Volume profile là gì? Hướng dẫn cách sử dụng Volume profile

2025-04-24
Bản tóm tắt:

Volume Profile là gì? Cách sử dụng Volume Profile hiển thị khối lượng giao dịch theo mức giá, xác định POC, vùng giá trị (VAH/VAL), HVN/LVN - công cụ mạnh mẽ cho phân tích hỗ trợ/kháng cự.

Trong thị trường chứng khoán, forex, hợp đồng tương lai và nhiều thị trường tài chính khác, các nhà phân tích kỹ thuật luôn tìm kiếm những công cụ để giúp họ hiểu rõ hơn về hành vi giá và tâm lý thị trường. Một trong những công cụ phổ biến và hiệu quả đó chính là volume profile.


Với khả năng hiển thị khối lượng giao dịch theo từng mức giá, volume profile giúp trader xác định các vùng hỗ trợ, kháng cự mạnh mẽ, từ đó đưa ra quyết định mua bán chính xác hơn. Bạn đang muốn hiểu rõ hơn về volume profile để tối ưu hóa hoạt động giao dịch của mình?


Hãy cùng EBC khám phá từng chi tiết của công cụ phân tích này để có thể vận dụng linh hoạt trong thực tế và nâng cao khả năng dự đoán xu hướng thị trường một cách tự tin nhất.


Volume Profile là gì?


Volume profile là một công cụ phân tích kỹ thuật dùng để thể hiện khối lượng giao dịch tại từng mức giá trong một khoảng thời gian xác định.


Thay vì chỉ quan sát đường giá hay các chỉ báo kỹ thuật truyền thống, volume profile cung cấp cái nhìn trực quan về phân bố thanh khoản của thị trường, từ đó giúp các nhà phân tích xác định các vùng giá có sức hấp dẫn lớn đối với nhà đầu tư.


Bản chất của volume profile là một biểu đồ histogram ngang, thể hiện các mức giá đã được giao dịch nhiều hay ít trong một phạm vi thời gian nhất định.


Điều này khác biệt rõ rệt so với chỉ báo khối lượng theo thời gian dạng cột dọc (vertical volume bars), vốn chỉ thể hiện tổng khối lượng trong một phiên hoặc một khung thời gian cố định.


Khi sử dụng volume profile, trader có thể dễ dàng nhận diện các vùng giá có tính chất hỗ trợ hoặc kháng cự dựa trên lượng giao dịch tập trung tại đó.


Ý nghĩa của volume profile không chỉ nằm ở việc xác định các vùng giá tiềm năng mà còn giúp hiểu rõ tâm lý cung cầu, từ đó dự đoán xu hướng quay lại hoặc tiếp diễn trong tương lai.


Trong thị trường tài chính hiện đại, công cụ này còn đóng vai trò trung tâm trong các phương pháp phân tích order-flow trading và Auction Market Theory - lý thuyết cho rằng thị trường vận hành dựa trên các nguyên lý cân bằng của cung cầu qua các phiên giao dịch.


Từ lịch sử phát triển, volume profile xuất phát từ khái niệm “Market Profile” do J. Peter Steidlmayer giới thiệu tại Sở Giao dịch Chicago (CBOT) những năm 1980. Ban đầu, công cụ này chủ yếu dựa vào phân bổ thời gian (time-based profile).


Sau đó, nhờ sự tiến bộ của công nghệ và các phần mềm, người ta chuyển hướng sang tập trung vào khối lượng giao dịch - chính là cái gọi là volume profile ngày nay. Đây là bước ngoặt giúp công cụ trở nên hữu ích và phổ biến hơn trong cộng đồng trader toàn cầu.

Volume Profile là gì? - EBC Financial Group

Các thành phần chính của Volume Profile


Khi nhắc đến volume profile, chắc chắn bạn sẽ bắt gặp nhiều thuật ngữ chuyên môn mô tả các thành phần cơ bản của công cụ này. Hiểu rõ các thành phần chính giúp trader dễ dàng phân tích và khai thác hiệu quả dữ liệu trực quan trên biểu đồ.


1. Point of Control (POC)


Mức giá có khối lượng giao dịch lớn nhất trong toàn bộ phạm vi phân tích chính là Point of Control hay gọi tắt là POC. Đây là điểm nút giao giữa cung cầu, nơi có lượng giao dịch tập trung cao nhất, thể hiện rõ nhất tâm lý của đa số nhà đầu tư trong giai đoạn đó.


POC thường được xem như một mức hỗ trợ hoặc kháng cự mạnh mẽ. Nếu giá đang nằm trên POC, khả năng cao là đây là mức hỗ trợ vững chắc, giúp giá giữ vững đà tăng hoặc giảm trong ngắn hạn. Ngược lại, nếu giá phá qua POC, đó có thể là tín hiệu cho thấy sự thay đổi xu hướng hoặc sự dịch chuyển của tâm lý thị trường.


Ngoài ra, POC còn là điểm tham khảo để các trader xác định các mục tiêu lợi nhuận hoặc điểm dừng lỗ (stop loss), vì nó phản ánh vùng giá mà thị trường đã chấp nhận giao dịch nhiều nhất trong quá khứ.


2. Value Area (VA)


Value Area là khoảng giá chứa khoảng 70% tổng khối lượng giao dịch của toàn bộ phân tích, thể hiện vùng giá mà thị trường đã dành phần lớn thời gian để thực hiện các giao dịch. Đây là một trong các thành phần quan trọng giúp trader xác định vùng giá có tính chất ổn định, cân bằng cung cầu.


Thông thường, từ VA ta có thể phân biệt thành các mức:


- VAH (Value Area High): Giá cao nhất của vùng value area.


- VAL (Value Area Low): Giá thấp nhất của vùng value area.


Công thức đơn giản để xác định vùng này dựa trên tổng khối lượng giao dịch và điểm POC, từ đó cộng dần các mức giá trên/dưới cho đến đạt tới mức 70% tổng khối lượng. Việc này giúp xác định vùng hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng trong chiến lược giao dịch.


3. High Volume Nodes (HVN)


Các High Volume Nodes (HVN) là các vùng giá có khối lượng giao dịch đột biến cao so với các khu vực xung quanh. Đây chính là các điểm “nút cổ chai” của thị trường, nơi các nhà đầu tư giao dịch sôi động nhất.


Chức năng của HVN rất đa dạng: chúng có thể hỗ trợ hoặc kháng cự mạnh, đồng thời tạo thành các “nam châm” hút giá quay lại sau khi thị trường di chuyển xa khỏi vùng này. Nhờ tính chất này, HVN giúp các trader xác định các điểm vào lệnh phù hợp khi giá retest vùng khối lượng lớn.


4. Low Volume Nodes (LVN)


Ngược lại với HVN, Low Volume Nodes (LVN) là các vùng có khối lượng giao dịch thấp, phản ánh tại đó thị trường ít quan tâm hoặc dễ bị bỏ qua. Các vùng này thường xuyên bị phá vỡ nhanh chóng trong quá trình điều chỉnh hoặc breakout, bởi vì ít nhà đầu tư đặt cược tại các mức giá này.


Giá thường xuyên breakout nhanh qua LVN, tạo ra các động lực mạnh mẽ cho xu hướng hoặc đảo chiều. Nắm bắt tốt các LVN giúp trader tránh nhầm lẫn trong việc xác định các vùng hỗ trợ, kháng cự giả mạo hoặc các điểm breakout tiềm năng.


Các biến thể của Volume Profile


Volume profile ngày nay có nhiều dạng thể hiện phù hợp với từng mục đích phân tích cụ thể. Dưới đây là các biến thể phổ biến nhất giúp trader chọn lựa phù hợp với phong cách và chiến lược của mình.


1. Fixed Range Volume Profile (FRVP)


Đây là dạng phân tích volume trong một vùng giá hoặc khung thời gian do người dùng tự chọn. Đặc biệt phù hợp khi bạn muốn phân tích dữ liệu tại các khoảng giá nhỏ, ví dụ như một đợt bật tăng hoặc giảm đột biến.


Việc thiết lập FRVP rất đơn giản: chỉ cần kéo thả để định nghĩa vùng bắt đầu - kết thúc, rồi hệ thống tự tính toán phân bố volume tại các mức giá trong phạm vi đó. Ưu điểm của dạng này là tính linh hoạt, cho phép tùy chỉnh theo từng thời điểm hoặc chiến lược riêng của trader.


2. Visible Range Volume Profile (VPVR)


Khác với FRVP, VPVR tự động phân tích toàn bộ khoảng giá đang hiển thị trên chart tại thời điểm hiện tại. Điều này giúp người dùng dễ dàng quan sát các mức giá có khối lượng lớn trong phạm vi mở rộng hơn, phù hợp để kiểm tra các vùng hỗ trợ, kháng cự dài hạn hoặc xác định xu hướng chính.


3. Session Volume Profile


Dạng này phân tích volume theo từng phiên giao dịch, như ngày, tuần hoặc tháng. Đây là công cụ cực kỳ hữu ích để so sánh hành vi thị trường qua các khoảng thời gian khác nhau và xác định các vùng giá có tính chất duy trì qua nhiều phiên.


4. Anchored Volume-by-Price & Measured Volume Profile


Giao diện này cho phép lựa chọn điểm neo hoặc vùng đo đạc cụ thể để phân tích. Đây là dạng phân tích giúp xác định các vùng giá quan trọng bắt đầu từ một thời điểm hoặc sự kiện đặc biệt, phù hợp với các chiến lược theo phản ứng thị trường hoặc sự kiện.


5. Candlestick Volume Profile (Volume Footprint)


Công cụ này thể hiện volume trên từng cây nến, phân biệt rõ lượng mua/bán tại mỗi mức giá thông qua các hình dạng đặc trưng. Từ đó, trader có thể phát hiện các điểm đảo chiều hoặc xác nhận xu hướng dựa trên hành vi giao dịch cụ thể của từng cây nến.


6. Phân bố hình dạng theo Auction Market Theory


Các dạng phân bố này mô phỏng theo lý thuyết thị trường đấu giá, bao gồm:


- D-Shape (cân bằng): phân bố đều hai bên, thể hiện trạng thái cân bằng.


- P-Shape (mua mạnh): thể hiện sự mua vào mạnh mẽ khiến phân bố lệch về phía giá cao hơn.


- b-Shape (bán mạnh): ngược lại, thể hiện xu hướng bán tháo.


- Double Distribution: xuất hiện hai đỉnh rõ ràng, cho thấy sự phân chia rõ rệt giữa các nhóm nhà đầu tư.

Hướng dẫn cách sử dụng Volume Profile - EBC Financial Group

Cách đọc biểu đồ Volume Profile


Biết cách đọc đúng biểu đồ volume profile giúp bạn tận dụng tối đa thông tin mà công cụ này mang lại. Dưới đây là các hướng dẫn quan trọng để phân tích biểu đồ hiệu quả.


Đọc histogram ngang


Các thanh histogram thể hiện lượng volume tại từng mức giá. Chiều dài thanh càng dài thể hiện lượng giao dịch lớn tại mức giá đó. Đổi màu sắc của các thanh (thường là xanh, đỏ hoặc trắng/đen tùy phần mềm) giúp phân biệt các hoạt động mua hoặc bán.


Ví dụ, thanh dài màu đỏ có thể tượng trưng cho hoạt động bán hàng mạnh, trong khi thanh xanh thể hiện lực mua lớn. Quan sát các mức giá có thanh dài nhất chính là chìa khóa xác định các vùng hỗ trợ, kháng cự hoặc điểm cân bằng.


Xác định các vùng quan trọng như POC, HVN, LVN và VA


Các vùng này đượchighlight rõ ràng trên biểu đồ giúp trader dễ dàng nhận biết:


- POC nằm trung tâm, thể hiện điểm cân bằng lớn nhất.


- HVN là các đỉnh của histogram thể hiện vùng volume cao.


- LVN là các điểm thấp, ít giao dịch.


- VA là vùng chứa phần lớn khối lượng.


Những vùng này liên tục thay đổi theo thời gian, nhưng chúng luôn là những điểm chú ý hàng đầu trong phân tích.


Ứng dụng thực tế trong giao dịch


Khi quan sát phản ứng của giá khi tiếp cận các vùng này, trader có thể dự đoán xu hướng hoặc các pha điều chỉnh. Ví dụ, giá chạm HVN và phản ứng bật trở lại có thể là tín hiệu mua, trong khi phá vỡ LVN có thể báo hiệu breakout mạnh.


Chiến lược giao dịch với Volume Profile


Với những kiến thức đã học, việc xây dựng chiến lược hiệu quả dựa trên volume profile là điều hoàn toàn khả thi. Dưới đây là các chiến thuật phổ biến giúp trader khai thác tối đa công cụ này.


HVN Retracements


Khi giá tiếp cận các High Volume Nodes, trader có thể vào lệnh retest để tìm điểm vào phù hợp. Kết hợp tín hiệu price action như pin bar, engulfing hoặc các mẫu đảo chiều khác để xác nhận.


Ví dụ, khi giá giảm xuống HVN và xuất hiện tín hiệu mua, khả năng cao là đây là điểm hỗ trợ mạnh, phù hợp để vào lệnh mua vào. Ngược lại, khi giá vượt qua HVN, đó có thể là dấu hiệu chuyển đổi xu hướng.


LVN Breakouts


Breakout qua các vùng Low Volume Nodes thường đi kèm với sự gia tăng volume mạnh mẽ và tín hiệu xác nhận từ các chỉ báo phụ. Khi giá phá vỡ LVN, hãy chuẩn bị tâm lý cho sự dịch chuyển nhanh theo xu hướng mới.


Trader có thể đặt lệnh mua/bán ngay tại điểm breakout, kèm theo stop loss đặt sau vùng hỗ trợ hoặc kháng cự gần nhất. Đây là chiến lược phù hợp cho các pha giao dịch breakout mạnh mẽ, tận dụng độ đột biến của volume.


Reversion to Value Area


Chiến thuật này dựa trên giả thuyết rằng giá sẽ quay trở lại vùng Value Area sau một pha thoái lui hoặc tách khỏi vùng này. Trader mua khi giá dưới VAL và bán khi giá trên VAH, chốt lợi nhuận tại POC hoặc vùng biên của VA.


So sánh các vùng giá hiện tại với các vùng của phiên trước giúp dự đoán xu hướng ban đầu, đặc biệt khi kết hợp các chỉ báo như RSI, MACD hoặc Fibonacci retracement.


Kết hợp các chỉ báo và mô hình khác


Không nên dựa hoàn toàn vào volume profile, mà hãy kết hợp thêm các công cụ như EMA/SMA, Fibonacci, RSI, MACD hoặc các mẫu đảo chiều như pin bar, engulfing để xác nhận tín hiệu. Việc này giúp giảm thiểu rủi ro và tăng độ chính xác cho các quyết định giao dịch.


Quản lý rủi ro và tối ưu tỷ lệ RR


Stop loss nên đặt sau POC hoặc LVN để đảm bảo an toàn khi thị trường đảo chiều đột ngột. Tỷ lệ R (risk-reward) lý tưởng thường là > 1:2 để đảm bảo lợi nhuận bền vững trong dài hạn.

Volume profile giúp hiển thị khối lượng giao dịch theo mức giá - EBC Financial Group

Chọn khung thời gian (Timeframes)


Lựa chọn khung thời gian phù hợp là yếu tố quyết định thành công của chiến lược dựa trên volume profile. Mỗi khung thời gian mang đặc điểm riêng, phù hợp với phong cách giao dịch khác nhau.


Khi phân tích, đừng bỏ qua bước bắt đầu từ các khung lớn rồi thu nhỏ dần xuống khung nhỏ hơn để xác định rõ xu hướng chính và điểm vào lệnh phù hợp. Phương pháp này giúp bạn tránh bị nhiễu loạn dữ liệu và đưa ra quyết định chính xác hơn.


Dài hạn (swing, position)


Các khung thời gian như 8h, D1, W1 phù hợp để xác định các vùng hỗ trợ/kháng cự lớn, xu hướng chính. Trong các khung này, volume profile giúp nhìn rõ các vùng giá có khối lượng lớn trong dài hạn, từ đó đưa ra các quyết định hold vị thế lâu dài hoặc xác định điểm entry/exit phù hợp.


Ngắn hạn (day trading, scalping)


Các khung thời gian như 5′, 15′, 30′, 60′, 120′ thích hợp cho các hoạt động intraday. Ở đây, volume profile giúp xác định các vùng giá có tính quyết định trong ngày, từ đó xây dựng các chiến lược vào ra nhanh, tối ưu lợi nhuận.


Ưu điểm và nhược điểm của chỉ báo Volume Profile


Hiểu rõ các ưu, nhược điểm của volume profile giúp bạn phân bổ nguồn lực phù hợp và tối ưu hóa hiệu quả chiến lược.


Ưu điểm


- Hiệu quả cao trong việc xác định các vùng hỗ trợ, kháng cự dựa trên dữ liệu khối lượng thực tế.


- Giúp hiểu sâu về thanh khoản, cung cầu và tâm lý thị trường.


- Tính linh hoạt trong việc áp dụng cho nhiều khung thời gian và loại thị trường khác nhau.


- Phù hợp để xây dựng các chiến lược giao dịch dựa trên hành vi thị trường thực tế.


Nhược điểm


- Kém hiệu quả khi volume thấp hoặc thị trường thiếu thanh khoản.


- Phụ thuộc nhiều vào dữ liệu lịch sử, có thể gây ra sai lệch nếu thị trường có biến động mạnh hoặc tin tức lớn.


- Yêu cầu kỹ năng phân tích để khai thác đúng các vùng-volume, tránh các tín hiệu giả.


Các phần mềm hỗ trợ Volume Profile


Hiện nay, có nhiều phần mềm giúp trader dễ dàng tích hợp volume profile vào phân tích, trong đó nổi bật nhất là:


- MotiveWave: Hỗ trợ order flow và phân tích chuyên sâu.


- SierraCharts: Phiên bản Level 5 cung cấp đầy đủ các tính năng phân tích volume.


- TradingView: Rất phổ biến, dễ thao tác, hỗ trợ Fixed Range, Session, Visible Range, Anchored.


- NinjaTrader cùng các plugin như Bookmap, ATAS… cũng là các lựa chọn tốt.


Hướng dẫn sử dụng Volume Profile trên TradingView


TradingView là nền tảng phổ biến và thân thiện cho cộng đồng trader. Dưới đây là các bước hướng dẫn đơn giản để bắt đầu sử dụng volume profile trên nền tảng này:


- Mở chart của bạn và chọn công cụ “Fixed Range Volume Profile”.


- Kéo thả để định nghĩa vùng bắt đầu - kết thúc phân tích.


- Hệ thống sẽ tự xuất hiện các thành phần như POC, VAH, VAL, HVN, LVN.


- Tùy chỉnh các thông số như phần trăm của Value Area, màu sắc hiển thị theo sở thích.


- Thực hành quan sát phản ứng của giá khi tiếp cận các vùng này để dự đoán xu hướng.


Những sai lầm cần tránh khi sử dụng Volume Profile


Dù là công cụ mạnh, volume profile vẫn có thể gây nhầm lẫn nếu sử dụng không đúng cách. Cần lưu ý tránh các sai lầm phổ biến sau:


- Bỏ qua bối cảnh tổng thể như xu hướng chính, tin tức thị trường.


- Chọn khung thời gian không phù hợp với chiến lược đang thực hiện.


- Quá tin vào POC hoặc HVN cũ mà bỏ qua các tín hiệu mới.


- Giao dịch LVN mà không có xác nhận volume hoặc tín hiệu kỹ thuật khác.


- Thiếu quản lý rủi ro tiêu chuẩn như stop loss hoặc phân bổ vốn hợp lý.


Ứng dụng Volume profile vào giao dịch Forex cùng EBC Financial Group


Volume profile là một công cụ phân tích cực kỳ mạnh mẽ, giúp các nhà giao dịch hiểu rõ hơn về hành vi tâm lý thị trường dựa trên khối lượng giao dịch tại các mức giá.


Từ việc xác định các vùng hỗ trợ, kháng cự, đánh giá xu hướng hay xây dựng chiến lược giao dịch, volume profile đã trở thành một phần không thể thiếu trong bộ dụng cụ của trader hiện đại. Tuy nhiên, để khai thác hiệu quả, bạn cần hiểu rõ các thành phần, đọc biểu đồ chính xác, kết hợp với các chỉ báo khác và quản lý rủi ro hợp lý.


Sau khi đã nắm vững cách đọc Point of Control, Value Area và High/Low Volume Nodes qua Volume Profile, đã đến lúc bạn biến những hiểu biết đó thành lợi nhuận thực sự. Với mức spread cạnh tranh, đòn bẩy linh hoạt và khớp lệnh tức thì, EBC sẽ hỗ trợ bạn tối đa trong hành trình giao dịch Forex. Hãy mở ngay tài khoản tại EBC để thử nghiệm các vùng POC và LVN trong điều kiện thị trường thực tế cùng EBC Financial Group.


Thông báo từ chối trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào. 

Dự báo giá bạc năm 2025: Giá bạc có thể tăng đến mức nào?

Dự báo giá bạc năm 2025: Giá bạc có thể tăng đến mức nào?

Dự báo giá bạc năm 2025 với góc nhìn chuyên gia. Tìm hiểu các yếu tố kinh tế có thể ảnh hưởng đến thị trường như thế nào và liệu đã đến lúc mua vào năm 2025 và sau đó hay chưa.

2025-04-24
Camarilla Pivots so với Fibonacci: Cái nào chính xác hơn?

Camarilla Pivots so với Fibonacci: Cái nào chính xác hơn?

Khám phá sự khác biệt giữa Camarilla Pivots và mức Fibonacci để xác định phương pháp nào mang lại độ chính xác cao hơn cho chiến lược giao dịch của bạn.

2025-04-24
Cách giao dịch EURUSD bằng tin tức kinh tế một cách thông minh

Cách giao dịch EURUSD bằng tin tức kinh tế một cách thông minh

Khám phá cách giao dịch EURUSD bằng tin tức kinh tế. Tìm hiểu các chiến lược, thời điểm và mẹo rủi ro để kiếm lợi nhuận từ cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất thế giới.

2025-04-24