Sự khác biệt chính giữa quỹ phổ thông và ETF

2023-09-26
Bản tóm tắt:

Quỹ thông thường và ETF đều là các phương tiện đầu tư, với sự khác biệt lớn nhất ở phí và cách quản lý quỹ.

Cả quỹ tương hỗ và quỹ ETF (quỹ giao dịch trao đổi) đều là các phương tiện đầu tư được sử dụng để huy động vốn từ các nhà đầu tư và đầu tư vào một danh mục các tài sản khác nhau. Vậy đâu là hai điểm khác biệt chính giữa quỹ thông thường và ETF? Đối với các nhà đầu tư phổ thông, hai khác biệt lớn nhất nằm ở phí và cách quản lý quỹ.

regular funds and ETFs

Phí là yếu tố quan trọng

Phí là một trong những khác biệt lớn nhất giữa quỹ thông thường và quỹ ETF. Đừng nghĩ rằng việc mua một quỹ chỉ đơn thuần là trả một khoản phí nhỏ, trên thực tế, các loại chi phí có thể lớn hơn nhiều so với bạn tưởng tượng.


Các khoản phí của quỹ thông thường có thể khác nhau, bao gồm phí mua vào, phí quản lý, phí lưu ký, phí bán ra, v.v. Phí mua vào là khoản phí mà nhà đầu tư cần phải trả khi mua quỹ; phí quản lý là khoản phí mà nhà quản lý quỹ thu để quản lý quỹ; phí lưu ký là khoản phí để lưu trữ tài sản của quỹ tại ngân hàng lưu ký; còn phí bán ra là khoản phí cần phải trả khi bán quỹ.


Phí quản lý thường được tính theo năm, thường khoảng 1,5%, nhưng có thể cao hơn. Phí quản lý cũng bao gồm các chi phí khác, chẳng hạn như phí 12B1. Phí lưu ký thường chiếm khoảng 0,25% quy mô quỹ. Tính tổng các chi phí này, tổng phí có thể lên tới gần 2%. Điều này có nghĩa là bạn phải trả khoảng 2% phí mỗi năm, bất kể hiệu suất của nhà quản lý quỹ như thế nào.


Ngoài các chi phí hàng năm này, còn có một số chi phí liên quan đến giao dịch, chẳng hạn như phí giao dịch hoặc thuế tem khi mua bán. Do nhiều quỹ muốn nhà đầu tư giữ lâu dài, việc mua bán thường xuyên có thể dẫn đến các hình phạt cho phí giao dịch. Ví dụ, có thể cần trả phí giao dịch 1,5% khi mua và bán một số quỹ trong thời gian ngắn. Điều quan trọng là hiểu rằng quỹ thông thường phù hợp cho các khoản đầu tư dài hạn và không dành cho giao dịch thường xuyên.


Trái ngược với điều này, chi phí của ETF thường thấp hơn nhiều. Phí quản lý của ETF thường nằm trong khoảng 1% đến 0,6%, hoặc thậm chí thấp hơn. Ví dụ, phí quản lý của một số ETF lớn chỉ khoảng 0,03%. Giống như mua cổ phiếu, chi phí giao dịch của ETF tương đối thấp vì chúng được niêm yết trên sàn giao dịch. Điều này có nghĩa là chi phí thấp hơn của ETF khiến chúng trở thành lựa chọn ưa thích của nhiều nhà đầu tư.


Quản lý quỹ

Ngoài phí, cách quản lý quỹ cũng là điểm khác biệt chính giữa quỹ thông thường và quỹ ETF. Trong quỹ thông thường, các nhà quản lý quỹ có trách nhiệm chọn và quản lý danh mục đầu tư. Điều này có nghĩa là quyết định của nhà quản lý quỹ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của nhà đầu tư. Tuy nhiên, các nhà quản lý quỹ không tự do chọn cổ phiếu, họ thường bị giới hạn trong phạm vi đầu tư của mình, và thông tin này thường được ghi rõ trong tên quỹ.


Ngược lại, quỹ ETF thường được quản lý thụ động với mục tiêu theo dõi một chỉ số cụ thể. Hoạt động của quỹ ETF tương đối cơ học và không cần các quyết định đầu tư chủ động, do đó, chi phí quản lý thấp hơn.


Trong giới học thuật, luôn có tranh luận về việc quản lý chủ động hay thụ động tốt hơn. Giả thuyết thị trường hiệu quả cho rằng nếu thị trường hiệu quả, giá cổ phiếu sẽ phản ánh đầy đủ tất cả các thông tin trên thị trường, và sẽ không có sự định giá sai lệch hoặc cơ hội chênh lệch giá. Nhưng thị trường thực tế hiếm khi hoàn toàn hiệu quả, do đó, vẫn có cơ hội vượt trội thị trường nhờ sự chênh lệch thông tin và kiến thức chuyên môn.


Tuy nhiên, kết luận này không áp dụng cho tất cả các thị trường. Ở những thị trường trưởng thành như thị trường chứng khoán Mỹ, cơ hội cho việc quản lý chủ động ít hơn. Ngược lại, ở các thị trường mới nổi hoặc các thị trường thiếu minh bạch thông tin, việc quản lý chủ động có thể mang lại hiệu suất tốt hơn.


Quản lý chủ động và thụ động đều có ưu và nhược điểm riêng. Ở những thị trường trưởng thành, quản lý thụ động thường hấp dẫn hơn vì chi phí thấp hơn. Nhưng trong một số trường hợp, việc chọn một nhà quản lý quỹ chủ động xuất sắc có thể tạo ra lợi nhuận cao hơn. Hãy nhớ rằng việc tìm kiếm một quỹ chủ động phù hợp có thể không dễ dàng và chi phí có thể cao.

Sự khác biệt chính giữa quỹ thường và quỹ ETF

Quỹ Tương Hỗ Quỹ Giao Dịch Hoán Đổi (ETFs)
Phí Có nhiều loại phí, bao gồm phí mua, phí quản lý, phí lưu ký, phí mua lại, v.v., tổng chi phí có thể lên đến 2% Phí quản lý thường thấp hơn, dao động từ dưới 1% đến chỉ 0,03%
Chi phí giao dịch Có thể có chi phí giao dịch hoặc thuế khi mua bán, giao dịch thường xuyên có thể dẫn đến chi phí cao hơn Chi phí giao dịch thấp hơn, tương tự như cổ phiếu vì được niêm yết trên sàn giao dịch
Cách quản lý quỹ Được quản lý chủ động bởi các nhà quản lý quỹ, họ chọn và quản lý danh mục đầu tư, quyết định của họ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận Quản lý thụ động, mục tiêu theo dõi chỉ số cụ thể, không cần quyết định đầu tư chủ động
Phù hợp với thị trường Phù hợp với các thị trường trưởng thành như thị trường chứng khoán Mỹ, cơ hội quản lý chủ động bị hạn chế Hấp dẫn hơn cho quản lý chủ động trong các thị trường mới nổi hoặc thị trường ít minh bạch hơn

Nội dung trên đề cập đến hai sự khác biệt chính giữa quỹ thường và quỹ ETF. Các nhà đầu tư nên lựa chọn phương thức đầu tư phù hợp với nhu cầu, khả năng chịu rủi ro và điều kiện thị trường của mình. Dù chọn loại quỹ nào, cần phải hiểu rõ sản phẩm đầu tư, đưa ra quyết định cẩn trọng và không nên ham lợi nhuận cao mà bỏ qua rủi ro. Chỉ khi đưa ra quyết định dựa trên sự lý trí, nhà đầu tư mới có thể đạt được thành công trong dài hạn.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm EBC: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích tham khảo, không phải là (và không nên được coi là) lời khuyên tài chính, đầu tư hoặc tư vấn đáng tin cậy khác.

Ý nghĩa và ý nghĩa của khoảng cách kéo M1 M2

Ý nghĩa và ý nghĩa của khoảng cách kéo M1 M2

Khoảng cách cắt kéo M1 M2 đo lường sự khác biệt về tốc độ tăng trưởng giữa nguồn cung tiền M1 và M2, làm nổi bật sự chênh lệch về thanh khoản kinh tế.

2024-12-20
Phương pháp giao dịch Dinapoli và ứng dụng của nó

Phương pháp giao dịch Dinapoli và ứng dụng của nó

Phương pháp giao dịch Dinapoli là chiến lược kết hợp các chỉ báo dẫn đầu và chỉ báo trễ để xác định xu hướng và các mức quan trọng.

2024-12-19
Cơ sở và hình thức của Giả thuyết thị trường hiệu quả

Cơ sở và hình thức của Giả thuyết thị trường hiệu quả

Giả thuyết thị trường hiệu quả nêu rằng thị trường tài chính kết hợp tất cả thông tin vào giá tài sản, do đó khả năng vượt trội hơn thị trường là không thể.

2024-12-19