Tìm hiểu về giảm phát, lạm phát là gì, so sánh và cách ứng dụng vào phân tích cơ bản.
Lạm phát là gì và giảm phát là gì đang trở thành những vấn đề quan trọng trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu ngày càng phức tạp. Hai hiện tượng này không chỉ ảnh hưởng đến tình hình kinh tế vĩ mô mà còn tác động mạnh mẽ đến cuộc sống hàng ngày của người dân. Hãy cùng EBC tìm hiểu sâu hơn về lạm phát và giảm phát, từ định nghĩa cho đến nguyên nhân, tác động và cách đo lường của chúng.
Trong nền kinh tế thị trường hiện đại, lạm phát và giảm phát là hai khái niệm không thể thiếu khi đề cập đến sự biến động của giá cả hàng hóa và dịch vụ. Những thay đổi này có thể dẫn đến nhiều hậu quả khó lường cho nền kinh tế và xã hội. Việc theo dõi chỉ số giá tiêu dùng (CPI) giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra những quyết định hợp lý nhằm ổn định nền kinh tế.
Bài viết này sẽ tập trung vào việc phân tích một cách chi tiết về lạm phát và giảm phát, bao gồm định nghĩa, nguyên nhân, tác động, cách đo lường cũng như các biện pháp ứng phó. Chúng ta sẽ cùng đi qua các ví dụ cụ thể tại Việt Nam và so sánh với các trường hợp quốc tế, từ đó rút ra những bài học quý giá cho tương lai.
Lạm phát được định nghĩa là sự tăng liên tục mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian. Hiện tượng này xảy ra khi sức mua của đồng tiền giảm xuống, khiến cho người tiêu dùng phải trả nhiều tiền hơn để mua cùng một lượng hàng hóa. Một ví dụ dễ hiểu là giá một tô phở năm 2020 là 35.000 đồng nhưng đến năm 2023 đã tăng lên 50.000 đồng. Điều này rõ ràng cho thấy rằng sự gia tăng giá cả làm giảm giá trị thực tế của đồng tiền.
Lạm phát không phải là một hiện tượng đơn giản, nó có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau và diễn ra trong nhiều hình thức khác nhau. Các nhà kinh tế thường phân loại lạm phát thành nhiều loại, như lạm phát cầu kéo và lạm phát chi phí đẩy, mỗi loại đều có những đặc điểm và nguyên nhân riêng biệt.
Giảm phát là hiện tượng ngược lại với lạm phát, thể hiện bởi việc giảm liên tục mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian dài. Khi giảm phát xảy ra, sức mua của đồng tiền tăng lên, nghĩa là người tiêu dùng có thể mua được nhiều hàng hóa hơn với cùng một số tiền. Ví dụ, giá ổ bánh mì từng đạt 20.000 đồng nay chỉ còn 10.000 đồng.
Điều đáng chú ý là giảm phát không giống như thiểu phát, mặc dù cả hai đều liên quan đến sự giảm giá hàng hóa. Thiểu phát chỉ đơn giản là lạm phát chậm nhưng vẫn còn dương, trong khi giảm phát có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng hơn cho nền kinh tế nếu kéo dài.
Có nhiều nguyên nhân gây ra lạm phát, trong đó hai yếu tố chính thường được nhắc đến là lạm phát cầu kéo và lạm phát chi phí đẩy. Lạm phát cầu kéo xảy ra khi tổng cầu vượt quá tổng cung. Một trường hợp tiêu biểu là sau đại dịch COVID-19, nhu cầu tiêu dùng tăng cao đã dẫn đến việc doanh nghiệp tăng giá để đáp ứng nhu cầu đó.
Ngoài ra, lạm phát chi phí đẩy là khi chi phí sản xuất tăng, chẳng hạn như giá nguyên liệu hoặc tiền lương. Khi giá xăng dầu toàn cầu tăng, chi phí vận chuyển tăng theo, dẫn đến việc giá cả hàng hóa cũng tăng. Cuối cùng, lạm phát còn có thể do cung tiền tăng, tức lượng tiền trong lưu thông tăng nhanh hơn so với tăng trưởng kinh tế, dẫn đến sự mất giá của đồng tiền.
Giảm phát chủ yếu phát sinh từ hai nguyên nhân chính: giảm nhu cầu tiêu dùng và tăng cung hàng hóa. Khi người tiêu dùng thắt chặt chi tiêu và tiết kiệm nhiều hơn, nhu cầu giảm xuống có thể dẫn đến giảm giá hàng hóa. Bên cạnh đó, nếu sản xuất gia tăng và cạnh tranh giữa các doanh nghiệp gia tăng, giá cả cũng sẽ bị đẩy xuống.
Một nguyên nhân khác của giảm phát là do ngân hàng trung ương áp dụng chính sách tiền tệ thắt chặt, như tăng lãi suất và giảm cung tiền. Thêm vào đó, tiến bộ kỹ thuật cũng đóng vai trò quan trọng, khi cải tiến công nghệ giúp tăng năng suất và giảm chi phí sản xuất, dẫn đến việc giá hàng hóa hạ xuống.
Tác động của lạm phát thường được chia thành hai mặt tích cực và tiêu cực. Về mặt tích cực, lạm phát nhẹ (khoảng 2-3%) có thể khuyến khích tiêu dùng, khi người dân có xu hướng mua sắm trước khi giá tiếp tục tăng. Ngoài ra, lạm phát cũng giúp người vay nợ có lợi vì giá trị nợ giảm khi đồng tiền mất giá.
Tuy nhiên, tác động tiêu cực của lạm phát cũng rất rõ rệt. Nó có thể dẫn đến giảm sức mua, đặc biệt là đối với những người có thu nhập cố định như hưu trí. Bất ổn kinh tế cũng là một hệ quả đáng lo ngại, khi lạm phát cao gây khó khăn trong việc dự đoán giá cả và ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.
Giảm phát cũng mang đến những tác động tích cực và tiêu cực. Về mặt tích cực, giảm phát đầu tiên sẽ tăng sức mua của người tiêu dùng, khi họ có thể mua được nhiều hơn với cùng một số tiền. Lãi suất thấp trong thời kỳ giảm phát cũng có thể kích thích đầu tư trong ngắn hạn.
Ngược lại, giảm phát có thể dẫn đến "xoắn ốc giảm phát," khi người dân trì hoãn chi tiêu vì họ hy vọng giá sẽ còn giảm hơn nữa. Điều này có thể dẫn đến giảm doanh thu của doanh nghiệp, cắt giảm sản xuất và tăng thất nghiệp. Một hệ quả khác là gánh nợ thực tăng, khi giá trị đồng tiền tăng làm cho người vay gặp khó khăn trong việc trả nợ.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) là công cụ chính để đo lường lạm phát. CPI đánh giá mức giá của một giỏ hàng hóa tiêu biểu và phản ánh sự biến động của giá cả trên thị trường. Tỷ lệ lạm phát hàng năm được tính bằng cách lấy sự chênh lệch giữa CPI năm hiện tại và CPI năm trước, chia cho CPI năm trước rồi nhân với 100%.
Giảm phát xuất hiện khi CPI giảm, điều này có nghĩa là tỷ lệ lạm phát âm. Chẳng hạn, nếu CPI năm 2023 là 110 và năm 2024 là 115, tỷ lệ lạm phát tính toán được sẽ là 4,55%. Khi CPI giảm xuống dưới mức 100, điều này cho thấy kinh tế đang trải qua giai đoạn giảm phát.
Tình hình lạm phát tại Việt Nam hiện nay đang được quản lý tốt. Tháng 2 năm 2025, tỷ lệ lạm phát đạt 2.91%, cho thấy khả năng kiểm soát lạm phát của Chính phủ. Dự báo trong năm 2025, tỷ lệ lạm phát có thể dao động từ 3% đến 4.5%, tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như nhu cầu tiêu dùng và biến động giá cả toàn cầu.
Việt Nam từng trải qua giai đoạn lạm phát cực cao, với mức lạm phát lên tới 453.5% trong quá khứ. Tuy nhiên, qua thời gian, đất nước đã phục hồi và ổn định kinh tế. Trái lại, giảm phát ở Việt Nam khá hiếm, với những năm 2000 ghi nhận mức giảm phát -1.6% và -0.4%. Điều này cho thấy nền kinh tế Việt Nam đang nằm trong quỹ đạo ổn định và khả năng kiểm soát lạm phát tốt.
Sự ổn định về lạm phát và giảm phát tại Việt Nam không chỉ phản ánh khả năng điều hành kinh tế mà còn cho thấy quá trình phục hồi và điều chỉnh hiệu quả của các chính sách kinh tế. Việc duy trì một môi trường kinh tế ổn định sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững trong dài hạn.
Để kiểm soát lạm phát, các nhà hoạch định chính sách thường áp dụng nhiều biện pháp khác nhau. Một trong những biện pháp chính là chính sách tiền tệ thắt chặt, bao gồm việc tăng lãi suất và giảm cung tiền lưu thông. Điều này nhằm làm giảm mức cầu tiêu dùng trên thị trường, từ đó kiềm chế tốc độ tăng giá.
Ngoài ra, chính sách tài khóa cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát lạm phát. Giảm chi tiêu công và tăng thuế là những biện pháp thường được thực hiện. Tuy nhiên, việc kiểm soát giá cả cũng cần phải được xem xét cẩn thận, vì áp dụng các biện pháp như giá trần đối với hàng hóa thiết yếu có thể dẫn đến tình trạng khan hiếm nếu không phù hợp.
Đối với giảm phát, các biện pháp nới lỏng tiền tệ thường được áp dụng. Điều này có thể bao gồm việc giảm lãi suất và sử dụng chính sách in thêm tiền (Quantitative Easing - QE) để tăng cung tiền trong lưu thông. Mục tiêu là kích thích tiêu dùng và đầu tư.
Bên cạnh đó, chính sách kích cầu cũng rất quan trọng trong việc ứng phó với giảm phát. Tăng chi tiêu công, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng hạ tầng và đầu tư vào giáo dục và y tế, có thể tạo ra công ăn việc làm và thúc đẩy nền kinh tế phát triển. Giảm thuế cũng là một biện pháp hữu ích để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư và người tiêu dùng chi tiêu nhiều hơn.
Một ví dụ điển hình về lạm phát cao là Venezuela, nơi mà lạm phát đã lên tới khoảng 400% trong năm 2023. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là do việc in tiền quá mức và khủng hoảng chính trị kéo dài. Đây là một bài học đau thương cho bất kỳ quốc gia nào muốn tránh khỏi tình trạng lạm phát phi mã.
Nhật Bản là một trường hợp đặc biệt khi nói đến giảm phát. Từ thập niên 1990 cho đến nay, Nhật Bản đã trải qua nhiều chính sách nới lỏng tiền tệ nhưng vẫn mắc kẹt trong tình trạng giảm phát kéo dài. Điều này cho thấy rằng việc áp dụng chính sách không đúng lúc hoặc không phù hợp có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho nền kinh tế.
Việt Nam đã từng trải qua giai đoạn lạm phát cực cao (453.5%), nhưng hiện nay đã có thể kiểm soát tốt hơn. Sự phục hồi và điều chỉnh kinh tế cho thấy khả năng quản lý chính sách hiệu quả của nhà nước. Bài học rút ra là cần có sự linh hoạt trong việc áp dụng các biện pháp kinh tế nhằm đảm bảo ổn định và phát triển bền vững.
Hiểu biết về lạm phát là gì và giảm phát là gì là rất cần thiết để có cái nhìn tổng quát về tình hình kinh tế. Hai hiện tượng này không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế vĩ mô mà còn tác động lớn đến đời sống hàng ngày của người dân. Qua bài viết này, chúng ta mong muốn cung cấp một cái nhìn sâu sắc về nguyên nhân, tác động và các biện pháp ứng phó với lạm phát và giảm phát, từ đó góp phần nâng cao nhận thức của cộng đồng về những vấn đề kinh tế quan trọng này.
Sau khi bạn đã tìm hiểu về lạm phát - hiện tượng tăng giá chung của hàng hóa và dịch vụ, và giảm phát - tình trạng giảm giá toàn cầu, bạn đã có cái nhìn sâu sắc về các yếu tố kinh tế vĩ mô tác động đến thị trường ngoại hối.
Hãy biến những kiến thức quý giá này thành lợi thế giao dịch thực tế. Đăng ký tài khoản Forex tại EBC Financial Group để áp dụng chiến lược đầu tư dựa trên phân tích các chỉ số lạm phát và giảm phát, tối ưu hóa điểm vào/ra lệnh và quản lý rủi ro một cách chuyên nghiệp.
Với nền tảng giao dịch hiện đại, được quản lý bởi FCA, CIMA và ASIC, và hỗ trợ bởi đối tác chiến lược như FC Barcelona, Quỹ Liên Hợp Quốc và Đại học Oxford, EBC Financial Group cam kết mang đến môi trường giao dịch an toàn, minh bạch và hiệu quả.
Đăng ký ngay tại EBC Financial Group để bắt đầu hành trình giao dịch Forex thành công của bạn!
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.
Tìm hiểu khái niệm Drawdown là gì trong giao dịch, phân loại, cách tính, vai trò trong quản lý rủi ro và chiến lược giảm thiểu lỗ, giúp trader bảo vệ vốn và tối ưu hóa lợi nhuận.
2025-03-28Tìm hiểu chỉ báo SMI (Stochastic Momentum Index) - công cụ động lượng tiên tiến giúp tăng độ chính xác tín hiệu giao dịch. Cách tính SMI, ý nghĩa tín hiệu, cách kết hợp với các chỉ báo như RSI, MACD, và mẹo điều chỉnh tham số phù hợp với từng khung thời gian giao dịch.
2025-03-28Heikin Ashi dành cho người mới bắt đầu: Khám phá cách kỹ thuật biểu đồ độc đáo này giúp các nhà giao dịch xác định xu hướng, giảm nhiễu thị trường và cải thiện độ chính xác của giao dịch.
2025-03-28