Mua lại cổ phiếu, hay còn gọi là mua lại cổ phiếu, là hành động của công ty khi công ty mua lại cổ phiếu của chính mình từ thị trường mở.
Là một nhà đầu tư, bạn luôn tìm cách để tối đa hóa lợi nhuận và đưa ra quyết định sáng suốt. Nhưng nếu một công ty mà bạn đã đầu tư đột nhiên bắt đầu mua lại cổ phiếu của chính mình thì sao? Nghe có vẻ là một động thái hấp dẫn, phải không? Thay vì sử dụng tiền mặt cho các dự án mới hoặc mở rộng hoạt động, về cơ bản, công ty đang đầu tư bằng cách giảm số lượng cổ phiếu trên thị trường. Chiến lược này, được gọi là mua lại cổ phiếu, đã trở nên ngày càng phổ biến, nhưng tại sao bạn lại phải quan tâm? Hiểu cách thức hoạt động của hoạt động mua lại cổ phiếu và lý do tại sao các công ty chọn con đường này có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về các khoản đầu tư của bạn và các biến động tiềm năng của thị trường.
Định nghĩa của Share Buyback
Một trong những người ủng hộ mua lại cổ phiếu nổi tiếng nhất là Warren Buffett. Ông thường nhấn mạnh rằng mua lại cổ phiếu có thể là một động thái thông minh khi cổ phiếu của một công ty đang giao dịch dưới giá trị nội tại của nó. Buffett lập luận rằng mua lại là một cách hiệu quả để phân bổ vốn, đặc biệt là nếu cổ phiếu của công ty bị định giá thấp. Theo lời của chính ông, ông đã từng tuyên bố, "Tốt hơn nhiều khi mua một công ty tuyệt vời với mức giá hợp lý hơn là một công ty hợp lý với mức giá tuyệt vời", nhưng khi giá thấp, mua lại cổ phiếu có thể là một cơ hội tuyệt vời. Vậy, mua lại cổ phiếu chính xác là gì?
Việc mua lại cổ phiếu xảy ra khi một công ty mua lại cổ phiếu của chính mình, thường là vì công ty tin rằng cổ phiếu của mình bị định giá thấp. Giống như một công ty nhìn vào cổ phiếu của mình và nghĩ rằng, "Những cổ phiếu này có giá trị hơn những gì thị trường đang thể hiện". Bằng cách mua lại cổ phiếu, công ty sẽ giảm nguồn cung cổ phiếu khả dụng, điều này thường đẩy giá của các cổ phiếu còn lại lên cao.
Ví dụ, nếu Apple quyết định mua lại 5% cổ phiếu của mình, những cổ phiếu còn lại đó sẽ có giá trị hơn vì hiện tại có ít cổ phiếu hơn trên thị trường. Về cơ bản, đây là cách công ty thưởng cho các nhà đầu tư mà không cần phải trả tiền mặt trực tiếp. Thay vào đó, các cổ đông có thể thấy cổ phiếu của họ tăng giá trị theo thời gian.
Tóm lại, chiến lược này giống như một công ty đặt cược vào tương lai của chính mình, nói rằng, "Chúng tôi tin vào những gì chúng tôi đang làm và vào giá trị cổ phiếu của chúng tôi." Và đó có thể là một tín hiệu mạnh mẽ cho các nhà đầu tư. Đây là một bước ngoặt thú vị - các công ty cố gắng làm cho cổ phiếu của họ hấp dẫn hơn bằng cách đưa chúng ra khỏi thị trường. Nhưng liệu nó có hiệu quả không?
Tác động của việc mua lại cổ phiếu lên giá cổ phiếu
Khi một công ty mua lại cổ phiếu của chính mình, điều này không chỉ làm giảm số lượng cổ phiếu đang lưu hành mà còn có thể ảnh hưởng đáng kể đến giá cổ phiếu và nhận thức chung của thị trường. Hiệu ứng tức thời thường là giá trị của các cổ phiếu còn lại tăng lên. Điều này là do sự kết hợp giữa nguồn cung giảm và cách thị trường diễn giải việc mua lại là một tín hiệu tích cực.
Theo quan điểm cơ bản, ít cổ phiếu đang lưu hành hơn có nghĩa là thu nhập được phân bổ trên một nhóm nhỏ hơn, điều này có thể dẫn đến tăng thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS). Điều này đặc biệt có lợi cho các nhà đầu tư, vì nó có thể tăng cường sức hấp dẫn của hiệu suất tài chính của công ty. Đổi lại, điều này có thể thúc đẩy các nhà đầu tư tổ chức và các nhà phân tích điều chỉnh triển vọng của họ, thúc đẩy nhu cầu đối với cổ phiếu và đẩy giá lên.
Ngoài ra, một chương trình mua lại thường báo hiệu với thị trường rằng ban lãnh đạo công ty tin rằng cổ phiếu bị định giá thấp. Điều này có thể tạo ra sự tự tin cho các nhà đầu tư, đặc biệt là nếu công ty có thành tích tăng trưởng hoặc ổn định mạnh mẽ. Không nên đánh giá thấp tác động tâm lý của việc mua lại - khi một công ty tích cực đầu tư vào tương lai của chính mình, điều đó truyền tải thông điệp về sự tự tin, có thể ảnh hưởng tích cực đến tâm lý của nhà đầu tư.
Lấy Microsoft làm ví dụ. Trong nhiều năm qua, Microsoft đã khởi xướng nhiều đợt mua lại cổ phiếu, đặc biệt là khi giá cổ phiếu của công ty đang giao dịch dưới giá trị được nhận thức. Chiến lược này đã giúp tăng giá trị của các cổ phiếu còn lại, thu hút nhiều nhà đầu tư hơn và đóng góp vào quỹ đạo tăng trưởng dài hạn của cổ phiếu. Kết quả là gì? Tăng tài sản của cổ đông và xác nhận chiến lược tài chính của công ty theo định hướng thị trường.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là tác động của việc mua lại cổ phiếu đối với giá cổ phiếu không phải lúc nào cũng ngay lập tức hoặc được đảm bảo. Các lực lượng thị trường khác—chẳng hạn như điều kiện kinh tế rộng hơn, hiệu suất của ngành và tâm lý nhà đầu tư—cũng đóng một vai trò. Việc mua lại, mặc dù có lợi, có thể không ngăn chặn được sự sụt giảm giá trị cổ phiếu nếu các yếu tố bên ngoài dẫn đến sự suy thoái của thị trường rộng hơn.
Mua lại cổ phiếu so với cổ tức
Mặc dù việc mua lại cổ phiếu chắc chắn có thể có tác động tích cực và tức thời đến giá cổ phiếu, nâng cao giá trị cổ đông thông qua việc tăng giá, nhưng quyết định mua lại cổ phiếu thường là một phần của lựa chọn chiến lược rộng hơn giữa hai phương pháp chính để mang lại giá trị cho cổ đông—mua lại cổ phiếu và trả cổ tức.
Cả hai cách tiếp cận đều hướng đến mục tiêu là tưởng thưởng cho các nhà đầu tư, nhưng chúng khác nhau đáng kể về cách thực hiện và tác động. Hiểu được khi nào và tại sao một công ty có thể ưu tiên cách này hơn cách kia có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về chiến lược tài chính tổng thể và tầm nhìn dài hạn của công ty.
Cổ tức là một cách đơn giản—một công ty phân phối một phần lợi nhuận trực tiếp cho các cổ đông, thường là theo định kỳ. Cách tiếp cận này cung cấp lợi nhuận tiền mặt ngay lập tức, khiến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư tập trung vào thu nhập, những người dựa vào cổ tức để có thu nhập ổn định. Ví dụ, Unilever, một công ty nổi tiếng với việc chi trả cổ tức đều đặn, từ lâu đã là lựa chọn ưa thích của những người tìm kiếm thu nhập thường xuyên từ các khoản đầu tư của họ.
Mặt khác, hoạt động mua lại cổ phiếu diễn ra theo cách khác. Thay vì trả tiền mặt cho các cổ đông, công ty mua lại cổ phiếu của chính mình từ thị trường mở. Chiến lược này làm giảm số lượng cổ phiếu đang lưu hành, thường làm tăng giá trị của các cổ phiếu còn lại. Đây là một lựa chọn linh hoạt hơn, vì các công ty có thể điều chỉnh số tiền chi cho việc mua lại tùy thuộc vào dòng tiền và điều kiện thị trường.
Tại sao một công ty có thể chọn mua lại cổ phiếu thay vì trả cổ tức? Một trong những lý do chính là hiệu quả về thuế. Ở nhiều khu vực pháp lý, thu nhập từ vốn (như lợi nhuận thu được từ việc bán cổ phiếu tăng giá) được đánh thuế ở mức thấp hơn so với cổ tức. Đối với các cổ đông trong nhóm chịu thuế cao, điều này khiến việc mua lại cổ phiếu trở thành một lựa chọn thay thế hấp dẫn, vì giá trị cổ phiếu tăng có thể được thực hiện ở mức thuế suất ưu đãi hơn so với việc nhận cổ tức.
Ngoài ra, việc mua lại có thể báo hiệu rằng một công ty tin rằng cổ phiếu của mình bị định giá thấp. Khi một công ty mua lại cổ phiếu, họ có thể đang gửi đi thông điệp rằng họ có niềm tin mạnh mẽ vào triển vọng của mình. Ví dụ, Berkshire Hathaway, do Warren Buffett đứng đầu, đã liên tục sử dụng việc mua lại khi cổ phiếu được coi là bị định giá thấp, coi chúng là tạo ra giá trị dài hạn cho các cổ đông.
Tuy nhiên, cả hai chiến lược đều có nhược điểm. Trong khi cổ tức mang lại lợi nhuận ngay lập tức, chúng có thể không bền vững nếu công ty gặp vấn đề về dòng tiền hoặc nếu công ty cần tái đầu tư mạnh vào tăng trưởng. Ngược lại, trong khi việc mua lại có thể đẩy giá cổ phiếu lên và mang lại lợi thế về thuế, chúng có thể được coi là kém thuận lợi hơn trong thời kỳ kinh tế không chắc chắn, vì các nhà đầu tư có thể thích tính dự đoán của thu nhập thường xuyên.
Cuối cùng, sự lựa chọn giữa cổ tức và mua lại phụ thuộc vào chiến lược tài chính, điều kiện thị trường và sở thích của nhà đầu tư của công ty. Một số công ty, như Apple, kết hợp cả hai chiến lược—cung cấp cổ tức trong khi cũng tham gia vào việc mua lại cổ phiếu đáng kể, tạo ra một cách tiếp cận cân bằng thu hút nhiều nhà đầu tư.
Diện mạo | Mua lại cổ phiếu | Cổ tức |
Sự định nghĩa | Công ty mua lại cổ phiếu của chính mình. | Công ty trả tiền mặt cho cổ đông. |
Sự va chạm | Tăng giá trị cổ phiếu. | Cung cấp thu nhập ngay lập tức. |
Thuế | Thuế thấp hơn (lợi nhuận từ vốn). | Thuế cao hơn (thuế thu nhập). |
Tính linh hoạt | Linh hoạt hơn. | Ít linh hoạt hơn. |
Tín hiệu | Niềm tin vào giá trị cổ phiếu. | Sự ổn định và lợi nhuận. |
Loại nhà đầu tư | Các nhà đầu tư tập trung vào tăng trưởng. | Nhà đầu tư chú trọng vào thu nhập. |
Ví dụ | Apple và Berkshire Hathaway. | Unilever và Coca Cola. |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ dành cho mục đích thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc các lời khuyên khác mà chúng ta nên tin cậy. Không có ý kiến nào trong tài liệu này cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào là phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.