Mua và bán đều là các thuật ngữ được sử dụng trong thị trường chứng khoán. Bán nhiều hơn có thể khiến giá cổ phiếu giảm, trong khi bán ít hơn có thể khiến giá tăng.
Bán là một thuật ngữ trong thị trường chứng khoán hoặc thị trường chứng khoán dùng để mô tả hành vi và cung cầu của các nhà đầu tư bán cổ phiếu hoặc chứng khoán, còn được gọi là bán ra hoặc bán cắt lỗ. Lệnh bán đại diện cho số lượng tổng thể và áp lực bán ra của các lệnh bán.
Khi các nhà đầu tư muốn bán cổ phiếu của mình, họ sẽ đưa cổ phiếu vào danh sách bán và chờ người mua đưa ra giá để mua chúng. Số lượng và giá của lệnh bán sẽ ảnh hưởng đến nguồn cung và xu hướng giá của cổ phiếu. Nếu số lượng lệnh bán lớn, điều đó có nghĩa là nhiều người bán sẵn sàng bán cổ phiếu, có thể dẫn đến giảm giá cổ phiếu. Ngược lại, nếu số lượng lệnh bán nhỏ, điều đó có nghĩa là nguồn cung hạn chế, có thể làm tăng giá cổ phiếu.
Do đó, bán được coi là một biểu hiện của sức mạnh bán ra trên thị trường.
Sự hình thành của các lệnh bán thường liên quan đến nhiều yếu tố. Điều này có thể bao gồm tâm lý thị trường, dữ liệu kinh tế, hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, và các sự kiện tin tức. Khi nhà đầu tư bi quan về triển vọng thị trường, kỳ vọng tăng trưởng kinh tế yếu hoặc các công ty công bố tin tức tiêu cực, họ có thể thể hiện hành vi bán ra mạnh mẽ hơn. Ngoài ra, các quyết định bán của các tổ chức, quỹ đầu tư và nhà đầu tư cá nhân cũng ảnh hưởng trực tiếp đến sự hình thành của các lệnh bán.
Ngược lại với bán là mua, dùng để mô tả hành vi mua cổ phiếu hoặc chứng khoán của các nhà đầu tư và nhu cầu thị trường, đại diện cho tổng số lệnh mua và áp lực mua.
Ngược lại với bán là mua, dùng để mô tả hành vi mua cổ phiếu hoặc chứng khoán của các nhà đầu tư và nhu cầu thị trường, đại diện cho tổng số lệnh mua và áp lực mua.
Khoảng cách và sự cân bằng giữa bán và mua là những chỉ số quan trọng về cung và cầu của thị trường. Nếu giá bán vượt quá giá mua, thị trường cho thấy xu hướng người bán mạnh hơn và giá cổ phiếu có thể giảm. Ngược lại, nếu mua vượt quá bán, thị trường cho thấy xu hướng người mua mạnh hơn và giá cổ phiếu có thể tăng.
Bên bán | Bên mua | |
Định nghĩa | Thuật ngữ dùng để mô tả hành động của nhà đầu tư bán cổ phiếu hoặc chứng khoán và cung thị trường. | Thuật ngữ dùng để mô tả hành động của nhà đầu tư bán cổ phiếu hoặc chứng khoán và cung thị trường. |
Từ đồng nghĩa | Bán tháo, bên bán | Bên mua |
Đại diện cho | Số lượng lệnh bán tổng thể và áp lực bán ra | Số lượng lệnh mua tổng thể và áp lực mua vào |
Yếu tố ảnh hưởng | Tâm lý thị trường, dữ liệu kinh tế, hiệu quả công ty, các sự kiện tin tức v.v. | Tâm lý thị trường, dữ liệu kinh tế v.v. |
Vai trò | Phản ánh áp lực bán ra trên thị trường | Phản ánh áp lực mua vào trên thị trường |
Đối với nhà đầu tư, việc hiểu và phân tích tình hình mua và bán là rất quan trọng, vì kiến thức này có thể giúp họ nắm bắt xu hướng thị trường tốt hơn. Ngoài ra, những thay đổi trong mua và bán không chỉ phụ thuộc vào mối quan hệ cung cầu mà còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác. Khi thực hiện giao dịch, nhà đầu tư cần phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định để giảm thiểu rủi ro.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm EBC: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích tham khảo, không phải là (và không nên được coi là) lời khuyên tài chính, đầu tư hoặc tư vấn đáng tin cậy khác.