Hiểu rõ các nguyên tắc cốt lõi của phân tích kỹ thuật ngoại hối và cách chúng dự đoán sự biến động của thị trường, hướng dẫn các quyết định giao dịch một cách hiệu quả.
Phân tích kỹ thuật nghiên cứu dữ liệu giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ để dự đoán xu hướng giá trong tương lai. Phương pháp phân tích này tập trung vào cấu trúc của biểu đồ và công thức để nắm bắt các xu hướng chính và phụ, xác định cơ hội mua/bán bằng cách ước lượng độ dài của các chu kỳ thị trường. Dựa trên khung thời gian mà bạn chọn, bạn có thể sử dụng phân tích kỹ thuật hàng ngày (mỗi 5 phút, mỗi 15 phút, mỗi giờ) cũng như phân tích kỹ thuật hàng tuần hoặc hàng tháng.
Lý thuyết cơ bản của phân tích kỹ thuật:
(1) Lý thuyết Dow Jones
Lý thuyết cổ nhất trong phân tích kỹ thuật này cho rằng giá cả có thể phản ánh toàn diện tất cả thông tin hiện có, và kiến thức có sẵn cho các thành viên tham gia (nhà giao dịch, nhà phân tích, quản lý danh mục đầu tư, chiến lược gia thị trường, và nhà đầu tư) đã được chuyển hóa thành hành vi giá cả. Những biến động tiền tệ do các sự kiện không thể đoán trước, chẳng hạn như ý trời, sẽ được bao gồm trong xu hướng tổng thể. Phân tích kỹ thuật nhằm nghiên cứu hành vi giá cả và rút ra kết luận về xu hướng tương lai.
Lý thuyết Dow Jones, chủ yếu xoay quanh sự phát triển của chỉ số trung bình thị trường chứng khoán, cho rằng giá có thể được diễn giải như các con sóng bao gồm ba loại biên độ: chính, phụ, và thứ cấp. Khoảng thời gian liên quan dao động từ dưới 3 tuần đến hơn 1 năm. Lý thuyết này cũng có thể giải thích hiện tượng chống đảo chiều. Chống đảo chiều là giai đoạn bình thường mà một xu hướng trải qua để làm chậm tốc độ di chuyển, với các mức 33%, 50%, và 66% cho hiện tượng chống đảo chiều.
(2) Hiện tượng chống đảo chiều Fibonacci
Đây là một tập hợp các hiện tượng hồi quy được sử dụng rộng rãi dựa trên tỷ lệ số học sinh ra từ các hiện tượng tự nhiên và con người. Hiện tượng này được sử dụng để xác định mức độ phục hồi hoặc hồi quy giữa giá cả và xu hướng tiềm năng của chúng. Các mức chống đảo chiều quan trọng nhất là 38,2%, 50%, và 61,8%.
(3) Sóng Elliot
Các nhà nghiên cứu Elliot phân loại các xu hướng giá sử dụng mô hình sóng cố định. Những mô hình này có thể đại diện cho các chỉ số tương lai và các điểm đảo chiều. Các sóng di chuyển theo cùng hướng với xu hướng được gọi là sóng đẩy, trong khi các sóng di chuyển ngược hướng được gọi là sóng điều chỉnh. Lý thuyết sóng Elliot chia sóng đẩy và sóng điều chỉnh thành 5 và 3 hướng chính, tương ứng. Tám hướng này tạo thành một chu kỳ sóng hoàn chỉnh. Khoảng thời gian có thể dao động từ 15 phút đến vài thập kỷ.
Phần thách thức của lý thuyết sóng Elliot là một chu kỳ sóng có thể được tạo thành từ tám chu kỳ sóng con, có thể được chia thêm thành sóng đẩy và sóng điều chỉnh. Do đó, chìa khóa của sóng Elliot là khả năng nhận diện môi trường mà các sóng cụ thể đang ở. Trường phái Elliot cũng sử dụng hiện tượng chống đảo chiều Fibonacci để dự đoán các đỉnh và đáy của các chu kỳ sóng trong tương lai.