Điều gì làm cho đồng euro trở nên đặc biệt

2024-01-05
Bản tóm tắt:

Đồng euro là đồng tiền chung của 19 quốc gia thành viên khu vực đồng Euro, đặc điểm nổi bật của nó là hội nhập kinh tế, chính sách tiền tệ chung và độ nhạy cảm với dữ liệu kinh tế từ Ngân hàng Trung ương châu Âu và các quốc gia thành viên. EURUSD là cặp tiền tệ được giao dịch tích cực nhất.

Lịch sử luôn giống nhau một cách đáng ngạc nhiên! Để thúc đẩy giao lưu kinh tế ở các khu vực khác nhau, thời xa xưa, ô tô và tiền tệ của Tần Thủy Hoàng đều đi chung một đường, ngày nay các nước trong khu vực đồng tiền chung châu Âu đều sử dụng một loại tiền tệ thống nhất. Không giống như đồng nhân dân tệ, được coi là loại tiền tệ an toàn nhất thế giới, nó được các nhà đầu tư coi là một khoản đầu tư rủi ro. Nhưng điều này không ảnh hưởng đến thực tế là nó đã trở thành loại tiền tệ quan trọng thứ hai trên thế giới ngay sau khi ra đời và nó được các nhà đầu tư ưa chuộng rộng rãi và có khối lượng giao dịch khổng lồ. Tại sao lại như vậy? Bài viết này sẽ tập trung vào những điểm đặc biệt của đồng euro.

Euro Tính năng đặc biệt của đồng euro

Ký hiệu của tiền tệ là "€", do Liên minh Tiền tệ Châu Âu thiết kế. Trong tiêu chuẩn của Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO), mã tiền tệ thường bao gồm ba chữ cái để xác định duy nhất các loại tiền tệ trên phạm vi toàn cầu. Mã tiền tệ là EUR và có từ 5 đến 5007 mệnh giá tiền giấy.


Lịch sử của nó có thể bắt nguồn từ Hiệp ước Maastricht năm 1992, đặt nền móng cho sự hội nhập kinh tế và tiền tệ của các quốc gia thành viên Liên minh Châu Âu (EU). Đồng thời, để thúc đẩy quá trình thành lập, Liên minh tiền tệ châu Âu (EMU) đã được thành lập.


Năm 1994. Các quốc gia thành viên EU đã thông qua một bộ điều kiện được gọi là "tiêu chí Maastricht", bao gồm yêu cầu các quốc gia thành viên phải đáp ứng một số tỷ lệ lạm phát, mức nợ, lãi suất và các chỉ số kinh tế khác. Đây là những yêu cầu đối với các thành viên sáng lập của khu vực đồng euro, theo đó một liên minh tiền tệ được thành lập, chia sẻ cùng một chính sách tiền tệ.


Năm 1998, Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) được thành lập, có trụ sở tại Frankfurt, Đức, để thực hiện chính sách tiền tệ trong khu vực. Vào ngày 1 tháng 1 năm 1999, tiền tệ này được giới thiệu là tiền điện tử cho các giao dịch không dùng tiền mặt như chuyển khoản ngân hàng và thanh toán điện tử. Tuy nhiên, tiền giấy và tiền xu chỉ được đưa vào lưu thông chính thức vào năm 2002.


Vào ngày 1 tháng 1 năm 2002, tiền giấy và tiền xu của nó chính thức bắt đầu được lưu hành ở các nước thành viên trong khu vực, thay thế dần tiền tệ quốc gia ban đầu. Và là loại tiền tệ chung duy nhất được lưu hành hợp pháp, nó là loại tiền tệ chung trong Liên minh Châu Âu, do Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) quản lý.


Theo thời gian, khu vực này dần dần mở rộng để bao gồm nhiều quốc gia thành viên hơn. Ban đầu có 11 quốc gia thành viên, sau đó tăng lên 12,16. và bây giờ có 19. Chúng bao gồm Áo, Bỉ, Femen, Pháp, Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Luxembourg, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Slovenia, Tây Ban Nha, Malta, Síp, Slovakia, Essanilla, Lasoviari và Anglo-Australia.


Ngoài 19 quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu này, tiền tệ này còn được sử dụng ở lãnh thổ nước ngoài của các quốc gia thành viên này, chẳng hạn như Guiana thuộc Pháp, Thiénévang, v.v. Ngoài ra, còn có bốn tiểu quốc châu Âu: Andorra, Monaco, Vatican và San Marino. Các nước này trên danh nghĩa không phải là thành viên EU nhưng các nước láng giềng của họ cũng là thành viên của EU nên để thuận tiện, họ cũng sử dụng dự luật.


Trong khi Vương quốc Anh trước Brexit sử dụng đồng bảng Anh thì Thụy Điển và Đan Mạch đã sử dụng đồng tiền riêng của họ vì hầu hết người dân trong nước của họ không chọn tham gia vào thời điểm hiện tại. Tuy nhiên, bên ngoài châu Âu, nhiều vùng lãnh thổ đặc biệt của các quốc gia thành viên EU cũng sử dụng nó làm tiền tệ của họ, chẳng hạn như vùng Kosovo của Montenegro.


Tính đến năm 2019, có khoảng 343 triệu người sử dụng tiền tệ này. Hơn 200 triệu người trên toàn cầu sử dụng đồng tiền được gắn với nó, đó là lý do tại sao đồng euro được cho là loại tiền tệ được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới, sau đồng đô la Mỹ. Vì vậy, mặc dù bây giờ nó chỉ mới hai mươi tuổi, nhưng nó giữ một vị trí quan trọng trong lĩnh vực đầu tư ngoại giao.

Tỷ giá hối đoái đồng euro thấp nhất là bao nhiêu
Có thể chuyển đổi Thấp nhất Cao nhất Trung bình
Đô la Mỹ 1.0723 1.1123 1.0918
Nhân Dân Tệ 7.6792 7.9435 7.7982
Yên Nhật 153,24 162,96 157,63
Đồng bảng Anh 0,8547 0,8699 0,862
Đô la Úc 1.6140 1.6609 1.6330
Đô la Canada 1.4549 1.4950 1.467
Franc Thụy Sĩ 0,9336 0,9658 0,9459
Đô la New Zealand 1.7379 1.8005 1.7572

Các tính năng đặc biệt của nguyên tắc cơ bản của đồng euro

Điểm đặc biệt của nó chủ yếu là nó là đồng tiền chung của 19 quốc gia thành viên vì họ có chung chính sách tiền tệ và đều do Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) kiểm soát, chịu trách nhiệm thực hiện. Đưa ra các quyết định chính sách tiền tệ tương đối nhất quán, không giống như các quốc gia khác có chính sách tiền tệ độc lập.


Do đó, tình hình tài chính của một số quốc gia thành viên cũng sẽ có tác động đến đồng tiền chung. Ví dụ, các quốc gia có mức nợ cao và thâm hụt tài chính quá mức có thể khiến nhà đầu tư lo ngại về sự ổn định chung của đồng tiền chung.


Nó cũng liên quan chặt chẽ đến sự hội nhập kinh tế của các nước thành viên trong khu vực cũng như sự ổn định chính trị giữa các nước thành viên. Điều này là do mối liên kết thương mại và tài chính tương đối mạnh mẽ giữa các nước thành viên, khiến các nền kinh tế trong khu vực có tính liên kết với nhau. Kết quả là, hiệu suất của đồng tiền thường bị ảnh hưởng bởi tình trạng chung của nền kinh tế khu vực. Đồng thời, các yếu tố như sự kiện chính trị, kết quả bầu cử và sự thành lập chính phủ có thể tác động đến tiền tệ, đặc biệt khi sự bất ổn chính trị gia tăng.


Ngoài ra còn có một thực tế là các quốc gia tham gia khu vực phải đáp ứng một loạt cái gọi là "tiêu chí Maastricht", bao gồm các điều kiện như tỷ lệ lạm phát hợp lý, chính sách tài khóa hợp lý và kỳ vọng lạm phát thấp. Các tiêu chí này được thiết kế để đảm bảo rằng các nước thành viên có cơ sở kinh tế tương đối lành mạnh khi đưa ra một đồng tiền chung.


Một điều khác cần lưu ý là dữ liệu kinh tế ở Eurozone có tác động trực tiếp đến tỷ giá hối đoái của đồng tiền chung. Chúng bao gồm tổng sản phẩm quốc nội (GDP), lạm phát, dữ liệu việc làm, dữ liệu thương mại, v.v. Dữ liệu kinh tế mạnh mẽ thường hỗ trợ đồng tiền, trong khi nền kinh tế suy yếu có thể dẫn đến đồng tiền này mất giá.


Trong khi đó, chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đóng vai trò then chốt trong sự vận động của đồng tiền chung. Các quyết định và tuyên bố chính sách của ECB, đặc biệt liên quan đến mức lãi suất và nới lỏng định lượng, cũng như quy định của hệ thống tài chính, ảnh hưởng đến kỳ vọng của nhà đầu tư.


Và là một trong những loại tiền dự trữ toàn cầu, các nguyên tắc cơ bản của nó cũng được các nhà đầu tư quốc tế và ngân hàng trung ương quan tâm. Điều kiện kinh tế và tài chính toàn cầu có tác động đến vị thế và hoạt động quốc tế của nó. Ví dụ, tốc độ tăng trưởng kinh tế toàn cầu chậm lại hoặc tăng tốc có thể ảnh hưởng đến xuất khẩu và nhập khẩu trong khu vực đồng tiền chung, từ đó tác động đến giá trị của đồng tiền.


Tình trạng thương mại trong khu vực đồng tiền chung, cũng như quan hệ quốc tế với các quốc gia và khu vực khác, cũng có thể có tác động đến giá trị của đồng tiền chung. Thặng dư hoặc thâm hụt thương mại và quan hệ với các đối tác thương mại lớn là những cân nhắc quan trọng. Các yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như biến động giá hàng hóa, thiên tai và các sự kiện y tế công cộng, cũng có thể có tác động đến các nguyên tắc cơ bản của tiền tệ.


Các sự kiện và căng thẳng địa chính trị có thể kích hoạt nhu cầu về tài sản trú ẩn an toàn và ảnh hưởng đến chuyển động của chúng. Tâm lý nhà đầu tư và kỳ vọng của thị trường có tác động đến các nguyên tắc cơ bản của tiền tệ. Tâm lý thị trường có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm sự biến động trên thị trường tài chính toàn cầu, căng thẳng địa chính trị, v.v.


Nhìn chung, các nguyên tắc cơ bản của đồng tiền chung là sự kết hợp phức tạp của nhiều yếu tố. Các nhà đầu tư và nhà phân tích thường tập trung vào những yếu tố này để đánh giá diễn biến tương lai của tiền tệ.

Euro To Dollar Chart 

Tính năng đặc biệt của đồng euro sang đô la

Là hai loại tiền tệ được sử dụng phổ biến nhất, chúng đều là tiền tệ dự trữ của các ngân hàng trung ương trên thế giới. Do đó, đồng euro đổi đô la là loại tiền phổ biến nhất và hiện là loại tiền được giao dịch nhiều nhất trên thị trường ngoại hối toàn cầu. Và khối lượng giao dịch khổng lồ của nó khiến các cá nhân hoặc tổ chức khó thao túng nó; giao dịch tương đối công bằng và đáng tin cậy. Ngoài ra, xu hướng biến động ngắn hạn của tỷ giá hối đoái là nhỏ, và đôi khi có một quy tắc phải tuân theo, điều này rất có lợi cho phán đoán của nhà đầu tư để bảo vệ thu nhập.


Tuy nhiên, do sự ra đời của nó được xây dựng trên cơ sở các quốc gia thành viên nên bất kỳ quốc gia nào trong khu vực khi gặp bất ổn về kinh tế, chính trị đều có thể ảnh hưởng đến sự ổn định kinh tế của toàn khu vực, đồng thời biến động giá cả cùng thời kỳ cũng sẽ bị ảnh hưởng. Vì vậy, trong mắt các nhà đầu tư, nó là loại tiền tệ có thuộc tính rủi ro. Nhưng rủi ro thường ẩn chứa trong cơ hội lợi nhuận cao nên vẫn được các nhà đầu tư ưa chuộng.


Là một trong những cặp tiền tệ phổ biến và năng động nhất trên thị trường Forex, EUR/USD độc đáo ở chỗ nó được giao dịch hàng ngày với khối lượng lớn. Tính thanh khoản cao này giúp các nhà giao dịch dễ dàng di chuyển ra vào thị trường hơn và biến động giá tại thời điểm giao dịch tương đối nhỏ.


Hơn nữa, chúng được coi là một trong những cặp tiền tệ chính và tỷ giá hối đoái của chúng phản ánh trực tiếp điểm mạnh và điểm yếu tương đối của hai nền kinh tế, Khu vực đồng Euro và Hoa Kỳ. Vì liên quan đến hai nền kinh tế lớn nhất thế giới nên cặp đôi này đã thu hút rất nhiều sự chú ý của các nhà đầu tư trên toàn thế giới. Và vì cả hai đều nằm trong số những đồng tiền dự trữ chính của thế giới nên giao dịch của chúng bị ảnh hưởng bởi tình trạng toàn cầu của cả hai. Bất kỳ thay đổi nào ở một trong hai thường gây ra biến động trên thị trường toàn cầu, từ đó ảnh hưởng đến cặp tiền này.


Ngân hàng Trung ương Châu Âu và Cục Dự trữ Liên bang chịu trách nhiệm về chính sách tiền tệ của các quốc gia tương ứng với hai loại tiền tệ và các quyết định của hai ngân hàng trung ương có tác động trực tiếp đến biến động tỷ giá hối đoái của họ. Ví dụ, các quyết định về lãi suất và định hướng của chính sách tiền tệ sẽ kích thích sự quan tâm của thị trường trong việc mua và bán cặp tiền tệ này. Và nó cũng sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp bởi các chỉ số kinh tế vĩ mô của hai nước và khu vực, bao gồm tốc độ tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát, dữ liệu việc làm, v.v. Các nhà đầu tư theo dõi chặt chẽ các chỉ số này để biết thông tin về sức khỏe của cả hai nền kinh tế.


Hiệu suất giữa chúng có liên quan chặt chẽ đến khẩu vị rủi ro toàn cầu. Khi khẩu vị rủi ro thị trường cao, các nhà đầu tư có thể có xu hướng mua các loại tiền tệ có lãi suất cao. Và khi khẩu vị rủi ro thị trường thấp hơn, họ có thể thích mua đồng đô la Mỹ tương đối an toàn hơn. Điều này sẽ tác động trực tiếp đến tỷ giá hối đoái giữa hai bên và áp lực rủi ro thị trường có thể khiến EUR/USD giảm.


Các sự kiện và căng thẳng địa chính trị cũng có thể có tác động đến cặp tiền tệ này. Ví dụ: căng thẳng địa chính trị, bất ổn chính trị và tranh chấp thương mại giữa Mỹ và châu Âu có thể gây ra mối lo ngại về rủi ro trên thị trường, do đó có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của cặp tiền tệ này.


Nhìn chung, những đặc điểm này của đồng euro trên thị trường ngoại hối đang ngày càng thu hút nhiều nhà đầu tư. Những người giao dịch mới bắt đầu cũng có thể thử sức mình với việc đầu tư ngoại hối bằng EUR/USD. Là một trong năm loại tiền tệ lớn nhất thế giới đồng thời được các nhà đầu tư ngoại hối ưa chuộng chứng tỏ tầm ảnh hưởng của nó đối với thế giới là không thể bỏ qua. Nhưng mối liên kết giữa các quốc gia gắn bó chặt chẽ với nhau; các nhà đầu tư thông minh cần chú ý đến những thay đổi mới giữa các loại tiền tệ của các quốc gia và học cách rút kén khỏi những thay đổi để đưa ra phán đoán thuận lợi cho khoản đầu tư của chính họ.

Dự đoán EUR qua USD năm 2024
THÁNG MỞ CỬA CAO THẤP ĐÓNG CỬA
Tháng Một 1.229 1.179–1.229 1.197
Tháng Hai 1.197 1,196–1,232 1.214
Tháng Ba 1.214 1,214–1,267 1.248
Tháng Tư 1.248 1,248–1,304 1.285
Tháng Năm 1.285 1,277–1,315 1.296
Tháng Sáu 1.296 1,244–1,296 1.263
Tháng Bảy 1.263 1,223–1,263 1.242
Tháng Tám 1.242 1,193–1,242 1.211
Tháng Chín 1.211 1.164–1.211 1.182
Tháng Mười 1.182 1,182–1,221 1.203
Tháng Mười Một 1.203 1.149–1.203 1.167
Tháng Mười Hai 1.167 1.134–1.168 1.151

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm EBC: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích tham khảo, không phải là (và không nên được coi là) lời khuyên tài chính, đầu tư hoặc tư vấn đáng tin cậy khác.

Hiệu suất và Phân tích Cổ phiếu Procter & Gamble

Hiệu suất và Phân tích Cổ phiếu Procter & Gamble

Procter & Gamble dẫn đầu trong lĩnh vực hàng tiêu dùng với nhiều thương hiệu và cải tiến đa dạng. Cổ phiếu của công ty đã tăng 1,673% kể từ năm 1990, cho thấy sự tăng trưởng ổn định.

2024-09-06
Định nghĩa, tác động, tiêu chuẩn của tính đủ vốn

Định nghĩa, tác động, tiêu chuẩn của tính đủ vốn

Tỷ lệ đủ vốn đo lường sức khỏe tài chính và khả năng chịu rủi ro của ngân hàng. Tỷ lệ cao sẽ thúc đẩy sự ổn định, nhưng quá cao có thể làm giảm hiệu quả.

2024-09-06
Johnson & Johnson và hiệu suất cổ phiếu của nó

Johnson & Johnson và hiệu suất cổ phiếu của nó

Johnson & Johnson dẫn đầu trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe với tài chính vững mạnh. Cổ phiếu gần với giá trị hợp lý, mang lại điểm vào tốt bất chấp rủi ro thị trường.

2024-08-30