Chỉ số chứng khoán Mỹ, như Dow Jones, S&P 500 và Nasdaq, đại diện cho những đặc điểm và lĩnh vực đa dạng, giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về thị trường Mỹ.
Là quốc gia có hệ thống tài chính phát triển nhất, thị trường chứng khoán Mỹ luôn là một điểm đến yêu thích của nhiều nhà đầu tư quốc tế. Và khi nhắc đến cổ phiếu Mỹ, không thể không nói đến các chỉ số chứng khoán Mỹ. Nói chung, khi có ý tưởng đầu tư vào cổ phiếu Mỹ, việc nghiên cứu các chỉ số chứng khoán Mỹ là điều không thể thiếu. Hãy cùng tìm hiểu tổng quan về các chỉ số chứng khoán Mỹ và những đặc điểm mà một nhà đầu tư mới cần biết.
Chỉ số chứng khoán Mỹ là gì?
Chỉ số chứng khoán là một chỉ báo quan trọng mô tả sự thay đổi mức giá chung của thị trường chứng khoán và cung cấp một phép đo tốt hơn về các yếu tố cơ bản của thị trường so với sự biến động của từng cổ phiếu. Các chỉ số chứng khoán Mỹ là những chỉ báo quan trọng phản ánh tình hình chung của thị trường chứng khoán Mỹ. Các nhà đầu tư có thể tìm hiểu xu hướng và tình hình thị trường chứng khoán Mỹ thông qua việc quan sát những chỉ số này.
Trong thị trường chứng khoán Mỹ, ba chỉ số phổ biến nhất là Dow Jones, S&P, và NASDAQ. Trong đó, chỉ số nổi tiếng nhất là Dow Jones, hay còn gọi là Dow Jones Industrial Average (DJIA), được sáng lập bởi Charles Dow Jones, người sáng lập Dow Jones Publishing, vào năm 1885 và là một trong những chỉ số chứng khoán lâu đời và nổi tiếng nhất trong thị trường chứng khoán Mỹ.
DJIA bao gồm cổ phiếu của 30 công ty lớn tại Mỹ và được công nhận rộng rãi là một chỉ báo quan trọng của thị trường chứng khoán Mỹ và là một trong những chỉ số đại diện nhất của thị trường chứng khoán toàn cầu. Chỉ số này bao gồm các công ty đại diện từ nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm công nghiệp, tài chính và công nghệ, vì vậy nó được coi là một chỉ số cho sức khỏe tổng thể của nền kinh tế Mỹ.
Ngoài ra còn có chỉ số Dow Jones Transportation Average, bao gồm cổ phiếu của 20 công ty trong ngành giao thông vận tải như hàng không, đường sắt, vận tải biển, v.v., và được coi là một trong những chỉ báo dẫn đầu về tình hình giao thông kinh tế. Chỉ số Dow Jones Utility Average bao gồm cổ phiếu của 15 công ty tiện ích như điện, khí đốt tự nhiên, nước, v.v., và được sử dụng để phản ánh hiệu suất tổng thể của ngành công nghiệp tiện ích.
Chỉ số Composite của Dow Jones bao gồm sự kết hợp của Dow Jones Industrial Average, Dow Jones Transportation Average và Dow Jones Utility Average, phản ánh hiệu suất rộng của thị trường chứng khoán Mỹ. Đồng thời, Dow Jones cũng biên soạn một loạt các chỉ số khác nhau bao gồm các thị trường và ngành khác nhau của Mỹ, chẳng hạn như Dow Jones U.S. Large Cap Index và Dow Jones U.S. Small Cap Index.
Các chỉ số S&P là một loạt các chỉ số chứng khoán do Standard & Poor's Global Ratings Services biên soạn, nổi tiếng nhất là chỉ số S&P 500, bao gồm cổ phiếu của 500 công ty lớn được niêm yết tại Mỹ. Chỉ số S&P 500 là một trong những chỉ số quan trọng nhất trên thế giới và là một trong những chỉ số đại diện nhất của thị trường chứng khoán Mỹ, được sử dụng rộng rãi để theo dõi hiệu suất tổng thể của thị trường chứng khoán Mỹ.
Chỉ số S&P 100, còn được gọi là "Blue Chip Index", bao gồm 100 công ty lớn nhất được niêm yết tại Mỹ và là một phân nhóm của chỉ số S&P 500. Chỉ số S&P 1500 bao gồm chỉ số S&P 500, chỉ số S&P MidCap 600 và chỉ số S&P SmallCap 400, bao gồm các công ty lớn, vừa và nhỏ trong thị trường chứng khoán Mỹ.
Các chỉ số Nasdaq là một loạt các chỉ số chứng khoán do Sở Giao dịch Chứng khoán Nasdaq biên soạn, bao gồm chỉ số Nasdaq Composite và chỉ số Nasdaq 100. Chỉ số Nasdaq Composite bao gồm tất cả các cổ phiếu niêm yết trên sàn Nasdaq, trong khi chỉ số Nasdaq 100 bao gồm cổ phiếu của 100 công ty phi tài chính lớn nhất, chủ yếu là các công ty công nghệ, trên sàn Nasdaq.
Chỉ số Nasdaq Biotechnology theo dõi hiệu suất của ngành công nghiệp công nghệ sinh học và bao gồm cổ phiếu của các công ty công nghệ sinh học niêm yết trên sàn Nasdaq. Chỉ số Nasdaq Bank theo dõi hiệu suất của ngành ngân hàng và bao gồm cổ phiếu của các ngân hàng và công ty dịch vụ tài chính niêm yết trên sàn Nasdaq.
Chỉ số Nasdaq Computer theo dõi hiệu suất của ngành công nghệ máy tính và bao gồm cổ phiếu của các công ty phần cứng, phần mềm và dịch vụ công nghệ máy tính niêm yết trên sàn Nasdaq. Chỉ số Nasdaq Internet theo dõi hiệu suất của ngành Internet và thương mại điện tử và bao gồm cổ phiếu của các công ty Internet và thương mại điện tử niêm yết trên sàn Nasdaq.
Ngoài ra còn có nhiều chỉ số chứng khoán Mỹ quan trọng khác, như Chỉ số Sở Giao dịch Chứng khoán New York, Chỉ số Russell 2000, Chỉ số Chứng khoán Bán dẫn Philadelphia và nhiều chỉ số khác. Các chỉ số quan trọng khác, mặc dù không nổi tiếng như ba chỉ số chính, nhưng lại có tầm ảnh hưởng lớn trong các ngành hoặc thị trường cụ thể. Ví dụ như Chỉ số Dow Jones Transportation Average, Wilshire 5000, Nasdaq 100, v.v.
Những chỉ số chứng khoán Hoa Kỳ nào cần theo dõi
Mặc dù có nhiều chỉ số chứng khoán Mỹ, mỗi chỉ số lại có những đặc điểm và tầm quan trọng riêng, và các nhà đầu tư cần chọn lựa theo dõi một hoặc nhiều chỉ số này tùy vào sở thích và chiến lược đầu tư của mình. Điều này thực sự cần được đánh giá dựa trên mục tiêu đầu tư, khẩu vị rủi ro và chiến lược đầu tư.
Lấy ba chỉ số chứng khoán Mỹ chính: Dow Jones Industrial Average, S&P 500 và Nasdaq Composite làm ví dụ. Ba chỉ số này đại diện cho cổ phiếu của các ngành nghề và quy mô khác nhau trên thị trường chứng khoán Mỹ, cung cấp cho các nhà đầu tư những thông tin quan trọng để tham khảo về thị trường và các lựa chọn đầu tư. Đồng thời, mỗi chỉ số đều có những đặc điểm và tầm quan trọng riêng, phù hợp với các loại nhà đầu tư và chiến lược đầu tư khác nhau.
Dow Jones Industrial Average (DJIA):
DJIA bao gồm 30 công ty lớn nổi tiếng tại Mỹ với các thành phần ổn định, bao phủ một phạm vi rộng các ngành nghề như công nghiệp, tài chính, năng lượng, v.v. Nó đại diện cho tình trạng tổng thể của nền kinh tế Mỹ và là chỉ số đáng tin cậy nhất phản ánh sự phát triển của ngành công nghiệp Mỹ. Với tư cách là một trong những chỉ số chứng khoán lâu đời và nổi tiếng nhất tại Mỹ, DJIA được công nhận rộng rãi là "barometer" (thước đo) của thị trường chứng khoán Mỹ.
DJIA thường có sự biến động thấp hơn so với một số chỉ số khác, vì nó chỉ bao gồm 30 công ty và hầu hết các công ty này đều đã được thành lập lâu dài, có tính ổn định cao. Chỉ số này thích hợp cho những nhà đầu tư dài hạn, vì nó có thể cung cấp một cái nhìn tổng thể về hiệu suất thị trường và giúp ra quyết định lâu dài.
S&P 500:
Được tạo ra và duy trì bởi Standard & Poor's vào năm 1967, S&P 500 bao gồm cổ phiếu của 500 công ty lớn giao dịch công khai tại Mỹ, bao phủ nhiều ngành nghề hơn. Các công ty trong S&P 500 có quy định nghiêm ngặt, như vốn hóa thị trường lớn nhất và có ít nhất 4 quý liên tiếp có lợi nhuận dương. Chỉ số này tính toán theo phương pháp vốn hóa thị trường và được coi là một đại diện quan trọng của thị trường chứng khoán Mỹ.
S&P 500 là chỉ số lý tưởng cho những nhà đầu tư muốn hiểu rõ về xu hướng tổng thể của thị trường và phân bổ các ngành nghề. Nó cũng được ưa chuộng bởi các nhà đầu tư thụ động, những người không muốn thực hiện giao dịch thường xuyên mà chọn phương pháp đầu tư dài hạn. Việc đầu tư vào các quỹ chỉ số hoặc ETF của S&P 500 sẽ giúp các nhà đầu tư có một danh mục đầu tư đa dạng và giảm chi phí so với việc mua từng cổ phiếu riêng lẻ.
Nasdaq Composite:
Chỉ số Nasdaq Composite là một chỉ số chứng khoán do Sở Giao dịch Chứng khoán Nasdaq biên soạn, bao gồm tất cả cổ phiếu phổ thông được niêm yết trên sàn Nasdaq, với khoảng 3.000 công ty. Đây là một chỉ số bao quát nhiều ngành nghề và quy mô công ty, bao gồm các ngành mới nổi như công nghệ, internet, sinh học và các công ty tăng trưởng. Do đó, chỉ số Nasdaq Composite là công cụ phổ biến để đo lường thị trường chứng khoán Mỹ.
Với các công ty công nghệ và các công ty khởi nghiệp, Nasdaq Composite được biết đến như là chỉ số chứng khoán công nghệ, phản ánh sự chuyển đổi của nền kinh tế Mỹ sang ngành công nghiệp công nghệ cao. Đây là chỉ số hấp dẫn đối với những nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao và tìm kiếm lợi nhuận cao. Tuy nhiên, vì chỉ số này bao gồm nhiều cổ phiếu tăng trưởng và công ty công nghệ, nó có mức độ biến động cao.
Tóm lại, đối với các nhà đầu tư mới bắt đầu hoặc những người ưu tiên rủi ro thấp, họ có thể tập trung vào Dow Jones Industrial Average hoặc S&P 500. Những nhà đầu tư tìm kiếm rủi ro cao và lợi nhuận cao, hoặc quan tâm đến công nghệ và các công ty tăng trưởng, có thể sẽ chú ý đến Nasdaq Composite. Ngoài ra, các nhà đầu tư cũng có thể tìm kiếm các cơ hội đầu tư tương tự bằng cách đầu tư vào các quỹ chỉ số chứng khoán Mỹ, giúp theo dõi các chỉ số này với chi phí thấp hơn.
Quỹ chỉ số chứng khoán Mỹ
Quỹ chỉ số chứng khoán Mỹ là một công cụ đầu tư được thiết kế để theo dõi các chỉ số chứng khoán cụ thể của Mỹ, chẳng hạn như Dow Jones Industrial Average, S&P 500 và Nasdaq Composite. Những quỹ này sao chép hiệu suất của các chỉ số bằng cách giữ cổ phiếu của các thành phần trong chỉ số và phân bổ tài sản theo tỷ trọng của chỉ số đó. Do đó, chiến lược đầu tư của các quỹ này thường mang tính thụ động và không yêu cầu các giao dịch mua bán thường xuyên.
Quỹ chỉ số chứng khoán Mỹ bao gồm nhiều loại chỉ số khác nhau, bao gồm các chỉ số thị trường rộng (ví dụ: S&P 500, Dow Jones Industrial Average), chỉ số theo ngành (ví dụ: công nghệ, tài chính, chăm sóc sức khỏe) và chỉ số theo quy mô (ví dụ: NASDAQ 100, Russell 2000).
Vì quỹ chỉ số chứng khoán Mỹ được thiết kế để theo dõi hiệu suất của các chỉ số thị trường, chúng phù hợp với các nhà đầu tư dài hạn có thể giữ quỹ trong một thời gian dài và đạt được sự tăng trưởng dài hạn của thị trường nói chung. So với các quỹ quản lý chủ động, quỹ chỉ số chứng khoán Mỹ thường có phí quản lý và chi phí giao dịch thấp hơn. Phí của chúng hợp lý hơn, giúp nhà đầu tư tiếp cận hiệu suất thị trường với chi phí thấp hơn.
Những quỹ này theo dõi một chỉ số chứng khoán cụ thể bằng cách giữ cổ phiếu của các thành phần chỉ số, vì vậy nhà đầu tư có thể mua quỹ để đa dạng hóa rộng rãi vào toàn bộ thị trường hoặc một ngành cụ thể, từ đó giảm rủi ro của một cổ phiếu hay ngành riêng lẻ.
Danh mục của các quỹ chỉ số chứng khoán Mỹ thường được công khai và minh bạch, giúp nhà đầu tư dễ dàng truy cập thông tin về các cổ phiếu mà quỹ sở hữu cũng như giá trị tài sản ròng và giá trị trên mỗi cổ phiếu của quỹ. Là quỹ giao dịch (ETFs) hoặc quỹ chỉ số, các quỹ này có thể được giao dịch như cổ phiếu, và nhà đầu tư có thể mua và bán chúng vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày giao dịch, mang lại tính thanh khoản cao.
Để đầu tư vào quỹ chỉ số chứng khoán Mỹ, việc mua các ETFs tương ứng trên thị trường giao dịch thứ cấp là cách phổ biến để tiếp cận một chỉ số cụ thể. Nhà đầu tư có thể lựa chọn ETF phù hợp dựa trên mục tiêu đầu tư, khẩu vị rủi ro và kỳ vọng thị trường. Ví dụ, nếu nhà đầu tư muốn có lợi nhuận từ cổ phiếu vốn hóa lớn của Mỹ, họ có thể chọn ETF theo dõi chỉ số S&P 500; nếu họ muốn tập trung vào ngành công nghệ, họ có thể chọn ETF theo dõi chỉ số NASDAQ 100.
Tóm lại, quỹ chỉ số chứng khoán Mỹ là một công cụ đầu tư đơn giản, chi phí thấp, đa dạng hóa và có tính thanh khoản cao, phù hợp với phần lớn các nhà đầu tư để thực hiện các khoản đầu tư dài hạn hoặc giao dịch ngắn hạn trên thị trường chứng khoán Mỹ. Bằng cách chọn quỹ chỉ số phù hợp với mục tiêu đầu tư và khẩu vị rủi ro, nhà đầu tư có thể thực hiện đa dạng hóa danh mục đầu tư và quản lý rủi ro tốt hơn.
U.S. Equity Index Funds | Quy mô tài sản quản lý | Giá ETF | Tỷ lệ chi phí | Số lượng cổ phiếu | Lợi nhuận trung bình hàng năm trong 5 năm | Tỷ suất cổ tức |
SPLG | 25 tỷ USD | $55,49 | 0,02% | 503 | 12,60% | 1,40% |
RSP | 48 tỷ USD | $156,41 | 0,20% | 504 | 10% | 1,80% |
SCHD | 51 tỷ USD | $75,45 | 0,06% | 104 | 10,60% | 3,70% |
QQQE | 911 triệu USD | $83,63 | 0,35% | 101 | 13,70% | 0,80% |
ACWX | 4,5 tỷ USD | $50,39 | 0,34% | 1,894 | 2,30% | 2,50% |
IJH | 77 tỷ USD | $274,59 | 0,05% | 405 | 6% | 1,60% |
COWZ | 17 tỷ USD | $52,09 | 0,49% | 100 | 12,30% | 2,20% |
IMCV | 593 triệu USD | $67,69 | 0,06% | 310 | 5% | 2,60% |
PRFZ | 2 tỷ USD | $36,83 | 0,39% | 1.450 | 7% | 1,20% |
AGG | 99 tỷ USD | $98,68 | 0,03% | 11.282 | 0,08% | 4,30% |
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc tư vấn khác mà bạn nên tin cậy. Không có quan điểm nào được đưa ra trong tài liệu cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ chiến lược đầu tư, bảo mật, giao dịch hoặc đầu tư cụ thể nào đều phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.