Tỉ lệ thất nghiệp bao nhiêu được coi là ổn định?

2023-11-15
Bản tóm tắt:

Tỷ lệ thất nghiệp (UR) là một chỉ số kinh tế phản ánh tình trạng của thị trường lao động, phản ánh tỷ lệ người thất nghiệp trong tổng lực lượng lao động trong một khoảng thời gian cụ thể. Thông thường, các nước phát triển sẽ kiểm soát nó ở mức từ 4% đến 8%.

Hy Lạp, một trong những nền văn minh cổ đại trong quá khứ, đã mất đi ánh hào quang từ lâu, ngày nay Hy Lạp đang nợ nần chồng chất và không còn cách nào khác là phải bán bớt các hòn đảo của mình để trả nợ. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là tỷ lệ thất nghiệp quá cao. Nó chiếm một vị trí quan trọng trên thị trường tài chính và được gọi là viên ngọc quý của các chỉ số kinh tế.

What is the normal range of the unemployment rate? 

Tỷ lệ thất nghiệp là gì?

Tỷ lệ thất nghiệp (UR) là một chỉ số kinh tế phản ánh số lượng lực lượng lao động bị thất nghiệp, tức là những người đang tìm việc làm nhưng không thể tìm được việc làm, thường được biểu thị bằng phần trăm, trong một khoảng thời gian cụ thể. Năm 1962, nhà kinh tế học người Mỹ Ocken đưa ra Định luật Ocken, cho thấy mối quan hệ giữa nó và tăng trưởng kinh tế.


UR thấp hơn cho thấy nền kinh tế đang ở trạng thái tốt, điều này có lợi cho việc tăng giá tiền tệ. Sự tăng trưởng của bạn cho thấy nền kinh tế đang chậm lại và đất nước sẽ kích thích nền kinh tế để cung cấp nhiều việc làm hơn thông qua các chính sách. Đại đa số các nước phát triển trên thế giới sử dụng phương pháp điều tra thống kê (UR) vì tính khoa học, số liệu chi tiết nên mang tính khách quan và toàn diện hơn. Tại Hoa Kỳ, có số liệu thống kê của Cục Điều tra Dân số (UR), được Bộ Lao động công bố vào thứ Sáu đầu tiên mỗi tháng.


Thất nghiệp có thể được chia thành hai loại: thất nghiệp tự nhiên và thất nghiệp phi tự nhiên. Một trong những dạng thất nghiệp phi tự nhiên được gọi là thất nghiệp theo chu kỳ. Đây là tình trạng thất nghiệp do tổng cầu không đủ, sự suy giảm mức chi tiêu và sản lượng của toàn bộ nền kinh tế, thường xảy ra trong thời kỳ suy thoái. Nền kinh tế có tính chu kỳ, khi suy thoái xảy ra, người dân không có tiền và nhu cầu về sản phẩm cũng ít hơn. Khi đó, các nhà cung cấp sản xuất ít hơn, do đó thị trường không cần nhiều nhân viên và kết quả là UR tăng lên.


Có ba loại thất nghiệp tự nhiên. Một loại là thất nghiệp tạm thời, là tình trạng thất nghiệp do người lao động mất thời gian để tìm và đảm bảo việc làm. Nói cách khác, nhân viên cần có thời gian để tìm được công việc phù hợp nhất với nhu cầu và kỹ năng của mình. Giả sử đây là trường hợp một sinh viên mới ra trường phải tìm việc làm và việc này không liên quan gì đến tình hình kinh tế.


Thứ hai là thất nghiệp cơ cấu. Khi một lĩnh vực nào đó thay đổi và suy thoái, những nhân viên chỉ có kiến thức, kỹ năng chuyên sâu về lĩnh vực đó sẽ mất việc. Ví dụ, nếu nhu cầu về nông nghiệp giảm sút, bạn sẽ khó tìm được việc làm ở lĩnh vực khác nếu bạn chỉ có kỹ năng trong lĩnh vực này vì bạn không có những kỹ năng đó.


Loại thứ ba là thất nghiệp theo mùa, do sự biến đổi theo mùa. Có những mùa cần làm việc và có những mùa không cần làm việc, và điều này gây ra tình trạng thất nghiệp. Ví dụ, ngư dân không thể đánh bắt cá vào mùa đông hoặc mùa mưa.


Vì vậy, khi đạt được tình trạng việc làm đầy đủ, điều đó không có nghĩa là không có ai trong xã hội bị thất nghiệp. Nó có nghĩa là khi thất nghiệp chỉ là thất nghiệp tự nhiên, nghĩa là khi thất nghiệp bằng thất nghiệp tự nhiên thì có thể nói đất nước hoặc xã hội đã đạt đến trạng thái có việc làm đầy đủ.


Tất nhiên, thất nghiệp đồng nghĩa với việc không có thu nhập, sinh kế tự nhiên sẽ bị ảnh hưởng. Những người thất nghiệp cần phải dựa vào tiền tiết kiệm hoặc khoản vay trước đây từ gia đình và bạn bè, điều này chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân của họ. Vì không có thu nhập ổn định nên khi đó bạn sẽ đánh mất kỹ năng của mình. Một số kỹ năng công việc phải được thực hành mọi lúc để duy trì chúng. Khi bạn thất nghiệp một thời gian, những kỹ năng đó có thể mất đi và nếu tình trạng này kéo dài, những kỹ năng đó có thể bị suy giảm.


Ngoài ra còn có các vấn đề xã hội và chính trị. Suy thoái và UR cao có thể khiến người dân không hài lòng với chính phủ thời đó, điều này có thể dẫn đến rất nhiều chỉ trích đối với chính phủ và thậm chí là các cuộc tuần hành phản đối. Thất nghiệp cũng có thể gây ra các vấn đề xã hội như trộm cắp, cướp bóc.


Thất nghiệp sẽ làm giảm các chương trình phát triển của chính phủ; thất nghiệp có nghĩa là doanh thu của chính phủ ít hơn. Vì người thất nghiệp không đóng thuế nên nguồn thu từ thuế của chính phủ sẽ giảm. Thu nhập thấp hơn sẽ làm giảm các hoạt động phát triển và cũng làm chậm tiến độ phát triển.


UR và nền kinh tế của đất nước gắn bó với nhau. Thất nghiệp khiến các công ty sản xuất ít hơn và đương nhiên lợi nhuận cũng giảm. Lợi nhuận thấp không thu hút được đầu tư từ các nhà đầu tư, điều này còn ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế.

Tỷ lệ thất nghiệp là gì?
Các khái niệm Sự định nghĩa
Tỷ lệ thất nghiệp tỷ lệ người tìm việc trong lực lượng lao động chưa tìm được việc làm.
Dân số lực lượng lao động bao gồm tất cả những người lao động sẵn có đang làm việc và tích cực tìm kiếm việc làm.
Tỷ lệ việc làm tỷ lệ người có việc làm trong lực lượng lao động.

Công thức tính

Nó được sử dụng để đo lường tỷ lệ số người thất nghiệp trên thị trường lao động trên tổng số người trong lực lượng lao động ở một khu vực, quốc gia hoặc khu vực cụ thể.


Công thức như sau: Tỷ lệ thất nghiệp = (số người thất nghiệp/tổng lực lượng lao động) x 100 phần trăm


Trong đó số người thất nghiệp là số người đang tìm việc làm nhưng không tìm được việc làm và tổng lực lượng lao động bao gồm tổng số người có việc làm (bao gồm cả lao động toàn thời gian, bán thời gian và tạm thời) và những người thất nghiệp những người đang tìm kiếm một công việc.


Phạm vi bình thường là bao nhiêu?

Đó là một chỉ số năng động thay đổi theo thời gian và hoàn cảnh. Và nó thay đổi tùy theo quốc gia, tiểu bang, khu vực, chu kỳ kinh tế và các yếu tố khác; nói chung, các nước phát triển cố gắng giữ tỷ lệ này ở mức từ 4% đến 8%.


Khi thất nghiệp là hoàn toàn tự nhiên, đó là mức UR trong điều kiện hoạt động kinh tế bình thường. Mức này bị ảnh hưởng bởi tỷ lệ lạm phát, cấu trúc của thị trường lao động và các yếu tố khác. Trong tình trạng thất nghiệp tự nhiên, thất nghiệp chủ yếu là do dòng chảy bình thường và những thay đổi cơ cấu trên thị trường lao động gây ra, chứ không phải do các yếu tố bất thường như suy thoái kinh tế.


Khi UR ở dưới mức thất nghiệp tự nhiên, điều đó thường có nghĩa là nền kinh tế đang trong giai đoạn tăng trưởng mạnh, thị trường lao động thắt chặt và các doanh nghiệp cần nhiều lao động hơn để đáp ứng nhu cầu. Điều này có thể dẫn đến tăng lương và nhiều cơ hội việc làm hơn, thường là dấu hiệu tích cực cho các cá nhân và gia đình.


Khi UR cao hơn tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên, nó có thể cho thấy sự suy thoái kinh tế hoặc vấn đề trên thị trường lao động. Trong trường hợp này, nhiều người không thể tìm được việc làm, điều này có thể dẫn đến nền kinh tế nghèo nàn, thu nhập hộ gia đình thấp hơn và chi tiêu phúc lợi xã hội tăng lên. Chính phủ và các nhà hoạch định chính sách thường thực hiện các biện pháp để giảm UR, ví dụ bằng cách kích thích nền kinh tế và cung cấp đào tạo và giáo dục.

Phạm vi bình thường của tỷ lệ thất nghiệp là gì
Phạm vi Sự miêu tả
Dưới 2% Rất thấp, bùng nổ kinh tế
2% đến 4 Nền kinh tế thấp và lành mạnh
4% đến 6 Nền kinh tế bình thường, ổn định
6% đến 8% Vấn đề kinh tế cao, nhẹ
8% đến 10% Vấn đề kinh tế cao có thể xảy ra.
Trên 10 phần trăm Những thách thức kinh tế rất cao, nghiêm trọng

Mối quan hệ với tỷ lệ lạm phát

Thường có sự đánh đổi giữa chúng, được gọi là "Đường cong Phillips". Lý thuyết kinh tế này mô tả mối quan hệ nghịch đảo giữa hai yếu tố này, tức là trong ngắn hạn, khi UR giảm thì tỷ lệ lạm phát thường tăng và ngược lại. Dưới đây là mối quan hệ giữa hai người:


MỐI QUAN HỆ NGƯỢC: Theo đường cong Phillips, có mối tương quan nghịch giữa hai điều này. Khi UR thấp, điều đó cho thấy thị trường lao động đang khan hiếm; cung và cầu lao động bị lệch theo hướng có lợi cho lao động và tiền lương tăng. Điều này có thể khiến các công ty tăng giá sản phẩm của họ, có thể gây ra lạm phát.


Sự đánh đổi trong dài hạn: Mặc dù mối quan hệ nghịch đảo này tồn tại giữa hai bên trong ngắn hạn nhưng nó có thể không còn tồn tại trong dài hạn. Về lâu dài, tỷ lệ lạm phát chủ yếu bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như chính sách tiền tệ, cung tiền và năng suất, với mối quan hệ tương đối nhỏ với tỷ lệ thất nghiệp (UR).


Ý nghĩa chính sách: chính phủ và Ngân hàng Trung ương có thể điều chỉnh sự cân bằng giữa hai bên thông qua các chính sách tiền tệ và tài chính. Ví dụ, bằng cách giảm lãi suất và tăng chi tiêu chính phủ, chính phủ có thể kích thích tăng trưởng và giảm UR, nhưng điều này có thể dẫn đến lạm phát cao hơn. Ngược lại, thắt chặt chính sách tiền tệ và cắt giảm chi tiêu chính phủ có thể làm giảm lạm phát nhưng có thể dẫn đến tăng tỷ giá đô la.


Hiệu ứng kỳ vọng: Kỳ vọng của cá nhân và doanh nghiệp cũng có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ. Nếu mọi người kỳ vọng lạm phát sẽ tăng, họ có thể yêu cầu mức lương cao hơn, do đó làm tăng lạm phát. Ngược lại, nếu mọi người kỳ vọng lạm phát sẽ giảm, họ có thể sẵn sàng chấp nhận mức lương thấp hơn, điều này có thể làm giảm lạm phát.


Lý do không xuất bản

Dữ liệu UR thường được công bố thường xuyên để giúp các chính phủ, nhà kinh tế, doanh nghiệp và nhà đầu tư hiểu được điều gì đang diễn ra trên thị trường lao động nhằm xây dựng chính sách và đưa ra quyết định đầu tư. Những lý do tại sao nó có thể không được xuất bản hoặc bị trì hoãn có thể bao gồm:


Trong một số trường hợp, các cơ quan chính phủ có thể phải đối mặt với các vấn đề về thu thập và xử lý dữ liệu dẫn đến việc công bố dữ liệu thất nghiệp bị trì hoãn. Điều này có thể là do lỗi kỹ thuật, khó khăn trong việc thu thập dữ liệu, thiên tai hoặc các trường hợp khó lường khác.


Chính phủ đôi khi có thể quyết định giữ lại hoặc trì hoãn việc công bố dữ liệu thất nghiệp trong một thời gian vì những dữ liệu này có thể có tác động đáng kể đến chính sách của chính phủ và thị trường. Chính phủ có thể đợi đến một thời điểm nhất định hoặc khi tình hình ổn định hơn trước khi công bố dữ liệu để tránh gây ra những biến động không cần thiết trên thị trường. Hoặc ở một số quốc gia hoặc khu vực, chính phủ có thể cho rằng việc công bố dữ liệu thất nghiệp có thể gây ra mối đe dọa cho an ninh quốc gia và do đó có thể giữ lại hoặc hạn chế luồng thông tin liên quan. Đôi khi các yếu tố chính trị có thể dẫn đến việc thao túng hoặc không công bố dữ liệu thất nghiệp. Các chính phủ hoặc các nhóm lợi ích chính trị có thể cố gắng thao túng dữ liệu vì lợi ích chính trị hoặc ngăn cản việc công bố dữ liệu đó nhằm che giấu bức tranh thật.


Điều quan trọng cần nhấn mạnh là dữ liệu UR công khai và minh bạch là điều cần thiết cho một nền kinh tế lành mạnh và thị trường lao động công bằng. Các chính phủ và cơ quan thống kê thường cố gắng đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu và công bố dữ liệu công khai để duy trì tính minh bạch. Thông báo của Cục Thống kê Trung Quốc vào tháng 8 năm 2023 rằng họ sẽ không công bố tỷ lệ thất nghiệp ở thanh niên đã có tác động rất lớn và là chủ đề của nhiều cuộc tranh luận cả trong và ngoài nước, với tuyên bố rằng "so với việc che đậy, không công bố còn xấu xa hơn".


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm EBC: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích tham khảo, không phải là (và không nên được coi là) lời khuyên tài chính, đầu tư hoặc tư vấn đáng tin cậy khác.

Ý nghĩa và ý nghĩa của khoảng cách kéo M1 M2

Ý nghĩa và ý nghĩa của khoảng cách kéo M1 M2

Khoảng cách cắt kéo M1 M2 đo lường sự khác biệt về tốc độ tăng trưởng giữa nguồn cung tiền M1 và M2, làm nổi bật sự chênh lệch về thanh khoản kinh tế.

2024-12-20
Phương pháp giao dịch Dinapoli và ứng dụng của nó

Phương pháp giao dịch Dinapoli và ứng dụng của nó

Phương pháp giao dịch Dinapoli là chiến lược kết hợp các chỉ báo dẫn đầu và chỉ báo trễ để xác định xu hướng và các mức quan trọng.

2024-12-19
Cơ sở và hình thức của Giả thuyết thị trường hiệu quả

Cơ sở và hình thức của Giả thuyết thị trường hiệu quả

Giả thuyết thị trường hiệu quả nêu rằng thị trường tài chính kết hợp tất cả thông tin vào giá tài sản, do đó khả năng vượt trội hơn thị trường là không thể.

2024-12-19