Current ratio (tỷ lệ thanh toán hiện hành) là gì & cách tính

2025-08-01
Bản tóm tắt:

Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) đo khả năng trả nợ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn. Cách tính và ý nghĩa đối với sức khỏe tài chính doanh nghiệp.

Trong thế giới tài chính ngày nay, các nhà đầu tư, doanh nghiệp và các nhà quản lý đều quan tâm đến khả năng thanh khoản của một công ty. Một trong những chỉ số phổ biến để đánh giá điều này chính là current ratio - hay còn gọi là tỷ lệ hiện hành.

 

Chỉ số này giúp phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn dựa trên tài assets ngắn hạn của mình. Hiểu rõ về current ratio không chỉ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư chính xác mà còn giúp các nhà quản lý tối ưu hóa chiến lược vốn lưu động của doanh nghiệp.

 

Trong bài viết này, EBC sẽ đi sâu vào khái niệm, cách tính, cách diễn giải và mối liên hệ của current ratio với các chỉ số tài chính khác, từ đó giúp bạn có cái nhìn toàn diện về khả năng tài chính của doanh nghiệp qua lăng kính của tỷ lệ hiện hành.

 

Current ratio là gì?

 

Phần này sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về khái niệm current ratio qua định nghĩa và mục đích của nó cũng như các yếu tố liên quan. Đây là bước đầu tiên để hiểu tại sao chỉ số này lại quan trọng trong quản trị tài chính doanh nghiệp và trong các quyết định đầu tư hay cho vay.

 

Định nghĩa và Mục đích

 

Current ratio là chỉ số thể hiện mối liên hệ giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn của một doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể. Chỉ số này phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính đến hạn bằng các tài sản có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.

 

Việc đo lường current ratio mang lại giá trị thực tiễn lớn đối với các nhà đầu tư, các chủ doanh nghiệp và ngân hàng. Nó giúp họ đánh giá mức độ an toàn về tài chính của công ty, từ đó đưa ra các quyết định phù hợp như duy trì khoản vay, đầu tư thêm hay tái cấu trúc dòng tiền mặt. Chỉ số này còn giúp dự đoán khả năng công ty có thể vượt qua giai đoạn khó khăn tài chính hoặc phải đối mặt với rủi ro thanh khoản.

 

Ngoài ra, current ratio còn là một tiêu chuẩn giúp đánh giá khả năng chiến lược quản lý vốn lưu động của doanh nghiệp. Các doanh nghiệp có tỷ số quá thấp dễ gặp khó khăn trong việc thanh toán ngắn hạn, trong khi tỷ số quá cao có thể phản ánh việc doanh nghiệp chưa tận dụng tối đa nguồn lực của mình để đầu tư hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh.

 

Tỷ số thanh khoản nói chung và vai trò của nó

 

Trong bộ công cụ phân tích tài chính, tỷ số thanh khoản đóng vai trò rất quan trọng. Ngoài current ratio, còn có các chỉ số khác như quick ratio (tỷ số thanh toán nhanh) và cash ratio (tỷ số tiền mặt). Các chỉ số này đều hướng đến việc đo lường khả năng thanh toán trong ngắn hạn nhưng khác nhau về mức độ thận trọng, chi tiết và hạn chế của từng tỷ lệ.

 

Tỷ số thanh khoản giúp hình thành cái nhìn tổng thể về tính khả thi của hoạt động tài chính của doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có tỷ lệ thanh khoản cao thường dễ dàng hơn trong việc huy động vốn, duy trì hoạt động đều đặn và tránh mặc nhiên xảy ra các rủi ro tài chính. Ngược lại, doanh nghiệp có tỷ số thấp có thể cần cải thiện quản lý dòng tiền hoặc xem xét lại chiến lược đầu tư và chi tiêu.

 

Chính vì vai trò quan trọng này, tỷ số thanh khoản còn giúp các nhà quản lý phát hiện các vấn đề tiềm ẩn trong quản lý vốn lưu động, từ đó có các giải pháp phù hợp trước khi những khó khăn trở nên nghiêm trọng. Điều này giúp duy trì hoạt động kinh doanh ổn định và bảo vệ lợi ích của cổ đông cũng như các chủ nợ.

 

Các tên gọi khác

 

Current ratio còn được biết đến với tên gọi khác là tỷ số vốn lưu động (working capital ratio). Mặc dù cách gọi này có thể gây hiểu lầm vì vốn lưu động thường được tính bằng hiệu số giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn, nhưng về cơ bản, nó cũng phản ánh khả năng thanh khoản của doanh nghiệp trong ngắn hạn.

 

Trong các tài liệu tài chính, bạn có thể bắt gặp nhiều thuật ngữ khác như current assets (tài sản ngắn hạn) và current liabilities (nợ ngắn hạn), nhưng tất cả đều hướng về mục tiêu đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp trong vòng 12 tháng tới.

 

Nguồn dữ liệu để tính toán

 

Để tính current ratio, bạn cần dựa vào dữ liệu trong bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp. Bảng này cung cấp một bức tranh toàn cảnh về tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm xác định.

 

Các số liệu này thường được trình bày theo thứ tự thanh khoản của tài sản, bắt đầu từ tiền mặt và các khoản đầu tư ngắn hạn, đến các khoản phải thu, hàng tồn kho rồi đến các khoản chi phí trả trước không thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt. Đối với nợ ngắn hạn, doanh nghiệp cũng liệt kê những khoản phải trả, chi phí phát sinh trong vòng một năm.

 

Việc lấy các số liệu này từ bảng cân đối kế toán giúp đảm bảo tính chính xác và toàn diện trong quá trình tính toán tỷ lệ hiện hành, đồng thời phản ánh chính xác toàn bộ tình hình tài chính tạm thời của doanh nghiệp.

 Current ratio là gì?

Các thành phần của Tỷ số Thanh toán Hiện hành

 

Phần này sẽ giúp bạn hiểu rõ các yếu tố chính của current ratio - đó là tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn. Không chỉ biết cách tính, mà còn hiểu rõ các loại tài sản, nợ phải trả chi tiết sẽ giúp bạn phân tích đúng hướng hơn về khả năng thanh toán của doanh nghiệp.

 

Tài sản ngắn hạn (Current Assets)

 

Tài sản ngắn hạn là bộ phận tài sản dễ dàng và nhanh chóng chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm hoặc trong chu kỳ hoạt động của doanh nghiệp (nếu dài hơn). Các loại tài sản này phản ánh khả năng thanh khoản tức thời của công ty.

 

Định nghĩa

 

Tài sản ngắn hạn gồm tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt, bán hoặc sử dụng để thanh toán các nghĩa vụ tài chính trong vòng 12 tháng tới. Cần phân biệt rõ rằng, không phải tất cả tài sản trong doanh nghiệp đều là tài sản ngắn hạn. Chỉ những tài sản có khả năng thanh khoản cao mới thuộc nhóm này.

 

Các loại tài sản ngắn hạn phổ biến

 

- Tiền mặt: là tài sản thanh khoản nhất, sử dụng ngay để thanh toán các khoản nghĩa vụ hoặc chi tiêu hoạt động.

 

- Các khoản đầu tư ngắn hạn / Chứng khoán thị trường: thường là các chứng khoán như trái phiếu hoặc cổ phiếu có thể dễ dàng mua bán trên thị trường. Các khoản này giúp doanh nghiệp linh hoạt trong quản lý dòng tiền.

 

- Các khoản phải thu (Accounts receivable): phản ánh số tiền mà doanh nghiệp sẽ nhận từ khách hàng, thường trong vòng dưới 90 ngày. Khả năng chuyển đổi thành tiền mặt của các khoản này khá cao.

 

- Hàng tồn kho (Inventory): là các sản phẩm hoặc nguyên vật liệu dự trữ để bán hoặc sản xuất. Tuy nhiên, hàng tồn kho có khả năng thanh khoản thấp hơn vì phải chờ bán hàng hoặc giảm giá để giải phóng vốn.

 

- Chi phí trả trước (Prepaid expenses): là các khoản chi phí đã thanh toán trước cho các dịch vụ hoặc hàng hóa sẽ nhận trong tương lai, không thể chuyển đổi thành tiền mặt ngay.

 

Ý nghĩa của thanh khoản và thứ tự sắp xếp

 

Trong bảng cân đối kế toán, tài sản ngắn hạn thường được sắp xếp theo thứ tự thanh khoản, bắt đầu từ tiền mặt, rồi đến các khoản phải thu, các khoản đầu tư ngắn hạn, cuối cùng mới đến hàng tồn kho. Thứ tự này phản ánh khả năng dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt của từng loại tài sản, giúp nhà đầu tư dễ dàng nhận diện các khoản tài sản có thể hỗ trợ khả năng thanh toán nhanh chóng.

 

Trong thực tiễn, doanh nghiệp cần duy trì một lượng tài sản ngắn hạn phù hợp, không quá ít để tránh rủi ro thiếu khả năng thanh khoản, và không quá nhiều để tối ưu hóa lợi nhuận, tránh giữ vốn không sinh lời trong các tài sản kém thanh khoản.

 

Nợ ngắn hạn (Current Liabilities)

 

Nợ ngắn hạn chính là các khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính phải trả trong vòng 12 tháng hoặc trong chu kỳ hoạt động của doanh nghiệp. Kiểm soát tốt phần này rất quan trọng để đảm bảo khả năng thanh toán của doanh nghiệp trong ngắn hạn.

 

Định nghĩa

 

Nợ ngắn hạn đại diện cho các khoản phải trả cho nhà cung cấp, các khoản vay ngân hàng đến hạn, các chi phí phải trả phát sinh hoặc các khoản phải trả khác như thuế, lương, chi phí chưa thanh toán. Đây là những nghĩa vụ tài chính đòi hỏi doanh nghiệp phải có đủ tài chính dự phòng trong thời gian tới để có thể thanh toán đúng hạn.

 

Các loại nợ ngắn hạn phổ biến

 

- Các khoản phải trả (Accounts payable): là khoản tiền doanh nghiệp phải trả cho nhà cung cấp hoặc đối tác kinh doanh, thường trong vòng ít hơn 90 ngày.

 

- Chi phí phải trả (Accrued expenses): các khoản phí hoặc dịch vụ đã nhận nhưng chưa thanh toán, như tiền lương, tiền thuế, tiền điện, nước.

 

- Vay ngắn hạn (Short-term debt): các khoản vay ngân hàng hoặc các khoản vay ngắn hạn khác đến kỳ hạn phải trả trong vòng 12 tháng.

 

- Phần nợ dài hạn đến hạn (Current portion of long-term debt): phần nợ dài hạn đến hạn trong kỳ vì vậy được liệt kê vào nợ ngắn hạn.

 

Vai trò của quản lý nợ ngắn hạn

 

Quản lý nợ ngắn hạn đúng cách giúp doanh nghiệp duy trì khả năng thanh toán, tránh bị phạt phạt chậm thanh toán hoặc bị mất uy tín. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến điểm tín nhiệm và khả năng vay vốn sau này của doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có nợ ngắn hạn quá cao so với tài sản ngắn hạn thường rơi vào trạng thái thiếu khả năng thanh toán tức thời, đặt ra nguy cơ về khủng hoảng thanh khoản.

 

Trong phân tích, doanh nghiệp cần theo dõi sát sao tỷ lệ giữa nợ ngắn hạn và tài sản ngắn hạn để đánh giá tính khả thi của hoạt động tài chính trong ngắn hạn.

 

Cách tính Tỷ lệ Thanh toán Hiện hành

 

Sau khi đã hiểu rõ các thành phần, chúng ta bước vào bước quan trọng nhất: cách tính toán current ratio. Đây là công cụ đơn giản nhưng hiệu quả trong việc phản ánh rõ ràng khung cảnh tài chính của doanh nghiệp.

 

Công thức

 

Công thức tính current ratio rất đơn giản, chỉ cần chia tài sản ngắn hạn cho nợ ngắn hạn:

 

Current Ratio = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn

 

Công thức này giúp xác định rõ liệu doanh nghiệp có đủ nguồn lực để trang trải các nghĩa vụ trong vòng một năm hay không. Một chỉ số càng cao cho thấy khả năng thanh khoản càng tốt, trong khi chỉ số thấp hơn 1 có thể báo hiệu rủi ro về khả năng thanh toán.

 

Ví dụ minh họa

 

Giả sử, Công ty sách Scooby's Spooky Stories có các số liệu sau:

 

- Tài sản ngắn hạn: 120.000 USD

 

- Nợ ngắn hạn: 60.000 USD

 

Thì tỷ số current ratio sẽ là:

 

120.000 USD / 60.000 USD = 2:1

 

Điều này chỉ ra rằng công ty có thể thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản ngắn hạn của mình gấp đôi, phản ánh khả năng thanh khoản tốt.

 

Tương tự, một công ty khác có tài sản ngắn hạn 150.000 USD và nợ ngắn hạn 100.000 USD sẽ có current ratio là:

 

150.000 USD / 100.000 USD = 1.5

 

Kết quả này cho thấy công ty cũng có khả năng chi trả trong ngắn hạn nhưng tỷ lệ thấp hơn so với ví dụ đầu, cần chú ý hơn trong quản lý dòng tiền.

 Ví dụ cách tính tỷ lệ thanh toán hiện hành

Các ví dụ cụ thể khác

 

Trong các báo cáo tài chính, ta thường thấy các số liệu được dùng để tính chỉ số này. Chẳng hạn, một công ty lớn như XYZ có:

 

- Tài sản ngắn hạn: 500 triệu USD

 

- Nợ ngắn hạn: 300 triệu USD

 

-> Current Ratio = 500 triệu USD / 300 triệu USD ≈ 1.67

 

Trong khi đó, ví dụ từ dữ liệu của MA Accounting Hub cho thấy:

 

- Tổng tài sản ngắn hạn: 2.850 USD

 

- Tổng nợ ngắn hạn: 563 USD

 

-> Current Ratio = 2.850 / 563 ≈ 5.1

 

Thật rõ ràng, tỷ lệ này còn phản ánh mức độ khả năng thanh khoản rất tốt của doanh nghiệp lớn này.

 

Cách diễn giải Tỷ số Thanh toán Hiện hành

 

Việc tính ra tỷ lệ chỉ là bước đầu, tiếp theo chúng ta cần hiểu ý nghĩa của các con số để đưa ra các quyết định phù hợp. Diễn giải current ratio giúp xác định xem khả năng thanh khoản của doanh nghiệp có đang ở mức an toàn hay không.

 

Quy tắc chung để diễn giải

 

- Tỷ số > 1: Doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt, tài sản ngắn hạn đủ để trang trải nợ ngắn hạn. Đây là tín hiệu tích cực rằng doanh nghiệp đang quản lý tốt dòng tiền trong ngắn hạn.

 

- Tỷ số Khả năng thanh toán có thể gặp rủi ro, vì doanh nghiệp thiếu tài sản ngắn hạn để đáp ứng nghĩa vụ sắp tới. Điều này không nhất thiết nghĩa là doanh nghiệp sẽ phá sản, nhưng cảnh báo cần có các biện pháp để cải thiện.

 

- Tỷ số = 1: Tương đối cân bằng, tổng tài sản ngắn hạn vừa đủ để thanh toán đúng hạn các nghĩa vụ.

 

Tín hiệu tích cực và tiêu cực

 

Các chỉ số cao như 2:1 hoặc hơn thường được xem là lành mạnh, phản ánh rằng doanh nghiệp có khả năng vượt qua các rủi ro về thanh khoản và có dự phòng tốt. Tuy nhiên, tỷ số quá cao cũng có thể đặt ra câu hỏi về việc doanh nghiệp đang không tận dụng tốt các nguồn lực, tiền mặt không sinh lợi và có thể bỏ lỡ cơ hội đầu tư hoặc mở rộng.

 

Ngược lại, tỷ số thấp hơn 1, mặc dù có thể là dấu hiệu của việc quản lý vốn lưu động tốt (ít hàng tồn kho, khoản phải thu ngắn hạn thấp), nhưng cần xem xét các yếu tố khác như ngành nghề, chiến lược kinh doanh và khả năng sinh lời của công ty.

 

Bối cảnh và câu chuyện phía sau các con số

 

Không có tỷ số nào là tuyệt đối hoàn hảo hay xấu hoàn toàn; tất cả đều phụ thuộc vào ngành nghề, chiến lược kinh doanh và các yếu tố ngoại cảnh. Ví dụ, các công ty bán lẻ như Walmart thường có tỷ số thấp hơn 1 do quản lý vốn lưu động tốt, trong khi các công ty công nghệ hoặc dịch vụ có thể có tỷ số cao hơn do dễ dàng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt.

 

Các nhà phân tích cần phân loại rõ bối cảnh cạnh tranh, mô hình kinh doanh và chiến lược của doanh nghiệp để đánh giá chính xác ý nghĩa của current ratio. Ngoài ra, việc so sánh tỷ số này với các đối thủ cạnh tranh trong cùng ngành cũng giúp có cái nhìn khách quan hơn và đưa ra các dự báo phù hợp.

 

Ví dụ về Tỷ lệ Thanh toán Hiện hành của các công ty lớn

 

Chúng ta có thể dựa vào dữ liệu của các tập đoàn lớn để hình dung rõ hơn về mức độ lành mạnh của current ratio trong thực tế doanh nghiệp thị trường chứng khoán Mỹ, đặc biệt là các công ty thuộc Dow Jones.

 

Dữ liệu trung bình và các biểu tượng điển hình

 

Tỷ số trung bình của 25 công ty thuộc Dow Jones vào năm 2018 là khoảng 1.4. Điều này phản ánh rằng đa số doanh nghiệp trong danh sách này duy trì khả năng thanh toán ổn định và khá lành mạnh.

 

Các ví dụ về tỷ số của các công ty lớn

 

- McDonald's: Với tỷ số là 1.8, chứng tỏ khả năng thanh khoản cao hơn mức trung bình, phù hợp mô hình kinh doanh chuỗi thức ăn nhanh cần dòng tiền nhanh, ổn định.

 

- Microsoft: Tỷ số 2.9, phản ánh khả năng thanh toán cực tốt, phần lớn do các tài sản ngắn hạn như tiền mặt, chứng khoán thị trường và các khoản phải thu đều rất lớn.

 

- Verizon: Chỉ số 0.9, ngụ ý khả năng thanh toán hơi hạn chế, có thể do doanh nghiệp giữ lượng tiền mặt thấp hoặc tỷ lệ nợ tăng cao.

 

- Walmart: Với tỷ số 0.8, phù hợp đặc thù của ngành bán lẻ, khi duy trì hàng tồn kho và các khoản phải thu ngắn hạn thấp nhằm tối ưu vốn, giảm rủi ro thanh khoản.

 

Kết quả phân tích

 

Những con số này cho thấy rõ mức độ khác biệt rõ rệt giữa các ngành và chiến lược tài chính của các công ty. Không có con số nào là đúng hay sai tuyệt đối, mà phù hợp hay không phụ thuộc vào chính bối cảnh hoạt động.

 

Mối quan hệ giữa Current Ratio với các Tỷ số Thanh khoản khác

 

Trong phân tích tài chính, current ratio không phải là duy nhất để đánh giá khả năng thanh toán; nó còn liên kết chặt chẽ với các tỷ số thanh khoản khác giúp nhìn nhận toàn diện hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp.

 

Tỷ số Thanh khoản nhanh (Quick Ratio)

 

Thường được gọi là acid-test ratio, phản ánh khả năng thanh toán tức thời của doanh nghiệp, loại trừ hàng tồn kho và các chi phí trả trước không thanh khoản nhanh.

 

Công thức: (Tài sản ngắn hạn - Hàng tồn kho - Chi phí trả trước) / Nợ ngắn hạn

 

Điều này giúp các nhà phân tích tránh bị lừa bởi các tài sản kém thanh khoản và chỉ tập trung vào các tài sản có thể chuyển đổi ngay lập tức thành tiền mặt để trả nợ.

 

Tỷ số Tiền mặt (Cash Ratio)

 

Là chỉ số thanh khoản cao nhất, chỉ xem xét tiền mặt và các khoản tương đương tiền. Chỉ số này phản ánh trung thực khả năng doanh nghiệp có thể đáp ứng các nghĩa vụ nợ trong phút chốc.

 

Công thức: (Tiền mặt + Tương đương tiền) / Nợ ngắn hạn

 

Các nhà quản lý thường sử dụng các tỷ số này để hạn chế các rủi ro về tính khả thi trong hoạt động hàng ngày và để cân nhắc các quyết định về đầu tư hoặc vay vốn.

 

Sự phối hợp giữa các tỷ số

 

Việc phân tích current ratio cùng với quick ratio và cash ratio giúp hình thành một miền biện chứng rõ ràng hơn về khả năng thanh khoản của doanh nghiệp, từ đó xác định mức độ rủi ro và các điểm mạnh cần phát huy hoặc hạn chế.

 

Kết luận

 

Current ratio là một chỉ số quan trọng, dễ tính và dễ hiểu trong phân tích tài chính doanh nghiệp. Tỷ lệ này giúp xác định khả năng thanh toán ngắn hạn của công ty dựa trên tài sản ngắn hạn so với nợ phải trả cùng loại. Dù tỷ số này đơn giản nhưng mang nhiều ý nghĩa sâu sắc, phản ánh khả năng chống đỡ các rủi ro về thanh khoản, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý và nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt.

 

Việc hiểu rõ các thành phần cấu thành, cách tính, cách diễn giải phù hợp trong các bối cảnh ngành nghề khác nhau sẽ giúp đánh giá chính xác hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp, từ đó tạo nền tảng cho các chiến lược phát triển bền vững.

 

Hãy luôn nhớ rằng, current ratio chỉ là một phần trong bộ công cụ phân tích tài chính toàn diện, và để có bức tranh đầy đủ, cần kết hợp với các chỉ số khác, phân tích bối cảnh và chiến lược của doanh nghiệp để đưa ra các quyết định phù hợp.

 

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.

Chiến lược Forex tốt nhất: Cắt giảm tiếng ồn, giao dịch những gì hiệu quả

Chiến lược Forex tốt nhất: Cắt giảm tiếng ồn, giao dịch những gì hiệu quả

Loại bỏ nhiễu với chiến lược giao dịch ngoại hối đã được chứng minh. Tận dụng phân tích kỹ thuật, các chỉ báo ngoại hối quan trọng, cùng với phân tích chuyên sâu, hội thảo trực tuyến và cảnh báo tín hiệu của EBC.

2025-08-07
Giá dầu thô hôm nay: Brent và WTI tăng do nhu cầu tăng mạnh

Giá dầu thô hôm nay: Brent và WTI tăng do nhu cầu tăng mạnh

Theo dõi giá dầu thô Brent và WTI trực tiếp, các yếu tố thúc đẩy thị trường, dự báo của chuyên gia và ý nghĩa của những biến động ngày nay đối với người tiêu dùng và nền kinh tế toàn cầu.

2025-08-07
Giải thích về mô hình Three Line Strike: Tín hiệu hành động giá mạnh

Giải thích về mô hình Three Line Strike: Tín hiệu hành động giá mạnh

Tìm hiểu cách mô hình nến ba đường thể hiện sức mạnh xu hướng tiềm ẩn và cung cấp các thiết lập giao dịch có xác suất cao trên mọi thị trường.

2025-08-07