Phân tích vòng quay các khoản phải thu

2024-05-24
Bản tóm tắt:

Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu đo lường phân tích tốc độ chuyển đổi tiền mặt để tối ưu hóa quản lý và đánh giá tính thanh khoản của nhà đầu tư.

Đối với các nhà đầu tư, báo cáo tài chính do công ty phát hành hàng năm là nguồn thông tin quan trọng. Điều này là do nó không chỉ tạo cơ sở cho sự phát triển lành mạnh của công ty mà còn cung cấp cho các nhà đầu tư những manh mối quan trọng để hiểu rõ hơn về sự lành mạnh của công ty. Và trong số đó, có một vài tỷ lệ quan trọng hơn là những chỉ số cần đặc biệt chú ý vì chúng có thể giúp nhà đầu tư hiểu được ý nghĩa đằng sau các dữ liệu tài chính. Ví dụ, tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu cho thấy tính linh hoạt và mạnh mẽ trong hoạt động của công ty. Bây giờ chúng ta hãy xem xét kỹ sự biến động và ứng dụng tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu để phân tích nó.

Accounts receivable turnover ratio

Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu là gì?

Nó cho biết số lần các khoản phải thu được thu thập trong một kỳ kế toán. Nó được sử dụng để đo lường tốc độ quay vòng của các khoản phải thu trong một doanh nghiệp, tức là tốc độ thu hồi các khoản phải thu. Đó là tỷ lệ giữa doanh thu bán tín dụng ròng của doanh nghiệp với số dư khoản phải thu trung bình trong một khoảng thời gian nhất định và có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả của doanh nghiệp trong việc thu tiền nợ cũng như khả năng quản lý dòng tiền của doanh nghiệp.


Nó được tính bằng cách chia các khoản phải thu trung bình cho doanh thu tín dụng và nhân với 365 ngày. Doanh thu bán hàng ròng là số tiền doanh thu thuần do một công ty tạo ra từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ trong một khoảng thời gian cụ thể, sau khi trừ đi các khoản chiết khấu bán hàng, hàng bán bị trả lại và các khoản giảm giá bán hàng. Mặt khác, số dư bình quân các khoản phải thu là giá trị thu được bằng cách cộng các khoản phải thu đầu kỳ vào các khoản phải thu cuối kỳ rồi chia cho hai.


Ví dụ: nếu tổng doanh thu tín dụng trong một năm của công ty là 1 triệu USD và các khoản phải thu vào đầu và cuối năm là 300.000 USD và 100.000 USD. tương ứng, các khoản phải thu trung bình của công ty là ($300.000 + $100.000)/2 = $200.000. Hệ số vòng quay các khoản phải thu là 200.000 chia cho 1.000.000 nhân với 365 ngày được 73 ngày.


Tỷ lệ quay vòng cao phản ánh hiệu quả thu nợ và tính thanh khoản tốt của doanh nghiệp, góp phần tạo nên sự linh hoạt và hiệu quả của dòng tiền. Ngược lại, tỷ lệ vòng quay thấp có thể hàm ý doanh nghiệp đang gặp khó khăn về thanh khoản và cần thêm thời gian để thu hồi các khoản phải thu, điều này có thể dẫn đến hạn chế về vốn và làm gián đoạn hoạt động kinh doanh hàng ngày.


Tất nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là có những tiêu chuẩn khác nhau về vòng quay khoản phải thu đối với các ngành khác nhau. Vì vậy, khi áp dụng cần chú ý so sánh trong cùng ngành. Ví dụ, tỷ lệ doanh thu trong ngành bán lẻ thường cao hơn do doanh số bán hàng thường bằng tiền mặt hoặc tín dụng ngắn hạn, trong khi ngành sản xuất có thể thấp hơn do chu kỳ sản xuất và bán sản phẩm dài hơn.


Giả sử rằng tốc độ quay vòng các khoản phải thu trung bình của một doanh nghiệp sản xuất là 6 lần một năm, trong khi tốc độ quay vòng thực tế của doanh nghiệp là 8 lần một năm. Điều này cho thấy doanh nghiệp đã thực hiện tốt công tác quản lý thu nợ và có khả năng thu hồi các khoản phải thu nhanh hơn, điều này có thể phản ánh các biện pháp quản lý quan hệ khách hàng và thu nợ hiệu quả của doanh nghiệp.


Nếu vòng quay các khoản phải thu của một công ty chỉ bốn lần mỗi năm, thấp hơn mức trung bình của ngành thì điều này có thể dẫn đến việc xem xét lại chính sách tín dụng và quản lý khách hàng của công ty đó. Tỷ lệ quay vòng thấp như vậy có thể là dấu hiệu cho thấy khách hàng chậm thanh toán hoặc các vấn đề tiềm ẩn khác, chẳng hạn như khả năng thanh toán của khách hàng không đủ hoặc quản lý quan hệ khách hàng kém.


Vòng quay các khoản phải thu là một chỉ tiêu quan trọng đánh giá hiệu quả quản lý và hoạt động của tổ chức. Tỷ lệ quay vòng cao có nghĩa là các khoản phải thu có thể được chuyển đổi thành tiền mặt nhanh chóng, giúp duy trì tính linh hoạt và hiệu quả của dòng vốn và phản ánh danh tiếng tốt của khách hàng. Tỷ lệ doanh thu thấp có thể hàm ý khó khăn về thanh khoản và ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày. Do đó, các công ty thường cải thiện tỷ lệ doanh thu và duy trì sức khỏe tài chính bằng cách tối ưu hóa chính sách tín dụng, tăng cường quản lý quan hệ khách hàng và thực hiện các biện pháp thu nợ.


Đối với các nhà đầu tư, chỉ số vòng quay các khoản phải thu là chỉ tiêu quan trọng đánh giá hiệu quả hoạt động và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Tỷ lệ doanh thu cao phản ánh khả năng quản lý thu nợ và tính thanh khoản tốt của công ty, giúp duy trì dòng tiền vững chắc và cải thiện khả năng sinh lời. Ngược lại, tỷ lệ doanh thu thấp có thể hàm ý doanh nghiệp đang gặp khó khăn về thanh khoản, điều này có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày. Nhà đầu tư có thể phân tích tỷ lệ doanh thu để hiểu rõ hơn về tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của công ty và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.

How to Calculate Accounts Receivable Turnover Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu cao và thấp cho thấy điều gì?

Tỷ lệ doanh thu cao và thấp đều có thể hàm ý rằng doanh nghiệp đang có một số vấn đề và nhà đầu tư cần xác định chính xác nguyên nhân dẫn đến tỷ lệ doanh thu bất thường và đưa ra quyết định đầu tư dựa trên việc xem xét toàn diện các yếu tố môi trường bên trong và bên ngoài của doanh nghiệp. Thông qua sự hiểu biết thấu đáo về tình hình tài chính, mô hình kinh doanh và môi trường ngành của công ty, các nhà đầu tư có thể đánh giá toàn diện hơn những rủi ro tiềm ẩn và tiềm năng tăng trưởng của công ty và từ đó đưa ra lựa chọn đầu tư sáng suốt.


Nói chung, vòng quay khoản phải thu quá cao có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố mùa vụ, đặc biệt là trong một số ngành nhất định. Tuy nhiên, nếu nó nằm ngoài phạm vi biến động theo mùa thông thường thì có thể có các vấn đề tiềm ẩn khác như chiến lược bán hàng kém, thiếu quản lý quỹ hoặc các vấn đề về quan hệ khách hàng, tất cả đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài của doanh nghiệp. kinh doanh.


Điều đó cũng có thể có nghĩa là công ty đang áp dụng các chính sách thu phí cực đoan, chẳng hạn như buộc khách hàng phải thanh toán ngay lập tức hoặc sử dụng các chiến thuật thu phí quá mạnh tay. Điều này có thể dẫn đến sự không hài lòng của khách hàng hoặc thậm chí là tiêu hao, ảnh hưởng đến mối quan hệ khách hàng lâu dài và danh tiếng của doanh nghiệp. Trong trường hợp này, mặc dù tỷ lệ luân chuyển có thể tăng nhưng doanh nghiệp có thể gặp rủi ro tín dụng lớn hơn và rủi ro khách hàng rời bỏ, điều này có thể ảnh hưởng đến sự ổn định hoạt động lâu dài và phát triển bền vững của doanh nghiệp.


Doanh thu quá mức cũng có thể là kết quả của việc đội ngũ bán hàng thực hiện không đúng cách để đạt được mục tiêu hiệu suất, chẳng hạn như chiết khấu quá mức hoặc kéo dài thời hạn thanh toán để đạt được doanh số bán hàng cao hơn. Mặc dù những hoạt động như vậy có thể làm tăng tỷ lệ doanh thu nhưng chúng có thể dẫn đến chuỗi vốn căng thẳng, giảm lợi nhuận hoặc thậm chí là nguy cơ nợ xấu.


Nó cũng có thể là kết quả của vòng quay vốn kém, vì các công ty đang rất cần dòng tiền để đáp ứng nhu cầu vốn hoạt động hàng ngày và do đó áp dụng nhiều phương tiện khác nhau để thu các khoản phải thu nhanh nhất có thể. Mặc dù cách làm này có thể cải thiện tỷ lệ doanh thu nhưng nó cũng có thể dẫn đến suy giảm mối quan hệ với khách hàng và mất khách hàng, từ đó có thể ảnh hưởng đến sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp.


Việc doanh nghiệp không đánh giá đầy đủ rủi ro tín dụng của khách hàng có thể dẫn đến tình trạng tồn đọng lớn các khoản phải thu. Để giảm lượng tồn đọng, doanh nghiệp có thể áp dụng các biện pháp thu nợ quá mạnh tay, chẳng hạn như thu nợ thường xuyên hoặc chiến thuật thu nợ nghiêm khắc, có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ khách hàng và dẫn đến việc khách hàng rời bỏ. Điều này có thể làm tăng tốc độ thu hồi các khoản phải thu trong ngắn hạn nhưng có thể gây tổn hại đến uy tín của doanh nghiệp, làm tăng nguy cơ nợ xấu và tác động tiêu cực đến sự phát triển lâu dài.


Khi thị trường quá cạnh tranh, áp lực có thể buộc các công ty phải sử dụng các biện pháp độc đáo để tạo thuận lợi cho giao dịch, chẳng hạn như đưa ra các điều khoản thanh toán cực đoan hoặc chiết khấu quá mức, nhằm thu hút khách hàng và duy trì thị phần. Hành vi như vậy có thể dẫn đến vòng quay các khoản phải thu cao bất thường do doanh nghiệp thực hiện các biện pháp quá tích cực để thu hồi các khoản thanh toán nhanh chóng. Tuy nhiên, trong trường hợp này, doanh nghiệp có thể hy sinh lợi nhuận hoặc gặp rủi ro cao hơn vì chiết khấu quá mức có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.


Mặt khác, tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu thấp có nghĩa là doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc thu thập các tài khoản bán hàng và chuyển chúng thành tiền mặt kịp thời, điều này có thể dẫn đến tính thanh khoản kém và ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày và tăng trưởng của doanh nghiệp. . Doanh nghiệp có thể chịu áp lực phải trả lương cho nhà cung cấp, lương nhân viên và các chi phí hoạt động khác và thậm chí có thể không thể đầu tư vào các dự án phát triển hoặc đáp ứng kịp thời các nhu cầu vốn đột xuất.


Nếu có vấn đề về tín dụng trong cơ sở khách hàng của doanh nghiệp, chẳng hạn như thanh toán chậm hoặc một số khách hàng không có khả năng thanh toán tài khoản của mình, điều đó có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc thu thập tài khoản bán hàng kịp thời. Tình trạng này sẽ dẫn đến tình trạng ứ đọng các khoản phải thu, làm tăng nguy cơ nợ khó đòi và ảnh hưởng đến dòng tiền, vòng quay vốn của doanh nghiệp.


Và khi chiến lược bán hàng của doanh nghiệp quá thận trọng hoặc không phù hợp, chẳng hạn như đặt giá quá cao, có điều kiện thanh toán quá khắt khe hoặc có quy trình bán hàng kém cũng có thể ảnh hưởng đến ý định mua của khách hàng, dẫn đến doanh số bán hàng sụt giảm, từ đó dẫn đến lần lượt làm giảm tốc độ quay vòng của các khoản phải thu.


Nếu một công ty tồn đọng hàng tồn kho nghiêm trọng, điều đó sẽ dẫn đến việc sản phẩm không thể được bán kịp thời, từ đó làm chậm trễ việc thu các khoản thanh toán và do đó làm giảm tốc độ quay vòng của các khoản phải thu. Việc tồn đọng hàng tồn kho dài hạn không chỉ làm tăng chi phí sử dụng vốn mà còn có thể dẫn đến sản phẩm lỗi thời, suy giảm chất lượng và các vấn đề khác, từ đó ảnh hưởng đến lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.


Và khi doanh nghiệp không có biện pháp thu hồi nợ hoặc đội thu nợ hoạt động không tốt sẽ dẫn đến các khoản phải thu quá hạn kéo dài, từ đó làm giảm tốc độ quay vòng các khoản phải thu. Tình trạng này sẽ ảnh hưởng đến dòng tiền của doanh nghiệp và làm tăng khó khăn trong việc quay vòng vốn, từ đó sẽ ảnh hưởng đến hoạt động và phát triển hàng ngày của doanh nghiệp.


Ngoài ra còn có một thực tế là trong môi trường thị trường cạnh tranh, nơi khách hàng có nhiều lựa chọn hơn, họ có thể cân nhắc thời điểm thanh toán kỹ hơn hoặc chọn hướng sang đối thủ cạnh tranh để có điều kiện giao dịch tốt hơn. Trong trường hợp này, các công ty có thể gặp phải nhiều sự chậm trễ hơn trong việc thanh toán, dẫn đến vòng quay các khoản phải thu thấp hơn.


Các yếu tố như nhu cầu thị trường thiếu và niềm tin của người tiêu dùng giảm sút cũng có thể dẫn đến doanh số bán hàng kém và ý muốn mua hàng của khách hàng suy yếu, do đó kéo dài chu kỳ thu hồi các khoản phải thu và khiến tốc độ quay vòng các khoản phải thu thấp hơn. Trong hoàn cảnh đó, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc quay vòng vốn, ảnh hưởng đến hoạt động và phát triển hàng ngày của doanh nghiệp.


Nhà đầu tư cần chú ý đến tỷ lệ vòng quay khoản phải thu chính xác vì nó có thể phản ánh các vấn đề trong môi trường bên trong và bên ngoài của doanh nghiệp. Tỷ lệ doanh thu thấp có thể xuất phát từ những thách thức trong quản lý, cạnh tranh trên thị trường hoặc tín dụng khách hàng, trong khi tỷ lệ doanh thu cao có thể cho thấy doanh nghiệp đang áp dụng các chiến lược kém để kiếm lợi nhuận ngắn hạn. Vì vậy, nhà đầu tư cần kết hợp nhiều yếu tố khác nhau để đánh giá toàn diện tình hình chung của một công ty và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

The normal range of accounts receivable turnover by industry Cách phân tích tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu

Việc phân tích cẩn thận tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu có thể giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về tình hình kinh doanh để họ có thể đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt hơn. Như đã trình bày ở trên, cả tỷ lệ doanh thu quá cao và quá thấp đều có thể phản ánh một số vấn đề của công ty. Và việc quan sát xu hướng của dữ liệu lịch sử có thể giúp các nhà đầu tư đánh giá tốt hơn hiệu suất và xu hướng kinh doanh của công ty.


Ví dụ: nếu tỷ lệ doanh thu có xu hướng tăng lên, điều đó có nghĩa là hiệu quả quản lý các khoản phải thu của công ty đã được cải thiện và khách hàng thanh toán nhanh hơn, đây thường là một dấu hiệu tích cực. Ngược lại, nếu tỷ lệ vòng quay có xu hướng giảm xuống có thể cho thấy hiệu quả thu nợ của công ty bị giảm và chu kỳ thanh toán của khách hàng bị kéo dài, điều này có thể ảnh hưởng xấu đến dòng tài chính của công ty.


Giả sử rằng tỷ lệ vòng quay khoản phải thu của một công ty sản xuất tăng từ bốn lần mỗi năm lên sáu lần mỗi năm, có thể có sự kết hợp của nhiều yếu tố đằng sau điều này. Thứ nhất, doanh nghiệp có thể đẩy nhanh vòng quay các khoản phải thu bằng cách điều chỉnh chính sách tín dụng và thắt chặt thời hạn thanh toán để khuyến khích khách hàng thanh toán nhanh hơn. Thứ hai, bằng cách tối ưu hóa quy trình thu nợ và tăng hiệu quả thu nợ, các công ty có thể đã cải thiện hiệu quả thu nợ các khoản phải thu, tăng thêm tỷ lệ quay vòng.


Ngoài ra, sự cải thiện trong môi trường kinh tế có thể góp phần cải thiện tình hình tài chính của khách hàng và khả năng thanh toán kịp thời của họ tốt hơn, điều này càng góp phần cải thiện tỷ lệ doanh thu. Khi tính đến các yếu tố này, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa hơn nữa việc quản lý các khoản phải thu và thực hiện các biện pháp hiệu quả hơn để cải thiện sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động.


Và nếu tốc độ quay vòng các khoản phải thu của doanh nghiệp giảm từ sáu lần mỗi năm xuống còn bốn lần mỗi năm, điều này có thể phản ánh nhiều vấn đề cơ bản. Đầu tiên, việc kéo dài chu kỳ thanh toán của khách hàng, từ trung bình 60 ngày lên 90 ngày, hàm ý sự suy giảm khả năng thanh toán của khách hàng hoặc sự sẵn lòng thanh toán của họ suy yếu, dẫn đến thu nhập của doanh nghiệp chậm lại. Thứ hai, mặc dù doanh thu bán hàng của doanh nghiệp tăng nhưng tỷ trọng doanh thu bán hàng tăng lên dẫn đến số dư các khoản phải thu tăng đáng kể, càng ảnh hưởng đến sự sụt giảm doanh thu.


Cuối cùng, môi trường thị trường xấu đi có thể dẫn đến tình trạng khan hiếm tiền mặt chung giữa các khách hàng, làm trầm trọng thêm sự chậm trễ thanh toán. Nhìn chung, công ty có thể cần tăng cường quản lý nhóm thu nợ nội bộ và nỗ lực thu các khoản thanh toán, đồng thời cần đánh giá thận trọng môi trường thị trường và khả năng thanh toán của khách hàng để cải thiện tỷ lệ doanh thu và tạo điều kiện thuận lợi cho dòng tiền. .


Việc phân tích như vậy giúp nhà đầu tư hiểu biết toàn diện hơn về tình hình tài chính và hoạt động của công ty để có thể đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và chính xác hơn. Ngoài ra, các nhà đầu tư mới làm quen thường bỏ qua hai điểm mù phổ biến khi áp dụng tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu, dẫn đến sai sót trong phân tích.


Thứ nhất, việc tính toán vòng quay các khoản phải thu dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố mùa vụ. Trong một số ngành, chẳng hạn như hoạt động bán lẻ hoặc bán hàng theo mùa, doanh số bán hàng có thể dao động đáng kể theo từng mùa. Vào mùa cao điểm, doanh số bán hàng có thể tăng lên, còn vào mùa thấp điểm, doanh số có thể giảm.


Sự biến động theo mùa này có thể ảnh hưởng đến tốc độ thu hồi các khoản phải thu, từ đó ảnh hưởng đến việc tính toán tỷ lệ doanh thu. Nếu trong mùa cao điểm, doanh số bán hàng tăng nhưng các khoản phải thu không tăng tương ứng thì tỷ lệ doanh thu có thể bị phóng đại, làm sai lệch đánh giá về khả năng quản lý thanh khoản của công ty.


Vì vậy, khi áp dụng tỷ lệ này, báo cáo tài chính tại các thời điểm khác nhau như báo cáo giữa niên độ hay báo cáo cả năm cần được xem xét kỹ lưỡng xem các khoản phải thu của doanh nghiệp trong các tháng khác nhau có sát với mức trung bình tính toán hay không. Nếu nó không gần, tốt nhất nên tính mức trung bình bằng cách sử dụng các khoản phải thu tại nhiều thời điểm để giảm thiểu ảnh hưởng của tính thời vụ.


Thứ hai, vòng quay các khoản phải thu có thể không phải là thước đo thích hợp cho các doanh nghiệp chủ yếu bán hàng bằng tiền mặt. Những hoạt động kinh doanh này thường ít liên quan đến việc bán tín dụng trong quá trình bán hàng vì khách hàng sẽ thanh toán trực tiếp bằng tiền mặt hoặc thẻ tín dụng, v.v. mà không bị chậm thanh toán hoặc tín dụng.


Do đó, số dư các khoản phải thu của các doanh nghiệp này tương đối thấp và việc tính toán chỉ số doanh thu có thể không đủ tính đại diện để phản ánh hiệu quả hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Ví dụ điển hình bao gồm ngành nhà hàng và bán lẻ, nơi các giao dịch có xu hướng dựa trên thanh toán bằng tiền mặt và các khoản phải thu ít bị ảnh hưởng hơn.


Đối với các doanh nghiệp bán chịu, đặc biệt là trong các ngành như bán buôn và sản xuất, thì vòng quay các khoản phải thu là một chỉ số mang tính đại diện và hợp lệ hơn. Các công ty này thường có quan hệ hợp tác lâu dài với khách hàng, giao dịch bán hàng tín dụng phổ biến hơn nên việc quản lý và thu hồi các khoản phải thu có ý nghĩa quyết định đến vòng quay vốn và hiệu quả hoạt động của họ. Nhà đầu tư có thể sử dụng thông tin này để đánh giá chính xác khả năng quản lý thanh khoản của mình và hiểu rõ hơn về tình trạng hoạt động cũng như sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.


Nhìn chung, các nhà đầu tư có thể sử dụng tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu như một tín hiệu nhắc nhở cần chú ý hơn khi tỷ lệ vòng quay của công ty cao hơn hoặc thấp hơn và xem xét các điểm mù nêu trên để có thể sàng lọc các công ty có tính thanh khoản cao hơn một cách hiệu quả.

Phân tích ứng dụng vòng quay các khoản phải thu
Các nhân tố Phân tích ứng dụng
So sánh điểm chuẩn ngành Đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành
Theo dõi xu hướng lịch sử Dự báo kết quả hoạt động trong tương lai của một công ty
Yếu tố mùa vụ Tránh những thay đổi theo mùa có thể gây ra đánh giá sai.
Doanh thu cao Cho thấy hoạt động tốt, nhưng hãy cảnh giác với việc thắt chặt tín dụng quá mức.
Doanh thu thấp Tập trung vào các vấn đề tiềm ẩn về dòng tiền và hiệu quả quản lý.
Doanh thu quá mức Cẩn thận ảnh hưởng tới mối quan hệ khách hàng và sự ổn định lâu dài.
Doanh thu quá thấp Cải thiện chính sách tín dụng, thị trường và thanh toán.
Doanh thu cân bằng Phản ánh hoạt động tốt và quản lý bộ sưu tập tốt.

Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc tư vấn khác mà bạn nên tin cậy. Không có quan điểm nào được đưa ra trong tài liệu cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ chiến lược đầu tư, bảo mật, giao dịch hoặc đầu tư cụ thể nào đều phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.

Định nghĩa và tác động của Limit Down lên thị trường

Định nghĩa và tác động của Limit Down lên thị trường

Giới hạn giảm là một cơ chế thị trường dừng giao dịch khi giá giảm quá mạnh, ngăn ngừa sự hoảng loạn và cho thị trường thời gian để thiết lập lại.

2024-12-23
Ý nghĩa và ý nghĩa của khoảng cách kéo M1 M2

Ý nghĩa và ý nghĩa của khoảng cách kéo M1 M2

Khoảng cách cắt kéo M1 M2 đo lường sự khác biệt về tốc độ tăng trưởng giữa nguồn cung tiền M1 và M2, làm nổi bật sự chênh lệch về thanh khoản kinh tế.

2024-12-20
Phương pháp giao dịch Dinapoli và ứng dụng của nó

Phương pháp giao dịch Dinapoli và ứng dụng của nó

Phương pháp giao dịch Dinapoli là chiến lược kết hợp các chỉ báo dẫn đầu và chỉ báo trễ để xác định xu hướng và các mức quan trọng.

2024-12-19