Jamie Dimon, CEO của JPMorgan Chase, xuất sắc trong lĩnh vực tài chính và quản lý, dẫn dắt ngân hàng vượt qua khủng hoảng tài chính.
Mặc dù ngày nay ai cũng nói rằng họ muốn kiếm tiền, nhưng những người thực sự biết cách kiếm tiền chắc chắn là người Do Thái, chẳng hạn như Elon Musk của Tesla, nhà sáng lập Amazon Jeff Bezos, hay Warren Buffett. Tuy nhiên, mọi người có thể đã quên một người như Jamie Dimon, CEO hiện tại của JPMorgan Chase.
Giá trị của Jamie Dimon
Theo các nguồn tin công khai, cổ phần của ông tại JPMorgan Chase có giá trị thị trường 485 triệu USD. Bắt đầu từ năm 2011, mức lương hàng năm của ông là 23 triệu USD, cao hơn thu nhập của bất kỳ CEO ngân hàng nào tại Hoa Kỳ.
Sau đó, do khoản lỗ 6 tỷ USD từ các giao dịch đầu tư của JPMorgan Chase, mức lương hàng năm của ông đã bị giảm 50% xuống còn 11,5 triệu USD vào năm 2012. Đến năm 2017, mức lương của ông lại tăng lên 29,5 triệu USD.
Điều này cho thấy những khoản lỗ trước đó đã được ông kiếm lại, nên JPMorgan Chase cần tăng lương hàng năm cho ông. Chỉ từ đây, có thể tưởng tượng được kỹ năng kiếm tiền của ông tốt như thế nào.
Jamie Dimon nắm giữ 0,29% cổ phần của JPMorgan, và dựa trên giá trị thị trường hiện tại của JPMorgan là 383,3 tỷ USD, giá trị hiện tại của ông đã đạt 115,7 tỷ USD, cao hơn gấp đôi so với dữ liệu công khai.
Không rõ liệu mức lương gần 30 triệu USD mỗi năm có được bao gồm trong tỷ lệ cổ phần này hay không. Nếu không, giá trị của ông sẽ còn lớn hơn nữa.
Vào tháng 4 năm 2021, Jamie Dimon xếp hạng 1750 trong Danh sách Tỷ phú Toàn cầu Forbes 2021 với tài sản 1,8 tỷ USD.
Năm 2022, Jamie Dimon xếp hạng 1818 trong Danh sách Tỷ phú Toàn cầu Forbes 2022 với tài sản 1,6 tỷ USD.
Năm | Danh hiệu/Xếp hạng |
14-12-2016 | Nhận danh hiệu "CEO của năm 2016" |
2018 | Xếp hạng thứ 33 trong danh sách "Những nhà lãnh đạo vĩ đại nhất thế giới" của Forbes |
5 - 2018 | Xếp hạng thứ 5 trong danh sách các CEO có ảnh hưởng nhất của Forbes |
2019 | Xếp hạng 1717 trong danh sách Tỷ phú Toàn cầu của Forbes |
22- 10 - 2019 | Xếp hạng thứ 10 trong danh sách Doanh nhân của năm 2019 của Fortune |
7 - 4 - 2020 | Xếp hạng 1730 trong danh sách Tỷ phú Toàn cầu của Forbes năm 2020 với khối tài sản 1,2 tỷ USD |
4 - 2021 | Xếp hạng 1750 trong danh sách Tỷ phú Toàn cầu của Forbes năm 2021 với khối tài sản 1,8 tỷ USD |
5 - 2022 | Xếp hạng 2115 trong "Danh sách Tỷ phú Toàn cầu Hurun 2022" với khối tài sản 11 tỷ USD |
2022 | Xếp hạng 1818 trong danh sách Tỷ phú Toàn cầu của Forbes năm 2022 với khối tài sản 1,6 tỷ USD |
23 - 5 - 2023 | Xếp hạng 2191 trong "Danh sách Tỷ phú Toàn cầu Hurun 2023" với khối tài sản 100 tỷ nhân dân tệ |
Trải nghiệm cuộc đời của CEO
Ngày 13 tháng 3 năm 1956, Jamie Dimon được sinh ra trong một gia đình nhập cư Hy Lạp tại New York. Trước khi ông nội của ông di cư sang Hoa Kỳ, ông đã là một nhân viên ngân hàng. Sau khi ổn định cuộc sống tại Mỹ, ông làm việc như một nhà môi giới chứng khoán ở New York. Cha của Jamie Dimon cũng là một nhà môi giới chứng khoán tại New York, do đó gia đình của ông có nền tảng vật chất khá đầy đủ.
Trong bối cảnh này, ông theo học tại một trường đại học mà người Mỹ gọi là "Little Ivy League". Sau khi tốt nghiệp, ông làm việc tại một công ty tư vấn ở Boston. Hai năm sau, ông đăng ký học chương trình MBA tại Harvard. Trong thời gian học tập tại Harvard, ông đã kết bạn với bốn người bạn có tầm ảnh hưởng lớn: một cựu CEO của General Electric, một phó chủ tịch của Empty Card, một cựu giám đốc của Tiger Capital và một nhà quản lý quỹ phòng hộ ở Boston. Nhờ đó, Jamie Dimon đã tích lũy được một mạng lưới quan hệ rộng lớn khi còn học tại Harvard.
Trong thời gian học MBA tại Harvard, Dimon đã làm việc như một nhân viên thời vụ tại Goldman Sachs và nhận được lời mời làm việc sau khi tốt nghiệp. Tuy nhiên, ông đã bị Sanford Weill thu hút và dưới sự thuyết phục của ông, Dimon đã từ chối các công việc lương cao trên Phố Wall như Goldman Sachs và Morgan Stanley để gia nhập American Express với vai trò trợ lý. Trong 17 năm tiếp theo, Dimon và Sanford Weill đã hợp tác cùng nhau qua nhiều công ty, bao gồm Traveler Group và Citigroup. Tuy nhiên, vào tháng 11, khi Citigroup được thành lập, Dimon đã bị sa thải bởi chính sếp của mình.
CEO có tầm ảnh hưởng lớn nhất
Năm 2001, Jamie Dimon tìm được công việc tại ngân hàng lớn nhất nước Mỹ và giữ chức vụ CEO. Chỉ trong vài năm, ngân hàng này đã được cải tổ thành một "Western Citigroup". Ba năm sau, JPMorgan Chase đã mua lại Ngân hàng Meiyi (Bank One). Có tin đồn rằng lý do JPMorgan Chase mua lại Bank One là vì họ ưa thích Jamie Dimon. Quả nhiên, vào năm 2005, Jamie Dimon được bổ nhiệm làm CEO của JPMorgan Chase. Đến năm 2008, ông được đề cử làm Giám đốc Dự trữ Liên bang của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ.
Năm đó cũng là thời điểm xảy ra cuộc khủng hoảng nợ dưới chuẩn (subprime crisis). Trong bối cảnh khủng hoảng tài chính toàn cầu, nhiều tổ chức tài chính trên Phố Wall phá sản, và thậm chí những tổ chức không phá sản cũng chịu thiệt hại lớn. Tuy nhiên, JPMorgan Chase lại kiếm được lợi nhuận trong thời kỳ Đại Suy Thoái năm 2008 và từ đó trở thành ngân hàng lớn nhất thế giới.
Nhờ đó, Jamie Dimon, CEO của JPMorgan Chase, đã trở nên nổi tiếng, nhận được nhiều giải thưởng tài chính và được vinh danh là CEO có tầm ảnh hưởng lớn nhất vào năm 2016. Năm 2018, ông tiếp tục được Forbes bình chọn là một trong những nhà lãnh đạo vĩ đại nhất thế giới và là CEO có ảnh hưởng nhất. Đến năm 2019, ông được tạp chí Fortune vinh danh là Doanh nhân của Năm.
CEO | Nhiệm kỳ | Số năm tại chức | Thành tựu chính |
David Rockefeller | 1969 - 1980 | 11 năm | Thúc đẩy mở rộng quốc tế của ngân hàng |
Willard C. Butcher | 1980 - 1983 | 3 năm | Mở rộng lĩnh vực ngân hàng đầu tư quốc tế |
Lewis T. Preston | 1983 - 1989 | 6 năm | Tiếp tục phát triển quốc tế và cải thiện chất lượng tài sản cũng như hiệu suất của ngân hàng |
Thomas G. Labrecque | 1989 - 1995 | 6 năm | Tăng cường lĩnh vực ngân hàng bán lẻ và doanh nghiệp |
Walter Shipley | 1995 - 1999 | 4 năm | Đóng vai trò quan trọng trong vụ sáp nhập J.P. Morgan-Chase, tạo nên một ngân hàng mạnh mẽ hơn |
Douglas A. Warner III | 1999 - 2000 | 1 năm | Củng cố vị thế của ngân hàng trên thị trường dịch vụ tài chính và ngân hàng toàn cầu |
William B. Harrison Jr. | 2000 - 2005 | 5 năm | Tăng cường hoạt động quốc tế và thúc đẩy vụ sáp nhập với Bank One |
Jamie Dimon | 2005 - Hiện tại | Đang tiếp diễn | Củng cố quản lý rủi ro và thúc đẩy quá trình phục hồi nhanh chóng của ngân hàng sau khủng hoảng tài chính |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm EBC: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích tham khảo, không phải là (và không nên được coi là) lời khuyên tài chính, đầu tư hoặc tư vấn đáng tin cậy khác.