Đô la New Zealand là tiền tệ chính thức của New Zealand. Nền kinh tế và xuất khẩu ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái của nó. Tỷ giá NZD/USD có tác động mạnh hơn.
Khi mọi người nghĩ về New Zealand, họ nghĩ đến những chú cừu chạy trên cỏ và những cảnh ngoạn mục trong bộ phim Phép thuật. Và là một quốc gia nhỏ có nền kinh tế thịnh vượng, giá trị kinh tế của nó rất cao mặc dù quy mô nhỏ. Trên thị trường ngoại hối, có thể thấy rằng các cặp giao dịch của nó rất thuận lợi được nhiều nhà đầu tư ưa chuộng. Vì vậy, bài viết này sẽ giải thích chi tiết cho bạn về đồng đô la New Zealand và các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá New Zealand.
Đô la New Zealand là gì?
Đây là tiền tệ chính thức của New Zealand, với mã tiền tệ quốc tế là NZD. Là một trong những đồng tiền nỗi bật trong hệ thống tiền tệ thế giới như đồng đô la Mỹ hay đồng euro, nhưng hoạt động nỗi bật nhất ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Thường được giao dịch với các loại tiền tệ chính khác, chẳng hạn như đồng đô la Mỹ, đồng euro, đồng yên Nhật, v.v. và đặc biệt thường xuyên được giao dịch theo các cặp tiền tệ chéo với đồng đô la Úc.
New Zealand nằm ở phía tây nam Thái Bình Dương, với Wellington là thủ đô và trở thành thuộc địa của Anh vào ngày 6 tháng 2 năm 1840. sau khi ký kết Hiệp ước Waitangi giữa người bản xứ New Zealand và Vương quốc Anh. Năm 1947 chứng kiến sự độc lập của New Zealand khỏi Vương quốc Anh và New Zealand hiện là thành viên của Hiệp hội Vương quốc Anh.
New Zealand là một quốc gia phát triển với GDP bình quân đầu người tương đương với Nhật Bản và Vương quốc Anh. Năm 2017, Việt Nam được Ngân hàng Thế giới xếp hạng là quốc gia tốt nhất để kinh doanh, vượt qua hầu hết các nước phát triển. Viện Leggadon, một tổ chức tư vấn của Anh, đã công bố báo cáo khảo sát Chỉ số thịnh vượng toàn cầu năm 2018. và New Zealand, quốc gia đứng thứ hai về các chỉ số thịnh vượng, bao gồm chất lượng nền kinh tế, đã được trao ngôi đầu tiên trên thế giới.
Sự cởi mở và minh bạch trong thu hút đầu tư đã giúp nền kinh tế New Zealand luôn dẫn đầu quanh năm, thu hút các nhà đầu tư từ khắp nơi trên thế giới mua đô la New Zealand. Vì lý do này, đồng đô la New Zealand còn được gọi là loại tiền tệ cao cấp. Không giống như các nước khác, ngành công nghiệp và công nghệ của New Zealand không phát triển tốt, trong khi ngành chăn nuôi chiếm tỷ trọng xuất khẩu lớn nhất. Trong số đó, thịt cừu, các sản phẩm từ sữa và len xuất khẩu đứng đầu thế giới. Xuất khẩu nông sản và chăn nuôi đóng góp vào 16 tỷ đô la Mỹ hàng năm của New Zealand, chiếm khoảng 65% tổng giá trị xuất khẩu.
Không chỉ xuất khẩu mới thúc đẩy tăng trưởng kinh tế; du lịch cũng cực kỳ quan trọng, mang lại cơ hội kinh doanh hơn 10 tỷ USD cho New Zealand mỗi năm. Là đất nước có cảnh đẹp thiên nhiên, New Zealand thu hút một lượng lớn khách du lịch quốc tế. Do đó, đồng tiền chính thức của nước này đóng một vai trò quan trọng trong ngành du lịch và đối với khách du lịch quốc tế, đổi đô la New Zealand là một hoạt động thiết yếu khi họ đi du lịch ở New Zealand.
Đồng đô la New Zealand được chia thành tiền giấy và tiền xu. Tiền giấy của New Zealand được chia thành 5 mệnh giá, cụ thể là 5 USD. 10 đô la. 20 đô la. 50 đô la. và tờ 100 USD. Những tờ tiền này được in hình những con người, văn hóa và cảnh quan thiên nhiên nổi tiếng của New Zealand. Trong số đó, mặt trước trị giá 5 USD có hình Ngài Edmund Hillary, người đầu tiên lên đỉnh Everest và núi Cook, cũng như máy móc nông nghiệp. Phía sau là Huangyan Qineng và Campbell Island Shihara.
Tờ 10 đô la in hình nhà hoạt động nữ quyền Catherine Shepherd và hoa trà ở mặt trước và hình ảnh Đảo Nam của New Zealand cũng như các con sông ở mặt sau. Tờ 20 đô la có hình Nữ hoàng Elizabeth II và một địa danh mang tính biểu tượng của Auckland, Tòa nhà Ippui, ở mặt trước. Trên lưng là chim ưng New Zealand, một loài chim ăn thịt đặc biệt.
Đồng xu 50 đô la có hình Tháp Hòa giải của Luật sư và Chính khách và Tòa thị chính ở mặt trước, trong khi mặt sau thường có hình một con chim nhỏ được gọi là chim "tai cụp", còn được gọi là chim tai dài. Mặt sau của số 100 in hình nhà vật lý Ernest Rutherford và Huy chương Giải Nobel, trong khi mặt sau in hình Đại bàng đầu vàng của New Zealand và Rừng sông Ohio.
Tiền xu New Zealand bao gồm các đồng 1. 2. 5. 10. 20. và 50 xu, cũng như các đồng xu 1 đô la và 2 đô la. Những đồng xu này thường mô tả hệ động thực vật New Zealand, các biểu tượng quốc gia và biểu tượng văn hóa.
Mặt trước của những đồng tiền này đều có hình chân dung của Elizabeth II và năm phát hành, trong khi mặt sau có thiết kế đa dạng hơn. Mặt sau của đồng 10 xu có hình đầu người Maori được chạm khắc; mặt sau của đồng 20 xu có hình chạm khắc một người đàn ông Maori bằng tiếng Maori; và mặt sau của đồng 50 xu có hình chiếc thuyền buồm ba đuôi Nuri và Taranaki. Mặt sau của tờ 1 đô la có hình khoai môn và sừng bạc, mặt sau của tờ 2 đô la có hình con cò trắng.
Nhìn chung, đồng đô la New Zealand là một loại tiền tệ quan trọng được sử dụng và giao dịch rộng rãi cả trong và ngoài New Zealand và giá trị của nó bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm điều kiện kinh tế, chính sách Ngân hàng Trung ương và các yếu tố thị trường toàn cầu.
Tỷ giá đô la New Zealand
Đồng đô la New Zealand là đồng tiền thả nổi tự do nên tỷ giá hối đoái của nó có thể biến động do nhiều yếu tố. Ví dụ: xét về thuộc tính tiền tệ, đây là đồng tiền hợp pháp quốc gia của New Zealand. Vì vậy, một số yếu tố chính trị và kinh tế ở New Zealand sẽ có tác động đến đồng đô la New Zealand.
Thứ hai, với tư cách là một loại tiền tệ hàng hóa, nó cũng sẽ bị ảnh hưởng bởi tâm lý trên thị trường ngoại hối, do đó sẽ ảnh hưởng đến biến động tỷ giá hối đoái. Khi đó, với tư cách là một loại tiền tệ không phải của Mỹ, chuyển động của đồng đô la Mỹ cũng sẽ ảnh hưởng đến nó. Vì vậy, nếu bạn muốn đầu tư vào đồng đô la New Zealand, bạn cần chú ý đến sự thay đổi tỷ giá hối đoái với đồng đô la Mỹ.
Cụ thể, với tư cách là đồng tiền quốc gia của New Zealand, nền kinh tế và lãi suất của nước này sẽ có tác động lớn đến nó và gần như có thể nói là kiểm soát xu hướng tỷ giá hối đoái của nước này. Trong số này, các nguyên tắc cơ bản về kinh tế hoặc dữ liệu kinh tế của nó có tác động đáng kể đến tỷ giá hối đoái.
Chúng bao gồm Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), dữ liệu việc làm, lạm phát, dữ liệu thương mại, thất nghiệp, lạm phát, việc làm, chỉ số giá, niềm tin của người tiêu dùng, chỉ số quản lý mua hàng và dữ liệu bán lẻ. Dữ liệu kinh tế tốt hơn thường dẫn đến sự tăng giá của đồng đô la New Zealand và ngược lại.
Hơn nữa, New Zealand là một nền kinh tế định hướng xuất khẩu và các hoạt động ngoại thương của nước này có tác động đáng kể đến tỷ giá hối đoái. Xuất khẩu tăng thường đẩy đồng đô la New Zealand tăng giá và xuất khẩu giảm có thể khiến đồng đô la mất giá. Trong số đó, giá nguyên liệu rất quan trọng. Bởi vì đây là nước xuất khẩu các sản phẩm sữa và thịt cừu lớn nhất nên nước nhập khẩu nguyên liệu thô lớn nhất thế giới hiện nay là Trung Quốc. Suy thoái kinh tế của Trung Quốc cũng sẽ ảnh hưởng đến hoạt động của các nhà xuất khẩu nguyên liệu thô.
Trong khi đó, chính sách lãi suất của Ngân hàng Dự trữ New Zealand có tác động đáng kể đến tỷ giá. Việc tăng lãi suất có thể thu hút thêm dòng vốn vào New Zealand, hỗ trợ đồng đô la New Zealand; lãi suất thấp hơn có thể dẫn đến sự mất giá của đồng đô la New Zealand. Sự thay đổi lãi suất phụ thuộc vào mục tiêu lạm phát và tỷ lệ việc làm.
Khi lạm phát đạt đến mục tiêu của ngân hàng trung ương và ở tình trạng toàn dụng lao động, ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất chuẩn, duy trì chính sách tiền tệ thắt chặt. Ngược lại, khi lạm phát bước vào phạm vi mục tiêu của ngân hàng trung ương, tỷ lệ thất nghiệp tiếp tục tăng cao. Ngân hàng trung ương sẽ điều chỉnh lãi suất chuẩn và thực hiện nới lỏng tiền tệ. Lãi suất là yếu tố thúc đẩy chính sách quan trọng nhất đối với các ngân hàng trung ương.
Ví dụ, vào tháng 5 năm 2019, Ngân hàng Trung ương New Zealand tuyên bố cắt giảm lãi suất, mở ra đợt cắt giảm lãi suất đầu tiên ở các nước tiên tiến. Vào tháng 8, họ thậm chí còn cắt giảm lãi suất một cách mạnh mẽ, giảm mức lãi suất cơ bản xuống 1%. Giống như Úc, chính phủ New Zealand trước đây đã thay đổi các công cụ chính sách tiền tệ và thực hiện mạnh mẽ chính sách tiền tệ lỏng lẻo.
Nguyên nhân là do chiến tranh thương mại Mỹ - Trung đã làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, đồng tiền của các nước xuất khẩu hàng hóa đều mất giá. Trong bối cảnh lạm phát trì trệ và giá nguyên liệu thô giảm, thúc đẩy lạm phát đã trở thành mục tiêu hàng đầu của các ngân hàng trung ương.
Sự ổn định chính trị của New Zealand cũng là một yếu tố quan trọng để các nhà đầu tư cân nhắc. Bất ổn chính trị có thể dẫn đến sự suy giảm niềm tin của nhà đầu tư vào New Zealand, dẫn đến sự mất giá của đồng đô la New Zealand. Và dòng vốn quốc tế cũng có tác động đến tỷ giá đồng đô la New Zealand. Dòng tiền vào hoặc ra từ các nhà đầu tư nước ngoài có thể ảnh hưởng đến tài khoản vốn của New Zealand, từ đó ảnh hưởng đến cung và cầu đối với đô la New Zealand và mức độ tỷ giá hối đoái.
New Zealand là một nền kinh tế có độ mở cao và khẩu vị rủi ro trên thị trường toàn cầu có tác động đáng kể đến tỷ giá hối đoái của nước này. Nếu các nhà đầu tư toàn cầu lạc quan về tài sản rủi ro, điều đó thường sẽ hỗ trợ đồng đô la New Zealand; ngược lại, sự hoảng loạn gia tăng trên thị trường toàn cầu có thể dẫn đến sự mất giá của đồng đô la New Zealand.
Như bạn có thể thấy ở trên, tình hình kinh tế toàn cầu, căng thẳng địa chính trị, thiên tai và các sự kiện bên ngoài khác, cũng như tâm lý và kỳ vọng của nhà đầu tư, đều có tác động đến tỷ giá hối đoái của đồng đô la New Zealand.
Tỷ giá hối đoái Đô la New Zealand Đô la Mỹ
Giống như chính New Zealand, tỷ giá hối đoái giữa đồng đô la New Zealand và đô la Mỹ bị ảnh hưởng bởi dữ liệu kinh tế và lãi suất. Và chính dữ liệu kinh tế (ví dụ: tốc độ tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát, dữ liệu việc làm, v.v.) và chính sách tiền tệ (ví dụ: quyết định lãi suất, nới lỏng định lượng, v.v.) của cả New Zealand và Hoa Kỳ sẽ có tác động đến tỷ giá hối đoái của họ. Nhìn chung, dữ liệu kinh tế mạnh mẽ và chính sách tiền tệ diều hâu có thể hỗ trợ tỷ giá hối đoái của NZDUSD, trong khi điều ngược lại có thể tác động tiêu cực đến nó.
Ngoài ra, sự khác biệt về lãi suất giữa New Zealand và Mỹ có thể có tác động đáng kể đến tỷ giá hối đoái. Nếu lãi suất của New Zealand cao hơn lãi suất ở Mỹ, các nhà đầu tư có thể sẵn sàng nắm giữ đồng đô la New Zealand để có thu nhập lãi cao hơn, khiến đồng đô la tăng giá. Trong khi đó, nếu lãi suất của Mỹ cao hơn của New Zealand thì kết quả lại ngược lại: đồng đô la Mỹ tăng giá.
Những thay đổi trong hoạt động thương mại và quan hệ kinh tế giữa hai nước cũng có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Ví dụ: nếu xuất khẩu của New Zealand sang Hoa Kỳ tăng thì nhu cầu tăng có thể đẩy đồng đô la New Zealand tăng giá và ngược lại. Đồng thời, những thay đổi trong tỷ giá hối đoái của đồng đô la New Zealand so với đồng đô la Mỹ sẽ ảnh hưởng đến xuất khẩu của New Zealand.
Điều quan trọng cần nhận ra là New Zealand là một quốc gia định hướng xuất khẩu với lượng xuất khẩu đáng kể sang Hoa Kỳ. Vì vậy, những thay đổi trong tỷ giá hối đoái giữa đô la New Zealand và đô la Mỹ sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến các nhà xuất khẩu và nhập khẩu của New Zealand. Nếu đồng đô la New Zealand mạnh lên so với đồng đô la Mỹ, giá hàng xuất khẩu của New Zealand sang Mỹ sẽ tăng, có khả năng làm giảm nhu cầu của Mỹ đối với các sản phẩm của New Zealand và ngược lại.
Căng thẳng địa chính trị hoặc sự không chắc chắn thường dẫn đến nhu cầu của nhà đầu tư tăng lên đối với tài sản an toàn, có thể bao gồm cả đồng đô la Mỹ. Do đó, sự không chắc chắn liên quan đến các sự kiện địa chính trị có thể dẫn đến sự biến động của tỷ giá hối đoái NZD/USD. Đồng thời, tâm lý thị trường của nhà đầu tư và khẩu vị rủi ro cũng có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Ví dụ: nếu các nhà đầu tư lạc quan về triển vọng kinh tế toàn cầu, họ có thể có xu hướng nắm giữ các loại tiền tệ có lãi suất cao hơn, điều này có thể có tác động tích cực đến tỷ giá hối đoái của NZDUSD.
Đồng thời, những thay đổi trong tỷ giá hối đoái của NZDUSD có thể tác động đến tất cả các khía cạnh của nền kinh tế New Zealand, bao gồm xuất khẩu, nhập khẩu, du lịch, đầu tư, lạm phát và giảm phát. Do đó, chính phủ và ngân hàng trung ương thường chú ý đến những thay đổi của tỷ giá hối đoái và áp dụng các chính sách phù hợp để ứng phó.
Khung thời gian | Dự báo tỷ giá hối đoái |
Vài ngày hoặc vài tuần tới | 0,6179 |
Triển vọng trung hạn (3-6 tháng) | 0,6178 |
Triển vọng dài hạn (6 tháng đến 2 năm) | 0,6156 (sau một năm), 0,6128 (sau hai năm) |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc tư vấn khác mà bạn nên tin cậy. Không có quan điểm nào được đưa ra trong tài liệu cấu thành khuyến nghị của EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ chiến lược đầu tư, bảo mật, giao dịch hoặc đầu tư cụ thể nào đều phù hợp với bất kỳ người cụ thể nào.