Chứng khoán khả mại (marketable securities) là gì? Đặc điểm, ưu nhược điểm, và phân loại. Cách sử dụng chứng khoán khả mại trong giao dịch và kế toán cũng như các xu hướng trong tương lai.
Chứng khoán khả mại, một thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực tài chính hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tiền mặt và tối ưu hóa quỹ dự phòng của doanh nghiệp. Đây là những công cụ tài chính có thể dễ dàng mua bán trên thị trường với tính thanh khoản cao và thời hạn ngắn. Trong bài viết này, EBC sẽ cùng bạn tìm hiểu về chứng khoán khả mại từ định nghĩa, loại hình, đến các ứng dụng thực tế trong doanh nghiệp và cuộc sống hàng ngày.
Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, việc quản lý dòng tiền hiệu quả đã trở thành một yếu tố quyết định đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Chứng khoán khả mại là một trong những công cụ tài chính được nhiều doanh nghiệp lựa chọn để tối ưu hóa quỹ dự phòng và đầu tư ngắn hạn.
Những đặc điểm nổi bật như tính thanh khoản cao và thời gian đáo hạn ngắn giúp cho loại hình chứng khoán này trở thành sự lựa chọn an toàn cho cả nhà đầu tư cá nhân và tổ chức.
Chứng khoán khả mại không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc duy trì tính thanh khoản mà còn mang lại lợi ích lớn trong việc tối ưu hóa quỹ dự phòng. Khi doanh nghiệp sử dụng chứng khoán khả mại thay vì giữ tiền mặt không sinh lời, họ có thể tạo ra lợi nhuận từ những khoản đầu tư ngắn hạn. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tăng trưởng lợi nhuận mà còn giảm thiểu rủi ro trong tình hình biến động kinh tế.
Ngoài ra, chứng khoán khả mại cũng là lựa chọn an toàn cho nhà đầu tư cá nhân. Với tính thanh khoản cao, nhà đầu tư có thể nhanh chóng chuyển đổi các tài sản này thành tiền mặt khi cần thiết mà không gặp phải khó khăn hay chi phí cao. Đặc biệt, trong bối cảnh thị trường đầy biến động, việc sở hữu các công cụ tài chính dễ giao dịch như vậy càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Chứng khoán khả mại được hiểu là các công cụ tài chính có thể dễ dàng mua bán trên thị trường công khai với giá cả hợp lý. Chúng thường có thời hạn đáo hạn dưới một năm và được phân loại là tài sản ngắn hạn trên bảng cân đối kế toán. Một số ví dụ điển hình của chứng khoán khả mại bao gồm cổ phiếu thường, trái phiếu chính phủ, giấy tờ thương mại và quỹ ETF.
Sự tồn tại của chứng khoán khả mại mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp. Đầu tiên, chúng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quỹ dự phòng, thay vì để tiền mặt không sinh lời. Thứ hai, chứng khoán khả mại là lựa chọn an toàn cho nhà đầu tư nhờ vào rủi ro thấp và khả năng thanh khoản cao, giúp họ dễ dàng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt khi cần thiết.
Hơn nữa, chúng không chỉ được áp dụng trong lĩnh vực doanh nghiệp mà còn rất phổ biến ở nhà đầu tư cá nhân và thậm chí là chính phủ. Ví dụ, chính phủ thường phát hành Treasury Bills để huy động vốn cho các dự án công cộng, qua đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện cơ sở hạ tầng.
Phân loại theo loại hình:
Cổ phiếu (Equities):
Cổ phiếu là một trong những loại chứng khoán khả mại phổ biến nhất. Chúng bao gồm cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi, cho phép nhà đầu tư tham gia vào quyền lợi sở hữu doanh nghiệp. Ví dụ, cổ phiếu của Apple hay Microsoft là những minh chứng điển hình cho khả năng sinh lời từ việc đầu tư vào cổ phiếu.
Chứng khoán nợ (Debt Securities):
Đây là những công cụ tài chính mà doanh nghiệp hoặc chính phủ phát hành để vay vốn từ nhà đầu tư. Trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp là hai loại chứng khoán nợ phổ biến. Thương phiếu (Commercial Paper) do doanh nghiệp phát hành cũng thuộc nhóm này, thường được sử dụng để huy động vốn ngắn hạn.
Công cụ thị trường tiền tệ (Money Market Instruments):
Các công cụ này bao gồm tín phiếu kho bạc, giấy thương mại, hợp đồng repo và chấp nhận của ngân hàng. Chúng giúp các tổ chức tài chính điều chỉnh nguồn vốn và tăng cường tính thanh khoản.
Quỹ ETF/Quỹ tương hỗ:
Quỹ đầu tư giao dịch trên sàn (ETF) là những quỹ theo dõi chỉ số hoặc rổ tài sản, giúp nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục mà vẫn duy trì tính thanh khoản cao. SPDR S&P 500 ETF là một trong những quỹ nổi tiếng, thu hút sự chú ý lớn từ nhà đầu tư cá nhân và tổ chức.
Phân loại theo mục đích sử dụng trong kế toán:
Trading Securities (Đầu tư ngắn hạn):
Chứng khoán đầu tư ngắn hạn được định giá theo giá thị trường và biến động được ghi nhận vào lợi nhuận. Đối với các nhà đầu tư chuyên nghiệp, đây là cách để tối ưu hóa lợi nhuận từ những biến động ngắn hạn của thị trường.
Available-for-Sale (AFS):
Những chứng khoán này cũng được định giá theo giá thị trường, nhưng biến động được ghi vào “Vốn chủ sở hữu” cho đến khi bán. Điều này giúp doanh nghiệp kiểm soát rủi ro tốt hơn và duy trì bảng cân đối tài chính ổn định.
Held-to-Maturity (HTM):
Loại chứng khoán này thường áp dụng cho trái phiếu nợ được giữ đến đáo hạn. Tuy nhiên, nếu không được bán trước đáo hạn, chúng sẽ không được tính là chứng khoán khả mại.
Tính thanh khoản cao:
Một trong những đặc điểm nổi bật của chứng khoán khả mại là tính thanh khoản cao. Chúng dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt, thường trong vòng 90 ngày hoặc ít hơn. Giao dịch trên sàn giao dịch công khai đảm bảo tính minh bạch, giúp nhà đầu tư yên tâm hơn khi thực hiện các giao dịch.
ThờI gian đáo hạn ngắn:
Thông thường, chứng khoán khả mại có thời gian đáo hạn dưới 1 năm, giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến biến động lãi suất và thị trường. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm sự ổn định trong dòng tiền.
Lợi nhuận thấp hơn so vớI đầu tư dàI hạn:
Một điều cần lưu ý là vì mức độ an toàn cao, lợi nhuận từ chứng khoán khả mại không quá hấp dẫn so với các khoản đầu tư mạo hiểm hoặc dài hạn. Do đó, nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi nhuận và rủi ro trước khi quyết định đầu tư.
Giá trị công bằng (fair value):
Chứng khoán khả mại được định giá theo giá thị trường hiện tại, đảm bảo tính minh bạch và định giá chính xác. Điều này giúp các nhà đầu tư dễ dàng đánh giá giá trị thực của tài sản mà họ đang nắm giữ.
Khả năng giao dịch dễ dàng:
Với việc niêm yết trên các sàn chứng khoán hoặc thị trường OTC, chứng khoán khả mại mang lại sự thuận tiện và dễ dàng trong việc giao dịch. Nhà đầu tư có thể thực hiện mua bán nhanh chóng mà không gặp phải nhiều thủ tục phức tạp.
Ứng dụng cho Doanh nghiệp:
Chứng khoán khả mại giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quỹ dự phòng, tạo ra lợi nhuận từ tiền nhàn rỗi. Bằng cách đầu tư vào các công cụ tài chính này, doanh nghiệp có thể giải quyết các vấn đề tài chính khẩn cấp, như thanh toán bất ngờ hay mua lại tài sản.
Ví dụ: Các công ty lớn như Microsoft thường giữ tỷ lệ cao tài sản ngắn hạn dưới dạng chứng khoán khả mại để đảm bảo thanh khoản và khả năng chi trả cho các hoạt động kinh doanh.
Ứng dụng cho Nhà đầu tư:
Đối với nhà đầu tư, chứng khoán khả mại là lựa chọn an toàn và rủi ro thấp cho đầu tư ngắn hạn. Chúng giúp đa dạng hóa danh mục đầu tư và giảm thiểu rủi ro từ biến động thị trường. Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức đều sử dụng chứng khoán khả mại để bảo vệ tài sản của mình khỏi những biến động tiêu cực.
Ứng dụng cho Chính phủ:
Chính phủ cũng thường xuyên phát hành các công cụ như Treasury Bills để huy động vốn cho các dự án công cộng. Những công cụ này không chỉ giúp chính phủ có đủ ngân sách để thực hiện các dự án lớn mà còn tạo ra cơ hội đầu tư cho nhà đầu tư cá nhân và tổ chức.
Vị trí trên bảng cân đốI kế toán:
Chứng khoán khả mại được phân loại là tài sản ngắn hạn nếu kỳ hạn dưới 1 năm, hoặc tài sản dài hạn nếu kỳ hạn vượt 1 năm nhưng vẫn có thể bán nhanh. Điều này giúp doanh nghiệp kiểm soát tài sản của mình một cách hiệu quả và linh hoạt.
Phân loại kế toán theo chuẩn IFRS/US GAAP:
Chứng khoán khả mại được phân loại thành ba loại chính theo chuẩn kế toán: Trading Securities, Available-for-Sale (AFS) và Held-to-Maturity (HTM). Mỗi loại có cách ghi nhận và đo lường khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
Trading Securities:
Chứng khoán đầu tư ngắn hạn được định giá dựa trên giá thị trường. Biến động giá sẽ được ghi nhận vào lợi nhuận ngay lập tức, giúp phản ánh chính xác tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Available-for-Sale (AFS):
Những chứng khoán này cũng được định giá theo giá thị trường, nhưng biến động sẽ được ghi vào “Vốn chủ sở hữu” cho đến khi bán. Điều này giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và kiểm soát tài chính tốt hơn.
Held-to-Maturity (HTM):
Đối với loại chứng khoán này, doanh nghiệp thường giữ đến đáo hạn và ghi nhận giá trị theo giá mua. Nếu không bán trước đáo hạn, chúng sẽ không được tính là chứng khoán khả mại, điều này cần được lưu ý trong quá trình quản lý tài chính.
Ưu Điểm:
- Thanh khoản cao: Chứng khoán khả mại có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt, giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư duy trì tính linh hoạt trong quản lý tài chính.
- Đa dạng hóa đầu tư: Việc đầu tư vào chứng khoán khả mại giúp giảm thiểu rủi ro tổng thể cho danh mục đầu tư, đặc biệt trong thời kỳ biến động.
- Tạo lợi nhuận tốt hơn tiền mặt: So với việc giữ tiền không sinh lời, đầu tư vào chứng khoán khả mại có thể mang lại lợi suất tốt hơn và góp phần làm tăng trưởng tài sản.
Nhược Điểm:
- Rủi ro thị trường: Chứng khoán khả mại vẫn chịu ảnh hưởng từ biến động giá theo tình hình kinh tế và lãi suất. Nhà đầu tư cần thận trọng và cập nhật thông tin thường xuyên để đưa ra quyết định đúng đắn.
- Rủi ro tín dụng: Đặc biệt với các công cụ nợ, nếu tổ chức phát hành gặp khó khăn tài chính, nhà đầu tư có thể mất một phần hoặc toàn bộ số vốn đầu tư.
- Lợi suất thấp: Với mức độ an toàn cao, lợi nhuận từ chứng khoán khả mại thường không hấp dẫn bằng các khoản đầu tư dài hạn hoặc mạo hiểm.
Doanh nghiệp:
Apple Inc. là một ví dụ điển hình về việc giữ chứng khoán khả mại. Họ nắm giữ trái phiếu chính phủ Mỹ và thương phiếu với giá trị hàng chục tỷ USD. Điều này không chỉ giúp công ty duy trì tính thanh khoản mà còn tối ưu hóa lợi nhuận từ các khoản đầu tư ngắn hạn.
Chính phủ:
Chính phủ Hoa Kỳ phát hành Treasury Bills và Treasury Notes để huy động vốn cho các dự án công cộng. Những công cụ này không chỉ củng cố ngân sách quốc gia mà còn tạo cơ hội đầu tư cho nhà đầu tư cá nhân và tổ chức.
Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức:
Nhiều nhà đầu tư cá nhân và tổ chức lựa chọn đầu tư vào quỹ ETF như SPDR S&P 500 ETF nhằm đa dạng hóa danh mục đầu tư và đảm bảo tính thanh khoản. Những quỹ này không chỉ cung cấp cơ hội sinh lời mà còn giúp nhà đầu tư duy trì sự ổn định trong bối cảnh thị trường biến động.
Ảnh hưởng của lãi suất cao:
Trong bối cảnh Fed tăng lãi suất, nhiều doanh nghiệp đã chuyển sang đầu tư vào T-Bills để hưởng lợi suất hấp dẫn từ khoảng 5.25% đến 5.5%. Điều này phản ánh xu hướng mà doanh nghiệp đang tìm kiếm các công cụ đầu tư an toàn và sinh lời hơn trong môi trường lãi suất cao.
ESG và trái phiếu xanh:
Xu hướng gia tăng đầu tư vào các công cụ tuân thủ tiêu chuẩn môi trường, xã hội và quản trị (ESG) đang diễn ra mạnh mẽ. Nhiều nhà đầu tư ngày càng quan tâm đến các trái phiếu xanh, không chỉ nhằm tìm kiếm lợi nhuận mà còn mong muốn đóng góp cho sự phát triển bền vững của xã hội.
Ứng dụng công nghệ mới:
Sự ra đời của token hóa chứng khoán khả mại (Security Token Offerings - STOs) nhờ vào công nghệ Blockchain đang mở ra nhiều cơ hội mới. Công nghệ này không chỉ tăng cường tính minh bạch mà còn nâng cao tính thanh khoản cho các tài sản tài chính.
Không có thay đổi lớn về định nghĩa:
Dù thị trường có biến động, khái niệm và loại hình chứng khoán khả mại vẫn duy trì tính ổn định. Tuy nhiên, sự phát triển chủ yếu tập trung vào khía cạnh công nghệ và tiêu chuẩn ESG, mở ra hướng đi mới cho các nhà đầu tư trong tương lai.
Định nghĩa chứng khoán không khả mại
Chứng khoán không khả mại là các loại chứng khoán không thể chuyển đổi nhanh chóng thành tiền mặt, như trái phiếu tiết kiệm hoặc cổ phiếu hạn chế. Điều này khiến cho nhà đầu tư gặp khó khăn trong việc rút vốn hoặc thanh lý tài sản khi cần thiết.
So sánh:
- Thanh khoản: Chứng khoán khả mại có thanh khoản cao, cho phép nhà đầu tư bán nhanh chóng với giá thị trường. Ngược lại, chứng khoán không khả mại thường cần thời gian để bán, điều này có thể dẫn đến rủi ro nếu thị trường biến động.
- Đầu tư: Chứng khoán không khả mại thường kèm theo rủi ro cao hơn khi cần thanh khoản khẩn cấp. Ví dụ, trái phiếu Series EE của Mỹ chỉ có thể bán lại cho Kho bạc sau 1 năm, điều này giới hạn khả năng truy cập vào vốn.
Xem thêm: Chứng khoán kinh doanh (trading securities) là gì?
Lựa chọn phương thức giao dịch:
Nhà đầu tư có thể lựa chọn phương thức giao dịch trực tuyến hàng ngày hoặc đầu tư dài hạn tùy theo phong cách và mục tiêu của mình. Điều này phụ thuộc vào sự hiểu biết và khả năng chấp nhận rủi ro của nhà đầu tư.
Đa dạng hóa danh mục đầu tư:
Một trong những chiến lược quan trọng trong đầu tư là "Không bỏ tất cả trứng vào một giỏ". Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cơ hội sinh lời từ các khoản đầu tư khác nhau.
Quản lý tâm lý:
Tâm lý đầu tư rất quan trọng trong việc ra quyết định. Nhà đầu tư cần giữ vững tâm lý, không bị ảnh hưởng bởi biến động thị trường để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt. Việc duy trì sự bình tĩnh và kiên nhẫn là chìa khóa để đạt được thành công lâu dài trong đầu tư.
Tổng kết lại, chứng khoán khả mại là một công cụ tài chính quan trọng trong quản lý dòng tiền, tối ưu hóa lợi nhuận ngắn hạn và đảm bảo thanh khoản. Mặc dù lợi nhuận từ chứng khoán khả mại thường không hấp dẫn bằng các khoản đầu tư dài hạn, nhưng chúng đóng vai trò then chốt trong chiến lược tài chính của doanh nghiệp và nhà đầu tư.
Cuối cùng, tôi khuyên các doanh nghiệp và nhà đầu tư nên xem xét việc áp dụng chiến lược đầu tư vào chứng khoán khả mại một cách hợp lý, cân nhắc giữa các ưu điểm và nhược điểm để đạt được hiệu quả tối đa trong quản lý tài chính.
Bạn đã tìm hiểu về chứng khoán khả mại (marketable securities) và muốn bắt đầu hành trình đầu tư chứng khoán của mình?
Hãy cùng EBC Financial Group bước tiếp vào hành trình giao dịch chỉ số chứng khoán - nơi cung cấp các công cụ hiện đại, dịch vụ chuyên nghiệp và sự hỗ trợ tận tâm dành cho nhà đầu tư. Đừng bỏ lỡ cơ hội tận dụng kiến thức của bạn để gia tăng hiệu quả danh mục đầu tư, hãy đăng ký ngay hôm nay và trải nghiệm sự khác biệt!
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.
Tìm hiểu chỉ báo William Fractal là gì, công cụ phân tích kỹ thuật nhận diện điểm đảo chiều qua tối thiểu 5 nến. Hướng dẫn cách xác định, cài đặt trên MT4 & TradingView và chiến lược giao dịch kết hợp cùng các chỉ báo hỗ trợ.
2025-03-31Thời gian hoàn vốn (Payback Period) là gì? Xác định chỉ số định giá đầu tư, thời gian thu hồi vốn ban đầu qua dòng tiền dự án, giải thích cách tính, ưu nhược điểm và ứng dụng thực tiễn trong chiến lược đầu tư.
2025-03-31Vùng kháng cự là gì trong phân tích kỹ thuật giúp nhận diện điểm bán tiềm năng và dự đoán xu hướng giá. Định nghĩa kháng cự là gì, đặc điểm, các phương pháp xác định và ứng dụng chiến lược giao dịch hiệu quả để quản lý rủi ro.
2025-03-31