FED là gì? Tìm hiểu vai trò, lịch sử, cơ cấu tổ chức và chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ - tổ chức ảnh hưởng lớn đến kinh tế toàn cầu và thị trường tài chính.
Trong thế giới tài chính và kinh tế, thuật ngữ FED là gì thường xuyên xuất hiện trên các mặt báo, bản tin, hay những phân tích chuyên sâu. Có thể bạn từng nghe rằng FED tăng lãi suất khiến thị trường sụt giảm, hoặc FED tung ra gói kích thích giúp phục hồi nền kinh tế sau khủng hoảng. Nhưng liệu bạn có thật sự hiểu rõ FED là ai, họ làm gì và vì sao mọi quyết định của họ lại có ảnh hưởng lớn đến Mỹ cũng như toàn bộ nền kinh tế toàn cầu?
Bài viết này, EBC sẽ cung cấp cho bạn góc nhìn toàn diện, chi tiết và dễ hiểu nhất về Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ - từ lịch sử hình thành, cấu trúc tổ chức, nhiệm vụ, công cụ chính sách cho tới tác động và các vấn đề tranh cãi xoay quanh Fed. Qua đó, bạn sẽ nắm được cách “nhà băng quyền lực nhất thế giới” vận hành, cũng như vai trò của họ đối với dòng tiền, lạm phát, tỷ giá, đầu tư và cuộc sống hàng ngày của mỗi chúng ta.
Trước khi đi sâu vào lịch sử và hoạt động của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ, chúng ta cần trả lời câu hỏi cơ bản nhất: FED là gì? Đây thực chất là ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ - một tổ chức đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc hoạch định chính sách tiền tệ, giám sát hệ thống ngân hàng, duy trì ổn định kinh tế và hỗ trợ hệ thống thanh toán quốc gia. Tính đến nay, FED đã tồn tại hơn 100 năm với quyền lực ngày càng mở rộng và tầm ảnh hưởng lan tỏa toàn cầu.
FED là tên viết tắt của Federal Reserve System, hay Cục Dự trữ Liên bang - ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ, ra đời dựa trên Đạo luật Dự trữ Liên bang (Federal Reserve Act) ký ngày 23/12/1913 bởi Tổng thống Woodrow Wilson. Nhiệm vụ ban đầu nhằm tạo ra một cơ chế điều phối tiền tệ tập trung để ứng phó với bất ổn tài chính, đặc biệt sau sự kiện Hoảng loạn 1907 khiến hệ thống ngân hàng Mỹ gần như sụp đổ.
Mục đích thiết lập FED lúc ấy rất rõ ràng: bảo vệ nền kinh tế khỏi những cú sốc tài chính nghiêm trọng, điều chỉnh lượng cung tiền phù hợp, đảm bảo sự an toàn hệ thống ngân hàng và tạo niềm tin cho công chúng vào đồng đô la Mỹ.
Hơn một thế kỷ qua, dù trải qua nhiều thay đổi, mục tiêu trọng tâm này vẫn không đổi - đó là giữ ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát và đảm bảo thị trường lao động hoạt động hiệu quả.
Có thể coi FED như “bác sĩ trưởng ngành” của nền kinh tế Mỹ, dùng các loại “thuốc” chính sách tiền tệ để chữa trị các căn bệnh như suy thoái, lạm phát cao hay mất ổn định tài chính. Việc nắm rõ FED là gì sẽ giúp bạn hiểu lý do tại sao mỗi quyết định của họ lại nhanh chóng phản ánh lên thị trường tài chính toàn cầu.
Người ta hay nói rằng FED “in tiền”, nhưng thật ra, họ không trực tiếp in các tờ bạc giấy. Việc in và phát hành tiền mặt do Bộ Ngân khố Hoa Kỳ (U.S. Treasury) chịu trách nhiệm thông qua Cục Khắc và In (Bureau of Engraving and Printing). Tuy nhiên, FED quyết định lượng tiền cung ứng trong lưu thông bằng các nghiệp vụ thị trường mở, điều chỉnh dự trữ bắt buộc và lãi suất, qua đó “tạo ra” hoặc “hút bớt” tiền trong hệ thống.
Về bản chất, FED có quyền tạo ra tiền (mở rộng bảng cân đối kế toán) để mua trái phiếu chính phủ hoặc các tài sản khác, giống như việc bơm thêm nguồn vốn vào nền kinh tế mà không cần in thêm từng tờ tiền giấy.
Chính vì thế, FED có sức mạnh “điều phối dòng tiền” cực lớn và giữ vị thế then chốt trong việc điều chỉnh giá trị đồng đô la Mỹ - đồng tiền dự trữ toàn cầu, ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá ngoại hối, thương mại quốc tế và các dòng vốn toàn thế giới.
Với khả năng kiểm soát chính sách tiền tệ, FED giữ vai trò tối thượng trong việc duy trì ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát), thúc đẩy việc làm và tăng trưởng kinh tế ở Mỹ.
Nhưng tầm ảnh hưởng của họ không chỉ dừng lại ở biên giới nước Mỹ. Do đồng đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ toàn cầu, chiếm hơn 60% dự trữ ngoại tệ toàn thế giới, mọi động thái của FED đều có tác động dây chuyền đến các nền kinh tế khác - từ châu Âu, Nhật Bản, Trung Quốc cho tới Việt Nam.
Ví dụ, khi FED nâng lãi suất, dòng vốn đầu tư có xu hướng quay về Mỹ, gây áp lực lên tỷ giá các nước mới nổi, tăng chi phí vay mượn toàn cầu và đôi khi kéo theo làn sóng biến động mạnh trên thị trường chứng khoán, trái phiếu hay bất động sản ở nhiều quốc gia.
Tóm lại, FED giống như “trung tâm điều phối thần kinh” của hệ thống tài chính toàn cầu - nơi mọi thay đổi nhỏ cũng có thể tạo ra hiệu ứng domino khắp các thị trường.
Không ít người lầm tưởng rằng FED là một cơ quan hoàn toàn thuộc chính phủ Mỹ. Thực tế, đây là một tổ chức bán độc lập, vừa thuộc khu vực công bởi do Quốc hội Mỹ thành lập và chịu sự giám sát, vừa mang tính chất tư nhân khi cổ phần thuộc sở hữu của các ngân hàng thành viên.
Cũng vậy, FED không phải là “vũ khí toàn năng” giải cứu mọi cuộc khủng hoảng. Họ chỉ có thể tác động đến cung tiền, lãi suất, nhưng không thể kiểm soát tất cả các yếu tố như địa chính trị, dịch bệnh hay tâm lý thị trường.
Điểm mấu chốt khi tìm hiểu FED là gì, chúng ta cần nhớ FED là ngân hàng trung ương quyền lực nhất thế giới, có thể ảnh hưởng sâu rộng tới kinh tế Mỹ và toàn cầu, nhưng họ cũng hoạt động trong phạm vi pháp luật quy định và luôn phải cân nhắc giữa các mục tiêu xung đột như tăng trưởng, việc làm và lạm phát.
Để hiểu rõ hơn câu chuyện FED là gì, chúng ta không thể bỏ qua hành trình lịch sử đầy biến động và những dấu mốc quan trọng đã định hình nên vai trò và quyền lực của FED như ngày hôm nay. Quá trình này trải dài hơn một thế kỷ, bắt đầu từ những cuộc khủng hoảng tài chính đầu thế kỷ 20 cho tới các cú sốc lớn trong thế kỷ 21.
Trước năm 1913, Hoa Kỳ không có một ngân hàng trung ương thực sự. Các lần thử nghiệm như First Bank (1791-1811) hay Second Bank (1816-1836) đều bị đóng cửa do tranh cãi chính trị, khiến hệ thống tài chính quốc gia trở nên phân mảnh.
Thời kỳ cuối thế kỷ 19 đầu 20, Mỹ trải qua nhiều cuộc suy thoái và “các đợt hoảng loạn ngân hàng” do không có cơ quan kiểm soát chung. Đặc biệt, sự kiện năm 1907 - hay còn gọi là Panic of 1907 - ngân hàng phá sản hàng loạt, người dân đổ xô rút tiền, thị trường chứng khoán sụp đổ gần 50%.
Sự kiện này khiến chính phủ nhận ra sự cần thiết của một cơ chế điều phối tiền tệ và “ngân hàng của các ngân hàng” để tránh những làn sóng sụp đổ tương tự trong tương lai.
Có thể nói, chính sự hỗn loạn tiền tệ trước 1913 đã đặt nền móng cho sự ra đời của Fed.
Sau Hoảng loạn 1907, Quốc hội Mỹ tiến hành nhiều nghiên cứu và cuộc điều trần kéo dài để tìm một giải pháp bền vững. Đến ngày 23/12/1913, Tổng thống Woodrow Wilson ký Đạo luật Dự trữ Liên bang, chính thức khai sinh Federal Reserve System - một hệ thống ngân hàng trung ương đa trung tâm gồm 12 chi nhánh khu vực, dưới sự quản lý của Hội đồng Thống đốc tại Washington D.C.
Mô hình này là sự dung hòa giữa mong muốn kiểm soát nhà nước và quyền lợi của ngân hàng tư nhân. Hệ thống được thiết kế để:
- Tránh tập trung quyền lực quá lớn vào tay chính phủ hay phố Wall
- Giảm thiểu nguy cơ xảy ra các cơn hoảng loạn ngân hàng
- Kiểm soát lượng cung tiền linh hoạt hơn
- Ổn định hệ thống tài chính quốc gia
Việc thiết lập FED đánh dấu bước ngoặt lịch sử trong việc quản lý hệ thống ngân hàng Mỹ, tạo ra một “bức tường lửa” đối phó khủng hoảng tài chính.
Trong những thập kỷ tiếp theo, vai trò của FED không ngừng mở rộng, đặc biệt qua các cuộc khủng hoảng:
- Những năm 1930, Đại khủng hoảng kinh tế khiến hàng nghìn ngân hàng phá sản. Sau đó, Quốc hội Mỹ thông qua Đạo luật Ngân hàng (Banking Act of 1935), tăng quyền kiểm soát của FED với hệ thống ngân hàng và chính sách tiền tệ. Đây là bước củng cố sức mạnh của FED trong việc điều tiết nền kinh tế.
- Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 là thử thách lớn tiếp theo. FED đã tung ra các gói QE (Quantitative Easing), mua hàng ngàn tỷ USD trái phiếu để cứu thị trường, giảm lãi suất về gần 0%, từ đó ngăn nền kinh tế rơi vào suy thoái sâu.
- Giai đoạn 2020-2021, đại dịch COVID-19 đã khiến hàng triệu người Mỹ thất nghiệp, GDP sụt giảm mạnh. FED một lần nữa hạ lãi suất xuống 0%, tung ra nhiều chương trình hỗ trợ thanh khoản, mua trái phiếu doanh nghiệp và thậm chí cả trái phiếu “rác” để bảo vệ nền kinh tế khỏi sụp đổ.
Qua từng cuộc khủng hoảng, quyền lực của FED không những không giảm mà còn tăng thêm, khi họ mở rộng phạm vi can thiệp từ thị trường trái phiếu chính phủ sang trái phiếu doanh nghiệp, tiền tệ quốc tế, thậm chí các khoản hỗ trợ khẩn cấp chưa từng có.
Sau khi nền kinh tế phục hồi khá nhanh nhờ các chính sách kích thích ồ ạt, Hoa Kỳ phải đối mặt với mức lạm phát cao nhất trong vòng 40 năm, đỉnh điểm lên tới hơn 9% vào năm 2022. FED chuyển sang chiến dịch “thắt chặt” chính sách tiền tệ, liên tục nâng lãi suất nhằm kiềm chế lạm phát mà không gây suy thoái sâu.
Từ năm 2022 đến 2024, FED đã tăng lãi suất hơn 10 lần, đưa mức lãi suất quỹ liên bang (Federal Funds Rate) lên khoảng 5,25-5,5% - mức cao nhất kể từ năm 2001. Đây được xem là chu kỳ thắt chặt nhanh nhất trong lịch sử hiện đại.
Chiến lược này đem lại rủi ro “hạ cánh cứng” - tức nền kinh tế rơi vào suy thoái, nhưng FED cho biết sẽ ưu tiên kiểm soát lạm phát xuống mục tiêu 2% trước khi xem xét nới lỏng trở lại.
Cuộc chiến chống lạm phát của FED hiện nay sẽ tiếp tục định hình chính sách tiền tệ toàn cầu, đặc biệt đối với các nước đang phát triển vốn phụ thuộc nhiều vào nguồn vốn và tỷ giá USD.
Nhìn lại lịch sử hơn 110 năm, có thể thấy FED không ngừng thích nghi để đối phó với các cuộc khủng hoảng khác nhau. Mỗi lần đối mặt với các sự kiện thiên nga đen, quyền hạn và tầm ảnh hưởng của FED lại tăng thêm. Điều này phản ánh sự cần thiết của một cơ quan điều phối mạnh mẽ trong nền kinh tế phức tạp như Mỹ.
Tuy nhiên, lịch sử cũng cho thấy FED không phải lúc nào cũng hoàn hảo. Trong Đại khủng hoảng 1930, nhiều nhà kinh tế cho rằng FED đã sai lầm khi thắt chặt quá sớm, góp phần làm suy thoái trầm trọng hơn. Hay như trong những năm 1970s, họ đã thất bại trong việc kiểm soát lạm phát dầu mỏ.
Ngày nay, FED đứng trước bài toán khó - cân bằng giữa siết chặt để diệt lạm phát, và tránh gây “hạ cánh cứng” cho nền kinh tế. Liệu họ có đủ khả năng xử lý bài toán kép này, hay lại mắc sai lầm như quá khứ? Câu trả lời sẽ định hình tương lai kinh tế Mỹ và toàn cầu.
Một trong những điểm độc đáo của hệ thống FED - điều làm nên nét riêng khác biệt so với hầu hết ngân hàng trung ương khác trên thế giới - chính là cấu trúc phức hợp, kết hợp yếu tố trung ương và khu vực, công và tư. Hiểu rõ cấu trúc này sẽ giúp bạn trả lời cặn kẽ hơn câu hỏi FED là gì và vì sao họ có thể duy trì sự độc lập đáng kể trong suốt hơn một thế kỷ.
Ở trung tâm của hệ thống FED là Hội đồng Thống đốc đặt tại Washington D.C. Cơ quan này gồm 7 thành viên do Tổng thống bổ nhiệm và được Thượng viện phê chuẩn, nhiệm kỳ kéo dài tới 14 năm - đủ dài để giảm thiểu ảnh hưởng từ chu kỳ chính trị.
Hội đồng Thống đốc chịu trách nhiệm hoạch định chính sách tiền tệ cấp độ quốc gia, giám sát các ngân hàng khu vực, thiết lập quy định an toàn ngân hàng, và đại diện cho FED trong các diễn đàn quốc tế.
Hiện tại, Chủ tịch FED là Jerome Powell (nhiệm kỳ đến năm 2026), người có quyền lực rất lớn trong việc định hướng chính sách và truyền thông tới thị trường. Ngoài ra, còn có một Phó Chủ tịch và các ủy viên khác phụ trách từng lĩnh vực cụ thể.
Tính độc lập của Hội đồng Thống đốc rất quan trọng, vì họ là lá chắn giúp FED có thể ban hành các quyết định dựa trên dữ liệu kinh tế, thay vì chịu sức ép từ Nhà Trắng hay các phe phái chính trị.
Khác với các ngân hàng trung ương tập trung tuyệt đối, FED được tổ chức theo mô hình phân tán, gồm 12 Ngân hàng Dự trữ Liên bang khu vực trải dài cả nước. Các ngân hàng này đặt tại các thành phố lớn như New York, Chicago, San Francisco, Atlanta, Dallas...
Mỗi ngân hàng khu vực thuộc sở hữu của các ngân hàng thành viên tư nhân trong khu vực đó, hoạt động như một “ngân hàng của các ngân hàng”, cung cấp dịch vụ thanh toán, quản lý tiền gửi dự trữ, hỗ trợ thanh khoản, thu thập dữ liệu kinh tế địa phương.
New York FED được coi là quyền lực nhất, chịu trách nhiệm thực thi các chính sách thị trường mở, giao dịch trên thị trường tài chính, cũng như giám sát Wall Street.
Cơ cấu này giúp hệ thống FED phản ánh tốt hơn nhu cầu đa dạng của nền kinh tế Mỹ - một đất nước rộng lớn, nhiều vùng miền với đặc điểm phát triển khác biệt nhau.
Cơ quan quyền lực nhất trong việc quyết định chính sách tiền tệ là Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC). Ủy ban này gồm 12 thành viên: toàn bộ 7 thành viên Hội đồng Thống đốc + 5 Chủ tịch của các Ngân hàng Dự trữ khu vực theo cơ chế luân phiên (riêng New York FED luôn có ghế cố định).
FOMC nhóm họp 8 lần mỗi năm để đánh giá tình hình kinh tế, thảo luận và ra quyết định về lãi suất, cung tiền, cũng như các chương trình mua bán trái phiếu.
Quyết định của FOMC ngay lập tức tác động đến thị trường tiền tệ, tín dụng, chứng khoán, tỷ giá và cả kinh tế toàn cầu. Chính vì vậy, từng câu chữ trong thông cáo của FOMC đều được giới đầu tư toàn cầu “soi” kỹ, nhằm dự đoán đường đi tiếp theo của chính sách tiền tệ.
Có thể nói, FOMC chính là “bộ não” điều khiển chính sách tiền tệ Hoa Kỳ, và gián tiếp là của thế giới.
Một đặc điểm làm nên bản sắc riêng của FED nằm ở chỗ nó không hoàn toàn thuộc chính phủ như các ngân hàng trung ương châu Âu hay Nhật Bản, mà là một tổ chức bán độc lập:
- Hội đồng Thống đốc là cơ quan công, bổ nhiệm bởi chính phủ.
- 12 Ngân hàng khu vực do các ngân hàng thương mại trong vùng góp vốn, hoạt động có tính chất tư nhân.
- Quyết định chính sách được đưa ra bởi FOMC - cơ chế phối hợp giữa hai bên.
Nhờ cấu trúc này, FED có thể vừa độc lập trong hoạch định chính sách, vừa phản ánh được nhu cầu đa dạng của nền kinh tế Mỹ, lại đảm bảo sự giám sát của chính phủ và cộng đồng.
Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến nhiều tranh cãi về sự minh bạch, lợi ích nhóm và mức độ độc lập thực sự. Đây là chủ đề chúng ta sẽ bàn sau.
Theo EBC, mô hình phân tán và pha trộn công tư của FED là một thiết kế tinh vi, vừa đảm bảo hiệu quả điều hành, vừa hạn chế rủi ro tập trung quyền lực. Nó phản ánh đúng tinh thần phân quyền của hiến pháp Mỹ, phù hợp với một nền kinh tế rộng lớn và đa dạng.
Tuy nhiên, để mô hình này vận hành trơn tru, cần sự phối hợp hài hòa và tính chuyên nghiệp cao, đặc biệt trong truyền thông minh bạch tới công chúng nhằm duy trì niềm tin.
Trong bối cảnh các ngân hàng trung ương toàn cầu ngày càng phải đáp ứng nhiều mục tiêu phức tạp và chịu áp lực lớn, FED có lẽ sẽ phải tiếp tục điều chỉnh cấu trúc để phù hợp hơn với thời đại, chẳng hạn tăng tính minh bạch, cải thiện sự tham gia cộng đồng và giảm thiểu ảnh hưởng của các nhóm lợi ích.
Khi tìm hiểu FED là gì, không thể không nhắc tới “sứ mệnh kép” - dual mandate - nổi tiếng của họ. Đó là hai mục tiêu song hành: duy trì việc làm tối đa và ổn định giá cả. Xung quanh hai mục tiêu này còn có nhiều nhiệm vụ quan trọng khác giúp FED bảo vệ sức khỏe của nền kinh tế Mỹ và toàn cầu.
Khác với Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) chỉ tập trung kiểm soát lạm phát, FED được Quốc hội Mỹ giao một “nhiệm vụ kép” từ năm 1977, bao gồm:
- Thúc đẩy việc làm tối đa (Maximum employment): tức tạo điều kiện để tỷ lệ thất nghiệp ở mức thấp, giúp càng nhiều người Mỹ có việc làm càng tốt.
- Duy trì ổn định giá cả (Stable prices): tức kiểm soát lạm phát trong tầm kiểm soát, với mục tiêu lý tưởng hiện nay là khoảng 2%/năm.
Giữa hai mục tiêu này luôn tồn tại xung đột. Khi thúc đẩy tăng trưởng và việc làm, lạm phát dễ tăng cao. Ngược lại, khi siết chặt chống lạm phát, nguy cơ thất nghiệp tăng lên. Nhiệm vụ của FED là tìm ra “điểm cân bằng” tối ưu.
Bên cạnh đó, FED còn hướng tới giữ mức lãi suất dài hạn ở mức vừa phải (Moderate long-term interest rates) để hỗ trợ đầu tư và tăng trưởng kinh tế bền vững.
Ngoài nhiệm vụ kép, FED còn đảm nhiệm hàng loạt chức năng quan trọng khác:
- Xây dựng và thực thi chính sách tiền tệ: điều tiết cung tiền, lãi suất để đạt được các mục tiêu kinh tế vĩ mô.
- Giám sát và điều tiết ngân hàng: kiểm tra, cấp phép, yêu cầu về vốn để đảm bảo hệ thống ngân hàng an toàn và lành mạnh.
- Ổn định hệ thống tài chính: đóng vai trò “người cho vay cuối cùng” (lender of last resort) để ngăn chặn các đợt hoảng loạn ngân hàng, can thiệp khi có khủng hoảng thanh khoản.
- Vận hành hệ thống thanh toán quốc gia: đảm bảo các giao dịch tài chính, thanh toán liên ngân hàng diễn ra an toàn, hiệu quả, kể cả mạng lưới thanh toán điện tử.
- Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng tài chính và phát triển cộng đồng: ban hành các quy định bảo vệ khách hàng, hỗ trợ tiếp cận tài chính cho các nhóm yếu thế.
Có thể nói, FED là “người gác cổng đa năng” của nền kinh tế Mỹ, từ điều tiết tiền tệ, giám sát ngân hàng, đến đảm bảo sự công bằng tài chính xã hội.
Ổn định giá cả - tức kiểm soát lạm phát khoảng 2% - giúp duy trì sức mua của đồng đô la Mỹ, tạo môi trường thuận lợi cho tăng trưởng, đầu tư và tiêu dùng. Nếu lạm phát quá cao, tiền mất giá, mọi người sẽ đổ xô mua hàng hóa gây mất ổn định. Nếu lạm phát quá thấp, thậm chí giảm phát, nền kinh tế dễ rơi vào trì trệ.
Việc làm tối đa lại giúp đảm bảo thu nhập cho người dân, giảm bất bình đẳng và duy trì sức tiêu dùng nội địa - yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy tăng trưởng Mỹ.
Cân bằng hai mục tiêu này giúp nền kinh tế Mỹ phát triển ổn định, hạn chế các cú sốc như bong bóng hay suy thoái kéo dài. Đó cũng là lý do mỗi quyết định của FED đều gây chú ý toàn cầu.
Theo EBC, việc giao cho FED một “nhiệm vụ kép” là hợp lý vì vừa giúp kiểm soát lạm phát, vừa thúc đẩy an sinh xã hội thông qua tạo việc làm.
Tuy nhiên, trong thực tế, đây là bài toán cực khó. Khi đối mặt với cú sốc như COVID-19, FED buộc phải nới lỏng tối đa để cứu việc làm, chấp nhận rủi ro lạm phát cao sau đó. Khi lạm phát vượt ngoài kiểm soát, họ lại buộc phải siết chặt, gây lo ngại về thất nghiệp và suy thoái.
Rõ ràng, FED giống như “người đi dây”, phải giữ thăng bằng rất tinh tế. Họ không có “phép màu” để đạt đồng thời hai mục tiêu này mà không gặp rủi ro. Vì vậy, nhận thức đúng sứ mệnh và giới hạn của FED sẽ giúp thị trường, chính trị gia và người dân có kỳ vọng thực tế hơn.
Để thực hiện nhiệm vụ kép và các chức năng của mình, FED sử dụng một loạt công cụ chính sách tiền tệ. Hiểu rõ các công cụ này giúp bạn lý giải tại sao một vài con số, một vài phát biểu lại khiến thị trường toàn cầu "dậy sóng".
OMO là công cụ quan trọng nhất, thường xuyên được sử dụng để điều chỉnh lượng cung tiền và lãi suất ngắn hạn. FED thực hiện OMO bằng cách mua hoặc bán trái phiếu chính phủ Mỹ trên thị trường mở.
- Khi mua trái phiếu: FED bơm thêm tiền vào hệ thống ngân hàng, tăng dự trữ, khiến lãi suất liên ngân hàng giảm, kích thích tín dụng và đầu tư.
- Khi bán trái phiếu: FED hút tiền ra khỏi hệ thống, giảm dự trữ, khiến lãi suất tăng, kiềm chế tăng trưởng nóng và lạm phát.
Thông qua OMO, FED có thể điều chỉnh nhanh lượng tiền lưu thông và kiểm soát lãi suất mục tiêu (Federal Funds Rate).
Những năm sau 2008, FED còn dùng OMO để mua lượng trái phiếu khổng lồ (QE) nhằm kích thích kinh tế, mở rộng bảng cân đối kế toán lên hàng ngàn tỷ USD.
Kể từ năm 2008, FED bắt đầu áp dụng chính sách trả lãi cho các khoản dự trữ mà các ngân hàng thương mại gửi tại Fed.
Mức lãi suất IORB này trở thành “công cụ chính” để kiểm soát lãi suất ngắn hạn. Khi FED điều chỉnh IORB:
- Nếu nâng IORB, các ngân hàng sẽ giữ tiền tại FED để hưởng lãi, giảm cho vay ra thị trường, khiến lãi suất chung tăng.
- Nếu hạ IORB, các ngân hàng có động lực cho vay nhiều hơn, đẩy lãi suất thị trường giảm.
IORB giúp FED kiểm soát lãi suất hiệu quả mà không cần liên tục can thiệp mua/bán tài sản.
Discount Window là cơ chế cho vay ngắn hạn khẩn cấp của FED dành cho các ngân hàng thương mại khi gặp khó khăn thanh khoản, không thể vay trên thị trường liên ngân hàng.
Tỷ lệ lãi suất này thường cao hơn lãi suất liên ngân hàng để tránh các ngân hàng lạm dụng.
Công cụ này đóng vai trò “người cho vay cuối cùng”, giúp ngăn chặn hoảng loạn ngân hàng, bảo vệ sự ổn định hệ thống.
Trong khủng hoảng 2008 hay COVID-19, FED mở rộng Discount Window để cung cấp thanh khoản dồi dào cho hệ thống ngân hàng, giúp duy trì niềm tin thị trường.
FED có thể yêu cầu các ngân hàng dự trữ một tỷ lệ nhất định trên tổng tiền gửi không sinh lãi. Thay đổi tỷ lệ này sẽ ảnh hưởng trực tiếp tới lượng cung tiền:
- Tăng tỷ lệ dự trữ => ngân hàng giảm cho vay => cung tiền giảm.
- Giảm tỷ lệ dự trữ => ngân hàng tăng cho vay => cung tiền tăng.
Tuy nhiên, sau khủng hoảng 2008, FED gần như không còn sử dụng công cụ này, thậm chí đã giảm dự trữ bắt buộc về 0% từ 2020 để kích thích tín dụng.
Ngày nay, OMO và IORB mới là “đòn bẩy” chính sách chủ đạo của Fed.
Các công cụ của FED ngày càng tinh vi, chuyển dần từ cách tiếp cận truyền thống (dự trữ bắt buộc) sang sử dụng lãi suất và bảng cân đối kế toán.
Điều này giúp FED tác động nhanh, mạnh và linh hoạt hơn tới thị trường tiền tệ, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động khó lường.
Tuy nhiên, sử dụng các công cụ mạnh tay như QE cũng tiềm ẩn rủi ro lâu dài: dễ tạo bong bóng tài sản, tăng bất bình đẳng, và nếu rút lui không khéo, có thể gây hỗn loạn thị trường.
Do đó, FED vẫn phải “đi dây” cẩn trọng, tránh dùng quá mức các “liều thuốc mạnh” để không gây ra các hệ quả tiêu cực về sau.
Những chính sách và công cụ mà FED thực hiện không chỉ tồn tại trên giấy, mà tác động mạnh mẽ, trực tiếp và gián tiếp đến mọi ngóc ngách của nền kinh tế Mỹ - từ túi tiền người tiêu dùng, thị trường lao động, nhà đầu tư cho đến hoạt động của doanh nghiệp.
Một trong những tác động tức thời nhất của FED là điều chỉnh lãi suất liên ngân hàng qua đêm (Federal Funds Rate). Việc tăng hay giảm lãi suất này sẽ lan tỏa đến tất cả các loại lãi vay khác trong nền kinh tế:
- Khi FED cắt giảm lãi suất, chi phí vay mua nhà, vay tiêu dùng, vay mua xe giảm → kích thích tiêu dùng và đầu tư cá nhân.
- Doanh nghiệp cũng dễ tiếp cận nguồn vốn giá rẻ hơn để mở rộng sản xuất, thuê thêm nhân công hay R&D.
- Thị trường bất động sản được hưởng lợi khi lãi vay mua nhà thấp, giá nhà và hoạt động xây dựng tăng.
Ngược lại, khi FED nâng lãi suất:
- Tiêu dùng và đầu tư giảm do chi phí vốn cao hơn.
- Giá bất động sản chững lại hoặc giảm do người mua e ngại vay nợ đắt đỏ.
- Thị trường chứng khoán thường điều chỉnh giảm do kỳ vọng lợi nhuận thấp hơn, chi phí vay cao hơn.
Vì vậy, mỗi quyết định nâng/hạ lãi suất của FED đều tác động nhanh đến hành vi tiêu dùng, đầu tư, giá tài sản trong nước.
FED có thể nới lỏng tiền tệ để kích thích tăng trưởng, chấp nhận rủi ro lạm phát cao hơn trong ngắn hạn. Ngược lại, khi lạm phát vượt ngoài kiểm soát, họ buộc phải thắt chặt để neo kỳ vọng giá cả của công chúng.
Giai đoạn 2008-2021, FED duy trì lãi suất cực thấp, kích thích mạnh, tạo môi trường lạm phát thấp và tăng trưởng việc làm.
Nhưng đến 2022-2024, khi lạm phát leo thang do cung - cầu mất cân đối, chuỗi cung ứng tắc nghẽn, FED phải nâng lãi suất liên tục nhằm kìm hãm đà tăng giá, tránh lặp lại thảm họa lạm phát phi mã như thập niên 1970s.
Rõ ràng, chính sách của FED có thể “tiếp sức” cho nền kinh tế khi suy yếu, hoặc “hãm phanh” khi tăng trưởng quá nóng, tùy vào bối cảnh.
Một trong hai mục tiêu kép của FED là duy trì việc làm tối đa. Khi nền kinh tế suy giảm, FED cắt giảm lãi suất để doanh nghiệp mở rộng, tuyển dụng nhiều hơn, kéo tỷ lệ thất nghiệp xuống.
Tuy nhiên, khi thị trường lao động quá nóng (tỷ lệ thất nghiệp thấp, lương tăng nhanh) dễ dẫn tới lạm phát tiền lương, FED phải nâng lãi suất để “làm nguội” nền kinh tế, giữ cân bằng.
Ví dụ, trong giai đoạn 2010-2019, chính sách nới lỏng kéo tỷ lệ thất nghiệp xuống mức thấp nhất 50 năm (khoảng 3.5%), trong khi lạm phát vẫn ổn định.
Nhưng đến 2022-2024, việc nâng lãi suất của FED làm tăng nguy cơ giảm tuyển dụng, thậm chí sa thải, nhằm kiềm chế lạm phát.
Có thể nói, chính sách của FED tạo ra “nhịp tim” cho thị trường lao động Mỹ, từ thúc đẩy tới “hãm phanh” tùy thời điểm.
Theo EBC, vai trò của FED với kinh tế Mỹ giống như “thuyền trưởng” điều chỉnh tốc độ con tàu kinh tế.
Nếu chèo quá nhanh, lạm phát sẽ tăng vọt, dễ dẫn tới tai nạn. Nếu đi quá chậm, thất nghiệp tăng, xã hội bất ổn.
Vấn đề là, các cú sốc bên ngoài (chiến tranh, dịch bệnh, giá dầu) khiến việc điều hướng trở nên khó khăn hơn nhiều. FED không thể kiểm soát tất cả, mà chỉ có thể điều chỉnh chính sách dựa trên dự báo - vốn luôn chứa đựng rủi ro sai lệch.
Dù vậy, không thể phủ nhận chính sách tiền tệ của FED vẫn là “van điều tiết” quan trọng nhất ảnh hưởng đến mọi mặt đời sống kinh tế Mỹ, từ việc làm, lạm phát đến giá tài sản và tiêu dùng.
Bên cạnh tác động sâu sắc tới kinh tế Mỹ, FED còn được coi là ngân hàng trung ương quyền lực nhất thế giới, có khả năng làm “rung chuyển” các nền kinh tế từ phát triển đến mới nổi chỉ qua một quyết định lãi suất hay một lời phát biểu.
Nguyên nhân chính khiến FED có tầm ảnh hưởng lớn toàn cầu nằm ở vị thế của đồng USD. Hiện nay:
- Khoảng 60% dự trữ ngoại hối toàn cầu được nắm giữ bằng USD.
- Hơn 40% giao dịch thương mại quốc tế thực hiện bằng USD.
- Hầu hết giá cả hàng hóa như dầu mỏ, vàng đều niêm yết bằng USD.
- Trái phiếu chính phủ Mỹ là tài sản an toàn nhất, làm chuẩn cho nhiều thị trường vốn.
Do đó, mọi chính sách của FED tác động trực tiếp lên giá trị đồng USD, qua đó ảnh hưởng đến thương mại, tỷ giá, dòng vốn và chi phí vay nợ toàn cầu.
Có thể ví FED như “ngọn hải đăng” của hệ thống tài chính quốc tế, nơi mọi con tàu đều phải điều chỉnh hướng đi theo ánh sáng từ nó.
Khi FED tăng lãi suất:
- Đồng USD thường tăng giá so với các tiền tệ khác, khiến hàng hóa Mỹ đắt hơn, giảm xuất khẩu Mỹ nhưng gây áp lực tỷ giá cho các nước mới nổi.
- Lãi suất toàn cầu có xu hướng tăng theo để tránh dòng tiền rút khỏi các nước về Mỹ, làm chi phí vay nợ của nhiều quốc gia tăng cao.
- Dòng vốn đầu tư quốc tế đổ mạnh về Mỹ nhằm tận dụng lãi suất cao và đồng tiền ổn định hơn, khiến thị trường mới nổi thiếu hụt vốn, đồng nội tệ mất giá, áp lực lạm phát tăng.
Ngược lại, khi FED nới lỏng, vốn dễ dàng chảy ra các thị trường mới nổi, dòng tiền rẻ nuôi dưỡng tăng trưởng ở nhiều quốc gia.
Chính vì thế, nhiều nước phải điều chỉnh chính sách của mình để thích ứng với biến động từ Fed, dù đôi khi điều đó đi ngược lại nhu cầu nội tại.
Việt Nam cũng không nằm ngoài vòng xoáy này. Khi FED tăng lãi suất liên tục 2022-2024:
- Đồng VNĐ chịu áp lực mất giá so với USD, khiến nhập khẩu đắt đỏ hơn, gia tăng chi phí sản xuất.
- Ngân hàng Nhà nước buộc phải tăng lãi suất để giữ ổn định tỷ giá, dù điều này ảnh hưởng tiêu cực tới tăng trưởng tín dụng và doanh nghiệp trong nước.
- Dòng vốn ngoại rút bớt khỏi chứng khoán và trái phiếu Việt Nam, gây khó khăn trong huy động vốn.
- Áp lực lạm phát tăng theo giá nhập khẩu.
Tương tự, nhiều thị trường mới nổi khác như Thái Lan, Indonesia, Brazil… cũng gặp khó khăn khi FED siết chặt, cho thấy tầm ảnh hưởng xuyên biên giới của chính sách tiền tệ Mỹ.
Theo EBC, việc một quốc gia đơn lẻ - qua FED - có thể ảnh hưởng sâu rộng đến tài chính toàn cầu vừa là hệ quả tất yếu của sự thống trị USD, vừa là “gót chân Achilles” của hệ thống này.
Nhiều nền kinh tế mới nổi gần như “mắc kẹt” khi buộc phải chạy theo chính sách của Fed, dù có thể gây tổn thương cho nền kinh tế của chính họ.
Việc toàn cầu hóa tài chính mạnh mẽ càng làm tăng sức mạnh của Fed, và khiến các nước khác dễ bị tổn thương trước những quyết định của “ông lớn” này.
Trong tương lai, có thể thế giới sẽ tìm cách giảm dần phụ thuộc vào USD để hạn chế rủi ro lan tỏa này. Nhưng hiện tại, FED vẫn là “người cầm trịch” cuộc chơi tiền tệ toàn cầu.
Dù FED được coi là “người gác đền” uy tín của kinh tế Mỹ, nhưng họ cũng vấp phải nhiều tranh cãi, chỉ trích và những thách thức ngày càng lớn trong bối cảnh kinh tế thế giới biến động mạnh mẽ.
Một trong những tranh cãi lâu đời nhất là về mức độ độc lập thực sự của FED với chính phủ Mỹ.
Theo thiết kế, FED là cơ quan bán độc lập, không phụ thuộc vào ngân sách Nhà nước, lãnh đạo có nhiệm kỳ dài để tránh sức ép chính trị.
Nhưng thực tế, Tổng thống có quyền bổ nhiệm Chủ tịch và các thành viên Hội đồng Thống đốc, nên không thể tránh khỏi việc lãnh đạo FED ít nhiều “chịu ơn” Nhà Trắng.
Trong lịch sử, từng có thời kỳ Tổng thống gây áp lực buộc FED phải nới lỏng để kích thích tăng trưởng, giúp đắc cử lại - như Nixon với Chủ tịch Burns năm 1972.
Gần đây, Tổng thống Trump cũng chỉ trích gay gắt khi FED tăng lãi suất, dù nguyên tắc là FED không nhận chỉ đạo từ Nhà Trắng.
Điều này đặt câu hỏi về tính độc lập thật sự của Fed, và rủi ro chính sách tiền tệ bị “chính trị hóa”.
Thời kỳ nới lỏng mạnh sau 2008, đặc biệt là các gói QE, khiến giá cổ phiếu và bất động sản tăng phi mã, giúp người giàu càng giàu hơn, trong khi người nghèo ít sở hữu tài sản hưởng lợi.
Lãi suất thấp cũng khiến người gửi tiết kiệm truyền thống thiệt thòi, còn các nhà đầu tư lớn, các tập đoàn dễ dàng vay rẻ để mở rộng.
Nhiều chuyên gia cho rằng, chính sách tiền tệ của FED vô tình làm trầm trọng thêm khoảng cách giàu nghèo, tăng rủi ro xã hội.
Đáp lại, FED khẳng định ưu tiên tổng thể là duy trì việc làm và tăng trưởng, còn bất bình đẳng nên xử lý qua chính sách tài khóa.
Song đây vẫn là điểm gây tranh cãi lớn.
FED bị nhiều nhà kinh tế chỉ trích là “phản ứng chậm” với lạm phát leo thang 2021-2022, khi cho rằng đây chỉ là “tạm thời” (transitory) và duy trì lãi suất thấp quá lâu.
Kết quả là lạm phát lên đỉnh hơn 9%, buộc FED phải tăng lãi suất nhanh và mạnh nhất lịch sử hiện đại, gây sốc cho các thị trường.
Câu hỏi đặt ra: liệu việc FED “quá mạo hiểm” ban đầu có dẫn tới chu kỳ thắt chặt dồn dập, làm tăng nguy cơ suy thoái, thậm chí “hạ cánh cứng”?
Bài học này sẽ còn ám ảnh FED trong các lần ra quyết định tới đây.
Việc tăng lãi suất quá nhanh để diệt lạm phát có thể khiến doanh nghiệp phá sản, thất nghiệp tăng, tiêu dùng giảm, dẫn tới suy thoái sâu.
Đây gọi là rủi ro “hard landing” - nền kinh tế rơi tự do thay vì giảm tốc mềm mại (“soft landing”).
Việc tìm ra “điểm cân bằng” giữa kiểm soát lạm phát và duy trì tăng trưởng trở thành bài toán nan giải cho Fed.
Nhiều chuyên gia lo ngại FED sẽ lặp lại sai lầm thập niên 1980, khi tăng lãi suất quá mạnh, gây suy thoái kéo dài.
Theo EBC, FED đang ở thế “khó cả đôi đường”. Nếu không mạnh tay, lạm phát sẽ hủy hoại sức mua, làm mất lòng tin. Nếu siết quá mức, nguy cơ suy thoái và bất ổn xã hội tăng.
Đồng thời, họ phải đối mặt với các chỉ trích về bất ổn tài sản, bất bình đẳng xã hội và áp lực chính trị ngày càng lớn.
Chưa kể, môi trường mới với cạnh tranh địa chính trị, biến đổi khí hậu, công nghệ tài chính mới (như tiền số) tạo thêm nhiều thách thức chưa từng có.
FED buộc phải thích nghi nhanh, tăng tính minh bạch, cải thiện công cụ, và đặc biệt là quản trị kỳ vọng xã hội tốt hơn để duy trì uy tín.
Trong bối cảnh nhiều bất định sau COVID-19, FED tiếp tục giữ vai trò trung tâm trong việc định hình chính sách kinh tế Mỹ và ảnh hưởng toàn cầu. Vậy chiến lược hiện nay của họ là gì, và triển vọng sắp tới ra sao?
FED luôn dựa vào các dữ liệu kinh tế để ra quyết định:
- CPI (Chỉ số giá tiêu dùng): đo lạm phát bán lẻ.
- PCE (Chỉ số giá tiêu dùng cá nhân): chỉ số ưa thích của FED để đo lạm phát.
- Tỷ lệ thất nghiệp: phản ánh sức khỏe thị trường lao động.
- Tốc độ tăng trưởng GDP: đo sức bật của nền kinh tế.
Nếu các chỉ số cho thấy lạm phát còn cao, việc làm vẫn mạnh, FED sẽ duy trì lãi suất cao. Nếu kinh tế chậm lại, thất nghiệp tăng, áp lực giảm lãi suất sẽ lớn hơn.
Việc phân tích cơ bản (fundamental analysis) này là bài toán phức tạp vì các chỉ báo thường trễ, lại bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bất định.
Chủ tịch Jerome Powell tuyên bố rõ ràng FED sẽ tiếp tục duy trì lãi suất cao đến khi “tin chắc” lạm phát trở lại quanh mức 2%.
Powell thừa nhận có thể hy sinh tăng trưởng ngắn hạn để ổn định giá cả trong dài hạn, giống như Volcker từng làm thập niên 1980.
Quan điểm này nhận được sự ủng hộ của phần lớn các thành viên FED nhằm tránh lặp lại sai lầm “diệt lạm phát nửa vời”, dẫn tới các cuộc khủng hoảng sau đó.
Tuy nhiên, nếu thất nghiệp tăng mạnh hoặc kinh tế suy thoái sâu, áp lực từ chính trị và xã hội buộc FED phải sớm đảo chiều sẽ rất lớn.
Đến giữa 2024, FED bắt đầu phát đi tín hiệu có thể “tạm dừng” chu kỳ tăng lãi suất khi lạm phát dần hạ nhiệt, tăng trưởng chững lại.
Một số thành viên FED cho rằng nên giữ lãi suất cao thêm một thời gian dài để đảm bảo lạm phát “neo” xuống, trước khi tính tới giảm nhẹ nhằm hỗ trợ tăng trưởng.
Tuy nhiên, thế giới cũng bắt đầu lo ngại nguy cơ “stagflation” - kinh tế trì trệ đi kèm lạm phát dai dẳng - buộc FED phải tính toán kỹ từng bước đi.
Trong bối cảnh bất định này, chính sách truyền thông của FED sẽ càng đóng vai trò then chốt trong việc dẫn dắt kỳ vọng thị trường.
Trong dài hạn, FED sẽ tiếp tục giữ vai trò trung tâm trong hệ thống tài chính toàn cầu, nhưng cũng sẽ phải đối mặt với nhiều thách thức mới:
- Quản trị lạm phát trong môi trường chi phí năng lượng, nhân công tăng cao.
- Xử lý rủi ro từ công nghệ mới như tiền số, công nghệ thanh toán phi tập trung.
- Đóng vai trò trong các chính sách xanh, thích ứng biến đổi khí hậu.
- Tăng cường minh bạch và giải trình để giữ niềm tin xã hội, đặc biệt trong bối cảnh bất bình đẳng gia tăng.
- Giảm phụ thuộc vào các biện pháp “phi truyền thống” như QE trong dài hạn.
Theo EBC, FED sẽ phải đổi mới nhiều mặt để thích ứng với bối cảnh mới - nơi những cú sốc phi truyền thống xuất hiện nhiều hơn, còn kỳ vọng xã hội vào họ lại ngày càng lớn.
Không hoàn toàn. FED là một tổ chức bán công, độc lập về tài chính và vận hành, không phụ thuộc ngân sách Nhà nước.
Hội đồng Thống đốc do chính phủ bổ nhiệm, nhưng 12 ngân hàng khu vực sở hữu bởi các ngân hàng thương mại thành viên.
FED hoạt động theo Đạo luật do Quốc hội ban hành và chịu giám sát của Quốc hội.
FED không trực tiếp in giấy bạc - việc này thuộc Bộ Ngân khố.
Nhưng FED quyết định lượng tiền cung ứng thông qua nghiệp vụ thị trường mở, điều chỉnh bảng cân đối kế toán - tức “tạo tiền” điện tử. Vì vậy, về bản chất, FED có thể “tạo ra” tiền mới trong hệ thống.
Vì lãi suất của FED ảnh hưởng đến chi phí vay vốn, định giá tài sản, kỳ vọng lợi nhuận. Tăng lãi suất làm:
- Vay tiêu dùng, đầu tư đắt hơn dẫn đến giảm cầu.
- Lợi nhuận doanh nghiệp giảm.
- Giá cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản có thể giảm.
- Đồng USD tăng giá dẫn đến ảnh hưởng dòng vốn quốc tế.
Do đó, mỗi lần FED tăng lãi suất đều gây biến động mạnh trên thị trường toàn cầu.
FED là ngân hàng trung ương, quản lý tiền tệ, kiểm soát lạm phát, điều tiết hệ thống ngân hàng.
Bộ Tài chính (U.S. Treasury) quản lý ngân sách chính phủ, thu thuế, phát hành trái phiếu để tài trợ thâm hụt, và phát hành tiền giấy.
Hai cơ quan này phối hợp nhưng độc lập về chức năng và tài chính.
FED chịu giám sát của Quốc hội Hoa Kỳ, Chủ tịch và các Thống đốc do Tổng thống bổ nhiệm.
Tuy nhiên, về vận hành, FED khá độc lập, không chịu chỉ đạo trực tiếp từ Nhà Trắng, nhằm đảm bảo các quyết định dựa trên dữ liệu chứ không phải động cơ chính trị.
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã phần nào giải đáp được câu hỏi FED là gì - không chỉ là ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ, mà còn là “trái tim” của hệ thống tài chính toàn cầu.
FED có lịch sử hơn một thế kỷ, vai trò ngày càng mở rộng cùng nhiều thách thức mới. Với quyền lực to lớn trong điều phối chính sách tiền tệ, kiểm soát lạm phát, thúc đẩy việc làm và ổn định hệ thống tài chính, mọi quyết định của FED đều tác động mạnh mẽ đến Mỹ và toàn thế giới.
Hiểu rõ về FED giúp bạn có góc nhìn sâu sắc hơn khi đọc tin tức kinh tế như các bản tin Non Farm, đầu tư tài chính, hay đơn giản là nhận thức rõ hơn về những yếu tố ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày - từ giá xăng dầu, giá nhà, lương bổng đến cơ hội việc làm.
Dù quyền lực của FED rất lớn, nhưng họ cũng đối mặt nhiều giới hạn, tranh cãi và rủi ro. Do đó, việc theo dõi sát sao các động thái của Fed, hiểu được bức tranh toàn cảnh và các hàm ý sâu xa sẽ giúp bạn đưa ra các quyết định thông minh hơn trong đầu tư, kinh doanh và đời sống.
Sau khi tìm hiểu về FED - Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ, bạn đã nắm được một trong những nhân tố có tầm ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến thị trường tài chính toàn cầu.
Từ chính sách lãi suất, bảng cân đối tài sản đến các thông điệp từ Chủ tịch FED, mỗi động thái đều có thể tạo ra biến động lớn trên các thị trường Forex, chỉ số chứng khoán, vàng hay dầu thô.
Nếu bạn muốn tận dụng những chuyển động thị trường xoay quanh FED để tạo lợi thế giao dịch, hãy đăng ký tại EBC Financial Group - sàn giao dịch được cấp phép và quản lý bởi các cơ quan uy tín hàng đầu như FCA, ASIC và CIMA.
Nền tảng MT4/MT5 mạnh mẽ, tốc độ khớp lệnh nhanh, chi phí minh bạch và đội ngũ chuyên gia hỗ trợ sát cánh cùng bạn - đó là cách EBC giúp bạn giao dịch tự tin trước mọi biến động từ FED.
Mở tài khoản ngay tại EBC Financial Group để biến kiến thức về FED thành cơ hội đầu tư thực tiễn!
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.
Bạn muốn bắt đầu đầu tư với ngân sách nhỏ? Khám phá 10 cổ phiếu thân thiện với người mới bắt đầu tốt nhất để mua vào năm 2025 với số tiền ít.
2025-04-16Khám phá cặp tiền GBP/USD ("Cable") - tỷ giá giữa Bảng Anh và Đô la Mỹ. Phân tích định nghĩa, lịch sử, đặc điểm giao dịch và chiến lược quản lý rủi ro để tối ưu hóa đầu tư Forex.
2025-04-16Khám phá phân tích toàn diện cặp tiền USD/CHF - tỷ giá giữa Đô la Mỹ và Franc Thụy Sĩ. Tìm hiểu định nghĩa, đặc điểm giao dịch, yếu tố ảnh hưởng, chiến lược và dự báo giúp tối ưu hóa đầu tư Forex.
2025-04-16