FTSE (Financial Times Stock Exchange) là bộ chỉ số do FTSE Russell (LSEG) quản lý, bao gồm FTSE 100, FTSE 250, FTSE All‑Share,… dùng để đo lường hiệu suất thị trường Anh và toàn cầu.
FTSE là gì là câu hỏi được nhiều nhà đầu tư, chuyên gia tài chính và những người quan tâm đến thị trường chứng khoán quốc tế đặt ra khi muốn hiểu về các chỉ số thị trường lớn nhất thế giới.
FTSE không chỉ là một bộ sưu tập các chỉ số mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất của thị trường chứng khoán Anh cũng như ảnh hưởng sâu rộng đến thị trường toàn cầu.
EBC sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện, chi tiết và cập nhật nhất về FTSE, từ định nghĩa, lịch sử phát triển, các chỉ số chủ lực, phương pháp tính toán, ứng dụng thực tiễn cho đến ý nghĩa kinh tế và cách thức đầu tư dựa trên FTSE.
Trước khi đi sâu vào lịch sử hay các chỉ số cụ thể, cần hiểu rõ FTSE là gì và vai trò của FTSE trên thị trường tài chính.
Khái niệm FTSE (Financial Times Stock Exchange)
FTSE là viết tắt của Financial Times Stock Exchange, tên gọi ban đầu của bộ chỉ số chứng khoán được xây dựng nhằm đo lường hiệu quả hoạt động của các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán London (LSE). Bộ chỉ số này phản ánh giá trị vốn hóa thị trường của các doanh nghiệp lớn tại Anh, từ đó giúp nhà đầu tư có cái nhìn tổng quát về diễn biến kinh tế và sức khỏe thị trường chứng khoán quốc gia.
Khái niệm FTSE đã trở thành biểu tượng quan trọng cho sự minh bạch và chuẩn mực trong việc đánh giá các công ty đại chúng tại Anh, đồng thời tạo cơ sở để phát triển các sản phẩm tài chính phái sinh và quỹ đầu tư dựa trên các chỉ số này.
Phát âm “Footsie” và vai trò chính
Dù viết tắt là FTSE, nhưng cách phát âm phổ biến của chỉ số này trên thị trường tài chính và truyền thông quốc tế là "Footsie." Tên gọi thân thiện này thường được sử dụng trong các báo cáo phân tích, tin tức chứng khoán và các cuộc thảo luận chuyên môn.
Vai trò chính của FTSE là cung cấp thước đo chuẩn xác về hiệu suất của nhóm công ty vốn hóa lớn nhất nước Anh, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước đưa ra quyết định đầu tư, quản lý rủi ro và đa dạng hóa danh mục đầu tư.
Đồng thời, FTSE còn là công cụ để so sánh sức mạnh kinh tế, xu hướng ngành nghề cũng như sự biến động của thị trường theo thời gian.
Quan hệ với FTSE Russell và LSEG (London Stock Exchange Group)
FTSE hiện nay là một phần của FTSE Russell, một đơn vị trực thuộc London Stock Exchange Group (LSEG) - tập đoàn quản lý Sở Giao dịch Chứng khoán London. LSEG là tổ chức hàng đầu thế giới về giao dịch chứng khoán và dịch vụ tài chính, trong khi FTSE Russell chuyên về phát triển chỉ số và dữ liệu thị trường.
Sự gắn kết này giúp FTSE mở rộng phạm vi hoạt động toàn cầu, tích hợp dữ liệu quốc tế và phát triển nhiều loại chỉ số đa dạng phục vụ nhu cầu khác nhau của nhà đầu tư trên khắp thế giới. Việc hợp nhất giữa FTSE và Russell Investments năm 2015 là bước ngoặt lớn, nâng FTSE trở thành một trong những nhà cung cấp chỉ số lớn nhất thế giới với mạng lưới hơn 250.000 chỉ số trên toàn cầu.
Hiểu về quá trình hình thành giúp nắm bắt được sự tiến hóa và sức ảnh hưởng ngày càng tăng của FTSE trên thị trường tài chính thế giới.
FTSE không được tạo ra một cách ngẫu nhiên mà qua nhiều giai đoạn phát triển, hợp tác và đổi mới sáng tạo kéo dài gần bốn thập kỷ. Nhờ những dấu mốc quan trọng trong lịch sử, FTSE đã trở thành bộ chỉ số tiêu chuẩn cho thị trường chứng khoán Anh và là đối tác đáng tin cậy của các tổ chức tài chính lớn toàn cầu.
Mốc thành lập (1984): Hợp tác giữa Financial Times và LSE
Năm 1984, FTSE ra đời như kết quả của sự hợp tác chiến lược giữa tờ báo tài chính uy tín Financial Times và Sở Giao dịch Chứng khoán London (LSE). Mục tiêu là tạo ra một chỉ số thị trường thống nhất để phản ánh chính xác tình hình thị trường và hỗ trợ nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan hơn về mức độ tăng trưởng hoặc suy giảm của các cổ phiếu lớn.
Ngày 3/1/1984, FTSE 100 - chỉ số gồm 100 công ty vốn hóa lớn nhất - chính thức được công bố với giá trị cơ sở 1.000 điểm. Đây là một bước đột phá giúp chuẩn hóa thông tin và tạo nền móng cho các chỉ số tiếp theo phát triển.
Thành lập FTSE Group (1995) bởi Pearson và LSE
Để nâng cao chất lượng và khả năng phát triển các chỉ số chứng khoán, năm 1995, Công ty Pearson (chủ sở hữu Financial Times) và LSE cùng thành lập FTSE Group. Đơn vị này tập trung chuyên nghiệp vào nghiên cứu, phát triển và quản lý các chỉ số chứng khoán mới, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường tài chính toàn cầu.
Việc thành lập FTSE Group đánh dấu bước chuyển mình từ một chỉ số đơn lẻ tới một tập hợp các chỉ số đa dạng và phức tạp phục vụ cho nhiều loại nhà đầu tư và sản phẩm tài chính.
Ra mắt Industry Classification Benchmark (ICB) với Dow Jones (2005)
Năm 2005, FTSE Group hợp tác với Dow Jones để phát triển Industry Classification Benchmark (ICB) - hệ thống phân loại ngành chuẩn quốc tế. ICB chia thị trường thành các ngành, lĩnh vực và phân ngành chi tiết, giúp nhà đầu tư phân tích sâu sắc hơn về xu hướng ngành và hiệu suất từng nhóm doanh nghiệp.
ICB đã trở thành chuẩn mực phân ngành được áp dụng rộng rãi trên các sàn giao dịch và trong các báo cáo phân tích tài chính toàn cầu, tăng tính minh bạch và so sánh giữa các chỉ số.
Kết thúc liên doanh Xinhua Finance, đổi tên chỉ số Trung Quốc (2010)
Sau một thời gian hợp tác với hãng thông tấn Xinhua Finance để vận hành các chỉ số tại Trung Quốc, FTSE quyết định chấm dứt liên doanh này vào năm 2010. Thương hiệu các chỉ số Trung Quốc của FTSE cũng được đổi tên để phù hợp với chiến lược thị trường và đảm bảo tính độc lập trong quản lý.
Quyết định này phản ánh sự thay đổi trong cách thức tiếp cận thị trường mới nổi, đồng thời nâng cao độ tin cậy và minh bạch của các chỉ số FTSE tại khu vực quan trọng nhất thế giới.
Pearson chuyển nhượng cổ phần cho LSE, FTSE trở thành công ty con LSEG (2011)
Năm 2011, tập đoàn Pearson bán lại toàn bộ cổ phần trong FTSE Group cho LSE, khiến FTSE trở thành một công ty con trực thuộc London Stock Exchange Group. Qua đó, FTSE được hưởng lợi từ nguồn lực tài chính mạnh mẽ và hệ thống hạ tầng công nghệ hiện đại của LSEG, đồng thời tăng khả năng mở rộng quy mô và phát triển sản phẩm.
Đây được xem là bước hợp nhất chiến lược nhằm giữ vững vị trí cạnh tranh trên thị trường toàn cầu và tăng cường vai trò cung cấp chỉ số cho các thị trường tài chính.
Sáp nhập với Russell Investments, hình thành FTSE Russell (2015)
Một trong những bước ngoặt lớn nhất là vào năm 2015, khi LSEG mua lại Russell Investments, kết hợp với FTSE để tạo nên FTSE Russell - một nhà cung cấp chỉ số toàn cầu hàng đầu, xếp thứ ba về doanh thu chỉ số trên thế giới.
Sự sát nhập này nâng số lượng chỉ số do FTSE Russell quản lý lên hơn 250.000 chỉ số, trong đó có hơn 120.000 chỉ số toàn cầu, phục vụ đa dạng các thị trường, ngành nghề và phân khúc đầu tư khác nhau.
Mạng lưới văn phòng toàn cầu và quy mô chỉ số
Ngày nay, FTSE Russell duy trì mạng lưới văn phòng rộng khắp tại các trung tâm tài chính lớn như London, New York, Boston, Tokyo, Hong Kong, Sydney, Singapore... Điều này giúp họ nhanh chóng cập nhật dữ liệu, đáp ứng yêu cầu khách hàng và thích nghi với biến động thị trường toàn cầu.
Quy mô chỉ số khổng lồ và phạm vi phủ sóng rộng đảm bảo FTSE luôn là nguồn tham khảo đáng tin cậy cho nhà đầu tư cá nhân, tổ chức và các quỹ đầu tư trên toàn thế giới.
FTSE không chỉ có một chỉ số duy nhất mà bao gồm nhiều chỉ số phục vụ mục đích khác nhau. Dưới đây là những chỉ số quan trọng mà mọi nhà đầu tư cần biết.
Các chỉ số chủ lực của FTSE Russell phản ánh nhiều khía cạnh của thị trường chứng khoán Anh nói riêng và thị trường toàn cầu nói chung. Từ chỉ số vốn hóa lớn nhất cho đến các chỉ số bao quát toàn bộ thị trường giúp người dùng có lựa chọn phù hợp với mục tiêu đầu tư và phân tích.
Định nghĩa và tập hợp thành phần
FTSE 100 là chỉ số bao gồm 100 công ty có vốn hóa thị trường lớn nhất được niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán London. Đây là chỉ số đại diện nhất cho nhóm doanh nghiệp hàng đầu nước Anh, bao gồm cả các tập đoàn đa quốc gia có ảnh hưởng lớn trên thế giới.
Do tính chất vốn hóa lớn, FTSE 100 thường được coi là "bảng tỷ số" thể hiện sức khỏe tổng thể của nền kinh tế Anh và là chỉ số tham chiếu cho các quỹ đầu tư và nhà quản lý tài sản.
Ngày ra mắt và mức cơ sở
Chỉ số FTSE 100 chính thức ra mắt ngày 3 tháng 1 năm 1984 với giá trị cơ sở là 1.000 điểm. Giá trị này được lấy làm mốc chuẩn để đo lường sự biến động và tăng trưởng của nhóm 100 công ty hàng đầu trong suốt thời gian hoạt động.
Việc thiết lập điểm cơ sở cố định giúp nhà đầu tư dễ dàng so sánh hiệu suất chỉ số theo thời gian và tạo nền tảng cho các sản phẩm tài chính phái sinh dựa trên FTSE 100.
Tiêu chí lựa chọn thành phần
Các công ty được lựa chọn vào FTSE 100 phải nằm trong khoảng thứ hạng vốn hóa từ 90 đến 110 trên sàn LSE, có tỷ lệ cổ phiếu tự do giao dịch (free-float) tối thiểu 25% và đáp ứng tiêu chuẩn thanh khoản cao.
Tiêu chí này giúp đảm bảo thành phần chỉ số luôn là những doanh nghiệp lớn, thanh khoản tốt và dễ dàng giao dịch trên thị trường, từ đó tăng tính đại diện và khả năng phản ánh thị trường.
Quy trình đánh giá và cập nhật
Danh mục FTSE 100 được rà soát và điều chỉnh hàng quý vào các tháng 3, 6, 9 và 12. Quá trình này dựa trên dữ liệu vốn hóa và free-float mới nhất, đảm bảo chỉ số luôn chính xác và cập nhật xu hướng thị trường.
Việc đánh giá thường xuyên cũng tạo điều kiện cho các công ty có thể lọt vào hoặc bị loại ra khỏi chỉ số tùy theo hiệu quả kinh doanh và sự biến động trên thị trường.
Phân bổ ngành (ICB)
Theo phân loại Industry Classification Benchmark (ICB), FTSE 100 bao gồm 20 ngành khác nhau. Trong đó, ngành ngân hàng, chăm sóc sức khỏe và năng lượng chiếm khoảng 48% tổng vốn hóa.
Phân bổ này tạo ra sự cân bằng giữa các nhóm ngành truyền thống và các lĩnh vực phát triển mới, giúp chỉ số mang tính đại diện và ổn định trước những biến động từng ngành riêng lẻ.
FTSE 250 là chỉ số bao gồm 250 công ty nằm từ vị trí thứ 101 đến 350 theo vốn hóa thị trường trên sàn LSE. So với FTSE 100, chỉ số này tập trung nhiều hơn vào các doanh nghiệp vừa và nhỏ, phản ánh sức mạnh của nền kinh tế nội địa Anh.
FTSE 250 ít chịu ảnh hưởng bởi các tập đoàn đa quốc gia hơn nên phản ánh sát hơn tình hình kinh tế trong nước, bao gồm nhiều doanh nghiệp hoạt động chủ yếu trên thị trường Anh.
Điều này giúp nhà đầu tư có công cụ để phân tích xu hướng phát triển nội địa và đánh giá tác động của chính sách kinh tế vĩ mô trong nước.
Chỉ số FTSE 350 là sự kết hợp của FTSE 100 và FTSE 250, bao gồm tổng cộng 350 công ty vốn hóa lớn nhất của LSE. Chỉ số này được sử dụng để đánh giá tổng thể hơn về thị trường chứng khoán Anh, kết hợp cả doanh nghiệp lớn và vừa.
Chỉ số FTSE All-Share chứa hơn 600 công ty niêm yết đủ điều kiện, chiếm trên 98% tổng vốn hóa thị trường đủ điều kiện trên LSE tính đến cuối năm 2017. Chỉ số này phản ánh toàn diện sức khỏe thị trường chứng khoán Anh.
FTSE All-Share được ra mắt với giá trị cơ sở là 100 điểm vào ngày 10 tháng 4 năm 1962, giúp cung cấp thước đo dài hạn về biến động và xu hướng phát triển của thị trường.
Russell 2000 (Mỹ - vốn hóa nhỏ)
Russell 2000 là chỉ số về các công ty vốn hóa nhỏ ở Mỹ, do FTSE Russell quản lý sau khi sáp nhập với Russell Investments. Đây là chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe của phân khúc doanh nghiệp vừa và nhỏ, đối trọng với các chỉ số vốn hóa lớn như S&P 500.
FTSE China Index Series
Chuỗi chỉ số FTSE dành cho thị trường Trung Quốc bao gồm nhiều phân khúc thị trường phát triển và mới nổi, giúp nhà đầu tư quốc tế tiếp cận và đánh giá hiệu suất của các doanh nghiệp lớn tại Trung Quốc.
Các chỉ số theo vùng và ngành
Ngoài các chỉ số quốc gia, FTSE còn phát triển hàng loạt chỉ số khu vực như châu Âu, châu Á, và theo ngành nghề, giúp nhà đầu tư có công cụ phân tích đa chiều và lựa chọn danh mục phù hợp với chiến lược đầu tư.
Để đảm bảo độ chính xác và phản ánh sát giá trị thị trường, FTSE sử dụng phương pháp tính toán khoa học và quy trình điều chỉnh thường xuyên.
Việc hiểu rõ cách thức tính toán và điều chỉnh chỉ số giúp nhà đầu tư đánh giá đúng ý nghĩa các con số trên bảng điện tử và đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Trọng số vốn hóa điều chỉnh free‑float
Công thức cơ bản
Chỉ số FTSE được tính dựa trên tổng vốn hóa điều chỉnh free-float của các công ty thành phần, chia cho một hệ số chia gọi là Divisor:
Giá trị chỉ số = (Σ Vốn hóa điều chỉnh free‑float các thành phần) ÷ Divisor
Free-float là số lượng cổ phiếu thực sự có thể lưu hành và giao dịch trên thị trường, loại bỏ các cổ phiếu bị hạn chế hoặc nắm giữ dài hạn không chuyển nhượng.
Vai trò của Divisor
Divisor đóng vai trò rất quan trọng trong việc duy trì ổn định giá trị chỉ số khi có sự thay đổi về cấu trúc thành phần, sự kiện doanh nghiệp như chia tách cổ phiếu, mua bán sáp nhập hoặc thay đổi vốn cổ phần.
Divisor được điều chỉnh liên tục để chỉ số không bị gián đoạn hay biến động bất hợp lý khi xảy ra các sự kiện này.
Cập nhật dữ liệu giá theo thời gian thực
FTSE cập nhật dữ liệu giá của các cổ phiếu thành phần theo từng giây khi thị trường mở cửa. Điều này giúp chỉ số phản ánh chính xác biến động giá thị trường, đáp ứng nhu cầu giao dịch nhanh và phân tích thời gian thực.
Công nghệ xử lý dữ liệu hiện đại cho phép FTSE liên tục cung cấp thông tin mới nhất cho nhà đầu tư toàn cầu.
Xem xét và đánh giá thành phần
Danh mục các chỉ số được rà soát kỹ lưỡng theo các tiêu chí về vốn hóa, free-float và thanh khoản. Ví dụ:
- FTSE 100 sẽ thêm công ty nếu vốn hóa của nó xếp hạng từ 90 trở lên và loại ra nếu dưới 111.
- FTSE 250 tương tự với ngưỡng thêm/bớt lần lượt là 325 và 376.
Quy trình này đảm bảo chỉ số luôn phản ánh chính xác nhóm công ty có ảnh hưởng lớn nhất trên thị trường.
Ảnh hưởng của tỷ giá GBP và các sự kiện doanh nghiệp
Vì FTSE là chỉ số tính theo bảng Anh (GBP), biến động tỷ giá hối đoái đặc biệt với USD có thể ảnh hưởng đến giá trị danh mục đầu tư nước ngoài. Ngoài ra, các sự kiện doanh nghiệp như chia cổ tức, chia tách cổ phiếu, mua bán sáp nhập cũng tác động trực tiếp đến vốn hóa và giá cổ phiếu, từ đó ảnh hưởng đến giá trị chỉ số.
Không chỉ là bộ chỉ số tham chiếu, FTSE còn được ứng dụng rộng rãi trong quản lý đầu tư, tạo ra các sản phẩm tài chính và công cụ phân tích.
Các chỉ số FTSE được sử dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực, đóng góp trực tiếp vào hiệu quả và tính minh bạch của thị trường tài chính toàn cầu.
Đo lường hiệu suất thị trường và quản lý danh mục
Các chỉ số FTSE như FTSE 100, FTSE 250 và FTSE All-Share được dùng làm benchmark để đánh giá hiệu quả của danh mục đầu tư. Nhà quản lý quỹ và các nhà đầu tư cá nhân so sánh lợi nhuận danh mục với chỉ số để đo lường khả năng vượt trội hoặc thua kém thị trường.
Việc sử dụng FTSE làm thước đo chuẩn giúp kiểm soát rủi ro và tối ưu hóa hiệu suất đầu tư.
Sản phẩm chứng khoán phái sinh và quỹ ETF
FTSE là cơ sở để phát triển nhiều sản phẩm tài chính:
- ETF theo FTSE 100: Các quỹ ETF nổi tiếng như Vanguard FTSE 100 và iShares Core FTSE 100 UCITS giúp nhà đầu tư dễ dàng đầu tư vào nhóm 100 cổ phiếu hàng đầu Anh với chi phí thấp và tính thanh khoản cao.
- ETF FTSE 250 và quỹ FTSE All-Share: Phục vụ nhu cầu đầu tư đa dạng hơn, đặc biệt tập trung vào các công ty vừa và nhỏ.
- Hợp đồng tương lai, CFD, quyền chọn: Được giao dịch trên các sàn như Euronext, ICE, cho phép nhà đầu tư phòng ngừa rủi ro và tận dụng biến động giá chỉ số FTSE 100.
Công cụ phân tích đầu tư và hedging
Các chỉ số FTSE cung cấp dữ liệu quan trọng để phân tích xu hướng thị trường, đánh giá rủi ro ngành, cũng như xây dựng chiến lược phòng vệ tài chính (hedging).
Nhà đầu tư chuyên nghiệp sử dụng chỉ số để dự báo biến động, xác định thời điểm mua bán cổ phiếu hoặc quản lý rủi ro tỷ giá và lãi suất.
Chuẩn so sánh (benchmark) cho quỹ hưu trí, quỹ tương hỗ, nhà quản lý tài sản
Nhiều quỹ đầu tư lớn, bao gồm quỹ hưu trí và quỹ tương hỗ, chọn FTSE làm chỉ số chuẩn để đánh giá hiệu quả quản lý tài sản. Việc có một chuẩn chung giúp các bên liên quan minh bạch hơn trong báo cáo tài chính và nâng cao niềm tin của nhà đầu tư.
Biến động của chỉ số FTSE là kết quả của nhiều yếu tố đa chiều, bao gồm kinh tế, chính trị và các sự kiện nội bộ doanh nghiệp.
Hiểu rõ các yếu tố này giúp nhà đầu tư dự báo và điều chỉnh chiến lược phù hợp với diễn biến thị trường.
Kinh tế vĩ mô
Các chỉ số kinh tế như lạm phát, lãi suất do Ngân hàng Anh (BoE) quyết định, tăng trưởng GDP và tỷ lệ thất nghiệp có ảnh hưởng lớn đến giá cổ phiếu và vốn hóa thị trường, từ đó tác động trực tiếp đến FTSE.
Ví dụ, lãi suất tăng thường làm giảm giá cổ phiếu do chi phí vay cao hơn và kỳ vọng lợi nhuận tương lai giảm.
Tỷ giá hối đoái GBP/USD
Do FTSE tính bằng bảng Anh, biến động tỷ giá GBP/USD có thể làm thay đổi giá trị danh mục đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài. Khi bảng Anh mạnh lên, giá trị tài sản bằng ngoại tệ giảm và ngược lại.
Sự dao động tỷ giá cũng ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp xuất khẩu hoặc nhập khẩu, gián tiếp tác động đến chỉ số.
Chính trị - sự kiện địa chính trị
Các sự kiện chính trị như Brexit năm 2016 đã gây ra cú sốc lớn khi FTSE 100 giảm khoảng 12% trong một tuần. Cuộc trưng cầu dân ý và các bất ổn hậu Brexit ảnh hưởng mạnh đến tâm lý nhà đầu tư và kỳ vọng về tương lai kinh tế Anh.
Ngoài ra, bầu cử, chính sách thuế và quan hệ thương mại quốc tế cũng là những yếu tố quan trọng tác động đến biến động của FTSE.
Kết quả kinh doanh của các doanh nghiệp trọng yếu
Kết quả kinh doanh của các tập đoàn lớn như BP, Shell, Unilever, HSBC có ảnh hưởng lớn đến vốn hóa và điểm số của FTSE 100. Báo cáo lợi nhuận tốt giúp cổ phiếu tăng giá, kéo theo chỉ số tăng và ngược lại.
Nhà đầu tư theo dõi kỹ các báo cáo tài chính và dự báo để dự đoán xu hướng chỉ số.
FTSE không chỉ là thước đo tài chính mà còn có ý nghĩa sâu sắc đối với kinh tế Anh và thị trường toàn cầu.
Việc hiểu rõ tác động của FTSE giúp nhận biết tầm quan trọng của nó trong việc định hướng chính sách kinh tế và tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển thị trường.
Đối với kinh tế Anh
FTSE 100 thường được gọi là "thước đo sức khỏe" của thị trường chứng khoán Anh, tập trung vào các doanh nghiệp đa quốc gia có ảnh hưởng toàn cầu. Tuy nhiên, vì tính toàn cầu hóa của các công ty này, FTSE 100 đôi khi không phản ánh đầy đủ sức mạnh nội địa.
Trong khi đó, FTSE 250 phản ánh tốt hơn nền kinh tế trong nước, bao gồm các công ty vừa và nhỏ có thị trường chủ yếu tại Anh.
Đối với thị trường toàn cầu
Thông qua các quỹ ETF và sản phẩm tài chính dựa trên FTSE, tác động của chỉ số lan tỏa ra các thị trường châu Âu, châu Á và toàn cầu. FTSE góp phần vào việc tạo nên các chuẩn mực đầu tư quốc tế và tăng cường sự phối hợp giữa các thị trường tài chính.
Đối với nhà đầu tư cá nhân và tổ chức
FTSE cung cấp công cụ đa dạng giúp nhà đầu tư cá nhân và tổ chức phân bổ danh mục, quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận. Việc sử dụng các chỉ số FTSE làm chuẩn so sánh hỗ trợ đánh giá chính xác cơ hội và thách thức trên thị trường.
Nhà đầu tư có nhiều cách để tiếp cận và tận dụng các chỉ số FTSE trong chiến lược của mình.
Hiểu rõ cách tiếp cận và lựa chọn phù hợp giúp tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
Mua quỹ ETF/quỹ chỉ số liên quan FTSE
Đầu tư vào quỹ ETF theo dõi FTSE 100, FTSE 250 hoặc FTSE All-Share là phương pháp phổ biến cho nhà đầu tư cá nhân muốn đa dạng hóa danh mục một cách an toàn và chi phí thấp.
Giao dịch hợp đồng tương lai và quyền chọn FTSE 100
Các nhà đầu tư tổ chức hoặc cá nhân chuyên nghiệp có thể sử dụng hợp đồng tương lai và quyền chọn để phòng ngừa rủi ro hoặc tận dụng biến động ngắn hạn của FTSE 100.
Theo dõi xu hướng thông qua FTSE All-Share và FTSE 250
Những chỉ số này cung cấp bức tranh tổng thể và chi tiết về thị trường, hỗ trợ việc ra quyết định đầu tư dài hạn và phân tích thị trường nội địa.
Lưu ý rủi ro
Biến động thị trường, tỷ giá và thanh khoản là những yếu tố cần quan tâm khi đầu tư dựa trên FTSE. Nhà đầu tư nên có kế hoạch quản lý rủi ro và thường xuyên cập nhật thông tin thị trường.
Để đánh giá đúng vị trí của FTSE trên bản đồ chỉ số toàn cầu, cần so sánh với các chỉ số quan trọng khác.
S&P 500 (Mỹ)
S&P 500 là chỉ số gồm 500 công ty vốn hóa lớn nhất Mỹ, có quy mô và tính đại diện rộng hơn so với FTSE 100. Phương pháp tính cũng dựa trên vốn hóa nhưng cấu trúc ngành nghề và phương pháp lựa chọn có sự khác biệt do đặc thù thị trường Mỹ.
Dow Jones Industrial Average (Mỹ)
Dow Jones chỉ gồm 30 công ty, tuy ít hơn nhưng là chỉ số mang tính biểu tượng với các tập đoàn lớn. FTSE có số lượng công ty nhiều hơn (100), do đó phản ánh đa dạng hơn về thị trường Anh.
Russell 2000 (Mỹ)
Russell 2000 tập trung vào vốn hóa nhỏ, phản ánh phân khúc doanh nghiệp vừa và nhỏ của Mỹ, tương tự như FTSE 250 ở Anh về mặt chức năng và vai trò.
Khả năng phản ánh kinh tế nội địa
FTSE 250 phản ánh kinh tế nội địa Anh tốt hơn FTSE 100, tương tự như S&P SmallCap đối với S&P 500. Điều này thể hiện sự đa dạng trong lựa chọn chỉ số tùy theo mục tiêu phân tích kinh tế.
FTSE Russell không chỉ cung cấp chỉ số mà còn nắm giữ vị trí chiến lược trong hệ sinh thái thị trường tài chính toàn cầu.
Thứ hạng nhà cung cấp chỉ số
Năm 2015, FTSE Russell đứng thứ ba trên thế giới về doanh thu cung cấp chỉ số, sau MSCI và S&P Dow Jones Indices. Vị trí này phản ánh sự tin tưởng và sử dụng rộng rãi các chỉ số của họ.
Phân loại thị trường mới nổi và frontier markets
FTSE Russell đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại các thị trường mới nổi và frontier markets, giúp nhà đầu tư đánh giá rủi ro và cơ hội đầu tư quốc tế.
Nâng hạng thị trường
Việt Nam được FTSE Russell xem xét nâng hạng từ frontier market lên secondary emerging market dựa trên các tiêu chí như thanh khoản, quản trị thị trường, hạ tầng và khả năng thu hút vốn ngoại. Việc này giúp nâng cao uy tín và dòng vốn đầu tư vào thị trường Việt Nam.
FTSE là một tổ chức và bộ chỉ số vô cùng quan trọng đối với thị trường chứng khoán Anh và toàn cầu. Qua gần bốn thập kỷ phát triển, FTSE đã trở thành thước đo chuẩn mực phản ánh sức khỏe của các doanh nghiệp hàng đầu và nền kinh tế, đồng thời góp phần tạo ra các công cụ tài chính đa dạng phục vụ nhà đầu tư toàn thế giới.
Việc hiểu rõ FTSE là gì, cách tính toán và ứng dụng các chỉ số FTSE sẽ giúp nhà đầu tư có được góc nhìn chiến lược, tự tin hơn trong các quyết định đầu tư và quản lý danh mục một cách hiệu quả trong môi trường tài chính đầy biến động ngày nay.
Bạn đã nắm vững khái niệm FTSE (Financial Times Stock Exchange) và tầm quan trọng của FTSE 100, FTSE 250… giờ là lúc đưa kiến thức vào hành động! Tại EBC Financial Group, chúng tôi mang đến cho bạn:
- Tiếp cận nhanh chóng FTSE 100, FTSE 250 và toàn bộ chỉ số FTSE Russell ngay trên nền tảng MT4/MT5
- Spread cạnh tranh giúp tối ưu hóa chi phí giao dịch
- Đòn bẩy linh hoạt giúp tối đa hóa cơ hội lợi nhuận
- Giao dịch 24/5, tận dụng mọi biến động của thị trường London
Mở tài khoản ngay demo hôm nay với EBC Financial Group để trải nghiệm giao dịch chỉ số FTSE an toàn, minh bạch và hiệu quả.
Thông báo từ chối trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.
Khám phá những khác biệt chính giữa cổ phiếu tăng trưởng và cổ phiếu giá trị, đồng thời tìm hiểu cách lựa chọn chiến lược phù hợp cho mục tiêu giao dịch và khả năng chấp nhận rủi ro của bạn vào năm 2025.
2025-04-22Khám phá cách thức giao dịch năng lượng hoạt động, từ dầu khí đến năng lượng tái tạo. Tìm hiểu cách cung và cầu toàn cầu thúc đẩy giá thị trường và các chiến lược để tự giao dịch.
2025-04-22Cổ phiếu Holo đã chứng kiến sự biến động cực độ. Khám phá hiệu suất, triển vọng và rủi ro mới nhất của công ty để quyết định xem MicroCloud Hologram Inc. có phải là cổ phiếu đáng mua vào năm 2025 hay không.
2025-04-22