Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi cho phép tỷ giá hối đoái dao động tự do trong một phạm vi nhất định, phản ánh các yếu tố kinh tế và ảnh hưởng của chính sách.
Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi là một hệ thống quản lý tỷ giá mà một quốc gia hoặc khu vực áp dụng, trong đó tỷ giá hối đoái được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối so với các đồng tiền khác, cho phép tỷ giá dao động tự do trong một phạm vi nhất định. So với hệ thống tỷ giá cố định, hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi cho phép tỷ giá biến động theo sự thay đổi của cung cầu thị trường, phản ánh các yếu tố kinh tế khác nhau và tác động của chính sách. Hiểu thuật ngữ và phân tích các ưu điểm và nhược điểm của hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi có thể giúp các nhà giao dịch trong hoạt động giao dịch của họ.
Tỷ giá hối đoái thả nổi đề cập đến việc một quốc gia không ấn định biên độ dao động của tỷ giá tiền tệ và cho phép nó dao động tự do dựa trên tình hình cung cầu của thị trường ngoại hối. Sau Thế chiến I, các đồng tiền của các quốc gia lớn trên thế giới đã rời bỏ tiêu chuẩn vàng và thực hiện hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi ngắn hạn. Sau sự sụp đổ của hệ thống Bretton Woods vào năm 1973, các quốc gia trên thế giới đã phổ biến việc thực hiện tỷ giá hối đoái thả nổi.
Tỷ giá hối đoái thả nổi có thể được chia thành hai loại: thả nổi tự do và thả nổi có quản lý:
1. Thả nổi tự do, còn được gọi là "thả nổi sạch," đề cập đến tình huống mà chính phủ không thực hiện bất kỳ biện pháp nào để can thiệp vào thị trường ngoại hối và hoàn toàn cho phép tỷ giá hối đoái thả nổi tự do.
2. Thả nổi có quản lý, còn được gọi là "thả nổi bẩn," đề cập đến hệ thống tỷ giá hối đoái mà trong đó chính phủ can thiệp vào thị trường ngoại hối trong một số tình huống nhất định nhằm đảm bảo tỷ giá hối đoái tương đối ổn định và tránh biến động quá mức.
Hiện nay, hầu hết các quốc gia thực hiện tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý.
Từ góc độ phương thức thả nổi, hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi có thể được chia thành ba loại: thả nổi đơn lẻ, thả nổi chung, và thực hiện chính sách neo:
1. Thả nổi đơn lẻ đề cập đến tình huống mà đồng tiền nội địa không có mối quan hệ giá cố định với bất kỳ đồng tiền ngoại tệ nào, và nó thả nổi riêng lẻ theo cung cầu trên thị trường ngoại hối, như đồng đô la Mỹ, yên Nhật và các đồng tiền khác thả nổi riêng lẻ.
2. Thả nổi chung đề cập đến việc áp dụng tỷ giá hối đoái cố định giữa các đồng tiền trong một nhóm quốc gia, thiết lập giới hạn trên và dưới cho biên độ dao động tỷ giá hối đoái, và các cơ quan tiền tệ của mỗi quốc gia trong nhóm có nghĩa vụ duy trì tỷ giá hối đoái cố định cho các đồng tiền trong nhóm, trong khi cho phép các đồng tiền khác ngoài các quốc gia thành viên thả nổi tự do. Các quốc gia thành viên của Cộng đồng Kinh tế Châu Âu áp dụng hệ thống thả nổi chung.
3. Thực hiện chính sách neo đề cập đến hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi neo một đồng tiền chính, quyền rút vốn đặc biệt hoặc đơn vị tiền tệ châu Âu và áp dụng tỷ giá cố định cho nó, trong khi cho các đồng tiền khác thả nổi dựa trên sự dao động của đồng tiền chính. Hiện nay, nhiều quốc gia đang phát triển áp dụng chính sách neo, và cũng có một hệ thống tỷ giá hối đoái được điều chỉnh theo một tập hợp các chỉ số đã được xác định sẵn.
Phân tích ưu và nhược điểm của hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi:
Ưu điểm:
1. Phản ứng nhanh của thị trường:Dưới hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi, tỷ giá có thể nhanh chóng phản ánh sự thay đổi trong mối quan hệ cung cầu trên thị trường, do đó có thể phản ánh chính xác hơn tình hình thực tế của thị trường quốc tế. Điều này giúp tránh sự can thiệp của con người và duy trì sự ổn định tương đối của tỷ giá.
2. Cơ chế điều chỉnh tự động:Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi có cơ chế điều chỉnh tự động. Khi nền kinh tế trong nước gặp thách thức, sự thay đổi tỷ giá có thể giúp quốc gia điều chỉnh, chẳng hạn như kháng cự lạm phát hoặc cải thiện khả năng cạnh tranh xuất khẩu.
3. Độc lập về chính sách:Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi cung cấp sự độc lập lớn hơn về chính sách tiền tệ cho chính phủ các quốc gia, vì chính phủ có thể tự quyết định chính sách tiền tệ mà không cần hy sinh các mục tiêu chính sách khác để duy trì tỷ giá hối đoái.
4. Kiềm chế tiêu thụ dự trữ ngoại hối:Dưới hệ thống tỷ giá hối đoái cố định, chính phủ thường phải duy trì một mức dự trữ ngoại hối nhất định để hỗ trợ tỷ giá cố định. Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi có thể giảm nhu cầu này và giảm thiểu tiêu thụ dự trữ ngoại hối.
Nhược điểm:
1. Sự bất ổn:Dưới hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi, tỷ giá có thể trải qua những biến động lớn trong ngắn hạn, điều này có thể gây ra sự không chắc chắn trên thị trường và làm cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư khó lên kế hoạch cho tương lai.
2. Rủi ro ngoại hối:Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi làm tăng rủi ro ngoại hối, đặc biệt đối với các doanh nghiệp tham gia vào thương mại quốc tế hoặc đầu tư xuyên biên giới. Biến động tỷ giá có thể gây ra những tác động bất lợi, chẳng hạn như giảm khả năng cạnh tranh xuất khẩu hoặc tăng chi phí nhập khẩu.
3. Đầu cơ:Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi có thể kích thích giao dịch đầu cơ, dẫn đến biến động thị trường quá mức, có thể gây hại cho sự ổn định kinh tế của quốc gia.
4. Chi phí cố định:Đối với một số quốc gia, duy trì hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi có thể đòi hỏi nhiều nguồn lực và chi phí quản lý hơn, vì chính phủ cần theo dõi chặt chẽ thị trường và thực hiện các biện pháp can thiệp cần thiết.
5. Thiếu ổn định dài hạn:Dưới hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi, tỷ giá có thể thiếu ổn định trong dài hạn, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các kế hoạch kinh doanh dài hạn và quyết định đầu tư quốc tế.
Tác động của hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi đối với kinh tế quốc tế:
1. Thương mại quốc tế: Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi có thể thúc đẩy thương mại quốc tế vì nó phản ánh tình hình cung và cầu trên thị trường, làm cho tỷ giá hối đoái trở nên công bằng và hợp lý hơn. Giá trị tương đối của đồng tiền có thể dao động tự do, giúp dễ dàng hơn trong các hoạt động kinh doanh giữa các đối tác thương mại quốc tế.
2. Khả năng cạnh tranh: Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi có thể giúp các quốc gia điều chỉnh giá trị tương đối của đồng tiền để duy trì hoặc nâng cao khả năng cạnh tranh của các ngành công nghiệp trong nước. Khi một đồng tiền của quốc gia tăng giá, xuất khẩu có thể chịu áp lực, nhưng đồng thời, nhập khẩu có thể trở nên rẻ hơn. Điều này có thể thúc đẩy các doanh nghiệp trong nước cải thiện hiệu suất và thích ứng với thị trường quốc tế.
3. Đầu tư nước ngoài: Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi làm tăng rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài, vì biến động tỷ giá có thể gây ra những tác động bất lợi cho các khoản đầu tư của họ. Điều này có thể làm giảm sức hấp dẫn của một số quốc gia, nhưng cũng có thể mang lại cơ hội đầu tư khi biến động tỷ giá có thể đem lại tiềm năng lợi nhuận cao.
4. Sự ổn định của thị trường ngoại hối: Dưới hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi, thị trường ngoại hối có thể trở nên linh hoạt hơn khi các thành phần tham gia thị trường có tự do hơn trong việc mua bán các loại tiền tệ, nhưng điều này cũng có thể làm cho thị trường dễ bị ảnh hưởng bởi giao dịch đầu cơ ngắn hạn, dẫn đến sự gia tăng biến động tỷ giá.
5. Lạm phát và ổn định giá cả: Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi có thể giúp các quốc gia phản ứng tốt hơn trước các thách thức về lạm phát và ổn định giá cả. Khi lạm phát trong nước tăng, tỷ giá hối đoái có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến đồng tiền tăng giá. Điều này có thể giúp kiềm chế lạm phát.
Thông qua việc giải thích và phân tích các ưu điểm và nhược điểm của hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi được đề cập ở trên, có thể thấy rằng dưới hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi, cung và cầu trên thị trường quyết định sự thay đổi của tỷ giá hối đoái, có nghĩa là tỷ giá hối đoái sẽ dao động dựa trên các giao dịch trên thị trường ngoại hối và nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền tệ và phòng ngừa rủi ro. Nếu tăng trưởng kinh tế của một quốc gia mạnh mẽ và dòng vốn đầu tư tăng, điều này sẽ dẫn đến sự tăng giá của đồng tiền quốc gia đó. Ngược lại, nếu kinh tế của quốc gia gặp khó khăn và dòng vốn đầu tư giảm, điều này sẽ dẫn đến sự mất giá của đồng tiền quốc gia.
Lưu ý: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không được coi là lời khuyên tài chính, đầu tư hoặc lời khuyên khác mà bạn nên dựa vào. Không có ý kiến nào được đưa ra trong tài liệu này được coi là khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hoặc chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.