Lý thuyết cầu tiền của Keynes giải thích cách cá nhân giữ tiền dựa trên nhu cầu giao dịch, tập trung vào thu nhập và lãi suất.
Lý thuyết cầu tiền của Keynes là một trong những phát triển quan trọng nhất trong lý thuyết kinh tế tiền tệ. Đây là một phần quan trọng của cuộc cách mạng Keynesian nổi tiếng và giữ vị trí rất quan trọng trong lịch sử phát triển kinh tế. Lý thuyết này tạo nên cơ sở kinh tế cho các thảo luận về nhiều chủ đề liên quan đến tiền tệ và kinh tế, đồng thời là một trong những nền tảng lý thuyết để phân tích và đánh giá hiệu quả chính sách kinh tế vĩ mô. Tuy nhiên, lý thuyết cầu tiền của Keynes không phải là hoàn hảo. Với sự phát triển xa hơn của lý thuyết kinh tế hiện đại và sự chú trọng ngày càng tăng vào cơ sở vi mô, lý thuyết cầu tiền của Keynes cũng đã bộc lộ một số hạn chế. Do đó, từ góc độ phát triển đa dạng của kinh tế học hiện đại, chúng ta cần nhận thức được cả sự phát triển và những hạn chế của lý thuyết cầu tiền của Keynes. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy nghiên cứu lý thuyết về vấn đề cầu tiền và hiểu đúng vai trò của chính sách tiền tệ.
Lý thuyết cầu tiền của Keynes là một khung lý thuyết do nhà kinh tế học John Maynard Keynes đề xuất để giải thích nhu cầu về tiền tệ. Lý thuyết này đóng vai trò quan trọng trong kinh tế học Keynesian, giải thích cầu tiền và tác động của cung tiền đối với các hoạt động kinh tế.
Theo Keynes, tiền tệ không chỉ là phương tiện trao đổi hàng hóa và dịch vụ mà còn có đặc điểm là một loại tài sản. Keynes chia nhu cầu về tiền thành ba động lực chính: động lực giao dịch, động lực phòng ngừa và động lực đầu cơ.
Thứ nhất, động lực giao dịch đề cập đến việc cá nhân và doanh nghiệp giữ tiền để phục vụ cho các giao dịch hàng ngày và nhu cầu thanh toán. Keynes cho rằng nhu cầu về tiền liên quan chặt chẽ đến hoạt động kinh tế và khối lượng giao dịch. Khi khối lượng giao dịch tăng, nhu cầu về tiền cũng sẽ tăng theo.
Thứ hai, động lực phòng ngừa đề cập đến việc cá nhân và doanh nghiệp giữ tiền để đối phó với sự không chắc chắn và rủi ro. Keynes tin rằng việc giữ tiền có thể cung cấp một nguồn dự trữ an toàn để đối phó với các tình huống khẩn cấp hoặc các sự kiện bất ngờ. Do đó, nhu cầu về tiền với động lực phòng ngừa liên quan đến mức độ không chắc chắn trong nền kinh tế.
Cuối cùng, động lực đầu cơ đề cập đến việc cá nhân và doanh nghiệp điều chỉnh lượng tiền giữ của họ dựa trên kỳ vọng về sự thay đổi giá trị tiền tệ. Keynes cho rằng hành vi đầu cơ có thể dẫn đến sự mất cân bằng giữa cung và cầu tiền tệ, dẫn đến lạm phát hoặc giảm phát.
Lý thuyết cầu tiền của Keynes nhấn mạnh tác động của cung tiền đối với hoạt động kinh tế và lạm phát. Theo quan điểm của Keynes, việc tăng cung tiền sẽ kích thích hoạt động kinh tế và đầu tư, nhưng nếu cung tiền tăng quá nhanh, có thể dẫn đến lạm phát. Vì vậy, Keynes đề xuất chính phủ và ngân hàng trung ương điều chỉnh cung tiền để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.
Mặc dù lý thuyết cầu tiền của Keynes đã gặp phải một số phê bình, nó vẫn cung cấp một khung lý thuyết quan trọng để hiểu về vai trò và tác động của tiền tệ trong nền kinh tế. Lý thuyết này có ý nghĩa hướng dẫn cho việc xây dựng chính sách kinh tế vĩ mô và tiền tệ, và cung cấp cơ sở lý thuyết để đạt được sự ổn định và tăng trưởng kinh tế.
Lưu ý: Đầu tư liên quan đến rủi ro. Nội dung của bài viết này không phải là lời khuyên đầu tư và không cấu thành lời đề nghị hoặc lời mời hoặc giới thiệu cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.