QE là gì? Nới lỏng định lượng (quantitative easing) là gì?

2025-04-10
Bản tóm tắt:

Tìm hiểu QE là gì? Giải thích chính sách nới lỏng định lượng (Quantitative Easing) - công cụ tiền tệ phi truyền thống giúp kích thích tăng trưởng, giảm lãi suất và ổn định thị trường tài chính, cùng phân tích lợi ích và rủi ro kèm ví dụ thực tế từ các ngân hàng trung ương.

QE (Nới lỏng định lượng - Quantitative Easing) là gì? Đây là một công cụ chính sách tiền tệ được sử dụng bởi các ngân hàng trung ương để kích thích nền kinh tế trong bối cảnh khủng hoảng tài chính hoặc khi lãi suất đã ở mức thấp nhất. Nói một cách đơn giản, QE liên quan đến việc ngân hàng trung ương tạo ra tiền điện tử và sử dụng số tiền này để mua các tài sản tài chính như trái phiếu chính phủ. Mục tiêu chính của QE là nhằm giảm lãi suất dài hạn, tăng cung tiền và ngăn chặn tình trạng giảm phát.


QE là gì?


Định nghĩa QE (Quantitative Easing)


Nới lỏng định lượng (Quantitative Easing - QE) là một công cụ chính sách tiền tệ phi truyền thống, được các ngân hàng trung ương sử dụng để kích thích nền kinh tế. Khác với các biện pháp truyền thống như điều chỉnh lãi suất, QE sử dụng quy trình “in tiền” (tạo tiền điện tử) nhằm mua các tài sản tài chính, chủ yếu là trái phiếu chính phủ, từ các tổ chức tài chính.


Mục tiêu của nới lỏng định lượng


Một số mục tiêu chính của QE bao gồm:


- Giảm lãi suất dài hạn: Khi ngân hàng trung ương mua trái phiếu, giá trái phiếu sẽ tăng và lợi suất sẽ giảm. Điều này tạo điều kiện cho vay rẻ hơn.


- Tăng cung tiền: Bằng cách bơm tiền vào hệ thống ngân hàng, QE thúc đẩy khả năng cho vay và đầu tư của các ngân hàng thương mại.


- Ngăn chặn giảm phát: QE hỗ trợ tiêu dùng, đầu tư và tăng trưởng kinh tế, đồng thời cố gắng duy trì lạm phát ở mức mục tiêu thường khoảng 2%.


- Ổn định thị trường tài chính: Trong thời kỳ khủng hoảng, QE giúp ổn định các thị trường tài sản, hỗ trợ khôi phục lòng tin của nhà đầu tư.


Khái niệm QE có thể được hiểu rõ hơn khi nhìn vào bối cảnh mà chính sách này được áp dụng.


Lịch sử và Bối cảnh ra đời của chính sách tiền tệ QE


Nới lỏng định lượng không phải là một khái niệm mới. Chính sách này đã xuất hiện lần đầu tiên ở Nhật Bản vào những năm 1990, khi nền kinh tế nước này đối mặt với một cuộc suy thoái kéo dài. Ngân hàng Nhật Bản đã quyết định thực hiện QE để thúc đẩy nền kinh tế bằng cách mua trái phiếu chính phủ và các tài sản tài chính khác.


Trong cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, nhiều ngân hàng trung ương khác, đặc biệt là Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed), đã áp dụng QE như một biện pháp cứu trợ. Các chính sách này đã giúp ổn định thị trường tài chính và tạo ra sự phục hồi kinh tế sau khủng hoảng.


Những ai sử dụng QE?


Các ngân hàng trung ương lớn trên thế giới đã sử dụng QE để ứng phó với những khủng hoảng tài chính. Không chỉ có Fed, mà còn có Ngân hàng Anh (BoE), Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) và Ngân hàng Nhật Bản (BoJ). Mỗi ngân hàng trung ương đều có cách thức triển khai QE khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu và điều kiện kinh tế của quốc gia đó.


Những bài học từ việc áp dụng QE ở các quốc gia khác nhau đã đóng góp nhiều vào việc hình thành chiến lược và phương pháp tiếp cận của các ngân hàng trung ương trong tương lai.

QE là gì? - EBC Financial Group

Cơ chế hoạt động của QE


Quy trình thực hiện QE khá đơn giản nhưng lại có tác động sâu rộng đến nền kinh tế. Dưới đây là ba bước chính trong quá trình này:


Bước 1: Tạo ra tiền điện tử


Điều đầu tiên mà ngân hàng trung ương cần làm là tạo ra tiền điện tử. Quy trình này diễn ra qua việc ngân hàng trung ương ghi nhận số tiền mới vào tài khoản của các ngân hàng thương mại. Tuy nhiên, điều này không giống như việc in tiền giấy. Thay vào đó, ngân hàng trung ương sử dụng công nghệ để tạo ra tiền trong hệ thống tài chính.


Tiền điện tử không chỉ đơn thuần là con số trong sổ sách, mà còn đại diện cho quyền lực chi tiêu. Khi ngân hàng trung ương đưa tiền vào hệ thống, nó mở ra cơ hội cho các ngân hàng thương mại và nhà đầu tư có khả năng vay mượn dễ dàng hơn.


Bước 2: Mua tài sản tài chính


Sau khi có đủ tiền điện tử, ngân hàng trung ương bắt đầu mua các tài sản tài chính, chủ yếu là trái phiếu chính phủ. Việc mua này giúp tăng giá trái phiếu và giảm lợi suất, từ đó kéo theo việc giảm lãi suất dài hạn.


Các ngân hàng thương mại, quỹ hưu trí và nhà đầu tư bán tài sản cho ngân hàng trung ương và nhận tiền từ đó. Số tiền này tăng cường dự trữ của họ, tạo ra khả năng cho vay tốt hơn.


Bước 3: Tác động lan tỏa


Khi ngân hàng trung ương tiến hành QE, một loạt các tác động tích cực sẽ diễn ra. Sự gia tăng cung tiền dẫn đến giảm lãi suất dài hạn, khuyến khích doanh nghiệp và cá nhân vay mượn.


Hệ quả là, các doanh nghiệp có xu hướng tăng cường đầu tư vào sản xuất hoặc cải thiện dịch vụ, trong khi người tiêu dùng cũng chi tiêu nhiều hơn. Tất cả những điều này cùng nhau kích thích tăng trưởng kinh tế.


Ví dụ minh họa cho cơ chế QE có thể thấy rõ ở những quốc gia đã áp dụng thành công chính sách này.


Ví dụ thực tế về QE


Hoa Kỳ là một ví dụ điển hình về việc áp dụng QE. Sau khủng hoảng tài chính năm 2008, Fed đã mua hơn 3,7 nghìn tỷ USD trái phiếu trong vòng 7 năm. Hoặc tại Anh, Ngân hàng Anh đã bơm 375 tỷ GBP từ năm 2009 đến 2012 và sau đó bổ sung thêm 60 tỷ GBP trái phiếu chính phủ cùng 10 tỷ GBP trái phiếu doanh nghiệp vào tháng 8/2016.


Ở khu vực Châu Âu, ECB đã khởi động QE từ năm 2015 với 60 tỷ EUR mỗi tháng, nhằm chống lại lạm phát thấp và sự suy thoái kinh tế. Cuối cùng, Nhật Bản cũng đã áp dụng QE từ những năm 1990 để chống lại tình trạng suy thoái kéo dài.


Ví dụ thực tế và số liệu cụ thể


Khi nói đến QE, không thể không nhắc đến những số liệu cụ thể mà các quốc gia đã đạt được. Đặc biệt, chúng ta hãy cùng khảo sát một số ví dụ điển hình.


Hoa Kỳ (2008-2015)


Trong giai đoạn từ 2008 đến 2015, tổng giá trị QE tại Hoa Kỳ lên tới hơn 3,7 nghìn tỷ USD. Chính sách này không chỉ giúp hỗ trợ thị trường nhà ở mà còn kích thích tăng trưởng kinh tế sau cuộc khủng hoảng tài chính.


Các số liệu cho thấy rằng sau khi áp dụng QE, nền kinh tế Mỹ đã dần phục hồi và tỷ lệ thất nghiệp đã giảm đáng kể. Mặc dù vẫn tồn tại những lo ngại về lạm phát trong tương lai, nhưng rõ ràng rằng QE đã mang lại những kết quả tích cực trong ngắn hạn.


Ngân hàng Anh (BoE)


Ngân hàng Anh đã thực hiện nới lỏng định lượng từ năm 2009 đến 2012, với tổng giá trị lên tới 375 tỷ GBP. Sau đó, vào tháng 8/2016, BoE cũng đã bổ sung thêm 60 tỷ GBP trái phiếu chính phủ và 10 tỷ GBP trái phiếu doanh nghiệp.


Chính sách này được xem là cần thiết để hỗ trợ nền kinh tế trong bối cảnh khó khăn và bất ổn do hậu quả của vụ bỏ phiếu Brexit. Kinh nghiệm của Anh cho thấy rằng QE có thể là một công cụ hữu hiệu để quản lý khủng hoảng.


Châu Âu (ECB)


Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) cũng đã khởi động chương trình QE từ năm 2015 với tốc độ 60 tỷ EUR mỗi tháng. Tổng giá trị dự kiến là khoảng 600 tỷ EUR, kéo dài ít nhất đến tháng 3/2017.


Mục tiêu của ECB rất rõ ràng: chống lại tình trạng lạm phát thấp và hỗ trợ sự phục hồi kinh tế Eurozone. Bằng việc áp dụng QE, ECB đã góp phần quan trọng trong việc ổn định đồng Euro và tạo tâm lý tích cực trong thị trường tài chính châu Âu.


Các trường hợp khác


Ngoài các ví dụ trên, còn có một số trường hợp khác như việc Nhật Bản đã áp dụng QE từ những năm 1990 và ứng phó với khủng hoảng COVID-19 bằng việc bơm hàng nghìn tỷ USD vào nền kinh tế. Những trường hợp này đã chứng minh rằng nới lỏng định lượng có thể là một công cụ quan trọng trong việc duy trì ổn định kinh tế trong thời điểm khó khăn.

Nới lỏng định lượng là gì - EBC Financial Group

Lợi ích của Quantitative Easing


Nới lỏng định lượng không chỉ là một công cụ chính sách tiền tệ mà còn mang lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế, đặc biệt trong thời kỳ khủng hoảng.


Kích thích tăng trưởng kinh tế


Một trong những lợi ích rõ rệt nhất của QE là kích thích tăng trưởng kinh tế. Khi lãi suất giảm, doanh nghiệp có thể vay vốn với chi phí thấp hơn, từ đó thúc đẩy đầu tư vào sản xuất và sự phát triển.


Người tiêu dùng cũng có xu hướng chi tiêu nhiều hơn khi lãi suất thấp, điều này giúp tăng cường nhu cầu và hỗ trợ sự phục hồi của nền kinh tế. Sự tăng trưởng được thúc đẩy không chỉ tạo ra nhiều việc làm mà còn cải thiện mức sống của người dân.


Ngăn chặn giảm phát


Ngoài việc kích thích tăng trưởng, QE còn có khả năng ngăn chặn tình trạng giảm phát - một kẻ thù lớn đối với nền kinh tế. Nếu cung tiền giảm, giá cả hàng hóa và dịch vụ sẽ có xu hướng giảm, dẫn đến một vòng xoáy tiêu cực trong nền kinh tế.


Bằng cách tăng cung tiền thông qua QE, ngân hàng trung ương có thể hỗ trợ tăng giá cả, từ đó giữ cho nền kinh tế không rơi vào tình trạng giảm phát kéo dài.


Ổn định thị trường tài chính


Trong bối cảnh khủng hoảng, thị trường tài chính thường trở nên bất ổn, và QE có thể đóng vai trò như một "cứu cánh". Việc bơm tiền vào hệ thống tài chính sẽ hỗ trợ các ngân hàng và tổ chức tài chính, giúp ngăn chặn các cuộc khủng hoảng tài chính nghiêm trọng.


Một khi các thị trường tài sản được ổn định, lòng tin của nhà đầu tư sẽ quay trở lại, từ đó tạo điều kiện cho sự phục hồi bền vững hơn trong nền kinh tế.


Tác động lan tỏa


Cuối cùng, QE không chỉ có ảnh hưởng trực tiếp đến các ngân hàng và tổ chức tài chính; nó còn tạo ra tác động lan tỏa đến nhiều lĩnh vực khác trong nền kinh tế. Hỗ trợ thanh khoản cho các ngân hàng sẽ kích thích dòng tín dụng, từ đó thúc đẩy đầu tư vào các lĩnh vực như bất động sản và chứng khoán.


Sự gia tăng đầu tư không chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp mà còn tạo ra việc làm và nâng cao đời sống cho người lao động.


Rủi ro và nhược điểm của nới lỏng định lượng


Dù có nhiều mặt tích cực, nới lỏng định lượng cũng tiềm ẩn một số rủi ro và nhược điểm không thể bỏ qua.


Rủi ro lạm phát


Rủi ro lớn nhất khi thực hiện QE có thể là vấn đề lạm phát. Khi lượng tiền bơm vào quá lớn mà không được hấp thụ hiệu quả, nó có thể dẫn đến tình trạng giá cả tăng cao trong tương lai. Các nhà kinh tế thường cảnh báo rằng nếu ngân hàng trung ương không kiểm soát tốt việc bơm tiền, lạm phát có thể trở thành một vấn đề nghiêm trọng.


Trong lịch sử, đã từng có những ví dụ cho thấy rằng các quốc gia áp dụng QE mà không quản lý tốt có nguy cơ đối mặt với lạm phát cao.


Tạo bong bóng tài sản


Một rủi ro khác là việc QE có thể dẫn đến bong bóng tài sản. Khi lãi suất duy trì ở mức thấp trong thời gian dài, các nhà đầu tư có xu hướng tìm kiếm lợi suất cao hơn, dẫn đến việc đầu tư quá mức vào cổ phiếu hoặc bất động sản.


Khi giá tài sản vượt xa giá trị thực, nguy cơ xảy ra sự sụp đổ của bong bóng tài sản sẽ trở thành hiện thực, dẫn đến những tác động tiêu cực cho nền kinh tế.


Giảm giá trị tiền tệ


QE cũng có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng nội tệ. Khi ngân hàng trung ương bơm quá nhiều tiền vào nền kinh tế, giá trị của đồng tiền có thể bị suy yếu, gây áp lực lên cán cân thương mại và giá cả hàng hóa nhập khẩu.


Việc giảm giá trị tiền tệ không chỉ ảnh hưởng đến người tiêu dùng trong nước mà còn có thể ảnh hưởng đến các nhà xuất khẩu, bởi giá hàng hóa xuất khẩu trở nên đắt đỏ hơn trên thị trường quốc tế.


Bất bình đẳng giàu nghèo


Một vấn đề xã hội lớn mà QE có thể tạo ra là sự bất bình đẳng giàu nghèo. Những người giàu thường là những người nắm giữ tài sản, do đó họ sẽ hưởng lợi nhiều hơn từ chính sách này. Trong khi đó, những người nghèo, hạn chế trong việc sở hữu tài sản, sẽ không cảm nhận được những lợi ích tương tự.


Điều này có thể tạo ra một khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn trong xã hội, khiến cho vấn đề công bằng trở nên nghiêm trọng hơn.


Khó khăn khi thu hồi QE (Taper Tantrum)


Cuối cùng, một trong những thách thức lớn mà các ngân hàng trung ương phải đối mặt là khó khăn khi rút bớt QE (hay còn gọi là taper tantrum). Khi ngân hàng trung ương quyết định giảm bớt chương trình QE, có thể gây ra sốc cho thị trường nếu không được quản lý cẩn thận.


Lịch sử đã chứng minh rằng việc rút lui nhanh chóng có thể dẫn đến những biến động mạnh trên thị trường tài chính, gây khó khăn cho nền kinh tế đang trong quá trình phục hồi.

Quantitative Easing là gì? - EBC Financial Group

So sánh QE (Quantitative Easing) với chính sách tiền tệ truyền thống


Để hiểu rõ hơn về nới lỏng định lượng, cần so sánh nó với các chính sách tiền tệ truyền thống. Điều này sẽ giúp chúng ta nhận thấy được điểm mạnh và hạn chế của mỗi loại chính sách.


Công cụ sử dụng


- Chính sách tiền tệ truyền thống: Tập trung vào việc điều chỉnh lãi suất ngắn hạn (lãi suất cơ bản). Công cụ chính là làm thay đổi lãi suất để kiểm soát lạm phát và kích thích tăng trưởng.


- QE: Mua tài sản dài hạn như trái phiếu và chứng khoán. QE không chỉ giới hạn ở lãi suất mà còn tác động đến giá trị các tài sản tài chính.


Thời điểm áp dụng


- Chính sách truyền thống: Có thể được áp dụng khi lãi suất còn dư địa giảm, tức là khi lãi suất ở mức cao (ví dụ từ 5% xuống 0.5%).


- QE: Được áp dụng khi lãi suất đã về 0% (Zero Lower Bound). Khi lãi suất đã gần bằng 0%, QE trở thành công cụ chính để kích thích nền kinh tế.


Tác động


- Chính sách truyền thống: Ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất ngắn hạn và có thể điều chỉnh nhanh chóng theo tình hình kinh tế.


- QE: Ảnh hưởng đến lãi suất dài hạn và thị trường tài sản, tác động chậm hơn và thường cần thời gian để thấy được sự thay đổi.


Bảng so sánh chính sách nới lỏng định lượng và chính sách tiền tệ truyền thống


Tiêu chí Chính sách tiền tệ truyền thống Nới lỏng định lượng (QE)
Công cụ sử dụng Điều chỉnh lãi suất ngắn hạn Mua tài sản dài hạn
Thời điểm áp dụng Khi lãi suất cao Khi lãi suất thấp
Tác động Ảnh hưởng đến lãi suất ngắn hạn Ảnh hưởng đến lãi suất dài hạn


Những so sánh này cho thấy rằng QE là một công cụ mạnh mẽ nhưng cũng đầy thách thức. Nó thường được xem là phương án cuối cùng khi các chính sách truyền thống không còn hiệu quả.


Chính sách nới lỏng định lượng tại Việt Nam và triển vọng tương lai


Việt Nam hiện tại chưa áp dụng QE một cách chính thức, tuy nhiên, Ngân hàng Nhà nước có thể sử dụng các biện pháp tương tự để hỗ trợ nền kinh tế trong bối cảnh khó khăn.


Tình hình QE tại Việt Nam


Trong thời gian qua, Ngân hàng Nhà nước đã thực hiện nhiều chính sách tiền tệ nhằm hỗ trợ thanh khoản cho các tổ chức tín dụng và ổn định thị trường tài chính. Tương tự như QE, nhưng chưa đạt đến mức độ lớn như các quốc gia phát triển.


Rào cản


Một trong những rào cản lớn nhất trong việc áp dụng QE tại Việt Nam là tình hình lạm phát có tính nhạy cảm cao. Nếu thực hiện QE mà không kiểm soát tốt, có thể dẫn đến tình trạng lạm phát cao và bất ổn trong nền kinh tế.


Triển vọng tương lai của QE


Sau đại dịch COVID-19, nhiều ngân hàng trung ương lớn như Fed và ECB đã bắt đầu quá trình thu hẹp QE (tapering) và tăng lãi suất nhằm kiểm soát lạm phát.


Mặc dù QE vẫn là một công cụ quan trọng trong khủng hoảng, nhưng cần phải được quản lý chặt chẽ để hạn chế các tác động tiêu cực đến nền kinh tế.


Câu hỏi thường gặp về Nới lỏng định lượng (QE - Quantitative Easing)


QE là gì và vì sao cần thiết?


QE (Nới lỏng định lượng) là một công cụ chính sách tiền tệ phi truyền thống mà ngân hàng trung ương sử dụng để kích thích nền kinh tế trong bối cảnh khủng hoảng hoặc khi lãi suất đã thấp nhất. Khi các công cụ chính sách truyền thống không còn hiệu quả, QE trở thành một giải pháp hữu hiệu để giữ cho nền kinh tế phát triển.


Cơ chế hoạt động của QE diễn ra như thế nào?


Quá trình QE bắt đầu bằng việc ngân hàng trung ương tạo ra tiền điện tử và mua tài sản từ các ngân hàng thương mại. Số tiền này sẽ được đưa vào hệ thống tài chính, tạo ra khả năng cho vay cao hơn, từ đó giảm lãi suất và kích thích đầu tư.


Lợi ích chính của QE là gì?


Các lợi ích chính của QE bao gồm kích thích tăng trưởng kinh tế, ngăn chặn giảm phát và ổn định thị trường tài chính. Điều này giúp nền kinh tế phục hồi sau khủng hoảng và duy trì sự phát triển bền vững.


Những rủi ro nào có thể phát sinh từ QE?


Các rủi ro từ QE bao gồm lạm phát, bong bóng tài sản, giảm giá trị tiền tệ và bất bình đẳng giàu nghèo. Nếu không được quản lý chặt chẽ, những rủi ro này có thể gây ra những tác động tiêu cực đến nền kinh tế.


QE có thể áp dụng hiệu quả tại Việt Nam không?


Việt Nam có thể áp dụng QE trong bối cảnh kinh tế, nhưng cần lưu ý đến những rào cản như lạm phát và bất ổn kinh tế. Cần có kế hoạch cụ thể và quản lý chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả của chính sách này.


Chuyển hóa kiến thức về QE thành lợi thế giao dịch Forex cùng EBC Financial Group


Nới lỏng định lượng (QE) là một công cụ quan trọng trong chính sách tiền tệ, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế. Dù có nhiều lợi ích, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Hiểu rõ về QE sẽ giúp các nhà hoạch định chính sách và dân chúng có cái nhìn sâu sắc hơn về các quyết định kinh tế trong tương lai.


Sau khi bạn đã tìm hiểu về QE - nới lỏng định lượng, biện pháp kích thích tăng trưởng kinh tế của các ngân hàng trung ương bằng cách bơm tiền vào hệ thống tài chính - đã đến lúc biến những bài học quý giá đó thành lợi thế giao dịch thực tế.


Hãy đăng ký tài khoản giao dịch Forex tại EBC Financial Group để trải nghiệm một nền tảng giao dịch hiện đại, an toàn và minh bạch. Được quản lý bởi FCA, CIMA và ASIC và hợp tác cùng các đối tác chiến lược như FC Barcelona, Quỹ Liên Hợp Quốc và Đại học Oxford, EBC Financial Group sẽ giúp bạn áp dụng các chiến lược dựa trên phân tích chính sách tiền tệ và biến động thị trường nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro một cách hiệu quả.


Đăng ký ngay tại EBC Financial Group để bắt đầu hành trình giao dịch Forex thành công của bạn!


Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tài liệu này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không nhằm mục đích (và cũng không nên được coi là) lời khuyên về tài chính, đầu tư hay các lĩnh vực khác để bạn có thể dựa vào. Không có ý kiến nào trong tài liệu này được coi là khuyến nghị từ EBC hoặc tác giả rằng bất kỳ khoản đầu tư, chứng khoán, giao dịch hay chiến lược đầu tư cụ thể nào phù hợp với bất kỳ cá nhân nào.

Đô la so với Peso Colombia: Triển vọng lịch sử và tương lai

Đô la so với Peso Colombia: Triển vọng lịch sử và tương lai

Khám phá những yếu tố chính đằng sau biến động của đồng Đô la so với đồng Peso Colombia cùng với thông tin chi tiết về các mô hình lịch sử và dự báo cho năm 2025 trở đi.

2025-04-16
Đường trung bình động Hull (HMA): Chỉ báo xu hướng mượt mà

Đường trung bình động Hull (HMA): Chỉ báo xu hướng mượt mà

Đường trung bình động Hull (HMA) giúp giảm độ trễ và làm mịn dữ liệu giá, giúp các nhà giao dịch có cái nhìn nhanh chóng và chính xác về xu hướng thị trường để đưa ra quyết định giao dịch tốt hơn.

2025-04-16
Đường trung bình động có trọng số (WMA): Hướng dẫn dành cho các nhà giao dịch theo xu hướng

Đường trung bình động có trọng số (WMA): Hướng dẫn dành cho các nhà giao dịch theo xu hướng

Đường trung bình động có trọng số (WMA) chú trọng hơn vào giá gần đây, khiến nó trở thành công cụ hữu ích giúp các nhà giao dịch phát hiện xu hướng và sự đảo chiều của thị trường một cách nhanh chóng.

2025-04-16