Thương mại cổ đại đã dẫn đến lịch sử ngoại hối, với các đồng tiền và thương nhân nhấn mạnh vấn đề tỷ giá hối đoái. Sự thay đổi của những năm 1970 đã mở đường cho thị trường ngoại hối ngày nay.
Nguồn Gốc Lịch Sử của Thị Trường Ngoại Hối
Ở đâu có tiền tệ, ở đó có thị trường giao dịch ngoại hối.
Nguồn gốc của thị trường ngoại hối có thể được truy ngược về các hoạt động thương mại từ thời cổ đại. Trong giai đoạn phát triển ban đầu của nền văn minh nhân loại, con người từ các khu vực khác nhau bắt đầu tham gia vào thương mại xuyên biên giới, trao đổi hàng hóa và tài nguyên mà họ cần. Tuy nhiên, do các hình thức tiền tệ khác nhau ở các khu vực khác nhau, điều này dẫn đến các vấn đề về tỷ giá hối đoái, cụ thể là cách trao đổi tiền tệ. Với sự mở rộng của quy mô thương mại và sự phát triển liên tục của các mạng lưới thương mại, thị trường ngoại hối đã dần hình thành.
Lịch sử của nó có thể được truy ngược hàng nghìn năm trước Công nguyên, khi lô tiền kim loại đầu tiên xuất hiện ở Ai Cập. Từ quan điểm hiện tại, giao dịch ngoại hối bắt đầu phát triển vào thời Trung Cổ. Điều này liên quan chặt chẽ đến sự phát triển của thương mại và hàng hải quốc tế. Những người đổi tiền Ý kiếm sống bằng việc đổi các loại tiền tệ khác nhau từ các quốc gia khác nhau được coi là một trong những nhóm đổi tiền đầu tiên.
Với sự phát triển của quan hệ quốc tế, đường viền của thị trường trở nên ngày càng rõ ràng, và thị trường ngoại hối đã trải qua nhiều thay đổi. Những thay đổi đáng kể nhất trong thị trường giao dịch ngoại hối xảy ra vào thế kỷ 20. Vào những năm 1970, khi hệ thống tỷ giá cố định của một loại tiền tệ đối với một loại tiền tệ khác bị bãi bỏ, thị trường ngoại hối đã có những đặc điểm hiện đại.
Sau khi dỡ bỏ các hạn chế về biến động tỷ giá, một hình thức kinh doanh mới đã xuất hiện: kiếm lợi nhuận trong điều kiện hệ thống biến động tỷ giá tự do. Hơn nữa, những thay đổi về tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi tất cả các điều kiện thị trường có thể có và chỉ được điều chỉnh bởi mối quan hệ cung-cầu.
Thị trường ngoại hối của Nga xuất hiện vào những năm 1990 cùng với sự phát triển của các mối quan hệ thị trường tự do. Các ngân hàng tiên tiến nhất nhanh chóng nhận ra rằng họ có thể kiếm được lợi nhuận đáng kể từ thị trường này. Vì vậy, một bộ phận giao dịch đã được thành lập để tham gia vào các hoạt động đầu cơ trên thị trường tiền tệ. Các chuyên gia trong lĩnh vực này đã nhanh chóng trở nên phổ biến, không chỉ trong các ngân hàng Nga mà còn trong một số ngân hàng phương Tây. Số lượng nhà giao dịch tăng lên không ngừng mỗi năm.
Các giai đoạn chính của sự phát triển của thị trường ngoại hối (theo các bách khoa toàn thư hiện đại)
Vào những năm 1930: Khủng hoảng tài chính toàn cầu. Quan hệ kinh tế và thương mại cũng bị gián đoạn. Thời kỳ tiêu chuẩn vàng đã trở thành quá khứ. Giữa những năm 1930, London trở thành trung tâm tài chính thế giới. Đồng bảng Anh đã trở thành đồng tiền chính cho các giao dịch ngoại hối và việc thiết lập dự trữ ngoại tệ. Lúc bấy giờ, trong ngôn ngữ thông dụng, đồng bảng Anh được gọi là "cable" (dây cáp). Thời điểm đó, phương thức truyền thông cho các giao dịch là truyền điện tín và thông tin qua dây cáp, do đó có tên gọi như vậy.
Năm 1930: Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) được thành lập tại Basel, Thụy Sĩ. Mục đích của việc thành lập ngân hàng này là cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia mới giành độc lập và các quốc gia gặp khó khăn tạm thời về cán cân thanh toán.
Năm 1944: Hội nghị Bretton Woods được tổ chức tại Hoa Kỳ. Nó được coi là dấu chấm hết cho sự cạnh tranh giữa Anh và Mỹ. Hai nhân vật quan trọng đã tham dự hội nghị là John Maynard Keynes (Anh) và Harry Dexter White (Mỹ). Họ đã thành công trong việc thiết lập và mở ra một trật tự mới cho sự phát triển của hệ thống tài chính thế giới trong điều kiện hiện tại.
Nội dung chính của hệ thống Bretton Woods
- Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) trở thành cơ quan chính điều chỉnh các quan hệ tài chính và kinh tế thế giới;
- Xác định các loại tiền tệ sẽ đóng vai trò dự trữ quốc tế (USD và GBP);
- Xác định tỷ giá hối đoái có thể điều chỉnh của tiền tệ liên kết với đồng USD (với độ lệch cho phép -1%); Đồng USD được liên kết với vàng ($35 mỗi ounce vàng);
- Các quốc gia thành viên IMF phải được IMF chấp thuận trước khi có quyền điều chỉnh tỷ giá hối đoái;
- Sau khi kết thúc giai đoạn chuyển tiếp, tất cả các loại tiền tệ nên duy trì khả năng chuyển đổi. Để tuân theo nguyên tắc này, các chính phủ nên duy trì dự trữ quốc tế và can thiệp vào thị trường ngoại hối khi cần thiết;
- Các quốc gia thành viên IMF thanh toán bằng tiền tệ và vàng.
Năm 1947: Để chống lại sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản, Hoa Kỳ đã áp dụng Kế hoạch Hồi sinh Kinh tế Châu Âu. Ngoại trưởng Hoa Kỳ, Marshall, đã trình bày chi tiết về kế hoạch này trong báo cáo của ông. Báo cáo nêu rõ rằng nền kinh tế châu Âu cần trở lại mức độ có thể tự hỗ trợ lực lượng quân sự của chính mình. Một trong những nhiệm vụ là giải quyết tình trạng 'thiếu hụt đô la'. Nếu nợ đô la Mỹ của châu Âu là 3,1 tỷ USD vào năm 1949, thì con số này sẽ đạt 10,1 tỷ USD vào năm 1959.
Đến năm 1958: Hầu hết các quốc gia châu Âu đã tuyên bố tiền tệ của họ có thể tự do chuyển đổi.
Năm 1964: Nhật Bản công bố khả năng chuyển đổi tiền tệ của mình.
Sau khi công bố khả năng chuyển đổi của các đồng tiền chính, người ta nhận ra rõ ràng rằng Hoa Kỳ không còn có thể duy trì giá 35 USD mỗi ounce vàng. Lạm phát đã trở thành mối đe dọa đối với Hoa Kỳ. Chính quyền Kennedy đã thực hiện một loạt các hành động sai lầm, bao gồm việc giới thiệu thuế chênh lệch lãi suất, tăng chi phí cho các khoản vay nước ngoài, và thực hiện các hạn chế tự nguyện đối với các khoản vay nước ngoài. Thuế và hạn chế đã tạo ra cơ hội cho sự xuất hiện của một thị trường mới: thị trường Eurodollar.
Năm 1967: Việc phá giá đồng bảng Anh đã giáng một đòn cuối cùng vào sự ổn định ảo tưởng của hệ thống Bretton Woods.
Vào những năm 1960: Thâm hụt cán cân thanh toán của Hoa Kỳ dẫn đến việc giảm dự trữ vàng từ 18 tỷ USD xuống còn 11 tỷ USD. Đồng thời, nợ nước ngoài của Hoa Kỳ đã tăng lên.
Năm 1970: Hoa Kỳ đã giảm mạnh lãi suất, gây ra một cuộc khủng hoảng lớn đối với đồng đô la Mỹ. Trong thời gian ngắn, một lượng lớn vốn đã chảy từ Hoa Kỳ sang châu Âu, nơi có lãi suất cao hơn.
Tháng 5 năm 1971: Đức và Hà Lan tuyên bố thả nổi tự do tạm thời cho tiền tệ của họ.
Tháng 8 năm 1971: Sự gia tăng thâm hụt cán cân thanh toán của Hoa Kỳ buộc Tổng thống Nixon phải đình chỉ việc chuyển đổi đồng đô la Mỹ sang vàng.
Tháng 12 năm 1971: Nỗ lực cuối cùng để bảo tồn hệ thống Bretton Woods đã được thực hiện tại cuộc họp của Viện Smithsonian tổ chức tại Washington. Độ lệch giữa tỷ giá hối đoái và tỷ giá cố định đã tăng lên 4,5%.
Việc duy trì các giới hạn của phạm vi rất khó khăn. Sau một thời gian, Deutsche Bank đã can thiệp với 5 tỷ USD vốn. Vào thời điểm đó, đây là một số tiền rất lớn, nhưng không mang lại thành công. Các sàn giao dịch ngoại hối ở châu Âu và Nhật Bản phải tạm thời đóng cửa, trong khi Hoa Kỳ tuyên bố phá giá 10% đồng đô la Mỹ.
Các quốc gia phát triển không còn duy trì tỷ giá cố định và cho phép sự dao động của tiền tệ.
1973-1974: Hoa Kỳ dần dần bãi bỏ thuế chênh lệch lãi suất và các hạn chế tự nguyện đối với các khoản vay nước ngoài.
Hệ thống Bretton Woods không còn tồn tại.
Trong những năm cuối cùng của hoạt động của hệ thống Bretton Woods, các nhà giao dịch ngoại hối đã thu được lợi nhuận đầu cơ đáng kể trong thời gian khi sự can thiệp của ngân hàng trung ương chấm dứt. Sau khi loại bỏ tỷ giá cố định, cơ hội kiếm lợi nhuận lớn như vậy đã trở nên rất hạn chế. Nhiều ngân hàng đã chịu tổn thất lớn, và hai ngân hàng nổi tiếng—Bankhaus Herstatt ở Cologne và Franklin National ở New York—thậm chí đã phá sản do các hoạt động đầu cơ thất bại.
Năm 1976: Hội nghị Jamaica được tổ chức tại Kingston. Các đại diện của các quốc gia hàng đầu trên thế giới đã thiết lập các nguyên tắc mới để xây dựng một hệ thống tiền tệ thế giới. Khi thực hiện các khoản thanh toán quốc tế, các quốc gia từ chối sử dụng vàng làm phương tiện tài chính để bù đắp thâm hụt cán cân thanh toán.
Các tổ chức liên chính phủ, với vai trò là thành phần chính của hệ thống mới, điều chỉnh các quan hệ tiền tệ và trao đổi tiền tệ. Sử dụng đồng tiền địa phương làm phương tiện thanh toán. Các ngân hàng thương mại thực hiện các giao dịch tiền tệ quốc tế thông qua các cơ chế chính của họ.
Năm 1978: Hệ thống Tiền tệ Châu Âu (EMS) được thành lập. Cốt lõi của EMS là mạng lưới tỷ giá chéo giữa các loại tiền tệ và các giá trị trung tâm cũng như biên độ của tỷ giá hối đoái. Nhìn chung, EMS rất giống với hệ thống Bretton Woods. Nếu tỷ giá hối đoái chéo tiến đến gần giá trị biên độ, cả hai quốc gia đều có trách nhiệm can thiệp.
Đồng tiền chính của EMS là đồng mark Đức.
Từ năm 1985, ECU dần trở thành công cụ vật lý thay vì chỉ là công cụ tính toán. Séc du lịch và thẻ tín dụng mang tên ECU đã được phát hành, và các ngân hàng cũng bắt đầu chấp nhận tiền gửi ECU.
Tháng 1 năm 1999: Một loại tiền tệ mới của châu Âu xuất hiện trên thị trường để thay thế ECU: đồng euro. Mười một quốc gia châu Âu đã cố định tỷ giá hối đoái của họ so với đồng euro. Ngân hàng Trung ương châu Âu đã bắt đầu quản lý Liên minh Tiền tệ châu Âu (EMU) thông qua các chiến lược tiền tệ.
Năm 1999: Đồng euro trở thành tiền tệ châu Âu. Dưới đây là danh sách tỷ giá hối đoái của 11 quốc gia châu Âu tham gia để đổi lấy đồng Euro (EUR).
EUR/LUF | 40.3399 | Luxembourg Franc |
EUR/BEF | 40.3399 | Franc Bỉ |
EUR/IEP | 0.787564 | Bảng Ireland |
EUR/FIM | 5.94573 | Markka Phần Lan |
EUR/PTE | 200.482 | Escudo Bồ Đào Nha |
EUR/ESP | 166.386 | Peseta Tây Ban Nha |
EUR/ITL | 1936.27 | Lira Ý |
EUR/FRF | 6.55957 | Franc Pháp |
EUR/DEM | 1.95583 | Mark Đức |
EUR/NLG | 2.20371 | Guilder Hà Lan |
EUR/ATS | 13.7603 | Schilling Áo |
Đồng euro đã phát hành các mệnh giá tiền giấy gồm 5, 10, 20, 50, 100, 200, và 500 euro, cũng như các mệnh giá tiền xu gồm 1, 2 euro, 50, 20, 10, 5, 2, và 1 cent.
Vào cuối những năm 1990, vốn cá nhân đã bắt đầu tham gia tích cực vào thị trường ngoại hối.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm EBC: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích tham khảo, không phải là (và không nên được coi là) lời khuyên tài chính, đầu tư hoặc tư vấn đáng tin cậy khác.