao hơn vì nó phụ thuộc vào khả năng lựa chọn cổ phiếu vượt trội hơn thị trường của nhà đầu tư. Lựa chọn cổ phiếu kém hoặc đánh giá sai thị trường có thể dẫn đến thua lỗ đáng kể, đặc biệt là khi so sánh với các chiến lược thụ động chỉ theo dõi thị trường.


Đường chân trời thời gian:

Đầu tư thụ động thường là một chiến lược dài hạn. Các nhà đầu tư thường giữ vị thế của mình trong nhiều năm, cho phép khoản đầu tư của họ tăng trưởng cùng với thị trường. Cách tiếp cận dài hạn này phù hợp với những người không cần lợi nhuận ngay lập tức và thích đầu tư cho các mục tiêu trong tương lai, như nghỉ hưu.


Đầu tư chủ động có thể tập trung vào ngắn hạn hoặc trung hạn, tùy thuộc vào mục tiêu của nhà đầu tư. Nhiều nhà đầu tư chủ động tìm cách kiếm lợi nhuận từ biến động thị trường, thường đưa ra quyết định dựa trên xu hướng ngắn hạn hoặc báo cáo thu nhập.


Kỳ vọng lợi nhuận:

Các nhà đầu tư thụ động có thể mong đợi lợi nhuận phản ánh hiệu suất của chỉ số mà họ đang theo dõi. Theo truyền thống, cách đầu tư thụ động đã được chứng minh là mang lại lợi nhuận cạnh tranh với hầu hết các quỹ được quản lý tích cực, đặc biệt là sau khi tính đến mức phí thấp hơn.


Tuy nhiên, các nhà đầu tư tích cực muốn đánh bại thị trường. Mặc dù có tiềm năng đạt được lợi nhuận cao hơn, nghiên cứu cho thấy nhiều nhà đầu tư tích cực không thể liên tục vượt trội hơn thị trường, đặc biệt là sau khi trừ đi phí quản lý cao hơn.

Đầu tư thụ động so với đầu tư chủ động
Diện mạo Đầu tư thụ động Đầu tư chủ động
Khách quan Để phản ánh hiệu suất của chỉ số thị trường. Để vượt trội hơn thị trường hoặc chuẩn mực.
Phong cách quản lý Can thiệp tối thiểu; cách tiếp cận không can thiệp. Thường xuyên mua và bán cổ phiếu.
Trị giá Phí quản lý và chi phí giao dịch thấp. Phí cao hơn do quản lý tích cực.
Rủi ro Nhìn chung là thấp hơn nhờ vào sự đa dạng hóa. Rủi ro có thể cao hơn, tùy thuộc vào lựa chọn cổ phiếu.
Đường chân trời thời gian Tập trung dài hạn, giữ vị trí trong nhiều năm. Ngắn hạn hoặc trung hạn, với những thay đổi thường xuyên.
Kỳ vọng trở lại Phù hợp với lợi nhuận trung bình của thị trường. Nhằm mục đích vượt trội hơn hiệu suất của thị trường.

Tóm lại, đầu tư thụ động là một chiến lược tiết kiệm chi phí với mức phí quản lý thấp và cung cấp sự đa dạng hóa tức thời, giảm rủi ro. Nó cung cấp lợi nhuận ổn định, dài hạn phản ánh hiệu suất thị trường, khiến nó trở nên lý tưởng cho các nhà đầu tư dài hạn, không can thiệp. Tuy nhiên, nó cũng có những hạn chế, chẳng hạn như tiềm năng hạn chế về hiệu suất vượt trội và dễ bị tổn thương trước sự suy thoái của thị trường, vì nó đi theo thị trường chung. Việc có nên áp dụng chiến lược đầu tư thụ động hay không phụ thuộc vào mức độ sẵn sàng chấp nhận rủi ro của nhà đầu tư, thời hạn đầu tư của họ và liệu họ có coi trọng sự đơn giản hay đang tìm cách quản lý tích cực các khoản đầu tư của mình hay không.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ dành cho mục đích thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc các lời khuyên khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào là phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.

Phương pháp giao dịch Dinapoli và ứng dụng của nó

Phương pháp giao dịch Dinapoli và ứng dụng của nó

Phương pháp giao dịch Dinapoli là chiến lược kết hợp các chỉ báo dẫn đầu và chỉ báo trễ để xác định xu hướng và các mức quan trọng.

2024-12-19
Cơ sở và hình thức của Giả thuyết thị trường hiệu quả

Cơ sở và hình thức của Giả thuyết thị trường hiệu quả

Giả thuyết thị trường hiệu quả nêu rằng thị trường tài chính kết hợp tất cả thông tin vào giá tài sản, do đó khả năng vượt trội hơn thị trường là không thể.

2024-12-19
Phương pháp dòng tiền chiết khấu

Phương pháp dòng tiền chiết khấu

Phương pháp dòng tiền chiết khấu (DCF) định giá một công ty bằng cách chiết khấu dòng tiền trong tương lai, sử dụng dự báo và tỷ lệ chiết khấu để tính giá trị hiện tại.

2024-12-18