Các cuộc khủng hoảng dầu mỏ trong quá khứ thường bắt nguồn từ các cuộc xung đột, đặc biệt là liên quan đến những quốc gia sản xuất dầu lớn, gây ảnh hưởng đáng kể đến giá dầu toàn cầu.
Trong những năm gần đây, xung đột giữa Palestine và Israel vẫn tiếp diễn, nhưng phần lớn không gây tác động lớn đến giá dầu. Cuộc xung đột giữa Palestine và Israel bắt nguồn từ năm 1947. Khi đó, do sự bất mãn của các quốc gia Ả Rập, Liên Hợp Quốc đã khởi xướng cuộc chiến Trung Đông lần thứ nhất nhằm giải quyết vấn đề độc lập giữa Palestine và Israel. Khu vực Trung Đông liên tục chìm trong chiến tranh, với tổng cộng năm cuộc chiến tranh lớn ở Trung Đông. Xung đột giữa Israel và Palestine xảy ra nhiều lần trong năm. Thị trường vốn toàn cầu không quá nhạy cảm với các cuộc xung đột trong phạm vi Palestine và Israel. Tuy nhiên, các cuộc chiến tranh lớn liên quan đến các quốc gia Trung Đông khác lại có ảnh hưởng đáng kể đến thị trường vốn, đặc biệt là giá dầu. Qua việc so sánh các cuộc khủng hoảng dầu mỏ trước đây, có thể thấy tác động của chiến tranh Trung Đông đối với giá dầu.
Do quân đội Palestine và Israel không phải là các quốc gia sản xuất dầu mỏ lớn, nên tác động của các cuộc chiến nội bộ ở đây đối với nguồn cung dầu thô là tương đối nhỏ. Thị trường vốn đã phản ứng thụ động trước các cuộc xung đột nội bộ giữa Palestine và Israel. Nguyên nhân là vì cả Israel lẫn Palestine đều không phải là các nước sản xuất dầu lớn. Theo thống kê của Yies, sản lượng dầu thô hàng ngày của Israel vào năm 2016 là khoảng 390.000 thùng, chiếm khoảng 0,005% tổng sản lượng toàn cầu, trong khi Palestine không sản xuất dầu thô. Do đó, chiến tranh nội bộ giữa hai nước không làm dấy lên lo ngại về nguồn cung dầu thô, và đây cũng là lý do vì sao cuộc xung đột gần đây giữa Palestine và Israel không ảnh hưởng nhiều đến giá dầu. Nếu cuộc chiến lan rộng sang các khu vực khác ở Trung Đông, đặc biệt là các nước sản xuất dầu quan trọng như Iran và Ả Rập Saudi, tài sản toàn cầu có thể sẽ được định giá lại.
Đã có ba cuộc khủng hoảng dầu mỏ lớn trong quá khứ, gây tác động mạnh mẽ đến giá dầu:
Cuộc khủng hoảng dầu mỏ lần thứ nhất (1973–1975)
Tháng 10 năm 1973, cuộc chiến Trung Đông lần thứ tư bùng nổ, và các nước Ả Rập trong OPEC đã thực hiện các biện pháp trừng phạt như cắt giảm sản lượng dầu thô và cấm vận để đối phó với sự ủng hộ của Hoa Kỳ và một số nước châu Âu đối với Israel. Khi đó, giá dầu thô không theo thị trường mà do OPEC kiểm soát, và các biện pháp trừng phạt của OPEC đã đẩy giá dầu từ 2,70 USD/thùng lên 13 USD/thùng một cách nhanh chóng.
Cuộc khủng hoảng dầu mỏ lần thứ hai (1978-1980)
Vào cuối năm 1978, cuộc cách mạng Iran nổ ra, khiến nguồn cung dầu của Iran giảm mạnh. Vào những năm 1970, Iran là nước cung cấp dầu thô lớn thứ tư thế giới, chiếm 10% sản lượng dầu toàn cầu. Đến năm 1980, chiến tranh Iran-Iraq bùng nổ đã hoàn toàn dừng nguồn cung dầu từ Iraq và Iran. Trong giai đoạn này, giá dầu tăng mạnh, từ 13,2 USD/thùng vào cuối năm 1978 lên 40,3 USD/thùng vào cuối năm 1980.
Cuộc khủng hoảng dầu mỏ lần thứ ba (1990)
Cuộc chiến vùng Vịnh năm 1990 giữa Iraq và Kuwait đã châm ngòi cho cuộc khủng hoảng dầu mỏ lần thứ ba. Sự can thiệp của các quốc gia như Hoa Kỳ và Liên Xô cũ đã làm leo thang cuộc chiến. Trong thời gian này, giá dầu thô cũng tăng mạnh, từ 15,3 USD/thùng vào giữa năm 1990 lên 26,1 USD/thùng vào năm 1991.
Tóm tắt lịch sử, ba cuộc khủng hoảng dầu mỏ trong quá khứ đều có những đặc điểm và điểm chung. Thứ nhất, chiến tranh là nguyên nhân khởi phát khủng hoảng dầu mỏ, và cả ba cuộc khủng hoảng dầu mỏ đều bắt đầu từ chiến tranh. Cuộc khủng hoảng dầu mỏ đầu tiên là hậu quả của các biện pháp trừng phạt sau chiến tranh, trong khi hai cuộc khủng hoảng tiếp theo do chiến tranh ảnh hưởng đến sản xuất và cung ứng dầu thô. Thứ hai, các cuộc khủng hoảng này đều liên quan đến các quốc gia sản xuất dầu quan trọng. Dù là cuộc Chiến tranh Trung Đông hay Chiến tranh Iran-Iraq và Chiến tranh Vùng Vịnh, tất cả đều có sự tham gia của các quốc gia sản xuất dầu lớn. Sự thiếu hụt nguồn cung thực tế từ các quốc gia này đã đẩy giá dầu thô tăng cao.
Với sự thị trường hóa trong việc định giá dầu thô, tác động của các yếu tố về cung sẽ yếu đi. Trước năm 1981, giá dầu thô không theo quy luật thị trường mà do các nhà sản xuất, chẳng hạn OPEC, kiểm soát. Giảm cung trong hai cuộc khủng hoảng đầu tiên đã khiến giá dầu tăng hơn 200%. Tuy nhiên, với sự ra đời của các sản phẩm tài chính như dầu tương lai trong những năm 1980, yếu tố tài chính đã đóng vai trò trong việc định giá dầu, làm giảm đáng kể tác động của cuộc khủng hoảng thứ ba lên giá dầu. Các yếu tố như việc phát hành khẩn cấp từ Cơ quan Năng lượng Quốc tế và dự trữ năng lượng cũng đã giúp hạn chế tác động này.
Dù chiến tranh ở Trung Đông có thể dẫn đến khủng hoảng dầu mỏ, nhưng việc có liên quan đến các quốc gia sản xuất dầu quan trọng là điều kiện cần để gây ra biến động lớn trong giá dầu. Cuộc xung đột hiện tại giữa Palestine và Israel chưa lan rộng đến các quốc gia sản xuất dầu chính ở Trung Đông. Bên cạnh đó, các khu vực sản xuất dầu hiện nay phân tán hơn so với những năm 1970, yếu tố thị trường trong việc định giá dầu mạnh hơn, và lo ngại về cung dầu thô đã giảm bớt.
Khủng hoảng dầu mỏ là nguyên nhân chính gây ra tình trạng đình lạm tại Mỹ trong những năm 1970. Mỹ đã trải qua hai đợt đình lạm nghiêm trọng trong thập niên này, trùng với thời gian diễn ra hai cuộc khủng hoảng dầu mỏ. Khi nhắc đến lạm phát lớn vào thập niên 1970, người ta thường liên tưởng đến khủng hoảng dầu mỏ. Tuy nhiên, khủng hoảng dầu mỏ chỉ là chất xúc tác cho xu hướng tăng lạm phát, trong khi phản ứng không phù hợp của chính sách tiền tệ và tài khóa của Mỹ mới là nguyên nhân chính khiến lạm phát kéo dài.
Cuộc đình lạm đầu tiên của thập niên 1970, 1973–1974
Sự khởi đầu của lạm phát tại Mỹ thực chất đã xuất hiện trước Chiến tranh Trung Đông. Trước khi cuộc chiến nổ ra vào tháng 10 năm 1973, lạm phát tại Mỹ đã bắt đầu tăng. Bên cạnh sự mở rộng tài khóa, chuỗi lạm phát và suy thoái được gán cho Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang lúc đó là Burns và Chủ tịch OPEC là Greenspan, chính sách tiền tệ cũng đóng vai trò quan trọng. Thắt chặt tiền tệ và nới lỏng tài khóa là những nguyên nhân cơ bản dẫn đến lạm phát lớn. Do nền kinh tế Mỹ vẫn đang chìm trong bóng đen của cuộc suy thoái trước đó, việc kích thích nền kinh tế trở thành ưu tiên hàng đầu đối với Tổng thống, Quốc hội, và Cục Dự trữ Liên bang.
Mặc dù Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang khi đó là Burns đã bắt đầu tăng lãi suất vào năm 1972, nhưng ông đã ngăn các ngân hàng tăng lãi suất cho vay, dẫn đến dòng tiền chảy mạnh vào các khoản vay ngân hàng. Tỷ lệ tăng trưởng theo năm của chính sách tiền tệ đã tăng nhanh chóng, và các biện pháp kiểm soát giá không còn hiệu quả, cùng với cuộc khủng hoảng dầu mỏ, đã thúc đẩy lạm phát. Lạm phát bắt đầu chạm đáy và phục hồi vào quý IV năm 1972, với tỷ lệ tăng trưởng CPI theo năm tăng từ 3,6% vào đầu năm 1973 lên 8,9% vào cuối năm, cao hơn đáng kể so với dự đoán của Green Book của Cục Dự trữ Liên bang. Nhìn từ góc độ phân tách, giá thực phẩm và năng lượng là động lực chính.
Đạo luật Kiểm soát Giá hết hiệu lực vào đầu tháng 4 năm 1973. Vào tháng 6 năm 1973, Tổng thống Nixon một lần nữa tuyên bố thực hiện các biện pháp kiểm soát giá và kiểm soát xuất khẩu nông sản, nhưng lần này điều này đã làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu hụt nông sản. Sự thiếu hụt nguồn cung và sự không sẵn lòng chịu lỗ của nông dân, kết hợp với cuộc Chiến tranh Trung Đông và sự nới lỏng của hệ thống Bretton Woods, đã dẫn đến tỷ lệ tăng trưởng CPI theo năm đạt mức hai con số vào năm 1974, và công chúng không còn ủng hộ việc kiểm soát giá. Sau khi Đạo luật Kiểm soát Giá hết hiệu lực vào năm 1974, nó đã vĩnh viễn rời khỏi sân khấu lịch sử.
Cuộc đình lạm thứ hai của thập niên 1970, 1978–1979
Để tránh làm gián đoạn sự phục hồi yếu ớt sau cuộc khủng hoảng dầu mỏ, Quốc hội và Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vẫn tập trung vào nền kinh tế. Năm 1976, Carter lên làm tổng thống, và việc giảm tỷ lệ thất nghiệp trở thành mục tiêu chính của chính phủ mới. Mặc dù nền kinh tế bắt đầu phục hồi vào năm 1976, nhưng Fed vẫn tin rằng sự phục hồi này còn yếu và không thể chịu đựng được chính sách thắt chặt tiền tệ mạnh. Đồng thời, Fed cho rằng lạm phát lúc đó không đến từ sự phục hồi nhu cầu mà từ yếu tố chi phí. Vì vậy, họ chấp nhận lạm phát khi chính sách tiền tệ vẫn được nới lỏng. Năm 1978, Miller tiếp quản vị trí Chủ tịch Fed từ Burns, tiếp tục quan điểm rằng mức độ thắt chặt tiền tệ là không đủ để khống chế lạm phát.
Trong cuộc khủng hoảng dầu mỏ thứ hai của thập niên 1970, Mỹ một lần nữa rơi vào tình trạng đình lạm. Mặc dù Fed đã tăng lãi suất để đối phó với sự mất giá của đồng USD, nhưng họ vẫn duy trì quan điểm thận trọng với chính sách thắt chặt. Lãi suất quỹ liên bang tăng chậm hơn nhiều so với tỷ lệ lạm phát trong cùng giai đoạn, làm giảm lãi suất thực tế. Đi kèm với cuộc khủng hoảng dầu mỏ thứ hai và tác động của Đạo luật Kiểm soát Tín dụng (S.C.P.) đến các điều kiện tài chính, Mỹ lại bước vào giai đoạn đình lạm nghiêm trọng hơn cho đến khi Volcker tiếp quản vị trí Chủ tịch Fed và bắt đầu tập trung chính sách vào việc kiểm soát lạm phát. Tháng 8 năm 1979, Volcker nhậm chức và quyết tâm thúc đẩy chính sách thắt chặt tiền tệ, giúp giảm kỳ vọng lạm phát dài hạn.
Nếu giá dầu tăng mạnh, nó sẽ làm tăng mức lạm phát chung của Mỹ. Mặc dù sự gia tăng giá dầu không phải là nguyên nhân chính của lạm phát, nhưng khi giá dầu tăng, lạm phát của Mỹ thường cũng tăng. Thành phần năng lượng chiếm khoảng 6–10% trong tổng chỉ số CPI của Mỹ. Sự gia tăng đáng kể của giá năng lượng có thể thúc đẩy xu hướng tăng của CPI. Nếu cuộc xung đột giữa Palestine và Israel hiện tại khiến giá dầu tăng, thành phần năng lượng của lạm phát Mỹ sẽ đóng góp lớn hơn vào lạm phát chung, làm tăng chỉ số CPI của Mỹ.
Trong các cuộc khủng hoảng dầu mỏ trước đây, diễn biến của các loại tài sản chính thường phản ánh đặc điểm phòng vệ rủi ro. Sau khi chiến tranh bùng nổ, giá dầu tăng mạnh và các tài sản chính trên toàn cầu có xu hướng cổ phiếu giảm, trái phiếu tăng, và vàng tăng. Giá hàng hóa thường mang lại lợi nhuận cao hơn trong giai đoạn khủng hoảng dầu mỏ. Trong suốt ba cuộc khủng hoảng dầu mỏ trước đây, giá dầu đều tăng hơn 100%. Hai cuộc khủng hoảng dầu mỏ của thập niên 1970 có tác động lớn hơn đến giá dầu so với cuộc khủng hoảng thứ ba do vào thập niên 1970, giá dầu chưa bị chi phối bởi cơ chế thị trường, và các biện pháp như cắt giảm sản lượng và trừng phạt đã có ảnh hưởng lớn đến giá dầu.
Khác với thập niên 1970, giá dầu hiện nay đã theo cơ chế thị trường, nguồn cung năng lượng được đa dạng hóa và ảnh hưởng của giá dầu tăng đã bị hạn chế. Trong những năm gần đây, sự phối hợp ứng phó của Cơ quan Năng lượng Quốc tế và các dự trữ năng lượng đã làm giảm sự biến động của giá dầu. Mặc dù xung đột giữa Palestine và Israel gần đây chưa có tác động lớn đến giá dầu, nếu chiến tranh lan rộng sang các nước sản xuất dầu lớn, nó có thể gây ảnh hưởng đến nguồn cung năng lượng toàn cầu, làm dấy lên lo ngại và khiến thị trường tài chính biến động mạnh hơn. Những công cụ tài chính hiện có có thể giúp phòng vệ rủi ro, nhưng khi tâm lý thị trường trở nên căng thẳng, thị trường chứng khoán có thể giảm mạnh, trong khi trái phiếu và vàng sẽ tăng đáng kể. Giá năng lượng tăng sẽ dẫn đến lạm phát cao hơn và làm giảm giá trái phiếu kho bạc.
Qua so sánh với các cuộc khủng hoảng dầu mỏ trước đây, có thể thấy rằng xung đột ở Trung Đông có thể gây ảnh hưởng ngắn hạn đến giá dầu, nhưng tác động của nó không chỉ giới hạn trong thị trường dầu mỏ mà còn có thể lan sang thị trường tài chính toàn cầu, gây ra sự sụt giảm giá cổ phiếu, giảm giá trái phiếu và tăng giá vàng. Tuy nhiên, thị trường tài chính hiện đại phức tạp hơn và phản ứng nhanh hơn với các yếu tố rủi ro toàn cầu. Chính phủ và các tổ chức quốc tế cũng có những biện pháp đối phó, nên tác động cụ thể cần được phân tích dựa trên diễn biến của các sự kiện.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm EBC: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích tham khảo, không phải là (và không nên được coi là) lời khuyên tài chính, đầu tư hoặc tư vấn đáng tin cậy khác.