Thuật ngữ Ngoại hối : Tiền cơ sở (Monetary Base)

2023-10-27
Bản tóm tắt:

Tiền tệ cơ bản là loại tiền tệ đầu tiên trong một cặp tiền tệ trên thị trường giao dịch ngoại hối và được sử dụng để đại diện cho loại tiền tệ được mua hoặc bán với giá trị đại diện cho giá trị tương đối của một loại tiền tệ khác (tiền mệnh giá).

Tivi sẽ luôn xuất hiện cảnh in tiền, trong lòng tham lam, bạn đã bao giờ nghĩ số tiền này sẽ đi đâu chưa? Để biết điều này, trước tiên bạn cần hiểu tiền tệ cơ sở là gì.

Base money terminology interpretation

Tiền tệ cơ bản

Tiền cơ sở trong tài chính là lượng tiền do Ngân hàng Trung ương in ra. Tiền do ngân hàng trung ương nước ta in ra sẽ được cắt thành hai phần lớn là tiền dự trữ và tiền tệ đang lưu hành.


Dự trữ tiền gửi là một tỷ lệ phần trăm nhất định của tiền gửi ngân hàng thương mại tại ngân hàng trung ương, được sử dụng để đối phó với việc rút tiền lớn và thanh lý tiền, v.v. Mặt khác, tiền tệ trong lưu thông bao gồm tiền mặt được công chúng nắm giữ và tiền gửi tại các ngân hàng thương mại.


Nó còn được gọi là tiền có quyền lực cao và đối với các ngân hàng thương mại, đó là tiền cũ của họ. Nếu bạn trồng Nhân dân tệ vào mùa xuân thì bạn sẽ thu hoạch được nhiều Nhân dân tệ hơn vào mùa thu. Theo hệ thống yêu cầu dự trữ, thông qua các khoản vay và tiền gửi lặp đi lặp lại của các ngân hàng thương mại. Anh ta có thể tạo ra nguồn cung tiền lên tới gấp nhiều lần số tiền của chính mình.


Nó cũng là cơ sở để ngân hàng trung ương tạo ra tiền, có thể gọi là sức nặng của nhà nước. Bằng cách điều chỉnh nó, ngân hàng trung ương kiểm soát nguồn cung tiền trên thị trường. Tăng nó và cung tiền trên thị trường tăng lên. Tái chế nó và nguồn cung tiền giảm.


Đây là một trong những công cụ quan trọng trong điều hành vĩ mô của đất nước. Nhà đầu tư có thể chú ý đến tin tức kinh tế để hiểu những thay đổi trong chính sách tiền tệ quốc gia, từ đó đưa ra nhận định của riêng mình về tình trạng hiện tại của thị trường.


TôiN thị trường ngoại hối, tiền tệ cơ sở (tiền tệ cơ sở) là tiền tệ đầu tiên trong một cặp tiền tệ, thường nằm trước dấu giảm. Nó là một cách để chỉ ra rằng bạn đang mua hoặc bán một loại tiền tệ, và còn được gọi là "tiền tệ cơ bản" hoặc "tiền tệ trao đổi". Giá trị của nó được sử dụng để thể hiện giá trị tương đối của một loại tiền tệ khác (tiền tệ của mệnh giá).  


Nó là đơn vị tiền tệ được sử dụng để đặt tên và giao dịch, và giá trị của nó liên quan đến tiền tệ có mệnh giá. Ví dụ: trong một cặp tiền tệ như EUR/USD, EUR (euro) là tiền tệ cơ bản và thể hiện giá trị của một đơn vị euro so với đồng đô la Mỹ. Nếu EUR/USD đang giao dịch ở mức 1,20. nó có nghĩa là một euro có giá trị 1,20 đô la.


Nó rất quan trọng trong thị trường Forex vì nó quyết định hướng và quy mô giao dịch. Khi giao dịch trên thị trường Forex, nó sẽ được mua hoặc bán bằng tiền tệ. Hiểu giá trị và xu hướng của nó, diễn giải giá thị trường ngoại hối và đưa ra quyết định giao dịch là rất quan trọng. Nó thường là đồng tiền quốc gia gắn liền với một nền kinh tế, nhưng trạng thái của nó thay đổi từ cặp tiền này sang cặp tiền khác.

Tiền cơ bản
Các khía cạnh Thị trường tài chính Thị trường ngoại hối
Sự định nghĩa Lượng tiền được in bởi ngân hàng trung ương Cặp tiền tệ đầu tiên cho biết giá cơ sở.
Vai trò Cơ sở cung tiền của một quốc gia Cho biết loại tiền tệ được mua hoặc bán.
Chức năng Ảnh hưởng đến chính sách tiền tệ và kinh tế vĩ mô Xác định giá cả và hướng giao dịch của các cặp tiền tệ.

Tiền cơ bản bao gồm những gì

Đó là một khái niệm quan trọng trong giao dịch ngoại hối. Là loại tiền tệ đầu tiên trong giao dịch, nó cũng là loại tiền tệ chính trong một cặp tiền tệ. Nó được sử dụng để đại diện và biểu thị giá của loại tiền tệ trong một giao dịch. Trong thị trường Forex, một cặp tiền tệ bao gồm hai loại tiền tệ, một trong số đó là tiền tệ cơ sở và loại còn lại là tiền tệ định giá.


Tiền tệ đòn bẩy: Tiền tệ đòn bẩy thường đề cập đến tỷ lệ đòn bẩy của vốn được các nhà đầu tư hoặc nhà giao dịch sử dụng. Nó được sử dụng để biểu thị tỷ giá hối đoái của một đơn vị tiền tệ so với một đơn vị tiền tệ khác. Ví dụ: nếu tỷ giá EUR/USD là 1,20 thì điều này có nghĩa là một euro tương đương với 1,20 đô la Mỹ, trong đó đồng euro là tiền tệ cơ bản.


Các loại tiền tệ cơ bản phổ biến trong các cặp tiền tệ ngoại hối bao gồm Đô la Mỹ (USD), Euro (EUR), Bảng Anh (GBP), Đô la Úc (AUD), v.v.

Tiền cơ bản bao gồm những gì
currency Give an example Country/region
United States Dollar (USD) USD/CHF, USD/JPY United States
Euro (EUR) EUR/GBP, EUR/JPY Eurozone
British Pound (GBP) GBP/USD, GBP/JPY United Kingdom (United Kingdom)
Australian dollar (AUD) AUD/USD, AUD/JPY Australia (Australia)
New Zealand Dollar (NZD) NZD/USD, NZD/JPY New Zealand (New Zealand)

Tiền tệ cơ sở và tiền tệ có đòn bẩy


Chúng là hai khái niệm chính trong giao dịch ngoại hối và được sử dụng để mô tả các vai trò và chức năng khác nhau trong giao dịch tiền tệ.


Tiền tệ cơ bản: Là đồng tiền đầu tiên trong một cặp tiền tệ và thường xảy ra trước sự cắt giảm. Nó là cơ sở của giao dịch và đại diện cho loại tiền mà bạn đang mua hoặc bán. Giá trị của nó được sử dụng để chỉ ra giá trị của một loại tiền tệ khác (tiền tệ mệnh danh) giá trị tương đối. Ví dụ, trong một cặp tiền tệ như GBP/USD, GBP là tiền tệ cơ bản và đại diện cho một đơn vị bảng Anh so với đô la Mỹ. Nếu GBP/USD đang giao dịch ở mức 1, 25. Nó có nghĩa là giá trị của một bảng Anh là 1, 25 đô la Mỹ.


Bằng tiền tệ (tiền tệ báo giá) : Đồng tiền mệnh danh là loại tiền tệ mà trong đó đồng tiền trong cặp được giao dịch, thường nằm sau dấu giảm. Nó chỉ ra giá trị tương đối so với tiền tệ trước đó.


Giá trị của đồng tiền mệnh giá được sử dụng để tính giá trị tương đối của giá trị tiền tệ trước khi mua hoặc bán. Trong EUR/USD, USD là đơn vị tiền tệ có mệnh giá và đại diện cho giá trị của một đơn vị Đô la Mỹ so với đồng Euro.


Đồng tiền đòn bẩy: Tiền tệ vay vốn thường đề cập đến tỷ lệ phần trăm của đòn bẩy vốn được sử dụng bởi một nhà đầu tư hoặc thương nhân. Điều này có nghĩa là một lượng vốn tương đối nhỏ có thể được vay vào thương mại ngoại hối để tăng quy mô thương mại.


Nói một cách đơn giản, nếu giao dịch với tỷ lệ đòn bẩy 10:1, người ta chỉ cần có 10% kích thước của thương mại ngoại hối như biên, trong khi 90% còn lại là dưới hình thức tín dụng được cung cấp bởi đại lý forex. Tiền tệ đòn bẩy không phải là một loại tiền tệ cụ thể, nhưng được sử dụng để mô tả cách vốn được sử dụng bởi các thương nhân và thị trường khác nhau có thể cung cấp các chênh lệch đòn bẩy khác nhau.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm EBC: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích tham khảo, không phải là (và không nên được coi là) lời khuyên tài chính, đầu tư hoặc tư vấn đáng tin cậy khác.

Định nghĩa và tác động của Limit Down lên thị trường

Định nghĩa và tác động của Limit Down lên thị trường

Giới hạn giảm là một cơ chế thị trường dừng giao dịch khi giá giảm quá mạnh, ngăn ngừa sự hoảng loạn và cho thị trường thời gian để thiết lập lại.

2024-12-23
Ý nghĩa và ý nghĩa của khoảng cách kéo M1 M2

Ý nghĩa và ý nghĩa của khoảng cách kéo M1 M2

Khoảng cách cắt kéo M1 M2 đo lường sự khác biệt về tốc độ tăng trưởng giữa nguồn cung tiền M1 và M2, làm nổi bật sự chênh lệch về thanh khoản kinh tế.

2024-12-20
Phương pháp giao dịch Dinapoli và ứng dụng của nó

Phương pháp giao dịch Dinapoli và ứng dụng của nó

Phương pháp giao dịch Dinapoli là chiến lược kết hợp các chỉ báo dẫn đầu và chỉ báo trễ để xác định xu hướng và các mức quan trọng.

2024-12-19