Andrews Pitchfork có nhiều ứng dụng trong phân tích thị trường. Bằng cách chọn điểm bắt đầu và điểm phụ thích hợp và vẽ đường phân nhánh, chúng ta có thể thấy rõ các mức hỗ trợ và kháng cự trong xu hướng giá cũng như xu hướng của đường xu hướng.
Đường phân nhánh Andrew là một chỉ báo kỹ thuật được phát minh bởi Tiến sĩ Alan Andrew, một nhà thống kê và nhà giao dịch. Theo báo cáo, ông đã đóng một vai trò quan trọng trong việc sử dụng nó trong thời kỳ Đại suy thoái, mặc dù ông chỉ bắt đầu dạy nó cho người khác vào những năm 1960.
Đường phân nhánh của Andrew về cơ bản là một công cụ dùng để vẽ các kênh giá. Nó giúp xác định các xu hướng và kênh trung và dài hạn, các mức hỗ trợ và kháng cự, các mức đột phá và đột phá, xác lập xu hướng và đảo chiều thị trường.
Đường phân nhánh của Andrew hoạt động tốt trong các xu hướng tăng hoặc giảm mạnh, nhưng mức độ hữu ích của nó trong thị trường giao dịch theo chiều ngang là không đáng kể. Tuy nhiên, một số biến thể của đường phân nhánh Andrew phù hợp hơn với giá di chuyển theo chiều ngang.
Là một chỉ báo có thể xác định xu hướng tổng thể, Đường Andrew Bifurcation hoạt động tốt nhất trong giao dịch trung và dài hạn. Tuy nhiên, điều này không ngăn cản một số nhà giao dịch sử dụng nó để giao dịch ngắn hạn, bao gồm cả giao dịch trong ngày. Vì lý do này, các đường phân nhánh cũng được sử dụng trong khoảng thời gian ngắn hơn.
Trên thị trường ngoại giao, do xu hướng đường phân nhánh của Andrew, nó thường được coi là phù hợp hơn với các cặp tiền tệ chính thống.
Dưới đây là một số mẹo để sử dụng đường phân nhánh của Andrew:
1. Chọn điểm bắt đầu thích hợp: Chọn điểm cao hoặc thấp rõ ràng trong xu hướng giá làm điểm bắt đầu, sau đó chọn hai điểm thấp hoặc cao liên tiếp làm điểm phụ.
2. Vẽ đường phân nhánh: Nối điểm đầu và điểm phụ để tạo thành đường phân nhánh. Đường phân nhánh chia xu hướng giá thành hai đường song song và một đường trung tâm.
3. Quan sát các mức hỗ trợ và kháng cự: Quan sát mối quan hệ giữa các đường phân nhánh và giá. Các điểm phụ trên đường phân nhánh có thể được coi là các mức hỗ trợ và kháng cự, với khả năng điều chỉnh hoặc phục hồi giá cao hơn.
4. Phán đoán xu hướng: Xác định cường độ của xu hướng dựa trên việc giá có tiếp tục dao động xung quanh đường phân nhánh hay không. Sự chuyển động liên tục của giá lên trên hoặc xuống dưới đường xu hướng đi lên có thể được coi là sự tiếp tục của xu hướng.
5. Sử dụng kết hợp các chỉ báo khác: Đường phân nhánh của Andrew có thể được kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác, chẳng hạn như đường trung bình động, chỉ báo cường độ tương đối, v.v., để xác nhận tín hiệu giao dịch hoặc lọc ra các tín hiệu không hợp lệ.
6. Xác nhận điểm đột phá: Khi giá vượt qua đường phân nhánh, nó có thể cho thấy sự thay đổi hoặc xác nhận xu hướng. Quan sát xem khối lượng giao dịch có tăng lên hay không để xác nhận tính hiệu quả của bước đột phá.
Đường phân nhánh Andrew chỉ là một công cụ phân tích kỹ thuật cần xem xét các yếu tố khác và điều kiện thị trường một cách toàn diện để đưa ra quyết định. Trong quá trình sử dụng, nên kết hợp chiến lược giao dịch của riêng mình và các nguyên tắc quản lý rủi ro để cải thiện độ chính xác và tỷ lệ thành công của giao dịch.