Hợp đồng quyền chọn (option) là gì? Phân loại, ưu nhược điểm và cách giao dịch

2025-02-13
Bản tóm tắt:

Tìm hiểu hợp đồng quyền chọn: định nghĩa, các yếu tố cấu thành, loại hình (quyền chọn mua, bán; kiểu Mỹ, Châu Âu) và phân loại theo tài sản cơ sở. Khám phá quyền, nghĩa vụ, ưu nhược điểm và so sánh với hợp đồng tương lai để hiểu rõ hơn về chiến lược giao dịch tài chính.

Hợp đồng quyền chọn là một công cụ tài chính phái sinh, cho phép nhà đầu tư có quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, thực hiện giao dịch một tài sản cơ sở tại một mức giá xác định trong một khoảng thời gian hoặc vào một thời điểm nhất định. Vậy cụ thể hợp đồng quyền chọn là gì? Đây là một câu hỏi mà nhiều người tham gia thị trường tài chính thường đặt ra. Qua bài viết này, EBC sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hợp đồng quyền chọn, các yếu tố cấu thành, phân loại cũng như ưu nhược điểm. 


Hợp đồng quyền chọn là gì? 


Trong lĩnh vực giao dịch tài chính, hợp đồng quyền chọn hay còn được gọi là option, là một thỏa thuận giữa hai bên, nơi một bên cung cấp quyền cho bên kia để mua hoặc bán một tài sản cơ sở với mức giá đã định trước - gọi là giá thực thi hay strike price - trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này mang lại sự linh hoạt cho nhà đầu tư, đặc biệt khi áp dụng cho những chiến lược đầu tư khác nhau. 


Tùy thuộc vào loại hợp đồng quyền chọn, nhà đầu tư có thể chọn giữa việc mua (call option) hoặc bán (put option) tài sản cơ sở. Nếu bạn nghĩ rằng giá của tài sản sẽ tăng lên, bạn có thể mua call option. Ngược lại, nếu dự đoán giá sẽ giảm, bạn có thể chọn put option. Từ đó, có thể thấy rằng hợp đồng quyền chọn là một công cụ hữu ích để quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận trong danh mục đầu tư của bạn. 


Định nghĩa của hợp đồng quyền chọn 


Hợp đồng quyền chọn là một thỏa thuận pháp lý giữa người mua và người bán. Trong hợp đồng này, người mua quyền chọn có quyền nhưng không bắt buộc phải mua hoặc bán tài sản cơ sở với giá đã thỏa thuận trong một khoảng thời gian nhất định. Mục đích của hợp đồng quyền chọn chủ yếu là phòng ngừa rủi ro và khai thác biến động giá của thị trường. 


Có nhiều loại tài sản cơ sở được sử dụng trong hợp đồng quyền chọn, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa và tiền tệ. Các nhà đầu tư có thể lựa chọn sử dụng hợp đồng quyền chọn để tạo ra lợi nhuận từ các biến động thị trường mà không cần phải sở hữu tài sản đó. 


Ví dụ hợp đồng quyền chọn ngoại hối 


Một trong những loại hợp đồng quyền chọn phổ biến là hợp đồng quyền chọn tiền tệ. Giả sử bạn là một nhà đầu tư muốn bảo vệ mình khỏi rủi ro tỷ giá hối đoái. Bạn có một khoản đầu tư bằng đồng Euro và lo ngại rằng đồng Euro sẽ giảm giá so với đồng USD trong tương lai. Để bảo vệ khoản đầu tư của mình, bạn có thể mua một put option trên đồng Euro. 


Nếu đồng Euro giảm giá như bạn dự đoán, bạn có quyền bán Euro với giá thực thi đã thỏa thuận, giúp bạn hạn chế thiệt hại. Ngược lại, nếu đồng Euro tăng giá, bạn có thể không thực hiện quyền chọn và chỉ mất phí quyền chọn mà bạn đã trả. Qua ví dụ này, chúng ta có thể thấy cách mà hợp đồng quyền chọn giúp nhà đầu tư quản lý rủi ro một cách hiệu quả. 


Các yếu tố chính tạo nên hợp đồng quyền chọn 


Khi tham gia vào thị trường giao dịch tài chính, có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến hợp đồng quyền chọn mà nhà đầu tư cần chú ý. Những yếu tố này quyết định giá trị và khả năng sinh lời của hợp đồng. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng: 


Tài sản cơ sở 


Tài sản cơ sở là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong hợp đồng quyền chọn. Tài sản này có thể là cổ phiếu, hàng hóa, tiền tệ hoặc bất kỳ công cụ tài chính nào khác. Giá trị của hợp đồng quyền chọn phụ thuộc lớn vào sự biến động giá của tài sản cơ sở. 


Khi giá tài sản cơ sở thay đổi, giá trị nội tại của quyền chọn cũng sẽ thay đổi. Do đó, nhà đầu tư cần theo dõi sát sao diễn biến của tài sản cơ sở để đưa ra quyết định đúng đắn về việc mua hoặc bán quyền chọn. 


Volume - Kích cỡ lệnh 


Volume hay kích cỡ lệnh cũng là yếu tố không thể bỏ qua khi đề cập đến hợp đồng quyền chọn. Thị trường có lượng giao dịch lớn sẽ tạo ra tính thanh khoản cao, giúp nhà đầu tư dễ dàng mua bán quyền chọn mà không gặp khó khăn. 


Nếu volume thấp, điều này có thể khiến việc thoát khỏi vị thế trở nên khó khăn và có thể dẫn đến sự chênh lệch giá mua bán rộng hơn. Nhà đầu tư nên cân nhắc kỹ lưỡng về volume trước khi quyết định tham gia vào một hợp đồng quyền chọn nào đó. 


Kích thước hợp đồng (Contract size) 


Kích thước hợp đồng là một yếu tố quan trọng khác trong hợp đồng quyền chọn. Kích thước này xác định số lượng đơn vị tài sản cơ sở mà hợp đồng quy định. Việc hiểu rõ kích thước hợp đồng giúp nhà đầu tư biết được giá trị thực tế của hợp đồng và tính toán rủi ro liên quan. 


Ngoài ra, kích thước hợp đồng cũng ảnh hưởng đến chi phí giao dịch và các yếu tố khác như ký quỹ và bù trừ. Một kích thước hợp đồng lớn có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro hơn đối với nhà đầu tư, vì vậy cần có kế hoạch cụ thể trước khi tham gia. 


Kỳ hạn quyền chọn 


Thời gian đáo hạn là khoảng thời gian mà hợp đồng quyền chọn có hiệu lực. Sau khi hết thời gian này, hợp đồng sẽ không còn giá trị và nhà đầu tư sẽ mất phí quyền chọn nếu không thực hiện quyền. Việc lựa chọn kỳ hạn phù hợp rất quan trọng, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh lời của hợp đồng. 


Kỳ hạn ngắn có thể mang lại lợi nhuận nhanh chóng nhưng cũng đi kèm với rủi ro cao hơn. Ngược lại, kỳ hạn dài hơn có thể giúp nhà đầu tư có thêm thời gian để chờ đợi biến động giá nhưng cũng đồng nghĩa với việc mất phí quyền chọn lâu hơn. 


Expiry Date - Ngày đáo hạn 


Ngày đáo hạn là ngày cuối cùng mà người mua quyền chọn có thể thực hiện quyền. Điều này có nghĩa là sau ngày này, nếu quyền chọn không được thực hiện, nó sẽ trở nên vô giá trị. Nhà đầu tư cần chú ý đến ngày đáo hạn để đảm bảo rằng họ không bỏ lỡ cơ hội thực hiện quyền của mình. 


Việc chọn ngày đáo hạn phù hợp cũng liên quan đến phân tích dự báo xu hướng giá tài sản cơ sở. Nếu bạn dự đoán rằng giá sẽ tăng trong một khoảng thời gian cụ thể, bạn có thể chọn quyền chọn có ngày đáo hạn gần với dự đoán của bạn. 


Strike Price - Giá thực thi 


Giá thực thi là mức giá mà nhà đầu tư có thể mua hoặc bán tài sản cơ sở khi thực hiện quyền chọn. Đây là một yếu tố then chốt trong hợp đồng quyền chọn, vì nó ảnh hưởng mạnh mẽ đến khả năng sinh lời của nhà đầu tư. Khi lựa chọn strike price, nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng về tình hình thị trường và xu hướng giá cả. 


Strike price được chia thành ba loại: in the money (ITM), at the money (ATM) và out of the money (OTM). Quyền chọn ITM có khả năng sinh lời cao hơn, trong khi OTM có thể không mang lại lợi nhuận nếu giá không đạt tới mức thực thi. 


Premium - Giá quyền chọn/phí quyền chọn 


Phí quyền chọn là khoản tiền mà nhà đầu tư phải trả để mua quyền chọn. Phí này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giá của tài sản cơ sở, thời gian đáo hạn và độ biến động của thị trường. 


Nhà đầu tư cần tính toán phí quyền chọn một cách hợp lý, vì đây là một phần của chi phí giao dịch. Nếu không, điều này có thể làm giảm lợi nhuận hoặc thậm chí gây thua lỗ cho nhà đầu tư. 


Thị trường giao dịch 


Thị trường giao dịch là nơi diễn ra các giao dịch hợp đồng quyền chọn. Có hai loại thị trường chính: thị trường tập trung (exchange-traded) và thị trường phi tập trung (over-the-counter). Mỗi loại thị trường có ưu và nhược điểm riêng. 


Thị trường tập trung thường có tính thanh khoản cao hơn và ít rủi ro hơn, trong khi thị trường phi tập trung có thể mang lại cơ hội giao dịch tốt hơn cho nhà đầu tư nhưng cũng đi kèm với mức rủi ro lớn hơn. 


Điều khoản thanh toán 


Điều khoản thanh toán quy định cách thức thanh toán giữa các bên tham gia hợp đồng quyền chọn. Thông thường, có hai phương thức thanh toán: thanh toán tiền mặt hoặc chuyển nhượng tài sản cơ sở. 


Nhà đầu tư cần nắm rõ các điều khoản này để tránh xảy ra tranh chấp hoặc hiểu nhầm trong quá trình thực hiện quyền. Việc lựa chọn phương thức thanh toán cũng nên được cân nhắc dựa trên tình hình thị trường và khả năng tài chính của nhà đầu tư. 


Điều khoản điều chỉnh 


Điều khoản điều chỉnh là các quy định nhằm điều chỉnh quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia hợp đồng. Những điều khoản này có thể liên quan đến việc thay đổi giá thực thi, ngày đáo hạn hay phí quyền chọn trong trường hợp xảy ra sự kiện bất ngờ. 


Việc nắm rõ các điều khoản điều chỉnh có thể giúp nhà đầu tư bảo vệ lợi ích của mình trong trường hợp tình hình thị trường thay đổi một cách đột ngột. 


Điều khoản rào cản 


Điều khoản rào cản (barrier options) là một dạng hợp đồng quyền chọn đặc biệt, trong đó quyền thực hiện chỉ có hiệu lực khi giá tài sản cơ sở vượt qua một mức giá nhất định. Điều này làm cho các hợp đồng này trở nên phức tạp hơn nhưng cũng mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn. 


Các điều khoản này có thể được thiết lập để bảo vệ nhà đầu tư khỏi biến động cực đoan trên thị trường, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro nếu không được quản lý cẩn thận. 


 Call option và Put option trong hợp đồng quyền chọn là gì? - EBC Financial Group


Phân loại hợp đồng quyền chọn theo loại quyền 


Trong đầu tư, có hai loại hợp đồng quyền chọn chính được sử dụng rộng rãi: quyền chọn mua (call option) và quyền chọn bán (put option). Mỗi loại hợp đồng này có những đặc điểm riêng và phù hợp với các chiến lược đầu tư khác nhau. 


Quyền chọn mua (CALL Option) 


Quyền chọn mua là hợp đồng cho phép người mua có quyền nhưng không bắt buộc phải mua một tài sản cơ sở ở mức giá đã thỏa thuận trong một khoảng thời gian nhất định. Nhà đầu tư thường sử dụng call option khi dự đoán rằng giá của tài sản cơ sở sẽ tăng. 


Khi thực hiện quyền chọn mua, nhà đầu tư có thể thu lợi nhuận từ sự chênh lệch giá. Tuy nhiên, nếu giá không đạt được mức giá thực thi, họ sẽ chỉ mất phí quyền chọn mà thôi. Điều này tạo ra một cơ hội tiềm năng cho nhà đầu tư nhưng cũng đi kèm với rủi ro nhất định. 


Quyền chọn bán (PUT Option) 


Ngược lại, quyền chọn bán cho phép người mua có quyền bán tài sản cơ sở với giá đã thỏa thuận trong một khoảng thời gian nhất định. Loại hợp đồng này thường được sử dụng để bảo vệ nhà đầu tư khỏi sự giảm giá của tài sản cơ sở. 


Nếu giá của tài sản cơ sở giảm xuống dưới mức giá thực thi, người mua có thể thực hiện quyền chọn bán và thu hồi khoản lỗ. Như vậy, hợp đồng quyền chọn bán là một công cụ hữu ích để phòng ngừa rủi ro. 


So sánh Quyền chọn bán và Quyền chọn mua 


Khi xem xét giữa quyền chọn mua và quyền chọn bán, có một số yếu tố quan trọng cần lưu ý: 


Chi phí 


Chi phí thực hiện quyền chọn mua thường cao hơn so với quyền chọn bán do triển vọng lợi nhuận cao hơn. Người mua quyền chọn mua sẽ phải chi một khoản phí lớn hơn để có được quyền lợi này. 


Quyền lợi 


Quyền lợi của quyền chọn mua là khả năng hưởng lợi từ sự tăng giá của tài sản cơ sở, trong khi quyền chọn bán cho phép nhà đầu tư bảo vệ mình khỏi sự giảm giá. Điều này khiến mỗi loại hợp đồng phù hợp với các chiến lược đầu tư khác nhau. 


Lợi nhuận khi thực hiện 


Lợi nhuận khi thực hiện quyền chọn mua có thể lớn hơn khi giá tài sản tăng mạnh. Ngược lại, quyền chọn bán mang lại lợi nhuận khi giá tài sản giảm. Sự khác biệt này là điều mà nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng. 


Rủi ro khi thực hiện 


Rủi ro của quyền chọn mua là nhà đầu tư có thể mất toàn bộ phí quyền chọn nếu giá không đạt được mức thực thi. Trong khi đó, quyền chọn bán cũng chứa đựng rủi ro tương tự nếu giá tăng lên. Tuy nhiên, quyền chọn bán giúp hạn chế rủi ro tổng thể cho nhà đầu tư. 


Triển vọng thị trường 


Triển vọng của thị trường cũng ảnh hưởng mạnh đến quyết định giữa quyền chọn mua và quyền chọn bán. Nếu thị trường đang trong giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ, quyền chọn mua sẽ là sự lựa chọn khả thi hơn. Ngược lại, trong giai đoạn thị trường ổn định hoặc suy giảm, quyền chọn bán sẽ trở thành một giải pháp an toàn hơn cho nhà đầu tư. 


Nghĩa vụ 


Người mua quyền chọn không phải thực hiện quyền, trong khi người bán quyền chọn có nghĩa vụ phải thực hiện nếu bên mua quyết định thực hiện quyền. Điều này khiến lựa chọn và trách nhiệm giữa hai bên trở nên khác biệt. 


Phù hợp với nhà đầu tư 


Quyền chọn mua thường phù hợp với nhà đầu tư có xu hướng lạc quan về thị trường, trong khi quyền chọn bán thường được sử dụng bởi những nhà đầu tư muốn bảo vệ danh mục đầu tư của mình khỏi sự biến động tiêu cực. 


Bảng so sánh Quyền chọn bán và Quyền chọn mua 


Tiêu chí Quyền chọn mua Quyền chọn bán
Chi phí Cao hơn Thấp hơn
Quyền lợi Tăng giá tài sản Giảm giá tài sản
Lợi nhuận khi thực hiện Cao khi giá tăng Cao khi giá giảm
Rủi ro khi thực hiện Mất phí quyền chọn Mất phí quyền chọn
Triển vọng thị trường Tích cực Tiêu cực
Nghĩa vụ Không có
Phù hợp Nhà đầu tư lạc quan Nhà đầu tư thận trọng


Phân loại hợp đồng quyền chọn theo cách thức thực hiện quyền 


Trong thế giới hợp đồng quyền chọn còn có hai kiểu thực hiện quyền chính: quyền chọn kiểu Mỹ và quyền chọn kiểu Châu Âu. Hai kiểu này có sự khác nhau đáng kể về cách thức thực hiện quyền chọn. 


Quyền chọn kiểu Mỹ 


Quyền chọn kiểu Mỹ cho phép người mua thực hiện quyền lựa chọn bất cứ lúc nào trong suốt thời gian hiệu lực của hợp đồng. Điều này mang lại sự linh hoạt lớn hơn cho nhà đầu tư, vì họ có thể tận dụng mọi biến động của thị trường. 


Với quyền chọn kiểu Mỹ, nhà đầu tư có thể tối đa hóa lợi nhuận khi thực hiện quyền vào thời điểm có lợi nhất. Tuy nhiên, việc này cũng có thể tạo ra áp lực tâm lý và yêu cầu nhà đầu tư phải theo dõi thị trường một cách thường xuyên. 


Quyền chọn kiểu Châu Âu 


Ngược lại, quyền chọn kiểu Châu Âu chỉ cho phép người mua thực hiện quyền tại ngày đáo hạn. Điều này có nghĩa là nhà đầu tư không thể tận dụng các biến động giá trong suốt thời gian hiệu lực của hợp đồng. 


Mặc dù quyền chọn kiểu Châu Âu kém linh hoạt hơn, nhưng nó thường có phí quyền chọn thấp hơn so với quyền chọn kiểu Mỹ. Điều này khiến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho những nhà đầu tư không muốn chịu áp lực từ sự biến động hàng ngày của thị trường. 


Phân loại hợp đồng quyền chọn theo tài sản cơ sở 


Hợp đồng quyền chọn có thể được phân loại theo tài sản cơ sở mà chúng đại diện. Các loại tài sản cơ sở này bao gồm: 


Quyền chọn tiền tệ 


Quyền chọn tiền tệ cho phép nhà đầu tư mua hoặc bán ngoại tệ với giá đã thỏa thuận. Đây là một công cụ hữu ích cho những nhà đầu tư muốn bảo vệ mình khỏi biến động tỷ giá hối đoái. 


Quyền chọn tiền tệ không chỉ giúp nhà đầu tư kiểm soát rủi ro mà còn mở ra cơ hội kiếm lợi nhuận từ sự biến động của các đồng tiền quốc tế. 


Quyền chọn chỉ số 


Quyền chọn chỉ số cho phép nhà đầu tư mua hoặc bán một chỉ số chứng khoán cụ thể, như S&P 500 hoặc Dow Jones. Điều này giúp nhà đầu tư có cơ hội khai thác sự biến động của toàn bộ thị trường mà không cần phải mua từng cổ phiếu individual. 


Việc sử dụng quyền chọn chỉ số có thể giúp giảm thiểu rủi ro và tăng tính thanh khoản trong danh mục đầu tư của nhà đầu tư. 


Quyền chọn hàng hóa 


Quyền chọn hàng hóa cho phép nhà đầu tư mua hoặc bán hàng hóa như dầu, vàng, ngũ cốc và nhiều loại hàng hóa khác. Đây là một cách tuyệt vời để phòng ngừa rủi ro biến động giá hàng hóa và tối ưu hóa lợi nhuận. 


Sự biến động giá hàng hóa có thể ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế, vì vậy việc hiểu rõ quyền chọn hàng hóa là rất quan trọng cho nhà đầu tư. 


Quyền chọn lãi suất 


Quyền chọn lãi suất cho phép nhà đầu tư mua hoặc bán các công cụ tài chính liên quan đến lãi suất. Với sự biến động liên tục của lãi suất, loại quyền chọn này trở thành một công cụ hữu ích cho ngân hàng và tổ chức tài chính trong việc quản lý rủi ro. 


Hơn nữa, việc sử dụng quyền chọn lãi suất có thể giúp nhà đầu tư thu được lợi nhuận từ sự thay đổi của lãi suất trong tương lai. 


Quyền chọn cổ phiếu 


Quyền chọn cổ phiếu cho phép nhà đầu tư mua hoặc bán cổ phiếu cụ thể với giá đã thỏa thuận. Đây là một trong những loại hợp đồng quyền chọn phổ biến nhất thường được sử dụng bởi các nhà đầu tư cá nhân. 


Việc sử dụng quyền chọn cổ phiếu có thể giúp nhà đầu tư tăng cường khả năng sinh lời từ các cổ phiếu mà họ đã sở hữu, đồng thời bảo vệ họ khỏi rủi ro giảm giá. 


Giao dịch hợp đồng quyền chọn như thế nào? - EBC Financial Group


Đặc điểm cơ bản của quyền chọn 


Để hiểu rõ hơn về hợp đồng quyền chọn, cần nắm vững một số đặc điểm cơ bản của nó. Những đặc điểm này không chỉ giúp nhà đầu tư dễ dàng nhận diện các cơ hội đầu tư mà còn hạn chế rủi ro. 


Đối tượng của hợp đồng quyền chọn không phải là hàng hoá mà là quyền chọn mua, quyền chọn bán đối với hàng hoá 


Khác với các hợp đồng thông thường, đối tượng của hợp đồng quyền chọn không phải là hàng hoá mà là quyền chọn mua hoặc bán đối với hàng hoá. Điều này có nghĩa là nhà đầu tư không cần phải sở hữu hàng hoá mà vẫn có quyền tham gia vào giao dịch. 


Điều này tạo ra nhiều cơ hội cho nhà đầu tư, giúp họ linh hoạt hơn trong việc quản lý danh mục đầu tư của mình mà không gặp phải những rủi ro liên quan đến việc nắm giữ hàng hóa. 


Các chủ thể có liên quan đến việc giao kết và thực hiện hợp đồng 


Trong một hợp đồng quyền chọn, có hai bên tham gia chính: bên mua và bên bán. Bên mua quyền chọn có quyền thực hiện quyền, trong khi bên bán có nghĩa vụ thực hiện quyền nếu bên mua quyết định thực hiện. 


Việc hiểu rõ vai trò của từng bên trong hợp đồng sẽ giúp nhà đầu tư dễ dàng nhìn nhận và đánh giá các cơ hội đầu tư. 


Giá cả của hợp đồng quyền chọn không phải giá để trả cho lô hàng mà khách hàng muốn mua, mà là phí quyền chọn hay còn gọi là tiền mua quyền 


Phí quyền chọn không phải là giá trị của hàng hóa mà là khoản phí mà nhà đầu tư phải trả để có được quyền lợi từ hợp đồng. Khoản phí này có thể dao động tùy thuộc vào các yếu tố như thời gian đáo hạn và biến động của cơ sở. 


Nắm rõ giá cả của hợp đồng quyền chọn sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn trong việc đầu tư và quản lý rủi ro. 


Mục đích của hợp đồng quyền chọn là hạn chế rủi ro cho cả bên bán và bên mua quyền 


Mục đích chính của hợp đồng quyền chọn là nhằm hạn chế rủi ro cho cả bên mua và bên bán. Đối với bên mua, hợp đồng quyền chọn giúp họ tránh khỏi những khoản lỗ lớn khi thị trường không thuận lợi. Đối với bên bán, họ có thể tận dụng phí quyền chọn để tạo ra nguồn thu. 


Việc hiểu rõ mục đích của hợp đồng sẽ giúp nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan hơn về thị trường và đưa ra các chiến lược đầu tư phù hợp. 


Quyền và nghĩa vụ của người tham gia hợp đồng quyền chọn 


Nhà đầu tư cần hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình khi tham gia vào hợp đồng quyền chọn để tránh những sai lầm không đáng có trong quá trình giao dịch. 


Call option - Quyền chọn mua 


Người mua call option có quyền nhưng không bắt buộc phải mua tài sản cơ sở với giá thực thi đã thỏa thuận. Họ có thể thực hiện quyền nếu giá tài sản tăng lên trên mức thực thi, do đó thu lợi nhuận từ sự chênh lệch giá. 


Put option - Quyền chọn bán 


Người mua put option có quyền nhưng không bắt buộc phải bán tài sản cơ sở với giá thực thi. Đây là công cụ hữu ích giúp bảo vệ khỏi những biến động giá xấu trong tương lai. 


Người mua call option (holder) 


Người mua call option (holder) có quyền thực hiện quyền mua khi giá tài sản cơ sở tăng lên. Họ sẽ thu lợi nhuận từ việc bán lại tài sản với giá cao hơn. Tuy nhiên, nếu giá không tăng, họ sẽ chỉ mất phí quyền chọn. 


Người bán call option (writer) 


Người bán call option (writer) có nghĩa vụ bán tài sản cơ sở nếu bên mua quyết định thực hiện quyền. Họ thu lợi từ phí quyền chọn mà họ nhận được và có thể phải đối mặt với rủi ro nếu giá tài sản tăng mạnh. 


Người mua put option (holder) 


Người mua put option (holder) có quyền bán tài sản cơ sở khi giá giảm. Họ có thể bảo vệ mình khỏi thiệt hại bằng cách thực hiện quyền. Tuy nhiên, nếu giá không giảm, họ sẽ chỉ mất phí quyền chọn. 


Người bán put option (writer) 


Người bán put option (writer) có nghĩa vụ mua tài sản cơ sở nếu bên mua quyết định thực hiện quyền. Họ cũng thu lợi từ phí quyền chọn nhưng có thể gặp rủi ro nếu giá tài sản giảm mạnh. 


Quyền 


Người mua quyền chọn có quyền thực hiện quyền tương ứng với loại quyền mà họ mua. Tuy nhiên, họ không bị bắt buộc phải thực hiện quyền này. 


Mua tài sản cơ sở 


Người mua call option có quyền mua tài sản cơ sở, trong khi người mua put option có quyền bán tài sản cơ sở. Quyền thực hiện này giúp tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư. 


Nhận phí quyền chọn 


Người bán quyền chọn nhận phí quyền chọn từ người mua. Đây là khoản thu nhập mà họ có thể thu được từ việc viết quyền chọn, tuy nhiên họ cũng phải đối mặt với rủi ro nếu giá trị tài sản cơ sở thay đổi không có lợi cho họ. 


Bán tài sản cơ sở 


Người mua put option có quyền bán tài sản cơ sở, giúp họ bảo vệ khỏi sự giảm giá. Ngược lại, người bán quyền chọn có nghĩa vụ thực hiện giao dịch nếu bên mua quyết định thực hiện quyền. 


Nghĩa vụ 


Người viết quyền chọn có nghĩa vụ thực hiện hợp đồng nếu bên mua quyết định thực hiện quyền. Điều này có thể tạo ra rủi ro cho người viết nếu thị trường biến động không thuận lợi. 


Các thuật ngữ phổ biến trong giao dịch quyền chọn 


Khi tham gia vào thị trường giao dịch tài chính, có một số thuật ngữ quan trọng mà nhà đầu tư cần nắm vững để hiểu rõ hơn về hợp đồng quyền chọn. 


Option Writer (Người viết quyền chọn) 


Người viết quyền chọn là người bán quyền chọn cho người mua. Họ nhận phí quyền chọn và có nghĩa vụ thực hiện hợp đồng nếu bên mua quyết định thực hiện quyền. 


Long Position (Vị thế mua) 


Vị thế mua (long position) là trạng thái mà nhà đầu tư mua quyền chọn với hy vọng rằng giá tài sản cơ sở sẽ tăng lên, giúp họ thu lợi nhuận từ việc thực hiện quyền. 


Short Position (Vị thế bán) 


Vị thế bán (short position) là trạng thái mà nhà đầu tư bán quyền chọn với hy vọng rằng giá tài sản cơ sở sẽ giảm. Nhà đầu tư ở vị thế này có thể thu lợi nhuận từ phí quyền chọn. 


In the Money 


In the money (ITM) là trạng thái khi quyền chọn có giá trị nội tại. Đối với call option, điều này xảy ra khi giá tài sản cơ sở cao hơn giá thực thi; đối với put option, khi giá tài sản cơ sở thấp hơn giá thực thi. 


Out of the Money 


Out of the money (OTM) là trạng thái khi quyền chọn không có giá trị nội tại. Đối với call option, điều này xảy ra khi giá tài sản cơ sở thấp hơn giá thực thi; đối với put option, khi giá tài sản cơ sở cao hơn giá thực thi. 


At the Money 


At the money (ATM) là trạng thái khi giá tài sản cơ sở bằng với giá thực thi. Ở trạng thái này, quyền chọn không có giá trị nội tại, nhưng vẫn tồn tại một cơ hội cho sự biến động giá trong tương lai. 


Delta 


Delta là một chỉ số đo lường sự thay đổi giá của quyền chọn so với sự thay đổi giá của tài sản cơ sở. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc xác định khả năng sinh lời của quyền chọn. 


Gamma 


Gamma là một chỉ số đo lường sự thay đổi của delta khi giá tài sản cơ sở thay đổi. Gamma giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về sự biến động của quyền chọn và tác động của nó đến danh mục đầu tư. 


Theta 


Theta là một chỉ số đo lường sự giảm giá trị của quyền chọn theo thời gian. Nhà đầu tư cần chú ý đến theta để quản lý rủi ro khi tham gia vào thị trường quyền chọn. 


Vega 


Vega là một chỉ số đo lường sự nhạy cảm của giá quyền chọn đối với sự biến động của tài sản cơ sở. Đây là một yếu tố quan trọng mà nhà đầu tư cần theo dõi để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn. 


Implied volatility 


Implied volatility là thước đo độ biến động của tài sản cơ sở dự kiến trong tương lai. Implied volatility cao có thể dẫn đến phí quyền chọn cao, trong khi implied volatility thấp có thể dẫn đến phí quyền chọn thấp. 


Các loại hợp đồng quyền chọn - EBC Financial Group


Ưu điểm nhược điểm của hợp đồng quyền chọn 


Khi xem xét việc đầu tư vào hợp đồng quyền chọn, nhà đầu tư cần cân nhắc đến cả ưu điểm và nhược điểm của nó để có những quyết định đúng đắn. 


Ưu điểm của Hợp đồng Quyền chọn


Lựa chọn thay thế mua toàn bộ tài sản cơ sở 


Hợp đồng quyền chọn cho phép nhà đầu tư có quyền chọn mua tài sản mà không cần phải thanh toán toàn bộ tiền mua tài sản ngay lập tức. Điều này giúp tiết kiệm vốn và giảm thiểu rủi ro. 


Phòng ngừa rủi ro thị trường đối với các vị thế sẵn có 


Nhà đầu tư có thể sử dụng hợp đồng quyền chọn như một công cụ phòng ngừa rủi ro cho các vị thế đầu tư hiện tại. Điều này cho phép họ bảo vệ danh mục đầu tư của mình khỏi những biến động tiêu cực trong thị trường. 


Dù thị trường tăng hay giảm hoặc không đổi thì vẫn có khả năng thu được lợi nhuận 


Hợp đồng quyền chọn có thể được sử dụng để kiếm lợi nhuận dù thị trường có xu hướng như thế nào. Nhà đầu tư có thể áp dụng nhiều chiến lược khác nhau để tối ưu hóa lợi nhuận. 


Giải pháp thay thế ít rủi ro hơn bán khống 


So với việc bán khống, việc sử dụng hợp đồng quyền chọn có thể ít rủi ro hơn. Nhà đầu tư có thể tránh được những khoản lỗ lớn khi giá không di chuyển theo dự đoán. 


Yêu cầu vốn thấp hơn 


Hợp đồng quyền chọn thường yêu cầu vốn đầu tư thấp hơn so với việc mua tài sản cơ sở. Điều này giúp nhà đầu tư có thể tham gia vào thị trường mà không cần phải bỏ ra số tiền lớn. 


Nhược điểm của Hợp đồng Quyền chọn


Giảm giá trị theo thời gian 


Một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất khi tham gia vào hợp đồng quyền chọn là sự giảm giá trị theo thời gian. Theo thời gian, giá trị của quyền chọn sẽ giảm dần, và nhà đầu tư cần phải đưa ra quyết định nhanh chóng. 


Có thể hết hạn sử dụng và trở nên không có giá trị 


Hợp đồng quyền chọn có thời gian hiệu lực nhất định. Nếu không thực hiện quyền trong khoảng thời gian quy định, quyền chọn sẽ trở nên không có giá trị. 


Phải trả phí cho quyền chọn 


Để có được quyền lợi từ hợp đồng, nhà đầu tư phải trả phí quyền chọn. Khoản phí này có thể làm giảm lợi nhuận của nhà đầu tư nếu không được quản lý cẩn thận. 


Chiến lược giao dịch phức tạp hơn 


Giao dịch quyền chọn có thể đòi hỏi kiến thức chuyên môn hơn so với các hình thức đầu tư khác. Điều này có thể khiến nhiều nhà đầu tư mới gặp khó khăn trong việc nắm bắt và áp dụng hiệu quả. 


Yêu cầu vốn thấp 


Mặc dù yêu cầu vốn thấp mang lại lợi thế, nhưng điều này cũng có thể dẫn đến việc nhà đầu tư tham gia vào nhiều giao dịch mà không đánh giá kỹ lưỡng, dẫn đến rủi ro lớn hơn. 


Có thể mất toàn bộ khoản đầu tư 


Nhà đầu tư có thể mất toàn bộ khoản đầu tư nếu quyền chọn không có giá trị tại thời điểm đáo hạn. Điều này đòi hỏi nhà đầu tư phải quản lý rủi ro một cách cẩn thận. 


So sánh hợp đồng quyền chọn và hợp đồng tương lai 


Cả hợp đồng quyền chọn và hợp đồng tương lai đều là công cụ tài chính phái sinh, nhưng chúng có những đặc điểm khác nhau quan trọng mà nhà đầu tư cần nắm rõ. 


Tính chuẩn hóa 


Hợp đồng tương lai thường có tính chuẩn hóa hơn so với hợp đồng quyền chọn. Điều này có nghĩa là các điều khoản của hợp đồng tương lai được quy định rõ ràng và thống nhất trên thị trường. Thực tế này giúp tăng tính thanh khoản và dễ dàng cho việc giao dịch. 


Niêm yết 


Hợp đồng quyền chọn thường được niêm yết và giao dịch trên các sàn giao dịch tập trung, trong khi hợp đồng tương lai có thể giao dịch trên thị trường OTC hoặc trên các sàn giao dịch chính thức. 


Việc niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán mang lại sự minh bạch và tính thanh khoản cao cho hợp đồng quyền chọn, nhưng cũng có thể kèm theo chi phí giao dịch cao hơn. 


Bù trừ và ký quỹ 


Hợp đồng tương lai thường yêu cầu ký quỹ và có quy định về bù trừ. Trong khi đó, hợp đồng quyền chọn không yêu cầu ký quỹ giống như hợp đồng tương lai. 


Nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng về yêu cầu ký quỹ khi tham gia vào hợp đồng tương lai, vì điều này có thể tạo ra rủi ro về vốn. 


Đóng vị thế 


Trong hợp đồng quyền chọn, nhà đầu tư có thể đóng vị thế bằng cách thực hiện quyền hoặc bán quyền. Trong khi đó, hợp đồng tương lai có thể được đóng vị thế trước ngày đáo hạn bằng cách thực hiện giao dịch ngược lại. 


Điều này cho thấy rằng hợp đồng quyền chọn mang lại tính linh hoạt hơn trong việc xử lý các vị thế đầu tư. 


Tính bắt buộc 


Khi tham gia vào hợp đồng tương lai, nhà đầu tư có nghĩa vụ thực hiện hợp đồng khi đến ngày đáo hạn. Ngược lại, hợp đồng quyền chọn chỉ cho phép nhà đầu tư thực hiện quyền và không bắt buộc họ phải làm vậy. 


Điều này giúp nhà đầu tư có sự tự do trong việc quyết định có thực hiện quyền hay không. 


Quy mô hợp đồng 


Cuối cùng, quy mô hợp đồng của hợp đồng quyền chọn thường nhỏ hơn so với hợp đồng tương lai, điều này giúp tạo điều kiện cho nhà đầu tư nhỏ lẻ tham gia vào thị trường mà không cần phải đầu tư một khoản tiền lớn. 


Bảng so sánh giữa hợp đồng quyền chọn và hợp đồng tương lai: 


Tiêu chí Hợp đồng tương lai Hợp đồng quyền chọn
Tính chuẩn hóa Có tính chuẩn hóa cao với các điều khoản được quy định rõ ràng, giúp tăng tính thanh khoản và dễ giao dịch. Ít chuẩn hóa hơn so với hợp đồng tương lai.
Niêm yết Có thể giao dịch trên thị trường OTC hoặc trên sàn giao dịch chính thức. Thường được niêm yết và giao dịch trên các sàn giao dịch tập trung, đảm bảo tính minh bạch và thanh khoản cao, nhưng có thể kèm theo chi phí giao dịch cao hơn.
Bù trừ và ký quỹ Yêu cầu ký quỹ và có quy định về bù trừ, tạo ra rủi ro về vốn cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Không yêu cầu ký quỹ như hợp đồng tương lai.
Đóng vị thế Có thể đóng vị thế trước ngày đáo hạn bằng cách thực hiện giao dịch ngược lại. Nhà đầu tư có thể đóng vị thế bằng cách thực hiện quyền hoặc bán quyền, mang lại tính linh hoạt cao hơn.
Tính bắt buộc Nhà đầu tư có nghĩa vụ thực hiện hợp đồng khi đến ngày đáo hạn. Cho phép nhà đầu tư tự do quyết định có thực hiện quyền hay không; không bắt buộc phải thực hiện hợp đồng.
Quy mô hợp đồng Quy mô hợp đồng thường lớn hơn, phù hợp với các nhà đầu tư có khả năng đầu tư số tiền lớn. Quy mô hợp đồng thường nhỏ hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư nhỏ lẻ tham gia thị trường mà không cần đầu tư số tiền lớn.


Ứng dụng kiến thức giao dịch cùng EBC Financial Group 


Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn toàn diện về hợp đồng quyền chọn - từ định nghĩa, các thành phần cấu thành, cho đến ưu nhược điểm và so sánh với hợp đồng tương lai. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức quản lý rủi ro và triển khai chiến lược giao dịch trong thị trường tài chính. 


Nếu bạn mong muốn áp dụng những hiểu biết này vào giao dịch thực tế và khám phá thêm cơ hội từ thị trường Forex, hãy cùng EBC Financial Group tiến vào hành trình đầu tư chuyên nghiệp. Được quản lý bởi các cơ quan uy tín như FCA, CIMA và ASIC, và là đối tác chính thức của FC Barcelona, Quỹ Liên Hợp Quốc cùng Đại học Oxford, EBC Financial Group cam kết cung cấp một nền tảng giao dịch an toàn, hiệu quả và tiên tiến. 


Đăng ký ngay tại EBC Financial Group để bắt đầu trải nghiệm dịch vụ môi giới hàng đầu và mở ra cơ hội đầu tư mới cho chính bạn! Lưu ý thông tin trong bài viết chỉ nhằm mục đích tham khảo, không phải là lời khuyên đầu tư, và vốn của bạn có thể gặp rủi ro trong quá trình giao dịch. 


Cổ phiếu Penny: Những điều cần lưu ý trước khi mua

Cổ phiếu Penny: Những điều cần lưu ý trước khi mua

Khám phá các cổ phiếu xu hàng đầu, các lựa chọn quan trọng cần theo dõi và các chiến lược đầu tư thông minh. Khám phá các cơ hội rủi ro cao, phần thưởng cao để điều hướng thị trường một cách khôn ngoan.

2025-02-21
Non Farm (Nonfarm Payrolls - NFP) là gì? Cách đọc chỉ số và giao dịch hiệu quả

Non Farm (Nonfarm Payrolls - NFP) là gì? Cách đọc chỉ số và giao dịch hiệu quả

Khám phá Nonfarm Payrolls (NFP) là gì và vai trò quan trọng của bản tin Non Farm trong giao dịch Forex. Tìm hiểu các chỉ số chính, thời gian công bố, cách đọc dữ liệu và chiến lược giao dịch hiệu quả khi có tin NFP.

2025-02-21
Giải thích về việc chia tách cổ phiếu Tesla: Những điều nhà đầu tư cần biết

Giải thích về việc chia tách cổ phiếu Tesla: Những điều nhà đầu tư cần biết

Khám phá cách chia tách cổ phiếu của Tesla ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và chiến lược của nhà đầu tư. Tìm hiểu lý do tại sao điều này xảy ra và tầm quan trọng của nó đối với danh mục đầu tư của bạn.

2025-02-21