Nhu cầu giao dịch tiền tệ phản ánh nhu cầu của các thực thể kinh tế đối với khả năng thanh toán và tính thanh khoản của tiền tệ, bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như mức thu nhập, mức giá và mức lãi suất.
Nhu cầu giao dịch tiền tệ đề cập đến nhu cầu sử dụng tiền tệ của các cá nhân và tổ chức khi mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ. Nhu cầu này phát sinh từ các chi phí hàng ngày, hoạt động đầu tư và tiết kiệm của các cá nhân và tổ chức. Nhu cầu giao dịch tiền tệ phản ánh nhu cầu của các thực thể kinh tế đối với khả năng thanh toán và tính thanh khoản của tiền tệ, bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như mức thu nhập, mức giá và mức lãi suất. Đồng thời, nhu cầu giao dịch tiền tệ cũng bị ảnh hưởng bởi kỳ vọng của các cá nhân và tổ chức về điều kiện kinh tế và rủi ro trong tương lai. Do đó, nhu cầu giao dịch tiền tệ là một trong những động lực quan trọng cho sự lưu thông tiền tệ trong nền kinh tế thị trường, có ý nghĩa quan trọng đối với việc xây dựng chính sách tiền tệ và vận hành thị trường tài chính.
Khái niệm này bao gồm nhiều thuật ngữ và khái niệm liên quan, một số thuật ngữ quan trọng sẽ được giải thích dưới đây:
1. Nhu cầu về tiền (Demand for money)
Nhu cầu về tiền đề cập đến sự sẵn lòng và nhu cầu của cá nhân hoặc tổ chức trong việc giữ tiền để mua hàng hóa và dịch vụ. Nhu cầu này có thể được thúc đẩy bởi các lý do như chi trả cho các chi phí hàng ngày, đầu tư và tiết kiệm.
2. Nhu cầu giao dịch (Trading requirements)
Nhu cầu giao dịch đề cập đến nhu cầu về tiền cần thiết cho việc mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ. Nhu cầu này thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân và tổ chức thực hiện các giao dịch trên thị trường.
3. Nhu cầu dự trữ (Reserve demand)
Nhu cầu dự trữ đề cập đến nhu cầu của các cá nhân hoặc tổ chức trong việc giữ tiền làm dự trữ. Nhu cầu này thường được sinh ra do các cá nhân hoặc tổ chức dự đoán các khoản chi tiêu tiềm năng trong tương lai, các tình huống khẩn cấp hoặc nhu cầu phòng ngừa rủi ro.
4. Nhu cầu phòng ngừa (Prevention needs)
Nhu cầu phòng ngừa đề cập đến nhu cầu của các cá nhân hoặc tổ chức trong việc giữ tiền để đối phó với các bất định có thể xảy ra trong tương lai. Nhu cầu này có thể được sử dụng để ứng phó với các tình huống khẩn cấp hoặc thiếu hụt tài chính.
5. Nhu cầu đầu cơ (Speculative demand)
Nhu cầu đầu cơ đề cập đến nhu cầu giao dịch của các cá nhân hoặc tổ chức nhằm thu lợi từ sự biến động của giá tiền tệ. Nhu cầu này thường được tạo ra do các cá nhân hoặc tổ chức dự đoán giá cả thị trường.
6. Lợi tức (Yield)
Lợi tức đề cập đến lợi nhuận hoặc lãi suất có thể thu được từ việc giữ tiền. Người giữ tiền có thể thu được lợi tức bằng cách đầu tư hoặc gửi tiền vào ngân hàng.
7. Lãi suất (Interest rate)
Lãi suất đề cập đến khoản lãi phải trả khi vay tiền. Mức lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu dự trữ và quyết định đầu tư của người giữ tiền.
Lạm phát đề cập đến sự tăng giá liên tục của mức giá, dẫn đến sự giảm sức mua của tiền. Lạm phát sẽ ảnh hưởng đến nhu cầu về tiền và nhu cầu giao dịch tiền tệ.
Các thuật ngữ và khái niệm này giúp hiểu rõ những thay đổi động và các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu giao dịch tiền tệ. Chúng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng sự cân bằng cung cầu tiền tệ và trong việc xây dựng chính sách tiền tệ.