Bảng cân đối kế toán phản ánh tình trạng tài chính. Nhà đầu tư có thể sử dụng các kỹ thuật như phân tích so sánh để đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Cũng giống như mọi người đều cần kiểm tra sức khỏe thường xuyên để hiểu tình trạng thể chất của mình, các nhà đầu tư cần xem xét kỹ lưỡng tình hình sức khỏe của một công ty để xác định xem liệu nó có đáng đầu tư vào hay không. Để có được một khoản đầu tư xứng đáng, bạn không thể tránh khỏi việc xem qua các báo cáo tài chính của công ty trong phần này. quá trình. Và trong các báo cáo tài chính, tỷ trọng tài sản và nợ phải trả không những nặng nề hơn mà còn khó khăn hơn. Vì vậy, bây giờ chúng tôi sẽ đến để trao đổi với bạn về kỹ năng diễn giải bảng cân đối kế toán.
Bảng cân đối kế toán là gì?
Nói chung, các nhà đầu tư mới bắt đầu thích đọc báo cáo thu nhập vì tính đơn giản trực quan và trình bày rõ ràng về doanh thu, chi phí và lợi nhuận của công ty. Mặt khác, bảng cân đối kế toán phức tạp hơn, với những chi tiết ẩn giấu nhiều thông tin quan trọng và đòi hỏi nhà đầu tư phải hiểu biết sâu sắc hơn về kiến thức tài chính.
Nó có thể được so sánh với một bức ảnh phản ánh tài sản, nợ phải trả và vốn cổ phần của một doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể. Các thành phần của nó chủ yếu được chia thành thành phần tài sản và thành phần nợ phải trả, cũng như thành phần vốn chủ sở hữu. Tài sản là nguồn lực thuộc sở hữu của công ty, trong khi nợ phải trả là các khoản nợ mà công ty nợ người khác. Vốn chủ sở hữu của cổ đông thể hiện giá trị ròng tài sản của công ty và là quyền sở hữu của các cổ đông đối với công ty.
Nguyên tắc cốt lõi của nó tuân theo một phương trình đơn giản: tài sản bằng nợ phải trả cộng với vốn chủ sở hữu. Phương trình này phản ánh các nguyên tắc cấu trúc cơ bản của bảng cân đối kế toán. Phương trình này cung cấp một bức tranh rõ ràng về nguồn tài sản của công ty.
Phần tài sản của phương trình bao gồm chủ yếu là tài sản ngắn hạn và dài hạn. Tài sản hiện tại là những tài sản có thể được thu hồi trong vòng một năm, chẳng hạn như tiền mặt, các khoản phải thu và hàng tồn kho, trong khi tài sản phi lưu động là những tài sản có thời gian sử dụng hữu ích dự kiến trên một năm, chẳng hạn như tài sản cố định và tài sản vô hình, chẳng hạn như thiết bị và bất động sản.
Tương tự, nợ phải trả được phân loại thành nợ ngắn hạn và nợ dài hạn. Nợ ngắn hạn là các khoản nợ cần phải hoàn trả trong vòng một năm, chẳng hạn như các khoản phải trả và các khoản vay ngắn hạn; Nợ dài hạn là các khoản nợ dài hạn có thời gian đáo hạn trên một năm, chẳng hạn như các khoản vay và trái phiếu dài hạn.
Phần vốn cổ đông bao gồm vốn cổ phần, thặng dư vốn và lợi nhuận giữ lại, phản ánh khoản đầu tư của cổ đông vào doanh nghiệp và việc giữ lại lợi nhuận. Vốn chủ sở hữu của cổ đông bao gồm vốn do các cổ đông đầu tư và lợi nhuận giữ lại của công ty. Vốn đầu tư của các cổ đông là vốn gốc do các cổ đông trong công ty đầu tư, còn lợi nhuận giữ lại là lợi nhuận mà công ty kiếm được sau khi hoạt động.
Để làm ví dụ về cách hoạt động, giả sử ngày hôm nay một công ty bán máy pha cà phê mở cửa và ban đầu đầu tư 100.000 USD vào vốn khởi nghiệp, trong đó 50.000 USD được sử dụng để mua máy pha cà phê. Sau đó, 50.000 đô la sẽ được đưa vào phần vốn trong vốn chủ sở hữu của cổ đông, trong khi 50.000 đô la tiền mặt và việc mua máy pha cà phê sẽ được phân loại là tiền mặt và tài sản lưu động của máy pha cà phê.
Để mở rộng kinh doanh, công ty vay một khoản vay ngân hàng khác trị giá 200.000 USD để mua một nhà kho. Khoản vay 200.000 đô la này sau đó sẽ được đưa vào khoản nợ dài hạn trong phần nợ phải trả và cũng bổ sung thêm 200.000 đô la vào kho tài sản dài hạn. Ngoài ra, 20.000 đô la khác đã được chi cho bảo hiểm để bảo vệ hàng tồn kho và chi phí này sau đó sẽ được tính vào nợ phải trả. Kết quả là tiền mặt trong tài sản lưu động giảm đi 20.000 USD. nhưng giá trị của hợp đồng bảo hiểm lại được tính vào tài sản lưu động.
Với hoạt động kinh doanh của công ty, công ty đã bán thành công số máy pha cà phê trị giá 20.000 USD và thu được lợi nhuận 40.000 USD. Khoản lợi nhuận 40.000 USD được cộng vào vốn chủ sở hữu của cổ đông và số lượng máy pha cà phê bán được trừ vào tài sản lưu động, trong khi 60.000 USD tiền mặt từ việc bán được cộng lại vào tài sản lưu động.
Từ ví dụ này, tôi thấy trong quá trình hoạt động của một công ty, tổng tài sản của công ty luôn bằng tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của cổ đông. Mối quan hệ này phụ thuộc lẫn nhau và đảm bảo sự cân bằng và toàn vẹn của bảng cân đối kế toán.
Khi một công ty bắt đầu hoạt động, công ty có thể huy động vốn để mua tài sản và tiến hành kinh doanh thông qua đầu tư của cổ đông, vay mượn, v.v. Những khoản tiền này được sử dụng để mua nhiều tài sản khác nhau như tiền mặt, thiết bị, kho bãi, v.v. và được lưu trữ dưới dạng của các khoản nợ.
Khi hoạt động kinh doanh của công ty phát triển, công ty sẽ sử dụng những tài sản này để tiến hành kinh doanh và tạo ra doanh thu và lợi nhuận. Những lợi nhuận này sẽ được phản ánh trong vốn chủ sở hữu của cổ đông, làm tăng giá trị ròng của công ty. Đồng thời, công ty có thể tiếp tục vay tiền hoặc phát hành cổ phiếu để mở rộng kinh doanh, từ đó làm tăng nợ phải trả.
Sự cân bằng của bảng cân đối kế toán được duy trì trong suốt quá trình. Tổng tài sản của một công ty luôn bằng tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của cổ đông, là cơ sở cho sự ổn định và bền vững tài chính. Nguyên tắc này rất quan trọng đối với các nhà đầu tư, nhà quản lý và các bên liên quan khác vì nó đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của báo cáo tài chính, đồng thời cung cấp cho họ cơ sở phù hợp để ra quyết định.
Bảng cân đối kế toán đóng vai trò quan trọng trong các quyết định đầu tư và cần được các nhà đầu tư nghiên cứu và phân tích cẩn thận trước khi thực hiện bất kỳ khoản đầu tư nào để đảm bảo rằng lựa chọn đúng đắn. Tất nhiên, việc đọc nó đòi hỏi nhà đầu tư phải có kiến thức và kỹ năng tài chính nhất định, đồng thời việc hiểu và phân tích sâu nội dung của nó có thể giúp nhà đầu tư đánh giá tình trạng tài chính và khả năng hoạt động của doanh nghiệp một cách toàn diện hơn.
Vai trò của Bảng cân đối kế toán
Đó là báo cáo tài chính phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể và mối quan hệ giữa tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu. Nó cũng phản ánh hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, vì những thay đổi về tài sản và nợ phải trả thường phản ánh hoạt động kinh doanh và hoạt động vốn của doanh nghiệp. Vì vậy, nó đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài chính doanh nghiệp.
Trước hết, nó liệt kê rõ ràng các tài sản khác nhau mà doanh nghiệp sở hữu, bao gồm tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho, tài sản cố định, v.v., thể hiện nguồn lực mà doanh nghiệp sở hữu và khả năng mang lại doanh thu trong tương lai. Nó cũng liệt kê các khoản nợ khác nhau của doanh nghiệp, bao gồm các khoản phải trả, các khoản vay ngắn hạn, các khoản vay dài hạn, v.v.
Những khoản nợ này thể hiện các khoản nợ hoặc nghĩa vụ mà doanh nghiệp cần thanh toán và cũng thể hiện vốn chủ sở hữu, là phần còn lại của tài sản trừ đi các khoản nợ và thể hiện khoản đầu tư của chủ sở hữu vào doanh nghiệp và thu nhập tích lũy. Những điều này không chỉ thể hiện thành phần tài sản của công ty, cơ cấu nợ phải trả và vốn chủ sở hữu mà còn cung cấp cho các nhà đầu tư, nhà quản lý và các bên liên quan khác một cơ sở quan trọng để hiểu rõ về tình hình tài chính của công ty.
Thứ hai, nó còn giúp các nhà đầu tư và nhà quản lý hiểu được thực trạng phân bổ tài sản của công ty. Phân tích nó có thể giúp các nhà đầu tư hiểu được cấu hình hiện tại của công ty về tài sản hiện tại, đầu tư dài hạn, tài sản cố định, tài sản vô hình, v.v., từ đó giúp họ đánh giá cơ cấu tài sản và phân bổ rủi ro của công ty.
Nó cũng cung cấp thông tin tài chính về công ty, giúp người điều hành đưa ra quyết định. Người vận hành có thể đưa ra quyết định dựa trên thông tin trong tuyên bố này và người quản lý có thể xác định vấn đề và phát triển các biện pháp cải tiến. Đồng thời, xây dựng chiến lược tài chính và kế hoạch kinh doanh hợp lý, tối ưu hóa việc phân bổ tài sản và nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản nhằm đạt được mục tiêu phát triển lâu dài của doanh nghiệp.
Ngoài ra, nó còn có chức năng giám sát, kiểm soát và là một trong những công cụ quan trọng để giám sát hoạt động của doanh nghiệp. Nó cung cấp cơ sở để các nhà quản lý và cơ quan quản lý giám sát tình hình tài chính của doanh nghiệp, giúp họ theo dõi mức nợ, tỷ lệ tài sản nợ trên tài sản và các chỉ số quan trọng khác của doanh nghiệp. Nó đảm bảo rằng các rủi ro tài chính tiềm ẩn có thể được phát hiện và giải quyết kịp thời, đồng thời bảo vệ hoạt động lành mạnh của doanh nghiệp.
Và việc công bố bảng cân đối kế toán thường xuyên giúp nâng cao tính minh bạch, tin cậy của doanh nghiệp. Các nhà đầu tư, chủ nợ và các bên liên quan khác có thể xem xét báo cáo để hiểu rõ tình hình tài chính và hoạt động của doanh nghiệp, tăng cường sự tin cậy và ghi nhận của doanh nghiệp.
Người dân có thể có được bức tranh rõ nét về tình hình tài chính, tài sản, nợ phải trả của doanh nghiệp, giúp nhà đầu tư và chủ nợ đánh giá được khả năng thanh toán của doanh nghiệp. Nghĩa đơn giản là bằng cách so sánh số lượng tài sản và nợ phải trả sẽ xác định xem doanh nghiệp có đủ tài sản để trang trải các khoản nợ hay không, từ đó đánh giá liệu doanh nghiệp có khả năng trả nợ đúng hạn hay không.
Cuối cùng, việc so sánh và phân tích bảng cân đối kế toán cũng đóng vai trò quan trọng. Các nhà đầu tư và nhà quản lý có thể so sánh tuyên bố này tại các thời điểm khác nhau hoặc với dữ liệu tài chính của cùng ngành hoặc đối thủ cạnh tranh để đánh giá hiệu quả hoạt động, sự ổn định tài chính và khả năng cạnh tranh của công ty.
Cách đọc bảng cân đối kế toán
Nhiều người coi nó là một trong những công cụ quan trọng nhất để phân tích những thăng trầm trong tương lai của một cổ phiếu bởi vì mặc dù báo cáo tài chính là thông tin sau sự kiện nhưng chúng không hữu ích bằng thông tin nội bộ trong việc dự đoán những thăng trầm tiếp theo của cổ phiếu. Thị trường Chứng khoán. Nhưng nó có thể cho các nhà đầu tư biết tình trạng phân bổ tài sản hiện tại của công ty, giúp các nhà đầu tư nắm bắt cơ bản về lợi nhuận và hoạt động của công ty.
Tất nhiên, dù có vai trò này nhưng làm thế nào để có thể nhận ra thông điệp mong muốn từ nó cũng là điều mà nhà đầu tư cần tìm hiểu. Khi phân tích nhận định này, nhà đầu tư nên tập trung vào phần tài sản, bao gồm tài sản hữu hình và vô hình, và phương pháp phân bổ tài sản sẽ khác nhau đối với các loại ngành khác nhau. Ví dụ, ngành sản xuất tập trung phần lớn tài sản của mình vào bất động sản hoặc các thiết bị sản xuất khác, trong khi ngành tài chính tập trung phần lớn tài sản vào chiết khấu hoặc cho vay.
Trong khi đó, trong trường hợp của một công ty dịch vụ, có thể có nhiều sự phụ thuộc hơn vào các tài sản vô hình như giá trị thương hiệu, bằng sáng chế và mối quan hệ khách hàng. Ví dụ: một công ty phát triển phần mềm có thể nêu bật các tài sản vô hình như sở hữu trí tuệ, giấy phép phần mềm và kết quả R&D vì những tài sản này rất quan trọng đối với khả năng cạnh tranh và giá trị lâu dài của công ty.
Ngoài ra, tài sản hiện tại và đầu tư dài hạn là những thước đo cần tập trung vào để hiểu tính thanh khoản của quỹ và các khoản đầu tư dài hạn của công ty. Ví dụ: tài sản hiện tại bao gồm tiền mặt, các khoản phải thu, đầu tư ngắn hạn và hàng tồn kho. Nhà đầu tư có thể đánh giá tình hình thanh khoản của công ty bằng cách phân tích tài sản hiện tại của công ty đó. Ví dụ: nếu một công ty có tỷ lệ tiền mặt và các khoản phải thu trong tài sản hiện tại cao, điều đó có thể cho thấy công ty đó có khả năng dự trữ vốn và thu nợ tốt, điều này có lợi cho việc đối phó với các tình huống bất ngờ và cơ hội đầu tư.
Mặt khác, đầu tư dài hạn là các quỹ mà công ty đầu tư vào tài sản dài hạn hoặc các hoạt động kinh doanh khác dự kiến sẽ thu được lợi nhuận trong một khoảng thời gian dài hơn. Ví dụ, một công ty có thể hiện thực hóa hợp tác chiến lược hoặc mở rộng thị phần bằng cách nắm giữ cổ phần ở các công ty khác. Các nhà đầu tư có thể hiểu được tác động của những động thái chiến lược như vậy đối với thu nhập trong tương lai của công ty thông qua các khoản đầu tư dài hạn.
Đối với phần nợ phải trả, nhà đầu tư cần chú ý đến nợ ngắn hạn và nợ dài hạn. Nợ ngắn hạn là các khoản nợ mà công ty cần phải trả trong vòng một năm hoặc chu kỳ kinh doanh và thường bao gồm các khoản phải trả, các khoản vay ngắn hạn, lãi phải trả, cổ tức phải trả, v.v. Nhà đầu tư nên tập trung vào số lượng và thành phần nợ ngắn hạn để đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của công ty.
Ví dụ: nếu nợ ngắn hạn của công ty cao và chủ yếu bao gồm các khoản vay ngắn hạn và các khoản phải trả, điều đó có thể cho thấy rằng công ty đang chịu áp lực phải trả nợ và cần nhiều thanh khoản hơn để làm như vậy.
Nợ dài hạn là các khoản nợ mà công ty cần phải hoàn trả trong hơn một năm hoặc chu kỳ kinh doanh và thường bao gồm các khoản vay dài hạn, trái phiếu phải trả và nợ thuê. Các nhà đầu tư nên chú ý đến số tiền, lãi suất và thời gian đáo hạn của các khoản nợ dài hạn để đánh giá khả năng thanh toán dài hạn và quản lý nợ của công ty.
Ví dụ, nếu một công ty có tỷ lệ nợ dài hạn tương đối cao nhưng lãi suất thấp và thời gian đáo hạn hợp lý, điều đó có thể cho thấy công ty đó có nguồn tài chính ổn định và khả năng quản lý nợ tốt.
Trong phần vốn chủ sở hữu của cổ đông, điều quan trọng là phải chú ý đến cấu trúc của nó và rút ra các chỉ số tài chính khác nhau, chẳng hạn như lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của cổ đông và tỷ lệ nợ phải trả trên tài sản, bằng cách áp dụng các chỉ số liên quan, có thể giúp đánh giá điều kiện hoạt động và an ninh tài chính của công ty.
Đồng thời, điều quan trọng là phải chú ý đến thứ tự của dữ liệu trên bảng cân đối kế toán, chẳng hạn như trình tự tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn và xu hướng của từng chỉ số, chẳng hạn như tỷ lệ hiện tại (tỷ lệ hiện tại). tài sản so với nợ ngắn hạn). Nếu tỷ số thanh toán hiện thời có xu hướng ổn định hoặc tăng trưởng thì có thể doanh nghiệp có tính thanh khoản và khả năng thanh toán tốt; ngược lại, nếu hệ số thanh toán hiện thời giảm dần có thể doanh nghiệp đang gặp rủi ro về khả năng trả nợ.
Ví dụ: giả sử tỷ lệ thanh toán hiện thời của một công ty giảm dần trong vài quý liên tiếp, chủ yếu do tăng các khoản phải trả và các khoản vay ngắn hạn cũng như giảm tiền và các khoản tương đương tiền. Điều này có thể có nghĩa là khả năng thanh toán ngắn hạn của công ty đang suy giảm và có thể cần thêm nguồn tài chính hoặc cải thiện việc quản lý các khoản phải thu để đảm bảo khả năng thanh toán.
Cuối cùng, điều quan trọng là phải hiểu rằng, trái ngược với báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh cũng như báo cáo lưu chuyển tiền tệ, bảng cân đối kế toán mô tả trạng thái tài sản của công ty tại một thời điểm, trong khi hai báo cáo còn lại mô tả những thay đổi trong một khoảng thời gian. của thời gian. Vì vậy, nhà đầu tư có thể xác định các tín hiệu có thể xảy ra bằng cách so sánh báo cáo của các công ty khác nhau hoặc cùng một công ty tại các thời điểm khác nhau; ví dụ, việc tăng hoặc giảm nợ phải trả có thể được coi là một tín hiệu.
Giả sử khoản vay ngắn hạn của công ty tăng đáng kể trong một khoảng thời gian. Điều này có thể cho thấy công ty đang gặp khó khăn về tài chính, có thể do hoạt động kém hoặc do đầu tư vốn vào một dự án lớn. Trong trường hợp này, các nhà đầu tư và nhà quản lý sẽ cần quan tâm đến sự ổn định tài chính của công ty, vì nợ tăng có thể làm tăng nguy cơ trả nợ và dẫn đến khó khăn tài chính trong tương lai.
Ngược lại, nếu nợ dài hạn của công ty tiếp tục giảm, điều này có thể cho thấy công ty đang đạt được tiến bộ trong quản lý tài chính hoặc đã trả thành công một số khoản nợ. Tình trạng này làm tăng niềm tin của các nhà đầu tư và nhà quản lý vào tình hình tài chính của công ty, vì nợ giảm làm giảm rủi ro tài chính của công ty và giải phóng nhiều vốn hơn cho các hoạt động đầu tư hoặc hoạt động.
Vì vậy, việc tăng hay giảm nợ phải trả có thể được xem là tín hiệu giúp nhà đầu tư và nhà quản lý đánh giá được tình hình tài chính, mức độ rủi ro của công ty để có thể đưa ra quyết định phù hợp.
Nhìn chung, bảng cân đối kế toán là một trong những công cụ quan trọng nhất để nhà đầu tư hiểu được tình hình tài chính của một công ty. Bằng cách so sánh các báo cáo tài chính trước và sau, bạn có thể nhanh chóng hiểu được phương pháp kinh doanh, rủi ro và xu hướng phát triển của công ty. Những phân tích này có thể giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.
Mẹo giải thích | SỰ MIÊU TẢ |
Nguyên tắc cấu trúc cơ bản | Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu của chủ sở hữu |
Trọng tâm phân loại | Hiểu rõ tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu để có cái nhìn rõ ràng về vốn. |
Phân bổ tài sản | Theo dõi xu hướng phân bổ tài sản: tiền mặt, hàng tồn kho và tài sản cố định. |
Đánh giá khả năng thanh toán | Đánh giá trách nhiệm pháp lý để trả nợ đúng hạn. |
Phân tích so sánh | Dữ liệu điểm chuẩn để hiểu biết sâu sắc về xu hướng và định vị cạnh tranh. |
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc tư vấn khác mà bạn nên tin cậy. Không có quan điểm nào được đưa ra trong tài liệu cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ chiến lược đầu tư, bảo mật, giao dịch hoặc đầu tư cụ thể nào đều phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.