Tiền gửi giảm Lãi suất có nghĩa là lợi nhuận tiết kiệm thấp hơn, có khả năng thúc đẩy vay mượn. Các nhà đầu tư nên đa dạng hóa và kiểm soát chi tiêu của mình.
Trong khi cộng đồng quốc tế đang thảo luận về thời điểm Mỹ sẽ cắt giảm lãi suất sau khi kết thúc đợt tăng lãi suất thì Trung Quốc vẫn tiếp tục chính sách cắt giảm lãi suất. Tính liên tục của chính sách này không chỉ thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư mà cả công chúng. Điều này là do việc cắt giảm lãi suất thường tác động trực tiếp đến lãi suất tiền gửi, ảnh hưởng đến tình hình tài chính của mọi người. Bây giờ, chúng ta hãy xem xét kỹ tác động của việc giảm lãi suất tiền gửi và chiến lược đối phó với chúng.
Tổng quan về lãi suất tiền gửi
Đó là lãi suất mà các ngân hàng và các tổ chức tài chính khác trả cho khách hàng gửi tiền của họ và là tỷ suất lợi nhuận mà người gửi tiền nhận được khi gửi tiền vào ngân hàng. Nó thường được xác định theo loại và thời hạn gửi tiền; ví dụ: tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn và tiền gửi có kỳ hạn với các kỳ hạn khác nhau (ví dụ: ba tháng, một năm, năm năm, v.v.) sẽ có lãi suất khác nhau.
Lãi suất tiền gửi không kỳ hạn là lãi suất thu được từ số tiền gửi vào tài khoản ngân hàng. Tiền gửi không kỳ hạn là tiền gửi có thể được truy cập bất cứ lúc nào và có lãi suất thấp hơn, thường từ 0,1% đến 0,3%. Mặt khác, lãi suất tiền gửi có kỳ hạn là lãi suất thu được từ số tiền gửi trong một khoảng thời gian nhất định. Tiền gửi có kỳ hạn là khoản tiền gửi do khách hàng thực hiện trong một khoảng thời gian đã thỏa thuận và chỉ có thể rút khi đáo hạn và lãi suất thường tương đối cao.
Kỳ hạn gửi tiền có kỳ hạn phổ biến bao gồm ba tháng, sáu tháng, một năm, hai năm, ba năm, năm năm, v.v. Kỳ hạn càng dài thì lãi suất thường càng cao. Ví dụ, lãi suất cho khoản tiền gửi có kỳ hạn một năm có thể dao động từ 1,5% đến 2,5%, trong khi lãi suất cho khoản tiền gửi có kỳ hạn 5 năm có thể dao động từ 2% đến 3%.
Tỷ lệ tiền gửi bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, bao gồm tác động tổng hợp của các chỉ số kinh tế vĩ mô như tỷ lệ lạm phát và tốc độ tăng trưởng kinh tế. Việc điều chỉnh chính sách tiền tệ của NHTW là yếu tố tác động chính, tác động đến mặt bằng lãi suất thị trường thông qua việc điều chỉnh lãi suất điều hành. Ngoài ra, sự cạnh tranh giữa các ngân hàng cũng ảnh hưởng và các ngân hàng có thể điều chỉnh lãi suất để thu hút nhiều khách hàng gửi tiền hơn. Lượng cầu vốn trên thị trường cũng là một yếu tố quan trọng. Nếu nhu cầu vay vốn trên thị trường tăng cao, các ngân hàng có thể tăng lãi suất để thu hút thêm tiền gửi.
Cụ thể, khi tăng trưởng kinh tế chậm lại, các Ngân hàng Trung ương thúc đẩy phục hồi kinh tế bằng cách hạ lãi suất để khuyến khích doanh nghiệp và cá nhân vay mượn và chi tiêu. Điều này có thể dẫn đến lãi suất thấp hơn và lợi nhuận thấp hơn cho người gửi tiền. Và khi áp lực lạm phát gia tăng, ngân hàng trung ương tăng lãi suất để hạn chế lưu thông và nhu cầu tiền quá mức, điều này có thể khiến lãi suất tiền gửi tăng, làm tăng sức hấp dẫn của tiết kiệm.
Và khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất chuẩn, lãi suất tiền gửi và cho vay tại các ngân hàng thương mại cũng tăng, khiến tiết kiệm trở nên hấp dẫn hơn và làm tăng chi phí đi vay, từ đó không khuyến khích tiêu dùng và đầu tư quá mức, giúp kiểm soát lạm phát. Ngược lại, khi NHNN giảm lãi suất cơ bản, lãi suất huy động và cho vay tại các ngân hàng thương mại giảm khiến tiết kiệm kém hấp dẫn đồng thời giảm chi phí đi vay, nhằm kích thích tiêu dùng, đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Các ngân hàng khác nhau có thể điều chỉnh lãi suất tiền gửi của mình để cạnh tranh giành thị phần, đặc biệt nếu cạnh tranh gay gắt. Cơ chế cạnh tranh này dẫn đến sự khác biệt về lãi suất tiền gửi giữa các ngân hàng khác nhau, trong đó các ngân hàng nhỏ hơn có thể đưa ra lãi suất cao hơn để thu hút khách hàng, trong khi các ngân hàng lớn hơn có thể duy trì mức lãi suất thấp hơn nhờ vào sự tin cậy và ổn định thương hiệu.
Khi nhu cầu vay vốn tăng cao, ngân hàng có thể tăng lãi suất để thu hút thêm tiền gửi nhằm đáp ứng nhu cầu vốn; ngược lại, khi nhu cầu vay vốn giảm, ngân hàng có thể hạ lãi suất để giảm thiểu việc nhận quá nhiều tiền gửi. Cơ chế điều chỉnh này giúp ngân hàng cân bằng cung cầu vốn, duy trì tính thanh khoản và lợi nhuận, đồng thời hướng dẫn người gửi tiền điều chỉnh chiến lược tiết kiệm và đầu tư để ứng phó với những thay đổi của lãi suất.
Lãi suất tiền gửi thường được biểu thị dưới dạng lãi suất hàng năm và có thể sử dụng công thức sau để tính lãi: Lãi = gốc x lãi suất hàng năm x kỳ hạn tiền gửi (tính bằng năm). Ví dụ: nếu số tiền gốc gửi là 10.000 nhân dân tệ, lãi suất hàng năm là 2% và thời gian gửi tiền là 1 năm thì tiền lãi được tính như sau: Lãi = 10.000 × 0,02 × 1 = 200 nhân dân tệ.
Nói chung, tiền lãi là tiền lãi mà người gửi tiền nhận được khi gửi tiền vào ngân hàng. Người gửi tiền thường chọn ngân hàng có lãi suất cao hơn vì điều đó có nghĩa là họ nhận được nhiều tiền lãi hơn. Lựa chọn này có tính đến tác động của lãi suất đến thu nhập của người gửi tiền, vì vậy lãi suất tiền gửi ngân hàng có ý nghĩa quan trọng trong việc thu hút và giữ chân khách hàng.
Đối với các nhà đầu tư, mặc dù tiền gửi có tỷ suất lợi nhuận thấp hơn so với các sản phẩm đầu tư khác nhưng họ vẫn sẽ so sánh chúng với lợi nhuận của các chương trình đầu tư khác vì rủi ro tương đối thấp và tính thanh khoản cao. Ngoài ra, nó có thể là lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư cần dự trữ vốn ngắn hạn hoặc có mức độ chấp nhận rủi ro thấp.
Tóm lại, lãi suất tiền gửi là một chỉ số quan trọng trên thị trường tài chính và có tác động đáng kể đến cả người gửi tiền cá nhân và nhà đầu tư. Những thay đổi trong nó ảnh hưởng trực tiếp đến lợi tức tiền gửi, từ đó ảnh hưởng đến tình hình tài chính và quyết định đầu tư của người gửi tiền. Do đó, sự hiểu biết về nó và những thay đổi của nó có thể giúp mọi người lập kế hoạch tài chính cá nhân tốt hơn, chọn sản phẩm tiền gửi phù hợp và đưa ra những lựa chọn sáng suốt trong quyết định đầu tư của mình.
Cơ chế tự điều chỉnh | Sự miêu tả |
Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương | Thay đổi lãi suất chính sách tác động đến thị trường và lãi suất tiền gửi. |
Cạnh tranh ngân hàng | Cạnh tranh điều chỉnh lãi suất, tạo ra chênh lệch lãi suất. |
Cung và cầu thị trường | Lãi suất tiền gửi điều chỉnh dựa trên nhu cầu thị trường về vốn. |
Lãi suất tiền gửi thấp hơn có ý nghĩa gì?
Điều đó có nghĩa là các ngân hàng đang trả ít lãi hơn cho người gửi tiền, điều này có thể làm giảm lợi tức tiết kiệm của các cá nhân và doanh nghiệp. Điều này có thể ảnh hưởng đến quyết định chi tiêu và đầu tư của mọi người, vì họ sẽ không thể nhận được lợi nhuận từ khoản tiết kiệm như trước. Để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn, mọi người có thể tiết kiệm ít hơn và thay vào đó chi tiêu nhiều hơn hoặc tìm kiếm các cơ hội đầu tư khác, có tác động đến hoạt động kinh tế tổng thể.
Đồng thời, doanh nghiệp cũng có thể đánh giá lại chiến lược quản lý vốn và đầu tư nhiều hơn vào mở rộng kinh doanh và đầu tư trước tình hình lãi suất huy động giảm. Sự thay đổi này có thể kích thích tăng trưởng kinh tế ở một mức độ nào đó nhưng cũng có thể làm tăng rủi ro trên thị trường tài chính.
Nó cũng có thể khuyến khích các cá nhân và doanh nghiệp vay nhiều hơn vì chi phí vay có thể giảm. Tình trạng này khiến các cá nhân và doanh nghiệp có xu hướng đi vay để huy động vốn nhiều hơn, từ đó thúc đẩy hoạt động tiêu dùng và đầu tư. Hoạt động vay mượn gia tăng có thể giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế vì chúng có thể thúc đẩy chi tiêu tiêu dùng và đầu tư vốn, thúc đẩy tăng trưởng sản xuất và việc làm.
Và họ có thể nén lợi nhuận của các ngân hàng vì lãi suất cho vay của họ không nhất thiết phải giảm ngay lập tức, dẫn đến chênh lệch lãi suất ngân hàng giảm. Để duy trì lợi nhuận, ngân hàng có thể thực hiện các biện pháp khác, chẳng hạn như cắt giảm chi phí hoặc tìm nguồn thu nhập thay thế. Điều này có thể bao gồm cắt giảm dịch vụ, tăng phí hoặc tìm kiếm cơ hội đầu tư mới.
Nó cũng có thể dẫn đến lợi nhuận thấp hơn đối với các sản phẩm đầu tư có thu nhập cố định (ví dụ: trái phiếu), điều này có thể ảnh hưởng đến sự quan tâm của nhà đầu tư đối với các sản phẩm này. Để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn, nhà đầu tư có thể chuyển sang các lựa chọn đầu tư hấp dẫn hơn, chẳng hạn như cổ phiếu, bất động sản hoặc các thị trường đầu tư khác để có lợi suất cao hơn.
Vì nó sẽ làm giảm lợi tức tiết kiệm của cá nhân và doanh nghiệp nên sẽ kích thích nhu cầu vay vốn. Do chi phí đi vay có thể sẽ thấp hơn nên các cá nhân và doanh nghiệp có xu hướng vay vốn nhiều hơn, từ đó thúc đẩy hoạt động tiêu dùng và đầu tư, giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Vì vậy, nó thường được các ngân hàng trung ương sử dụng để kích thích nền kinh tế.
Tuy nhiên, nếu lãi suất thị trường đã ở mức thấp thì lãi suất thấp hơn có thể không hiệu quả trong việc kích thích vay mượn và hoạt động kinh tế. Với lãi suất thị trường đã ở mức thấp, các ngân hàng khó có thể giảm lãi suất cho vay hơn nữa, do đó hạn chế tác động của việc giảm nhu cầu vay vốn.
Ngoài ra, nếu chi phí đi vay đã thấp, các công ty và cá nhân có thể không tăng khoản vay mà thay vào đó họ chọn cách duy trì hiện trạng hoặc áp dụng các chiến lược khác. Vì vậy, mặc dù ý định giảm lãi suất tiền gửi của ngân hàng trung ương là để kích thích hoạt động kinh tế nhưng tác dụng của nó có thể bị hạn chế khi lãi suất thị trường đã ở mức cực thấp.
Trung Quốc đã áp dụng chính sách cắt giảm lãi suất kéo dài với mục đích kích thích tiêu dùng. Trên thực tế, khi lãi suất thị trường giảm, lợi nhuận tiền gửi ngân hàng tiếp tục giảm, do đó hầu hết số tiền đều đổ vào các sản phẩm quản lý tài sản có lợi nhuận tương đối cao hơn. Theo dữ liệu mới nhất từ P&E Standard, quy mô tồn tại của các sản phẩm quản lý tài sản ngân hàng đã tăng so với cùng kỳ năm trước, đồng thời tiền gửi Nhân dân tệ giảm đáng kể, cho thấy xu hướng dòng vốn đổ vào thị trường quản lý tài sản.
Lãi suất tiền gửi sẽ tiếp tục giảm?
Sự đa dạng của các sản phẩm tài chính hiện có trên thị trường hiện nay đặt ra thách thức cho các nhà đầu tư thông thường trong việc đưa ra lựa chọn của họ, vì không phải ai cũng có khả năng hoặc chuyên môn để đánh giá chính xác và lựa chọn sản phẩm phù hợp với mình. Ngoài ra, nhà đầu tư cũng có mối lo ngại chung về xu hướng lãi suất tiền gửi trong tương lai, đặc biệt là liệu có tiếp tục giảm, thậm chí đạt mức lãi suất âm hay không.
Trên thực tế, xu hướng tương lai của nó bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố, bao gồm chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương, tình trạng chung của nền kinh tế, kỳ vọng lạm phát và những thay đổi về lãi suất thị trường. Sự tương tác của các yếu tố này sẽ ảnh hưởng tới chiến lược điều chỉnh lãi suất của các ngân hàng cũng như mặt bằng lãi suất tiền gửi trên thị trường.
Đây là một công cụ chính sách tiền tệ phổ biến để ngân hàng trung ương tác động đến mức lãi suất thị trường bằng cách điều chỉnh lãi suất chính sách. Nếu ngân hàng trung ương quyết định áp dụng chính sách tiền tệ phù hợp để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, họ có thể giảm lãi suất chính sách. Động thái hạ lãi suất điều hành như vậy thường dẫn đến lãi suất thị trường chung giảm, từ đó đẩy lãi suất tiền gửi điều chỉnh xuống. Điều này là do các ngân hàng có xu hướng vay vốn với lãi suất thấp hơn, do đó làm giảm lãi suất họ phải trả cho người gửi tiền.
Mặt khác, nếu nền kinh tế tăng trưởng chậm lại hoặc rơi vào suy thoái, ngân hàng trung ương có thể thực hiện các biện pháp kích thích nền kinh tế. Một biện pháp phổ biến là hạ lãi suất để khuyến khích hoạt động vay vốn và đầu tư. Trong trường hợp này, ngân hàng trung ương có thể hạ lãi suất chính sách, điều này có thể gây ra sự sụt giảm lãi suất tiền gửi do các ngân hàng trả lãi cho người gửi tiền ở mức lãi suất thấp hơn để điều chỉnh các điều kiện thị trường và thúc đẩy hoạt động kinh tế.
Xu hướng lãi suất trên toàn cầu có tác động đáng kể đến lãi suất tiền gửi ở một quốc gia. Nếu lãi suất ở các nước khác đang có xu hướng giảm, điều này có thể gây áp lực giảm lãi suất tiền gửi trong nước. Trong trường hợp này, những thay đổi về lãi suất ở các quốc gia khác có thể được truyền tải về nước sở tại do các mối liên kết trên thị trường tài chính quốc tế.
Xu hướng hiện nay cho thấy các ngân hàng trung ương đang áp dụng các chính sách tiền tệ phù hợp trên toàn cầu. Khi nền kinh tế toàn cầu phải đối mặt với những bất ổn và thách thức, nhiều ngân hàng trung ương có xu hướng kích thích tăng trưởng và thúc đẩy lạm phát bằng cách hạ lãi suất. Xu hướng này đã dẫn đến áp lực giảm lãi suất trên toàn cầu, kéo theo lãi suất huy động chung giảm.
Khi sự không chắc chắn về tình hình kinh tế gia tăng, các nhà đầu tư có thể ủng hộ các khoản đầu tư thận trọng và chuyển tiền của họ sang các sản phẩm tiền gửi an toàn hơn, làm tăng thêm áp lực buộc các ngân hàng trung ương phải giảm lãi suất. Đồng thời, chính phủ cũng có khả năng áp dụng các chính sách kích thích tài khóa để thúc đẩy phục hồi kinh tế, điều này thường đòi hỏi ngân hàng trung ương phải áp dụng chính sách tiền tệ phù hợp hơn để hỗ trợ việc thực hiện. Do đó, xu hướng lãi suất tiếp tục giảm có thể sẽ tiếp tục trong thời gian tới.
Về tương lai, việc tiếp tục giảm hay đạt lãi suất âm phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm tình trạng tăng trưởng kinh tế, kỳ vọng lạm phát, chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương và tình hình kinh tế toàn cầu. Nếu tăng trưởng kinh tế chậm lại hoặc lạm phát vẫn ở mức thấp, ngân hàng trung ương có thể tiếp tục áp dụng chính sách hỗ trợ, điều này có thể dẫn đến lãi suất giảm thêm hoặc thậm chí xuất hiện lãi suất âm.
Tuy nhiên, liệu lãi suất tiền gửi có tiếp tục giảm trong tương lai hay không còn phụ thuộc vào các sự kiện và diễn biến khác trong tương lai và do đó không thể dự đoán một cách chắc chắn. Đối với các cá nhân và nhà đầu tư, sự hiểu biết về những thay đổi trong chính sách tiền tệ và môi trường kinh tế là rất quan trọng để hiểu được những biến động lãi suất trong tương lai. Danh mục đầu tư đa dạng cũng cần được xem xét để đa dạng hóa rủi ro và đối phó với môi trường lãi suất không chắc chắn.
Chiến lược đối phó với lãi suất tiền gửi giảm
Tại Trung Quốc, lãi suất tiền gửi trong khu vực ngân hàng tiếp tục giảm. Đối với các cá nhân cũng như nhà đầu tư, cách bảo vệ và gia tăng tài sản cá nhân đã trở thành một chủ đề quan trọng. Trước thách thức này, có một số chiến lược và khuyến nghị có thể được áp dụng để tránh rủi ro, tìm kiếm lợi nhuận và duy trì sự lành mạnh về tài chính.
Đối với cá nhân, những sản phẩm có giá ưu đãi sẽ được ưa chuộng hơn trong thời điểm kinh tế suy thoái. Do đó, người ta có thể tập trung vào các lĩnh vực mà người tiêu dùng đang hạ cấp, chẳng hạn như thị trường giá rẻ và thị trường đồ cũ, để có được giá trị đồng tiền tốt hơn. Ngoài ra, người ta cũng có thể tập trung vào các sản phẩm, dịch vụ có tiện ích cao hơn như nhu cầu thiết yếu hàng ngày và dịch vụ y tế cơ bản.
Và đối với những người có công việc ổn định, việc duy trì công việc hiện tại có thể là một lựa chọn sáng suốt. Bất chấp tình hình kinh tế không ổn định, nguồn thu nhập ổn định có thể mang lại sự đảm bảo cho tài chính cá nhân. Điều quan trọng nữa là bạn phải theo dõi những thay đổi trong ngành và cơ hội trong các ngành mới nổi để bạn có thể điều chỉnh nếu cần thiết.
Đồng thời, quản lý nợ thận trọng đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế không chắc chắn. Cả cá nhân và nhà đầu tư nên tránh phụ thuộc quá nhiều vào việc vay mượn, lập kế hoạch cơ cấu tài chính hợp lý và thanh toán các khoản nợ lãi suất cao kịp thời để giảm thiểu rủi ro tài chính. Đồng thời, cần thận trọng lựa chọn sản phẩm và tổ chức cho vay để đảm bảo điều kiện vay hợp lý, tránh làm tăng gánh nặng tài chính do lãi suất cao.
Trong môi trường lãi suất huy động giảm, nhà đầu tư cần cân nhắc tìm kiếm các kênh đầu tư tài chính khác để tạo ra lợi nhuận cao hơn. Ngoài việc xem xét các tài sản truyền thống như cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản, họ cũng có thể tập trung vào các thị trường như ngoại hối và hàng hóa. Ngoài ra, nền tảng fintech còn cung cấp nhiều loại sản phẩm đầu tư đa dạng.
Bạn cũng có thể tập trung vào các khoản tiền gửi trung và dài hạn, các sản phẩm tài chính quản lý tiền mặt và trái phiếu tiết kiệm, đây là những chiến lược đầu tư tương đối đúng đắn, đặc biệt đối với các nhà đầu tư tập trung vào việc bảo toàn vốn và kiểm soát rủi ro. Những hình thức đầu tư này thường có rủi ro thấp hơn và lợi nhuận tương đối ổn định, phù hợp để bảo toàn và tăng giá vốn.
Các khoản tiền gửi trung và dài hạn thường có lãi suất cao hơn, rủi ro tương đối thấp hơn và phù hợp để dự trữ và lập kế hoạch vốn dài hạn. Sản phẩm tài chính quản lý tiền mặt có tính thanh khoản tốt hơn, rủi ro thấp hơn, phù hợp cho việc quản lý quỹ ngắn hạn và chi tiêu hàng ngày. Trái phiếu tiết kiệm, giống như trái phiếu chính phủ, có độ an toàn cao hơn và lợi nhuận ổn định hơn và phù hợp cho việc phân bổ nguồn vốn dài hạn hợp lý.
Tóm lại, để đối phó với việc cắt giảm lãi suất tiền gửi, các cá nhân có thể bảo vệ và gia tăng tài sản cá nhân của mình bằng cách đa dạng hóa các khoản đầu tư tài chính, tập trung vào các lĩnh vực hạ thấp xếp hạng của người tiêu dùng, duy trì việc làm ổn định, quản lý nợ thận trọng và cải thiện giáo dục tài chính. Cũng cần chú ý theo dõi những thay đổi của tình hình kinh tế và điều chỉnh kế hoạch tài chính của mình kịp thời để ứng phó với môi trường thị trường luôn thay đổi.
Sự va chạm. | Chiến lược ứng phó |
ảnh hưởng đến các lựa chọn tiết kiệm cá nhân và kinh doanh. | Đa dạng hóa đầu tư tài chính. |
tăng rủi ro vay và nợ. | Quản lý nợ cẩn thận và tránh phụ thuộc quá nhiều vào việc vay mượn. |
ảnh hưởng đến lợi nhuận và chất lượng dịch vụ của ngân hàng. | Khám phá các khoản đầu tư có năng suất cao hơn như ngoại hối, hàng hóa, v.v. |
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc tư vấn khác mà bạn nên tin cậy. Không có quan điểm nào được đưa ra trong tài liệu cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ chiến lược đầu tư, bảo mật, giao dịch hoặc đầu tư cụ thể nào đều phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.